Describe an occasion you helped your family member là một chủ đề phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần miêu tả các sự kiện trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, nếu không xử lý kỹ lưỡng, chúng ta rất dễ tập trung quá nhiều vào việc kể lại chi tiết diễn biến sự việc mà bỏ qua phần miêu tả sâu hơn về cảm xúc, suy nghĩ và ý nghĩa của hành động đó.
Các bạn hãy tham khảo các câu trả lời mẫu Part 2 và Part 3 từ IELTS LangGo để biết cách xử lý đề bài này và đạt band điểm tốt hơn nhé.
Describe an occasion you helped your family member./ Describe an occasion when your family asked you for help. You should say:
And how you felt about it |
Với đề bài này, các bạn nên chọn kể về một dịp mà mình đã giúp đỡ thành viên trong gia đình. Hãy chọn một khoảnh khắc cụ thể, như khi các bạn hỗ trợ cha mẹ trong việc nhà, giúp đỡ em nhỏ làm bài tập, hoặc chăm sóc một người thân khi họ bị ốm. Điều này có thể là một hành động đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm của các bạn đối với gia đình.
Khi chia sẻ, hãy tập trung vào cảm xúc của các bạn lúc đó, những khó khăn các bạn gặp phải và cách các bạn vượt qua, điều này sẽ giúp câu chuyện của các bạn thêm sống động và chân thực.
Các bạn hãy dựa vào các gợi ý trong cue card để điều hướng nội dung bài nói của mình nhé
When it was
Trước tiên, các bạn cần nhắc đến thời gian cụ thể khi sự việc diễn ra, giúp câu chuyện của các bạn trở nên rõ ràng hơn.
Useful Expressions:
Who asked you for help
Tiếp theo, hãy giới thiệu về người thân đã nhờ bạn giúp đỡ. Mô tả ngắn gọn về mối quan hệ của các bạn với họ để cung cấp bối cảnh rõ ràng hơn cho câu chuyện.
Useful Expressions:
How you helped
Sau đó, các bạn nên mô tả chi tiết cách mà bạn đã giúp đỡ người thân của mình. Hãy tập trung vào việc các bạn đã làm gì và điều này có ý nghĩa ra sao đối với họ.
Useful Expressions:
How you felt about it
Cuối cùng, hãy chia sẻ cảm xúc của các bạn sau khi giúp đỡ. Điều này sẽ giúp người nghe thấy được sự quan trọng của hành động đó đối với các bạn và mối quan hệ với người thân.
Useful Expressions:
Từ outline đã lên và các từ vựng và cấu trúc quan trọng đã take note trong vòng 1 phút chuẩn bị, các bạn hãy triển khai thành bài nói dài khoảng 2 phút nhé.
Các bạn nên luyện tập để biết cách phân chia thời gian cho từng nội dung một cách hợp lý nhé.
Sample:
One significant occasion when I supported my family occurred about a year ago during my younger sister’s final high school exams. She was overwhelmed by the sheer amount of material she had to cover, especially in math, a subject she always found difficult. Although she didn’t explicitly ask for help, I could see her struggling, so I stepped in to offer my support.
Recognizing her anxiety, I suggested we create a structured study plan focused on the areas where she felt least confident. Over the course of two weeks, I spent evenings guiding her through complex math concepts, breaking them down into manageable steps and explaining alternative methods that could simplify the problems. I also shared study techniques I had found effective, encouraging her to approach the subject with a more positive mindset.
In addition to academic help, I worked to boost her morale. I reassured her that with persistence and focus, she was fully capable of mastering the subject. As the days passed, I noticed her confidence growing and her attitude shifting from frustration to determination.
Ultimately, she performed exceptionally well in her math exam, which was incredibly gratifying for both of us. The experience not only reinforced the importance of patience and support but also deepened our bond. Helping my sister through this stressful time reminded me of the value of family and the profound impact that even small acts of assistance can have. It was a deeply fulfilling experience that highlighted the strength of solidarity within a family.
Bài dịch:
Một dịp quan trọng mà tôi đã giúp đỡ gia đình mình xảy ra vào khoảng một năm trước, trong kỳ thi cuối cấp của em gái tôi. Cô ấy bị choáng ngợp bởi lượng kiến thức khổng lồ cần phải ôn tập, đặc biệt là môn toán – một môn mà cô ấy luôn cảm thấy khó khăn. Mặc dù em tôi không hẳn đã nhờ giúp đỡ, nhưng tôi có thể thấy sự căng thẳng của cô ấy, vì vậy tôi quyết định hỗ trợ.
