Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe a time when you showed something new to others
Nội dung

Giải đề Describe a time when you showed something new to others

Post Thumbnail

Describe a time that you showed something new to others (Mô tả một lần bạn giới thiệu điều gì đó mới mẻ cho người khác) là đề bài xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 2 gần đây.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ bật mí cho bạn các chiến lược và ví dụ cụ thể giúp bạn chuẩn bị tốt nhất, từ việc lựa chọn chủ đề phù hợp đến cách tổ chức ý tưởng và sử dụng từ vựng hiệu quả.

1. Phân tích đề Describe a time that you showed something new to others

Describe a time when you showed something new to others

You should say:

  • When it was
  • What it was
  • Who you showed it to
  • How you showed it
  • And explain how you felt about it.

Part 2 là cơ hội để thí sinh thể hiện khả năng giao tiếp, kể chuyện và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, mạch lạc.Với cue card này, chúng ta cần kể lại một lần mình giới thiệu một điều gì đó mới mẻ cho người khác.

Đây là một chủ đề khá rộng do đề bài chỉ đề cập đến “something” mà không chỉ rõ là việc gì, điều này dễ khiến thí sinh bối rối và lúng túng khi brainstorm ý tưởng.

Vì vậy, khi gặp đề bài này, cách dễ nhất là bạn hãy “thu nhỏ” topic này về những điều gần gũi và quen thuộc với bản thân mình, ví dụ như: một sở thích (một môn thể thao, một quyển sách, v.v.), một tài liệu học tập hoặc một kỹ năng nào đó mà bạn học được.

Describe a time that you showed something new to others cue card
Describe a time that you showed something new to others cue card

Chúng ta có thể triển khai ý tưởng bằng cách note lại các keyword trả lời cho các câu hỏi gợi ý như sau:

When it was + Who you showed it to

Chúng ta có thể gộp hai phần gợi ý này lại với nhau để tránh dài dòng. Ở phần này, bạn cần đề cập đến thời điểm mà câu chuyện này xảy ra và ai là người được chúng ta giới thiệu điều mới mẻ đó, đưa ra bối cảnh cho câu chuyện của mình.

Useful expressions:

  • I'd like to share an experience when I introduced a friend of mine to …
  • A few years/months/weeks ago, I noticed that …

What it was

Ở phần này, chúng ta chỉ cần nói ngắn gọn mình đã giới thiệu điều gì. Chúng ta có thể gộp với 2 phần gợi ý trên nếu muốn.

Useful expressions:

  • It was the first time he/she …
  • It was one of the most …

How you showed it

Đây là phần chúng ta có thể mô tả chi tiết xem mình đã giới thiệu/hướng dẫn người đó thế nào. Bạn có thể sử dụng các giới từ chỉ thứ tự diễn ra của hành động để tăng tính liên kết cho phần này.

Useful expression

  • Initially, he/she was a bit hesitant…
  • To convince him/her, I explained how…

And explain how you felt about it.

Chúng ta có thể đưa thêm cảm nhận của mình về trải nghiệm đó.

Useful expression

  • Introducing my friends to … was a rewarding experience.
  • Seeing my friends progress and enjoy the process was truly fulfilling.

2. Bài mẫu Describe a time that you showed something new to others

Trong sample này, IELTS LangGo sẽ kể lại việc giới thiệu một kênh học tiếng Anh qua phim ảnh cho bạn của mình. Hãy cùng tham khảo bài mẫu dưới đây để học hỏi thêm một vài cấu trúc hay và từ vựng thú vị nhé.

Describe a time when you showed something new to others sample Part 2
Describe a time when you showed something new to others sample Part 2

Sample:

I'd like to share an experience when I introduced a friend of mine, Duy, to a fantastic YouTube channel called "Learn English With TV Series" A few months ago, I noticed that he was struggling to improve his English despite trying different methods. I thought this channel could be a game-changer for him.

