Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe a food of another country you would like to try
Nội dung

Giải đề Describe a food of another country you would like to try

Post Thumbnail

Describe a food of another country you would like to try là một chủ đề miêu tả món ăn khá ít gặp ở trong các bài thi IELTS Speaking nên nhiều bạn sẽ bối rối khi lần đầu tiên gặp đề bài này.

Để có thêm ý tưởng cũng như từ vựng để tự tin chinh phục topic này, các bạn hãy tham khảo bài mẫu Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo nhé.

1. Phân tích đề Describe a food of another country you want to try

Describe a food of another country you would like to try

You should say:

  • What it is
  • Where you can eat it
  • How you know about this food
  • And why you would like to try it

Với cue card này, bạn hãy lựa chọn nói về một món ăn từ quốc gia khác mà bạn thực sự muốn thử. Các bạn nên chọn một món ăn có hương vị độc đáo hoặc xuất phát từ một nền ẩm thực mà bạn quan tâm, như sushi từ Nhật Bản, pizza từ Ý hay kimchi từ Hàn Quốc.

Khi chọn món ăn, bạn nên chọn món mà bạn đã có cơ hội tìm hiểu hoặc nghe kể về hương vị và cách chế biến, điều này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ về mong muốn và lý do bạn muốn thử món ăn đó, tránh tình trạng thiếu ý tưởng hoặc không biết diễn đạt câu chuyện của mình.

Describe a foreign food you would like to try cue card
Describe a foreign food you would like to try cue card

Các bạn nên triển khai các nội dung sau:

What it is

Trước tiên, bạn cần giới thiệu về món ăn từ quốc gia khác mà bạn muốn thử. Mô tả rõ ràng về món ăn đó để người nghe hiểu được đặc trưng của nó.

Useful Expressions:

  • The cuisine I’m eager to experience is...
  • It’s a traditional dish from... that is known for...

Where you can eat it

Tiếp theo, hãy chia sẻ về nơi bạn có thể thưởng thức món ăn này. Điều này giúp người nghe biết được món ăn xuất phát từ đâu và có thể được tìm thấy ở đâu.

Useful Expressions:

  • We can typically find it in...
  • This dish is commonly served in...

How you know about this food

Sau đó, hãy nói về cách bạn biết đến món ăn này bằng việc chia sẻ lý do bạn quan tâm và nguồn thông tin mà bạn biết được về món ăn.

Useful Expressions:

  • I first encountered this dish when...
  • I became interested in this food because...

Why you would like to try it

Cuối cùng, bạn hãy giải thích lý do tại sao bạn muốn thử món ăn này. Hãy đưa ra những lý do thuyết phục về hương vị, cách chế biến hoặc ý nghĩa văn hóa của món ăn nhé.

Useful Expressions:

  • I’m particularly drawn to this dish because of its...
  • I’d like to try it as it represents …

2. Bài mẫu Describe a food of another country you would like to try

Các bạn hãy tham khảo bài mẫu dưới đây để nắm được cách triển khai câu trả lời hoàn chỉnh từ outline và đừng quên take note những từ vựng ‘ăn điểm’ để vận dụng vào phần thi Speaking của mình nhé.

Bài mẫu Describe a food of another country you want to try Part 2
Bài mẫu Describe a food of another country you want to try Part 2

Sample:

A dish from another country that I’ve always wanted to try is dimsum from China. Dimsum is a traditional Chinese meal that involves a variety of bite-sized portions of food, typically served in small steamer baskets or on plates. It includes a range of dumplings, buns, rolls, and other snacks, often accompanied by tea. What intrigues me about dimsum is the sheer variety and the delicate craftsmanship involved in preparing each dish.

You can find authentic dimsum in many parts of China, especially in cities like Hong Kong and Guangzhou, where it’s deeply rooted in the food culture. There are also famous dim sum restaurants around the world, but I believe the most authentic experience would be in China itself, where the dishes have been perfected over generations.

I first heard about dim sum through food blogs and cooking shows that highlighted the tradition of "yum cha," which means enjoying dimsum with tea. The idea of gathering with family or friends over a leisurely meal while savoring different small dishes really resonated with me. Additionally, the skill involved in making perfectly steamed dumplings and buns is impressive, and the variety of fillings and flavors offers something for everyone.

I’m eager to try dim sum because it’s not just about eating, but also about the social experience of sharing a meal. I’d love to taste authentic dimsum, from the famous shrimp dumplings to BBQ pork buns, and immerse myself in the rich culinary tradition that it represents.

