
Trong giao tiếp, chúng ta luôn cố gắng sử dụng lời hay ý đẹp và tiếng Anh cũng không ngoại lệ.
Và để tìm ra những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất, Hội đồng Anh (British Council) đã tiến hành một cuộc khảo sát với hơn 40.000 đến từ hơn 100 quốc gia.
Các bạn hãy cùng IELTS LangGo khám phá 31 từ được bình chọn nhiều nhất nhé.
Từ đầu tiên trong danh sách là “mother” - một từ vừa gần gũi, quen thuộc, lại vừa cao quý, thiêng liêng. Trong Tiếng Anh, “mother” không chỉ có nghĩa là “mẹ” mà còn mang nghĩa là quan tâm, chăm sóc, bảo vệ cho ai đó.
Trong Tiếng Việt, “mẹ” đã là một từ rất đẹp nên không quá bất ngờ khi “mother” là từ Tiếng Anh đẹp nhất đúng không nào.
Ví dụ: Her mother's unconditional love gave her the strength to overcome every obstacle in life. (Tình yêu vô điều kiện của mẹ đã cho cô sức mạnh để vượt qua mọi trở ngại trong cuộc sống.)
Một nhà thơ người Đan Mạch đã từng nói rằng: “Không thể tồn tại mà không có đam mê” như một lời khẳng định tầm quan trọng của niềm đam mê trong cuộc sống. Đam mê sẽ là nguồn động lực giúp chúng ta luôn cố gắng hết mình để đạt tới mục tiêu.
Vậy nên, chắc hẳn bạn cũng đồng ý rằng “passion” là một từ thực sự rất ý nghĩa.
Ví dụ: His passion for environmental conservation inspired an entire generation of activists. (Niềm đam mê bảo tồn môi trường của anh đã truyền cảm hứng cho cả một thế hệ nhà hoạt động.)
Trong Tiếng Anh, “Smile” vừa là danh từ có nghĩa là “nụ cười”, vừa là động từ mang nghĩa “mỉm cười”. Một nụ cười nhỏ bé nhưng có sức mạnh to lớn có thể kéo mọi người lại gần nhau hơn hay truyền cho bạn thêm động lực khi gian khó.
Vậy nên, hãy nhớ rằng "Life is short. Smile while you still have teeth." (Cuộc đời ngắn ngủi, hãy cười khi bạn vẫn còn răng.)
Danh sách những từ đẹp nhất trong Tiếng Anh sẽ thật thiếu sót nếu không có từ “Love”. Love có nghĩa là tình yêu và từ “love” đẹp như chính thứ tình cảm đó vậy. Từ này mô tả cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc nhất của con người, một tình cảm thiêng liêng và cao quý.
Ví dụ: Their love blossomed over the years, growing stronger through both joy and hardship. (Tình yêu của họ nở rộ theo năm tháng, trở nên mạnh mẽ hơn qua cả niềm vui và khó khăn.)
“Eternity” được dịch nghĩa trong Tiếng Anh là “time that never ends” (sự vĩnh cửu). Thời gian có thể thay đổi rất nhiều thứ nhưng có những điều là bất diệt. Có lẽ, chính những suy nghĩ đó khiến rất nhiều người đã bình chọn “eternity” là một trong những từ đẹp nhất trong Tiếng Anh.
Ví dụ: Their love story seemed destined to last for eternity, transcending even death itself. (Câu chuyện tình yêu của họ dường như được định sẵn là sẽ kéo dài vĩnh cửu, vượt qua cả cái chết.)
“Fantastic” được định nghĩa là “very good, extremely good” (rất tốt). Đây là một từ mang ý nghĩa rất tích cực nên xứng đáng lọt vào danh sách này đúng không nào.
Ví dụ: The concert was absolutely fantastic—the best performance I've seen in years! (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời—màn trình diễn hay nhất tôi từng xem trong nhiều năm!)
