Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nguyên âm đơn và nguyên âm đôi trong tiếng Anh: Cách phát âm & bài tập
Nội dung

Nguyên âm đơn và nguyên âm đôi trong tiếng Anh: Cách phát âm & bài tập

Post Thumbnail

Để nói tiếng Anh chuẩn thì trước hết bạn cần phải nắm vững cách phát âm các nguyên âm đơn và nguyên âm đôi bởi nếu phát âm sai các nguyên âm, người nghe có thể hiểu sai ý nghĩa của từ đó.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu cách phân biệt và cách phát âm nguyên âm đơn và nguyên âm đôi trong tiếng Anh, kèm theo các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành.

1. Nguyên âm là gì?

Nguyên âm (Vowels) trong tiếng Anh là những âm tiết mà khi được phát ra thì không khí sẽ đi qua khoang miệng của bạn mà không bị cản trở bởi răng, lưỡi hay môi.

Trong bảng chữ cái tiếng Anh có 5 chữ cái nguyên âm: A, E, I, O, U. Các nguyên âm trong tiếng Anh lại chia tiếp ra làm 2 loại chính là: nguyên âm đơn và nguyên âm đôi:

  • 12 nguyên âm đơn (Single Vowels/Monophthongs): /ɪ/, /e/, /æ/, /ʌ/, /ɒ/, /ʊ/, /ə/, /iː/, /ɜː/, /ɑː/, /ɔː/, /uː/
  • 8 nguyên âm đôi (Diphthongs): /ɪə/, /eə/, /eɪ/, /ɔɪ/, /aɪ/, /əʊ/, /aʊ/, /ʊə/.
Nguyên âm trong tiếng Anh là gì
Nguyên âm trong tiếng Anh là gì

2. Phân biệt nguyên âm đơn và nguyên âm đôi

Trước khi đi chi tiết vào cách phát âm, chúng ta cùng tìm hiểu kỹ khái niệm và cách phân biệt nguyên âm đơn và nguyên âm đôi nhé.

2.1. Nguyên âm đơn

Nguyên âm đơn (Single Vowels) là những âm tiết trong tiếng Anh được tạo thành bởi một nguyên âm duy nhất.

Nguyên âm đơn được chia thành 2 nhóm chính là nguyên âm ngắn (short vowels) và nguyên âm dài (long vowels) dựa trên thời lượng phát âm. Các nguyên âm dài được kí hiệu bởi dấu hai chấm bên cạnh chữ cái, ví dụ /i:/ nghĩa là âm i dài.

Trong tiếng Anh có 12 nguyên âm đơn: /ɪ/, /e/, /æ/, /ʌ/, /ɒ/, /ʊ/, /ə/, /iː/, /ɜː/, /ɑː/, /ɔː/, /uː/

Nguyên âm đơn trong tiếng Anh là gì
Nguyên âm đơn trong tiếng Anh là gì

2.2. Nguyên âm đôi

Nguyên âm đôi (Diphthongs) là những âm tiết được tạo thành bởi sự kết hợp của 2 nguyên âm. Khi phát âm nguyên âm đôi, âm thanh sẽ chuyển đổi từ âm này sang âm khác một cách tự nhiên.

Các nguyên âm đôi bao gồm: /aɪ/, /aʊ/, /eɪ/, /eə/, /ɪə/, /ɔɪ/, /ʊə/, /əʊ/.

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh là gì
Nguyên âm đôi trong tiếng Anh là gì

2.3. Cách nhận biết nguyên âm đơn và nguyên âm đôi

Để nhận biết nguyên âm đơn và nguyên âm đôi, bạn hãy ghi nhớ những tiêu chí sau:

  • Số lượng nguyên âm: Nguyên âm đơn chỉ có 1 nguyên âm, nguyên âm đôi được cấu thành bởi 2 nguyên âm.
  • Thời lượng phát âm: Nguyên âm đơn có thể là ngắn hoặc dài, nguyên âm đôi thường có thời lượng dài hơn.
  • Độ ổn định: Nguyên âm đơn ổn định trong suốt quá trình phát âm, còn nguyên âm đôi thì không ổn định.

