Describe a place you visited where the air was polluted là một đề bài liên quan đến chủ miêu tả địa điểm quen thuộc, tuy nhiên đây lại là một địa điểm mà đã bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm không khí nên có thể sẽ làm khó các bạn không ít trong việc lựa chọn từ vựng để miêu tả.
Để giúp các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để tăng điểm Lexical resources cho bài Speaking của mình, IELTS LangGo đã biên soạn các câu trả lời mẫu cho Part 2 và Part 3. Cùng tham khảo ngay nhé.
Describe a place you visited where the air was polluted./ Describe a place that was affected by air pollution. You should say:
|
Với đề bài yêu cầu: Describe a place affected by air pollution (Mô tả một địa điểm bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm không khí), bạn có thể chọn một thành phố hoặc khu vực mà bạn đã từng đến hoặc biết rõ. Ví dụ, bạn có thể mô tả một thành phố lớn như Hà Nội - nơi ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng.
Bạn có thể chia sẻ về khói bụi từ các phương tiện giao thông, công trường xây dựng, và các nhà máy, khiến không khí trở nên ô nhiễm. Khi mô tả, hãy nhấn mạnh tác động của ô nhiễm đối với sức khỏe người dân và chất lượng cuộc sống, và cảm giác của bạn khi ở đó.
Các bạn hãy dựa vào các câu hỏi gợi ý trong Cue card để lên dàn ý cho bài nói khoảng 2 phút của mình nhé.
Where the place is
Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về địa điểm mà mình chọn để miêu tả trong bài. Hãy nói sơ qua về vị trí cũng như các đặc điểm chung ở nơi này nhé.
Useful Expressions:
When you visited it
Tiếp theo, bạn hãy nói về thời gian mà bạn đến thăm địa điểm đó là khi nào.
Useful Expressions:
Why the air was not good
Trong phần này, các bạn cần đi sâu vào các nguyên nhân dẫn đến việc không khí ở nơi này bị ô nhiễm. Đây là phần gần như quan trọng và mang yếu tố then chốt nhất trong toàn bộ bài.
Useful Expressions:
How you feel about the place
Cuối cùng, hãy chia sẻ cảm nhận của các bạn về địa điểm mà bạn đã miêu tả ở trên nhé.
Useful Expressions:
Xem thêm: 100+ từ vựng về Môi Trường (Environment) cơ bản & nâng cao
IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn bài mẫu mô tả địa điểm bị ô nhiễm không khí là thủ đô Hà Nội. Các bạn hãy tham khảo các phát triển ý và đừng quên note lại những từ vựng và cấu trúc hay nhé.
Sample:
Speaking of one place that has been seriously affected by air pollution, Hanoi, the bustling capital of Vietnam, is definitely the first one that comes to my mind. I had an opportunity to visit the city last year, drawn by its vibrant street life and historical sites, yet the level of air pollution was noticeable from the moment I arrived.
Hanoi has a visible haze that hangs over the city, largely due to rapid urbanization, heavy traffic, and significant industrial activity. Motorbikes and cars contribute substantially to the air quality issues, and with ongoing construction projects around the city, dust particles also frequently fill the air, compounding the problem. During my stay, I observed that many locals wore masks as they went about their daily routines. For them, it seemed like a necessary habit, and I quickly understood why. Walking around the bustling Old Quarter or standing by the roadside made it clear how the air pollution affects daily life. On some days, breathing could feel slightly uncomfortable, especially in crowded areas or during peak traffic hours.
At the end of the trip, I suffered from quite a severe respiratory disease and it made me realize the urgent need for sustainable practices in cities worldwide. It reinforced my hope that, over time, innovative solutions will help preserve the vibrancy of cities like Hanoi, while also creating a cleaner, healthier environment for residents and visitors alike.
Bài dịch:
Nói về một nơi bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi ô nhiễm không khí, Hà Nội, thủ đô sôi động của Việt Nam, chắc chắn là nơi đầu tiên xuất hiện trong tâm trí tôi. Tôi đã có cơ hội ghé thăm thành phố này vào năm ngoái, bị cuốn hút bởi cuộc sống đường phố nhộn nhịp và các địa điểm lịch sử, nhưng mức độ ô nhiễm không khí ở đây đã hiện rõ ngay từ khi tôi đặt chân đến.