Initially, Duy was a bit hesitant, thinking that learning English through movies might be too entertaining and not serious enough. To convince him, I explained how the channel uses popular films to teach language in a fun and engaging way. It breaks down scenes from well-known movies, highlighting useful vocabulary, idiomatic expressions, and pronunciation tips. I emphasized that this method not only enhances language skills but also makes learning enjoyable by incorporating storytelling and visual context.

We decided to watch an episode together, focusing on a sitcom like Friends. During the session, the host paused the movie at key moments to explain complex phrases and cultural references. Duy was impressed by how relatable and practical the lessons were. He loved the interactive approach, which allowed him to see real-life applications of the language.

Introducing my friends to the "Learn English With TV Series" YouTube channel was a rewarding experience as I noticed that he started using new expressions in our daily conversations and felt more comfortable learning English. Seeing my friends progress and enjoy the learning process was truly fulfilling.

Dịch nghĩa

Tôi muốn chia sẻ một trải nghiệm khi tôi giới thiệu một người bạn của mình, Duy, đến với kênh YouTube tuyệt vời có tên là "Tiếng Anh qua phim ảnh". Vài tháng trước, tôi nhận thấy anh ấy đang gặp khó khăn trong việc cải thiện tiếng Anh mặc dù đã thử nhiều phương pháp khác nhau. Tôi nghĩ kênh này có thể thay đổi cuộc chơi đối với anh ấy.

Ban đầu, Duy hơi do dự, nghĩ rằng học tiếng Anh qua phim ảnh có thể quá giải trí và không đủ nghiêm túc. Để thuyết phục anh ấy, tôi đã giải thích cách kênh sử dụng những bộ phim nổi tiếng để dạy ngôn ngữ theo cách thú vị và hấp dẫn. Kênh này phân tích các cảnh trong những bộ phim nổi tiếng, nêu bật vốn từ vựng hữu ích, thành ngữ và mẹo phát âm. Tôi nhấn mạnh rằng phương pháp này không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp việc học trở nên thú vị hơn bằng cách kết hợp kể chuyện và bối cảnh trực quan.

Chúng tôi quyết định cùng nhau xem một tập phim, tập trung vào một bộ phim hài như Friends. Trong buổi học, người dẫn chương trình đã tạm dừng bộ phim ở những khoảnh khắc quan trọng để giải thích các cụm từ phức tạp và kiến thức liên quan tới văn hóa. Duy rất ấn tượng về mức độ liên quan và thực tế của các bài học. Anh ấy thích cách tiếp cận tương tác, cho phép anh ấy thấy được các ứng dụng thực tế của ngôn ngữ.

Giới thiệu kênh YouTube "English Through Movies" cho bạn bè là một trải nghiệm bổ ích vì tôi nhận thấy anh ấy bắt đầu sử dụng các cách diễn đạt mới trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và cảm thấy thoải mái hơn khi học tiếng Anh. Thật sự mãn nguyện khi thấy bạn bè mình tiến bộ và thích thú với quá trình học.

Vocabulary

  • struggle to (v): gặp khó khăn
  • a game-changer (phr.): thay đổi cuộc chơi, thay đổi lớn
  • engaging (adj): thú vị, cuốn hút
  • break down (v): phân tích
  • idiomatic expression (phr.): thành ngữ
  • pronunciation tips (phr.): mẹo phát âm
  • emphasize (v): nhấn mạnh
  • incorporate (v): kết hợp
  • real-life applications (phr.): bối cảnh trực quan
  • cultural references (phr.): sự liên quan tới văn hóa
  • rewarding (adj): bổ ích
  • fulfilling (adj): mãn nguyện

3. Part 3 Describe a time that you showed something new to others Questions

Với Part 2 yêu cầu Describe a time that you showed something new to others, các câu hỏi Part 3 thường sẽ liên quan tới vấn đề về việc tiếp thu kiến thức mới.

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp và đưa ra câu trả lời gợi ý. Các bạn hãy tham khảo và tự chuẩn bị câu trả lời của chính mình nhé.

Question 1. How can young people be motivated to learn new things?

