Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Bí quyết chinh phục Line Graph IELTS trong Writing Task 1

Post Thumbnail

Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, hẳn chúng ta không còn xa lạ gì với Line Graph IELTS Writing Task 1 - dạng biểu đồ dùng để mô tả sự thay đổi của một dữ liệu nào đó trong khoảng thời gian nhất định (có thể tính theo tuần, tháng, năm,...).

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc, từ vựng, và chiến lược để phân tích biểu đồ đường hiệu quả. Từ cách mô tả xu hướng cơ bản đến phân tích các biểu đồ phức tạp với nhiều đường giúp bạn chinh phục dạng bài line graph IELTS Writing Task 1.

1. Giới thiệu dạng bài Line Graph IELTS Writing Task 1

Line graph (biểu đồ đường) trong IELTS Writing Task 1 là dạng biểu đồ thể hiện sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian hoặc so sánh giữa các yếu tố khác nhau. Biểu đồ đường thường được sử dụng để thể hiện xu hướng, sự biến động, và mối quan hệ giữa các dữ liệu trong một khoảng thời gian nhất định.

Các thành phần cơ bản của một biểu đồ đường bao gồm:

  • Trục x (ngang): Thường thể hiện thời gian (năm, tháng, thập kỷ)
  • Trục y (dọc): Thường thể hiện giá trị số liệu (phần trăm, số lượng, đơn vị đo)
  • Đường biểu đồ: Thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu
  • Chú thích (legend): Giải thích ý nghĩa của từng đường trong biểu đồ
  • Tiêu đề biểu đồ: Mô tả tổng quát về nội dung biểu đồ

Đề thi mẫu dạng Line Graph IELTS 2 đường

Đề thi mẫu dạng Line Graph IELTS 2 đường

Đặc điểm nổi bật của dạng bài line graph là khả năng thể hiện sự thay đổi, xu hướng và so sánh giữa các đối tượng theo thời gian một cách trực quan. Điều này giúp người đọc dễ dàng nhận biết các mốc quan trọng như điểm cao nhất, thấp nhất và những biến động đáng chú ý.

2. Cách làm dạng line graph trong IELTS writing task 1 đạt điểm cao

Để đạt điểm cao trong dạng bài line graph IELTS Writing Task 1, bạn cần tuân theo một quy trình viết rõ ràng và hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn chinh phục dạng bài này:

Bước 1: Phân tích đề bài

Trước khi bắt đầu viết, hãy dành 2-3 phút để phân tích kỹ biểu đồ:

Xác định thông tin trục X và trục Y:

  • Trục X thường là thời gian (năm, tháng)
  • Trục Y thường là số liệu (tỷ lệ, số lượng, đơn vị)

Xác định số lượng đường và đối tượng:

  • Có bao nhiêu đường trong biểu đồ?
  • Mỗi đường đại diện cho đối tượng gì?

Nhận diện xu hướng chính và điểm đáng chú ý:

  • Đâu là xu hướng tổng thể? (tăng, giảm, dao động, ổn định)
  • Có điểm giao nhau nào giữa các đường không?
  • Có thời điểm nào xảy ra thay đổi đột ngột không?

Ghi chú các điểm "đáng nói":

  • Giá trị cao nhất/thấp nhất
  • Thời điểm bắt đầu thay đổi lớn
  • Khoảng thời gian quan trọng
  • Sự khác biệt giữa điểm đầu và điểm cuối

Mẹo phân tích biểu đồ:

  • Sử dụng bút chì đánh dấu các điểm quan trọng trên biểu đồ
  • Vẽ nhanh các mũi tên để đánh dấu xu hướng lên/xuống
  • Viết các từ khóa bên cạnh biểu đồ (ví dụ: peak, lowest, stable period, dramatic change)

    Bước 2: Viết Introduction (Paraphrase đề bài)

    Việc viết Introduction khá đơn giản, bạn chỉ cần paraphrase (diễn đạt lại) tiêu đề biểu đồ mà không sao chép nguyên văn. Cụ thể cách làm như sau:

    Cách paraphrase hiệu quả:

    1. Thay thế từ vựng bằng từ đồng nghĩa:

    • "shows" → "illustrates", "depicts", "presents", "demonstrates"
    • "consumption" → "use", "usage", "utilization"
    • "between X and Y" → "from X to Y", "over the period from X to Y"

    2. Thay đổi cấu trúc câu:

    • Chuyển từ chủ động sang bị động (hoặc ngược lại)
    • Thay đổi vị trí thông tin thời gian
    • Sử dụng cấu trúc "This line graph + verb" thay vì "The graph below shows..."

