Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Phân biệt cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ trong tiếng Anh chính xác nhất
Nội dung

Phân biệt cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ trong tiếng Anh chính xác nhất

Post Thumbnail

Cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ khá tương đồng nên khiến nhiều bạn bị nhầm lẫn. IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách đọc 2 âm này đồng thời làm rõ sự khác biệt giữa 2 âm giúp bạn phát âm chính xác.

Bạn cũng đừng quên làm 2 bài tập vận dụng trong phần cuối của bài viết để nắm chắc cách phát âm a ngắn và a dài nhé.

Cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ và dấu hiệu nhận biết
Cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ và dấu hiệu nhận biết

1. Cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ trong tiếng Anh

Để giúp các bạn luyện phát âm chuẩn, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm a ngắn và a dài (/ɑː/ và /ʌ/) kèm ví dụ cụ thể.

Cách phát âm /ʌ/ và /ɑ:/ chuẩn Bảng phiên âm IPA - IELTS LangGo

1.1 Cách phát âm /ʌ/ (a ngắn)

Âm /ʌ/ còn được gọi là "a ngắn" trong tiếng Anh. Đây là một nguyên âm mở trung tâm, tức là khi phát âm có sự đều đặn và không có cảm giác căng trên cơ họng.

Để phát âm /ʌ/, bạn đưa lưỡi vào giữa răng và mở miệng hình vuông. Dùng cơ họng để tạo âm thanh, nhưng cần đảm bảo rằng cổ họng không bị căng.

Cách phát âm /ʌ/ - a ngắn

Các bước thực hiện:

  • Mở miệng hình vuông.
  • Đưa lưỡi vào giữa răng mà không chạm vào.
  • Sử dụng cơ họng để tạo âm thanh mà không căng cổ họng.

Ví dụ một số từ có chứa âm /ʌ/

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

come

/kʌm/

đến

run

/rʌn/

chạy

up 

/ʌp/

lên

sun

/sʌn/

mặt trời

love

/lʌv/

yêu

Cách phát âm a dài và a ngắn trong tiếng Anh
Cách phát âm a dài và a ngắn trong tiếng Anh

1.2 Cách phát âm /ɑː/ (a dài)

Âm /ɑː/ còn được gọi là "a dài", là một nguyên âm mở sau. Để phát âm /ɑː/, bạn cần mở miệng rộng và hạ lưỡi về phía dưới. Cơ họng cũng phải được mở rộng để tạo ra âm thanh.

Cách phát âm /ɑː/ (a dài)

Cách thực hiện:

  • Mở miệng rộng.
  • Hạ lưỡi về phía dưới mà không chạm vào lợi.
  • Sử dụng cơ họng mở rộng để tạo âm thanh /ɑː/.

Ví dụ về 1 số từ chứa âm /ɑː/

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

car

/kɑː/

ô tô

start

/stɑːt/

bắt đầu

father

/ˈfɑːðə/

cha

laugh

 /lɑːf/

cười

heart

/hɑːt/

trái tim

2. Dấu hiệu nhận biết /ɑː/ và /ʌ/

Để phát âm chuẩn thì bạn cần nắm được dấu hiệu khi nào phát âm là a ngắn và khi nào phát âm là a dài.

Khi đã nắm được các dấu hiệu nhận biết /ɑː/ và /ʌ/ thì trong quá trình nói Tiếng Anh, bạn sẽ không gặp vấn đề như ấp úng hoặc phải suy nghĩ về phiên âm của từ vựng.

Dấu hiệu nhận biết a dài và a ngắn
Dấu hiệu nhận biết a dài và a ngắn

2.1. Dấu hiệu nhận biết âm /ʌ/ (a ngắn)

Âm /ʌ/ thường hiển thị là chữ “u,o”, 1 số ít là “a” và xuất hiện trong các trường hợp sau:

