
Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, hẳn chúng ta không còn xa lạ gì với Line Graph IELTS Writing Task 1 - dạng biểu đồ dùng để mô tả sự thay đổi của một dữ liệu nào đó trong khoảng thời gian nhất định (có thể tính theo tuần, tháng, năm,...).
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc, từ vựng, và chiến lược để phân tích biểu đồ đường hiệu quả. Từ cách mô tả xu hướng cơ bản đến phân tích các biểu đồ phức tạp với nhiều đường giúp bạn chinh phục dạng bài line graph IELTS Writing Task 1.
Line graph (biểu đồ đường) trong IELTS Writing Task 1 là dạng biểu đồ thể hiện sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian hoặc so sánh giữa các yếu tố khác nhau. Biểu đồ đường thường được sử dụng để thể hiện xu hướng, sự biến động, và mối quan hệ giữa các dữ liệu trong một khoảng thời gian nhất định.
Các thành phần cơ bản của một biểu đồ đường bao gồm:
Đề thi mẫu dạng Line Graph IELTS 2 đường
Đặc điểm nổi bật của dạng bài line graph là khả năng thể hiện sự thay đổi, xu hướng và so sánh giữa các đối tượng theo thời gian một cách trực quan. Điều này giúp người đọc dễ dàng nhận biết các mốc quan trọng như điểm cao nhất, thấp nhất và những biến động đáng chú ý.
Để đạt điểm cao trong dạng bài line graph IELTS Writing Task 1, bạn cần tuân theo một quy trình viết rõ ràng và hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn chinh phục dạng bài này:
Trước khi bắt đầu viết, hãy dành 2-3 phút để phân tích kỹ biểu đồ:
Xác định thông tin trục X và trục Y:
Xác định số lượng đường và đối tượng:
Nhận diện xu hướng chính và điểm đáng chú ý:
Ghi chú các điểm "đáng nói":
Mẹo phân tích biểu đồ:
Việc viết Introduction khá đơn giản, bạn chỉ cần paraphrase (diễn đạt lại) tiêu đề biểu đồ mà không sao chép nguyên văn. Cụ thể cách làm như sau:
Cách paraphrase hiệu quả:
1. Thay thế từ vựng bằng từ đồng nghĩa:
2. Thay đổi cấu trúc câu:
Công thức viết introduction hiệu quả:
The line graph + [động từ] + [nội dung chính của biểu đồ] + [thời gian/địa điểm].
Ví dụ: Đề bài: The graph below shows the consumption of renewable energy in the USA from 1949 to 2008.
=> Introduction: The line graph illustrates how the use of sustainable energy resources in the United States changed over a period of nearly six decades between 1949 and 2008. (Biểu đồ đường minh họa cách sử dụng các nguồn năng lượng bền vững ở Hoa Kỳ đã thay đổi trong giai đoạn gần sáu thập kỷ từ 1949 đến 2008.)
Lỗi cần tránh khi viết introduction:
Overview (tổng quan) là phần nêu bật những xu hướng chính và đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ. Sau đây là ách viết overview hiệu quả:
1. Bắt đầu bằng từ/cụm từ phù hợp:
2. Nêu 2-3 xu hướng chính:
3. Tránh chi tiết cụ thể:
Công thức viết overview cho line graph 3 đường hoặc ít hơn:
Overall/In general, + [nhận xét tổng quát về xu hướng đường thứ nhất] + while/whereas + [nhận xét tổng quát về xu hướng đường thứ hai/ba]. + Additionally/Moreover, + [điểm đáng chú ý].
Công thức viết overview cho line graph nhiều hơn 3 đường:
Overall/In general, + [nhận xét tổng quát về nhóm đường có xu hướng tương tự] + while/whereas + [nhận xét tổng quát về nhóm đường còn lại]. + It is also worth noting that + [điểm đáng chú ý].
Ví dụ overview cho line graph 3 đường:
Đề bài: The graph shows the number of books read by men and women at Burnaby Public Library from 2011 to 2014.
