Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Describe an online video where you learned something new Part 2, Part 3

Post Thumbnail

Describe an online video where you learned something new là một topic khá thú vị và dễ thở với các bạn thí sinh vì không quá khó để suy nghĩ ý tưởng. Tuy nhiên, việc lựa chọn các từ vựng ăn điểm để đưa vào bài nói cũng là một thử thách đau đầu.

Các bạn hãy tham khảo sample từ IELTS LangGo để học thêm các từ vựng hữu ích và có thêm ý tưởng cho bài Speaking của mình nhé.

1. Phân tích đề Describe an online video where you learned something new

Describe an online video where you learned something new./ Describe an online video in which you learned something new.

You should say:

  • What the video was about
  • Where you watched it
  • What you learned from it
  • And explain why you found it interesting or useful.

Cue card này yêu cầu chúng ta mô tả một video trên mạng mà mình từng xem và đã học được một điều mới mẻ từ video đó.

Các bạn có thể nghĩ tới rất nhiều chủ đề cho video này, từ việc học một môn học hoặc một kỹ năng nào đó (ví dụ như: video dạy tiếng anh, video dạy thiết kế slide, chỉnh sửa video, trang điểm, làm đồ handmade,...) hoặc cũng có thể là video về các mẹo vặt trong cuộc sống, một tin tức/fact thú vị về thế giới.

Describe an online video cue card
Describe an online video cue card

Các bạn có thể triển khai các ý sau:

What the video was about

Đầu tiên, chúng ta cần tóm tắt về nội dung của video, bạn có thể thêm thông tin bạn đã xem nó từ bao giờ.

Useful expression

  • One online video that taught me something new was …
  • The video was about …

Where you watched it

Ở phần này chúng ta chỉ cần nêu ngắn gọn đã xem video này ở đâu, có thể là ở trang web hoặc ứng dụng nào đó.

Useful expression

  • I found this video on a popular YouTube channel …
  • I came across this video on …

What you learned from it

Tiếp theo, chúng ta cần giải thích mình đã học được gì từ video đã xem.

Useful expression

  • After watching the video, I felt …
  • The most interesting thing I learned was that …

And explain why you found it interesting or useful

Ở phần này, chúng ta có thể thêm một vài cảm nhận xem vì sao mình thấy video đó thú vị.

Useful expression

  • This video was the perfect guide
  • This video wasn’t something overly complicated, but it had a practical impact on …

2. Bài mẫu Describe an online video where you learned something new

IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn bài mẫu mô tả một video dạy nấu ăn, cụ thể là ‘Phở’, một món ăn truyền thống nổi tiếng của nước ta. Ngoài chủ đề này ra, bạn hoàn toàn có thể tham khảo thêm những gợi ý khác ở phía trên.

Các bạn hãy lưu ý rằng, chúng ta cần cân bằng nội dung bài nói của mình, không nên quá tập trung mô tả video mà quên mất phải giải thích mình đã học được gì và vì sao video này hữu ích với mình nhé.

Bài mẫu Describe an online video in which you learned something new
Bài mẫu Describe an online video in which you learned something new

Sample:

One online video that taught me something new was a cooking tutorial on how to make phở, which is perhaps the most famous Vietnamese noodle soup. I found this video on a popular YouTube channel dedicated to Vietnamese cuisine. I had always loved eating phở at restaurants, but I was curious to learn how to make it myself. This video was the perfect guide, especially since phở has a fairly complex cooking process.

The chef in the video explained each step clearly and gave some great tips for beginners. He started by showing how to prepare the broth, which is the heart of phở. First, he used beef bones and simmered them for several hours to create a rich and flavorful stock. He also added a combination of spices, like cinnamon, star anise, and cloves, which are essential for giving phở its unique aroma. Watching him carefully roast the spices and then add them to the broth was fascinating, as it showed how much attention goes into creating the right flavors.

Next, he explained how to cook the noodles and prepare the toppings, like thinly sliced beef, fresh herbs, and lime wedges. I learned that adding fresh herbs, such as cilantro, basil, and green onions, not only enhances the flavor but also makes the dish more aromatic.

