Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bật mí cách phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh như người bản xứ
Nội dung

Bật mí cách phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh như người bản xứ

Post Thumbnail

Trong quá trình luyện tập phát âm, IELTS LangGo nhận thấy đa phần các bạn thường gặp vấn đề với các phụ âm cuối, dẫn đến việc nói sai và không đạt được Band điểm IELTS Speaking như ý.

Thấu hiểu được những khó khăn này, bài viết hôm nay sẽ chia sẻ với các bạn những kiến thức hữu ích về phụ âm cuối trong Tiếng Anh cùng một vài mẹo luyện tập hiệu quả để cải thiện kỹ năng phát âm nói riêng và giao tiếp nói chung nhé!

Phụ âm cuối trong Tiếng Anh - Ending Sound là gì?

Phụ âm cuối trong Tiếng Anh - Ending Sound là gì?

1. Phụ âm cuối trong Tiếng Anh là gì?

Phụ âm cuối (Ending sounds) là các phụ âm nằm ở vị trí cuối cùng của từ. Âm cuối trong Tiếng Anh được chia làm hai dạng sau đây:

Hai dạng phụ âm cuối trong Tiếng Anh là vô thanh và hữu thanh

Hai dạng phụ âm cuối trong Tiếng Anh là vô thanh và hữu thanh

  • Phụ âm vô thanh (những âm không làm rung thanh quản) bao gồm: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/

  • Phụ âm hữu thanh (những âm làm rung thanh quản) bao gồm các âm còn lại như / m /, / n /, / ŋ /, / a: /, / ʊ /, / u: /, / ə /, / ʌ /

Hãy cùng IELTS LangGo phân tích các ví dụ sau đây nhé!

  • Từ take kết thúc bằng nguyên âm /e/ và phụ âm /k/ nên ending sound của từ này sẽ là âm /k/ và đọc là /teɪk/.
  • Từ each kết thúc bằng phụ âm /ch/ nên ending sound là /tʃ/ đọc là /iːtʃ/.

Tiếng Anh có một số âm cuối không có trong Tiếng Việt nên chúng ta thường gặp khó khăn khi phát âm nhưng âm này. Khi phát âm âm cuối, người Việt Nam thường mắc phải những lỗi sai cơ bản sau đây:

3 lỗi sai khi phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh

3 lỗi sai người Việt hay mắc phải khi phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh

Lược bỏ phụ âm cuối trong Tiếng Anh

Ngôn ngữ Tiếng Việt không yêu cầu phát âm ending sounds của từ nên nhiều người có xu hướng bỏ qua phụ âm cuối trong Tiếng Anh, dẫn đến việc “nghĩ một đằng, nói một nẻo” và gây ra sự hiểu nhầm cho người nghe.

Ví dụ:

  • fight /faɪt/ (v): chiến đấu
  • five /faɪv/ (n): số 5
  • fine /faɪn/ (adj): ổn

Có thể thấy, nếu lược bỏ phụ âm cuối thì cả 3 từ trên đều được đọc là /faɪ/. Để tránh những sai sót không đáng tiếc xảy ra, hãy thêm các ending sounds như /t/, /v/, /n/ vào mỗi từ nhé!

Nhấn quá mạnh vào phụ âm cuối trong Tiếng Anh

Một trong những sai lầm phổ biến nhất trong lỗi phát âm của những người mới bắt đầu học ngoại ngữ là nhấn quá mạnh, quá dài vào phụ âm cuối trong Tiếng Anh, khiến cho câu nói trở nên nặng nề và thiếu tự nhiên.

Nếu trong thời gian dài, việc phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh quá mạnh vẫn tiếp diễn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kỹ năng Speaking của bạn.

Phụ âm cuối trong Tiếng Anh bị Việt hóa

Hẳn mỗi chúng ta từng ít nhiều bị bỡ ngỡ và hoang mang trước một số phụ âm cuối trong Tiếng Anh đặc biệt như /tʃ/, /dʒ/, /θ/ hay /ð/ mà ở Tiếng Việt không có.

