
Một trong những dạng bài dễ dàng bắt gặp trong các đề IELTS Writing Task 2 là Positive or Negative Essay. Vậy dạng bài này yêu cầu những gì và bí quyết để đạt điểm cao ở dạng bài này như thế nào?
Cùng đọc phần tiếp theo của series Luyện Writing IELTS: Cách viết dạng bài Positive or Negative trong IELTS Writing Task 2 của IELTS LangGo nhé!
Giám khảo sẽ chấm từng tiêu chí rồi lấy trung bình, đó là điểm bài thi của bạn.
Positive or Negative Essay là dạng bài yêu cầu thí sinh phân tích và đánh giá các tác động tích cực (positive) và tiêu cực (negative) của một vấn đề, hiện tượng hoặc xu hướng trong xã hội.
Đây là một dạng bài thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 và đòi hỏi thí sinh phải có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện, đưa ra những lập luận chặt chẽ và cân bằng.
Thực ra cách làm dạng bài Positive Negative gần giống với dạng bài Opinion - trình bày quan điểm về một vấn đề. Có 3 cách giải quyết dạng bài này:
Bạn phải nêu quan điểm bạn lựa chọn (1 trong 3 hướng giải quyết trên) ngay trong mở bài. Phần thân bài nêu các ý ủng hộ và phần kết luận là chốt lại vấn đề.
Chắc chắn bạn sẽ có thể đạt được điểm cao trong bài thi IELTS Writing Task 2 nếu như luyện viết theo bố cục được hướng dẫn dưới đây. Điều quan trọng bạn cần làm là phải luyện tập sử dụng cấu trúc này thật nhuần nhuyễn.
Đầu tiên, hãy dành 5 phút lên ý tưởng và viết ra các ý mà bạn đang nghĩ trong đầu trước khi bắt đầu viết bài.
Việc này giúp bạn sắp xếp các ý tưởng và thông tin một cách rõ ràng. Bạn phải quyết định những điểm tích cực (Positive) hoặc tiêu cực (Negative), đưa ra các ví dụ minh hoạ mà bạn có thể sử dụng.
Tùy thuộc vào từng đề bài, cấu trúc bài viết có thể thay đổi ở một vài chi tiết. Thông thường các câu hỏi sẽ là “Is this a positive or negative development?”, nhưng với một số đề bài khác có thể có thêm những yêu cầu khác.
Vì vậy, bạn cần linh hoạt điều chỉnh cấu trúc bài viết để đảm bảo trả lời hết các ý của đề bài. Nghĩa là bạn có thể thêm một đoạn trong thân bài để trả lời câu hỏi đó, hoặc để đưa ra ý kiến của bạn. Sau đây sẽ là hướng dẫn cụ thể về cách viết dạng Positive or Negative Writing Task 2.
Nên viết bài Writing Task 2 dạng Positive or Negative theo bố cục được chia thành 4 đoạn:
Đoạn 1: Introduction
Đoạn 2: Main body 1
Đoạn 3: Main body 2
Đoạn 4: Conclusion
Trong phần Introduction, cần 2 điều sau:
Phần Introduction là phần giới thiệu cho toàn bài essay. Vì vậy, câu mở đầu bạn cần paraphrase lại đề bài.
Có nghĩa là, bạn sẽ phải viết lại câu hỏi bằng từ ngữ của riêng bạn (sử dụng từ đồng nghĩa, hoặc thay đổi cấu trúc câu,....). Không nên chỉ copy hoặc sử dụng lại y nguyên từ được cho sẵn trong câu hỏi.
Thay vào đó, hãy paraphrase và khoe ra kiến thức hiểu biết từ vựng của bạn bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa.
Khi thực hành viết bài, bạn có thể tham khảo trang online thesaurus - trang web sở hữu đa dạng các cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp bạn học thêm các từ vựng hay dùng để paraphase cho bài làm của mình. Đây là một công cụ tuyệt vời mà nhiều IELTS-ers đã sử dụng nhằm nâng cấp vốn từ cho ôn luyện IELTS.
