Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Từ vựng IELTS Writing Task 2 : Mẹo ghi nhớ và làm bài hiệu quả

Nội dung [Hiện]

Trong bài thi IELTS, Writing là một trong 2 phần thi gây nhiều khó khăn nhất. Đặc biệt là với IELTS Writing Task 2, nếu bạn không có vốn từ vựng phong phú thì sẽ rất khó để hoàn thành tốt phần thi này.

Ở bài viết dưới dây, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn về từ vựng hay dùng trong bài IELTS Writing Task 2 và mẹo học hiệu quả. Cùng bắt đầu tìm hiểu và học bài nhé!

Học từ vựng IELTS Writing Task 2 sẽ dễ dàng với bài tổng hợp của IELTS LangGo

Học từ vựng IELTS Writing Task 2 sẽ dễ dàng với bài tổng hợp của IELTS LangGo

1. Tổng quan về IELTS Writing Task 2

Điều đầu tiên bạn cần ghi nhớ về IELTS Writing Task 2 chính là nhiệm vụ làm đề. Trong IELTS Writing Task 2, nhiệm vụ của bạn là phải viết một bài luận ngắn về chủ đề được đưa ra.

Độ dài yêu cầu của bài thi ở phần này tối thiểu phải đạt 250 từ với thời gian thi là 40 phút. Trong bài IELTS Writing Task 2, bạn sẽ phải thực hiện được 3 yếu tố chính được yêu cầu phải có trong bài là phân tích, đánh giá và đưa được ý kiến, quan điểm cá nhân về vấn đề được nêu ra trên đầu bài.

Mặc dù chỉ có 3 yếu tố chính cần có trong bài, nhưng điều đó không có nghĩa là bạn chỉ việc liệt kê những gì bạn thấy một cách đơn giản. Thay vào đó bạn phải phân tích xoáy sâu vào vấn đề được đưa ra một cách chi tiết, cụ thể nhất.

Bên cạnh đó, các câu văn được sử dụng trong bài nên là những câu phức và sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 2 một cách hợp lý và phong phú. Tránh việc lặp đi lặp lại những từ vựng đơn giản, nhàm chán khiến bài bị lặp từ và câu quá đơn điệu.

Việc thể hiện đa dạng vốn từ vựng Writing Task 2 cũng như cấu trúc câu, cụm từ, collocation hay idioms sẽ giúp bài viết ấn tượng, đặc sắc hơn. Đây cũng chính là yếu tố giúp bài viết của bạn có cơ hội đạt được mốc điểm 6.5+ IELTS trở lên nữa đó!

IELTS Writing Task 2 đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng phong phú

IELTS Writing Task 2 đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng phong phú

2. Từ vựng IELTS Writing Task 2 hữu ích

Để giúp bạn giảm bớt thời gian tìm kiếm và cũng giúp bạn đỡ bỡ ngỡ hơn trước muôn vàn tài liệu, kho tàng từ vựng IELTS Writing Task 2 khác nhau, LangGo đã tổng hợp từ vựng Writing Task 2 theo những nhóm như sau.

2.1 Từ vựng cho phần mở bài

Đối với phần mở bài của Writing Task 2, bạn cần chú ý đến việc đưa ra được ý kiến bám sát với chủ đề được đưa ra. Bạn nên viết phần này thật sự hay và hấp dẫn để giám khảo có ấn tượng tốt ngay từ ban đầu. Với phần này, điều tối kị là không được phép viết lại nguyên phần tiêu đề. Thay vào đó, bạn cần phải chỉnh sửa lại câu và từ sao cho hay hơn nhưng vẫn giữ được nguyên ý nghĩa của chủ đề.

