Cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ khá tương đồng nên khiến nhiều bạn bị nhầm lẫn. IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách đọc 2 âm này đồng thời làm rõ sự khác biệt giữa 2 âm giúp bạn phát âm chính xác.
Bạn cũng đừng quên làm 2 bài tập vận dụng trong phần cuối của bài viết để nắm chắc cách phát âm a ngắn và a dài nhé.
Để giúp các bạn luyện phát âm chuẩn, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm a ngắn và a dài (/ɑː/ và /ʌ/) kèm ví dụ cụ thể.
Âm /ʌ/ còn được gọi là "a ngắn" trong tiếng Anh. Đây là một nguyên âm mở trung tâm, tức là khi phát âm có sự đều đặn và không có cảm giác căng trên cơ họng.
Để phát âm /ʌ/, bạn đưa lưỡi vào giữa răng và mở miệng hình vuông. Dùng cơ họng để tạo âm thanh, nhưng cần đảm bảo rằng cổ họng không bị căng.
Các bước thực hiện:
Ví dụ một số từ có chứa âm /ʌ/
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
come | /kʌm/ | đến |
run | /rʌn/ | chạy |
up | /ʌp/ | lên |
sun | /sʌn/ | mặt trời |
love | /lʌv/ | yêu |
Âm /ɑː/ còn được gọi là "a dài", là một nguyên âm mở sau. Để phát âm /ɑː/, bạn cần mở miệng rộng và hạ lưỡi về phía dưới. Cơ họng cũng phải được mở rộng để tạo ra âm thanh.
Cách thực hiện:
Ví dụ về 1 số từ chứa âm /ɑː/
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
car | /kɑː/ | ô tô |
start | /stɑːt/ | bắt đầu |
father | /ˈfɑːðə/ | cha |
laugh | /lɑːf/ | cười |
heart | /hɑːt/ | trái tim |
Để phát âm chuẩn thì bạn cần nắm được dấu hiệu khi nào phát âm là a ngắn và khi nào phát âm là a dài.
Khi đã nắm được các dấu hiệu nhận biết /ɑː/ và /ʌ/ thì trong quá trình nói Tiếng Anh, bạn sẽ không gặp vấn đề như ấp úng hoặc phải suy nghĩ về phiên âm của từ vựng.
Âm /ʌ/ thường hiển thị là chữ “u,o”, 1 số ít là “a” và xuất hiện trong các trường hợp sau:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
run | /rʌn/ | chạy |
but | /bʌt/ | nhưng |
just | /dʒʌst/ | chỉ, mới đúng |
much | /mʌtʃ/ | nhiều |
bus | /bʌs/ | xe buýt |
cup | /kʌp/ | cốc, chén |
cut | /kʌt/ | cắt |
mud | /mʌd/ | bùn |
gum | /ɡʌm/ | kẹo cao su |
sun | /sʌn/ | mặt trời |
hut | /hʌt/ | nhà gỗ nhỏ |
drum | /drʌm/ | trống |
hug | /hʌɡ/ | ôm |
rust | /rʌst/ | sự gỉ sét |
bun | /bʌn/ | bánh mì tròn |
strut | /strʌt/ | đi đứng mạnh mẽ, đi kiêu ngạo |
plum | /plʌm/ | quả mâm xôi |
shut | /ʃʌt/ | đóng, đậy |
stun | /stʌn/ | làm cho người ta sửng sốt, làm cho kinh ngạc |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
son | /sʌn/ | con trai |
construction | /kənˈstrʌkʃən/ | xây dựng |
comforter | /ˈkʌmftər/ | chăn ấm |
governor | /ˈɡʌvərnər/ | thống đốc |
govern | /ˈɡʌvərn/ | quản lý |
color | /ˈkʌlər/ | màu sắc |
mother | /ˈmʌðər/ | mẹ |
other | /ˈʌðər/ | khác, khác biệt |
brother | /ˈbrʌðər/ | anh em trai |
cover | /ˈkʌvər/ | che phủ |
comfortable | /ˈkʌmftəbl/ | thoải mái |
wonder | /ˈwʌndər/ | ngạc nhiên, kinh ngạc |
front | /frʌnt/ | phía trước |
comeback | /ˈkʌmbæk/ | sự trở lại |
ton | /tʌn/ | tấn |
won | /wʌn/ | chiến thắng |
done | /dʌn/ | đã hoàn thành |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
country | /ˈkʌntri/: | quốc gia |
Cousin | /ˈkʌzən/ | anh em họ |
Young | /jʌŋ/ | trẻ, thanh niên |
Southern | /ˈsʌðərn/ | phía nam |
Shovel: | /ˈʃʌvəl/ | cái xẻng |
Enough: | /ɪˈnʌf/ | đủ |