  • “U” đứng trước các phụ âm sẽ được phát âm là /ʌ/

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

run

/rʌn/

chạy

but

/bʌt/

nhưng

just 

/dʒʌst/

chỉ, mới đúng

much

 /mʌtʃ/

nhiều

bus

/bʌs/

xe buýt

cup

/kʌp/

cốc, chén

cut

/kʌt/

cắt

mud 

 /mʌd/

bùn

gum 

/ɡʌm/

kẹo cao su

sun

/sʌn/

mặt trời

hut

/hʌt/

nhà gỗ nhỏ

drum 

/drʌm/

trống

hug

/hʌɡ/

ôm

rust

/rʌst/

sự gỉ sét

bun 

/bʌn/

bánh mì tròn

strut

/strʌt/

đi đứng mạnh mẽ, đi kiêu ngạo

plum

/plʌm/

quả mâm xôi

shut

/ʃʌt/

đóng, đậy

stun

/stʌn/

làm cho người ta sửng sốt, làm cho kinh ngạc

  • “O” đứng trước phụ âm hoặc cụm “O + phụ âm + e” sẽ được phát âm là /ʌ/

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

son

/sʌn/

con trai

construction

/kənˈstrʌkʃən/ 

xây dựng

comforter

/ˈkʌmftər/

chăn ấm

governor

/ˈɡʌvərnər/

thống đốc

govern

/ˈɡʌvərn/

quản lý

color

/ˈkʌlər/

màu sắc

mother

/ˈmʌðər/

mẹ

other

/ˈʌðər/ 

khác, khác biệt

brother

/ˈbrʌðər/

anh em trai

cover

/ˈkʌvər/ 

che phủ

comfortable

/ˈkʌmftəbl/ 

thoải mái

wonder

/ˈwʌndər/

ngạc nhiên, kinh ngạc

front

/frʌnt/ 

phía trước

comeback

/ˈkʌmbæk/

sự trở lại

ton

/tʌn/ 

tấn

won 

/wʌn/

chiến thắng

done

/dʌn/

đã hoàn thành

  • Một số từ chứa “ou” sẽ được phát âm là /ʌ/

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

country

/ˈkʌntri/:

quốc gia

Cousin

/ˈkʌzən/

anh em họ

Young

/jʌŋ/

trẻ, thanh niên

Southern

/ˈsʌðərn/

phía nam

Shovel:

/ˈʃʌvəl/

cái xẻng

Enough:

/ɪˈnʌf/

đủ

Tough:

/tʌf/

cứng, khó khăn

Rough:

/rʌf/

gồ ghề, lởm chởm

Touch:

/tʌtʃ/

chạm, tiếp xúc

Trouble:

/ˈtrʌbəl/

rắc rối, phiền phức

Double:

/ˈdʌbəl/

 gấp đôi

  • Âm /ʌ/ là âm tiết không nhấn trọng âm trong các từ nhiều âm tiết

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

summer

/ˈsʌmər/

mùa hè

motherhood

/ˈmʌðərhʊd/

tình mẹ, việc làm mẹ

hungry

/ˈhʌŋɡri/

 đói

brother

/ˈbrʌðər/

anh trai

money

/ˈmʌni/

tiền

2.2. Dấu hiệu nhận biết âm /ɑː/ (a dài)

  • Âm /ɑː/ thường hiển thị là chữ “a, ar”

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

heart

/hɑːrt/ 

trái tim

depart

/dɪˈpɑːrt/ 

rời đi

charter

/ˈʧɑːrtər/ 

giấy phép, hiến chương

apart

/əˈpɑːrt/

riêng biệt

cart

/kɑːrt/

 xe đẩy

alarm

/əˈlɑːrm/

báo động

bazaar

/bəˈzɑːr/ 

chợ lớn

half

/hɑːf/ 

một nửa

grass

/ɡrɑːs/ 

cỏ

class

/klɑːs/ 

lớp học

park

/pɑːrk/ 

công viên

charming

/ˈʧɑːrmɪŋ/ 

quyến rũ

far

/fɑːr/ 

xa

bar

/bɑːr/ 

quán bar

car

/kɑːr/

xe ô tô

star

/stɑːr/ 

ngôi sao

  • Một số trường hợp khác như cụm “au,ua” cũng được phát âm là /ɑː/

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

cause

/kɑːz/

nguyên nhân, gây ra

guard

/gɑːd/ 

người bảo vệ

laugh

/lɑːf/ 

bật cười

draught

/drɑːft/ 

mớn nước của tàu, sự uống một hơi

aunt 

/ɑːnt/

 cô, dì

3. Cách phân biệt âm /ɑː/ và /ʌ/

Để phân biệt được cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ bạn cần dựa vào các dấu hiệu nhận biết 2 nguyên âm này như: chữ hiển thị, cách đọc, vị trí đứng và các nguyên phụ âm khác đi kèm.

