Để nói tiếng Anh chuẩn thì trước hết bạn cần phải nắm vững cách phát âm các nguyên âm đơn và nguyên âm đôi bởi nếu phát âm sai các nguyên âm, người nghe có thể hiểu sai ý nghĩa của từ đó.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu cách phân biệt và cách phát âm nguyên âm đơn và nguyên âm đôi trong tiếng Anh, kèm theo các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành.
Nguyên âm (Vowels) trong tiếng Anh là những âm tiết mà khi được phát ra thì không khí sẽ đi qua khoang miệng của bạn mà không bị cản trở bởi răng, lưỡi hay môi.
Trong bảng chữ cái tiếng Anh có 5 chữ cái nguyên âm: A, E, I, O, U. Các nguyên âm trong tiếng Anh lại chia tiếp ra làm 2 loại chính là: nguyên âm đơn và nguyên âm đôi:
Trước khi đi chi tiết vào cách phát âm, chúng ta cùng tìm hiểu kỹ khái niệm và cách phân biệt nguyên âm đơn và nguyên âm đôi nhé.
Nguyên âm đơn (Single Vowels) là những âm tiết trong tiếng Anh được tạo thành bởi một nguyên âm duy nhất.
Nguyên âm đơn được chia thành 2 nhóm chính là nguyên âm ngắn (short vowels) và nguyên âm dài (long vowels) dựa trên thời lượng phát âm. Các nguyên âm dài được kí hiệu bởi dấu hai chấm bên cạnh chữ cái, ví dụ /i:/ nghĩa là âm i dài.
Trong tiếng Anh có 12 nguyên âm đơn: /ɪ/, /e/, /æ/, /ʌ/, /ɒ/, /ʊ/, /ə/, /iː/, /ɜː/, /ɑː/, /ɔː/, /uː/
Nguyên âm đôi (Diphthongs) là những âm tiết được tạo thành bởi sự kết hợp của 2 nguyên âm. Khi phát âm nguyên âm đôi, âm thanh sẽ chuyển đổi từ âm này sang âm khác một cách tự nhiên.
Các nguyên âm đôi bao gồm: /aɪ/, /aʊ/, /eɪ/, /eə/, /ɪə/, /ɔɪ/, /ʊə/, /əʊ/.
Để nhận biết nguyên âm đơn và nguyên âm đôi, bạn hãy ghi nhớ những tiêu chí sau:
Ví dụ:
- Nguyên âm đơn /i:/ trong "meet" giữ ổn định suốt quá trình phát âm.
- Nguyên âm đôi /aɪ/ trong "time" bắt đầu với /a/ và chuyển sang /ɪ/ ở cuối âm tiết, không giữ ổn định.
Để giúp các bạn phát âm nguyên âm đơn và nguyên âm đôi chính xác, chuẩn như người bản ngữ, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm nguyên âm đơn và nguyên âm kép một cách cụ thể kèm ví dụ:
Nguyên âm | Cách phát âm | Ví dụ |
/i:/ | Miệng mở hẹp, khóe miệng căng sang hai bên như cười, đầu lưỡi chạm chân răng cửa hàm dưới. Âm dài và căng | see /si:/ feet /fi:t/ |
/ɪ/ | Miệng mở to hơn /i:/, lưỡi và môi để tự nhiên. Âm ngắn và dứt khoát | bit /bɪt/ hit /hɪt/ |
/e/ | Miệng mở to hơn /ɪ/, lưỡi hạ thấp hơn /ɪ/, môi hơi căng sang hai bên | bed /bed/ met /met/ |
/æ/ | Miệng mở to hơn /e/, đầu lưỡi chạm chân răng cửa hàm dưới, môi căng sang hai bên | cat /kæt/ man /mæn/ |
/ʌ/ | Miệng mở vừa, lưỡi thu hẳn về phía sau, cao hơn /æ/, môi để tự nhiên | cut /kʌt/ sun /sʌn/ |
/ɑ:/ | Miệng mở to hơn /æ/, lưỡi ở vị trí rất thấp thu hẳn về phía sau. Âm dài | car /kɑ:r/ father /ˈfɑ:ðər/ |
/ɔ:/ | Miệng mở to bằng /ʌ/, lưỡi thu hẳn về phía sau, cuống lưỡi hơi nâng lên, môi hơi tròn. Âm dài | saw /sɔ:/ thought /θɔ:t/ |
/ɒ/ | Miệng mở to hơn /ɔ:/, lưỡi hạ thấp thu hẳn về phía sau, môi tròn và hơi đưa ra phía trước | hot /hɒt/ not /nɒt/ |