Ví dụ:

- Nguyên âm đơn /i:/ trong "meet" giữ ổn định suốt quá trình phát âm.

- Nguyên âm đôi /aɪ/ trong "time" bắt đầu với /a/ và chuyển sang /ɪ/ ở cuối âm tiết, không giữ ổn định.

3. Cách phát âm nguyên âm đơn và nguyên âm đôi

Để giúp các bạn phát âm nguyên âm đơn và nguyên âm đôi chính xác, chuẩn như người bản ngữ, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm nguyên âm đơn và nguyên âm kép một cách cụ thể kèm ví dụ:

3.1. Cách phát âm nguyên âm đơn trong Tiếng Anh

Nguyên âm

Cách phát âm

Ví dụ

/i:/

Miệng mở hẹp, khóe miệng căng sang hai bên như cười, đầu lưỡi chạm chân răng cửa hàm dưới. Âm dài và căng

see /si:/

feet /fi:t/

/ɪ/

Miệng mở to hơn /i:/, lưỡi và môi để tự nhiên. Âm ngắn và dứt khoát

bit /bɪt/

hit /hɪt/

/e/

Miệng mở to hơn /ɪ/, lưỡi hạ thấp hơn /ɪ/, môi hơi căng sang hai bên

bed /bed/

met /met/

/æ/

Miệng mở to hơn /e/, đầu lưỡi chạm chân răng cửa hàm dưới, môi căng sang hai bên

cat /kæt/

man /mæn/

/ʌ/

Miệng mở vừa, lưỡi thu hẳn về phía sau, cao hơn /æ/, môi để tự nhiên

cut /kʌt/

sun /sʌn/

/ɑ:/

Miệng mở to hơn /æ/, lưỡi ở vị trí rất thấp thu hẳn về phía sau. Âm dài

car /kɑ:r/

father /ˈfɑ:ðər/

/ɔ:/

Miệng mở to bằng /ʌ/, lưỡi thu hẳn về phía sau, cuống lưỡi hơi nâng lên, môi hơi tròn. Âm dài

saw /sɔ:/

thought /θɔ:t/

/ɒ/

Miệng mở to hơn /ɔ:/, lưỡi hạ thấp thu hẳn về phía sau, môi tròn và hơi đưa ra phía trước

hot /hɒt/

not /nɒt/

/u:/

Miệng mở nhỏ, cuống lưỡi thu về phía sau, môi tròn căng và chu ra phía trước. Âm dài và căng

school /sku:l/

food /fu:d/

/ʊ/

Miệng mở to hơn /u:/, lưỡi hơi thu về phía sau, môi hơi tròn và thả lỏng

book /bʊk/

put /pʊt/

/ə/

Miệng mở tự nhiên (nhỏ hơn /ɜ:/), lưỡi để tự nhiên hơi thấp và thu về phía sau, môi mở tự nhiên. Âm rất ngắn