Bạn có thể tham khảo các mẫu từ hoặc cụm từ để mở đầu bài viết như sau:

  • Many/some people claim/opine/believe that…: Nhiều/ vài người tuyên bố/ phản đối/ tin rằng …

  • There is no denying that…: Không thể phủ nhận một điều rằng …

  • It is often said that…: Người ta vẫn thường nói rằng …

  • These days.../ Nowadays.../ In this day and age…: Những ngày gần đây/ Ngày nay/ Trong thời đại này …

  • It goes without saying that…: Không cần phải nói rằng …

  • It is universally accepted that…: Mọi người đều đồng ý rằng …

  • We live in an age when many of us are…: Chúng ta đang sống ở thời đại mà nhiều người trong chúng ta …

  • People are divided in their opinion regarding…: Quan điểm của mọi người đang có nhiều ý kiến trái chiều về việc …

  • .... is one of the most important issues…: … là một trong những vấn đề quan trong nhất …

  • Whether .... or .... is a controversial issue…: Liệu … hay … là một vấn đề gây tranh cãi …

Ví dụ:

  • It has been 2 years since the Covid-19 pandemic appeared and raged around the world. Many people have been permanently separated from the world because of the epidemic, but many people still believe that the existence of the covid 19 virus is a bogus thing. (Đã 2 năm trôi qua kể từ khi đại dịch Covid-19 xuất hiện và hoành hành khắp thế giới. Rất nhiều người đã vĩnh viễn rời xa thế giới vì dịch bệnh, nhưng nhiều người vẫn cho rằng việc virus covid 19 tồn tại là một điều không có thật.)

  • When the epidemic has been going on for too long, our economy is slowing down because it cannot develop due to social distancing. Many people have lost their jobs, businesses have gone bankrupt or are in danger of debt. People are divided in their opinion regarding whether or not to close borders during this raging covid pandemic. (Khi dịch bệnh diễn ra quá lâu, nền kinh tế nước ta đang chững lại vì không phát triển được do xã hội xa cách. Nhiều người mất việc làm, các doanh nghiệp rơi vào trình trạng phá sản hoặc lâm vào cảnh nợ nần chồng chất. Quan điểm của mọi người đang có nhiều ý kiến về việc nên hay không nên đóng cửa biên giới trong thời đại dịch covid hoành hành này. )

Phần mở đầu bạn không nên copy lại nguyên cả đề bài

Phần mở đầu bạn không nên copy lại nguyên cả đề bài, hãy paraphrase lại nhé!

Khi muốn kết thúc phần mở đầu, bạn có thể sử dụng những cụm từ sau đây:

  • Let us examine both views before reaching a concrete decision: Hãy cùng đánh giá lại cả 2 quan điểm trước khi đưa ra bất cứ kết luận cụ thể nào.

  • The following paragraphs discuss whether ...... or ...... and reach a reasonable conclusion: Ở phần tiếp theo đây sẽ thảo luận về việc ….. hoặc … để đưa ra một kết luận hợp lý nhất.

  • The following essay takes a look at both sides of the argument: Phần bài luận sau đây sẽ đánh giá một cách cụ thể về cả 2 khía cạnh của lập luận.

  • My two cents go for…: Tôi không đánh giá cao quan điểm …

  • However, I strongly believe that…: Tuy nhiên, tôi vẫn tin chắc rằng …

  • I oppose the view and my reasons will be explained in the following paragraphs: Tôi không đồng tình với quan điểm …, lý do cụ thể sẽ được nêu rõ trong phần tiếp sau đây.

  • I will support this view with arguments in the following paragraphs: Tôi đồng tình với quan điểm này, để giải thích rõ hơn hãy cùng đến với đoạn sau đây.

  • I personally believe that…: Cá nhân tôi cho rằng …

  • Thus the advantages far outweigh the disadvantages…: Dẫu vậy, những ưu điểm vẫn nổi bật hơn những nhược điểm …

  • I wholeheartedly believe that this trend should be changed: Tôi thực sự tin rằng xu hướng này nên được thay đổi.

Ví dụ:

  • Many people believe that recycling does not bring much benefit in terms of environmental protection. My two cents go for this point of view very much. Specifically, all arguments will be presented in the next section. (Rất nhiều người cho rằng việc tái chế không đem lại lợi ích gì nhiều trong việc bảo vệ môi trường. Tôi không đánh giá cao quan điểm này cho lắm. Cụ thể mọi lập luận sẽ được thể hiện ở phần tiếp sau đây.)

