Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Describe a time when you found something that someone lost Part 2, 3
Nội dung

Describe a time when you found something that someone lost Part 2, 3

Post Thumbnail

Việc nhặt được đồ bị đánh rơi là một tình huống khá hy hữu đối với nhiều người nên nếu chưa từng trải qua thì bạn sẽ cần có phản xạ tốt và khả năng sáng tạo nhất định để nói về chủ đề này.

Các bạn hãy tham khảo dàn ý và câu trả lời mẫu Describe a time when you found something that someone lost từ IELTS LangGo để  biết cách phát triển ý cho câu trả lời của mình nhé.

1. Phân tích đề Describe a time when you found something that someone lost

Describe a time when you found something that somebody lost.

You should say:

  • What the item was
  • When and where you found it
  • What you did after finding it
  • And explain how you felt about the experience.

Để có một câu trả lời đầy đủ và hấp dẫn, các bạn hãy cố gắng mô tả tình huống rõ ràng, tập trung vào những cảm xúc, phản ứng và suy nghĩ cụ thể mà bạn đã trải qua trong sự kiện đó.

Describe a time when you found something that someone lost cue card
Describe a time when you found something that someone lost cue card

Bên cạnh đó, bạn có thể dùng tư duy logic để sáng tạo ra một số chi tiết nếu cần.

  • What the item was

Giải thích món đồ bị mất là gì và bạn đã tìm thấy nó như thế nào.

  • When and where you found it

Nêu lên thời gian, địa điểm bạn tìm thấy món đồ

  • What you did after finding it

Nói về quyết định của bạn sau khi tìm thấy món đồ.

  • And explain how you felt about the experience

Mô tả cảm giác của bạn trong suốt quá trình và sau khi sự việc kết thúc.

Outline (dàn ý chi tiết)

  • What the item was: a black bag - a stack of cash - large bills
  • When and where you found it: a really nice evening - soothing weather - middle of the road
  • What you did after finding it: canceled all my plans - police
  • And explain how you felt about the experience.

2. Bài mẫu Describe a time when you found something that someone lost Part 2

Trước khi bắt đầu nói, các bạn hãy dành vài giây suy nghĩ và xây dựng một cấu trúc rõ ràng cho câu trả lời của bạn. Một cấu trúc phổ biến mà bạn có thể áp dụng là giới thiệu - chi tiết chính - cảm xúc - kết quả.

Nếu mắc lỗi nhỏ khi đang nói thì bạn cũng đừng lo lắng mà hãy bình tĩnh và tiếp tục. Giám khảo sẽ đánh giá tổng thể phần Speaking của bạn, chứ không phải chỉ những lỗi nhỏ lẻ.

Bài mẫu Describe a time when you found something that somebody lost
Bài mẫu Describe a time when you found something that somebody lost

Sample

I rarely find anybody’s lost item, but an incident that happened last year was something I would never forget. It was a really nice evening when I decided to take a stroll by myself to enjoy the soothing weather. Suddenly, I noticed a black bag in the middle of the road, and it seemed as though somebody accidentally dropped it. I decided to look into the bag and found a stack of cash, all were large bills that looked like they were freshly withdrawn from the bank. I immediately stepped back, thinking I did not want to be involved with this amount of money for any reason. The person who lost it was definitely very worried, so I canceled all my plans to bring the bag to the police.

The police officer asked me a few questions and took my credentials, then counted the money in front of me. It took more time than I expected, and I was considered a witness. I was relieved that it was no longer my business, so I just went home afterward and continued with my day.

About a week later, the police contacted me to inform me that the owner of the money was found, and they would like to thank me for what I did. I received a small sum of the money that I found, which I did not expect, but it was enough for me to give myself a little treat for the good deed that I had done.