  • Âm /ɑː/ thường hiển thị là chữ “a” và đi kèm với các phụ âm như “r", "l", "n", "m" trong từ car, park, angry,… cách đọc cũng kéo dài hơn.
  • Âm /ʌ/ lại hiển thị là chữ “u,o” và thường đi kèm với các phụ âm "p", "t", "k", "b", "d", "g" như từ cup, bug, fun,… cách đọc âm /ʌ/ sẽ nhanh và ngắn hơi hơn so với âm /ɑː/

4. Bài tập cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/

Các bạn hãy vận dụng những kiến thức vừa học vào làm các bài tập dưới đây để thuần thục cách phát âm a ngắn và a dài trong Tiếng Anh nhé.

Bài tập về cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/
Bài tập về cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/

Bài 1: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại

1. a) father               b) bus                 c) star                 d) park

2. a) start                 b) cart                 c) farm                d) but 

3. a) dark                 b) arm                 c) nut                  d) far

4. a) mud                 b) star                 c) love                 d) cup

5. a) car                    b) cut                  c) large                d) bar

6. a) start                  b) much                c) run                  d) cup

7. a) hard                  b) start                  c) sun                 d) car

8. a) fun                    b) jump                c) cut                   d) barn

ĐÁP ÁN:

Bài 1:

1. b) bus (/ʌ//)

2. d) but (/ʌ/)

3. c) nut (/ʌ/)

4. b) star (/ɑː/)

5. b) cut (/ʌ/)

6. a) start (/ɑː/)

7. c) sun (/ʌ/)

8. d) barn (/ɑː/)

Bài 2: Hãy tập đọc và phát âm các câu dưới đây.

1. She took a bus to the subway station and then walked to the library.

(/ʃiː/ /tʊk/ /ə/ /bʌs/ /tuː/ /ðə/ /ˈsʌbˌweɪ/ /ˈsteɪʃən/ /ænd/ /ðɛn/ /wɔːkt/ /tuː/ /ðə/ /ˈlaɪbrəri/)

2. The sun sets in the west, creating a beautiful sunset.

(/ðə/ /sʌn/ /sɛts/ /ɪn/ /ðə/ /wɛst/ /ˈkreɪeɪtɪŋ/ /ə/ /ˈbjutəfəl/ /ˈsʌnˌsɛt/)

3. After a long day at work, she likes to relax in her garden with a good book.

(/ˈæftər/ /ə/ /lɒŋ/ /deɪ/ /æt/ /wɜːrk/ /ʃiː/ /laɪks/ /tuː/ /rɪˈlæks/ /ɪn/ /hɜːr/ /ˈɡɑːrdən/ /wɪð/ /ə/ /ɡʊd/ /bʊk/)

4. They went to the concert and enjoyed the lively music played by the orchestra.

(/ðeɪ/ /wɛnt/ /tuː/ /ðə/ /ˈkɒnsərt/ /ænd/ /ɪnˈdʒɔɪd/ /ðə/ /ˈlaɪvli/ /ˈmjuːzɪk/ /pleɪd/ /baɪ/ /ðə/ /ˈɔrkɪstrə/)

5. The cupboard in the kitchen is full of different kinds of canned and boxed goods.

(/ðə/ /ˈkʌbərd/ /ɪn/ /ðə/ /ˈkɪtʃɪn/ /ɪz/ /fʊl/ /əv/ /ˈdɪfərənt/ /kaɪndz/ /əv/ /kænd/ /ænd/ /bɒkst/ /ɡʊdz/)

IELTS LangGo hy vọng qua bài viết trên bạn đã nắm rõ cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ cũng như các dấu hiệu nhận biết 2 âm này. Chuẩn hóa phát âm Tiếng Anh là một quá trình cần sự kiên trì và bền bỉ vậy nên các bạn hãy cố gắng luyện tập thật nhiều nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 3 / 5

(2 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