    Công thức viết introduction hiệu quả:

    The line graph + [động từ] + [nội dung chính của biểu đồ] + [thời gian/địa điểm].

    Ví dụ: Đề bài: The graph below shows the consumption of renewable energy in the USA from 1949 to 2008.

    => Introduction: The line graph illustrates how the use of sustainable energy resources in the United States changed over a period of nearly six decades between 1949 and 2008. (Biểu đồ đường minh họa cách sử dụng các nguồn năng lượng bền vững ở Hoa Kỳ đã thay đổi trong giai đoạn gần sáu thập kỷ từ 1949 đến 2008.)

    Lỗi cần tránh khi viết introduction:

    • Không sao chép nguyên văn tiêu đề
    • Không thêm thông tin không có trong biểu đồ
    • Không đưa ra nhận xét chủ quan
    • Không giải thích nguyên nhân
    • Không quá dài (chỉ nên 1-2 câu)

    Bước 3: Viết Overview

    Overview (tổng quan) là phần nêu bật những xu hướng chính và đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ. Sau đây là ách viết overview hiệu quả:

    1. Bắt đầu bằng từ/cụm từ phù hợp:

    • Overall, ...
    • In general, ...
    • Looking at the graph as a whole, ...
    • It is clear from the graph that ...
    • The most noticeable trend(s) is/are that ...

    2. Nêu 2-3 xu hướng chính:

    • Xu hướng tổng thể (tăng/giảm/dao động)
    • So sánh tổng quát giữa các đường
    • Điểm thay đổi đột biến

    3. Tránh chi tiết cụ thể:

    • Không nêu số liệu
    • Không đề cập đến các thời điểm cụ thể (trừ khi đặc biệt quan trọng)

    Công thức viết overview cho line graph 3 đường hoặc ít hơn:

    Overall/In general, + [nhận xét tổng quát về xu hướng đường thứ nhất] + while/whereas + [nhận xét tổng quát về xu hướng đường thứ hai/ba]. + Additionally/Moreover, + [điểm đáng chú ý].

    Công thức viết overview cho line graph nhiều hơn 3 đường:

    Overall/In general, + [nhận xét tổng quát về nhóm đường có xu hướng tương tự] + while/whereas + [nhận xét tổng quát về nhóm đường còn lại]. + It is also worth noting that + [điểm đáng chú ý].

    Ví dụ overview cho line graph 3 đường:

    Đề bài: The graph shows the number of books read by men and women at Burnaby Public Library from 2011 to 2014.

    Overview: Overall, the number of books read by women was consistently higher than that of men throughout the four-year period. While female readership showed an upward trend, male readership fluctuated but remained relatively stable by the end of the period. Interestingly, the gap between male and female readers widened most significantly in 2013.

    Ví dụ overview cho line graph nhiều hơn 3 đường:

    Đề bài: "The graph shows the percentage of people using different types of mobile apps (social media, games, news, banking, and education) from 2016 to 2020."

    Overview: Overall, social media and gaming apps maintained the highest usage rates throughout the five-year period, both showing general upward trends. In contrast, banking, news, and educational apps had lower usage percentages, although all three categories experienced gradual growth. It is also worth noting that the gap between the most popular and least popular app categories narrowed slightly by 2020.

