Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Describe a city you would recommend as a nice place to live Part 2, 3
Nội dung

Describe a city you would recommend as a nice place to live Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a city you would recommend as a nice place to live là đề bài Speaking mới xuất hiện gần đây. Dù chủ đề Describe a city khá quen thuộc, nhưng mỗi đề bài lại có những khác biệt riêng mà bạn cần lưu ý.

Các bạn hãy tham khảo bài mẫu Part 2 và các câu trả lời gợi ý cho Part 3 từ IELTS LangGo để chinh phục đề bài này với band điểm thật cao nhé.

1. Phân tích đề Describe a city you would recommend as a nice place to live

Describe a town/city that you think is a nice place to live (not your hometown).

You should say:

  • Where it is
  • How do you know it
  • What it is famous for

And explain why you think it is a nice place to live.

Với đề bài yêu cầu bạn miêu tả một địa điểm không phải quê hương của mình, bạn có thể chọn một nơi bạn đã từng du lịch đến hoặc một thành phố ở nước ngoài.

Để câu trả lời không quá ngắn, bạn có thể thêm một số thông tin phụ hoặc liên tưởng đến các ý tưởng ngoài lề nhưng vẫn liên quan đến chủ đề. Ví dụ như khi miêu tả một thành phố thì bạn cũng có thể thêm các chi tiết như không gian, con người ở nơi đó kể cả khi cue card không đề cập đến.

Describe a city you would like to live in cue card
Describe a city you would like to live in cue card

  • Where it is

Nêu rõ vị trí của thành phố hoặc thị trấn bạn muốn giới thiệu, có thể là trong nước hoặc quốc tế.

  • How you know it

Giải thích cách bạn biết về nơi đó, có thể thông qua trải nghiệm cá nhân, bạn bè, hoặc qua các phương tiện truyền thông.

  • What it is famous for

Mô tả những điều đặc biệt nổi bật về thành phố hoặc thị trấn, chẳng hạn như văn hóa, ẩm thực, danh lam thắng cảnh hay sự kiện đặc biệt.

  • Explain why you think it is a nice place to live

Chia sẻ lý do cá nhân của bạn về việc tại sao bạn cho rằng nơi này là một nơi tốt để sống, có thể liên quan đến môi trường, cộng đồng, hoặc các tiện ích sẵn có.

Bằng cách triển khai bài nói theo các ý trên, bạn sẽ có một câu trả lời rõ ràng và hấp dẫn về một thành phố hoặc thị trấn mà bạn cho là lý tưởng để sống.

Outline (dàn ý chi tiết)

  • where it is: Hung Yen - 50 kilometers - from Hanoi
  • how do you know it: celebrate - birthday - family
  • what it is famous for: pleasantly surprised - low crime rate - longan fruit
  • and explain why you think it is a nice place to live: clean environment - safety - developed economy

👉 Xem thêm: City Vocabulary: Từ vựng & Collocations chủ đề City/Town hay nhất

2. Bài mẫu Describe a city you would recommend as a nice place to live (not your hometown)

Khi nói về một trải nghiệm hoặc sự kiện, các bạn nên chia câu trả lời thành 3 phần: quá khứ, hiện tại, và tương lai.

Ví dụ với đề bài yêu cầu bạn nói về một thành phố bạn muốn sống này, bạn có thể bắt đầu bằng việc nói về lần đầu tiên bạn đến thăm thành phố đó (quá khứ), sau đó mô tả những gì bạn thích về nó hiện tại, và kết thúc bằng kế hoạch chuyển đến sống ở đó trong tương lai.

Describe a city you would recommend as a nice place to live Part 2
Describe a city you would recommend as a nice place to live Part 2

Cùng tham khảo bài mẫu dưới đây và note lại những từ vựng và cấu trúc hay nhé.

Sample:

The city I would like to recommend is Hung Yen which is around 50 kilometers away from Hanoi, the capital of Vietnam. I was introduced to this city by a friend who invited me to her hometown to celebrate her birthday with her family. Being a sociable person who loves meeting new people, I gladly accepted the invitation.

When I first arrived in Hung Yen, I was pleasantly surprised. Despite being a small city, it serves as the political hub of Hung Yen province, housing many important government offices. This gives the place a sense of security and peacefulness as it has a very low crime rate. It’s not as bustling as Hanoi, but the economy there is still thriving. There's significant employment potential, yet the competition is much less intense compared to Hanoi.

