Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Trọn bộ từ vựng chủ đề SHOPPING hay gặp nhất kèm ví dụ cụ thể
Nội dung

Trọn bộ từ vựng chủ đề SHOPPING hay gặp nhất kèm ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Trong cuộc sống hiện đại, việc mua sắm là hoạt động thiết yếu mà ai cũng phải tham gia. Nắm vững từ vựng chủ đề shopping sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong tình huống mua sắm, đặc biệt đối với các bạn đang ôn luyện IELTS.

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng thông dụng, cụm từ, thành ngữ và mẫu câu giao tiếp liên quan đến chủ đề mua sắm mà bạn cần biết.

1. Trọn bộ từ vựng chủ đề Shopping trong Tiếng Anh

1.1. Từ vựng về hoạt động mua sắm

Dưới đây là những từ vựng mô tả các hoạt động thường gặp khi đi shopping. Những từ này sẽ giúp bạn diễn tả chính xác hành động mua sắm của mình trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

go shopping

/ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/

đi mua sắm

do the shopping

/duː ðə ˈʃɒpɪŋ/

đi mua sắm những thứ cần thiết

shop around

/ʃɒp əˈraʊnd/

so sánh giá trước khi mua

shop until you drop

/ʃɒp ʌnˈtɪl juː drɒp/

mua sắm đến kiệt sức

window shopping

/ˈwɪndəʊ ˌʃɒpɪŋ/

ngắm đồ qua cửa kính mà không mua

impulse buy

/ˈɪmpʌls baɪ/

mua hàng theo cảm tính

snap up a bargain

/snæp ʌp ə ˈbɑːɡɪn/

chớp ngay món hời

try something on

/traɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn/

thử đồ

browse

/braʊz/

xem lướt qua các mặt hàng

pay the full price

/peɪ ðə fʊl praɪs/

trả đủ giá (không giảm giá)

haggle

/ˈhæɡəl/

mặc cả

splurge

/splɜːdʒ/

tiêu xài hoang phí

purchase

/ˈpɜːtʃəs/

mua (formal)

queue up

/kjuː ʌp/

xếp hàng

collect loyalty points

/kəˈlekt ˈlɔɪəlti pɔɪnts/

tích điểm thành viên

compare prices

/kəmˈpeə ˈpraɪsɪz/

so sánh giá

fill a shopping basket

/fɪl ə ˈʃɒpɪŋ ˈbɑːskɪt/

đổ đầy giỏ hàng

make a purchase

/meɪk ə ˈpɜːtʃəs/

thực hiện việc mua hàng

window shop

/ˈwɪndəʊ ʃɒp/

đi xem đồ không mua

pick up

/pɪk ʌp/

lấy hàng

Ảnh minh họa
Từ vựng về hoạt động mua sắm

1.2. Từ vựng về các loại cửa hàng và địa điểm mua sắm

Khi đi mua sắm, bạn cần biết tên gọi các loại cửa hàng và địa điểm bán hàng khác nhau. Dưới đây là các từ vựng giúp bạn phân biệt và mô tả chính xác nơi mình đang shopping:

Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

shop

/ʃɒp/

cửa hàng

shopping centre/mall

/ˈʃɒpɪŋ ˌsentə/mɔːl/

trung tâm mua sắm

department store

/dɪˈpɑːtmənt stɔː/

cửa hàng bách hóa

boutique

/buːˈtiːk/

cửa hàng thời trang cao cấp

flea market

/fliː ˈmɑːkɪt/

chợ trời

online store

/ˈɒnlaɪn stɔː/

cửa hàng trực tuyến

independent store

/ˌɪndɪˈpendənt stɔː/

cửa hàng độc lập

local shop

/ˈləʊkəl ʃɒp/

cửa hàng địa phương

retailer

/ˈriːteɪlə/

nhà bán lẻ

wholesaler

/ˈhəʊlseɪlə/

nhà bán buôn

convenience store

/kənˈviːniəns stɔː/

cửa hàng tiện lợi

outlet

/ˈaʊtlet/

cửa hàng bán hàng giảm giá

supermarket

/ˈsuːpəˌmɑːkɪt/

siêu thị

hypermarket

/ˈhaɪpəˌmɑːkɪt/

đại siêu thị

street vendor

/striːt ˈvendə/

người bán hàng rong

farmers' market

/ˈfɑːməz ˌmɑːkɪt/

chợ nông sản

shopping arcade

/ˈʃɒpɪŋ ɑːˌkeɪd/

khu mua sắm có mái che

pop-up shop

/pɒp ʌp ʃɒp/

cửa hàng tạm thời

flagship store

/ˈflæɡʃɪp stɔː/

cửa hàng đại diện (của thương hiệu)

bazaar

/bəˈzɑː/

chợ (kiểu phương Đông)