Số phận là một cái gì đó rất diệu kỳ và khó lý giải, những người chúng ta gặp, những điều chúng ta trải qua, … hẳn sẽ mang một ý nghĩa nào đó. Vậy nên, chắc hẳn bạn sẽ không phủ nhận destiny thực sự là một từ hay và nhiều ý nghĩa.
Ví dụ: Sometimes, the most unexpected meetings are guided by destiny, leading us to where we truly belong. (Đôi khi, những cuộc gặp gỡ bất ngờ nhất được dẫn dắt bởi định mệnh, đưa chúng ta đến nơi mà chúng ta thực sự thuộc về.)
Freedom mang một ý nghĩa rất đẹp đó là "sự tự do" bởi quả thực, chúng ta khó có thể hạnh phúc nếu cuộc sống bị mất đi điều đó.
Từ này tượng trưng cho quyền được sống, được lựa chọn và được thể hiện bản thân một cách tự do - một trong những quyền cơ bản và quan trọng nhất của con người.
Ví dụ: After years of oppression, the people finally tasted the sweet nectar of freedom. (Sau nhiều năm bị áp bức, người dân cuối cùng đã nếm được mật ngọt của tự do.)
Tương tự freedom, liberty cũng mang ý nghĩa là quyền tự do, một điều mà ai cũng khao khát có được. Từ này thường nhấn mạnh đến khía cạnh pháp lý và quyền công dân, trong khi freedom có thể chỉ sự tự do nói chung.
Ví dụ: The statue stands as a powerful symbol of liberty and hope for generations of immigrants. (Bức tượng đứng như một biểu tượng mạnh mẽ của tự do và hy vọng cho nhiều thế hệ người nhập cư.)
"Tranquility" diễn tả sự bình yên, yên tĩnh - điều mà nhiều người tìm kiếm trong cuộc sống hiện đại đầy ồn ào và bận rộn. Từ này gợi lên cảm giác an lành, tĩnh lặng, không có xung đột hay náo động, một trạng thái mà tâm hồn được thư thái.
Ví dụ: The remote cabin offered perfect tranquility, with only the sounds of birds and rustling leaves to break the silence. (Cabin xa xôi mang đến sự bình yên hoàn hảo, với chỉ âm thanh của chim và lá xào xạc phá vỡ sự im lặng.)
“Peace” và “tranquility” là 2 từ thường đi cùng nhau ví dụ như “living in peace and tranquility” hoặc “Peaceful and tranquil life” nhằm diễn tả một cuộc sống thanh bình, yên ả. Đây có lẽ là mong ước của rất nhiều người nên 2 từ này đã lọt top những từ đẹp nhất.
Ví dụ: After decades of conflict, the two nations finally established a lasting peace that benefited all their citizens. (Sau nhiều thập kỷ xung đột, hai quốc gia cuối cùng đã thiết lập một nền hòa bình lâu dài có lợi cho tất cả công dân của họ.)
“Blossom” được dùng để diễn tả sự đơm hoa của cây cối hay hiểu theo nghĩa rộng hơn là sự hứa hẹn, triển vọng.
Sở dĩ, "blossom" được nằm trong danh sách những từ tiếng anh hay và ý nghĩa nhất bởi nó đại diện cho sự khởi đầu, sự bung nở, hứa hẹn những điều đẹp đẽ trong tương lai - tương tự như một bông hoa đẹp đang nở rộ vậy.
Ví dụ: Their friendship began to blossom into something deeper and more meaningful with each passing day. (Tình bạn của họ bắt đầu nở rộ thành điều gì đó sâu sắc và ý nghĩa hơn với mỗi ngày trôi qua.)
“Sunshine” vừa có nghĩa là “ánh nắng”, vừa được hiểu là “niềm vui, niềm hạnh phúc”. Với những ý nghĩa đẹp như vậy, “sunshine” quả thực xứng đáng nằm trong danh sách những từ đẹp nhất trong Tiếng Anh.