Bài dịch:

Một món ăn từ quốc gia khác mà tôi luôn muốn thử là dimsum từ Trung Quốc. Dimsum là một bữa ăn truyền thống của Trung Quốc với nhiều món ăn nhỏ, thường được phục vụ trong những giỏ hấp nhỏ hoặc trên đĩa. Nó bao gồm các loại bánh bao, bánh cuốn, và các món ăn nhẹ khác, thường được dùng kèm với trà. Điều khiến tôi bị thu hút bởi dimsum là sự đa dạng phong phú và sự tinh tế trong việc chế biến từng món ăn.

Bạn có thể tìm thấy dimsum chính thống ở nhiều nơi tại Trung Quốc, đặc biệt là ở các thành phố như Hồng Kông và Quảng Châu, nơi nó gắn liền với văn hóa ẩm thực. Có nhiều nhà hàng dimsum nổi tiếng trên toàn thế giới, nhưng tôi tin rằng trải nghiệm đích thực nhất sẽ là ở Trung Quốc, nơi các món ăn đã được hoàn thiện qua nhiều thế hệ.

Tôi lần đầu biết đến dimsum qua các blog ẩm thực và chương trình nấu ăn, nơi họ nhấn mạnh đến truyền thống "yum cha," có nghĩa là thưởng thức dimsum cùng với trà. Ý tưởng quây quần cùng gia đình hoặc bạn bè trong một bữa ăn thư thái, thưởng thức những món ăn nhỏ khác nhau, thực sự khiến tôi cảm thấy hứng thú. Ngoài ra, kỹ năng chế biến những chiếc bánh bao và bánh hấp hoàn hảo rất ấn tượng, và sự đa dạng trong các loại nhân và hương vị đem đến sự phong phú cho mọi người.

Tôi rất mong được thử dimsum vì đó không chỉ là về việc ăn uống mà còn là trải nghiệm xã hội khi chia sẻ bữa ăn. Tôi muốn thưởng thức dimsum chính thống, từ bánh bao tôm nổi tiếng đến bánh nướng nhân thịt heo BBQ, và đắm mình trong truyền thống ẩm thực phong phú mà nó đại diện.

Vocabulary:

  • bite-sized: có kích cỡ bằng một miếng đủ ăn
  • accompany: đi kèm
  • intrigue: kích thích
  • craftsmanship: sự tinh tế
  • be rooted in: bắt nguồn từ
  • highlight: làm nổi bật
  • savor: thưởng thức
  • resonate with: phù hợp với
  • involve in: liên quan đến
  • eager: háo hức
  • authentic: chính thống
  • immerse in: đắm chìm vào
  • culinary: thuộc về ẩm thực

3. Describe a food of another country Part 3 Questions

Với cue card yêu cầu Describe a foreign food you would like to try, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Food (đồ ăn).

Các bạn hãy tham khảo những câu hỏi hay gặp và các câu trả lời gợi ý từ IELTS LangGo để có thêm idea cho câu trả lời của mình nhé.

Describe a food of another country you would like to try Part 3
Describe a food of another country you would like to try Part 3

Question 1. What is the food of your country cooked at home?

In Vietnam, one of the most popular dishes cooked at home is canh chua (sour soup). This flavorful soup is typically made with fish, tamarind for the sour flavor, tomatoes, pineapple, and herbs like cilantro and rice paddy herb. It’s a harmonious blend of sweet, sour, and savory tastes, representing the balance of flavors that Vietnamese cuisine is known for. Canh chua is often served with rice and eaten during family meals. It’s a comforting, homestyle dish that’s both nutritious and satisfying, showcasing the freshness of local ingredients and traditional Vietnamese cooking techniques.

Bài dịch:

Ở Việt Nam, một trong những món ăn phổ biến nhất được nấu tại nhà là canh chua. Món canh đầy hương vị này thường được nấu với cá, me để tạo vị chua, cà chua, thơm và các loại rau thơm như ngò và rau om. Đây là sự kết hợp hài hòa giữa vị ngọt, chua và mặn, thể hiện sự cân bằng hương vị mà ẩm thực Việt Nam nổi tiếng. Canh chua thường được ăn kèm với cơm và dùng trong các bữa ăn gia đình. Món ăn này vừa bổ dưỡng, vừa mang lại cảm giác thân thuộc, thể hiện sự tươi ngon của nguyên liệu địa phương và cách nấu ăn truyền thống.

Vocabulary:

  • flavorful: đầy hương vị
  • sour: chua
  • herb: rau thơm
  • harmonious: hài hoà
  • homestyle: thân thuộc, thuộc về gia đình
  • nutritious: bổ dưỡng
  • showcase: thể hiện

Question 2. Any equipment to help cook that previous people did not have?

