Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cách viết dạng bài Maps trong IELTS Writing task 1 chi tiết từng bước
Nội dung

Cách viết dạng bài Maps trong IELTS Writing task 1 chi tiết từng bước

Post Thumbnail

Dạng bài Maps (bản đồ) là một trong những dạng bài thường gặp trong phần thi IELTS Writing Task 1. Để đạt được band điểm cao ở dạng bài này, các bạn cần hiểu rõ các yêu cầu của dạng bài này và cách làm.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn cách viết dạng bài Maps trong IELTS Writing Task 1 chi tiết từng phần, đồng thời tổng hợp cho bạn từ vựng và mẫu câu hữu ích giúp bạn chinh phục dạng bài này.

1. Những điều cần biết về dạng bài Maps IELTS Writing Task 1

IELTS Writing Task 1 Maps là dạng bài yêu cầu thí sinh mô tả thông tin được thể hiện trên một hoặc nhiều bản đồ (Map).

Thông thường, đề bài sẽ cung cấp các bản đồ thể hiện sự thay đổi của một khu vực theo thời gian hoặc so sánh giữa các địa điểm khác nhau. Nhiệm vụ của thí sinh là tóm tắt thông tin quan trọng và mô tả các đặc điểm nổi bật trên bản đồ một cách chính xác và đầy đủ.

Yêu cầu về số lượng từ cho dạng bài này là tối thiểu 150 từ và thời gian làm bài là 20 phút. Để không bị trừ điểm, bạn không nên viết ít hơn 150 từ và hãy tập trung vào việc mô tả chính xác và đầy đủ thông tin quan trọng.

Giới thiệu về dạng bài Map for IELTS Writing Task 1

Khái quát về IELTS Writing Task 1 dạng Maps

Trong IELTS Writing Task 1, có 2 dạng bài Maps chính thường xuất hiện:

Dạng bản đồ thể hiện sự thay đổi theo thời gian

Đây là dạng bài phổ biến nhất, trong đó thí sinh được cung cấp 2 hoặc nhiều bản đồ của cùng một khu vực nhưng ở các thời điểm khác nhau. Nhiệm vụ là mô tả sự thay đổi đã diễn ra theo thời gian.

Đặc điểm:

  • Thường có 2-3 bản đồ ở các thời điểm khác nhau (ví dụ: năm 1995 và năm 2020)
  • Tập trung vào sự phát triển, mở rộng, thu hẹp, hoặc thay đổi mục đích sử dụng của các khu vực
  • Thường liên quan đến sự phát triển đô thị, thay đổi cơ sở hạ tầng, hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Dạng bản đồ đơn không thay đổi theo thời gian

Dạng bài này cung cấp một bản đồ duy nhất và yêu cầu thí sinh mô tả các yếu tố và vị trí của chúng trên bản đồ.

Đặc điểm:

  • Chỉ có một bản đồ
  • Tập trung vào mô tả vị trí và bố cục
  • Thường là bản đồ của một khu du lịch, khuôn viên trường học, làng mạc, hoặc công viên

2. Các bước làm dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1

Một bài viết IELTS Writing Task 1 dạng Maps chuẩn nên có cấu trúc bao gồm 4 đoạn như sau:

  • Mở bài (Introduction): Giới thiệu chung về bản đồ và nội dung chính của chúng
  • Tổng quan (Overview): Tóm tắt những thay đổi chính hoặc đặc điểm nổi bật nhất
  • Thân bài 1 (Body paragraph 1): Mô tả chi tiết nhóm thay đổi/đặc điểm thứ nhất
  • Thân bài 2 (Body paragraph 2): Mô tả chi tiết nhóm thay đổi/đặc điểm thứ hai

Sau đây, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách viết IELTS Writing Task 1 dạng Maps chi tiết theo từng bước

Cách viết IELTS Writing Task 1 Maps
Cách viết IELTS Writing Task 1 Maps

Bước 1: Phân tích đề bài

Đây có thể được xem là bước quan trọng nhất khi viết dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1. Tuy nhiên, nhiều người lại xem nhẹ bước này hoặc thực hiện rất qua loa. Chỉ khi phân tích kỹ càng, bạn mới có thể nắm rõ yêu cầu của đề bài để xây dựng một cấu trúc bài viết hợp lý.