about /əˈbaʊt/

sofa /ˈsəʊfə/

/ɜ:/

Miệng mở tự nhiên, lưỡi và môi thả lỏng để tự nhiên, hơi thu về phía sau. Âm dài

girl /gɜ:l/

learn /lɜ:n/

3.3. Hướng dẫn phát âm nguyên âm đôi (nguyên âm kép)

Nguyên âm

Cách phát âm

Ví dụ

/ɪə/

Bắt đầu với âm /ɪ/ rồi chuyển sang /ə/. Âm /ɪ/ dài gấp đôi âm /ə/

here /hɪə/

fear /fɪə/

/ʊə/

Bắt đầu với âm /ʊ/ rồi chuyển sang /ə/. Âm /ʊ/ dài gấp đôi âm /ə/

tour /tʊə/

sure /ʃʊə/

/eə/

Bắt đầu với âm /e/ rồi chuyển sang /ə/. Âm /e/ dài gấp đôi âm /ə/

where /weə/

fair /feə/

/eɪ/

Bắt đầu với âm /e/ rồi chuyển sang /ɪ/. Âm /e/ dài gấp đôi âm /ɪ/

play /pleɪ/

say /seɪ/

/ɔɪ/

Bắt đầu với âm /ɔ:/ rồi chuyển sang /ɪ/. Âm /ɔ:/ dài gấp đôi âm /ɪ/

boy /bɔɪ/

enjoy /ɪnˈʤɔɪ/

/aɪ/

Bắt đầu với âm /a:/ rồi chuyển sang /ɪ/. Âm /a:/ dài gấp đôi âm /ɪ/

time /taɪm/

eye /aɪ/

/əʊ/

Bắt đầu với âm /ə/ rồi chuyển sang /ʊ/. Âm /ə/ dài gấp đôi âm /ʊ/

go /gəʊ/

bone /bəʊn/

/aʊ/

Bắt đầu với âm /a:/ rồi chuyển sang /ʊ/. Âm /a:/ dài gấp đôi âm /ʊ/

now /naʊ/

out /aʊt/

 

4. Bài tập Nguyên âm đơn và nguyên âm đôi có đáp án

Bạn hãy vận dụng kiến thức nguyên âm đơn và nguyên âm đôi trong bài để làm bài tập sau.

Bài tập 1: Tìm từ tương ứng với cách phát âm nguyên âm đơn và nguyên âm đôi dưới đây

  1. /si:/

  2. /kɑ:r/

  3. /pʌt/

  4. /hɪə/

  5. /pleɪ/

  6. /bɔɪ/

  7. /bʊk/

  8. /weə/

  9. /fæn/

  10. /ti:m/

  11. /gəʊ/

  12. /maʊs/

  13. /dʒʌst/

  14. /feə/

  15. /hæt/

  16. /tʊə/

  17. /sɔ:/

  18. /nɒt/

  19. /taɪm/

  20. /fu:d/

Đáp án:

  1. see

  2. car

  3. put

  4. here

  5. play

  6. boy

  7. book

  8. where

  9. fan

  10. team

  11. go

  12. mouse

  13. just

  14. fair

  15. hat

  16. tour

  17. saw

  18. not

  19. time

  20. food

Bài tập 2: Trong mỗi nhóm từ, tìm từ có cách phát âm nguyên âm khác với các từ còn lại

  1. sleep, meet, sit, feel

  2. look, moon, boot, food

  3. cat, man, make, hat

  4. hot, dog, go, sock

  5. turn, learn, bear, girl

  6. meat, read, seat, dead

  7. food, blue, true, book

  8. car, farm, back, last

  9. door, more, shop, walk

  10. nice, high, day, write

  11. feet, neat, set, meet

  12. share, wear, here, chair

  13. pool, school, look, room

  14. heart, dark, mark, day

  15. now, house, day, brown

Đáp án:

  1. sit (/ɪ/, các từ còn lại /i:/)

  2. look (/ʊ/, các từ còn lại /u:/)

  3. make (/eɪ/, các từ còn lại /æ/)

  4. go (/əʊ/, các từ còn lại /ɒ/)

  5. bear (/eə/, các từ còn lại /ɜ:/)

  6. dead (/e/, các từ còn lại /i:/)

  7. book (/ʊ/, các từ còn lại /u:/)

  8. back (/æ/, các từ còn lại /ɑ:/)

  9. shop (/ɒ/, các từ còn lại /ɔ:/)

  10. day (/eɪ/, các từ còn lại /aɪ/)

  11. set (/e/, các từ còn lại /i:/)

  12. here (/ɪə/, các từ còn lại /eə/)

  13. look (/ʊ/, các từ còn lại /u:/)

  14. day (/eɪ/, các từ còn lại /ɑ:/)

  15. day (/eɪ/, các từ còn lại /aʊ/)

Trên đây, chúng ta đã cùng tìm hiểu cách phân biệt và cách phát âm nguyên âm đơn và nguyên âm đôi trong Tiếng Anh kèm hướng dẫn và ví dụ cụ thể.

Bạn hãy luyện tập thường xuyên để không quên phát âm thật chuẩn và đừng quên đón đọc những bài viết hữu ích khác trên website IELTS LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