  • Many LGBT people are still discriminated against, even brutally persecuted, tortured and threatened in many countries around the world. I wholeheartedly believe that this trend should be changed. (Rất nhiều người thuộc LGBT hiện nay vẫn bị kì thị, thậm chí bị đàn áp, tra tấn và đe dọa một cách dã man tại nhiều quốc gia trên thế giới. Tôi thực sự tin rằng xu hướng này nên được thay đổi.)

Kết thúc phần mở đầu hãy cho thấy bạn có đồng ý với quan điểm ở đề bài hay không

Kết thúc phần mở đầu hãy cho thấy bạn có đồng ý với quan điểm ở đề bài hay không

2.2 Từ vựng cho đoạn đưa ra ý kiến, thảo luận

Mỗi một phần bài Writing sẽ có những cấu trúc câu hoặc cụm từ khác nhau dùng để biểu đạt ý kiến bản thân. Tuy nhiên, bạn vẫn cần lưu ý rằng các bài thi IELTS không đánh giá cao việc bạn bộc lộ ý kiến cá nhân quá nhiều mà hãy đánh giá mọi vấn đề một cách khách quan nhất.

Khi bạn muốn đưa ra ý kiến hay thảo luận về một quan điểm, lập trường nào đó, hãy dùng những cụm từ sau:

  • In my opinion…: Theo ý kiến của tôi thì …

  • I strongly opine that…: Tôi thực đồng ý rằng …

  • I strongly agree with the idea that…: Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến rằng …

  • I strongly disagree with the given topic…: Tôi thực sự không đồng tình với những gì mà đề bài đã đề cập tới …

  • I think…: Tôi nghĩ là …

  • My opinion is that…: Theo ý kiến của tôi thì …

  • Personally speaking…: Dựa theo quan điểm của tôi thì …

  • In my view…: Theo tôi thì …

  • I believe…: Tôi tin là …

  • Apparently…: Rõ ràng là …

  • According to me…: Theo tôi thì …

  • From my point of view... (Not 'In my point of view'): Từ góc nhìn của tôi … (Không phải “theo quan điểm của tôi”)

  • As far as I am concerned…: Theo như những gì tôi được biết …

  • From my perspective…: Nếu xét từ quan điểm của tôi thì …

  • I realize…: Tôi nhận ra rằng …

  • To my way of thinking…: Theo cách nghĩ của tôi thì …

  • It seems to me that…: Có vẻ như …

  • To me…: Với tôi …

  • To my mind…: Theo suy nghĩ của tôi …

  • My view on the matter is…: Quan điểm của tôi về vấn đề này là …

  • It appears that…: Có vẻ như …

  • I feel that…: Tôi cảm thấy rằng …

  • I understand…: Tôi hiểu là …

  • I suppose…: Giả sử như …

Ví dụ:

  • I strongly disagree with the given topic about LGBT being unnatural when scientists have found LGBT sexual orientation in about 150 animals, including people. (Tôi thực sự không đồng tình với những gì mà đề bài đã đề cập tới về việc LGBT là trái với tự nhiên khi mà các nhà khoa học đã tìm ra xu hướng tính dục LGBT trên khoảng 150 loài động vật, trong đó bao gồm con người.)

  • I believe that anyone has the right to be loved, to pursue happiness and to marry someone they truly love regardless of their sexual orientation. (Tôi tin là bất cứ ai cũng có quyền được yêu, được mưu cầu hạnh phúc và kết hôn với người họ thực sự thương yêu cho dù người đó có thuộc xu hướng tính dục nào đi chăng nữa.)

Thân bài cần triển khai rất nhiều ý nhỏ với những từ nối khác nhau.

Thân bài cần triển khai rất nhiều ý nhỏ với những từ nối khác nhau.