Bạn nên chỉ ra cho giám khảo những gì bạn sẽ nói đến ở đoạn thân bài trong câu tiếp theo, ví dụ: “ This essay will discuss…”
Trong main body 1, bạn cần có:
Trong đoạn thân bài 1, bạn nên viết về quan điểm Positive - mặt tích cực của vấn đề, cung cấp thông tin cụ thể và chỉ viết một ý chính trong mỗi đoạn thân bài thôi nhé.
Bắt đầu đoạn văn cần 1 câu giới thiệu, các câu 2-3 sẽ giải thích và đi vào chi tiết. Đến câu thứ 3-4, bạn sẽ đưa ra một ví dụ để chứng minh cho quan điểm tích cực của vấn đề.
Khi đưa ra ví dụ, bạn có thể lấy từ kinh nghiệm của chính bản thân. Hoặc đơn giản hơn, bật mí cho bạn một mẹo nhỏ, bạn có thể bịa ra một ví dụ nếu như quá bí idea hay các kinh nghiệm cá nhân/ trải nghiệm thực tế nhé!
Đừng quá lo lắng về điều này bởi các giám khảo sẽ không kiểm tra tính chính xác của thông tin đâu. Điều họ muốn thấy là khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Bạn có thể “xào nấu” một ví dụ lấy tên một báo cáo, tạp chí hoặc nghiên cứu Đại học để tạo độ tin cậy cho ví dụ của mình.
Trong đoạn này, bạn nên viết về quan điểm tiêu cực hoặc một quan điểm tích cực khác chứng minh ý kiến của bạn về vấn đề nêu ra ban đầu.
Nếu đề bài hỏi “It’s a positive or negative development?”, hãy viết về 1 quan điểm mà bạn đang hướng tới.
Bạn nên cung cấp thông tin cụ thể và cũng chỉ nên viết một ý chính trong đoạn thân bài thôi nha.
Tương tự như đoạn main body 1, bạn nên bắt đầu đoạn văn bằng cách giới thiệu chủ đề, các câu tiếp theo sẽ giải thích, đi vào chi tiết và cuối cùng đưa ra một ví dụ hỗ trợ cho quan điểm của mình.
Đoạn kết nên gồm:
Trong đoạn này, điều bạn nên làm alf tóm tắt lại các điểm chính đã đề cập ở trên bài và cho biết bên nào tốt hơn theo ý kiến của bạn. Không nên nhập bất kỳ thông tin hoặc ý mới khác trong đoạn này bạn nhé.
The use of social media is replacing face-to-face interaction among many people in society. Do you think the advantages outweigh the advantages?
Although not new in modern life, networking has attracted more and more public attention, especially with the advent of online social networking channels (1). Debatable as it is, the positive aspect of social media use as a way to supersede face-to-face communication (2) is somewhat superior to its downside.
Given the fact that the current world is facing an increasing number of issues, it is sensible to believe in the dark side. Of the commonly-heard problems, the most serious of them is the fear that the human species, to whom emotions play a crucial role, might become robots (3), or emotionless machines. Sitting in front of the computer, or holding hand-held phones, for hours surfing the internet and reading Facebook news on a daily basis, users will sooner or later (4) become more and more passive, ending up being couch potatoes, and are likely to forget the usefulness of in-person interaction.
However, we need to be optimistic as social media are not that bad. They will not turn us into machines that have no emotions. Provided that we live a healthy lifestyle with daily workouts (5), social networking sites, as the term suggests, will bring us closer and closer to one another simply because we are now living in a global village. Thousands of merits, including making friends with people from abroad, will result.
All in all, the negatives of using social networks instead of traditional meeting and talking appear to be overtaken by the positives. Even conservative people, mostly the old, find it hard to reject the power of social media. It is impossible to imagine how the human species of Homo sapiens has reached this far without social networking in the strictest sense of the term (6).
