Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe a person who thinks music is important and enjoys music
Nội dung

Giải đề Describe a person who thinks music is important and enjoys music

Post Thumbnail

Describe a person who thinks music is important and enjoys music là một đề bài thi Speaking Part 2 thú vị và đầy cảm hứng. Vì âm nhạc là một chủ đề khá quen thuộc nên về mặt ý tưởng thì đây không phải là một đề thi quá khó đối với các bạn thí sinh.

Hãy cùng IELTS LangGo xem cách giải quyết chiếc đề này và tham khảo thêm một số ý tưởng, từ vựng cho bài nói của mình nhé.

1. Phân tích đề Describe a person who thinks music is important and enjoys music

Describe a person who thinks music is important and enjoys music.

You should say:

  • Who this person is
  • How you knew him/her
  • What music he/she likes
  • Why he/she thinks music is important

And explain how you feel about him/her.

Với cue card này, chúng ta cần mô tả một người thích âm nhạc và cho rằng âm nhạc rất quan trọng. Đây có thể là một người mà bạn quen, ví dụ như một người thân trong gia đình, một người bạn, một thầy cô giáo, … hoặc bạn cũng có thể mô tả một ca sĩ, nhạc sĩ mà bạn yêu mến - đây cũng là một hướng đi rất dễ triển khai ý tưởng.

Describe a person who think music is important cue card
Describe a person who think music is important cue card

Chúng ta có thể triển khai ý tưởng bằng cách note lại các keyword trả lời cho các câu hỏi gợi ý như sau:

Who this person is

Ở phần này, bạn cần đề cập đến người này là ai, chúng ta có thể giới thiệu ngắn gọn một vài thông tin về người này và thành tích của họ (nếu có) về âm nhạc.

Useful expressions:

  • I’d like to talk about …, who …
  • He/She has a true passion for music …
  • She’s an incredibly talented artist

How you knew him/her

Ở phần này, chúng ta chỉ cần nói ngắn gọn mình biết người đó thế nào. bạn có thể gộp luôn vào câu hỏi Who this person is.

Useful expressions:

  • I have known him/her since …
  • I first saw him/her when …

What music he/she likes

Đây là phần chúng ta có thể mô tả xem người này thích thể loại âm nhạc gì.

Useful expression

  • He/she is passionate about …
  • He/she has a reputation for…
  • He/she is a big fan of …
  • He/she has a really broad taste in music

Why he/she thinks music is important

Chúng ta cần giải thích vì sao người này nghĩ âm nhạc đóng vai trò quan trọng

Useful expression

  • He/She is a firm believer in the power of music to bring people together
  • For him/her, music isn’t just entertainment; it’s a way to connect with others and even to cope with stress.

And explain how you feel about him/her.

Ở phần này, chúng ta có thể thêm một vài cảm nhận của mình về người đó.

Useful expression

  • What makes him/her stand out is …
  • One thing I really admire about her is …
  • What’s special about him/her is that …

2. Bài mẫu Describe a person who thinks music is important and enjoys music

Trong sample này, chúng ta sẽ nói về một nữ nghệ sĩ rất nổi tiếng - Taylor Swift. Các bạn hãy cùng tham khảo bài mẫu dưới đây để học hỏi thêm một vài cấu trúc hay và từ vựng thú vị nhé.

Describe a person who thinks music is important and enjoys music sample
Describe a person who thinks music is important and enjoys music sample

Sample

I’d like to talk about Taylor Swift, who is not only a famous artist but also someone who truly values the importance of music in her life and career. She’s an incredibly talented singer-songwriter who has been in the music industry for over a decade, and her work has had a huge impact on millions of people around the world.

What makes Taylor stand out is her ability to write songs that connect deeply with her listeners. She draws inspiration from her personal experiences—whether it’s about love, heartbreak, or self-growth - and turns them into relatable, emotional songs. Her lyrics are often like stories, and I think that’s why so many people resonate with her music.

