Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

5 phút nắm chắc cách dùng cấu trúc Admit trong Tiếng Anh

Nội dung [Hiện]

Trong tiếng Anh, Admit thường được dùng khi muốn thừa nhận một điều gì đó. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết công thức và cách dùng cấu trúc Admit, đồng thời phân biệt Admit và Confess ngay sau đây nhé.

Tìm hiểu cấu trúc Admit trong ngữ pháp tiếng Anh

Tìm hiểu cấu trúc Admit trong ngữ pháp tiếng Anh

1. Admit là gì?

Admit là một động từ phổ biến trong tiếng Anh mang nghĩa “thừa nhận, thú nhận, chấp nhận".

Giải đáp Admit là gì?

Giải đáp Admit là gì?

Những dạng của động từ Admit:

  • Dạng ngôi thứ 3 số ít: Admits
  • Dạng quá khứ: Admitted
  • Dạng phân từ hai: Admitted

Ví dụ:

  • Anna admitted all her mistakes. (Anna thừa nhận tất cả những sai lầm của mình.)
  • He admitted to having broken into our house. (Anh ta thừa nhận là đã đột nhập vào nhà chúng tôi.)

2. Cấu trúc Admit được dùng để làm gì

Admit thường xuất hiện trong trường hợp nào và cách sử dụng cấu trúc Admit có gì đặc biệt? IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc ngay sau đây.

Về cơ bản, cấu trúc Admit được sử dụng trong các tình huống sau:

Khi bạn “miễn cưỡng” thừa nhận một điều gì đó là đúng

Ví dụ:

  • I hate to admit it, but I think she is right. (Tôi ghét phải thừa nhận điều này nhưng tôi nghĩ là cô ấy đúng.)
  • Why don’t you just admit that you are defeated and let someone else try? (Tại sao bạn không thừa nhận rằng bạn đã bị đánh bại và để người khác thử?)

Khi bạn nhận lỗi, thừa nhận lời buộc tội của người khác

Ví dụ:

  • My sister admitted to having cheated on her boyfriend. (Chị tôi thú nhận là đã lừa dối bạn trai mình.)
  • Harry admitted that he hadn’t done the homework, so he lied about his illness. Unfortunately, my teacher didn’t believe him. (Harry thú nhận là cậu ấy đã không làm bài tập về nhà, vì vậy cậu ấy nói dối mình bị ốm. Không may là giáo viên của chúng tôi không tin tưởng cậu ấy.)

Khi thú nhận với ai đó rằng đã đã làm gì đó

Ví dụ: My son admitted to me that he got a bad mark in Math. (Con trai tôi thú nhận với tôi là bị điểm kém môn toán.)

Khi diễn tả ai đó được chấp nhận vào một nơi nào đó

Ví dụ: She was admitted to Oxfort University. (Cô ấy được nhận vào đại học Oxfort.)

Vậy là bạn đã nắm được cách sử dụng cấu trúc Admit rồi đúng không nào? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu sâu hơn về các cấu trúc với Admit trong phần tiếp theo nhé.

3. Công thức cấu trúc Admit

Động từ Admit thường được theo sau bởi danh động từ (V-ing), danh từ hoặc một mệnh đề. Trong phần này chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết công thức cấu trúc Admit qua các ví dụ nhé.

Công thức cấu trúc Admit cùng ví dụ minh họa

Công thức cấu trúc Admit cùng ví dụ minh họa

3.1. Admit + V-ing

Cấu trúc Admit + V-ing có nghĩa là thừa nhận là đã làm gì đó.

Ví dụ: She admitted having driven the car while drinking. (Cô ấy thừa nhận là mình đã lái xe trong khi uống rượu.)

3.2. Admit to doing something

Cấu trúc Admit to doing something được dùng ở cả 2 dạng khẳng định và phủ định với công thức cụ thể như sau:

Công thức:

Khẳng định: S + admit + (to) + V-ing → thừa nhận chuyện gì là đúng, nhận lỗi

Phủ định:

  • S + admit + to + not + V-ing → thừa nhận đã không làm gì
  • S + trợ động từ + not + admit + to + V-ing → không thừa nhận là đã làm gì

Ví dụ:

  • She admits to being strict with her kids. (Cô ấy thú nhận là mình đã nghiêm khắc với bọn trẻ.)
  • I admitted to not telling her the truth. (Tôi thú nhận là đã không nói với cô ấy sự thật.)
  • The children didn’t admit to breaking the window. (Bọn trẻ không thừa nhận là đã làm vỡ cửa sổ.)

3.3. Admit + (to) + N

Khi động từ Admit đi với danh từ ta có có cấu trúc:

S + admit + (to) + N

Cấu trúc này thường dùng để thừa nhận điều gì đó.