Hung Yen is also famous for its longan fruit, known for its high export quality. This could be due to the favorable climate and soil conditions. As a fruit lover, I feel that this city is perfect for me, and it would be hard to find a place that suits me better.

Overall, the combination of a clean environment, safety, and a developed economy makes Hung Yen an excellent place to live.

Vocabulary:

  • Sociable (adj): hòa đồng
  • Hometown (n): quê hương
  • Political hub (phr.): trung tâm chính trị
  • Government offices (n): văn phòng chính phủ
  • Security (n): sự an toàn
  • Peacefulness (n): sự yên bình
  • Crime rate (n): tỉ lệ tội phạm
  • Bustling (adj): nhộn nhịp
  • Thriving (v): phát triển mạnh
  • Employment potential (phr.): tiềm năng việc làm
  • Competition (n): sự cạnh tranh
  • Longan fruit (n): quả nhãn
  • Favorable climate (phr.): khí hậu thuận lợi
  • Soil conditions (phr.): điều kiện đất đai
  • Clean environment (phr.): môi trường sạch

Dịch nghĩa

Thành phố mà tôi muốn giới thiệu là Hưng Yên, cách Hà Nội, thủ đô của Việt Nam khoảng 50 km. Tôi được một người bạn giới thiệu về thành phố này khi cô ấy mời tôi về quê để tổ chức sinh nhật cùng gia đình. Là một người hòa đồng thích gặp gỡ mọi người, tôi vui vẻ nhận lời mời.

Khi tôi lần đầu tiên đến Hưng Yên, tôi đã rất ngạc nhiên. Mặc dù là một thành phố nhỏ, nhưng nó đóng vai trò là trung tâm chính trị của tỉnh Hưng Yên, nơi có nhiều văn phòng chính phủ quan trọng. Điều này mang lại cho nơi đây cảm giác an toàn và yên bình vì tỷ lệ tội phạm rất thấp. Nó không nhộn nhịp như Hà Nội, nhưng kinh tế ở đây vẫn phát triển. Có tiềm năng việc làm đáng kể, nhưng sự cạnh tranh thì ít căng thẳng hơn nhiều so với Hà Nội.

Hưng Yên cũng nổi tiếng với trái nhãn, được biết đến với chất lượng xuất khẩu cao. Điều này có thể do khí hậu và điều kiện đất đai thuận lợi. Là một người yêu trái cây, tôi cảm thấy thành phố này thật hoàn hảo với tôi, và thật khó để tìm một nơi nào phù hợp hơn.

Tóm lại, sự kết hợp giữa môi trường sạch sẽ, an toàn và nền kinh tế phát triển khiến Hưng Yên trở thành một nơi tuyệt vời để sống.

3. Describe a city you would like to live in Part 3 Questions

Khi trả lời các câu hỏi Part 3, việc tận dụng các từ nối như Furthermore, In addition, However hoặc On the other hand sẽ giúp cho câu trả lời của bạn trở nên trôi chảy và mạch lạc hơn. Điều này giúp bạn chuyển từ ý này sang ý khác một cách tự nhiên và logic.

Dưới đây là một số câu hỏi Part 3 liên quan đến chủ đề Describe a city you would recommend as a nice place to live kèm câu trả lời mẫu để các bạn tham khảo.

Describe a city you would like to live in Part 3
Describe a city you would like to live in Part 3

Question 1: What kinds of places do older people prefer to live in?

Older people generally prefer to live in the countryside, which offers a peaceful and quiet environment. Many elders enjoy having a garden where they can grow their own plants and spend their time taking care of flowers, vegetables, or fruits. As people age, they tend to slow down and seek a more relaxed lifestyle, away from the hustle and bustle of city life. They no longer feel the need to keep up with a fast-paced environment and instead cherish tranquility and nature.