Từ vựng:
(online) social networking channels = social media = social networking sites: mạng xã hội
to supersede face-to-face communication: để thay thế sự giao tiếp trực diện
the fear that the human species might become robots: nỗi sợ là loài người có thể trở thành những cái máy vô hồn
sooner or later: không sớm thì muộn
live a healthy lifestyle with daily workouts: sống (theo) một lối sống lành mạnh có tập thể dục hàng ngày
in the strictest sense of the term: theo nghĩa sát nhất của thuật ngữ này
Cấu trúc trong bài:
Although (it is) not new in modern life, networking has... = Mặc dù không phải là hiện tượng mới trong cuộc sống hiện đại, sự kết nối đã...
Given the fact that...= If the fact that... is given, ... = Xét đến... (Cấu trúc đảo ngữ đặc biệt)
Các bạn có thể tham khảo thêm các sample Positive or Negative IELTS Writing Task 2 từ các thầy cô 8.0+ IELTS Overall tại IELTS LangGo để hiểu thêm về cách viết nhé
👉 Topic Tourism IELTS Writing Task 2: Dàn ý, bài mẫu và Từ vựng
👉 Bài mẫu Topic Fashion IELTS Writing Task 2 kèm Từ vựng và Cấu trúc
Many employers are now offering their employees the option to work from home. As a result, employees will have much more flexible hours in the future. Is this a positive or negative development? |
Hãy thử lên dàn ý và làm bài tập trên theo các bước hướng dẫn của IELTS LangGo để luyện tập kỹ năng viết bài.
Để đạt được band điểm cao trong dạng bài Positive or Negative, bạn cần chú ý những điểm sau:
Writing là kỹ năng cần được chấm chữa kỹ càng và học tại IELTS LangGo, các bạn còn được tham gia khóa bổ trợ Speaking and Writing chuyên sâu
👉 Xem ngay: Khóa chuyên sâu Speaking và Writing miễn phí
Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS Writing. Dưới đây là những từ vựng hữu ích cho dạng bài Positive or Negative:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
proliferation | sự phát triển nhanh chóng | The proliferation of smartphones has changed how we communicate. |
emergence | sự xuất hiện | The emergence of artificial intelligence raises both hopes and concerns. |
phenomenon | hiện tượng | Globalization is a complex phenomenon with far-reaching implications. |
prevalent | phổ biến | Remote working has become increasingly prevalent in modern society. |
controversial | gây tranh cãi | The use of genetic modification in food remains a controversial issue. |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
beneficial | có lợi | Technological advancements have been beneficial for healthcare. |
enhance | nâng cao | Online learning can enhance educational opportunities for many students. |
facilitate | tạo điều kiện | Social media facilitates immediate communication across vast distances. |
contribute to | đóng góp vào | Modern farming techniques contribute to increased food production. |
advantageous | thuận lợi | Bilingualism is advantageous in the global job market. |
foster | thúc đẩy, nuôi dưỡng | Cultural exchanges foster greater international understanding. |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
detrimental | gây hại | Excessive screen time can be detrimental to children's development. |
adverse | bất lợi | Climate change has adverse effects on biodiversity. |
undermine | làm suy yếu | Fake news undermines public trust in media institutions. |
exacerbate | làm trầm trọng thêm | Urban expansion often exacerbates traffic congestion problems. |
compromise | làm tổn hại | Overworking can compromise both physical and mental health. |
jeopardize | đe dọa | Overreliance on technology may jeopardize traditional skills. |
Từ vựng | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
firstly, secondly, finally | liệt kê các điểm | Firstly, automation increases productivity. Secondly, it reduces human error. |
furthermore, moreover, in addition | thêm thông tin | Furthermore, renewable energy creates new job opportunities. |
however, nevertheless, on the other hand | chuyển sang ý đối lập | However, there are significant environmental concerns to consider. |
consequently, as a result, therefore | chỉ ra kết quả | Consequently, many species face extinction due to habitat loss. |
for instance, for example, such as | đưa ra ví dụ | For instance, countries like Denmark have successfully transitioned to renewable energy. |
in conclusion, to summarize, in summary | kết luận | In conclusion, although challenges exist, the benefits of this approach are clear. |
Hy vọng bài viết có thể giúp bạn nắm chắc cách viết dạng bài Positive or Negative Writing Task 2.
Chúc bạn sớm đạt được thành tích tốt trong việc học IELTS. Theo dõi website IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức thú vị bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