Trong tiếng Anh, Admit thường được dùng khi muốn thừa nhận một điều gì đó. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết công thức và cách dùng cấu trúc Admit, đồng thời phân biệt Admit và Confess ngay sau đây nhé.
Tìm hiểu cấu trúc Admit trong ngữ pháp tiếng Anh
Admit là một động từ phổ biến trong tiếng Anh mang nghĩa “thừa nhận, thú nhận, chấp nhận".
Giải đáp Admit là gì?
Những dạng của động từ Admit:
Ví dụ:
Admit thường xuất hiện trong trường hợp nào và cách sử dụng cấu trúc Admit có gì đặc biệt? IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc ngay sau đây.
Về cơ bản, cấu trúc Admit được sử dụng trong các tình huống sau:
Khi bạn “miễn cưỡng” thừa nhận một điều gì đó là đúng
Ví dụ:
Khi bạn nhận lỗi, thừa nhận lời buộc tội của người khác
Ví dụ:
Khi thú nhận với ai đó rằng đã đã làm gì đó
Ví dụ: My son admitted to me that he got a bad mark in Math. (Con trai tôi thú nhận với tôi là bị điểm kém môn toán.)
Khi diễn tả ai đó được chấp nhận vào một nơi nào đó
Ví dụ: She was admitted to Oxfort University. (Cô ấy được nhận vào đại học Oxfort.)
Vậy là bạn đã nắm được cách sử dụng cấu trúc Admit rồi đúng không nào? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu sâu hơn về các cấu trúc với Admit trong phần tiếp theo nhé.
Động từ Admit thường được theo sau bởi danh động từ (V-ing), danh từ hoặc một mệnh đề. Trong phần này chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết công thức cấu trúc Admit qua các ví dụ nhé.
Công thức cấu trúc Admit cùng ví dụ minh họa
Cấu trúc Admit + V-ing có nghĩa là thừa nhận là đã làm gì đó.
Ví dụ: She admitted having driven the car while drinking. (Cô ấy thừa nhận là mình đã lái xe trong khi uống rượu.)
Cấu trúc Admit to doing something được dùng ở cả 2 dạng khẳng định và phủ định với công thức cụ thể như sau:
Công thức:
Khẳng định: S + admit + (to) + V-ing → thừa nhận chuyện gì là đúng, nhận lỗi
Phủ định:
Ví dụ:
Khi động từ Admit đi với danh từ ta có có cấu trúc:
S + admit + (to) + N
Cấu trúc này thường dùng để thừa nhận điều gì đó.
Ví dụ:
Ngoài ra, theo sau Admit cũng có thể là một mệnh đề:
S + admit + (to O) + that + S + V
Cấu trúc Admit này thường được sử dụng với ý nghĩa thú nhận (với ai đó) rằng đã làm điều gì đó.
Ví dụ:
Cấu trúc Admit somebody to/into something có nghĩa là chấp nhận ai đó vào đâu đó.
Ngoài ra, cấu trúc này còn có thể được dùng ở dạng bị động: S + to be + admitted to + sth (Ai đó được nhận vào đâu đó.)
Ví dụ:
Every year, Hanoi University admits more than one thousand students. (Hàng năm, Đại học Hà Nội nhận hơn 1000 sinh viên.)
→ Dạng bị động: Every year, more than one thousand students are admitted to Hanoi University. (Hàng năm, hơn 1000 sinh viên được nhận vào Đại học Hà Nội.)
Cả hai động từ Admit và Confess đều có nghĩa là nhận lỗi, thú nhận sai lầm và chúng có thể sử dụng để thay thế nhau trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên giữa chúng vẫn tồn tại sự khác biệt mà bạn cần nắm chắc để tránh nhầm lẫn khi vận dụng vào thực tế.
Cụ thể sự khác nhau giữa Admit và Confess nằm ở chỗ cấu trúc Admit được dùng để nhận lỗi còn cấu trúc Confess để thú tội (thường là những tội lớn).
Sự khác nhau giữa Admit và Confess
Trong các trường hợp sau bạn nên dùng Confess thay vì Admit:
Nhận tội trước quan tòa, cảnh sát
Ví dụ:
Thừa nhận một chuyện xấu hổ
Ví dụ:
Xưng tội với Cha xứ
Ví dụ: The woman confessed her sins to the God and asked for forgiveness. (Người phụ nữ thú tội với Chúa và cầu mong sự tha thứ.)
Bài 1. Chọn đáp án đúng
1. Andy admitted _______________ during the English test.
A. cheating B. cheat C. cheated
2. She admitted _________________ the TV.
A. stolen B. steal C. stealing
3. My daughter finally admitted to __________ the apple I put on the table.
A. eating B. to eat C. eaten
4. Hung never admits to __________ anything wrong, as he blames it on everyone else.
A. done B. doing C. do
5. Linda admitted that she _________ sometimes.
A. overspending B. overspends C. overspent
6. I admit to __________ obsessed with BTS.
A. be B. being C. been
Bài 2. Chọn đáp án đúng
1. The man finally __________ that he had killed his wife.
A. admitted B. confessed
2. The old woman __________ her sins to the Priest.
A. admitted B. confessed
3. She would never _________ her mistakes. What a stubborn girl!
A. admitted B. confessed
4. After two hours struggling, Justin ___________ his defeat.
A. admitted B. confessed
Đáp án
Bài 1
1. A
2. C
3. A
4. B
5. B
6. B
Bài 2
1. B
2. B
3. A
4. A
Như vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp cho các bạn những kiến thức cần nắm về cấu trúc Admit. Hy vọng lý thuyết chi tiết và 2 bài tập ngắn trên đây có thể giúp bạn hiểu rõ công thức và cách dùng Admitted, đồng thời phân biệt dễ dàng hai động từ Admit và Confess.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