2.3 Từ vựng để đưa ra kết luận cuối bài

Để đưa ra kết luận cuối bài, bạn có thể sử dụng những cụm từ vựng IELTS Writing Task 2 như sau:

  • To sum up…: Tóm lại …

  • In conclusion…: Tóm lại là …

  • In summary…: Tóm tắt lại …

  • To conclude…: Để kết luận …

  • To conclude with…: Để kết thúc bài luận …

  • To sum up…: Tóm lại …

  • In general…: Nhìn chung …

  • To summarise…: Tóm lại …

  • In short…: Nói ngắn gọn lại …

  • All in all…: Tất cả đều chỉ ra rằng …

  • Overall…: Tổng quan lại …

  • On the whole…: Xét về tổng thể thì …

  • To draw the conclusion…: Để rút ra kết luận …

  • In a nutshell…: Tóm lại thì …

  • To elucidate… ('To elucidate' means - 'make something clear' or 'to explain'.): Để làm sáng tỏ … (“Để làm sáng tỏ” có nghĩa là “làm rõ điều gì đó hoặc “giải thích” điều gì đó …)

  • All things considered…: Nói chung để cân nhắc thì …

  • By and large…: Một cách tựu chung …

  • Taking everything into consideration…: Đánh giá dựa trên tổng thể thì …

  • Taking everything into account…: Để xét về tổng thể …

  • Weighing up both sides of the argument…: Cân nhắc về cả 2 ý kiến đưa ra…

  • In a word…: Nói tóm lại …

  • To put it simply…: Nói một cách đơn giản …

  • That is to say…: Điều đó có nghĩa là …

  • To repeat in short…: Để nhắc lại ngắn gọn thì …

Ví dụ:

  • In short, we should raise everyone's awareness of recycling waste to protect the natural living environment. And also so that the air is no longer heavily polluted as it is now. (Nói tóm lại, chúng ta nên nâng cao ý thức tái chế rác thải của mỗi người để bảo vệ môi trường sống tự nhiên. Và cũng là để không khí không còn bị ô nhiễm nặng nề như hiện tại nữa.)

  • That is to say, we should respect all types of love because there is nothing unnatural, against the law. (Điều đó có nghĩa là chúng ta nên tôn trọng mọi kiểu tình yêu vì điều đó không có gì là trái tự nhiên, trái pháp luật cả.)

Kết bài cần tổng quát lại những gì bạn đã nêu ra một cách ngắn gọn

Kết bài cần tổng quát lại những gì bạn đã nêu ra một cách ngắn gọn

2.4 Từ nối các đoạn

Giữa mỗi đoạn văn phần thân bài sẽ cần đến những từ nối để giúp đoạn văn mượt mà, hay hơn.

Với đoạn văn đầu tiên, bạn có thể sử dụng những từ vựng IELTS Writing Task 2 sau:

  • It is true that…: Có một sự thật là …

  • First…: Đầu tiên …

  • First of all…: Điều đầu tiên …

  • Firstly…: Trước tiên …

  • First and foremost…: Điều đầu tiên và quan trọng nhất…

  • Initially…: Ban đầu …

  • To begin with…: Đầu tiên là …

  • To start with…: Để bắt đầu với …

  • Let us take a look at…: Hãy cùng xem xét đến …

  • It is worth considering…: Điều này đáng để cân nhắc …

  • In the first place…: Ngay từ đầu …

  • Though it is true that…: Mặc dù đúng là …

  • Some people believe that…: Một số người tin rằng …

  • Many people think that…: Nhiều người tin rằng …

  • According to many…: Theo nhiều …

  • Some people believe that…: Vài người tin rằng …

  • Many support the view that…: Nhiều người ủng hộ quan điểm rằng …

  • On the one hand…: Một mặt …

Ví dụ:

  • First, we need to understand that recycling will help to reduce the amount of waste that is available in a significant way. This directly affects us when the amount of garbage is taking up more and more living space when not strictly controlled before. (Đầu tiên là, chúng ta cần hiểu rõ việc tái chế rác sẽ giúp giảm thiểu số lượng rác hiện có một cách rõ rệt. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến chính chúng ta khi số lượng rác đang ngày càng chiếm nhiều diện tích sống hơn khi không được kiểm soát chặt chẽ từ trước đó.)

  • Many people support the view that any kind of love other than male-female love is against God's arrangement. (Nhiều người ủng hộ quan điểm rằng những kiểu tình yêu khác với tình yêu nam - nữ đều là chống lại sự sắp đặt của Chúa.)

