Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cách viết bài Maps - IELTS Writing task 1 chi tiết các bước
Nội dung

Cách viết bài Maps - IELTS Writing task 1 chi tiết các bước

Post Thumbnail

IELTS Writing task 1 dạng bản đồ (maps) đang có xu hướng xuất hiện nhiều hơn với độ khó cao hơn trong các bài Writing Task 1. Tuy nhiên, một số thí sinh có thể gặp khó khăn vì không biết cách làm dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1.

Dưới đây, IELTS LangGo sẽ gợi ý cách làm IELTS Writing Task 1 dạng Maps này chi tiết và đầy đủ nhất. Bạn sẽ nắm được công thức lập dàn ý, các cấu trúc dùng trong bài kèm theo phân tích ví dụ cụ thể. Bắt đầu thôi!

Hướng dẫn cách làm dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1

Hướng dẫn cách làm dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1

1. Khái quát dạng bài IELTS Writing Task 1 Map

Map là một dạng bài khó mà người luyện thi IELTS phải đương đầu bởi nó đòi hỏi người viết phải nhận thấy và so sánh sự khác nhau giữa 2 hay 3 bản đồ. Vậy để đạt được điểm cao trong phần Writing Task 1 chúng ta nên làm gì?

Trước hết hãy xem có bao nhiêu dạng bài về so sánh 2 sơ đồ thường có trong dạng đề Maps trong đề thi IELTS và các cụm từ các bạn nên sử dụng để phù hợp với việc miêu tả điểm khác nhau giữa 2 sơ đồ và có thể giúp các bạn đạt điểm cao trong phần thi Writing.

Giới thiệu về dạng bài Map for IELTS Writing Task 1

Giới thiệu về dạng bài Map for IELTS Writing Task 1

Có rất nhiều dạng bài maps có thể sẽ xuất hiện của dạng Writing Task 1 và dạng cơ bản là so sánh 2 sơ đồ giữa quá khứ và hiện tại hay so sánh 2 sơ đồ trong quá khứ. Bên cạnh đó, các sơ đồ đưa ra các đề xuất cho tương lai như các đề án tái phát triển cũng là một dạng bài Map phổ biến.

Bạn sẽ cần những từ vựng phù hợp với dạng bài Maps cho bài Writing Task 1 và ngữ pháp cần thiết cho dạng bài như thì quá khứ (was/were), thì hiện tại hoàn thành dạng bị động để miêu tả sự thay đổi và các giới từ phù hợp. Ví dụ cho đề bài dạng maps.

2. Các bước làm dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1

Bản chất của cách làm dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1 đó là so sánh. Bạn sẽ cần so sánh hai hoặc ba bản đồ, tìm ra sự giống và khác nhau giữa những bản đồ đó. Tuy nhiên, nếu không hiểu phương pháp và cách làm dạng bài này, bạn rất khó đạt điểm cao.

Vậy các bước để hoàn thành một bài IELTS Writing Task 1 Map là gì? Dưới đây là quy trình 5 bước hoàn thành một bài Map mà bạn có thể tham khảo:

Các bước mô tả IELTS Writing task 1 Map

Các bước mô tả Maps in IELTS Writing Task 1

Bước 1: Phân tích câu hỏi dạng bài Map

Đây có thể được xem là bước quan trọng nhất của cách làm dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1. Tuy nhiên, nhiều người lại xem nhẹ bước này hoặc thực hiện rất qua loa. Chỉ khi phân tích câu hỏi kỹ càng, bạn mới có thể nắm rõ yêu cầu của đề bài cũng như hình dung ra được các bước tiếp theo và xây dựng một cấu trúc viết bài hợp lý.

Tất cả các câu hỏi của dạng bài Map đều sẽ bao gồm 3 yếu tố:

  • Yếu tố 1: Mô tả ngắn gọn về bản đồ
  • Yếu tố 2: Hướng dẫn cách làm và yêu cầu của bài
  • Yếu tố 3: Hình ảnh bản đồ

Trong đó, yếu tố thứ 2 sẽ là yếu tố quan trọng nhất bởi nó cho bạn biết bạn cần làm gì tiếp theo.

Bước 2: Xác định các đặc điểm chính

Hầu hết các dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1 đều không yêu cầu bạn phải chỉ ra tất cả các đặc điểm có trong biểu đồ. Thay vào đó, bạn chỉ cần phân tích những đặc điểm chính hay so sánh những sự thay đổi dễ nhìn thấy nhất.

