Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Trọn bộ từ vựng về gia đình hay nhất trong IELTS bạn không nên bỏ qua
Nội dung

Trọn bộ từ vựng về gia đình hay nhất trong IELTS bạn không nên bỏ qua

Post Thumbnail

Tổng hợp chi tiết nhất danh sách từ vựng về gia đình trong tiếng Anh giúp bạn chủ động trong mọi tình huống giao tiếp và nâng cao band điểm IELTS chắc chắn bạn không nên bỏ qua. Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng về gia đình trong tiếng Anh

Từ vựng về gia đình trong tiếng Anh

1. Từ vựng về gia đình trong tiếng Anh

Tiếng Anh về chủ đề gia đình bao gồm các từ mới về thành viên trong gia đình, các kiểu gia đình rồi các cụm từ, thành ngữ thường xuyên được sử dụng. Hãy cùng IELTS Lang Go tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình sau nhé.

1.1. Các thành viên trong gia đình

Các thành viên trong gia đình

Các thành viên trong gia đình

  • Parent /ˈpeə.rənt/: Bố hoặc mẹ

  • Parents /ˈpeə.rənts/: Bố mẹ

  • Father = Dad = Daddy /ˈfɑː.ðər/ : Bố

  • Mother = Mom = Mommy /ˈmʌð.ər/: mẹ

  • Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/: Anh chị em ruột

  • Brother /ˈbrʌð.ər/: Anh/em trai

  • Sister /ˈsɪs.tər/: Chị/em gái

  • Spouse /spaʊs/: Bạn đời

  • Husband /ˈhʌz.bənd/: Chồng

  • Wife /waɪf/: Vợ

  • Kid /kɪd/: Con (nói chung cả trai lẫn gái)

  • Son /sʌn/: Con trai

  • Daughter /ˈdɔː.tər/: Con gái

  • Infant /ˈɪn.fənt/: Trẻ sơ sinh

  • Uncle /ˈʌŋ.kəl/: Chú/Cậu/Bác

  • Aunt /ɑːnt/: Cô/Dì/Thím

  • Cousin /ˈkʌz.ən/: Anh chị em họ

  • Father - in - law /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/: Bố chồng/vợ

  • Mother - in - law /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/: Mẹ chồng/vợ

  • Sister - in - law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/: Chị/em dâu

  • Brother - in - law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/: Anh rể/em rể

  • Daughter /ˈdɔː.tər/: Con gái

  • Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/: Cha/mẹ kế

  • Stepfather /ˈstepˌfɑː.ðər/: Cha dượng

  • Stepmother /ˈstepˌmʌð.ər/: Mẹ kế

  • Ex - husband /ˌeksˈhʌz.bənd/: Chồng cũ

  • Ex - wife /ˌeksˈwaɪf/: Vợ cũ

  • Half - brother /ˈhɑːfˌbrʌð.ər/: Anh/em cùng cha/mẹ khác mẹ/cha

  • Half - sister /ˈhɑːfˌsɪs.tər/: Chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha

  • Grandchild /ˈɡræn.tʃaɪld/: Cháu

  • Granddaughter /ˈɡræn.dɔː.tər/: Cháu gái (của ông bà)

  • Grandson /ˈɡræn.sʌn/: Cháu trai (của ông bà)

  • Nephew /ˈnef.juː/: Cháu trai (của cô/chú/dì)

  • Niece /niːs/: Cháu gái (của cô/chú/dì)

1.2. Các kiểu gia đình trong tiếng Anh

Đã bao giờ bạn băn khoăn không biết các kiểu gia đình trong tiếng Anh được biểu đạt như thế nào chưa? Nếu đã từng thì đây chính là danh sách những từ vựng về các kiểu gia đình thường gặp trong tiếng Anh. Thú vị lắm đó!