Taylor is also a firm believer in the power of music to bring people together. She’s always shown appreciation for her fans, often saying that their support inspires her to keep creating. One thing I really admire about her is how she uses music as a platform to express her thoughts on important issues, like self-worth, mental health, and even social justice.

She’s also incredibly versatile. Over the years, she’s transitioned from country music to pop and even explored indie-folk with her recent albums. This shows how much she values growth and experimentation in music, and I think it’s why she’s stayed relevant for so long.

For Taylor, music isn’t just a profession - it’s her way of connecting with the world and sharing her voice. Her passion and dedication to music have made her an inspiration to so many people, including me.

Dịch nghĩa

Tôi muốn nói về Taylor Swift, người không chỉ là một nghệ sĩ nổi tiếng mà còn là người thực sự coi trọng tầm quan trọng của âm nhạc trong cuộc sống và sự nghiệp của mình. Cô ấy là một ca sĩ kiêm nhạc sĩ vô cùng tài năng, đã hoạt động trong ngành công nghiệp âm nhạc hơn một thập kỷ và tác phẩm của cô ấy đã có tác động rất lớn đến hàng triệu người trên khắp thế giới.

Điều khiến Taylor nổi bật là khả năng viết những bài hát kết nối sâu sắc với người nghe. Cô ấy lấy cảm hứng từ những trải nghiệm cá nhân của mình—cho dù đó là về tình yêu, đau khổ hay sự trưởng thành của bản thân—và biến chúng thành những bài hát dễ đồng cảm và đầy cảm xúc. Lời bài hát của cô ấy thường giống như những câu chuyện và tôi nghĩ đó là lý do tại sao rất nhiều người đồng cảm với âm nhạc của cô ấy.

Taylor cũng là người tin tưởng mạnh mẽ vào sức mạnh của âm nhạc trong việc kết nối mọi người lại với nhau. Cô ấy luôn thể hiện sự trân trọng đối với người hâm mộ của mình, thường nói rằng sự ủng hộ của họ truyền cảm hứng cho cô ấy tiếp tục sáng tạo. Một điều tôi thực sự ngưỡng mộ ở cô ấy là cách cô ấy sử dụng âm nhạc như một nền tảng để thể hiện suy nghĩ của mình về các vấn đề quan trọng, như lòng tự trọng, sức khỏe tâm thần và thậm chí là công lý xã hội.

Cô ấy cũng vô cùng linh hoạt. Trong những năm qua, cô ấy đã chuyển từ nhạc đồng quê sang nhạc pop và thậm chí còn khám phá nhạc indie-folk trong các album gần đây của mình. Điều này cho thấy cô ấy coi trọng sự phát triển và thử nghiệm trong âm nhạc như thế nào, và tôi nghĩ đó là lý do tại sao cô ấy vẫn giữ được sự liên quan trong một thời gian dài như vậy.

Đối với Taylor, âm nhạc không chỉ là một nghề nghiệp - đó là cách cô ấy kết nối với thế giới và chia sẻ giọng nói của mình. Niềm đam mê và sự cống hiến của cô ấy cho âm nhạc đã khiến cô ấy trở thành nguồn cảm hứng cho rất nhiều người, bao gồm cả tôi.

Vocabulary

  • singer-songwriter (n): ca sĩ kiêm nhạc sĩ
  • have a huge impact on (phr.): có tác động rất lớn đến
  • stand out (v): nổi bật
  • draw inspiration from (phr.): lấy cảm hứng từ
  • heartbreak (n): đau khổ
  • self-growth (n): sự trưởng thành của bản thân
  • resonate (v): đồng cảm
  • a firm believer (phr.): người tin tưởng mạnh mẽ
  • appreciation (n): sự trân trọng
  • self-worth (n): lòng tự trọng
  • social justice (phr.): công lý xã hội
  • versatile (adj): linh hoạt
  • transition (v): chuyển, thay đổi
  • stay relevant (phr.): giữ được sự liên quan
  • dedication (n): sự cống hiến

3. Describe a person who thinks music is important Part 3 questions

Với đề bài Part 2 yêu cầu Describe a person who thinks music is important and enjoys music, các câu hỏi Part 3 thường cũng sẽ liên quan tới chủ đề âm nhạc. Chủ đề này cũng là một chủ đề thường xuyên xuất hiện ở Speaking Part 1.