Overview: Overall, the number of books read by women was consistently higher than that of men throughout the four-year period. While female readership showed an upward trend, male readership fluctuated but remained relatively stable by the end of the period. Interestingly, the gap between male and female readers widened most significantly in 2013.
Ví dụ overview cho line graph nhiều hơn 3 đường:
Đề bài: "The graph shows the percentage of people using different types of mobile apps (social media, games, news, banking, and education) from 2016 to 2020."
Overview: Overall, social media and gaming apps maintained the highest usage rates throughout the five-year period, both showing general upward trends. In contrast, banking, news, and educational apps had lower usage percentages, although all three categories experienced gradual growth. It is also worth noting that the gap between the most popular and least popular app categories narrowed slightly by 2020.
Lỗi cần tránh trong overview:
Tiếp theo, phần Body paragraphs cần mô tả chi tiết và phân tích các xu hướng với số liệu cụ thể. Với phần này, chúng ta có 2 cách phân tích ứng với 2 loại biểu đồ như sau:
Body 1: Tập trung vào đường thứ nhất và thứ hai
Cấu trúc: [Thông tin về đường thứ nhất với số liệu cụ thể] + [Từ nối] + [Thông tin về đường thứ hai với số liệu cụ thể] + [So sánh giữa hai đường]
Ví dụ: The consumption of electricity in city A began at 200 MW in January and increased sharply to reach 350 MW by March. Following this steep rise, usage plateaued at around 355-360 MW between April and June, before experiencing a slight decline to 320 MW in August. Meanwhile, electricity usage in city B started at a lower level of 150 MW and grew gradually to 220 MW by April. It then remained relatively stable at approximately 220-230 MW until August. Notably, the gap between these two cities was widest in May, when city A consumed 140 MW more electricity than city B.
Body 2: Tập trung vào đường còn lại và so sánh với các đường khác
Cấu trúc: [Thông tin về đường còn lại với số liệu cụ thể] + [Từ nối] + [So sánh với các đường khác] + [Điểm đặc biệt hoặc thay đổi đáng chú ý]
Ví dụ: As for city C, electricity consumption showed a different pattern altogether. Starting at 250 MW in January, higher than city B but lower than city A, it decreased consistently throughout the period, reaching its lowest point of 180 MW in May. After this, there was a slight recovery to 200 MW by August. Comparing all three cities, it is evident that while cities A and B generally followed upward trends, city C was the only one to experience an overall decline. By the end of the period, city C's electricity usage had fallen below that of city B, despite starting at a higher level.
Body 1: Tập trung vào nhóm đường có xu hướng tương tự (ví dụ: nhóm tăng)
Cấu trúc: [Giới thiệu nhóm đường đầu tiên] + [Mô tả xu hướng chung của nhóm] + [Chi tiết về từng đường trong nhóm với số liệu] + [So sánh giữa các đường trong nhóm]
Ví dụ: Looking at the apps that showed growth, social media usage experienced the most significant increase, rising from 45% in 2016 to 68% by 2020, with the steepest growth occurring between 2017 and 2018 when it jumped from 48% to 59%. Similarly, gaming apps saw steady growth from 38% to 57% over the five-year period, though the rate of increase was more gradual. Educational apps, while starting at a much lower base of just 12%, doubled their usage to 24% by 2020, representing the largest proportional increase among all categories despite having lower overall numbers.
Body 2: Tập trung vào nhóm đường còn lại (ví dụ: nhóm giảm hoặc ổn định)
Cấu trúc: [Giới thiệu nhóm đường còn lại] + [Mô tả xu hướng chung của nhóm] + [Chi tiết về từng đường trong nhóm với số liệu] + [So sánh với nhóm đầu tiên]
Ví dụ: In contrast to the growing categories, news and banking apps showed more modest changes. News app usage fluctuated throughout the period, starting at 22% in 2016, dropping slightly to 20% in 2017, before recovering to 25% by 2020. Meanwhile, banking apps maintained a relatively stable user base, increasing marginally from 18% to 21% over the five years. When comparing all app categories, it is notable that while the more entertainment-focused apps (social media and games) dominated in terms of overall usage, the more practical apps (banking, news, and education) collectively narrowed the gap by 2020, suggesting a gradual shift toward more utilitarian mobile applications.