Khi mới làm quen với những ending sounds này, nhiều người thường phát âm chúng hệt như Tiếng Việt với mục đích đơn giản hóa cách đọc nhưng vô tình đọc sai, khiến đối phương hiểu nhầm ý mình muốn nói.

Ví dụ như từ month /mʌnθ/ lại được đọc là /mʌn thờ/.

Trên đây là 3 sai lầm phổ biến mà người Việt hay mắc phải khi phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh. Hãy cố gắng loại bỏ những lỗi phát âm này càng sớm càng tốt để không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp Tiếng Anh của bạn nhé.

Tiếp sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách phát âm phụ âm cuối nhé.

2. Cách phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh

Phụ âm cuối trong Tiếng Anh được chia làm 3 loại: Phụ âm cuối của gốc từ, Phụ âm -s/-es và Phụ âm -ed. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu từng loại một để xem ứng với mỗi loại sẽ có những cách phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh như thế nào nhé!

2.1. Phụ âm cuối của gốc từ

Phụ âm cuối của gốc từ có nghĩa là bản thân từ đó đã có phụ âm cuối cần đọc. Trong Tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng đơn lẻ mà ta chỉ có thể phân biệt chúng thông qua phụ âm cuối của gốc từ.

Ví dụ:

  • why /waɪ/, wipe /waɪp/, while /waɪl/, wise /waɪz/ -> Các từ này được phân biệt với nhau bởi gốc từ /p/ /l/ /z/ nên người nghe sẽ không hiểu ý bạn khi bạn chỉ phát âm /wai/
  • bead /biːd/, beach /biːtʃ/, beam /biːm/, beep /biːp/ -> Tương tự, các từ này được phân biệt với nhau bởi gốc từ /d/ /tʃ/ /m/ /p

Mỗi từ vựng đều có một phụ âm cuối của gốc từ và bạn nên chú ý phát âm đúng các phụ âm cuối này để tránh những sai lầm đáng tiếc trong giao tiếp.

2.2. Phụ âm s/es

Hầu hết các danh từ số nhiều trong Tiếng Anh được tạo nên khi thêm đuôi -s hoặc -es. Vì thế, có thể khẳng định một trong những phụ âm cuối trong Tiếng Anh phổ biến nhất là đuôi -s hay -es.

Cách phát âm phụ âm cuối -s và -es

Cách phát âm phụ âm cuối -s và -es

Về phụ âm -s:

Phụ âm cuối trong Tiếng Anh -s có hai cách phát âm: /s/ và /z/.

  • Chúng ta sẽ phát âm là /s/ khi phụ âm -s đứng sau các âm /p/, /t/, /k/, /θ/, /f/.

Ví dụ: books /bʊks/; months /mʌnθs/; maps /mæps/; giraffes /dʒəˈræfs/; tents /tents/

  • Trong khi đó, phụ âm -s sẽ được phát âm là /z/ khi danh từ kết thúc bằng các âm còn lại.

Ví dụ: gloves /ɡlʌvz/; managers /ˈmænɪdʒərs/; dreams /dri:mz/

Về phụ âm -es:

Khác với -s, phụ âm -es được phát âm là /iz/ khi danh từ tận cùng với các âm sau: /s/, /ss/, /ch/, /sh/, /x/, /z/, /o/, /ge/, /ce/.

Ví dụ: boxes /bɑːksiz/; garages /ɡəˈrɑːdʒiz/; watches /wɑːtʃiz/; prizes /praɪziz/

2.3. Phụ âm -ed

Bên cạnh -s và -es, -ed là một phụ âm cuối trong Tiếng Anh gây khó khăn và bối rối cho nhiều bạn học sinh bởi sự đa dạng trong cách phát âm của chúng.

Cách phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh -ed được chia thành 3 trường hợp: /t/, /d/, /id/.