  • Nuclear family: Gia đình hạt nhân

  • Extended family: Gia đình nhiều thế hệ

  • Single - parent family: Gia đình có bố/mẹ đơn thân

  • Childless family: Gia đình chỉ có bố, mẹ mà không có con cái

  • Step family: Gia đình có bố hoặc mẹ kế

  • Immediate family: Gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ và anh/chị em ruột)

  • Close - knit family: Gia đình êm ấm

  • Dysfunctional family: Gia đình không êm ấm

  • Blended family: Gia đình mà cả bố lẫn mẹ đều đã từng đổ vỡ trong hôn nhân và có con riêng ở cùng

  • Unmarried family: Gia đình có người đàn ông và người phụ nữ chưa cưới nhưng lại sống cùng nhau

  • Communal family: Một nhóm các gia đình sống cùng nhau và cùng chia sẻ trách nhiệm

1.3. Các từ vựng khác về chủ đề gia đình

Bên cạnh các từ vựng về gia đình thường gặp ở trên thì IELTS Lang Go còn giới thiệu thêm với bạn một số từ vựng về gia đình khác liên quan sau:

Các từ vựng khác về chủ đề gia đình

Các từ vựng về gia đình khác

  • Family tree: Sơ đồ gia đình

  • Blue blood: Dòng máu hoàng tộc

  • Troubled childhood: Tuổi thơ dữ dội/nhiều khó khăn

  • Distant relative: Họ hàng xa

  • Carefree childhood: Tuổi thơ đẹp

  • Sole custody: Chỉ một người (bố hoặc mẹ) có quyền nuôi con

  • Pay child support: Chi trả hỗ trợ nuôi con

  • Grant joint custody: Chia sẻ quyền nuôi con

  • Give the baby up for adoption: Đem con cho người khác nuôi

Có thể bạn quan tâm: Nắm trọn bộ từ vựng về nhà cửa đầy đủ nhất và ứng dụng trong IELTS

2. Các cụm từ về gia đình tiếng Anh

Tiếng Anh về chủ đề gia đình có những cụm từ rất hay được người bản xứ thường xuyên sử dụng. Nếu bạn chưa biết thì hãy lấy ra một quyển sổ và ghi chép lại các từ vựng về gia đình dưới đây:

  • Take after your mom/dad: Chăm sóc cha/mẹ

  • Bring up a child: Nuôi dưỡng một đứa trẻ

  • Make up with sb: Làm hòa với ai đó

  • Get on (well) with sb: Có mối quan hệ tốt/hòa hợp với ai

  • Get along with sb: Hòa hợp với ai

  • Raise your children: Nuôi dạy con cái

  • Get divorced/To be divorced: Ly hôn

  • Have sth in common: Có điểm chung

  • Get together: Tụ họp

  • Give birth to: Sinh con

  • Fall out (with sb): Tranh cãi với ai

  • Propose to somebody: Cầu hôn ai

Muốn giỏi thì nhất định phải chăm chỉ. Việc ghi chép lại các từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình trên sẽ rất hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng đó.

3. 10 thành ngữ hay nhất về chủ đề gia đình (Family)

Thành ngữ là phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh với những bạn muốn nâng cao khả năng ngoại ngữ. Cùng khám phá 10 thành ngữ tiếng Anh về gia đình hay nhất trong bài thi IELTS Speaking nhé.

IELTS Vocabulary: 10 thành ngữ hay nhất về chủ đề Family - IELTS LangGo

Men make houses, women make home: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm

Examples:

  • The concept of “Men make houses, women make homes” was very common in the previous era. (Hình tượng “Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm” rất phổ biến trong thời đại trước).

  • Nowadays, the concept of “Men make houses, women make homes” is not exactly anymore. (Ngày này, hình tượng đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm không còn đúng nữa).

Bring home the bacon: Được dùng để miêu tả việc kiếm tiền nuôi gia đình

Examples:

  • You can’t sit and play video games all day. You must go out and bring home the bacon. (Bạn không thể ngồi và chơi game cả ngày được. Bạn cần phải đi ra ngoài và kiếm tiền nuôi gia đình)

  • Linda worked hard in order to bring home the bacon for her family. (Linda làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình cô ấy).

Run in family: Đặc điểm chung của một gia đình (Di truyền)

Examples:

  • Lisa is very tall and all her family members are tall. It runs in her family. (Lisa rất cao và các thành viên trong gia đình cô ấy cũng vậy. Điều đó được di truyền trong gia đình cô ấy.

  • Doctor said that Tom would not live long because heart disease runs in his family. (Bác sĩ nói rằng Tom sẽ không sống lâu vì căn bệnh ung thư di truyền trong gia đình của anh ấy).