Xem thêm: Chủ đề Musical instruments IELTS Speaking part 1: Sample & Vocabulary

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi thường gặp và đưa ra câu trả lời gợi ý. Các bạn hãy tham khảo và tự chuẩn bị câu trả lời của chính mình nhé.

Question 1. What do you think about playing music for children in class?

I believe playing music for children in class can be highly beneficial. Music, if chosen carefully, can create a calm and positive atmosphere, which can help children concentrate better. Moreover, incorporating music into lessons, such as through educational songs, can make learning more engaging and memorable, especially for younger students.

Dịch nghĩa

Tôi tin rằng việc chơi nhạc cho trẻ em trong lớp học có thể mang lại lợi ích rất lớn. Âm nhạc, nếu được lựa chọn cẩn thận, có thể tạo ra bầu không khí bình tĩnh và tích cực, giúp trẻ tập trung tốt hơn. Hơn nữa, việc kết hợp âm nhạc vào các bài học, chẳng hạn như thông qua các bài hát giáo dục, có thể khiến việc học trở nên hấp dẫn và đáng nhớ hơn, đặc biệt là đối với học sinh nhỏ tuổi.

Vocabulary

  • incorporate sth into sth (phr.): kết hợp cái gì vào cái gì
  • educational songs (phr.): các bài hát giáo dục
  • engaging (adj): hấp dẫn

Question 2. Why do many teachers incorporate music into the classroom?

I think it’s because music is such a versatile tool. It can make lessons more interesting and help students stay focused. For younger kids, music is especially effective for teaching things like rhymes or vocabulary. Even for older students, it can set the right mood. For example, calming background music during exams or energizing songs during group activities.

Dịch nghĩa

Tôi nghĩ là vì âm nhạc là một công cụ đa năng. Nó có thể làm cho bài học thú vị hơn và giúp học sinh tập trung hơn. Đối với trẻ nhỏ, âm nhạc đặc biệt hiệu quả trong việc dạy những thứ như vần điệu hoặc từ vựng. Ngay cả đối với học sinh lớn tuổi hơn, nó có thể tạo ra tâm trạng phù hợp. Ví dụ, nhạc nền êm dịu trong kỳ thi hoặc bài hát tràn đầy năng lượng trong các hoạt động nhóm.

Vocabulary

  • versatile (adj): đa năng
  • rhyme (n): vần điệu
  • set the right mood (phr.): tạo ra tâm trạng phù hợp
  • background music (phr.): nhạc nền
Part 3 Describe a person who thinks music is important and enjoys music
Part 3 Describe a person who thinks music is important and enjoys music

Question 3. Do you think music education should be mandatory in schools?

Yes, I think it should be a required subject in schools because it offers a range of benefits beyond just learning to play an instrument or sing. For example, music helps develop skills like concentration, memory, and teamwork. It also provides an outlet for students to express their emotions, which is essential for their mental well-being. Even for students who might not enjoy other subjects, music can be a way to keep them engaged and motivated.

Dịch nghĩa

Vâng, tôi nghĩ rằng nó nên là một môn học bắt buộc ở trường vì nó mang lại nhiều lợi ích ngoài việc chỉ học chơi một nhạc cụ hoặc hát. Ví dụ, âm nhạc giúp phát triển các kỹ năng như tập trung, trí nhớ và làm việc nhóm. Nó cũng là cách cho học sinh để thể hiện cảm xúc của mình, điều này rất cần thiết cho sức khỏe tinh thần của các em. Ngay cả đối với những học sinh có thể không thích các môn học khác, âm nhạc có thể là một cách để giữ cho các em luôn tập trung và có động lực.