Vậy những đặc điểm như thế nào được xem là các đặc điểm chính? Những câu hỏi dưới đây sẽ giúp bạn xác định dễ dàng hơn:

Các mốc thời gian trong đề bài là ở thời điểm nào?

Đây là một câu hỏi quan trọng bởi nó có thể quyết định đến 80% độ chính xác trong việc sử dụng thì trong bài. Các bản đồ có mốc thời gian trong quá khứ, hiện tại hay tương lai? Từ đây, bạn có thể xác định được nên dùng loại thì nào trong bài.

Ví dụ, nếu cả hai bản đồ đều ở hai thời điểm trong quá khứ thì bạn cần phải viết bài theo thì quá khứ.

Sự khác biệt rõ ràng nhất giữa các bản đồ là gì?

Có đặc điểm nào biến mất hay không? Bản đồ có được thêm vào những sự vật, đặc điểm mới nào hay không? Những câu hỏi này sẽ giúp bạn xác định được đâu là những đặc điểm chính bạn cần đưa vào bài viết của mình.

Có đặc điểm nào vẫn được giữ nguyên trong khoảng thời gian đó không?

Ngoài những sự thay đổi rõ nét thì những sự vật, đặc điểm được giữ lại, không có sự thay đổi cũng được xem là những đặc điểm cần được phân tích.

Sau khi đã chọn ra những đặc điểm chính để phân tích trong bài Map - IELTS Writing Task 1, bạn có thể bắt tay vào viết bài. Tuy nhiên, bạn cần nhớ một điều quan trọng trước khi viết, đó chính là cấu trúc của bài. Thông thường, một bài map sẽ có cấu trúc 4 phần:

  • Introduction
  • Overview
  • Paragraph 1
  • Paragraph 2

Bước 3: Viết Introduction

Trong phần mở đầu, bạn chỉ nên diễn giải câu hỏi một cách đơn giản. Hay nói cách khác, bạn cần paraphrase câu hỏi. Cách tốt nhất để paraphrase câu hỏi đó là sử dụng từ đồng nghĩa và thay đổi cấu trúc câu.

Bạn không nên đưa ra quá nhiều thông tin trong phần mở đầu bởi đó không phải là mục đích chính của phần này. Do đó, đừng quá “tham lam” viết một đoạn Intro thật dài. Nó sẽ không giúp bạn có một band điểm cao hơn.

Bước 4: Viết Overview

Trong đoạn overview, bạn nên mô tả những thay đổi chung đã diễn ra trong các bản đồ. Cần lưu ý rằng các thay đổi chi tiết hơn nên được đề cập sau. Do đó, hãy nêu thông tin một cách đơn giản. Ở phần này, bạn không cần phải có các cấu trúc từ vựng hoặc ngữ pháp phức tạp nên hãy tập trung vào việc sử dụng các từ vựng thích hợp và các thì động từ chính xác.

Bạn có thể sử dụng cấu trúc sau cho đoạn Overview của mình:

Overall, the + [danh từ] + [witness] radical changes with the most noticeable being

+ [cụm danh từ]

Bước 5: Viết các paragraphs mô tả chi tiết

Ở các đoạn tiếp theo của bài, bạn cần đi vào chi tiết: Đâu là những sự thay đổi dễ nhận thấy nhất? Có sự vật nào biến mất không? Có đặc điểm nào được nâng cấp không?

Ngoài ra, để đoạn văn có tính liên kết chặt chẽ và mạch lạc hơn, bạn cần sắp xếp những đặc điểm một cách hợp lý. Ví dụ, hãy sắp xếp hai đặc điểm ở gần nhau hơn trong cùng một đoạn văn thay vì tách chúng ra.

Nếu bạn còn chưa hiểu được những hướng dẫn ở trên thì có thể xem video hướng dẫn giải 1 đề cụ thể dưới đây nhé.

Cấu trúc hay cho IELTS Writing Task 1 - Dạng bài map

Ở các phần sau, IELTS LangGo đã tổng hợp các cấu trúc hay nhất cho miêu tả bản đồ và sample giải đề rất chi tiết. Chắc chắn bạn sẽ không còn sợ dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1 nếu đọc kĩ.