Từ nối giữa các đoạn sẽ giúp bạn chuyển câu tự nhiên hơn

Từ nối giữa các đoạn sẽ giúp bạn chuyển câu tự nhiên hơn

Đối với các đoạn tiếp theo, các bạn có thể dùng những từ nối dưới đây để chuyển đoạn được hay hơn.

  • Second(ly)... (Not 'Second of all'): Điều thứ hai … (Không phải “Điều thứ 2 của tất cả).

  • Third(ly)...: Điều thứ 3…

  • Then…: Sau đó …

  • Next…: Tiếp theo …

  • After that…: Sau tất cả …

  • And…: Và …

  • Again…: Một lần nữa …

  • Also…: Cũng là …

  • Besides…: Bên cạnh …

  • Likewise…: Tương tự …

  • In addition…: Ngoài ra …

  • Consequently…: Hậu quả là …

  • What’s more…: Còn điều nữa …

  • Furthermore…: Hơn nữa …

  • Moreover…: Hơn thế nữa …

  • Other people think that…: Những người khác nghĩ rằng …

  • Other people believe that…: Những người khác tin rằng …

  • On the other hand…: Mặt khác …

  • Apart from that…: Ngoài điều đó ra …

  • Finally…: Cuối cùng …

  • Last but not least…: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng …

Ví dụ:

  • Other people believe that having a different sexual orientation in a male-female relationship is not so unusual. Because this difference is caused by hormonal factors, and LGBT people do not have the right to decide their sexual orientation contrary to what their body composition tells them. (Những người khác tin rằng việc có một xu hướng tính dục khác mối quan hệ nam - nữ không phải là điều gì quá bất thường. Bởi sự khác biệt này do các yếu tố hormone gây ra, và những người thuộc LGBT không có quyền quyết định xu hướng tính dục của họ trái với những gì cấu tạo cơ thể mách bảo.)

Từ nối giữa các đoạn sẽ cần được thay đổi cho phù hợp hơn

Từ nối giữa các đoạn sẽ cần được thay đổi cho phù hợp hơn

2.5 Từ vựng thể hiện ý nghĩa so sánh

Nếu topic Writing Task 2 đưa ra những luận điểm trái chiều, bạn có thể dùng những cụm từ sau để so sánh các luận điểm với nhau.

  • In the same way…: Theo cách tương tự…

  • Likewise…: Tương tự như vậy …

  • Similarly…: Tương tự …

  • Like the previous point…: Giống như luận điểm trước đó …

  • Similar to…: Tương tự với …

  • Also…: Cũng như vậy …

  • At the same time…: Đồng thời …

  • Just as…: Cũng như …

Ví dụ:

  • In the same way, we can see that there is nothing too complicated about recycling. We just need to pay attention to classifying waste or reusing bottles and plastic bags many times to make a small contribution to recycling and protecting the environment. (Theo cách tương tự chúng ta có thể thấy rằng, việc tái chế rác không có gì là quá phức tạp. Chúng ta chỉ cần chú ý phân loại rác thải hoặc tái sử dụng chai lọ, túi bóng nhiều lần là đã góp một phần nhỏ vào việc tái chế rác, bảo vệ môi trường rồi.)

2.6 Từ vựng thể hiện sự đối lập, tương phản

Để đưa ra ý kiến trái chiều hoặc không đồng tình với luận điểm đề bài đưa ra, bạn có thể sử dụng những từ vựng thể hiện sự đối lập, tương phản như sau.

  • On the other hand…: Mặt khác …

  • On the contrary…: Ngược lại …

  • However…: Tuy nhiên …

  • Nevertheless.../ Nonetheless…: Tuy nhiên, dù sao …

  • But…: Nhưng mà …

  • Oppositely…: Ngược lại …

  • Alternatively…: Ngoài ra …

  • Unlike…: Không giống như …

  • While…: Trong khi …

  • Whilst…: Trong khi …

  • Although…: Mặc dù …

  • Though…: Mặc dù …

  • Even though...: Mặc dù …

  • Despite... / In spite of…: Mặc dù ... / Bất chấp ...

