Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Hướng dẫn cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh chuẩn nhất cho người mới

Post Thumbnail

Dù bạn học tiếng Anh cho bất cứ mục đích nào, việc học cách phát âm cũng đều rất quan trọng. Tuy nhiên, với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều khó khăn khi học phát âm tiếng Anh.

Hiểu được điều đó, bài viết dưới đây của LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh chính xác nhất.

Hướng dẫn cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh

Hướng dẫn cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh

1. Tổng quan về bảng phiên âm IPA

Trước khi đi vào hướng dẫn chi tiết cách phát âm phụ âm trong Tiếng Anh, LangGo sẽ cùng các bạn tìm hiểu khái quát về IPA - Bảng phiên âm quốc tế và ứng dụng của nó trong việc luyện phát âm nhé.

1.1. Bảng phiên âm quốc tế IPA là gì?

Với những người học ngoại ngữ, bảng phiên âm IPA được xem như một loại tài liệu “gối đầu giường”. Vậy bảng phiên âm IPA là gì? IPA (International Phonetic Alphabet) là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế được phát triển bởi Hội Ngữ âm Quốc tế. Bảng phiên âm IPA được tạo ra nhằm mô tả các âm tiết trong các ngôn ngữ khác nhau một cách chính xác nhất.

Học cách đọc phụ âm với bảng phiên âm IPA

Học cách đọc phụ âm với bảng phiên âm IPA

Khi học tiếng Anh, bảng phiên âm IPA giúp người học biết cách đọc chính xác một từ trong tiếng anh. Bảng chữ cái và bảng phiên âm trong tiếng Anh có chức năng và mục đích khác nhau. Bảng chữ cái chỉ cho phép bạn biết được mặt chữ. Do đó, khi nhìn vào từ vựng mà không có bảng phiên âm, bạn sẽ không thể biết cách phát âm từ đó một cách chuẩn xác.

Đó là lý do vì sao bạn cần bảng phiên âm IPA trong việc học phát âm phụ âm trong tiếng Anh.

1.2. Các thành phần trong bảng phiên âm IPA

Bảng phiên âm IPA gồm 44 âm trong đó có thành phần chính:

  • 20 Nguyên âm (Vowels)

  • 24 Phụ âm (Consonants)

Các phụ âm và nguyên âm được chia thành 2 loại:

  • Nguyên âm ngắn (Monophthongs)

  • Nguyên âm dài (Diphthongs)

Với bảng phiên âm IPA, bạn có thể học cách phát âm dễ dàng hơn. Đồng thời, bảng phiên âm IPA cũng hỗ trợ người học cải thiện các khía cạnh khác nhau của việc phát âm như nhận biết âm tiết hay trọng âm.

Để luyện tập cách phát âm tiếng Anh theo bảng phiên âm IPA, bạn hãy xem ngay video dưới đây của LangGo nhé:

Luyện phát âm chuẩn theo bảng phiên âm IPA

2. Cách phát âm phụ âm trong Tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, trong tiếng Anh có 24 phụ âm, vậy các phụ âm này được phát âm như thế nào? Trong phần này, LangGo sẽ hướng dẫn cho các bạn một cách chi tiết cách phát âm các phụ âm trong Tiếng Anh.

Cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh chuẩn nhất

Cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh chuẩn nhất

Để biết cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh chính xác nhất, bạn hãy xem ngay hướng dẫn chi tiết dưới đây của LangGo nhé!

Phụ âm /p/

Phụ âm /p/ là một âm vô thanh. Có nghĩa là khi bạn phát âm, thanh quản sẽ không rung lên. Để phát âm /p/, bạn mím chặt hai môi để chặn luồng khí đi lên, sau đó đột ngột mở môi để bật luồng khí ra ngoài.

Để kiểm tra cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh này, bạn hãy đặt tay cổ, nếu không thấy thanh quản rung nghĩa là bạn đã phát âm đúng.