Vocabulary

  • incident (n): sự việc
  • stroll (n): cuộc đi dạo
  • soothing (adj): dễ chịu, thoải mái
  • accidentally (adv): vô tình
  • stack of cash (n): xấp tiền mặt
  • withdrawn (v): rút tiền (từ ngân hàng)
  • stepped back (v): lùi lại
  • involved (adj): liên quan
  • credentials (n): giấy tờ tùy thân, thông tin xác minh
  • witness (n): nhân chứng
  • relieved (adj): nhẹ nhõm, an tâm
  • afterwards (adv): sau đó
  • contacted (v): liên lạc
  • good deed (n): việc làm tốt
  • treat (n): món thưởng, phần thưởng

Dịch nghĩa

Tôi hiếm khi tìm thấy đồ bị mất của ai đó, nhưng một sự việc xảy ra vào năm ngoái là điều tôi sẽ không bao giờ quên. Đó là một buổi tối rất đẹp khi tôi quyết định đi dạo một mình để tận hưởng thời tiết dễ chịu. Đột nhiên, tôi nhận thấy một chiếc túi đen ở giữa đường, và có vẻ như ai đó đã vô tình làm rơi nó. Tôi quyết định xem bên trong chiếc túi và tìm thấy một xấp tiền mặt, tất cả đều là những tờ tiền lớn trông giống như vừa được rút từ ngân hàng. Tôi ngay lập tức lùi lại, nghĩ rằng tôi không muốn dính dáng đến số tiền này vì bất kỳ lý do nào. Người đã làm mất nó chắc chắn rất lo lắng, vì vậy tôi đã hủy tất cả các kế hoạch của mình để mang chiếc túi đến đồn cảnh sát.

Viên cảnh sát hỏi tôi một vài câu hỏi và lấy giấy tờ tùy thân của tôi, sau đó đếm số tiền ngay trước mặt tôi. Điều này mất nhiều thời gian hơn tôi mong đợi, và tôi được coi là một nhân chứng. Tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì nó không còn là việc của tôi nữa, vì vậy tôi chỉ về nhà sau đó và tiếp tục với ngày của mình.

Khoảng một tuần sau, cảnh sát liên lạc với tôi để thông báo rằng chủ nhân của số tiền đã được tìm thấy, và họ muốn cảm ơn tôi vì những gì tôi đã làm. Tôi nhận được một khoản tiền nhỏ từ số tiền mà tôi đã tìm thấy, điều này tôi không mong đợi, nhưng đủ để tôi tự thưởng cho mình một món quà nhỏ cho việc làm tốt mà tôi đã thực hiện.

3. Part 3 Describe a time when you found something that someone lost

Trong Part 3, khi gặp câu hỏi khó, các bạn có thể tạm dừng vài giây để suy nghĩ. Bạn đừng cố gắng nói quá nhanh mà hãy giữ tốc độ vừa phải để giám khảo có thể hiểu rõ những gì bạn nói và bạn cũng có thời gian để sắp xếp câu trả lời tốt hơn.

Trong quá trình luyện tập, các bạn nên thực hành bằng cách trả lời các câu hỏi Part 3 theo nhiều cách khác nhau, hoặc thử suy nghĩ đến các vấn đề xã hội để làm quen với việc thảo luận và phân tích. Điều này sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong phần thi Speaking.

Describe a time when you found something that someone lost Part 3
Describe a time when you found something that someone lost Part 3

Question 1. What kinds of things do people often lose?

It’s ironic, but it’s usually necessities like keys or wallets that often go missing. They’re things that we pick up and move around often. And sometimes in a rush, we forget where we left them. However, those things can easily be retrieved as long as you look hard.

Vocabulary:

  • necessities (n): những vật dụng cần thiết
  • ironic (adj): trớ trêu
  • in a rush (phr.): vội vàng
  • retrieved (v): tìm lại, lấy lại
  • look hard (phr.): tìm kỹ càng

Nó thật trớ trêu, nhưng thường những vật dụng cần thiết như chìa khóa hay ví lại hay bị mất. Đó là những thứ mà chúng ta thường xuyên cầm và di chuyển. Đôi khi, vì vội vàng mà chúng ta quên mất mình đã để chúng ở đâu. Tuy nhiên, những thứ này có thể dễ dàng được tìm lại miễn là bạn tìm kỹ.