After watching the video, I felt confident enough to try making phở myself. It took some time, especially because of the long-simmering process for the broth, but the result was incredibly satisfying. Not only did I learn a new recipe, but I also gained a greater appreciation for the complexity of Vietnamese cooking. Making phở at home was a rewarding experience, and since then, I’ve tried it several times, getting better with each attempt.

Dịch nghĩa

Một video dạy tôi một điều mới mẻ là hướng dẫn nấu ăn về cách làm phở, có lẽ là món súp mì Việt Nam nổi tiếng nhất. Tôi tìm thấy video này trên một kênh YouTube phổ biến chuyên về ẩm thực Việt Nam. Tôi luôn thích ăn phở ở nhà hàng, nhưng tôi tò mò muốn tự học cách làm. Video này là một sự hướng dẫn hoàn hảo, đặc biệt là vì phở có quy trình nấu khá phức tạp.

Đầu bếp trong video giải thích rõ ràng từng bước và đưa ra một số mẹo tuyệt vời cho người mới bắt đầu. Anh ấy bắt đầu bằng cách chỉ cách chế biến nước dùng, là trái tim của phở. Đầu tiên, anh ấy sử dụng xương bò và ninh trong vài giờ để tạo ra nước dùng đậm đà và thơm ngon. Anh ấy cũng thêm một số loại gia vị như quế, hồi và đinh hương, những thành phần thiết yếu tạo nên hương vị độc đáo của phở. Thật thú vị khi xem anh ấy rang cẩn thận các loại gia vị rồi cho vào nước dùng, vì điều đó cho thấy sự chú ý cần thiết để tạo ra hương vị phù hợp.

Tiếp theo, anh ấy giải thích cách nấu phở và chuẩn bị các loại topping như thịt bò thái mỏng, rau thơm tươi và chanh. Tôi biết rằng việc thêm các loại thảo mộc tươi, chẳng hạn như rau mùi, húng quế và hành lá, không chỉ làm tăng hương vị mà còn làm cho món ăn thơm hơn.

Sau khi xem video, tôi cảm thấy đủ tự tin để tự làm phở. Phải mất một thời gian, đặc biệt là vì quá trình ninh nước dùng khá lâu, nhưng thành quả thì vô cùng thỏa mãn. Tôi không chỉ học được một công thức mới mà còn đánh giá cao hơn sự phức tạp của ẩm thực Việt Nam. Làm phở tại nhà là một trải nghiệm bổ ích, và kể từ đó, tôi đã thử nhiều lần, ngày càng giỏi hơn sau mỗi lần thử.

Vocabulary

  • cooking tutorial (phr.): hướng dẫn nấu ăn
  • dedicate to (v): chuyên về
  • broth (n): nước dùng
  • simmer (v): ninh
  • cinnamon (n): quế
  • star anise (n): hồi
  • cloves (n): đinh hương
  • aroma (n), aromatic (adj):
  • sliced beef (phr.): thịt bò thái mỏng
  • herbs (n): rau
  • lime wedges (n): chanh cắt thành múi cau
  • cilantro (n): rau mùi
  • basil (n): húng quế
  • attempt (n): nỗ lực, thử

3. Describe an online video Part 3 Questions & Answers

Với chủ đề Speaking Part 2 về Online video các câu hỏi Part 3 sẽ hướng đến topic có liên quan tới các video trên mạng. Với các câu hỏi Part 3, hãy nhớ triển khai ý theo một trật tự thật logic, kèm theo các từ nối phù hợp để ăn điểm ở tiêu chí Fluency and coherence nha. Gợi ý là chúng ta có thể làm theo format sau: câu trả lời khái quát trọng tâm đề bài (topic sentence) => luận điểm (main idea) => luận cứ (supporting ideas: explanation, result).

Describe an online video where you learned something new Part 3
Describe an online video where you learned something new Part 3

Question 1. Do you think online learning will replace face-to-face learning?

I don’t believe online learning will completely replace face-to-face learning, although it certainly has its place in modern education. While online learning offers flexibility and access to a wider range of resources, face-to-face interaction provides a sense of connection and immediacy that’s often missing online. For example, in-person classes allow for spontaneous discussions and collaborative activities, which are invaluable in subjects that require hands-on practice or teamwork.