Đề thi dạng Line Graph IELTS 4 đường của năm 2019
Từ vựng để kết nối các ý trong body:
Từ nối thời gian:
Từ nối tương phản:
Từ nối bổ sung thông tin:
Từ nối kết quả:
Mẫu câu mô tả dữ liệu cụ thể:
Mô tả điểm bắt đầu:
Mô tả giai đoạn tăng:
Mô tả giai đoạn giảm:
Mô tả giai đoạn ổn định:
Mô tả điểm giao nhau:
Bạn nên nhớ, Lexical Resource (vốn từ vựng) chiếm 25% tổng số điểm của bài viết Writing Task 1 nên tất nhiên là bạn cần không ngừng nâng cao vốn từ vựng của mình để gây ấn tượng với giám khảo.
Chúng ta hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục Band điểm cao trong bài thi Line Graph IELTS bằng cách điểm lại tất tần tật từ vựng chỉ xu hướng tăng / giảm / không thay đổi / dao động hay thay đổi được sử dụng phổ biến nhất ở dạng này nhé!
Xu hướng tăng:
rise /raɪz/ | a rise | The floodwater was rising very fast. (Nước lũ đang dâng lên nhanh chóng) |
increase /ɪnˈkriːs/ | an increase | Exposure to the sun may increase the risk of skin cancer. (Sự tiếp xúc với ánh nắng làm ra tăng nguy cơ ung thư da) |
climb /klaɪm/ | a climb | Prices have climbed sharply in recent months. (Giá cả đã tăng chóng mặt những tháng gần đây) |
grow /ɡrəʊ/ | a growth | Luckily, this approach is growing in popularity. (May mắn thay, hướng đi này đang trở nên rất phổ biến) |
go up | Tobacco prices are going up. (Giá thuốc lá đang tăng dần) | |
surge /sɜːrdʒ/ | a surge | She felt a sudden surge of anger after having a conversation with her friend. (Cô ta đột nhiên lên cơn tức giận sau khi nói chuyện với bạn) |
peak /piːk/ | a peak | Traffic reaches its peak between 8 and 9 in the morning. (Giao thông đạt đỉnh điểm giữa 8 đến 9h sáng) |
skyrocket /ˈskaɪrɑːkɪt/ | The economic boom sent property prices skyrocketing. (Sự bùng nổ kinh tế khiến giá trị tài sản tăng cao) | |
boom /buːm/ | a boom | A boom in car sales (sự bùng nổ trong doanh số bán ô tô) |
soar /sɔːr/ | Air pollution will soon soar above safety levels. Be careful! (Sự ô nhiễm không khí sẽ sớm vượt ngưỡng an toàn cho phép. Nhớ cẩn thận nhé!) | |
uplift | an uplift /ˌʌpˈlɪft/ | an uplift in motorbike sales (sự tăng mạnh trong doanh số xe máy) |
Xu hướng giảm:
decrease /dɪˈkriːs/ | a decrease | This species of bird is decreasing in numbers every year. (Số lượng loài chim này giảm hàng năm) |
fall /fɔːl/ | a fall | Unemployment fell to its lowest level in 30 years. (Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống mức thấp nhất trong 30 năm) |
decline /dɪˈklaɪn/ | a decline | Her health began to decline. (Sức khỏe của cô ấy đã đi xuống) |
drop /drɑːp/ | a drop | The temperature has dropped considerably. (Nhiệt độ đã hạ xuống đáng kể) |
reduce /rɪˈduːs/ | a reduction | Reduce speed now! (Giảm tốc độ mau!) |
slump /slʌmp/ | a slump | Profits slumped by over 50 per cent. (Lợi nhuận đã giảm 50%) |
plunge /plʌndʒ/ | This year profits plunged by 40 per cent. (Lợi nhuận năm nay đã giảm mạnh khoảng 40%) | |