Vocabulary:

  • Tend to (phr.): có xu hướng
  • Seek (v): tìm kiếm
  • Fast-paced (adj): nhịp độ nhanh
  • Cherish (v): trân trọng
  • Tranquility (n): sự yên bình

Người cao tuổi thường thích sống ở nông thôn, nơi có môi trường yên bình và tĩnh lặng. Nhiều người già thích có một khu vườn để trồng cây và dành thời gian chăm sóc hoa, rau hoặc trái cây. Khi người ta già đi, họ có xu hướng chậm lại và tìm kiếm một lối sống thoải mái hơn, xa rời sự ồn ào và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố. Họ không còn cảm thấy cần thiết phải theo kịp một môi trường nhịp độ nhanh và thay vào đó trân trọng sự thanh bình và thiên nhiên.

Question 2: What are the advantages of living close to the workplace?

The biggest advantage is the reduced commuting time, which means you can avoid the stress of traffic jams during rush hours. Additionally, it helps reduce exposure to air pollution, making it beneficial for your health. Living closer to work also allows for a better work-life balance, as you can spend the extra time engaging in hobbies or relaxing at home instead of being stuck in traffic. Moreover, it can help you save on transportation costs and reduce overall travel fatigue.

Vocabulary:

  • Reduced commuting time (phr.): thời gian đi làm giảm
  • Traffic jams (n): kẹt xe
  • Rush hours (phr.): giờ cao điểm
  • Beneficial (adj): có lợi
  • Exposure to air pollution (phr.): sự tiếp xúc với ô nhiễm không khí

Lợi thế lớn nhất là thời gian đi làm giảm, điều này có nghĩa là bạn có thể tránh được căng thẳng của kẹt xe trong giờ cao điểm. Thêm vào đó, nó giúp giảm thiểu sự tiếp xúc với ô nhiễm không khí, làm cho nó có lợi cho sức khỏe của bạn. Sống gần nơi làm việc cũng cho phép bạn có một sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn, vì bạn có thể dành thời gian rảnh rỗi để tham gia vào sở thích hoặc thư giãn ở nhà thay vì bị kẹt trong xe. Hơn nữa, điều này cũng có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí đi lại và giảm mệt mỏi do di chuyển.

Question 3: Why do many people move to the city?

Many people, especially the youth, move to cities to find better job opportunities. Cities are known for having a wider range of industries and businesses, offering a more diverse job market. In addition, cities have renowned universities, which are often more prestigious and provide better educational prospects. This means people who move to cities have access to higher education and can improve their skills, leading to better career prospects. Furthermore, cities also have more entertainment options, shopping centers, and facilities that cater to a modern lifestyle, which attracts young people.

Vocabulary:

  • Job opportunities (n): cơ hội việc làm
  • Renowned (adj): nổi tiếng
  • Diverse (adj): đa dạng
  • Prestigious (adj): danh giá
  • Prospects (n): triển vọng

Nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, chuyển đến thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn. Các thành phố được biết đến với việc có nhiều ngành công nghiệp và doanh nghiệp hơn, cung cấp một thị trường việc làm đa dạng hơn. Ngoài ra, các thành phố có các trường đại học nổi tiếng, thường có uy tín hơn và cung cấp triển vọng giáo dục tốt hơn. Điều này có nghĩa là những người chuyển đến thành phố có cơ hội tiếp cận giáo dục cao hơn và có thể cải thiện kỹ năng của mình, dẫn đến triển vọng nghề nghiệp tốt hơn. Hơn nữa, các thành phố cũng có nhiều lựa chọn giải trí, trung tâm mua sắm và cơ sở vật chất phục vụ cho lối sống hiện đại, điều này thu hút giới trẻ.

Question 4: Where do people like to live in your country?

In Vietnam, the two main metropolitan areas are Hanoi and Ho Chi Minh City. These cities are hubs for economic growth, attracting a lot of young people seeking to build their careers. Hanoi is also the political center of the country, making it appealing for those looking to work in government sectors. Ho Chi Minh City, on the other hand, is known for its vibrant, fast-paced lifestyle and numerous business opportunities, especially in trade and technology. Additionally, both cities have good infrastructure, entertainment, and healthcare services, making them desirable places to live.