    Lỗi cần tránh trong overview:

    • Không đưa ra chi tiết cụ thể hoặc số liệu
    • Không quá ngắn gọn (tối thiểu 2 câu)
    • Không chỉ lặp lại những gì đã viết trong introduction
    • Không phân tích nguyên nhân
    • Không bỏ qua việc so sánh giữa các đường

    Bước 4: Viết 2 đoạn Body

    Tiếp theo, phần Body paragraphs cần mô tả chi tiết và phân tích các xu hướng với số liệu cụ thể. Với phần này, chúng ta có 2 cách phân tích ứng với 2 loại biểu đồ như sau:

    Phân tích Line Graph 3 đường hoặc ít hơn:

    Body 1: Tập trung vào đường thứ nhất và thứ hai

    Cấu trúc: [Thông tin về đường thứ nhất với số liệu cụ thể] + [Từ nối] + [Thông tin về đường thứ hai với số liệu cụ thể] + [So sánh giữa hai đường]

    Ví dụ: The consumption of electricity in city A began at 200 MW in January and increased sharply to reach 350 MW by March. Following this steep rise, usage plateaued at around 355-360 MW between April and June, before experiencing a slight decline to 320 MW in August. Meanwhile, electricity usage in city B started at a lower level of 150 MW and grew gradually to 220 MW by April. It then remained relatively stable at approximately 220-230 MW until August. Notably, the gap between these two cities was widest in May, when city A consumed 140 MW more electricity than city B.

    Body 2: Tập trung vào đường còn lại và so sánh với các đường khác

    Cấu trúc: [Thông tin về đường còn lại với số liệu cụ thể] + [Từ nối] + [So sánh với các đường khác] + [Điểm đặc biệt hoặc thay đổi đáng chú ý]

    Ví dụ: As for city C, electricity consumption showed a different pattern altogether. Starting at 250 MW in January, higher than city B but lower than city A, it decreased consistently throughout the period, reaching its lowest point of 180 MW in May. After this, there was a slight recovery to 200 MW by August. Comparing all three cities, it is evident that while cities A and B generally followed upward trends, city C was the only one to experience an overall decline. By the end of the period, city C's electricity usage had fallen below that of city B, despite starting at a higher level.

    Phân tích Line Graph nhiều hơn 3 đường:

    Body 1: Tập trung vào nhóm đường có xu hướng tương tự (ví dụ: nhóm tăng)

    Cấu trúc: [Giới thiệu nhóm đường đầu tiên] + [Mô tả xu hướng chung của nhóm] + [Chi tiết về từng đường trong nhóm với số liệu] + [So sánh giữa các đường trong nhóm]

    Ví dụ: Looking at the apps that showed growth, social media usage experienced the most significant increase, rising from 45% in 2016 to 68% by 2020, with the steepest growth occurring between 2017 and 2018 when it jumped from 48% to 59%. Similarly, gaming apps saw steady growth from 38% to 57% over the five-year period, though the rate of increase was more gradual. Educational apps, while starting at a much lower base of just 12%, doubled their usage to 24% by 2020, representing the largest proportional increase among all categories despite having lower overall numbers.

    Body 2: Tập trung vào nhóm đường còn lại (ví dụ: nhóm giảm hoặc ổn định)

    Cấu trúc: [Giới thiệu nhóm đường còn lại] + [Mô tả xu hướng chung của nhóm] + [Chi tiết về từng đường trong nhóm với số liệu] + [So sánh với nhóm đầu tiên]

    Ví dụ: In contrast to the growing categories, news and banking apps showed more modest changes. News app usage fluctuated throughout the period, starting at 22% in 2016, dropping slightly to 20% in 2017, before recovering to 25% by 2020. Meanwhile, banking apps maintained a relatively stable user base, increasing marginally from 18% to 21% over the five years. When comparing all app categories, it is notable that while the more entertainment-focused apps (social media and games) dominated in terms of overall usage, the more practical apps (banking, news, and education) collectively narrowed the gap by 2020, suggesting a gradual shift toward more utilitarian mobile applications.

    Bài mẫu Line Graph (Line Graph IELTS Sample)

    Đề thi dạng Line Graph IELTS 4 đường của năm 2019

    Từ vựng để kết nối các ý trong body:

    Từ nối thời gian:

    • Initially (Ban đầu)
    • Subsequently (Sau đó)
    • Following this (Sau sự kiện này)
    • During this period (Trong giai đoạn này)
    • By the end of the period (Vào cuối giai đoạn)
    • Throughout the period (Xuyên suốt giai đoạn)

    Từ nối tương phản:

    • In contrast (Ngược lại)
    • On the other hand (Mặt khác)
    • Conversely (Ngược lại)
    • However (Tuy nhiên)
    • Meanwhile (Trong khi đó)
    • While (Trong khi)

    Từ nối bổ sung thông tin:

    • Additionally (Ngoài ra)
    • Furthermore (Hơn nữa)
    • Moreover (Hơn thế nữa)
    • It is also worth noting that (Cũng đáng chú ý là)
    • Interestingly (Thú vị là)

    Từ nối kết quả:

    • As a result (Kết quả là)
    • Consequently (Do đó)
    • Thus (Vì vậy)
    • Hence (Vì thế)
    • Therefore (Do đó)

    Mẫu câu mô tả dữ liệu cụ thể:

    Mô tả điểm bắt đầu:

    • X started at 25% in 2010. (X bắt đầu ở mức 25% vào năm 2010.)
    • The figure for Y stood at 300 units at the beginning of the period. (Con số của Y ở mức 300 đơn vị vào đầu giai đoạn.)
    • Initially, Z recorded a value of 45 million. (Ban đầu, Z ghi nhận giá trị 45 triệu.)

    Mô tả giai đoạn tăng:

    • X rose steadily from 25% to 40% between 2010 and 2015. (X tăng đều từ 25% lên 40% giữa năm 2010 và 2015.)
    • Y saw a dramatic increase to 500 units by mid-2012. (Y chứng kiến sự tăng mạnh lên 500 đơn vị vào giữa năm 2012.)
    • The figure for Z climbed gradually to reach 60 million by the end of the decade. (Con số của Z tăng dần để đạt 60 triệu vào cuối thập kỷ.)

    Mô tả giai đoạn giảm:

    • X experienced a significant decline, falling to just 15% in 2018. (X trải qua sự suy giảm đáng kể, giảm xuống chỉ còn 15% vào năm 2018.)
    • Y plummeted to its lowest point of 200 units in December. (Y giảm mạnh xuống điểm thấp nhất là 200 đơn vị vào tháng 12.)
    • The figure for Z dropped steadily over the next five years. (Con số của Z giảm đều đặn trong năm năm tiếp theo.)

    Mô tả giai đoạn ổn định:

    • X remained relatively stable at around 30% between 2016 and 2018. (X duy trì tương đối ổn định ở khoảng 30% giữa năm 2016 và 2018.)
    • Y plateaued at approximately 400 units for most of 2014. (Y đi ngang ở khoảng 400 đơn vị trong phần lớn năm 2014.)
    • The figure for Z leveled off at 50 million for the next three years. (Con số của Z đi ngang ở mức 50 triệu trong ba năm tiếp theo.)

    Mô tả điểm giao nhau:

    • X and Y intersected at 35% in mid-2017. (X và Y giao nhau ở mức 35% vào giữa năm 2017.)
    • The figures for both categories converged at 300 units in April. (Các con số cho cả hai danh mục hội tụ ở mức 300 đơn vị vào tháng Tư.)
    • Z overtook W at the 45 million mark in 2019. (Z vượt qua W ở mức 45 triệu vào năm 2019.)

    3. Từ vựng sử dụng trong bài Line Graph IELTS

    Bạn nên nhớ, Lexical Resource (vốn từ vựng) chiếm 25% tổng số điểm của bài viết Writing Task 1 nên tất nhiên là bạn cần không ngừng nâng cao vốn từ vựng của mình để gây ấn tượng với giám khảo.

    Chúng ta hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục Band điểm cao trong bài thi Line Graph IELTS bằng cách điểm lại tất tần tật từ vựng chỉ xu hướng tăng / giảm / không thay đổi / dao động hay thay đổi được sử dụng phổ biến nhất ở dạng này nhé!

    3.1. Từ vựng chỉ xu hướng tăng / giảm / không thay đổi / dao động

    • Xu hướng tăng:

    rise /raɪz/

    a rise

    The floodwater was rising very fast. (Nước lũ đang dâng lên nhanh chóng)

    increase /ɪnˈkriːs/

    an increase

    Exposure to the sun may increase the risk of skin cancer. (Sự tiếp xúc với ánh nắng làm ra tăng nguy cơ ung thư da)

    climb /klaɪm/

    a climb

    Prices have climbed sharply in recent months. (Giá cả đã tăng chóng mặt những tháng gần đây)

    grow /ɡrəʊ/

    a growth

    Luckily, this approach is growing in popularity. (May mắn thay, hướng đi này đang trở nên rất phổ biến)