In today’s kitchens, we have a variety of modern equipment that previous generations didn’t have, making cooking more efficient and convenient. For example, blenders and food processors are now common, allowing us to quickly chop, blend, or puree ingredients, which saves time compared to manual methods. Additionally, modern rice cookers are widely used in Vietnam to ensure perfectly cooked rice with minimal effort. Air fryers have also become popular, offering a healthier way to fry food without oil. These advancements not only speed up the cooking process but also help maintain the nutritional value of the ingredients.

Bài dịch:

Ngày nay, chúng ta có nhiều thiết bị hiện đại trong bếp mà thế hệ trước không có, giúp việc nấu ăn trở nên hiệu quả và tiện lợi hơn. Chẳng hạn, máy xay sinh tố và máy chế biến thực phẩm hiện nay rất phổ biến, cho phép chúng ta nhanh chóng thái, xay hoặc xay nhuyễn nguyên liệu, tiết kiệm thời gian so với các phương pháp thủ công. Ngoài ra, nồi cơm điện hiện đại được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam để nấu cơm ngon mà không mất nhiều công sức. Nồi chiên không dầu cũng ngày càng trở nên phổ biến, giúp chiên thức ăn mà không cần dầu mỡ, mang đến một cách ăn uống lành mạnh hơn. Những tiến bộ này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian nấu nướng mà còn bảo vệ giá trị dinh dưỡng của nguyên liệu.

Vocabulary:

  • blender: máy xay sinh tố
  • food processor: máy chế biến thực phẩm
  • puree: xay nhuyễn
  • air fryer: nồi chiên không dầu
  • nutritional value: giá trị dinh dưỡng

Question 3. Few people can cook today, is it true?

I wouldn't say that cooking is a skill that only a few people possess today, but it’s true that cooking at home is becoming less common, especially among younger generations. With the rise of fast food, pre-made meals, and food delivery services, many prefer the convenience of not cooking. That said, I believe cooking is still a valuable skill, and there are plenty of people who still enjoy cooking, either out of necessity or for the love of it. Social media has even sparked renewed interest in cooking, with many people sharing recipes and tips online.

Bài dịch:

Tôi không nghĩ rằng nấu ăn là một kỹ năng chỉ có ít người biết ngày nay, nhưng thực tế là việc nấu ăn ở nhà đang ngày càng ít phổ biến, đặc biệt là ở thế hệ trẻ. Với sự phát triển của đồ ăn nhanh, bữa ăn chế sẵn và dịch vụ giao đồ ăn, nhiều người chọn sự tiện lợi thay vì tự nấu. Tuy nhiên, tôi vẫn tin rằng nấu ăn là một kỹ năng quý giá, và có rất nhiều người vẫn thích nấu ăn, dù là vì nhu cầu hay vì đam mê. Mạng xã hội thậm chí đã khơi dậy sự quan tâm lại với việc nấu ăn, khi nhiều người chia sẻ công thức và mẹo nấu ăn online.

Vocabulary:

  • possess: sở hữu
  • pre-made meal: bữa ăn chế sẵn
  • spark: khơi dậy
  • renewed: được làm mới

Question 4. Is it a good idea to teach children about food?

I think it's an excellent idea to educate children about food. By learning about what they eat, kids can develop healthier eating habits as they grow older. It also allows them to appreciate various cuisines and cultural traditions. Educating children about food goes beyond nutrition; it also encourages them to take part in cooking, which can be an enjoyable and instructive activity. Moreover, it helps them understand the value of sustainable food practices, like minimizing food waste and selecting eco-friendly options.

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng việc giáo dục trẻ em về thực phẩm là một ý tưởng tuyệt vời. Khi học về những gì họ ăn, trẻ có thể phát triển thói quen ăn uống lành mạnh khi lớn lên. Điều này cũng giúp chúng trân trọng các nền ẩm thực và truyền thống văn hóa khác nhau. Việc giáo dục trẻ về thực phẩm không chỉ dừng lại ở dinh dưỡng, mà còn khuyến khích trẻ tham gia vào việc nấu ăn, một hoạt động vừa thú vị vừa bổ ích. Hơn nữa, nó giúp trẻ hiểu giá trị của các thực hành thực phẩm bền vững, như giảm thiểu lãng phí thực phẩm và lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường.

Vocabulary:

  • cultural tradition: truyền thống văn hoá
  • take part in: tham gia vào
  • instructive: bổ ích
  • sustainable: bền vững
  • eco-friendly: thân thiện với môi trường

Question 5. Why do you think different cultures have different table manners?

I believe different cultures have distinct table manners because they reflect the values, traditions, and history of each society. For example, in some cultures, sharing food is seen as a symbol of unity and family bonding, while in others, individual servings and personal space are more emphasized. Additionally, table manners can be influenced by religious practices, climate, and even geographical factors. These differences often help people express respect for one another and the food itself.

