Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Nắm vững 20 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh chuẩn (kèm bài tập)

Post Thumbnail

Quy tắc đánh trọng âm là một phần thiết yếu của ngữ âm tiếng Anh. Nắm vững các quy tắc này giúp bạn phát âm chuẩn xác, cải thiện kỹ năng nghe và giao tiếp. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các quy tắc đánh trọng âm quan trọng nhất, kèm theo ví dụ minh họa chi tiết, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

1. Trọng âm trong tiếng Anh là gì?

1.1 Trọng âm (stress) là gì?

Trọng âm (Stress) trong tiếng Anh là sự nhấn mạnh vào một âm tiết (syllable) trong một từ. Khi một âm tiết được nhấn trọng âm, nó sẽ được phát âm to hơn, rõ hơn và kéo dài hơn so với các âm tiết còn lại.

Ví dụ: Photograph (/ˈfəʊtəɡrɑːf/)

=> Âm tiết /ˈfəʊ/ được nhấn trọng âm. Khi phát âm từ này, âm tiết /ˈfəʊ/ sẽ được phát âm to hơn, kéo dài hơn và có cao độ cao hơn so với các âm tiết /tə/ và /ɡrɑːf/.

Trọng âm trong tiếng Anh là gì?
Trọng âm trong tiếng Anh là gì?

Vai trò của trọng âm là tạo ra sự khác biệt về ngữ điệu và giúp người nghe phân biệt được các từ khác nhau.

Ví dụ: Từ "present" có thể được phát âm theo hai cách:

  • /'preznt/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên): nghĩa là "món quà" (danh từ).
  • /prɪˈzent/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai): nghĩa là "trao tặng" (động từ).

1.2. Vì sao cần học quy tắc đánh trọng âm?

Bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần học quy tắc đánh trọng âm, bởi các nguyên tắc này mang lại cho bạn rất nhiều lợi ích:

  • Phát âm tự nhiên, dễ nghe và gây ấn tượng tốt: việc hiểu rõ quy tắc đánh trọng âm sẽ giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn, dễ hiểu và tự nhiên hơn.
  • Cải thiện kỹ năng nghe: Trong nhiều trường hợp, quy tắc đánh trọng âm sẽ giúp bạn phân biệt hai từ có cách viết hoàn toàn giống nhau khi giao tiếp.
  • Tránh hiểu nhầm trong giao tiếp: Nhờ nắm rõ quy tắc đánh trọng âm, bạn sẽ tránh dùng nhầm từ trong ngữ cảnh, gây ra những hiểu nhầm đáng tiếc khi giao tiếp với người nước ngoài.
  • Củng cố sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh: Khi đã áp dụng đúng các quy tắc về trọng âm, bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong nhiều tình huống giao tiếp tiếng Anh, chẳng hạn trong bài thi IELTS Speaking hay chỉ đường cho người nước ngoài trên đường phố.

2. 20 quy tắc đánh trọng âm quan trọng trong tiếng Anh

Sau khi đã hiểu rõ khái niệm trọng âm, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những quy tắc đánh trọng âm quan trọng nhất.

2.1. Quy tắc với từ có 2 âm tiết

STT

Quy tắc

Ví dụ

1

Với động từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2.

Ngoại lệ trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1:

- Động từ có nguồn gốc từ danh từ: 'answer, 'copy. 'finish. 'follow, 'happen, 'listen, 'study, 'visit.

- Động từ thông dụng đặc biệt: 'scatter, 'matter, 'differ, 'gather, 'borrow.

Convey /kənˈveɪ/

Impose /ɪmˈpoʊz/

Forbid /fərˈbɪd/

2

Với danh từ có 2 âm tiết, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.

Ngoại lệ: Một số từ mượn từ tiếng Pháp sẽ nhấn âm thứ hai như: ho'tel, po'lice, gui'tar.

Table /ˈteɪbəl/

Window /ˈwɪndoʊ/

Student /ˈstjuːdənt/

3

Với tính từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Ngoại lệ: Tính từ bắt đầu bằng tiền tố "a-" thường nhấn âm tiết thứ hai: a'live, a'lone, a'ware, a'fraid, a'sleep, a'like.