    go up

    Tobacco prices are going up. (Giá thuốc lá đang tăng dần)

    surge /sɜːrdʒ/

    a surge

    She felt a sudden surge of anger after having a conversation with her friend. (Cô ta đột nhiên lên cơn tức giận sau khi nói chuyện với bạn)

    peak /piːk/

    a peak

    Traffic reaches its peak between 8 and 9 in the morning. (Giao thông đạt đỉnh điểm giữa 8 đến 9h sáng)

    skyrocket /ˈskaɪrɑːkɪt/

    The economic boom sent property prices skyrocketing. (Sự bùng nổ kinh tế khiến giá trị tài sản tăng cao)

    boom /buːm/

    a boom

    A boom in car sales (sự bùng nổ trong doanh số bán ô tô)

    soar /sɔːr/

    Air pollution will soon soar above safety levels. Be careful! (Sự ô nhiễm không khí sẽ sớm vượt ngưỡng an toàn cho phép. Nhớ cẩn thận nhé!)

    uplift

    an uplift /ˌʌpˈlɪft/

    an uplift in motorbike sales (sự tăng mạnh trong doanh số xe máy)

    • Xu hướng giảm:

    decrease /dɪˈkriːs/

    a decrease

    This species of bird is decreasing in numbers every year. (Số lượng loài chim này giảm hàng năm)

    fall /fɔːl/

    a fall

    Unemployment fell to its lowest level in 30 years. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống mức thấp nhất trong 30 năm)

    decline /dɪˈklaɪn/

    a decline

    Her health began to decline. (Sức khỏe của cô ấy đã đi xuống)

    drop /drɑːp/

    a drop

    The temperature has dropped considerably. (Nhiệt độ đã hạ xuống đáng kể)

    reduce /rɪˈduːs/

    a reduction

    Reduce speed now! (Giảm tốc độ mau!)

    slump /slʌmp/

    a slump

    Profits slumped by over 50 per cent. (Lợi nhuận đã giảm 50%)

    plunge /plʌndʒ/

    This year profits plunged by 40 per cent. (Lợi nhuận năm nay đã giảm mạnh khoảng 40%)

    plummet /ˈplʌmɪt/

    a plummet

    Her spirits plummeted at the thought of meeting her neighbors again. (Tinh thần cô ấy đã tụt xuống khi nghĩ về việc gặp lại hàng xóm)

    go down

    Oil is going down in price. (Giá dầu đang đi xuống)

    deteriorate /dɪˈtɪriəreɪt/

    They had to cope with deteriorating weather conditions. (Họ phải đối mặt với điều kiện thời tiết suy giảm mạnh)

    collapse /kəˈlæps/

    a collapse

    She lost a large amount of money when the property market collapsed. (Cô ấy mất một khoản tiền lớn khi thị trường sụp đổ)

    • Xu hướng không thay đổi:

    - To remain / stay + steady / constant / unchanged / stable /the same / sustainable / immutable + at …

    - Maintain the same level

    - Reach a plateau at …

    - Level off at …

    - Level out

    Ví dụ:

    • Inflation has reached a plateau since the beginning of this year. (Tỷ lệ lạm phát duy trì ở mức ổn định trong những năm gần đây)

    • By 1950, that population had doubled, and has remained steady, at about 30, ever since. (Năm 1950, dân số tăng gấp đôi và giữ nguyên quanh mức 30 triệu người kể từ đó)

    • Dao động:

    - To fluctuate / oscillate / vacillate / palpitate

    - To see a fluctuation / oscillation / vacillation / palpitation

    - To undergo / go through a volatile trend / a volatility

    - To see an ups and downs

    Ví dụ:

    • My weight fluctuates wildly depending on how much I eat. (Cân nặng của tớ dao động khá mạnh, phụ thuộc vào việc tớ ăn bao nhiêu)

    • The number of car sales in the UK has undergone a volatility during the economic recession. (Doanh số ô tô tại Anh đã trải qua thời kỳ biến động trong suốt thời kỳ khủng hoảng kinh tế)

    Từ vựng chỉ xu hướng trong Line Graph IELTS

    Từ vựng chỉ xu hướng trong Line Graph IELTS

    Để bài viết Line Graph IELTS ghi điểm với giám khảo, bạn cần chứng tỏ khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của mình thông qua cách kết hợp các động từ phía trên và các tính từ chỉ mức độ thay đổi dưới đây!