Ví dụ: pen /pen/, copy /ˈkɒpi/

Phụ âm /b/

Cách phát âm phụ âm trong tiếng anh này cũng tương tự như âm /p/. Tuy nhiên, /b/ là một âm hữu thanh nên khi bạn phát âm, dây thanh quản sẽ rung nhẹ.

Ví dụ: back /bæk/, job /dʒɒb/

Phụ âm /f/
/f/ là một phụ âm tiếng Anh vô thanh. Khi phát âm, dây thanh quản không rung. Cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh này đó là di chuyển môi dưới và hàm trên sao cho chúng chạm nhẹ vào nhau. Sau đó, bật luồng hơi thông qua khe hở giữa môi dưới và hàm trên của bạn.

Ví dụ: fat /fæt/, coffee /ˈkɒfi/

Phụ âm /v/
Phụ âm /v/ có cách phát âm khá giống âm v trong tiếng Việt. Để phát âm phụ âm tiếng Anh này, bạn cũng di chuyển môi dưới để nó chạm nhẹ vào hàm răng trên. Tuy nhiên, khẩu hình miệng nên bành ra một chút.

Ví dụ: vocabulary /vəˈkæbjələri/, vacant /ˈveɪkənt/

Phụ âm /h/
/h/ là một phụ âm trong tiếng Anh vô thanh. Để phát âm phụ âm này, hãy mở miệng và hé môi nhẹ nhàng để luồng hơi đi ra ngoài nhẹ nhàng. Bạn nên đẩy nhiều hơi ra ngoài để âm phát ra được rõ ràng và chính xác hơn.

Ví dụ: hold /həʊld, hat /hæt/

Phụ âm /j/
Cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh này đó là di chuyển phần thân lưỡi lên trên đến khi chạm vào phần ngạc cứng nhưng không tạo ra ma sát. Cùng lúc, lưỡi di chuyển xuống dưới và phát âm làm rung dây thanh quản.

Ví dụ: yes /jes/, young /jʌŋ/

Phụ âm /k/
Để phát âm phụ âm tiếng Anh này, bạn hãy hơi mở miệng và di chuyển lưỡi xuống dưới nhanh chóng để luồng hơi đi ra ngoài. Nếu phát âm đúng, dây thanh quản sẽ không rung.

Ví dụ: krill /krɪl/, key /ki:/, school /sku:l/

Phụ âm /g/
Cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh này khá giống với âm /k/. Tuy nhiên, phụ âm /g/ là một âm hữu thanh nên dây thanh quản của bạn sẽ rung lên khi bạn phát âm đúng.

Ví dụ: get /ɡet/, ghost /ɡəʊst/

Phụ âm /l/
Với phụ âm trong tiếng Anh này, bạn cần thả lỏng môi để phát âm chuẩn xác. Hãy uốn cong đầu lưỡi để chạm vào phần ngạc mềm phía trên. Đồng thời, đầu lưỡi đặt lên phần lợi trên (ngay sau hàm răng trên).

Ví dụ: light /laɪt/, feel /fiːl/

Phụ âm /m/
Để phát âm phụ âm tiếng Anh /m/, bạn cần mím cả hai môi và ngăn luồng khí đi ra từ miệng. Thay vào đó, luồng khí khi phát âm sẽ đi ra từ mũi.

Ví dụ: money /ˈmʌn.i/ mean /miːn/

Phụ âm /n/
Tương tự với phụ âm /m/, khi phát âm âm /n/, hãy để luồng hơi đi ra từ mũi. Đồng thời, di chuyển đầu lưỡi để chạm vào phần lợi phía trên.

Ví dụ: nice /naɪs/, sun /sʌn/

Phụ âm /ŋ/
Cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh này đó là di chuyển phần cuống lưỡi nâng lên sao cho cuống lưỡi chạm vào ngạc mềm trên, để luồng khí thoát ra ngoài bằng mũi khi phát âm.