Happy /ˈhæp.i/

Lucky /ˈlʌki/

Rapid /ˈræpɪd/

 

2.2. Quy tắc đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết trở lên

STT

Quy tắc

Ví dụ

1

Khi động từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Establish /ɪˈstæblɪʃ/

Determine /dɪˈtɜːrmɪn/

Remember /rɪˈmembər/

2

Động từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Organize /ˈɔː.ɡə.naɪz/

Emphasize /ˈem.fə.saɪz/

Capitalize /ˈkæp.ɪ.tə.laɪz/

 

3

Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 có chứa âm /ə/ hoặc /i/ => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Family /ˈfæm.ɪ.li/

Energy /ˈen.ə.dʒi/

Holiday /ˈhɒl.ɪ.deɪ/

 

4

Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hay /i/ hoặc có âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài / nguyên âm đôi => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Creator /kriˈeɪtər/

Develop /dɪˈveləp/

Banana /bəˈnænə/

 

2.3. Quy tắc đánh trọng âm của từ có tiền tố, hậu tố

STT

Quy tắc

Ví dụ

1

Trọng âm rơi vào chính các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.

Insist /ɪnˈsɪst/

Occur /əˈkɜːr/

Convert /kənˈvɜːt/

2

Các từ hậu tố how, what, where,…. trọng âm vào âm tiết thứ 1.

Somehow /ˈsʌm.haʊ/

Somewhere /ˈsʌm.weə/

Whatever /ˈwɒt.e.və/

3

Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ety, – ity, – ion ,- sion, – cial,- ically, – ious, -eous, – ian, – ior, – iar, iasm – ience, – iency, – ient, – ier, – ic, – ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ics*, ium, – logy, – sophy,- graphy – ular, – ulum: trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó.

Ability /əˈbɪl.ɪ.ti/

Decision /dɪˈsɪʒ.ən/

Political /pəˈlɪt.ɪ.kəl/

4

Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ate, – cy*, -ty, -phy, -gy:

Nếu 2 âm tiết, thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 1. Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.

Create /ˈkriː.eɪt/

Mercy /ˈmɜː.si/

Gypsy /ˈdʒɪp.si/

Celebrate /ˈsel.ɪ.breɪt/

Democracy /dɪˈmɒk.rə.si/

Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/

5

Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, -oon , – ain, -esque,- isque, -aire ,-mental, -ever, – self => trọng âm nhấn ở chính các đuôi này.

Renegade /ˈren.ɪ.ɡeɪd/

Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪə/

Balloon /bəˈluːn/

 

6

Các từ chỉ số lượng có đuôi -teen thì nhấn trọng âm vào -teen, đuôi -ty thì trọng âm rơi vào âm tiết phía trước nó.

Thirteen /ˌθɜːˈtiːn/

Eighteen /ˌeɪˈtiːn/

Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/

Twenty /ˈtwen.ti/

Sixty /ˈsɪk.sti/

Ninety /ˈnaɪn.ti/

7

Một số tiền tố và hậu tố không mang trọng âm, không làm thay đổi quy tắc trọng âm của từ gốc.

Replay /ˌriːˈpleɪ/

Undo /ʌnˈduː/

Enjoyment /ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

8

Với các động từ ghép, trọng âm sẽ rơi vào từ thứ 2.

Understand /ˌʌn.dəˈstænd/

Overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/

Outperform /ˌaʊt.pəˈfɔːm/

9

Với các danh từ ghép, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Notebook /ˈnəʊt.bʊk/

Snowman /ˈsnəʊ.mæn/

Teacup /ˈtiː.kʌp/

 

10

Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/

Campus /ˈkæm.pəs/

Purpose /ˈpɜː.pəs/

Stomach /ˈstʌm.ək/

3. Cách đánh trọng âm trong câu nói tiếng Anh

Đánh trọng âm trong câu nói tiếng Anh (Sentence Stress) là hình thức nhấn mạnh một hoặc một số từ trong câu để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc cảm xúc mà người nói muốn truyền tải.

Quy tắc đánh trọng âm trong câu nói tiếng Anh
Quy tắc đánh trọng âm trong câu nói tiếng Anh

Khác với quy tắc đánh trọng âm trong từ, thì cách đánh trọng âm trong câu nói rất đa dạng và linh hoạt. Bạn có thể nhấn mạnh vào bất cứ thành phần nào trong câu, phụ thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

Ví dụ:

  • Nhấn mạnh vào một chủ thể người:

I am the one who sticks with you all these years! (Chính tôi mới là người gắn bó với bạn bao năm qua!)