plummet /ˈplʌmɪt/ | a plummet | Her spirits plummeted at the thought of meeting her neighbors again. (Tinh thần cô ấy đã tụt xuống khi nghĩ về việc gặp lại hàng xóm) |
go down | Oil is going down in price. (Giá dầu đang đi xuống) | |
deteriorate /dɪˈtɪriəreɪt/ | They had to cope with deteriorating weather conditions. (Họ phải đối mặt với điều kiện thời tiết suy giảm mạnh) | |
collapse /kəˈlæps/ | a collapse | She lost a large amount of money when the property market collapsed. (Cô ấy mất một khoản tiền lớn khi thị trường sụp đổ) |
Xu hướng không thay đổi:
- To remain / stay + steady / constant / unchanged / stable /the same / sustainable / immutable + at …
- Maintain the same level
- Reach a plateau at …
- Level off at …
- Level out
Ví dụ:
Inflation has reached a plateau since the beginning of this year. (Tỷ lệ lạm phát duy trì ở mức ổn định trong những năm gần đây)
By 1950, that population had doubled, and has remained steady, at about 30, ever since. (Năm 1950, dân số tăng gấp đôi và giữ nguyên quanh mức 30 triệu người kể từ đó)
Dao động:
- To fluctuate / oscillate / vacillate / palpitate
- To see a fluctuation / oscillation / vacillation / palpitation
- To undergo / go through a volatile trend / a volatility
- To see an ups and downs
Ví dụ:
My weight fluctuates wildly depending on how much I eat. (Cân nặng của tớ dao động khá mạnh, phụ thuộc vào việc tớ ăn bao nhiêu)
The number of car sales in the UK has undergone a volatility during the economic recession. (Doanh số ô tô tại Anh đã trải qua thời kỳ biến động trong suốt thời kỳ khủng hoảng kinh tế)
Từ vựng chỉ xu hướng trong Line Graph IELTS
Để bài viết Line Graph IELTS ghi điểm với giám khảo, bạn cần chứng tỏ khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của mình thông qua cách kết hợp các động từ phía trên và các tính từ chỉ mức độ thay đổi dưới đây!
Đây có thể được hiểu là các tính từ chỉ mức độ thay đổi và là một phần không thể thiếu trong các bài viết Line Graph IELTS. Vậy có những từ vựng chỉ mức độ thay đổi nào nhỉ? Cùng LangGo học ngay nhé!
Cấp độ | Tính từ | Trạng từ |
Thay đổi mạnh | Overwhelming | Overwhelmingly |
Substantial | Substantially | |
Enormous | Enormously | |
Significant | Significantly | |
Considerable | Considerably | |
Dramatic | Dramatically | |
Remarkable | Remarkably | |
Rapid | Rapidly | |
Thay đổi vừa | Somewhat | Somewhat |
Marginal | Marginally | |
Noticeable | Noticeably | |
Moderate | Moderately | |
Thay đổi chậm | Steady | Steadily |
Gradual | Gradually | |
Slight | Slightly | |
Minimal | Minimally | |
Fractional | Fractionally | |
Slight | Slightly |
Dưới đây là những mẹo hữu ích khi làm dạng bài line graph IELTS Writing Task 1 giúp bạn nâng cao điểm thi của mình:
Như vậy, Line graph IELTS Writing Task 1 là dạng bài thi đòi hỏi kỹ năng phân tích và mô tả xu hướng một cách súc tích, chính xác. Hãy thực hành thường xuyên với các đề bài line graph IELTS Writing Task 1 khác nhau và áp dụng những mẹo đã được chia sẻ trong bài viết này để nâng cao band score của bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