Khi luyện thi IELTS tại LangGo, các bạn học viên sẽ được hướng dẫn tường tận từng bước và quan trọng nhất là được giáo viên trực tiếp chữa bài. Bạn sẽ được chỉ rõ rằng mình sai ở đâu, ví dụ cấu trúc này chưa hay, từ vựng này dùng không hợp lý. Nếu bạn đang thấy khó khăn trong việc luyện thi IELTS thì hãy để lại thông tin trong form dưới đây để IELTS LangGo trợ giúp nhé!

Đăng ký NHẬN TƯ VẤN

3. Từ vựng trong dạng bài IELTS Writing Task 1 Map cần lưu ý

Trong bài IELTS Writing Task 1 dạng Map, từ vựng là một yếu tố vô cùng quan trọng bởi nó giúp bạn miêu tả chính xác vị trí của những sự vật có trong bản đồ cũng như những thay đổi chính. IELTS LangGo đã giúp bạn liệt kê một số loại từ vựng cần thiết cho dạng Map.

3.1. Từ vựng miêu tả sự thay đổi

Dưới đây là một số từ vựng dùng để miêu tả thay đổi mà bạn có thể sử dụng trong bài Writing Task 1 dạng Map:

Mở rộng: Expand; enlarge; extend; make bigger; develop.

Ví dụ: The shopping center was extended and the parking area was enlarged to accommodate more cars.

Dời đi: Remove; demolish; knock down; pull down; tear down; cut down (for trees)

Ví dụ: The trees were cut down and a new office block was erected.

Thêm vào: Add; construct; build; erect; introduce; plant (forests, trees); open up.

Ví dụ: A railway was constructed with the introduction of a new train station.

Thay đổi thành cái gì đó: Change into something; converted; redevelop; replace; made into; modernise; renovate.

Ví dụ: The park was replaced with a new housing complex.

3.2. Từ vựng miêu tả vị trí

Để mô tả bản đồ thì bạn không thể không dùng đến các từ vững diễn tả vị trí để miêu tả, gọi tên sự vật trên bản đồ hay chỉ hướng đi. Dưới đây là 1 số từ vựng cơ bản kèm ví dụ.

Từ vựng miêu tả phương hướng:

  • To the north of: ở phía Bắc.
  • To the east of: ở phía Đông.
  • In the west: Ở phía Tây.
  • To the south of: Ở phía Nam.
  • North-west of: Ở phía Tây Bắc.
  • South-west of: Ở phía Tây Nam.
  • North-east of: Ở phía Đông Bắc.
  • South-east of: Ở phía Đông Nam.

Ví dụ:

  • The trees to the north of the river were cut down and a new office block was built.
  • A railway was constructed to the east of the housing estate with the introduction of a new train station.

Các giới từ miêu tả vị trí trong sơ đồ:

  • On: chỉ một vật nằm phía trên bề mặt một vật khác; bên cạnh hoặc dọc theo bờ sông; bên trái hoặc bên phải một vật nào đó.
  • In: chỉ một vật nằm bên trong một vật khác.
  • At: chỉ vị trí chính xác của một vật nào đó.
  • In front of: chỉ một vật ở phía trước một vật khác.
  • Behind: chỉ một vật ở phía sau một vật khác.
  • Between: chỉ một vật ở giữa hai vật khác.
  • Among: chỉ một vật ở giữa nhiều vật khác.
  • Next to, beside, by: chỉ một vật nằm sát hoặc bên cạnh một vật khác.
  • Near, close to: chỉ một vị trí gần giữa hai vật nhưng khoảng cách xa hơn khi dùng next by.
  • Across from, opposite: chỉ một vật ở trước hoặc đối diện một vật khác nhưng giữa hai vật này còn có một vật khác.
  • Above: chỉ một vật ở phía trên vật khác nhưng giữa chúng không có sự tiếp xúc.
  • Round, around: chỉ vị trí xung quanh một vật hay một địa điểm nào đó.

Ví dụ:

  • The forest near the river was cut down.
  • The school across from the park was extended and new sports facilities were built.

Tổng hợp từ vựng trong IELTS Writing task 1 Map

IELTS Writing task 1 Map vocabulary

Từ vựng miêu tả thay đổi qua thời gian:

Đề miêu tả sự thay đổi, thì hiện tại hoàn thành và thể hiện tại hoàn thành bị động thường được sử dụng. Các cụm từ được sử dụng trong dạng bài maps của Writing Task 1 là:

  • Over the…year period
  • From…to…
  • Over the years
  • In the last…years
  • In the years after…

Thì hiện tại hoàn thành và thể bị động của nó sẽ giúp bạn miêu tả sự thay đổi từ quá khứ cho đến hiện tại (hoặc thời điểm gần với hiện tại).