Bài dịch:

Tôi tin rằng mỗi nền văn hóa có những quy tắc ăn uống khác nhau vì chúng phản ánh giá trị, truyền thống và lịch sử của từng xã hội. Ví dụ, ở một số nền văn hóa, việc chia sẻ món ăn được coi là biểu tượng của sự đoàn kết và gắn bó gia đình, trong khi ở những nền văn hóa khác, việc phục vụ từng phần và không gian cá nhân lại được đề cao hơn. Ngoài ra, quy tắc ăn uống còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tôn giáo, khí hậu và địa lý. Những khác biệt này giúp mọi người thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau và đối với đồ ăn.

Vocabulary:

  • distinct: khác nhau
  • table manner: quy tắc ăn uống
  • reflect: phản ánh
  • individual serving: phục vụ từng phần, cá nhân
  • religious: tôn giáo

Question 6. What is one aspect of a foreign tradition you like about their eating habits? Why?

One aspect of foreign eating habits that I truly appreciate is the practice of eating slowly and mindfully, which is prevalent in many cultures, particularly in Japan. There, meals are taken with care, allowing people to enjoy the visual appeal, taste, and texture of their food while eating in a relaxed and thoughtful manner. This tradition fosters mindfulness, enabling individuals to fully appreciate their meal and develop a sense of gratitude. I believe this approach not only makes the dining experience more enjoyable but also promotes healthier eating and a stronger connection with the food we consume.

Bài dịch:

Một nét trong thói quen ăn uống của các nền văn hóa nước ngoài mà tôi thật sự trân trọng là việc ăn một cách từ từ và có chánh niệm, điều này phổ biến ở nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở Nhật Bản. Ở đó, bữa ăn được chuẩn bị một cách cẩn thận, cho phép mọi người thưởng thức vẻ đẹp, hương vị và kết cấu của món ăn trong khi ăn một cách thư giãn và suy nghĩ. Truyền thống này giúp phát triển sự chánh niệm, giúp mọi người hoàn toàn trân trọng bữa ăn của mình và nuôi dưỡng lòng biết ơn. Tôi tin rằng phương pháp này không chỉ làm cho trải nghiệm ăn uống trở nên thú vị hơn mà còn thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh và tạo ra sự kết nối mạnh mẽ hơn với thực phẩm mà chúng ta tiêu thụ.

Vocabulary:

  • mindful: có chánh niệm
  • prevalent: phổ biến
  • visual appeal: sự thu hút về mặt hình thức
  • sense of gratitude: lòng biết ơn

Question 7. How may eating habits change in the coming decades?

In my opinion, in the coming decades, eating habits are likely to undergo significant changes due to technological advancements, environmental concerns, and shifting societal values. With growing awareness of sustainability, plant-based diets and lab-grown meats may become more common as people seek eco-friendly alternatives to traditional animal products. Additionally, as technology improves, food delivery systems and personalized nutrition plans based on individual health data may become the norm. There may also be a rise in convenience foods, with more emphasis on ready-to-eat, nutritious meals.

Bài dịch:

Theo ý kiến của tôi, trong những thập kỷ tới, thói quen ăn uống có thể sẽ thay đổi đáng kể do sự phát triển của công nghệ, các mối quan ngại về môi trường và những giá trị xã hội đang thay đổi. Với nhận thức ngày càng cao về tính bền vững, chế độ ăn từ thực vật và thịt nuôi trong phòng thí nghiệm có thể trở nên phổ biến hơn khi mọi người tìm kiếm các lựa chọn thân thiện với môi trường thay cho các sản phẩm động vật truyền thống. Bên cạnh đó, khi công nghệ phát triển, các hệ thống giao thực phẩm và kế hoạch dinh dưỡng cá nhân hóa dựa trên dữ liệu sức khỏe cá nhân có thể trở thành xu hướng. Sẽ có thể xuất hiện sự gia tăng các món ăn tiện lợi, với sự chú trọng nhiều hơn vào các bữa ăn sẵn, dinh dưỡng.

Vocabulary:

  • undergo: trải qua
  • technological advancement: sự phát triển của công nghệ
  • environmental concern: mối quan ngại về môi trường
  • societal value: giá trị xã hội
  • plant-based: đến từ thực vật
  • lab-grown: được nuôi trong phòng thí nghiệm
  • ready-to-eat: ăn sẵn

Hy vọng rằng, bài mẫu Describe a food of another country you want to try Part 2 và Part 3 trên đây sẽ giúp bạn tự tin trả lời nếu gặp topic này trong phòng thi Speaking.

IELTS LangGo liên tục cập nhật các đề Speaking mới và giúp các bạn giải đề, các bạn hãy ghé website thường xuyên để tham khảo nhiều bài mẫu chất lượng nhé

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