Vocabulary:

  • Metropolitan areas (n): khu vực đô thị
  • Economic growth (phr.): sự phát triển kinh tế
  • Hub (n): trung tâm
  • Political center (n): trung tâm chính trị
  • Government sectors (phr.): các lĩnh vực chính phủ

Ở Việt Nam, hai khu vực đô thị chính là Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Những thành phố này là trung tâm của sự phát triển kinh tế, thu hút nhiều người trẻ đang tìm kiếm cơ hội để xây dựng sự nghiệp. Hà Nội cũng là trung tâm chính trị của đất nước, khiến nó trở nên hấp dẫn đối với những ai muốn làm việc trong các lĩnh vực chính phủ. Thành phố Hồ Chí Minh, mặt khác, nổi tiếng với lối sống sôi động, nhịp độ nhanh và nhiều cơ hội kinh doanh, đặc biệt trong thương mại và công nghệ. Ngoài ra, cả hai thành phố đều có cơ sở hạ tầng tốt, dịch vụ giải trí và chăm sóc sức khỏe, khiến chúng trở thành những nơi đáng sống.

Question 5: What are some factors that attract people to settle down in certain places?

A stable income, a safe environment, and good infrastructure are key factors that attract people. Many also look for places that offer good education and healthcare services, as these ensure the well-being and future of their families. Besides, having a variety of leisure and recreational facilities nearby, like parks, gyms, and shopping centers, can make life more enjoyable. Additionally, the presence of a supportive community or close proximity to family and friends can also play a significant role in one's decision to settle down.

Vocabulary:

  • Income (n): thu nhập
  • Infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
  • Education (n): giáo dục
  • Healthcare services (n): dịch vụ chăm sóc sức khỏe
  • Recreational (phr.): giải trí

Một nguồn thu nhập ổn định, một môi trường an toàn và cơ sở hạ tầng tốt là những yếu tố chính thu hút mọi người. Nhiều người cũng tìm kiếm những nơi cung cấp giáo dục và dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt, vì những điều này đảm bảo sức khỏe và tương lai của gia đình họ. Ngoài ra, việc có nhiều cơ sở giải trí và thư giãn gần đó, như công viên, phòng tập thể dục và trung tâm mua sắm, có thể làm cho cuộc sống trở nên thú vị hơn. Thêm vào đó, sự hiện diện của một cộng đồng hỗ trợ hoặc gần gũi với gia đình và bạn bè cũng có thể đóng một vai trò quan trọng trong quyết định của một người về việc định cư.

Question 6: What are the differences between the young and old when choosing where to live?

Young people usually seek vibrant cities with plenty of job opportunities, nightlife, and activities. They are drawn to places where they can build their careers, socialize, and enjoy modern amenities. In contrast, older people tend to choose quieter places, often in the countryside or near natural landscapes. They are more likely to prioritize peace, a slower lifestyle, and access to nature, preferring areas where they can relax, take walks, or enjoy gardening.

Vocabulary:

  • Vibrant cities (phr.): thành phố sôi động
  • Drawn to (phr.): được thu hút đến
  • Amenities (n): tiện ích
  • Prioritize (v.): ưu tiên
  • Natural landscapes (phr.): phong cảnh tự nhiên

Người trẻ thường tìm kiếm những thành phố sôi động với nhiều cơ hội việc làm, cuộc sống về đêm và các hoạt động. Họ bị thu hút bởi những nơi mà họ có thể xây dựng sự nghiệp, giao lưu và tận hưởng các tiện ích hiện đại. Ngược lại, người cao tuổi thường chọn những nơi yên tĩnh hơn, thường là ở nông thôn hoặc gần các cảnh quan tự nhiên. Họ có xu hướng ưu tiên sự thanh bình, lối sống chậm rãi và tiếp cận với thiên nhiên, thích những khu vực mà họ có thể thư giãn, đi dạo hoặc tận hưởng việc làm vườn.

Một phương pháp hiệu quả để thực hành với kỹ năng Speaking chính là chọn một chủ đề cụ thể mỗi tuần và luyện tập nói về chủ đề đó. Bạn hãy tìm hiểu về các từ vựng, cụm từ và cấu trúc câu liên quan. Sau đó, hãy thử diễn đạt ý kiến của mình, đưa ra ví dụ và so sánh với những chủ đề khác để làm phong phú thêm nội dung nói.

Trên đây là bài mẫu Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a city you would recommend as a nice place to live (not your hometown).

Hy vọng rằng những câu trả lời mẫu kèm từ vựng và những lưu ý hữu ích từ IELTS LangGo sẽ giúp bạn ôn luyện Speaking tốt hơn và sớm đạt được kết quả như mong đợi.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