Ví dụ:

  • Over the 10 year period, the area has witnessed big changes especially to the farmland areas which were redeveloped.
  • The city center has seen dramatic changes over the years.
  • In the years after 2000, the city center was extensively modernized.
  • In the period from 1990 onward, the leisure facilities were completely renovated.

4. Ứng dụng cách viết dạng Map trong IELTS Writing Task 1

Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách làm dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1, chúng ta hãy cùng phân tích một ví dụ cụ thể về dạng bài này và ứng dụng cách làm 5 bước ở trên để hoàn thành ví dụ này nhé!

Ví dụ: Tham khảo đề Map IELTS Writing task 1 sau đây

The maps below show the village of Stokeford in 1930 and 2010.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

IELTS writing task 1 map sample answer và hướng dẫn giải chi tiết

IELTS writing task 1 map sample answer và hướng dẫn giải chi tiết

Bước 1: Phân tích câu hỏi

Sau khi phân tích đề bài, chúng ta có thể rút ra một số điểm quan trọng như sau:

  • Cả hai bản đồ đều được lấy mốc thời gian ở quá khứ => Bài Writing sẽ viết ở thì quá khứ.
  • Đề bài có 3 yêu cầu chính: Chọn đặc điểm chính; phân tích các đặc điểm chính; So sánh các đặc điểm chính.

Bước 2: Xác định các đặc điểm chính

Sau khi xem bản đồ, bạn có thể thấy rất nhiều các đặc điểm khác nhau. Tuy nhiên, bạn không có đủ thời gian để phân tích tất cả các đặc điểm đó. Vì vậy, bạn cần chọn ra những đặc điểm chính nhất để tập trung phân tích.

Với ví dụ này, chúng ta có thể chọn ra 4 đặc điểm dễ thấy nhất, đó là:

  • Nông trại đã được di dời.
  • Ngôi nhà lớn đã được thay thế bằng nhà nghỉ hưu.
  • Trường tiểu học đã được mở rộng/nâng cấp.
  • Các cửa hàng đã biến mất.

Bước 3: Viết Introduction

Nguyên tắc khi viết introduction chính là paraphrase lại đề bài 1 cách khéo léo. Cụ thể với đề bài này, chúng ta có thể paraphrase như sau:

The two maps illustrate how the village of Stokeford, situated on the east bank of the River Stoke, changed over an 80 year period from 1930 to 2010.

Bước 4: Viết Overview

Ngay sau phần Intro thì bạn sẽ có 1 câu tóm tắt luận điểm. Với ví dụ trên, chúng ta có thể viết Overview theo cách sau đây:

There was considerable development of the settlement over these years and it was gradually transformed from a small rural village into a largely residential area.

Nếu bạn hay bí ở câu tổng quát này thì có thể tham khảo cách viết Overview IELTS Writing Task 1 đơn giản nhưng lại dễ ăn điểm mà IELTS LangGo đã phân tích.

Bước 5: Viết các paragraphs

Và bây giờ chúng ta sẽ triển khai từng đoạn của phần body.

- Paragraph 1:

Trong đoạn văn này, chúng ta sẽ phân tích về nông trại và trường tiểu học bởi hai sự vật này có vị trí gần nhau hơn.

The most notable change is the presence of housing in 2010 on the areas that were farmland back in 1930. New roads were constructed on this land and many residential properties were built. In response to the considerable increase in population, the primary school was extended to around double the size of the previous building.

- Paragraph 2:

Tương tự với đoạn trên, chúng ta có thể viết như sau:

Whilst the post office remained as a village amenity, the two shops that can be seen to the north-west of the school in 1930, no longer existed by 2010, having been replaced by houses. There also used to be an extensive property standing in its own large gardens situated to the south-east of the school. At some time between 1930 and 2010, this was extended and converted into a retirement home. This was another significant transformation for the village.

Hy vọng sau bài viết này, bạn đã biết cách làm dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1 và có thể vận dụng các bước làm bài một cách hiệu quả. Hãy truy cập vào website chính thức của IELTS LangGo để đọc thêm nhiều bài viết khác về IELTS Writing nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