I think making learning fun and relevant is key. When young people see how what they're learning applies to their interests or real-life situations, they're more likely to get engaged. Using technology, games, or hands-on projects can really spark their curiosity. Also, positive reinforcement, like praising their efforts and celebrating small achievements, helps keep them motivated.

Dịch nghĩa

Tôi nghĩ rằng việc làm cho việc học trở nên thú vị và gần gũi là quan trọng nhất. Khi những người trẻ tuổi thấy những gì họ đang học áp dụng vào sở thích hoặc tình huống thực tế của họ như thế nào, họ sẽ tích cực tham gia hơn. Sử dụng công nghệ, trò chơi hoặc các dự án thực hành thực sự có thể khơi dậy sự tò mò của họ. Ngoài ra, sự củng cố tích cực, như khen ngợi những nỗ lực của họ và ăn mừng những thành tích nhỏ, giúp họ duy trì động lực. Có những giáo viên hoặc cố vấn hỗ trợ thể hiện sự nhiệt tình thực sự cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.

Vocabulary

  • engaged (adj): tham gia, thích thú
  • hands-on project (n): các dự án thực hành
  • spark one’s curiosity (phr.): khơi dậy sự tò mò
  • reinforcement (n): củng cố
Describe a time that you showed something new to others Questions & Answers
Describe a time that you showed something new to others Questions & Answers

Question 2. What skills do you think children should learn before going to school?

Before starting school, it's important for children to have some basic communication skills, like speaking and listening. Social skills, like sharing and taking turns, are really important for interacting with other kids. Additionally, being able to take care of themselves a bit, like dressing or using the bathroom independently, helps them feel more confident in a school setting.

Dịch nghĩa

Trước khi bắt đầu đi học, trẻ em cần có một số kỹ năng giao tiếp cơ bản, như nói và lắng nghe. Các kỹ năng xã hội, như chia sẻ và thay phiên nhau, thực sự quan trọng để tương tác với những đứa trẻ khác. Ngoài ra, việc có thể tự chăm sóc bản thân một chút, như tự mặc quần áo hoặc sử dụng phòng tắm, giúp trẻ cảm thấy tự tin hơn trong môi trường học đường.

Vocabulary

  • basic communication skills (phr.): kỹ năng giao tiếp cơ bản
  • taking turns (phr.): thay phiên, lần lượt
  • interact with (v): tương tác với

Question 3. Why are some people unwilling to ask for help from others while studying?

Sometimes people feel embarrassed or fear that asking for help means they're not smart enough. They might also think they should be able to handle things on their own. Past experiences where their requests for help weren’t well-received can make them hesitant too. Plus, some people just don’t know who to ask or feel uncomfortable reaching out, which makes it harder for them to seek assistance.

Dịch nghĩa

Đôi khi mọi người cảm thấy xấu hổ hoặc sợ rằng việc nhờ giúp đỡ có nghĩa là họ không đủ thông minh. Họ cũng có thể nghĩ rằng họ nên có thể tự mình xử lý mọi việc. Những kinh nghiệm trong quá khứ khi yêu cầu giúp đỡ của họ không được đón nhận cũng có thể khiến họ do dự. Thêm vào đó, một số người không biết nên hỏi ai hoặc cảm thấy không thoải mái khi tìm kiếm sự trợ giúp, điều này khiến họ khó tìm kiếm sự giúp đỡ hơn.

Vocabulary

  • embarrassed (adj): xấu hổ
  • handle (v): xử lý
  • well-received (adj): được đón nhận
  • hesitant (adj): do dự
  • reach out (phr.): tìm kiếm sự trợ giúp

Question 4. What are the differences between the things adults learn and the things that children learn?

Children usually focus on building basic skills like reading, writing, and math, along with learning how to socialize and play with others. Their learning is often more structured and guided by teachers. Adults, on the other hand, tend to learn things that are more specific to their careers or personal interests. They might take courses to advance in their jobs or pick up new hobbies. Adult learning is usually more self-directed and practical, aimed at applying knowledge directly to real-life situations.