=> Thành phần “I am” được đánh trọng âm để diễn tả rằng “Chính là tôi chứ không phải ai khác.”

  • Khẳng định hoặc phủ định một hành động, sự việc:

I did know about his affair. (Tôi có biết về vụ ngoại tình của anh ta.)

She did not do her homework (Cô ấy chắc chắn không làm bài tập.)

  • Nhấn mạnh câu nghi vấn:

What did you do to make him mad? (Chính xác thì bạn đã làm gì để khiến anh ấy nổi giận?)

4. Bài tập áp dụng quy tắc đánh trọng âm có đáp án

Bạn hãy vận dụng 20 quy tắc đánh trọng âm đã học bên trên để làm các bài tập này. Hãy chắc chắn với các lựa chọn của mình nhé!

Bài 1: Đánh dấu trọng âm cho các từ sau:

  1. Sister

  2. Maintain

  3. Convert

  4. Examine

  5. Development

  6. Aware

  7. Begin

  8. Retain

  9. Biology

  10. Convenient

  11. Personality

  12. Engineer

  13. Balloon

  14. Teenager

  15. Graphic

  16. Computer

  17. Motivation

  18. Determine

  19. Agreement

  20. Exhibit

  21. Discuss

  22. Chemistry

  23. Economic

  24. Magnificent

  25. Clarify

  26. Mental

  27. Understand

  28. Information

  29. Celebrate

  30. Knowledge

Đáp án:

  1. ‘Sister /ˈsɪstə(r)/

  2. Mainˈtain /meɪnˈteɪn/

  3. Conˈvert /kənˈvɜːt/

  4. Exˈamine /ɪɡˈzæmɪn/

  5. Deˈvelopment /dɪˈveləpmənt/

  6. Aˈware /əˈweə(r)/

  7. Beˈgin /bɪˈɡɪn/

  8. Reˈtain /rɪˈteɪn/

  9. Biˈology /baɪˈɒlədʒi/

  10. Conˈvenient /kənˈviːniənt/

  11. Perso'nality /pɜːsəˈnæləti/

  12. Engiˈneer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/

  13. Balˈloon /bəˈluːn/

  14. 'Teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/

  15. 'Graphic /ˈɡræfɪk/

  16. Com'puter /kəmˈpjuːtə(r)/

  17. Motiˈvation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/

  18. De'termine /dɪˈtɜːmɪn/

  19. A'greement /əˈɡriːmənt/

  20. Ex'hibit /ɪɡˈzɪbɪt/

  21. Dis'cuss /dɪˈskʌs/

  22. 'Chemistry /ˈkeməstri/

  23. Eco'nomic /ˌiːkəˈnɒmɪk/

  24. Magˈnificent /mæɡˈnɪfɪsənt/

  25. ˈClarify /ˈklærɪfaɪ/

  26. ˈMental /ˈmentl/

  27. Underˈstand /ˌʌndəˈstænd/

  28. Inforˈmation /ˌɪnfəˈmeɪʃn/

  29. ˈCelebrate /ˈseləbreɪt/

  30. ˈKnowledge /ˈnɒlɪdʒ/

Bài 2: Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại

1.

A. Police

B. Report

C. Sister

D. Aware

2.

A. Begin

B. Exam

C. Create

D. Discuss

3.

A. Personality

B. Motivation

C. History

D. Teacher

4.

A. Maintain

B. Retain

C. Convert

D. Sister

5.

A. Determine

B. Revealed

C. Address

D. Record

6.

A. Display

B. Design

C. Focus

D. Computer

7.

A. Teacher

B. Worker

C. Writer

D. Discuss

8.

A. Important

B. Examine

C. Manager

D. Telephone

9.

A. Knowledge

B. Science

C. Information

D. Teacher

10.

A. Balloon

B. Machine

C. Present

D. Photo

11.

A. Economic

B. Manager

C. History

D. Official

12.

A. Magnificent

B. Beautiful

C. Important

D. Artist

13.

A. Graphic

B. Design

C. Study

D. Analyze

14.

A. Retain

B. Sister

C. Exciting

D. Display

15.

A. Cultural

B. Computer

C. Focus

D. Caring

16.

A. Engineer

B. Science

C. Biology

D. Animal

17.

A. Family

B. Project

C. Begin

D. Photo

18.