Các thành ngữ tiếng Anh về gia đình

Các thành ngữ tiếng Anh về gia đình

Run in somebody’s blood: Khi bạn miêu tả một đặc điểm nào đó là “Run in somebody’s blood”, điều đấy có nghĩa đó là đặc điểm tự nhiên, ăn sâu vào máu của họ.

Examples:

  • Greed runs in his blood. He is never satisfied with what he has. (Tham lam ăn vào máu của anh ấy. Anh ấy không bao giờ hài lòng với những gì anh ấy có).

  • Passion can’t be taught. It has to be something that already runs in your blood. (Đam mê là thứ không thể dạy được. Nó vốn là đặc điểm vốn có từ trước).

Black sheep: Khi ai đó được gọi là “Black sheep”, điều đó có nghĩa là họ rất khác biệt so với các thành viên còn lại trong gia đình.

Examples:

  • I am such a black sheep. While my parents and my younger brother are tall, I am short. (Tôi như một người lạc loài. Trong khi bố mẹ và em trai tôi đều cao thì tôi lại thấp).

  • Tom is a black sheep of his family. He is very lazy and arrogant, it is not the case of his parents. (Tom như người lạc loài trong gia đình anh ấy. Anh ấy rất lười và kiêu ngạo, điều đó không hề đúng với bố mẹ của Tom).

East or West, home is best: Dù có đi đâu thì nhà cũng là nơi tuyệt vời nhất.

Examples:

  • He had visited many countries in the world, but spent the last years of his life in his hometown. It is understandable. East or West, home is best. (Anh ấy đã đến rất nhiều nơi trên thế giới, tuy nhiên anh ấy lại dành những năm cuối đời mình ở quê hương. Điều đó cũng dễ hiểu. Vì dù có đi đâu thì nhà cũng là nơi tuyệt vời nhất.

  • No matter where you go, home is always the best place for you to come back. (Dù bạn có đi đâu thì nhà cũng là nơi tuyệt vời nhất để quay trở về).

Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã

Examples:

  • Peter will drop everything to rescue her mother. Of course, blood is thicker than water. (Lan sẽ từ bỏ mọi thứ để cứu mẹ cô ấy. Tất nhiên rồi, một giọt máu đào hơn ao nước lã).

  • When my best friend and my brother got stuck in a flight, I had to help my brother because blood is thicker than water. (Khi bạn thân và anh trai của tôi bị kẹt trên một chuyến bay, tôi sẽ phải cứu anh trai mình vì một giọt máu đào hơn ao nước lã).

Home is where the heart is: Nhà là nơi trái tim thuộc về

Examples:

  • After a long time working away from home, I have realized that home is where the heart is. (Sau một thời gian dài làm việc xa nhà, tôi đã nhận rằng nhà là nơi trái tim thuộc về).

  • Happiness is when no matter where you go, there will always be a place for you to return. Home is where the heart is and is where there are people who love you. (Hạnh phúc là khi dù bạn đi đâu, sẽ luôn có một nơi để bạn cho bạn trở về. Nhà là nơi trái tim thuộc về, nơi có những người yêu thương bạn).

Your (own) flesh and blood: Máu mủ, ruột thịt

Examples:

  • This girl is my flesh and blood because she is my elder brother’s daughter. (Cô gái này là ruột thịt với tôi bởi vì cô ấy chính là con gái của anh trai tôi).

  • What great love! I can’t even count exactly how many children have been raised by her, although they are not her flesh and blood. (Quả là một tình yêu thương vĩ đại! Tôi không thể đếm chính xác đã có bao nhiêu đứa trẻ được cô ấy nuôi nấng, dù chúng không phải máu thịt của cô ấy).

Like father, like son: Cha nào, con đấy

Examples:

  • A: Nam is such a kind and talented man. His son is very similar to him. (Nam là một người đàn ông rất tốt bụng và tử tế. Con trai anh ấy cũng rất giống anh ấy)

  • B: Like father, like son (Cha nào, con đấy)
  • C: You are as arrogant and ugly as your father. “Like father, like son” is not wrong. (Bạn kiêu ngạo và xấu xa giống y như cha của bạn. Cha nào, con đấy quả không sai).