Hà Nội có một lớp sương mờ bao phủ, chủ yếu do quá trình đô thị hóa nhanh chóng, giao thông đông đúc và các hoạt động công nghiệp đáng kể. Xe máy và ô tô đóng góp rất lớn vào vấn đề chất lượng không khí, và với các dự án xây dựng đang diễn ra khắp thành phố, các hạt bụi cũng thường xuyên lơ lửng trong không khí, làm trầm trọng thêm tình hình. Trong thời gian lưu lại, tôi nhận thấy nhiều người dân địa phương đeo khẩu trang khi thực hiện các hoạt động hàng ngày. Đối với họ, dường như đó là một thói quen cần thiết, và tôi nhanh chóng hiểu lý do tại sao. Đi bộ quanh khu Phố Cổ nhộn nhịp hoặc đứng bên vệ đường khiến tôi nhận ra rõ ràng ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày như thế nào. Vào một số ngày, việc hít thở có thể cảm thấy hơi khó chịu, đặc biệt là ở những khu vực đông đúc hoặc trong giờ cao điểm.
Kết thúc chuyến đi, tôi bị một căn bệnh hô hấp khá nặng và điều đó khiến tôi nhận ra sự cần thiết cấp bách của các giải pháp bền vững trong các thành phố trên toàn thế giới. Nó củng cố hy vọng của tôi rằng, theo thời gian, các giải pháp đổi mới sẽ giúp bảo tồn sự sôi động của các thành phố như Hà Nội, đồng thời tạo ra một môi trường sạch hơn và lành mạnh hơn cho cả cư dân lẫn du khách.
Vocabulary:
Với đề bài Describe a place that was affected by air pollution, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Pollution (Sự ô nhiễm).
Các bạn hãy tham khảo các câu hỏi thường gặp và câu trả lời gợi ý từ IELTS LangGo để nắm được cách trả lời các câu hỏi trong phần này nhé.
Yes, pollution levels have indeed risen compared to the past due to increased industrialization, urbanization, and population growth. Back in the day, industrial activities and vehicle numbers were significantly lower, resulting in less air and water pollution. However, today, we see much higher levels of greenhouse gas emissions, plastic waste, and air contaminants, mainly due to more factories, vehicles, and plastic usage. Even technological advancements have also introduced new pollutants, such as e-waste. Therefore I suppose that although awareness and regulations have improved, modern lifestyles and consumption patterns have led to more pollution than before, affecting environmental and human health.
Bài dịch:
Đúng, mức độ ô nhiễm hiện nay đã tăng so với trước đây do công nghiệp hóa, đô thị hóa và gia tăng dân số. Trước kia, các hoạt động công nghiệp và số lượng xe cộ ít hơn nhiều, dẫn đến ô nhiễm không khí và nước thấp hơn. Tuy nhiên, ngày nay chúng ta chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ của khí thải nhà kính, rác thải nhựa và các chất ô nhiễm không khí, chủ yếu do số lượng nhà máy, phương tiện và nhựa gia tăng. Ngay cả sự phát triển công nghệ cũng tạo ra các chất gây ô nhiễm mới, như rác thải điện tử. Do đó, mặc dù nhận thức và các quy định đã được cải thiện, lối sống hiện đại và xu hướng tiêu thụ đã dẫn đến ô nhiễm nhiều hơn trước đây, ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người.
Vocabulary:
I believe that reducing air pollution requires practical, large-scale changes. Promoting public transportation and alternative methods like cycling is one way to help cut vehicle emissions, a major air pollutant while transitioning to renewable energy sources such as solar and wind can replace polluting fossil fuels, lowering industrial emissions. Also, implementing stricter regulations on industrial emissions can ensure companies adopt cleaner technologies. By focusing on these areas, I think we can make significant progress in improving air quality and protecting health.
Bài dịch:
Tôi tin rằng giảm thiểu ô nhiễm không khí đòi hỏi những thay đổi thực tiễn, quy mô lớn. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và các phương pháp thay thế như đi xe đạp là một cách giúp giảm lượng khí thải từ phương tiện giao thông, một nguồn gây ô nhiễm không khí lớn trong khi việc chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió cũng có thể thay thế nhiên liệu hóa thạch gây ô nhiễm, giúp giảm khí thải công nghiệp. Ngoài ra, áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải công nghiệp có thể đảm bảo rằng các công ty sẽ sử dụng công nghệ sạch hơn. Bằng cách tập trung vào những lĩnh vực này, tôi nghĩ chúng ta có thể đạt được tiến bộ đáng kể trong việc cải thiện chất lượng không khí và bảo vệ sức khỏe.