Vì vậy, trước khi bắt đầu viết, bạn cần dành 2-3 phút để phân tích kỹ đề bài và bản đồ:

  • Xác định loại bản đồ: Là bản đồ thay đổi theo thời gian hay không thay đổi theo thời gian
  • Xác định thời gian: Nếu có nhiều bản đồ, hãy chú ý đến các mốc thời gian (năm, thập kỷ)
  • Xác định vị trí/khu vực: Bản đồ mô tả khu vực nào? (thành phố, làng mạc, khuôn viên...)
  • Xác định thay đổi chính: Liệt kê 4-6 thay đổi quan trọng nhất hoặc đặc điểm nổi bật
  • Nhóm các thay đổi: Phân nhóm các thay đổi thành 2 nhóm lớn cho 2 đoạn thân bài

Lưu ý: Cách xác định các đặc điểm chính

Dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1 thường không yêu cầu bạn phải chỉ ra tất cả các đặc điểm có trong biểu đồ. Thay vào đó, bạn chỉ cần phân tích những đặc điểm chính hay so sánh những sự thay đổi dễ nhìn thấy nhất.

Vậy những đặc điểm như thế nào được xem là các đặc điểm chính? Những câu hỏi dưới đây sẽ giúp bạn xác định dễ dàng hơn:

Các mốc thời gian trong đề bài là ở thời điểm nào?

Đây là một câu hỏi quan trọng bởi nó có thể quyết định đến 80% độ chính xác trong việc sử dụng thì trong bài. Các bản đồ có mốc thời gian trong quá khứ, hiện tại hay tương lai? Từ đây, bạn có thể xác định được nên dùng loại thì nào trong bài.

Ví dụ, nếu cả hai bản đồ đều ở hai thời điểm trong quá khứ thì bạn cần phải viết bài theo thì quá khứ.

Sự khác biệt rõ ràng nhất giữa các bản đồ là gì?

Có đặc điểm nào biến mất hay không? Bản đồ có được thêm vào những sự vật, đặc điểm mới nào hay không? Những câu hỏi này sẽ giúp bạn xác định được đâu là những đặc điểm chính bạn cần đưa vào bài viết của mình.

Có đặc điểm nào vẫn được giữ nguyên trong khoảng thời gian đó không?

Ngoài những sự thay đổi rõ nét thì những sự vật, đặc điểm được giữ lại, không có sự thay đổi cũng được xem là những đặc điểm cần được phân tích.

Bước 2: Viết Introduction (Mở bài)

Đoạn mở bài nên ngắn gọn (1-2 câu) và cung cấp thông tin cơ bản về bản đồ. Bạn nên paraphrase (diễn đạt lại) phần đề bài và không thêm ý kiến cá nhân.

Cấu trúc mở bài:

  • Nêu loại bản đồ (đơn/nhiều bản đồ)
  • Nêu khu vực được mô tả
  • Nêu thời gian (nếu có)

Các mẫu câu cho mở bài:

Cho dạng bản đồ thay đổi theo thời gian:

Cấu trúc câu

Ví dụ

The maps illustrate the changes that occurred in [place name] between [year] and [year].

The maps illustrate the changes that occurred in Newport City between 1995 and 2020.

The maps compare/show the layout of [place name] in [year] and [year].

The maps compare the layout of Greenfield Village in 2000 and 2022.

The maps show [place name] as it is now and how it is planned to be developed in the future.

The maps show Silver Bay Resort as it is now and how it is planned to be developed in the future.

The maps present the existing structure of [place name] and its proposed transformation in the coming years.

The maps present the existing structure of Westfield Shopping District and its proposed transformation in the coming years.

Cho dạng bản đồ đơn không thay đổi theo thời gian:

Cấu trúc câu

Ví dụ

The map shows the layout of [place name].

The map shows the layout of Central Park Zoo.

The map illustrates the main features of [place name].

The map illustrates the main features of Sunnydale University Campus.

The map provides information about the location of different facilities in [place name].

The map provides information about the location of different facilities in Lakeside Holiday Resort.

Bước 3: Viết Overview (mô tả tổng quan)

Đoạn overview là phần quan trọng nhất của bài viết và ảnh hưởng lớn đến band điểm. Trong đoạn này, bạn cần tóm tắt 2-3 thay đổi hoặc đặc điểm nổi bật nhất của bản đồ, nhưng không đi vào chi tiết cụ thể.

Cấu trúc overview:

  • Bắt đầu bằng các cụm từ chỉ tổng quan
  • Nêu 2-3 thay đổi/đặc điểm quan trọng nhất
  • Không đưa ra chi tiết cụ thể (để dành cho phần thân bài)

Các cụm từ mở đầu overview:

Cấu trúc câu

Ví dụ

Overall, it is clear that...