  • In spite of the fact that…: Mặc dù thực tế là …

  • Alternatively…: Ngoài ra …

  • In contrast to this…: Ngược lại với điều này …

  • Then again…: Sau đó một lần nữa …

  • On the other hand…: Mặt khác …

  • Despite the fact that…: Mặc dù thực tế là …

  • Even so…: Ngay cả như vậy …

  • Yet…: Chưa hẳn …

  • Meanwhile…: Trong khi đó…

Ví dụ:

  • Meanwhile, there have been many studies proving that the fact that a person does not have the same appearance as the sexual orientation is because the hormones are not enough to help the body form the correct appearance. (Trong khi đó, đã có rất nhiều nghiên cứu chứng minh rằng việc một người không có bề ngoài giống xu hướng giới tính là bởi các hormone chưa đủ nhiều để giúp cơ thể hình thành được đúng ngoại hình cần có.)

  • But there are still many people who stubbornly believe that someone who is LGBT has psychological problems or is adversely affected by movies and news that have often been seen on television. (Nhưng vẫn có rất nhiều người cố chấp tin rằng việc một người nào đó thuộc LGBT thì đều có vấn đề về tâm lý hoặc bị ảnh hưởng xấu bởi những phim ảnh, tin tức thường thấy trên truyền hình.)

Khi muốn thể hiện ý kiến đối lập, hãy dùng các cụm từ nhấn mạnh

Khi muốn thể hiện ý kiến đối lập, hãy dùng các cụm từ nhấn mạnh

2.7 Từ vựng để đưa ra ví dụ

Ngoài ra, để đưa ra một ví dụ nào đó chứng minh cho luận điểm của bản thân, bạn có thể dùng các từ hoặc cụm từ sau.

  • As an example…: Ví dụ như …

  • For instance…: Ví dụ …

  • For example…: Để ví dụ …

  • Like…: Giống như …

  • As…: Như …

  • Among others…: Trong số các luận điểm khác …

  • Such as…: Như là …

  • Particularly…: Cụ thể …

  • Regarding…: Liên quan đến …

  • In particular…: Đặc biệt …

  • Namely…: Cụ thể là …

  • With respect to…: Đối với …

  • As far .... is concerned…: Cho đến nay … có liên quan …

  • To show an example…: Để đưa ra một ví dụ …

  • To give an example…: Để đưa ra một ví dụ …

  • To cite an example…: Để dẫn chứng một ví dụ …

  • As evidence…: Để làm chứng …

  • To illustrate…: Để minh họa …

  • To paraphrase…: Để diễn giải …

  • An example is…: Một ví dụ là …

  • ...could be a good/ideal example here: … có thể là một ví dụ tốt/ lý tưởng ở đây.

  • A case…: Một trường hợp …

  • When it comes to…: Khi điều đó xảy ra …

Ví dụ:

  • As an example of garbage classification, the simplest way you can do it is to separate plastic, paper, and nylon waste into a separate bin, and food waste into another. This way you can apply at home, making it easier for garbage collectors to sort later. (Ví dụ về việc phân loại rác thải, cách đơn giản nhất bạn có thể làm đó chính là phân loại rác nhựa, giấy, nilon để vào một thùng rác riêng, và rác thải là thực phẩm vào một thùng rác khác. Cách này bạn có thể ứng dụng tại nhà, giúp người thu gom rác dễ dàng hơn trong việc phân loại sau đó.)

  • Another case that you can use is to wash old plastic bottles and let them dry. You can then use them to store other things. Or if you are clever enough, you can turn them into decorations or common household items. (Một trường hợp khác nữa mà bạn có thể ứng dụng đó chính là rửa sạch các chai lọ nhựa cũ và để ráo. Sau đó bạn có thể dùng chúng để đựng những thứ khác. Hoặc nếu bạn đủ khéo tay còn có thể biến chúng thành đồ trang trí hoặc vật dụng thường dùng trong nhà.)