Ví dụ:

  • The famous footballer refused to admit the allegation of tax evasion. (Cầu thủ bóng đá nổi tiếng từ chối thừa nhận cáo buộc trốn thuế.)
  • Don’t be afraid to admit to your weakness. (Đừng e ngại thừa nhận những điểm yếu của bạn.)

3.4. Admit + clause (Mệnh đề)

Ngoài ra, theo sau Admit cũng có thể là một mệnh đề:

S + admit + (to O) + that + S + V

Cấu trúc Admit này thường được sử dụng với ý nghĩa thú nhận (với ai đó) rằng đã làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • Anna finally admitted that I’m more handsome than her ex-boyfriend. (Anna cuối cùng cũng thừa nhận là tôi đẹp trai hơn bạn trai cũ của cô ấy.)
  • I couldn’t admit to my parents that I had dropped out of school last week. (Tôi không thể thú nhận với bố mẹ là tôi đã nghỉ học tuần trước.)

3.5. Admit somebody to/into something

Cấu trúc Admit somebody to/into something có nghĩa là chấp nhận ai đó vào đâu đó.

Ngoài ra, cấu trúc này còn có thể được dùng ở dạng bị động: S + to be + admitted to + sth (Ai đó được nhận vào đâu đó.)

Ví dụ:

Every year, Hanoi University admits more than one thousand students. (Hàng năm, Đại học Hà Nội nhận hơn 1000 sinh viên.)

Dạng bị động: Every year, more than one thousand students are admitted to Hanoi University. (Hàng năm, hơn 1000 sinh viên được nhận vào Đại học Hà Nội.)

4. Sự khác nhau giữa Admit và Confess

Cả hai động từ Admit và Confess đều có nghĩa là nhận lỗi, thú nhận sai lầm và chúng có thể sử dụng để thay thế nhau trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên giữa chúng vẫn tồn tại sự khác biệt mà bạn cần nắm chắc để tránh nhầm lẫn khi vận dụng vào thực tế.

Cụ thể sự khác nhau giữa Admit và Confess nằm ở chỗ cấu trúc Admit được dùng để nhận lỗi còn cấu trúc Confess để thú tội (thường là những tội lớn).

Sự khác nhau giữa Admit và Confess

Sự khác nhau giữa Admit và Confess

Trong các trường hợp sau bạn nên dùng Confess thay vì Admit:

Nhận tội trước quan tòa, cảnh sát

Ví dụ:

  • He confessed to the judge that he had burnt the house. (Anh ấy thú tội với quan tòa rằng anh ấy đã đốt ngôi nhà.)
  • Sarah confessed to the police that she accidentally hit the woman. (Sarah thú nhận với cảnh sát là cô ấy vô tình đâm vào người phụ nữ.)

Thừa nhận một chuyện xấu hổ

Ví dụ:

  • She confess to having stalked her ex-boyfriend on Facebook. (Cô ấy thú nhận là mình đã theo dõi bạn trai cũ trên Facebook.)
  • I confess to knowing nothing about history. (Tôi thú nhận là mình không biết chút gì về lịch sử.)

Xưng tội với Cha xứ

Ví dụ: The woman confessed her sins to the God and asked for forgiveness. (Người phụ nữ thú tội với Chúa và cầu mong sự tha thứ.)

5. Bài tập ứng dụng

Bài 1. Chọn đáp án đúng

1. Andy admitted _______________ during the English test.

A. cheating B. cheat C. cheated

2. She admitted _________________ the TV.

A. stolen B. steal C. stealing

3. My daughter finally admitted to __________ the apple I put on the table.

A. eating B. to eat C. eaten

4. Hung never admits to __________ anything wrong, as he blames it on everyone else.

A. done B. doing C. do

5. Linda admitted that she _________ sometimes.

A. overspending B. overspends C. overspent

6. I admit to __________ obsessed with BTS.

A. be B. being C. been

Bài 2. Chọn đáp án đúng

1. The man finally __________ that he had killed his wife.

A. admitted B. confessed

2. The old woman __________ her sins to the Priest.

A. admitted B. confessed

3. She would never _________ her mistakes. What a stubborn girl!

A. admitted B. confessed

4. After two hours struggling, Justin ___________ his defeat.

A. admitted B. confessed

Đáp án

Bài 1

1. A

2. C

3. A

4. B

5. B

6. B

Bài 2

1. B

2. B

3. A

4. A

Như vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp cho các bạn những kiến thức cần nắm về cấu trúc Admit. Hy vọng lý thuyết chi tiết và 2 bài tập ngắn trên đây có thể giúp bạn hiểu rõ công thức và cách dùng Admitted, đồng thời phân biệt dễ dàng hai động từ Admit và Confess.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