Dịch nghĩa

Trẻ em thường tập trung vào việc xây dựng các kỹ năng cơ bản như đọc, viết và toán, cùng với việc học cách giao lưu và chơi với người khác. Việc học của trẻ thường được giáo viên hướng dẫn và có cấu trúc hơn. Ngược lại, người lớn có xu hướng học những thứ cụ thể hơn đối với nghề nghiệp hoặc sở thích cá nhân của họ. Họ có thể tham gia các khóa học để thăng tiến trong công việc hoặc học những sở thích mới. Việc học của người lớn thường mang tính tự định hướng và thực tế hơn, nhằm mục đích áp dụng kiến ​​thức trực tiếp vào các tình huống thực tế.

Vocabulary

  • socialize (v): giao lưu
  • advance in (phr.): thăng tiến
  • pick up (phr.): học, bắt đầu (một sở thích mới)
  • self-directed (adj): tính tự định hướng

Question 5. What skills should children learn?

Children should develop a mix of cognitive and social skills. Critical thinking and problem-solving help them navigate challenges, while communication and teamwork are essential for interacting with others. It's also important for them to build emotional intelligence so they can understand and manage their feelings. Additionally, some basic tech skills are useful nowadays, along with creativity through activities like drawing or playing music. These skills help them adapt and thrive as they grow.

Dịch nghĩa

Trẻ em nên phát triển sự kết hợp giữa các kỹ năng nhận thức và xã hội. Tư duy phản biện và giải quyết vấn đề giúp trẻ vượt qua các thách thức, trong khi giao tiếp và làm việc nhóm là điều cần thiết để tương tác với người khác. Trẻ em cũng cần xây dựng trí tuệ cảm xúc để có thể hiểu và quản lý cảm xúc của mình. Ngoài ra, một số kỹ năng công nghệ cơ bản rất hữu ích hiện nay, cùng với sự sáng tạo thông qua các hoạt động như vẽ hoặc chơi nhạc. Những kỹ năng này giúp trẻ thích nghi và phát triển khi lớn lên.

Vocabulary

  • cognitive (adj): nhận thức
  • critical thinking (phr.): tư duy phản biện
  • navigate (v): định hướng, vượt qua (thách thức)
  • emotional intelligence (phr.): trí tuệ cảm xúc
  • tech skills (phr.): kỹ năng công nghệ
  • adapt (v): thích nghi
  • thrive (v): phát triển

Question 6. What qualities should a good learner have?

A good learner is curious and always eager to discover new things. They stay persistent, even when things get tough, and don't give up easily. Being organized and managing their time well helps them keep up with their studies. They also think critically, which allows them to analyze information and solve problems effectively. Plus, being open to feedback and willing to adapt makes them continuously improve and grow.

Dịch nghĩa

Người học giỏi là người tò mò và luôn háo hức khám phá những điều mới mẻ. Họ kiên trì, ngay cả khi mọi thứ trở nên khó khăn, và không dễ dàng từ bỏ. Việc có tổ chức và quản lý thời gian tốt giúp họ theo kịp việc học. Họ cũng suy nghĩ phản biện, cho phép họ phân tích thông tin và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Thêm vào đó, việc cởi mở với phản hồi và sẵn sàng thích nghi giúp họ liên tục cải thiện và phát triển.

Vocabulary

  • eager (adj): háo hức
  • persistent (adj): kiên trì
  • keep up with (phr.): theo kịp

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu rõ cách triển khai bài Speaking chủ đề Describe a time that you showed something new to others sẽ giúp bạn tự tin thể hiện khả năng ngôn ngữ và trải nghiệm cá nhân một cách mạch lạc và ấn tượng.

Các bạn hãy nhớ sử dụng các cụm từ, cấu trúc và kết nối các ý tưởng một cách logic để bài nói của bạn trở nên sinh động và thuyết phục hơn nhé.

IELTS LangGo chúc các bạn đạt được điểm số mong muốn trong bài thi của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