Question 2. Can you suggest why people sometimes lose things?

I think the main reason why objects often get lost is because they don’t have a designated spot where they belong to. It makes it difficult to find those things when needed, but for something to be gone for good, people might have accidentally put them in the trash or dropped them somewhere outside. Forgetting things outside for a while gives others a chance for others to pick them up and keep them as their own.

Vocabulary:

  • designated spot (n): chỗ được chỉ định
  • gone for good (phr.): mất hẳn, không tìm lại được
  • accidentally (adv): vô tình
  • dropped (v): làm rơi
  • keep as their own (phr.): giữ làm của riêng

Tôi nghĩ lý do chính khiến đồ vật thường xuyên bị mất là vì chúng không có chỗ cố định. Điều này khiến khó tìm được những thứ đó khi cần. Để mất hẳn thì có thể do ai đó đã vô tình bỏ chúng vào thùng rác hoặc làm rơi ở đâu đó bên ngoài. Quên đồ ở bên ngoài trong một khoảng thời gian cho người khác cơ hội nhặt và giữ chúng làm của riêng.

Question 3. What are the consequences of losing valuable items?

The first thing everyone would think about is the financial loss if it’s valuable in terms of money. Some other items can be deemed valuable not because of its cost but the meaning behind it. It can be a gift from a close friend, or even from someone that passed away. In this case, it would be an immense loss since the item is irreplaceable.

Vocabulary:

  • financial loss (phr.): tổn thất tài chính
  • deemed valuable (phr.): được coi là quý giá
  • meaning behind (phr.): ý nghĩa phía sau
  • immense (adj): to lớn, rất lớn
  • irreplaceable (adj): không thể thay thế

Điều đầu tiên mà ai cũng nghĩ tới là tổn thất tài chính nếu đó là thứ có giá trị về tiền bạc. Một số đồ vật khác có thể được coi là quý giá không phải vì giá trị tiền bạc, mà vì ý nghĩa đằng sau nó. Đó có thể là món quà từ một người bạn thân hoặc từ ai đó đã qua đời. Trong trường hợp này, đó sẽ là một mất mát lớn vì đồ vật không thể thay thế được.

Question 4. How can we avoid losing things?

One effective way to avoid losing things is to develop the habit of keeping items in designated places. For instance, always placing your keys in the same spot when you get home can prevent misplacement. Another approach is to be more mindful and attentive when handling your belongings, especially in public places. Technology can also help; setting reminders or using tracking devices can reduce the chances of losing important items.

Vocabulary:

  • habit (n): thói quen
  • designated (adj): được chỉ định, sắp xếp
  • misplacement (n): sự để lạc, đặt sai chỗ
  • mindful (adj): chú ý, để tâm
  • tracking devices (n): thiết bị theo dõi

Một cách hiệu quả để tránh mất đồ là phát triển thói quen giữ đồ ở những nơi đã được chỉ định. Ví dụ, luôn đặt chìa khóa ở cùng một chỗ khi về nhà có thể ngăn chặn việc để lạc. Cách khác là hãy chú ý và cẩn trọng hơn khi giữ đồ của mình, đặc biệt ở những nơi công cộng. Công nghệ cũng có thể giúp đỡ; cài đặt nhắc nhở hoặc sử dụng thiết bị theo dõi có thể giảm thiểu khả năng mất đồ quan trọng.

Question 5. What do you think is the best thing to do if you find something that doesn't belong to you?

If you find something that doesn’t belong to you, the best course of action is to try to return it to its rightful owner. This could mean handing it over to the nearest lost-and-found office or, if possible, directly contacting the person. If you find the item in a store or public venue, you can ask the staff to help locate the owner.