Vocabulary:
I think urban areas tend to be dirtier than rural ones. The higher population density in big cities leads to more waste, air pollution, and traffic emissions. In addition, industrial activities in these areas also contribute significantly to pollution. Many cities are struggling with waste management, resulting in litter and unsightly conditions. In contrast, the countryside usually has less pollution due to fewer people, more green spaces, and natural waste management practices like composting.
Bài dịch:
Tôi nghĩ rằng các khu vực đô thị có xu hướng bẩn hơn so với khu vực nông thôn. Mật độ dân số cao ở các thành phố lớn dẫn đến nhiều rác thải, ô nhiễm không khí và khí thải từ giao thông. Ngoài ra, các hoạt động công nghiệp ở những khu vực này cũng đóng góp đáng kể vào ô nhiễm. Nhiều thành phố đang gặp khó khăn trong việc quản lý rác thải, dẫn đến tình trạng rác thải và điều kiện không đẹp mắt. Ngược lại, khu vực nông thôn thường ít ô nhiễm hơn nhờ ít người hơn, nhiều không gian xanh và các phương pháp quản lý chất thải tự nhiên như ủ phân.
Vocabulary:
To reduce pollutants, factories, and power plants can adopt two key strategies. Adopting cleaner energy sources, such as solar, wind, or geothermal, instead of relying on fossil fuels is an effective way since renewable energy produces little to no greenhouse gases or air pollutants, significantly reducing the environmental impact. Another measure is the installation of advanced filtration systems like scrubbers or electrostatic precipitators. These technologies capture harmful emissions, such as sulfur dioxide and particulate matter, before they are released into the atmosphere, minimizing air pollution and preventing harmful substances from affecting the surrounding environment and human health.
Bài dịch:
Để giảm ô nhiễm, các nhà máy và nhà máy điện có thể áp dụng hai chiến lược chính. Việc sử dụng các nguồn năng lượng sạch như năng lượng mặt trời, gió hoặc địa nhiệt thay vì dựa vào nhiên liệu hóa thạch là một cách hiệu quả, vì năng lượng tái tạo tạo ra rất ít hoặc không có khí nhà kính hay ô nhiễm không khí, giảm đáng kể tác động đến môi trường. Một biện pháp khác là lắp đặt các hệ thống lọc tiên tiến như máy rửa khí hoặc bộ tách tĩnh điện. Những công nghệ này giúp bắt giữ các khí thải độc hại như sulfur dioxide và bụi mịn trước khi chúng được thải ra môi trường, giảm thiểu ô nhiễm không khí và ngăn chặn các chất độc hại ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường.
Vocabulary:
Without a doubt, many companies have been compelled to reduce pollutants due to stricter environmental regulations and growing public pressure. Governments worldwide have implemented laws that require businesses to adopt cleaner technologies and minimize harmful emissions. Additionally, consumers are becoming more environmentally conscious and prefer to support companies that prioritize sustainability. As a result, businesses are increasingly adopting green practices, such as using renewable energy, reducing waste, and improving production processes to lessen their environmental impact.
Bài dịch:
Chắc chắn rằng nhiều công ty đã phải giảm lượng ô nhiễm do các quy định môi trường ngày càng nghiêm ngặt và áp lực từ công chúng. Chính phủ các quốc gia đã đưa ra các luật yêu cầu các doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch hơn và giảm thiểu khí thải có hại. Thêm vào đó, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến môi trường và ưa chuộng các công ty có trách nhiệm với tính bền vững. Vì vậy, các doanh nghiệp đang ngày càng áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường, chẳng hạn như sử dụng năng lượng tái tạo và giảm thiểu chất thải.
Vocabulary:
As far as I’m concerned, wind can significantly affect pollution. It has the ability to disperse air pollutants, such as smoke and dust, by carrying them over long distances. In some cases, wind can help clear polluted areas by moving harmful particles away. However, it can also transport pollutants from industrial zones or urban areas to cleaner regions, spreading contamination further. For instance, wind can carry smog and toxic gases across cities or even countries, worsening air quality in other areas.