Dịch nghĩa

Tôi không tin rằng học trực tuyến sẽ thay thế hoàn toàn việc học trực tiếp, mặc dù nó chắc chắn có vị trí của nó trong nền giáo dục hiện đại. Trong khi học trực tuyến cung cấp sự linh hoạt và khả năng tiếp cận nhiều nguồn tài nguyên hơn, tương tác trực tiếp mang lại cảm giác kết nối và tức thời thường không có trên trực tuyến. Ví dụ, các lớp học trực tiếp cho phép thảo luận tự phát và các hoạt động hợp tác, vô cùng có giá trị trong các môn học đòi hỏi thực hành hoặc làm việc nhóm.

Vocabulary

  • flexibility (n): sự linh hoạt
  • a sense of connection (phr.): cảm giác kết nối
  • immediacy (n): tức thời
  • in-person classes (phr.): các lớp học trực tiếp

Question 2. What are the advantages of online learning?

Online learning offers numerous advantages, particularly in terms of accessibility and convenience. For one, it allows students to learn at their own pace, which is ideal for people who have other commitments like work or family. Additionally, online learning can connect students with teachers and experts worldwide, which would be impossible in a traditional classroom setting.

Dịch nghĩa

Học trực tuyến mang lại nhiều lợi thế, đặc biệt là về khả năng tiếp cận và sự tiện lợi. Đầu tiên, nó cho phép học viên học theo tốc độ của riêng mình, lý tưởng cho những người có những ràng buộc khác về công việc hoặc gia đình. Ngoài ra, học trực tuyến có thể kết nối sinh viên với giáo viên và chuyên gia trên toàn thế giới, điều này sẽ không thể thực hiện được trong môi trường lớp học truyền thống.

Vocabulary

  • accessibility (n): khả năng tiếp cận
  • learn at their own pace (phr.): học theo tốc độ của riêng mình
  • commitment (phr.): ràng buộc

Question 3. How do you think online videos have changed the way people learn?

Online videos have transformed learning by making information more accessible and engaging. People can now learn almost anything by watching a video, from cooking recipes to complex academic subjects. This visual and auditory format makes it easier for viewers to grasp information quickly. Plus, videos can be paused or replayed, allowing viewers to learn at their own pace.

Dịch nghĩa

Video trực tuyến đã biến đổi việc học bằng cách làm cho thông tin dễ tiếp cận và hấp dẫn hơn. Mọi người hiện có thể học hầu như bất cứ điều gì bằng cách xem video, từ công thức nấu ăn đến các môn học phức tạp. Định dạng hình ảnh và âm thanh này giúp người xem dễ dàng nắm bắt thông tin nhanh chóng. Thêm vào đó, video có thể được tạm dừng hoặc phát lại, cho phép người xem học theo tốc độ của riêng mình.

Vocabulary

  • engaging (adj): hấp dẫn
  • cooking recipes (phr.): công thức nấu ăn
  • grasp (v): nắm bắt

Question 4. What kinds of videos are most popular in your country?

In my country, short, entertaining videos on platforms like TikTok and YouTube Shorts have gained massive popularity, especially among young people. These videos are often humorous, focusing on trends, music, or quick tutorials. Cooking videos are also trending, as many people enjoy learning new recipes or food-related hacks.

Dịch nghĩa

Ở đất nước tôi, các video ngắn, giải trí trên các nền tảng như TikTok và YouTube Shorts đã trở nên cực kỳ phổ biến, đặc biệt là trong giới trẻ. Những video này thường hài hước, tập trung vào xu hướng, âm nhạc hoặc các hướng dẫn nhanh. Các video nấu ăn cũng đang là xu hướng, vì nhiều người thích học các công thức nấu ăn mới hoặc mẹo vặt liên quan đến thực phẩm.

Vocabulary

  • gain massive popularity (phr.): trở nên cực kỳ phổ biến
  • tutorial (n): hướng dẫn, mẹo
  • food-related hacks (n): mẹo vặt liên quan đến thực phẩm

Question 5. Are there many people who watch online videos a lot?