Overall, it is clear that the town center underwent significant modernization, with many old buildings being replaced by commercial facilities.

Overall, the most significant changes are...

Overall, the most significant changes are the expansion of the residential areas and the development of new transportation infrastructure.

In general, the most noticeable transformation was...

In general, the most noticeable transformation was the conversion of agricultural land into urban development zones.

Looking at the maps as a whole, it can be seen that...

Looking at the maps as a whole, it can be seen that the village evolved from a rural community into a small suburban town with modern amenities.

The most striking feature of the maps is...

The most striking feature of the maps is the dramatic increase in built-up areas and the corresponding decrease in green spaces.

Bước 4: Viết Body (Thân bài)

Phần thân bài gồm 2 đoạn, mỗi đoạn tập trung vào một nhóm thay đổi hoặc đặc điểm. Trong mỗi đoạn, bạn cần mô tả chi tiết các thay đổi, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác về vị trí.

Cấu trúc đoạn thân bài:

  • Câu chủ đề nêu nhóm thay đổi/đặc điểm được mô tả
  • Mô tả chi tiết từng thay đổi/đặc điểm

Mẫu câu cho thân bài:

Mô tả vị trí:

Cấu trúc câu

Ví dụ

In the northern/southern/eastern/western part of the map...

In the northern part of the map, there is a large residential area with approximately 50 houses.

In the center/middle of the area...

In the center of the area, a new shopping mall was constructed to replace the old marketplace.

To the north/south/east/west of...

To the east of the railway station, there is a small park with a children's playground.

Adjacent to / Next to / Beside...

The hospital is located adjacent to the university campus, making it convenient for medical students.

Between X and Y...

Between the river and the main road, a new industrial zone was developed after 2010.

Mô tả sự thay đổi:

Cấu trúc câu

Ví dụ

X was replaced by Y...

The old factory was replaced by a modern shopping complex with parking facilities.

X was converted into Y...

The farmland in the western area was converted into a residential district with over 100 new houses.

X was expanded/extended to include...

The university campus was expanded to include new dormitories and a sports center.

X remained unchanged/largely the same...

The historic town center remained largely unchanged, preserving its traditional architecture and layout.

X was demolished/removed to make way for...

The abandoned warehouse was demolished to make way for a public park with recreational facilities.

A new X was built/constructed/developed...

A new highway was constructed connecting the eastern and western parts of the city.

👉 Xem thêm: Video hướng dẫn giải đề IELTS Writing Task 1 Maps từ IELTS LangGo

Cấu trúc hay cho IELTS Writing Task 1 - Dạng bài map

Khi luyện thi IELTS tại LangGo, các bạn học viên sẽ được hướng dẫn tường tận từng bước và quan trọng nhất là được giáo viên trực tiếp chữa bài. Bạn sẽ được chỉ rõ rằng mình sai ở đâu, ví dụ cấu trúc này chưa hay, từ vựng này dùng không hợp lý. Nếu bạn đang thấy khó khăn trong việc luyện thi IELTS thì hãy để lại thông tin trong form dưới đây để IELTS LangGo trợ giúp nhé!

Tư vấn lộ trình học miễn phí

3. Từ vựng trong dạng bài IELTS Writing Task 1 Map cần lưu ý

Trong bài IELTS Writing Task 1 dạng Map, từ vựng là một yếu tố vô cùng quan trọng bởi nó giúp bạn miêu tả chính xác vị trí của những sự vật có trong bản đồ cũng như những thay đổi chính.

IELTS LangGo đã giúp bạn tổng hợp từ vựng cần thiết khi viết dạng bài IELTS Writing Task 1 Map.

Tổng hợp từ vựng trong IELTS Writing task 1 Map

IELTS Writing task 1 Map vocabulary

3.1. Từ vựng miêu tả vị trí trên bản đồ

Vị trí theo hướng

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

in the northern/ southern/ eastern/ western part

ở phần phía bắc/nam/đông/tây

The shopping center is located in the northern part of the town, attracting visitors from nearby villages.

in the northeast/ northwest/ southeast/ southwest corner

ở góc đông bắc/tây bắc/đông nam/tây nam

The new sports stadium was built in the southwest corner of the city, where there used to be an abandoned industrial site.

at the top/ bottom of the map

ở phía trên/dưới của bản đồ

At the top of the map, we can see a mountain range that forms a natural boundary for the settlement.

to the north/ south/ east/ west of

về phía bắc/nam/đông/tây của

To the west of the main street, there is a large public park with a lake and walking trails.