Bài dịch:
Theo tôi, gió có thể ảnh hưởng đáng kể đến ô nhiễm. Gió có khả năng phân tán các chất ô nhiễm trong không khí, như khói và bụi, bằng cách mang chúng đi xa. Trong một số trường hợp, gió có thể giúp làm sạch các khu vực ô nhiễm bằng cách đưa các hạt độc hại đi xa. Tuy nhiên, gió cũng có thể mang ô nhiễm từ các khu vực công nghiệp hoặc thành phố đến các vùng sạch hơn, làm lan rộng sự ô nhiễm. Ví dụ, gió có thể mang khói mù và khí độc qua các thành phố hoặc thậm chí các quốc gia, làm giảm chất lượng không khí ở những nơi khác.
Vocabulary:
In Hanoi, where I live, air and noise pollution are the most prevalent environmental issues. Air pollution is largely driven by vehicle emissions, industrial activities, and construction, resulting in high levels of particulate matter and smog, which significantly impact respiratory health and can lead to serious lung diseases. Noise pollution is also widespread, caused by the constant hum of traffic, ongoing construction projects, and the bustling activity of markets. The noise levels can be overwhelming, often making people frustrated with the constant disturbance in the city.
Bài dịch:
Ở Hà Nội, nơi tôi sống, ô nhiễm không khí và ô nhiễm tiếng ồn là hai vấn đề môi trường phổ biến nhất. Ô nhiễm không khí chủ yếu do khí thải từ phương tiện giao thông, hoạt động công nghiệp và xây dựng, dẫn đến mức độ bụi mịn và sương mù cao, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ hô hấp và gây ra các bệnh phổi nặng. Ô nhiễm tiếng ồn cũng rất nghiêm trọng, do tiếng động từ giao thông, công trình xây dựng và các chợ đông đúc, khiến nhiều người cảm thấy bực bội vì tiếng ồn không chịu nổi.
Vocabulary:
The government can reduce pollution by implementing stricter environmental regulations on industries to limit harmful emissions. By enforcing these regulations, industries are required to adopt cleaner technologies, reducing air and water pollution. Another effective measure is investing in public transportation to reduce the number of vehicles on the road, which in turn lowers emissions and traffic-related pollution. Additionally, the government can promote recycling and waste management programs to minimize landfill waste and encourage sustainable consumption.
Bài dịch:
Chính phủ có thể giảm ô nhiễm bằng cách áp dụng các quy định môi trường nghiêm ngặt đối với các ngành công nghiệp, hạn chế các khí thải có hại. Việc thi hành các quy định này yêu cầu các ngành công nghiệp áp dụng các công nghệ sạch hơn, giảm ô nhiễm không khí và nước. Một biện pháp hiệu quả khác là đầu tư vào giao thông công cộng để giảm số lượng phương tiện trên đường, từ đó giảm phát thải và ô nhiễm do giao thông. Ngoài ra, chính phủ cũng có thể thúc đẩy các chương trình tái chế và quản lý chất thải để giảm lượng rác thải và khuyến khích tiêu thụ bền vững.
Vocabulary:
I suppose that the government can educate people about pollution through media campaigns and community programs. They can use TV, social media, and radio to spread awareness about the dangers of pollution and how it impacts health and the environment. This wide reach helps to inform a large audience. What’s more, they can organize workshops and community events to demonstrate eco-friendly practices, like recycling and reducing waste. These hands-on programs encourage individuals to adopt sustainable habits and make a tangible difference in reducing pollution.
Bài dịch:
Tôi cho rằng chính phủ có thể giáo dục người dân về ô nhiễm thông qua các chiến dịch truyền thông và các chương trình cộng đồng. Họ có thể sử dụng TV, mạng xã hội và đài phát thanh để nâng cao nhận thức về mối nguy hại của ô nhiễm và tác động của nó đến sức khỏe cũng như môi trường. Điều này giúp thông tin đến được một lượng lớn người. Hơn nữa, chính phủ có thể tổ chức các buổi hội thảo và sự kiện cộng đồng để trình bày các phương pháp thân thiện với môi trường như tái chế và giảm thiểu rác thải. Các chương trình thực hành này khuyến khích mọi người áp dụng các thói quen bền vững và tạo ra sự khác biệt rõ rệt trong việc giảm thiểu ô nhiễm.
Vocabulary:
Trên đây, chúng ta đã cùng nhau giải đề Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a place you visited where the air was polluted.
Mong rằng những hướng dẫn, dàn ý và bài mẫu từ IELTS LangGo sẽ giúp các bạn có thêm ý tưởng và từ vựng ‘ăn điểm’ để vận dụng và câu trả lời của mình. Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt aim Speaking nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