A. Evaluate

B. Determine

C. Promote

D. Disagree

19.

A. Retail

B. Innovative

C. Machine

D. Career

20.

A. Agreement

B. Exhibit

C. Discuss

D. Chemistry

21.

A. Telephone

B. Technology

C. Image

D. Development

22.

A. Interest

B. Technology

C. Economy

D. Building

23.

A. Official

B. Important

C. Business

D. Examine

24.

A. Manager

B. Managerial

C. Develop

D. Interesting

25.

A. Observe

B. Teach

C. Understand

D. Design

26.

A. Believe

B. Response

C. Discuss

D. Determine

27.

A. Determine

B. Experience

C. Important

D. Evaluate

28.

A. Interview

B. Bicycle

C. Career

D. Owner

29.

A. Mouth

B. Personality

C. Piano

D. Engine

30.

A. Research

B. Celebrate

C. Mathematics

D. Evaluate

31.

A. University

B. Professor

C. Computer

D. Biology

32.

A. Innovation

B. Machine

C. History

D. Leader

33.

A. Retain

B. Create

C. Begin

D. Study

34.

A. Important

B. Economy

C. Education

D. Teacher

35.

A. Chemical

B. Science

C. Machine

D. Mobile

36.

A. Telephone

B. Plan

C. Communication

D. Design

37.

A. Artist

B. Manager

C. Engineer

D. Project

38.

A. Artist

B. Teacher

C. Perform

D. Project

39.

A. Phone

B. Team

C. Computer

D. Engineer

40.

A. Innovative

B. Creative

C. Distribute

D. Encourage

41.

A. Piano

B. Teacher

C. Major

D. Minor

42.

A. Social

B. Magnificent

C. Large

D. Commercial

43.

A. Magazine

B. Exhibit

C. Important

D. Study

44.

A. Machine

B. Graphic

C. Product

D. Analyze

45.

A. Cultural

B. Display

C. Photography

D. Evaluate

46.

A. Summary

B. Holiday

C. Selection

D. Festival

47.

A. Create

B. Telephone

C. Begin

D. Retain

48.

A. Historic

B. Important

C. Country

D. Official

49.

A. Memory

B. Repair

C. Prepare

D. Forget

50.

A. Power

B. Important

C. Economy

D. Technology

51.

A. Teacher

B. Economics

C. Design

D. Manager

52.

A. Important

B. Consider

C. Monitor

D. Research

53.

A. Program

B. Project

C. Discussion

D. Consideration

54.

A. Product

B. Procedure

C. Photograph

D. Test

55.

A. Watch

B. Visit

C. Examine

D. Project

56.

A. Retain

B. Revealed

C. Important

D. Family

57.

A. Important

B. Economy

C. Education

D. Community

58.

A. Analyze

B. Develop

C. Innovative

D. Project

59.

A. Service

B. Industry

C. Retail

D. Innovative

60.

A. Innovative

B. Research

C. Project

D. Important

Đáp án:

  1. Aware

  2. Exam

  3. Teacher

  4. Sister

  5. Record

  6. Display

  7. Discuss

  8. Deterrent

  9. Information

  10. Photo

  11. Official

  12. Artist

  13. Analyze

  14. Sister

  15. Caring

  16. Animal

  17. Photo

  18. Disagree

  19. Career

  20. Chemistry

  21. Development

  22. Building

  23. Examine

  24. Managerial

  25. Design

  26. Merit

  27. Evaluate

  28. Owner

  29. Personality

  30. Mathematics

  31. Professor

  32. Leader

  33. Study

  34. Economy

  35. Mobile

  36. Plan

  37. Artist

  38. Perform

  39. Team

  40. Innovative

  41. Minor

  42. Social

  43. Study

  44. Product

  45. Photography

  46. Selection

  47. Telephone

  48. Country

  49. Memory

  50. Power

  51. Economics

  52. Monitor

  53. Consideration

  54. Photograph

  55. Examine

  56. Family

  57. Community

  58. Develop

  59. Industry

  60. Research

Như vậy là bạn đã tìm hiểu toàn bộ quy tắc đánh trọng âm cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bạn hãy lưu lại bài viết này, ghi nhớ và áp dụng trong các bài kiểm tra cũng như văn nói hàng ngày nhé. Chúc bạn học tập đạt nhiều kết quả tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?