Từ này không chỉ mô tả hiện tượng tự nhiên mà còn được dùng như một cách ẩn dụ cho sự ấm áp, tích cực và niềm vui trong cuộc sống.
Ví dụ: Her smile brought sunshine into the room, instantly lifting everyone's mood. (Nụ cười của cô mang ánh nắng vào căn phòng, lập tức nâng cao tâm trạng của mọi người.)
>> Làm bài test trình độ IELTS Online miễn phí!
“Sweetheart” là từ mà người bản xứ tại các nước nói Tiếng Anh dùng để gọi người mình yêu thương nên chắc hẳn không thể không nhắc đến trong danh sách này.
Ví dụ: "Don't worry, sweetheart," he whispered, holding her hand through the difficult moment. ("Đừng lo lắng, người yêu dấu," anh thì thầm, nắm tay cô qua khoảnh khắc khó khăn.)
“Gorgeous” thật là một từ tiếng anh hay và ý nghĩa, giống như ý nghĩa mà nó mô tả vậy.
Lộng lẫy, trang hoàng, chẳng phải đang nói tới một điều gì đó hết sức đẹp đẽ hay sao? Đẹp một cách lấp lánh, lộng lẫy, thu hút mọi ánh nhìn.
Ví dụ: The sunset over the mountains was absolutely gorgeous, painting the sky in hues of gold, pink, and purple. (Hoàng hôn trên những ngọn núi thật sự lộng lẫy, vẽ lên bầu trời bằng những sắc thái vàng, hồng và tím.)
“Cherish” được định nghĩa là “to love, protect, and care for someone or something that is important” - vậy là “cherish” còn bao hàm nghĩa của “love” và thêm vào đó là “protect” (bảo vệ) và “care for” (chăm sóc) - một từ tiếng Anh bao hàm rất nhiều ý nghĩa đẹp đẽ.
Ví dụ: She cherished the memories of her childhood summers spent at her grandparents' farm. (Cô trân trọng những kỷ niệm về mùa hè thời thơ ấu dành ở trang trại của ông bà.)
Sự hăng hái, nhiệt tình luôn mang lại nguồn năng lượng tích cực cho chính bạn và những người xung quanh vậy nên từ “enthusiasm" diễn tả ý nghĩa này cũng là một từ thật đẹp.
Ví dụ: The teacher's enthusiasm for literature was contagious, making even reluctant students eager to read more. (Sự nhiệt tình của giáo viên đối với văn học thật dễ lây lan, khiến ngay cả những học sinh miễn cưỡng cũng háo hức đọc nhiều hơn.)
Ai đó đã nói rằng “Một khi bạn chọn hy vọng, bất cứ điều gì cũng có thể.” Cuộc sống này luôn cần những niềm hy vọng, để khiến nó trở nên tốt đẹp hơn. “Hope” là một từ tiếng Anh đẹp như ý nghĩa mà nó truyền tải.
Ví dụ: Even in their darkest hour, a small flame of hope continued to burn within their hearts. (Ngay cả trong giờ phút đen tối nhất, một ngọn lửa nhỏ của hy vọng vẫn tiếp tục cháy trong trái tim họ.)
“Grace” là một từ rất hay dùng để diễn tả một người duyên dáng và khéo léo. Từ này không chỉ chỉ vẻ đẹp bên ngoài mà còn là phẩm chất thanh lịch, tao nhã từ bên trong, thể hiện qua cử chỉ, hành động và cách ứng xử.
Ví dụ: She moved across the dance floor with incredible grace, as if floating on air. (Cô di chuyển qua sàn nhảy với sự duyên dáng không thể tin được, như thể đang trôi nổi trên không trung.)
“Rainbow” mang nghĩa là “cầu vồng” - một hiện tượng tự nhiên rất đẹp sau mưa, và vì thế nên “rainbow” còn mang ý nghĩa của sự may mắn, hay vượt qua khó khăn sau giông bão.