Vocabulary:

  • rightful owner (phr.): chủ nhân hợp pháp
  • lost-and-found office (n): văn phòng giữ đồ thất lạc
  • course of action (phr.): cách xử lý, hướng hành động
  • public venue (n): nơi công cộng
  • staff (n): nhân viên

Nếu bạn tìm thấy một vật không thuộc về mình, cách xử lý tốt nhất là cố gắng trả lại cho chủ nhân hợp pháp. Điều này có thể là đưa nó đến văn phòng giữ đồ thất lạc gần nhất hoặc nếu có thể, liên lạc trực tiếp với người đó. Nếu bạn tìm thấy món đồ trong một cửa hàng hoặc nơi công cộng, bạn có thể nhờ nhân viên giúp tìm chủ nhân.

Question 6. How can we encourage people to return lost items?

Encouraging people to return lost items starts with promoting honesty and integrity. Education campaigns in schools and communities can raise awareness about the importance of returning lost property. Additionally, creating a culture where people are recognized or rewarded for their honesty can motivate them to do the right thing.

Vocabulary:

  • honesty (n): tính trung thực
  • integrity (n): sự chính trực
  • awareness (n): nhận thức
  • property (n): tài sản
  • rewarded (v): được khen thưởng

Khuyến khích mọi người trả lại đồ thất lạc bắt đầu từ việc đề cao tính trung thực và chính trực. Các chiến dịch giáo dục ở trường học và cộng đồng có thể nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc trả lại tài sản bị mất. Ngoài ra, xây dựng một văn hóa nơi mọi người được công nhận hoặc khen thưởng vì sự trung thực có thể thúc đẩy họ làm điều đúng đắn.

Question 7. Should parents teach children to return things?

Yes, parents should definitely teach children to return things. This teaches children about responsibility, respect for others' property, and ethical behavior. From a young age, children should learn that keeping something that doesn’t belong to them is wrong. Parents can set a good example by always returning things they find and explaining the importance of doing so.

Vocabulary:

  • responsibility (n): trách nhiệm
  • respect (n): sự tôn trọng
  • ethical behavior (phr.): hành vi đạo đức
  • set a good example (phr.): làm gương tốt
  • importance (n): tầm quan trọng

Có, cha mẹ nên dạy trẻ em trả lại đồ vật. Điều này dạy trẻ về trách nhiệm, tôn trọng tài sản của người khác và hành vi đạo đức. Ngay từ khi còn nhỏ, trẻ em nên học rằng giữ một thứ gì đó không phải của mình là sai. Cha mẹ có thể làm gương bằng cách luôn trả lại đồ vật mà họ tìm thấy và giải thích tầm quan trọng của việc làm đó.

Question 8. Do you think it's right to keep something that someone has lost and that you have found?

No, I don’t think it’s right to keep something that someone has lost. If you find an item, you should make an effort to return it to its owner. Keeping lost property can be considered as a form of theft, and it goes against moral and ethical principles. It's always better to do the right thing and return it.

Vocabulary:

  • effort (n): sự nỗ lực
  • property (n): tài sản
  • theft (n): sự trộm cắp
  • moral (adj): đạo đức
  • ethical principles (phr.): nguyên tắc đạo đức

Không, tôi không nghĩ việc giữ một món đồ mà ai đó đã đánh mất là đúng. Nếu bạn tìm thấy một món đồ, bạn nên cố gắng trả lại cho chủ nhân của nó. Giữ tài sản thất lạc có thể được coi là một hình thức trộm cắp và đi ngược lại các nguyên tắc đạo đức và luân lý. Luôn tốt hơn khi làm điều đúng và trả lại món đồ.

Phát âm rõ ràng và ngữ điệu tự nhiên là hai yếu tố giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi kỹ năng Speaking.

Các bạn có thể nghe và nhại lại các đoạn hội thoại từ người bản xứ hoặc sử dụng các ứng dụng phát âm để cải thiện. Đừng chỉ tập trung vào từng từ, mà hãy luyện phát âm cả câu để có ngữ điệu trôi chảy hơn nhé!

IELTS LangGo hy vọng phần phân tích và các câu trả lời mẫu  Part 2 và Part 3 Describe a time when you found something that someone lost kèm những lưu ý hữu ích trên đây sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện Speaking.

Chúc các bạn sớm đạt được mức điểm như kỳ vọng!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