Các ví dụ sẽ giúp luận điểm của bạn tăng độ uy tín hơn

Các ví dụ sẽ giúp luận điểm của bạn tăng độ uy tín hơn

2.8 Từ vựng thể hiện ý mở rộng

Ngoài ra, nếu bạn muốn thể hiện thêm những quan điểm khác liên quan đến chủ đề và giúp củng cố luận điểm của bạn.

  • Research shows that…: Nghiên cứu cho thấy …

  • Research has found that…: Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng …

  • When it comes to…: Khi điểu đó xảy ra …

  • With respect to…: Đối với …

  • Not only... but also…: Không những … mà còn …

  • In terms of…: Về mặt …

  • Furthermore…: Hơn nữa …

  • In addition…: Ngoài ra …

  • On top of that…: Trên hết …

  • Besides…: Bên cạnh đó …

  • What is more…: Còn gì nữa …

  • Another point worth noting is…: Một điểm đáng lưu ý nữa là …

  • Another factor to consider is…: Một yếu tố khác cần xem xét là …

  • Furthermore…: Hơn nữa…

Ví dụ:

  • Plastic recycling is an environmentally friendly method by reducing the consumption of natural resources and saving energy, thereby reducing emissions into the environment. Research shows that statistical results, the use of recycled plastic have helped reduce 18 million tons of CO2 per year. (Tái chế nhựa phương pháp thân thiện với môi trường nhờ giảm lượng tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên cùng tiết kiệm năng lượng, từ đó lượng khí thải ra môi trường cũng giảm hẳn. Nghiên cứu cho thấy, việc sử dụng nhựa tái chế đã hỗ trợ giảm bớt 18 triệu tấn khí CO2 mỗi năm.)

  • Tham khảo nguồn cleanipedia -

2.9 Từ vựng thể hiện kết quả, ảnh hưởng

Để nói về những hậu quả, ảnh hưởng do vấn đề mà bài đưa ra, bạn hãy dùng những cụm từ/ từ vựng IELTS Writing Task 2 sau:

  • As a result…: Kết quả là…

  • Consequently…: Hậu quả là …

  • As a consequence…: Hệ quả là …

  • As an effect…: Như một hiệu ứng …

  • Thus…: Như vậy …

  • So…: Cho nên …

  • The reason why…: Lý do tại sao mà …

  • Therefore…: Vì vậy …

  • On account of…: Do …

  • Because of…: Bởi vì …

  • Hence…: Kể từ đây …

  • Eventually…: Sau cùng …

  • For this/that reason…: Vì lý do này/kia …

  • Thereby…: Bằng cách ấy …

  • Due to…: Bởi vì …

  • Owing to…: Sở hữu …

Ví dụ:

  • Because of not recycling plastic, the amount of plastic waste released into the environment is increasing, but it cannot be decomposed and you may have to be around a pile of dirty plastic bottles. (Bởi vì không tái chế nhựa thì số lượng rác thải nhựa xả ra môi trường ngày càng nhiều nhưng không thể phân hủy và có thể bạn sẽ phải ở xung quanh đống rác toàn chai nhựa bẩn.)

  • Tham khảo nguồn cleanipedia -

Khi nói về nguyên nhân, hãy nhớ việc nhắc đến cả hậu quả của chúng trong bài IELTS Writing Task 2

Khi nói về nguyên nhân, hãy nhớ việc nhắc đến cả hậu quả của chúng trong bài IELTS Writing Task 2

2.10 Từ vựng thể hiện ý nhấn mạnh

Để nhấn mạnh vào ý mà bạn muốn ban giám khảo lưu ý tới nhằm tạo điểm nhấn cho bài, bạn có thể sử dụng những cụm từ sau.

  • It goes without saying that…: Không cần phải nói rằng …

  • Obviously…: Chắc chắn …

  • Needless to say…: Không cần nói rằng …

  • There is little doubt that…: Có một chút nghi ngờ rằng …

  • Although…: Mặc dù …

  • Thought…: Nghĩ về…

  • Nonetheless…: Tuy nhiên …

  • Nevertheless…: Tuy nhiên …

  • Still…: Còn …

  • Yet…: Chưa …

  • Must... After: Phải … sau khi …

  • After all…: Rốt cuộc …

  • Even if…: Thậm chí nếu …

  • Therefore…: Vì vậy …

  • Thus…: Như vậy …

  • Not only … but also …: Không những … mà còn …

Ví dụ:

  • Not only that, but it also harms farming or crops because plastic has a very high toxic composition if left for a long time. (Không những thế, còn làm hại đến canh tác hoặc cây trồng vì nhựa có thành phần độc hại rất cao nếu để trong thời gian lâu dài.)