Vị trí tương đối

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

adjacent to

tiếp giáp với

The primary school is adjacent to the community center, allowing for shared facilities.

next to

bên cạnh

The police station was built next to the fire station, creating an emergency services hub.

beside

bên cạnh

The café is located beside the library, making it a popular spot for students.

between X and Y

giữa X và Y

The bus terminal is situated between the train station and the shopping mall, providing convenient connections for travelers.

in the middle/ center of

ở giữa/trung tâm của

The town square is in the center of the city, surrounded by historic buildings and monuments.

on the edge/ outskirts of

ở rìa/ngoại ô của

The new housing development is on the outskirts of the town, where land was previously used for farming.

surrounded by

được bao quanh bởi

The university campus is surrounded by parks and recreational areas, offering students a green environment.

opposite (to)

đối diện (với)

The hotel is located opposite the train station, providing convenient accommodation for travelers.

Vị trí theo khoảng cách

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

near

gần

The hospital is near the city center, providing emergency services to the densely populated area.

close to

gần

The new elementary school was built close to the residential district, reducing commuting time for young students.

far from

xa

The industrial zone is located far from the residential areas to minimize noise and pollution affecting residents.

within walking distance of

trong khoảng cách đi bộ từ

The new apartment complex is within walking distance of the subway station, making it attractive for commuters.

a short distance from

một khoảng cách ngắn từ

The sports center is a short distance from the university, allowing students easy access to recreational facilities.

just a few minutes from

chỉ cách vài phút từ

"The business district is just a few minutes from the main highway, offering convenient access for employees and clients."

3.2. Từ vựng miêu tả sự thay đổi

Từ vựng chỉ sự thay đổi/chuyển đổi

  • to be replaced by: được thay thế bởi
  • to be converted into: được chuyển đổi thành
  • to be transformed into: được biến đổi thành
  • to be changed into: được thay đổi thành
  • to make way for: nhường chỗ cho

Ví dụ: The farmland was converted into a residential area.

Từ vựng chỉ sự phát triển/mở rộng

  • to be developed: được phát triển
  • to be extended: được mở rộng
  • to be expanded: được mở rộng
  • to be upgraded: được nâng cấp
  • to be improved: được cải thiện
  • to be modernized: được hiện đại hóa

Ví dụ: The small road was expanded and upgraded to become a major highway.

Từ vựng chỉ sự xây dựng/tạo mới

  • to be built: được xây dựng
  • to be constructed: được xây dựng
  • to be established: được thiết lập
  • to be created: được tạo ra
  • to be added: được thêm vào

Ví dụ: A new shopping mall was constructed in the eastern part of the town.

Từ vựng chỉ sự phá hủy/loại bỏ

  • to be demolished: bị phá hủy
  • to be remove: bị loại bỏ
  • to be cleared: bị dọn sạch
  • to be destroyed: bị phá hủy
  • to disappear: biến mất

Ví dụ: The old factory was demolished to make way for a new park.

Từ vựng chỉ sự không thay đổi

  • to remain unchanged: vẫn không thay đổi
  • to stay the same: vẫn giữ nguyên
  • to be preserved: được bảo tồn
  • to be maintained: được duy trì
  • to be kept: được giữ lại

Ví dụ: The historic town center remained unchanged, while the surrounding areas were developed.

3.3. Từ vựng về tên các địa điểm thường gặp trong dạng bài này

Các khu vực tự nhiên

  • forest/woodland: rừng/khu rừng
  • lake/pond: hồ/ao
  • river: sông
  • beach/coastline: bãi biển/đường bờ biển
  • mountain/hill: núi/đồi
  • valley: thung lũng
  • field/farmland: cánh đồng/đất nông nghiệp
  • park/garden: công viên/vườn
  • marsh/wetland: đầm lầy/vùng đất ngập nước

Các khu dân cư và cơ sở hạ tầng

  • residential area/housing estate: khu dân cư/khu nhà ở
  • apartment complex: khu chung cư
  • suburb: ngoại ô
  • town center/city center: trung tâm thị trấn/thành phố
  • industrial zone/industrial estate: khu công nghiệp
  • commercial district: khu thương mại
  • shopping center/mall: trung tâm mua sắm
  • business park: khu doanh nghiệp