4. Giải đề speaking IELTS chủ đề gia đình (Family)

Giới thiệu xong hết từ vựng về gia đình trong tiếng Anh rồi thì giờ là lúc IELTS Lang Go giải đề speaking IELTS về chủ đề gia đình cho các bạn tham khảo đây.

Các bạn đang ôn thi IELTS thì nhất định không thể bỏ qua các từ vựng về gia đình này. Tham khảo bài giải của IELTS Lang Go để học thêm các từ vựng về gia đình hay ngay nhé!

IELTS cho người mới bắt đầu - Bộ đề thi Speaking cập nhật mới nhất - TOPIC Family - IELTS LANGGO

PART 1:

Do you get along with your family?

Yes, of course. I’m living in a small loving family and there are four of us in total: my parents, my younger sister and me. For my parents, I think they are very warm - hearted and they are the ones who always turn to for advice and guidance whenever I have trouble. With my sister, actually we have a lot in common, she has a great sense of humor so it’s a treat talking with her.

What do you like to do together as a family?

Actually, nothing too special. Just small , simple things because we’re pretty up to our neck with our work and study on a daily basis. I really love helping my mom with the cooking. We would have a lovely dinner together and have idle chit - chat about what’s going on in our lives. Maybe once in a while, we will take a trip somewhere.

Are your parents your role model in life? Why/Why not?

Yes, definitely. I really admire their toughness and tenacity because they have been through all these ups and downs in life. I remember vividly one lesson that my mother used to teach me: “There’s no such thing as a free lunch.” Actually she told me that I need to work so hard and to put a lot of effort into what I do in order to achieve my goal. I still carry this lesson with me until now.

PART 2:

Describe a person in your family that you admire most?

  • What their relationship is to you

  • What they have done in your life

  • What they do now

  • And explain what you admire them so much

Example:

When it comes to a person in my family, my grandfather is the first one that springs to my mind and actually he is one of the most important or influential people in my life. He is in his 70s now and actually he has turned gray but I think he looks quite young for his age. I admire him for the wonderful characteristics that he displays.

First of all in my opinion he is a very knowledgeable and wise man. What i mean is that he has been studying and reading all his life so whenever I encounter any difficulties in life he would be the first one that i turn to for help yes and he is such a kind-hearted person especially when he is with his grandchildren some people say that he looks quite strict but i don't think so because i know that behind that rough exterior he has a heart of gold.

When I was a child my parents used to go on business trips occasionally on a regular basis so Ii had to stay with my grandparents until I was 10 years old. During that time my grandparents, specifically my grandfather took a really good care of me. He always took me to and from school every day. He would buy snacks along the way and he allowed me to play with other kids in the playground. He has never been mad at me no matter how naughty or no matter how messy I was. So I really treasure the time I had with my grandparents. Even though I am not staying with my grandparents now, I still try my best to allocate my time and pay them a visit once in a while, especially during weekends. That is pretty much i want to tell you about my grandfather.

PART 3:

In what ways have families in your country changed in recent years?

I think there are a multitude of significant alterations when it comes to families in Vietnam over the past few decades. I guess the most significant one is that in the past men used to be the main breadwinner of the house, they went to work and earned a good living for the family; and women were solely the home - makers, they just stayed at home and took care of their children. I think nowadays, things have changed. Both can equally pursue a career and share the financial responsibilities. Another difference is that cohabitation or delayed parenthood is also quite common, especially among youngsters these days in Vietnam compared to the past.

What role do grandparents play the family in your country?

From my perspective, grandparents play a pivotal role in the family in Vietnam. families in vietnam. For example, I think grandparents can be a major support for the family especially when working parents do not have enough time to take care of their children. I think grandchildren can also learn a lot from their grandparents. For example they can learn about the family traditions about the social norms and values about some life lessons. I think this will help create the awareness of family roots, as well as build and enhance a sense of identity for the children.

Trên đây là tổng hợp danh sách các từ vựng, cụm từ, thành ngữ một cách chi tiết và đầy đủ nhất từ vựng về gia đình trong Tiếng Anh. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo từ vựng theo những chủ đề khác trên website LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