  • The hot, humid tropical climate and heavy rain in our country are favourable conditions for the organic components in the waste to decompose, accelerating the fermentation, rotting process and creating an unpleasant odour for humans. Therefore, the gaseous wastes emitted from these processes are usually H2S, NH3, CH4, SO2, CO2. (Khí hậu nhiệt đới nóng ẩm và mưa nhiều ở nước ta là điều kiện thuận lợi cho các thành phần hữu cơ trong rác thải phân huỷ, thúc đẩy nhanh quá trình lên men, thối rữa và tạo nên mùi khó chịu cho con người. Vì vậy, các chất thải khí phát ra từ các quá trình này thường là H2S, NH3, CH4, SO2, CO2.)

  • Tham khảo nguồn cleanipedia & moitruongxanhvn -

Để nhấn mạnh ý, bạn cần dùng những từ mang tính chất có thể gây chú ý

Để nhấn mạnh ý, bạn cần dùng những từ mang tính chất có thể gây chú ý

2.11 Từ vựng thể hiện việc giải thích, làm rõ ý

Để làm rõ ý của luận điểm được đưa ra, bạn có thể dùng các cụm từ vựng IELTS Writing Task 2 như sau:

  • To put it simply…: Nói một cách đơn giản …

  • To put in another way…: Nói một cách khác …

  • That is to say…: Điều đó có nghĩa là …

  • In other words…: Nói cách khác …

Ví dụ:

  • As a habit, many people often dump their garbage at the banks of rivers, lakes, ponds, and sewers. That is to say, this amount of garbage after being decomposed will, directly and indirectly, affect the quality of surface water and groundwater in the area. Garbage can be washed with rainwater into ponds, lakes, rivers, streams, canals, which will pollute the surface water here. Over time, these piles of garbage will reduce the area of ponds and lakes, reduce the self-cleaning ability of the water, obstruct the flow, and clog drains. As a result, the water ecosystems in the ponds and lakes are destroyed. (Theo thói quen nhiều người thường đổ rác tại bờ sông, hồ, ao, cống rãnh. Điều đó có nghĩa là, lượng rác này sau khi bị phân huỷ sẽ tác động trực tiếp và gián tiếp đến chất lượng nước mặt, nước ngầm trong khu vực. Rác có thể bị cuốn trôi theo nước mưa xuống ao, hồ, sông, ngòi, kênh rạch, sẽ làm nguồn nước mặt ở đây bị nhiễm bẩn. Lâu dần những đống rác này sẽ làm giảm diện tích ao hồ, giảm khả năng tự làm sạch của nước gây cản trở các dòng chảy, tắc cống rãnh thoát nước. Hậu quả dẫn đến hệ sinh thái nước trong các ao hồ bị huỷ diệt.)

  • Tham khảo nguồn moitruongxanhvn -

3. Tham khảo: 44 từ nối thông dụng trong IELTS Writing Task 2

Ngoài những cụm từ nối theo từng đoạn văn như đã hướng dẫn ở trên, bạn cũng có thể tham khảo thêm video dưới đây để có thêm vốn từ vựng phong phú cho bản thân.

Các từ nối thông minh sẽ giúp bạn ăn điểm trong IELTS Writing Task 2!

Hy vọng với những kiến thức mà LangGo đem lại thông qua bài viết này, bạn sẽ có thêm những kiến thức bổ ích giúp bài viết Writing Task 2 ấn tượng, hoàn chỉnh hơn. Chúc bạn sẽ luôn đạt được những band điểm IELTS cao đúng như mong đợi. Đừng quên theo dõi LangGo mỗi ngày để được học thêm và ôn luyện những kiến thức hay ho về IELTS nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