Tough: | /tʌf/ | cứng, khó khăn |
Rough: | /rʌf/ | gồ ghề, lởm chởm |
Touch: | /tʌtʃ/ | chạm, tiếp xúc |
Trouble: | /ˈtrʌbəl/ | rắc rối, phiền phức |
Double: | /ˈdʌbəl/ | gấp đôi |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
summer | /ˈsʌmər/ | mùa hè |
motherhood | /ˈmʌðərhʊd/ | tình mẹ, việc làm mẹ |
hungry | /ˈhʌŋɡri/ | đói |
brother | /ˈbrʌðər/ | anh trai |
money | /ˈmʌni/ | tiền |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
heart | /hɑːrt/ | trái tim |
depart | /dɪˈpɑːrt/ | rời đi |
charter | /ˈʧɑːrtər/ | giấy phép, hiến chương |
apart | /əˈpɑːrt/ | riêng biệt |
cart | /kɑːrt/ | xe đẩy |
alarm | /əˈlɑːrm/ | báo động |
bazaar | /bəˈzɑːr/ | chợ lớn |
half | /hɑːf/ | một nửa |
grass | /ɡrɑːs/ | cỏ |
class | /klɑːs/ | lớp học |
park | /pɑːrk/ | công viên |
charming | /ˈʧɑːrmɪŋ/ | quyến rũ |
far | /fɑːr/ | xa |
bar | /bɑːr/ | quán bar |
car | /kɑːr/ | xe ô tô |
star | /stɑːr/ | ngôi sao |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
cause | /kɑːz/ | nguyên nhân, gây ra |
guard | /gɑːd/ | người bảo vệ |
laugh | /lɑːf/ | bật cười |
draught | /drɑːft/ | mớn nước của tàu, sự uống một hơi |
aunt | /ɑːnt/ | cô, dì |
Để phân biệt được cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ bạn cần dựa vào các dấu hiệu nhận biết 2 nguyên âm này như: chữ hiển thị, cách đọc, vị trí đứng và các nguyên phụ âm khác đi kèm.
Các bạn hãy vận dụng những kiến thức vừa học vào làm các bài tập dưới đây để thuần thục cách phát âm a ngắn và a dài trong Tiếng Anh nhé.
Bài 1: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1. a) father b) bus c) star d) park
2. a) start b) cart c) farm d) but
3. a) dark b) arm c) nut d) far
4. a) mud b) star c) love d) cup
5. a) car b) cut c) large d) bar
6. a) start b) much c) run d) cup
7. a) hard b) start c) sun d) car
8. a) fun b) jump c) cut d) barn
ĐÁP ÁN:
Bài 1:
1. b) bus (/ʌ//)
2. d) but (/ʌ/)
3. c) nut (/ʌ/)
4. b) star (/ɑː/)
5. b) cut (/ʌ/)
6. a) start (/ɑː/)
7. c) sun (/ʌ/)
8. d) barn (/ɑː/)
Bài 2: Hãy tập đọc và phát âm các câu dưới đây.
1. She took a bus to the subway station and then walked to the library.
(/ʃiː/ /tʊk/ /ə/ /bʌs/ /tuː/ /ðə/ /ˈsʌbˌweɪ/ /ˈsteɪʃən/ /ænd/ /ðɛn/ /wɔːkt/ /tuː/ /ðə/ /ˈlaɪbrəri/)
2. The sun sets in the west, creating a beautiful sunset.
(/ðə/ /sʌn/ /sɛts/ /ɪn/ /ðə/ /wɛst/ /ˈkreɪeɪtɪŋ/ /ə/ /ˈbjutəfəl/ /ˈsʌnˌsɛt/)
3. After a long day at work, she likes to relax in her garden with a good book.
(/ˈæftər/ /ə/ /lɒŋ/ /deɪ/ /æt/ /wɜːrk/ /ʃiː/ /laɪks/ /tuː/ /rɪˈlæks/ /ɪn/ /hɜːr/ /ˈɡɑːrdən/ /wɪð/ /ə/ /ɡʊd/ /bʊk/)
4. They went to the concert and enjoyed the lively music played by the orchestra.
(/ðeɪ/ /wɛnt/ /tuː/ /ðə/ /ˈkɒnsərt/ /ænd/ /ɪnˈdʒɔɪd/ /ðə/ /ˈlaɪvli/ /ˈmjuːzɪk/ /pleɪd/ /baɪ/ /ðə/ /ˈɔrkɪstrə/)
5. The cupboard in the kitchen is full of different kinds of canned and boxed goods.
(/ðə/ /ˈkʌbərd/ /ɪn/ /ðə/ /ˈkɪtʃɪn/ /ɪz/ /fʊl/ /əv/ /ˈdɪfərənt/ /kaɪndz/ /əv/ /kænd/ /ænd/ /bɒkst/ /ɡʊdz/)
IELTS LangGo hy vọng qua bài viết trên bạn đã nắm rõ cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ cũng như các dấu hiệu nhận biết 2 âm này. Chuẩn hóa phát âm Tiếng Anh là một quá trình cần sự kiên trì và bền bỉ vậy nên các bạn hãy cố gắng luyện tập thật nhiều nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