Các công trình và cơ sở vật chất

  • school/university/college: trường học/đại học/cao đẳng
  • hospital: bệnh viện
  • library: thư viện
  • museum: bảo tàng
  • theater: nhà hát
  • sports center/stadium: trung tâm thể thao/sân vận động
  • airport: sân bay
  • train station/railway station: ga tàu/nhà ga đường sắt
  • bus station: bến xe buýt
  • car park/parking lot: bãi đỗ xe
  • office building: tòa nhà văn phòng
  • factory: nhà máy
  • power station: nhà máy điện
  • water treatment plant: nhà máy xử lý nước

Cơ sở hạ tầng giao thông

  • road/street: đường/phố
  • highway/motorway: đường cao tốc
  • bridge: cầu
  • railway/railroad: đường sắt
  • footpath/pedestrian path: đường đi bộ
  • cycle path/bike lane: đường dành cho xe đạp
  • roundabout: vòng xoay
  • junction/intersection: giao lộ

4. Ứng dụng cách viết dạng Map trong IELTS Writing Task 1

Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách làm dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1, chúng ta hãy cùng phân tích một ví dụ cụ thể về dạng bài này và ứng dụng cách làm 5 bước ở trên để hoàn thành ví dụ này nhé!

Ví dụ: Tham khảo đề Map IELTS Writing task 1 sau đây

The maps below show the village of Stokeford in 1930 and 2010.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

IELTS writing task 1 map sample answer và hướng dẫn giải chi tiết

IELTS writing task 1 map sample answer và hướng dẫn giải chi tiết

Bước 1: Phân tích đề và xác định các đặc điểm chính

Sau khi phân tích đề bài, chúng ta có thể rút ra một số điểm quan trọng như sau:

  • Cả hai bản đồ đều được lấy mốc thời gian ở quá khứ => Bài Writing sẽ viết ở thì quá khứ.
  • Đề bài có 3 yêu cầu chính: Chọn đặc điểm chính; phân tích các đặc điểm chính; So sánh các đặc điểm chính.

Sau khi xem bản đồ, bạn có thể thấy rất nhiều các đặc điểm khác nhau. Tuy nhiên, bạn không có đủ thời gian để phân tích tất cả các đặc điểm đó. Vì vậy, bạn cần chọn ra những đặc điểm chính nhất để tập trung phân tích.

Với ví dụ này, chúng ta có thể chọn ra 4 đặc điểm dễ thấy nhất, đó là:

  • Nông trại đã được di dời.
  • Ngôi nhà lớn đã được thay thế bằng nhà nghỉ hưu.
  • Trường tiểu học đã được mở rộng/nâng cấp.
  • Các cửa hàng đã biến mất.

Bước 2: Viết Introduction

Nguyên tắc khi viết introduction chính là paraphrase lại đề bài 1 cách khéo léo. Cụ thể với đề bài này, chúng ta có thể paraphrase như sau:

The two maps illustrate how the village of Stokeford, situated on the east bank of the River Stoke, changed over an 80-year period from 1930 to 2010.

Bước 3: Viết Overview

Ngay sau phần Intro thì bạn sẽ có 1 câu tóm tắt luận điểm. Với ví dụ trên, chúng ta có thể viết Overview theo cách sau đây:

There was considerable development of the settlement over these years and it was gradually transformed from a small rural village into a largely residential area.

Nếu bạn hay bí ở câu tổng quát này thì có thể tham khảo cách viết Overview IELTS Writing Task 1 đơn giản nhưng lại dễ ăn điểm mà IELTS LangGo đã phân tích.

Bước 4: Viết các body paragraphs

Và bây giờ chúng ta sẽ triển khai từng đoạn của phần body.

- Paragraph 1:

Trong đoạn văn này, chúng ta sẽ phân tích về nông trại và trường tiểu học bởi hai sự vật này có vị trí gần nhau hơn.

The most notable change is the presence of housing in 2010 on the areas that were farmland back in 1930. New roads were constructed on this land and many residential properties were built. In response to the considerable increase in population, the primary school was extended to around double the size of the previous building.

- Paragraph 2:

Tương tự với đoạn trên, chúng ta có thể viết như sau:

Whilst the post office remained as a village amenity, the two shops that can be seen to the north-west of the school in 1930, no longer existed by 2010, having been replaced by houses. There also used to be an extensive property standing in its own large gardens situated to the south-east of the school. At some time between 1930 and 2010, this was extended and converted into a retirement home. This was another significant transformation for the village.

Nguồn tham khảo: ieltsjacky

Hy vọng sau bài viết này, bạn đã biết cách làm dạng bài Map IELTS Writing Task 1 và có thể vận dụng các bước làm bài một cách hiệu quả. Chúc các bạn chinh phục được band điểm Writing như ý.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