  • Đọc là /t/ khi từ đó kết thúc bằng các âm: /k/, /p/, /f/, /s/, /ʃ/, /ʧ/. => Ví dụ: laughed /læft/; washed /wɑːʃt/; kissed /kɪst/; helped /helpt/

  • Đọc là //id/ khi từ đó kết thúc bằng các âm: /t/, /d/. => Ví dụ: started /stɑːrtid/; awarded /əˈwɔːrdid/; thwarted /θwɔːrtid/; pleaded /pliːdid/

  • Đọc là /d/ trong các trường hợp còn lại. => Ví dụ: played /pleɪd/, learned /lɜːnd/, damaged /ˈdæm.ɪdʒd/ làm hỏng, used /juːzd/

3. Các trường hợp bỏ âm cuối của từ khi phát âm

Đã bao giờ bạn đọc một câu văn như “I haven’t done it” nhưng người bản xứ lại phát âm thành “I haven done nit”?

Chúng ta thường có xu hướng bỏ âm cuối của từ trong những trường hợp: Nuốt âm, nối âm và từ có phụ âm đứng trước phụ âm.

Lược bỏ âm cuối trong Tiếng Anh khi nào?

Lược bỏ âm cuối trong Tiếng Anh khi nào?

3.1. Nuốt âm

Người bản xứ thường có xu hướng nuốt âm - tức là bỏ một hoặc một vài âm của từ khi từ đó có hai hay nhiều phụ âm xuất hiện gần nhau. Nhờ có nuốt âm mà việc phát âm trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn.

Ví dụ: She didn’t steal anything from the grocery store.

Trong câu trên, âm /t/ trong từ didn’t sẽ không được phát âm do nằm giữa hai phụ âm là /n/ và /s/. Thay vào đó, ta sẽ đọc didn’t thành /ˈdɪdən/.

Một vài ví dụ khác về nuốt âm:

  • lots of people / ’lɒts əv piːpl/ => / ’lɒts ə piːpl/
  • kept quite /kɛpt kwaɪət/ => /kɛp kwaɪət/

3.2. Nối âm

Nối âm là việc nối âm cuối của từ phía trước với âm đầu tiên của từ phía sau. Trường hợp này xảy ra giữa phụ âm và nguyên âm hoặc giữa phụ âm và phụ âm.

Ví dụ:

  • I like it được phát âm thành I lie kit.
  • I have a black cat được phát âm thành I have a black at.

Nối âm sẽ giúp phát âm Tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và giống người bản xứ hơn.

Bạn có thể xem video sau đây để nắm vững và làm chủ cách phát âm trong IELTS Speaking.

Làm chủ phát âm trong IELTS Speaking bằng quy tắc phát âm chuẩn

3.3. Phụ âm đứng trước phụ âm

Một trường hợp đặc biệt khác khi bỏ phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh là khi có hai phụ âm giống nhau trở lên đứng gần nhau. Khi đó, bạn chỉ cần đọc 1 phụ âm duy nhất để giúp dễ nói, dễ đọc hơn.

Ví dụ:

  • got to có hai phụ âm /t/ /t/ đứng gần nhau nên sẽ đọc là /ˈgɑː.t ̬ə/
  • want to có ba phụ âm /n/ /t/ /t/ đứng gần nhau nên được đọc là /won nə/

Trên đây là ba trường hợp chính mà người bản xứ thường lược bỏ âm cuối.

Nếu bạn muốn phát âm “chuẩn Tây”, hãy áp dụng các phương pháp trên đồng thời luyện phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh theo một số tips mà IELTS LangGo sẽ chia sẻ dưới đây.

4. Cách luyện phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh

Việc luyện phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh đòi hỏi bạn cần đầu tư thời gian và công sức luyện tập hằng ngày.

Để giúp bạn rút ngắn thời gian luyện tập mà vẫn đạt hiệu quả cao, IELTS LangGo sẽ bật mí tới bạn một vài “mẹo” cực hữu ích sau đây. Hãy áp dụng những cách này trong quá trình học Tiếng Anh của bạn và sớm nhìn thấy sự tiến bộ nhé!