Nhận thấy sự lo lắng của em, tôi đề nghị chúng tôi cùng lập một kế hoạch học tập có cấu trúc, tập trung vào những phần mà cô ấy cảm thấy kém tự tin nhất. Trong suốt hai tuần, mỗi buổi tối tôi đều dành thời gian để hướng dẫn em qua những khái niệm toán học phức tạp, chia nhỏ chúng thành các bước dễ hiểu hơn và giải thích những phương pháp thay thế có thể giúp đơn giản hóa vấn đề. Tôi cũng chia sẻ các kỹ thuật học tập mà tôi thấy hiệu quả, đồng thời khuyến khích em tiếp cận môn toán với tinh thần tích cực hơn.
Ngoài việc hỗ trợ học thuật, tôi còn giúp em nâng cao tinh thần. Tôi đã trấn an rằng với sự kiên trì và tập trung, em hoàn toàn có thể làm chủ môn học này. Sau một thời gian, tôi thấy sự tự tin của em tăng lên, và thái độ của cô ấy đã chuyển từ bực bội sang quyết tâm.
Cuối cùng, em tôi đã đạt kết quả xuất sắc trong kỳ thi toán, điều này khiến cả hai chúng tôi đều cảm thấy rất vui mừng. Trải nghiệm này không chỉ củng cố tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và hỗ trợ mà còn giúp gắn kết tình cảm giữa chúng tôi. Giúp em tôi vượt qua khoảng thời gian căng thẳng này đã nhắc nhở tôi về giá trị của gia đình và tác động sâu sắc của những hành động hỗ trợ nhỏ. Đây là một trải nghiệm vô cùng ý nghĩa, thể hiện rõ sức mạnh của sự đoàn kết trong gia đình.
Vocabulary:
Với đề bài yêu cầu Describe an occasion you helped your family members hoặc Describe an occasion when your family asked you for help, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Helping - một chủ đề liên quan đến phẩm chất, tính cách nên cũng rất trừu tượng và yêu cầu các câu trả lời rõ ràng, logic.
Các bạn hãy tham khảo các câu hỏi thường gặp kèm gợi ý trả lời từ IELTS LangGo để nắm được cách trả lời cũng như có thêm từ vựng nhé.
Children can assist parents in various meaningful ways, helping to build responsibility and foster a sense of teamwork within the family. For instance, they can help with simple household chores, such as tidying up their rooms, setting the table, or taking out the trash. Additionally, children can assist with looking after younger siblings, providing parents with some much-needed relief. They can also offer emotional support, particularly when parents face stress or challenges. From my perspective, helping parents isn’t just about practical tasks—it teaches children the importance of cooperation, respect, and contributing to the family’s well-being.
Bài dịch:
Trẻ em có thể hỗ trợ cha mẹ theo nhiều cách có ý nghĩa, giúp xây dựng trách nhiệm và nuôi dưỡng tinh thần làm việc nhóm trong gia đình. Ví dụ, các em có thể giúp đỡ với những công việc gia đình đơn giản, như dọn dẹp phòng, dọn bàn ăn, hoặc đổ rác. Ngoài ra, trẻ còn có thể giúp trông coi em nhỏ, giúp cha mẹ giảm bớt căng thẳng. Các em cũng có thể hỗ trợ về mặt tinh thần, đặc biệt khi cha mẹ gặp khó khăn hoặc áp lực. Theo quan điểm của tôi, giúp đỡ cha mẹ không chỉ là về những việc làm cụ thể mà còn giúp trẻ hiểu được tầm quan trọng của sự hợp tác, tôn trọng và đóng góp vào hạnh phúc của gia đình.
Vocabulary:
I believe parents should reward their children when they help others, but the rewards should focus on positive reinforcement rather than material gifts. Praising children for their kindness or offering small, meaningful rewards like extra playtime or family activities can encourage them to continue being helpful. This approach teaches children the intrinsic value of kindness and generosity, showing them that helping others is rewarding in itself. Over time, children can develop a genuine desire to assist others without expecting something in return, which fosters empathy and builds their character in a positive way.
Bài dịch:
Tôi tin rằng cha mẹ nên thưởng cho con cái khi chúng giúp đỡ người khác, nhưng phần thưởng nên tập trung vào sự khuyến khích tích cực hơn là những món quà vật chất. Khen ngợi trẻ vì sự tử tế của chúng hoặc tặng những phần thưởng nhỏ có ý nghĩa như thêm thời gian chơi hoặc các hoạt động gia đình có thể khuyến khích trẻ tiếp tục giúp đỡ. Cách tiếp cận này dạy cho trẻ giá trị nội tại của lòng tốt và sự hào phóng, cho chúng thấy rằng giúp đỡ người khác tự nó đã là phần thưởng. Theo thời gian, trẻ có thể phát triển mong muốn chân thành để giúp đỡ mà không mong đợi được đáp lại, điều này sẽ nuôi dưỡng lòng đồng cảm và xây dựng nhân cách của chúng theo cách tích cực.