Yes, absolutely. Watching online videos has become a common pastime for people of all ages, though it's especially prevalent among younger generations. With smartphones and high-speed internet widely available, accessing online content is easier than ever. Many people watch videos daily, whether for entertainment, relaxation, or learning new skills. In fact, some individuals watch videos so frequently that it has become almost habitual, particularly with the convenience of streaming platforms and social media.

Dịch nghĩa

Có, chắc chắn rồi. Xem video trực tuyến đã trở thành trò tiêu khiển phổ biến đối với mọi người ở mọi lứa tuổi, mặc dù nó đặc biệt phổ biến ở thế hệ trẻ. Với điện thoại thông minh và internet tốc độ cao được sử dụng rộng rãi, việc truy cập nội dung trực tuyến dễ dàng hơn bao giờ hết. Nhiều người xem video hàng ngày, cho dù để giải trí, thư giãn hay học các kỹ năng mới. Trên thực tế, một số cá nhân xem video thường xuyên đến mức gần như trở thành thói quen, đặc biệt là với sự tiện lợi của các nền tảng phát trực tuyến và phương tiện truyền thông xã hội.

Vocabulary

  • pastime (n): trò tiêu khiển
  • prevalent (adj): phổ biến
  • habitual (adj): thói quen
  • streaming platforms (phr.): nền tảng phát trực tuyến

Question 6. Why are so many young people obsessed with short videos?

Young people are drawn to short videos because they’re quick, engaging, and often tailored to their interests through algorithms. These videos provide instant gratification, delivering a huge amount of entertainment or information in just a few seconds. In addition, the format is highly addictive, as users can keep scrolling to find new content.

Dịch nghĩa

Những người trẻ tuổi bị thu hút bởi các video ngắn vì chúng nhanh, hấp dẫn và thường được điều chỉnh theo sở thích của họ thông qua các thuật toán. Những video này mang lại sự thỏa mãn tức thời, mang đến sự giải trí hoặc thông tin chỉ trong vài giây. Ngoài ra, định dạng này rất gây nghiện vì người dùng có thể tiếp tục lướt để tìm nội dung mới.

Vocabulary

  • to be drawn to (phr.): bị thu hút bởi
  • tailored to (v): điều chỉnh theo
  • algorithm (n): thuật toán
  • gratification (n): sự thỏa mãn
  • scroll (v): cuộn, lướt

Question 7. Do you think people spend too much time watching short videos? Why?

Yes, I do think people are spending excessive time watching short videos, largely due to the addictive nature of these platforms. The algorithms are designed to keep users engaged by showing content that aligns closely with their interests, making it hard to stop watching. This can lead to hours of screen time that might otherwise be spent on more productive activities. Spending too much time on these videos may not only affect physical health due to prolonged screen exposure but also limit opportunities for face-to-face social interaction and personal development.

Dịch nghĩa

Vâng, tôi nghĩ mọi người đang dành quá nhiều thời gian để xem các video ngắn, chủ yếu là do bản chất gây nghiện của các nền tảng này. Các thuật toán được thiết kế để giữ cho người dùng tương tác bằng cách hiển thị nội dung phù hợp chặt chẽ với sở thích của họ, khiến họ khó có thể dừng xem. Điều này có thể dẫn đến nhiều giờ sử dụng màn hình mà lẽ ra có thể dành cho các hoạt động hiệu quả hơn. Việc dành quá nhiều thời gian cho các video này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất do tiếp xúc với màn hình trong thời gian dài mà còn hạn chế cơ hội tương tác xã hội trực tiếp và phát triển bản thân.

Vocabulary

  • excessive (adj): quá nhiều
  • align with (v): phù hợp với
  • prolonged screen exposure (phr.): tiếp xúc với màn hình trong thời gian dài
  • face-to-face social interaction (phr.): tương tác xã hội trực tiếp

Describe an online video where you learned something new là đề bài không quá khó nhưng vì mới xuất hiện gần đây nên có thể nhiều bạn sẽ cảm thấy bối rối.

IELTS LangGo tin rằng các sample cho Part 2 và Part 3 sẽ giúp các bạn nắm được cách trả lời và tự tin chinh phục chủ đề này với band điểm thật cao.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