4.1. Nghe thụ động kết hợp Shadowing

Cách phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh hiệu quả nhất mà IELTS LangGo muốn giới thiệu tới các bạn là kỹ thuật Shadowing (nói nhại).

Kỹ thuật này đòi hỏi bạn cần nghe một đoạn audio hay video clip bằng Tiếng Anh mà nói lại bất cứ thứ gì mà bạn nghe được. Shadowing giúp học viên luyện phát âm từng cụm từ hoặc từ riêng lẻ, cách nối câu và cách nhấn nhá sao cho giống người bản xứ nhất. Bạn sẽ ngạc nhiên với sự tiến bộ rõ rệt của mình khi luyện tập theo phương pháp này.

4.2. Đọc chậm, rõ ràng từng từ

Trong quá trình học Tiếng Anh, nhiều bạn gặp phải tâm lý “nói nhanh để nghe giống người bản xứ” nhưng điều này vô tình khiến cách phát âm của bạn trở nên không tự nhiên, thiếu chính xác.

Vì thế, khi giao tiếp, hãy đọc chậm, nói rõ ràng từng từ và chú trọng vào ending sounds để đảm bảo bạn không “nuốt” phụ âm cuối trong Tiếng Anh nhé!

4.3. Nắm chắc cách phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh

Trong phần trên LangGo đã hướng dẫn các bạn cách phát âm 3 loại phụ âm cuối trong Tiếng Anh. Bạn cần nhớ và luyện tập theo các quy tắc đó, đồng thời bạn cũng cần nắm được cách phát âm 44 âm trong bảng phiên âm IPA để tạo nền tảng vững chắc cho quá trình nâng cao khả năng phát âm của mình.

4.4. Luyện nối âm

Trong quá trình giao tiếp, người bản xứ thường có xu hướng nối âm và nuốt âm rất nhiều nên việc luyện nối âm cũng được coi là một cách để cải thiện phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh.

Khi nối âm, bạn sẽ phát âm cả phụ âm cuối của từ với nguyên âm đầu của từ phía sau. Quá trình này được lặp đi lặp lại nhiều lần sẽ giúp bạn hình thành thói quen bật ra âm cuối hệt như người bản ngữ vậy.

4.5. Thường xuyên thực hành Tiếng Anh

“Có công mài sắt, có ngày nên kim”. Vì thế, để thành thạo kỹ năng phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh, bạn cần đầu tư đủ thời gian để sử dụng, thực hành Tiếng Anh và áp dụng chúng vào giao tiếp hằng ngày.

Thường xuyên thực hành phát âm Tiếng Anh

Hãy thực hành pâmTiếng Anh thường xuyên nhé!

Hãy xem phim, đọc sách báo bằng Tiếng Anh và đưa Tiếng Anh trở thành công cụ giao tiếp hàng ngày giữa chính bạn và người thân, bạn bè của mình. Trong quá trình thực hành, bạn sẽ tích lũy thêm nhiều kinh nghiệm bổ ích nhằm hoàn thiện kỹ năng phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh của mình đấy!

Qua bài học này, IELTS LangGo hy vọng đã giúp các bạn có thêm nhiều bài học và kinh nghiệm quý giá về phụ âm cuối trong Tiếng Anh, đồng thời tích lũy được những lời khuyên trong việc nâng cao trình độ phát âm của mình.

Luyện phát âm, đặc biệt là cách phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh chưa bao giờ là một thử thách dễ dàng vượt qua với mỗi người học ngoại ngữ nhưng IELTS LangGo tin rằng, với sự kiên trì luyện tập và quyết tâm cao độ, các bạn sẽ sớm thành công và đạt được Band điểm IELTS Speaking mơ ước.

Để học thêm các tips luyện phát âm hiệu quả khác, các bạn có thể tham khảo thêm về phương pháp học phát âm chuẩn giọng Mỹ nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