Vocabulary:
I don’t think most parents help their children solely because they expect help in return when they grow old. The primary motivation for parents is typically love, care, and the desire to support their children’s growth and well-being. They want to guide their children to become independent, kind, and responsible individuals. However, in many cultures, there is an understanding that children will support their parents in their later years, as a way to give back. But the essence of parental care is more about nurturing than seeking future assistance, even though such help may naturally occur.
Bài dịch:
Tôi không nghĩ rằng hầu hết các bậc cha mẹ giúp đỡ con cái chỉ vì họ mong nhận lại sự giúp đỡ khi họ già. Động lực chính của cha mẹ thường là tình yêu, sự quan tâm và mong muốn hỗ trợ sự phát triển và phúc lợi của con cái. Họ muốn hướng dẫn con cái trở thành những người độc lập, tốt bụng và có trách nhiệm. Tuy nhiên, trong nhiều nền văn hóa, có một sự thấu hiểu rằng con cái sẽ hỗ trợ cha mẹ trong những năm tháng sau này, như một cách để báo hiếu. Nhưng bản chất của sự chăm sóc từ cha mẹ chủ yếu là nuôi dưỡng hơn là tìm kiếm sự trợ giúp trong tương lai, mặc dù sự giúp đỡ như vậy có thể xảy ra một cách tự nhiên.
Vocabulary:
Parents should not always help their children with everything, as fostering independence is crucial for their growth and development. While guidance and support are essential, allowing children to tackle challenges on their own helps build their problem-solving skills and confidence. For instance, when children face difficulties, such as schoolwork or social situations, parents can offer advice but should encourage them to find solutions independently. This balance promotes resilience and teaches them that it’s okay to make mistakes and learn from them. It is believed that the goal is to equip children with the tools they need to navigate life effectively, rather than simply providing all the answers.
Bài dịch:
Cha mẹ không nên luôn luôn giúp đỡ con cái trong mọi việc, vì việc nuôi dưỡng tính độc lập là rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ. Mặc dù sự hướng dẫn và hỗ trợ là cần thiết, nhưng cho phép trẻ tự mình đối mặt với những thách thức sẽ giúp xây dựng kỹ năng giải quyết vấn đề và sự tự tin. Ví dụ, khi trẻ gặp khó khăn, chẳng hạn như trong việc học hay tình huống xã hội, cha mẹ có thể đưa ra lời khuyên nhưng nên khuyến khích trẻ tự tìm giải pháp. Sự cân bằng này thúc đẩy sự kiên cường và dạy trẻ rằng việc mắc lỗi và học hỏi từ những sai lầm là điều hoàn toàn bình thường. Mọi người tin rằng mục tiêu là trang bị cho trẻ những công cụ cần thiết để điều hướng cuộc sống một cách hiệu quả, thay vì chỉ cung cấp tất cả các câu trả lời.
Vocabulary:
Children can learn invaluable lessons by helping others, fostering both personal growth and social responsibility. Through acts of kindness, they develop empathy, understanding how their actions affect those around them. This engagement teaches them the importance of compassion and cooperation, as they learn to work with others toward a common goal. Additionally, helping others can build confidence and self-esteem, as children see the positive impact they can make. They also gain practical skills, such as communication and problem-solving, which are essential for future interactions.
Bài dịch:
Trẻ em có thể học được những bài học quý giá khi giúp đỡ người khác, thúc đẩy cả sự phát triển cá nhân và trách nhiệm xã hội. Qua những hành động tử tế, chúng phát triển sự đồng cảm, hiểu được cách mà hành động của mình ảnh hưởng đến những người xung quanh. Sự tham gia này dạy cho chúng tầm quan trọng của lòng thương xót và sự hợp tác, khi chúng học cách làm việc với người khác để đạt được một mục tiêu chung. Thêm vào đó, việc giúp đỡ người khác có thể xây dựng sự tự tin và lòng tự trọng, khi trẻ thấy được tác động tích cực mà mình có thể tạo ra. Chúng cũng có được những kỹ năng thực tiễn, chẳng hạn như giao tiếp và giải quyết vấn đề, là rất cần thiết cho các tương tác trong tương lai.
Vocabulary:
Trên đây là bài mẫu Part 2 và Part 3 chủ đề Describe an occasion you helped your family member được biên soạn bởi giáo viên 8.0+ IELTS từ LangGo.
Các bạn hãy tham khảo để có có thêm nhiều ý tưởng, từ vựng và cấu trúc hay vận dụng vào phần Speaking của mình nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