Vocabulary

  • outlet (n): cách thức (để thể hiện cảm xúc)
  • mental well-being (phr.): sức khỏe tinh thần
  • motivate (v): khích lệ

Question 4. Do you think there are any advantages to a shop with music playing?

Absolutely. Music can make shopping a more pleasant experience. For example, soft music can help people feel relaxed, which might make them stay longer and browse more. On the other hand, upbeat music can create an energetic vibe that matches the store’s brand. It’s also a way to make the environment feel less dull or empty.

Dịch nghĩa

Hoàn toàn đúng. Âm nhạc có thể khiến trải nghiệm mua sắm trở nên thú vị hơn. Ví dụ, nhạc nhẹ có thể giúp mọi người cảm thấy thư giãn, có thể khiến họ ở lại lâu hơn và lựa đồ nhiều hơn. Mặt khác, nhạc sôi động có thể tạo ra bầu không khí tràn đầy năng lượng phù hợp với thương hiệu của cửa hàng. Đây cũng là cách khiến không khí bớt buồn tẻ hoặc trống trải hơn.

Vocabulary

  • browse (v): lựa đồ
  • upbeat music (phr.): nhạc sôi động
  • vibe (n): bầu không khí
  • dull (adj): buồn tẻ

Question 5. Would people’s shopping behaviour be affected in a shop with music?

Definitely. Music has a big impact on how people behave. For example, slow music can make them walk around more leisurely and spend more time looking at things, while fast music might encourage quicker decisions. It also affects mood - a happy song might put people in a good mood, which could make them more willing to buy something.

Dịch nghĩa

Chắc chắn rồi. Âm nhạc có tác động lớn đến cách mọi người cư xử. Ví dụ, nhạc chậm có thể khiến họ đi lại thoải mái hơn và dành nhiều thời gian hơn để ngắm nhìn mọi thứ, trong khi nhạc nhanh có thể khuyến khích họ đưa ra quyết định nhanh hơn. Nó cũng ảnh hưởng đến tâm trạng - một bài hát vui vẻ có thể khiến mọi người có tâm trạng tốt, điều này có thể khiến họ sẵn sàng mua thứ gì đó hơn.

Vocabulary

  • leisurely (adv): thoải mái, thư thái
  • put sb in a good mood (phr.): khiến ai có tâm trạng tốt
  • to be willing to do sth (phr.): sẵn sàng làm gì

Question 6. What do you think would be the effect of background music in a film?

It makes a huge difference. Background music sets the mood and helps the audience connect with the story emotionally. For example, a suspenseful soundtrack can make a scene ten times scarier, while a romantic song can amplify feelings of love and warmth, making a scene more touching. Without music, films would feel a lot less immersive.

Dịch nghĩa

Nó tạo ra sự khác biệt lớn. Nhạc nền tạo nên tâm trạng và giúp khán giả kết nối với câu chuyện theo cảm xúc. Ví dụ, nhạc nền hồi hộp có thể khiến một cảnh phim đáng sợ hơn gấp mười lần, trong khi một bài hát lãng mạn có thể khuếch đại cảm xúc yêu thương và ấm áp, khiến cảnh phim trở nên cảm động hơn. Nếu không có nhạc, phim sẽ kém hấp dẫn hơn rất nhiều.

Vocabulary

  • set the mood (phr.): tạo nên tâm trạng
  • suspenseful (adj): hồi hộp
  • soundtrack (n): nhạc nền
  • amplify (v): khuếch đại
  • touching (adj): cảm động
  • immersive (adj): hấp dẫn

Question 7. Why are musical movies so popular?