Ví dụ: ring /riŋ/, long /lɒŋ/

Phụ âm /r/
Để phát âm phụ âm tiếng Anh /r/, bạn hãy di chuyển lưỡi lên phía trên. Sau đó, tiếp tục di chuyển lưỡi vào phía trong khoang miệng sao cho hai cạnh lưỡi tiếp xúc với hàm trên nhưng đầu lưỡi không tiếp xúc với vòm miệng.

Ví dụ: right /raɪt/, sorry /ˈsɒri/

Phụ âm /s/
Với phụ âm này, bạn hãy di chuyển hai hàm răng gần vào nhau nhưng không để chúng chạm vào nhau. Sau đó, để luồng khí thoát ra từ khe hở giữa hai hàm.

Ví dụ: soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/

Phụ âm /z/
Cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh này khá giống âm /s/. Tuy nhiên, bạn cần di chuyển lưỡi chạm vào hàm trên và di chuyển đầu lưỡi tiếp xúc với phần gạc trên.

Ví dụ: zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/

Phụ âm /ʃ/
/ʃ/ là một phụ âm vô thanh nên khi phát âm, dây thanh quản sẽ không rung. Để phát âm chuẩn phụ âm tiếng Anh này, bạn cần di chuyển hai hàm răng lại gần nhau và cong môi. Sau đó, để luồng khí thoát ra ngoài từ kẽ hở giữa hai hàm.

ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/

Phụ âm /ʒ/
Cách phát âm giống với âm /ʃ/. Tuy nhiên, vì đây là một phụ âm hữu thanh, khi phát âm, dây thanh quản sẽ rung.

Ví dụ: pleasure /’pleʒə(r), vision /ˈvɪʒn/

Phụ âm /t/
Để phát âm phụ âm tiếng Anh này, bạn hãy di chuyển đầu lưỡi lên trên để đầu lưỡi tiếp xúc với phần lợi trên (ngay sau hàm trên). Sau đó, bạn đột ngột di chuyển đầu lưỡi xuống dưới để luồng khí bật ra ngoài.

Ví dụ: tea /tiː/, tight /taɪt/

Phụ âm /d/
Cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh này giống với âm /t/. Tuy nhiên, vì đây là một âm hữu thanh nên dây thanh quản sẽ rung lên khi phát âm.

Ví dụ: day /deɪ/, ladder /ˈlædə(r)/

Phụ âm /tʃ/
Khi phát âm phụ âm này, bạn hãy khép hai hàm lại và cong môi. Đồng thời, đẩy phần đầu lưỡi chạm vào phần ngạc mềm. Sau đó, nhanh chóng di chuyển đầu lưỡi xuống để luồng hơi đi ra ngoài.

Ví dụ: church /ʧɜːʧ/, match /mætʃ/

Phụ âm /dʒ/
Để phát âm phụ âm tiếng Anh này, bạn hãy khép hai hàm lại và đồng thời cong môi. Đặt đầu lưỡi vào hàm trên rồi di chuyển xuống dưới để luồng khí bật ra ngoài. Đây là âm hữu thanh, dây thanh sẽ rung khi phát âm.

Ví dụ: age /eiʤ/, gym /dʒɪm/

Phụ âm /ð/
Cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh này đó là để lưỡi vào giữa hai hàm răng. Sau đó, bạn đẩy luồng khí đi ra từ khe hở giữa hàm trên và lưỡi.

Ví dụ: this /ðɪs/, other /ˈʌðə(r)/

Phụ âm /θ/
Cách phát âm tương tự với âm /ð/ nhưng vì đây là một âm vô thanh nên dây thanh quản sẽ không rung khi phát âm.

Ví dụ: thin /θɪn/, path /pɑːθ/

Phụ âm /w/
Để phát âm phụ âm này, bạn hãy tạo môi thành hình tròn, hơi chu ra ngoài và di chuyển hàm dưới xuống.

Ví dụ: wet /wet/, win /wɪn/

Trên đây là những kiến thức cần ghi nhớ về cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết của LangGo sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm hiệu quả!

Các bạn có thể tham khảo thêm các hướng dẫn luyện phát âm hữu ích khác TẠI ĐÂY nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