/u:/ | Miệng mở nhỏ, cuống lưỡi thu về phía sau, môi tròn căng và chu ra phía trước. Âm dài và căng | school /sku:l/ food /fu:d/ |
/ʊ/ | Miệng mở to hơn /u:/, lưỡi hơi thu về phía sau, môi hơi tròn và thả lỏng | book /bʊk/ put /pʊt/ |
/ə/ | Miệng mở tự nhiên (nhỏ hơn /ɜ:/), lưỡi để tự nhiên hơi thấp và thu về phía sau, môi mở tự nhiên. Âm rất ngắn | about /əˈbaʊt/ sofa /ˈsəʊfə/ |
/ɜ:/ | Miệng mở tự nhiên, lưỡi và môi thả lỏng để tự nhiên, hơi thu về phía sau. Âm dài | girl /gɜ:l/ learn /lɜ:n/ |
Nguyên âm | Cách phát âm | Ví dụ |
/ɪə/ | Bắt đầu với âm /ɪ/ rồi chuyển sang /ə/. Âm /ɪ/ dài gấp đôi âm /ə/ | here /hɪə/ fear /fɪə/ |
/ʊə/ | Bắt đầu với âm /ʊ/ rồi chuyển sang /ə/. Âm /ʊ/ dài gấp đôi âm /ə/ | tour /tʊə/ sure /ʃʊə/ |
/eə/ | Bắt đầu với âm /e/ rồi chuyển sang /ə/. Âm /e/ dài gấp đôi âm /ə/ | where /weə/ fair /feə/ |
/eɪ/ | Bắt đầu với âm /e/ rồi chuyển sang /ɪ/. Âm /e/ dài gấp đôi âm /ɪ/ | play /pleɪ/ say /seɪ/ |
/ɔɪ/ | Bắt đầu với âm /ɔ:/ rồi chuyển sang /ɪ/. Âm /ɔ:/ dài gấp đôi âm /ɪ/ | boy /bɔɪ/ enjoy /ɪnˈʤɔɪ/ |
/aɪ/ | Bắt đầu với âm /a:/ rồi chuyển sang /ɪ/. Âm /a:/ dài gấp đôi âm /ɪ/ | time /taɪm/ eye /aɪ/ |
/əʊ/ | Bắt đầu với âm /ə/ rồi chuyển sang /ʊ/. Âm /ə/ dài gấp đôi âm /ʊ/ | go /gəʊ/ bone /bəʊn/ |
/aʊ/ | Bắt đầu với âm /a:/ rồi chuyển sang /ʊ/. Âm /a:/ dài gấp đôi âm /ʊ/ | now /naʊ/ out /aʊt/ |
Bạn hãy vận dụng kiến thức nguyên âm đơn và nguyên âm đôi trong bài để làm bài tập sau.
Bài tập 1: Tìm từ tương ứng với cách phát âm nguyên âm đơn và nguyên âm đôi dưới đây
/si:/
/kɑ:r/
/pʌt/
/hɪə/
/pleɪ/
/bɔɪ/
/bʊk/
/weə/
/fæn/
/ti:m/
/gəʊ/
/maʊs/
/dʒʌst/
/feə/
/hæt/
/tʊə/
/sɔ:/
/nɒt/
/taɪm/
/fu:d/
Đáp án:
see
car
put
here
play
boy
book
where
fan
team
go
mouse
just
fair
hat
tour
saw
not
time
food
Bài tập 2: Trong mỗi nhóm từ, tìm từ có cách phát âm nguyên âm khác với các từ còn lại
sleep, meet, sit, feel
look, moon, boot, food
cat, man, make, hat
hot, dog, go, sock
turn, learn, bear, girl
meat, read, seat, dead
food, blue, true, book
car, farm, back, last
door, more, shop, walk
nice, high, day, write
feet, neat, set, meet
share, wear, here, chair
pool, school, look, room
heart, dark, mark, day
now, house, day, brown
Đáp án:
sit (/ɪ/, các từ còn lại /i:/)
look (/ʊ/, các từ còn lại /u:/)
make (/eɪ/, các từ còn lại /æ/)
go (/əʊ/, các từ còn lại /ɒ/)
bear (/eə/, các từ còn lại /ɜ:/)
dead (/e/, các từ còn lại /i:/)
book (/ʊ/, các từ còn lại /u:/)
back (/æ/, các từ còn lại /ɑ:/)
shop (/ɒ/, các từ còn lại /ɔ:/)
day (/eɪ/, các từ còn lại /aɪ/)
set (/e/, các từ còn lại /i:/)
here (/ɪə/, các từ còn lại /eə/)
look (/ʊ/, các từ còn lại /u:/)
day (/eɪ/, các từ còn lại /ɑ:/)
day (/eɪ/, các từ còn lại /aʊ/)
Trên đây, chúng ta đã cùng tìm hiểu cách phân biệt và cách phát âm nguyên âm đơn và nguyên âm đôi trong Tiếng Anh kèm hướng dẫn và ví dụ cụ thể.
Bạn hãy luyện tập thường xuyên để không quên phát âm thật chuẩn và đừng quên đón đọc những bài viết hữu ích khác trên website IELTS LangGo nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