Ví dụ: After months of hardship, seeing that rainbow on the horizon felt like a promise of better days to come. (Sau nhiều tháng khó khăn, nhìn thấy cầu vồng đó trên đường chân trời như một lời hứa về những ngày tốt đẹp hơn sắp đến.)
“Blue” là màu sắc của bầu trời những ngày nắng đẹp. Riêng ý nghĩa này thôi cũng đủ khiến chúng ta cảm thấy đây là một từ rất đẹp và tươi sáng rồi đúng không. Bên cạnh đó, màu xanh còn tượng trưng cho sự bình yên, thanh thản, bao la như đại dương và bầu trời vô tận.
Ví dụ: The deep blue of the ocean stretched endlessly toward the horizon, merging seamlessly with the sky. (Màu xanh thẫm của đại dương trải dài vô tận về phía đường chân trời, hòa quyện liền mạch với bầu trời.)
Hoa hướng dương là loài hoa luôn hướng về phía mặt trời, biểu trưng cho ý nghĩa luôn hướng về những điều tốt đẹp - một thông điệp cực kỳ ý nghĩa trong cuộc sống.
Ví dụ: Like sunflowers always turning toward the light, she maintained optimism even through life's darkest chapters. (Như những bông hoa hướng dương luôn quay về phía ánh sáng, cô duy trì sự lạc quan ngay cả qua những chương tối nhất của cuộc đời.)
Tương tự như “gorgeous”, “twinkle” diễn tả vẻ đẹp tỏa sáng long lanh như các vì sao trên bầu trời. Từ này gợi lên hình ảnh về ánh sáng nhỏ nhấp nháy một cách vui tươi, như những ngôi sao đêm hay ánh mắt rạng ngời của một người đang hạnh phúc.
Ví dụ: The twinkle in her eyes revealed her excitement, even though she tried to act casual. (Ánh long lanh trong đôi mắt cô tiết lộ sự phấn khích, mặc dù cô cố tỏ ra bình thường.)
‘Serendipity” diễn tả các sự kiện xảy một cách tình cờ, nhưng theo cách may mắn, tốt lành. Đây là điều mà rất nhiều người mong đợi.
Ví dụ: It was pure serendipity that led her to discover her favorite author's rare manuscript in that tiny bookshop. (Đó là sự tình cờ may mắn thuần túy đã dẫn cô đến việc khám phá bản thảo hiếm của tác giả yêu thích trong hiệu sách nhỏ đó.)
“Bliss” có nghĩa là “perfect happiness” - một ý nghĩa rất đẹp và đáng mong chờ. Bliss mô tả trạng thái hạnh phúc tột cùng, sự mãn nguyện hoàn hảo, niềm vui không gì sánh được - một cảm xúc cao đẹp mà ai cũng khao khát đạt được trong cuộc sống.
Ví dụ: The moment they reached the mountain summit was pure bliss—a reward for their arduous journey. (Khoảnh khắc họ lên đến đỉnh núi là niềm hạnh phúc thuần khiết—một phần thưởng cho hành trình gian khổ của họ.)
Có thể bạn sẽ hơi ngạc nhiên một chút vì “lullaby” xuất hiện trong danh sách này, nhưng có lẽ những điều liên quan đến mẹ, đến tình mẫu tử luôn khiến nhiều người cảm thấy ấm áp và trân trọng.
Lullaby gợi nhớ những khoảnh khắc dịu dàng, yên bình khi người mẹ ru con ngủ, là sợi dây kết nối tình cảm thiêng liêng giữa mẹ và con, là ký ức tuổi thơ êm đềm mà ai cũng từng trải qua.
Ví dụ: The soft lullaby calmed the restless baby, who finally drifted into peaceful sleep. (Bài hát ru nhẹ nhàng làm dịu đứa bé bồn chồn, cuối cùng em bé đã chìm vào giấc ngủ yên bình.)