    3.2. Từ vựng chỉ mức độ thay đổi

    Đây có thể được hiểu là các tính từ chỉ mức độ thay đổi và là một phần không thể thiếu trong các bài viết Line Graph IELTS. Vậy có những từ vựng chỉ mức độ thay đổi nào nhỉ? Cùng LangGo học ngay nhé!

    Cấp độ

    Tính từ

    Trạng từ

    Thay đổi mạnh

    Overwhelming

    Overwhelmingly

    Substantial

    Substantially

    Enormous

    Enormously

    Significant

    Significantly

    Considerable

    Considerably

    Dramatic

    Dramatically

    Remarkable

    Remarkably

    Rapid

    Rapidly

    Thay đổi vừa

    Somewhat

    Somewhat

    Marginal

    Marginally

    Noticeable

    Noticeably

    Moderate

    Moderately

    Thay đổi chậm

    Steady

    Steadily

    Gradual

    Gradually

    Slight

    Slightly

    Minimal

    Minimally

    Fractional

    Fractionally

    Slight

    Slightly

    4. Mẹo làm bài line graph IELTS Writing

    Dưới đây là những mẹo hữu ích khi làm dạng bài line graph IELTS Writing Task 1 giúp bạn nâng cao điểm thi của mình:

    • Đa dạng hóa từ vựng mô tả xu hướng: Một trong những cách hiệu quả nhất để nâng cao điểm số từ vựng là sử dụng đa dạng các động từ và danh từ để mô tả sự thay đổi. Thay vì chỉ dùng "increase" và "decrease" lặp đi lặp lại, hãy làm phong phú bài viết với các từ như "soar," "plummet," "climb," "decline," "surge," hay "slump."
    • Sử dụng từ chỉ mức độ phù hợp: Để mô tả chính xác mức độ thay đổi trong biểu đồ, điều quan trọng là phải phân biệt giữa các mức độ thay đổi khác nhau bằng cách sử dụng trạng từ phù hợp. Hãy sử dụng "slight" hoặc "minimal" cho những thay đổi nhỏ, "moderate" cho mức trung bình, và "significant," "substantial" hay "dramatic" cho những thay đổi lớn.
    • Nhóm dữ liệu thông minh: Một chiến lược hiệu quả để tạo bài viết súc tích và có tổ chức là nhóm các điểm dữ liệu thành các giai đoạn có xu hướng tương tự thay vì mô tả từng điểm một. Cách tiếp cận này giúp người đọc nắm bắt được bức tranh tổng thể và các xu hướng chính dễ dàng hơn. Ví dụ: "Between 2000 and 2005, there was a steady increase, followed by a plateau from 2005 to 2008" mang lại hiệu quả cao hơn nhiều so với việc liệt kê từng con số cho mỗi năm một cách riêng lẻ.
    • Sử dụng cấu trúc câu phức: Để thể hiện độ phức tạp về ngữ pháp và khả năng viết học thuật, hãy kết hợp hai hoặc nhiều xu hướng trong một câu duy nhất bằng cách sử dụng các từ nối phù hợp như "while," "whereas," "although," và "despite.". Ví dụ: "While consumption increased in urban areas, it remained stable in rural regions" cho thấy khả năng phân tích và so sánh dữ liệu.
    • Đảm bảo Overview đầy đủ và rõ ràng: Overview là phần cực kỳ quan trọng quyết định điểm số trong tiêu chí Task Achievement, vì vậy cần đặc biệt chú ý đến phần này. Hãy đảm bảo overview của bạn nêu bật 2-3 xu hướng chính hoặc đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ, tránh đưa ra các con số cụ thể.

    Như vậy, Line graph IELTS Writing Task 1 là dạng bài thi đòi hỏi kỹ năng phân tích và mô tả xu hướng một cách súc tích, chính xác. Hãy thực hành thường xuyên với các đề bài line graph IELTS Writing Task 1 khác nhau và áp dụng những mẹo đã được chia sẻ trong bài viết này để nâng cao band score của bạn nhé!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

    Bạn cần hỗ trợ?