I think it’s because musicals are so entertaining and uplifting. The combination of music and storytelling creates a unique experience that sticks with people. Plus, the songs are usually catchy, so people leave the cinema humming them. They’re also a great way to escape reality for a couple of hours and enjoy something colorful and energetic.

Dịch nghĩa

Tôi nghĩ là vì nhạc kịch rất giải trí và vui vẻ. Sự kết hợp giữa âm nhạc và kể chuyện tạo nên trải nghiệm độc đáo gắn bó với mọi người. Thêm vào đó, các bài hát thường rất bắt tai, nên mọi người rời rạp và thường ngân nga chúng. Chúng cũng là một cách tuyệt vời để thoát khỏi thực tế trong vài giờ và tận hưởng thứ gì đó đầy màu sắc và tràn đầy năng lượng.

Vocabulary

  • uplifting (adj): vui vẻ
  • storytelling (n): kể chuyện
  • stick with (v): gắn bó với
  • catchy (adj): bắt tai
  • hum (v): ngân nga
  • escape reality (phr.): thoát khỏi thực tế

Question 8. How do you think technology has changed the way we experience music?

Technology has definitely revolutionized the way we experience music. I think the most significant change is the rise of new streaming platforms like websites or mobile apps, which allow people to have instant access to a vast library of songs from around the world. Also, social media and apps allow musicians to connect directly with their audience, making music more interactive and personalized.

Dịch nghĩa

Công nghệ chắc chắn đã cách mạng hóa cách chúng ta trải nghiệm âm nhạc. Tôi nghĩ thay đổi quan trọng nhất là sự gia tăng của các nền tảng phát trực tuyến mới như trang web hoặc ứng dụng di động, cho phép mọi người truy cập ngay vào thư viện bài hát khổng lồ từ khắp nơi trên thế giới. Ngoài ra, phương tiện truyền thông xã hội và ứng dụng cho phép các nhạc sĩ kết nối trực tiếp với khán giả của họ, khiến âm nhạc trở nên tương tác và cá nhân hóa hơn.

Vocabulary

  • revolutionize (v): cách mạng hóa
  • streaming platform (phr.): nền tảng phát trực tuyến
  • instant access (phr.): truy cập ngay
  • interactive (adj): tương tác
  • personalized (adj): cá nhân hóa

Question 9. Do you think the importance of music in society has changed over time?

Not really. Music is still a huge part of our lives, but the way we interact with it has changed. In the past, it was more about live performances and cultural events, but now it’s more personal - people listen on their phones or headphones. That said, music is still just as important. It connects people, expresses emotions, and brings joy, even if the context has shifted a bit.

Dịch nghĩa

Không hẳn vậy. Âm nhạc vẫn là một phần rất lớn trong cuộc sống của chúng ta, nhưng cách chúng ta tương tác với nó đã thay đổi. Trước đây, nó thiên về các buổi biểu diễn trực tiếp và các sự kiện văn hóa, nhưng giờ thì nó mang tính cá nhân hơn - mọi người nghe trên điện thoại hoặc tai nghe. Tuy nhiên, âm nhạc vẫn quan trọng như vậy. Nó kết nối mọi người, thể hiện cảm xúc và mang lại niềm vui, ngay cả khi bối cảnh đã thay đổi một chút.

Vocabulary

  • live performance (phr.): buổi biểu diễn trực tiếp
  • cultural events (phr.): sự kiện văn hóa
  • context (n): bối cảnh
  • shift (v): thay đổi

Việc chuẩn bị tốt cho các câu hỏi chủ đề Describe a person who thinks music is important and enjoys music trong IELTS Speaking Part 2 và Part 3 sẽ giúp bạn tự tin thể hiện ý tưởng một cách tự nhiên và trôi chảy hơn.

Hy vọng các câu trả lời mẫu từ IELTS LangGo sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với câu hỏi tương tự trong kỳ thi IELTS. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm các chủ đề thú vị khác cùng IELTS LangGo để nâng cao kỹ năng Speaking của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