“Sophisticated” thường được dùng để nói đến những người có hiểu biết sâu sắc, tinh tường hay những món đồ được làm rất công phu.
Ví dụ: Her sophisticated taste in art was evident in every carefully chosen piece that adorned her home. (Gu thưởng thức nghệ thuật tinh tế của cô hiện rõ trong từng tác phẩm được chọn lựa cẩn thận trang trí ngôi nhà của cô.)
“Renaissance” có thể được hiểu là làm cho điều gì đó trở nên tốt đẹp trở lại hoặc sự phát triển của một điều gì đó (nghệ thuật, âm nhạc, văn học, …)
Từ này không chỉ là tên gọi của một thời kỳ lịch sử huy hoàng mà còn tượng trưng cho sự tái sinh, sự hồi sinh và phát triển mạnh mẽ sau một giai đoạn suy thoái - một khái niệm đầy hy vọng và tích cực.
Ví dụ: The city experienced a cultural renaissance after decades of decline, with new galleries, theaters, and music venues opening everywhere. (Thành phố trải qua một thời kỳ phục hưng văn hóa sau nhiều thập kỷ suy thoái, với các phòng trưng bày, nhà hát và địa điểm âm nhạc mới mở ra khắp nơi.)
Riêng nghĩa của từ “cute” cũng khiến chúng ta hình dung ra vẻ đẹp đáng yêu của một điều gì đó rồi đúng không nhỉ.
Cute mô tả vẻ đẹp nhỏ nhắn, dễ thương khiến người ta muốn chăm sóc, bảo vệ. Đây là từ thường được dùng để diễn tả cảm xúc yêu mến, thích thú trước những điều nhỏ bé, đáng yêu trong cuộc sống.
Ví dụ: The tiny kitten was so cute with its big eyes and playful antics that everyone wanted to take it home. (Chú mèo con nhỏ xíu thật đáng yêu với đôi mắt to và những trò tinh nghịch khiến ai cũng muốn đem nó về nhà.)
Ngay từ ý nghĩa từ “cosy” đã tạo cho chúng ta cảm giác ấm áp như đang trong một căn phòng hay một ngôi nhà nhỏ. Có lẽ vì vậy mà nhiều người chọn từ này là một trong những từ đẹp và ý nghĩa nhất.
Ví dụ: The small cottage felt incredibly cosy with its crackling fireplace, soft blankets, and the aroma of freshly baked bread. (Ngôi nhà nhỏ cảm thấy cực kỳ ấm cúng với lò sưởi lách tách, những tấm chăn mềm mại và hương thơm của bánh mì mới nướng.)
Bươm bướm thường được xem là biểu tượng của vẻ đẹp kiêu sa, lộng lẫy nên khi nhắc đến “butterfly” người ta có thể nghĩ ngay đến cái đẹp.
Butterfly không chỉ là một loài côn trùng có vẻ đẹp lộng lẫy mà còn là biểu tượng của sự thay đổi, sự chuyển hóa kỳ diệu từ tầm thường thành tuyệt vời - một hình ảnh đầy cảm hứng cho cuộc sống con người.
Ví dụ: Her transformation was like that of a butterfly—emerging from difficult times with newfound beauty and strength. (Sự chuyển đổi của cô giống như một con bướm—thoát ra từ những thời điểm khó khăn với vẻ đẹp và sức mạnh mới tìm thấy.)
Như vậy, IELTS LangGo đã cùng các bạn điểm qua những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất theo danh sách khảo sát của British Council. Hy vọng rằng bạn có thể chọn ra những từ mà bạn cho là đẹp nhất và cố gắng vận dụng từ đó thật tốt trong quá trình học Tiếng Anh nhé.
Nếu cần LangGo hỗ trợ thì đừng ngần ngại để các tư vấn viên của chúng mình hỗ trợ bạn nhé 👇
IELTS LangGo chúc bạn học tốt tiếng Anh!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