1.3. Từ vựng về sản phẩm và hàng hóa

Việc mô tả chính xác sản phẩm bạn đang tìm kiếm cũng rất quan trọng. Dưới đây là bảng từ vựng shopping về các sản phẩm và hàng hóa thường gặp.

Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

outfit

/ˈaʊtfɪt/

bộ trang phục

trendy

/ˈtrendi/

hợp thời trang

must-have product

/mʌst hæv ˈprɒdʌkt/

sản phẩm phải có

bestseller

/ˌbestˈselə/

sản phẩm bán chạy nhất

merchandise

/ˈmɜːtʃəndaɪz/

hàng hóa

brand new

/brænd njuː/

hoàn toàn mới

second-hand

/ˈsekənd hænd/

đã qua sử dụng

counterfeit

/ˈkaʊntəfɪt/

hàng giả

fake

/feɪk/

đồ giả

genuine

/ˈdʒenjuɪn/

chính hãng

luxury goods

/ˈlʌkʃəri ɡʊdz/

hàng xa xỉ

perishable goods

/ˈperɪʃəbəl ɡʊdz/

hàng dễ hỏng

limited edition

/ˈlɪmɪtɪd ɪˈdɪʃən/

phiên bản giới hạn

exclusive

/ɪkˈskluːsɪv/

độc quyền

knock-off

/nɒk ɒf/

hàng nhái

seasonal item

/ˈsiːzənəl ˈaɪtəm/

mặt hàng theo mùa

basics

/ˈbeɪsɪks/

những món đồ cơ bản

accessories

/əkˈsesəriz/

phụ kiện

bespoke

/bɪˈspəʊk/

được làm theo yêu cầu

customized

/ˈkʌstəmaɪzd/

được cá nhân hóa

1.4. Từ vựng về thanh toán và ưu đãi

Một phần quan trọng của từ vựng chủ đề shopping là các thuật ngữ liên quan đến thanh toán và ưu đãi:

Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

cashier

/kæˈʃɪə/

nhân viên thu ngân

checkout

/ˈtʃekaʊt/

quầy thanh toán

coupon

/ˈkuːpɒn/

phiếu giảm giá

discount code

/ˈdɪskaʊnt kəʊd/

mã giảm giá

loyalty card

/ˈlɔɪəlti kɑːd/

thẻ thành viên

digital wallet

/ˈdɪdʒɪtəl ˈwɒlɪt/

ví điện tử

pay in cash

/peɪ ɪn kæʃ/

trả tiền mặt

seasonal sale

/ˈsiːzənəl seɪl/

giảm giá theo mùa

knock-down price

/nɒk daʊn praɪs/

giá cực rẻ

installment

/ɪnˈstɔːlmənt/

trả góp

contactless payment

/ˈkɒntæktləs ˈpeɪmənt/

thanh toán không tiếp xúc

credit card

/ˈkredɪt kɑːd/

thẻ tín dụng

debit card

/ˈdebɪt kɑːd/

thẻ ghi nợ

mobile payment

/ˈməʊbaɪl ˈpeɪmənt/

thanh toán qua điện thoại

promotional offer

/prəˈməʊʃənəl ˈɒfə/

ưu đãi khuyến mãi

points redemption

/pɔɪnts rɪˈdempʃən/

đổi điểm thưởng

buy one get one free

/baɪ wʌn ɡet wʌn friː/

mua một tặng một

complimentary gift

/ˌkɒmplɪˈmentəri ɡɪft/

quà tặng kèm

voucher

/ˈvaʊtʃə/

phiếu quà tặng

membership discount

/ˈmembəʃɪp ˈdɪskaʊnt/

giảm giá cho thành viên

Ảnh minh họa
Từ vựng tiếng Anh về thanh toán và ưu đãi

1.5. Từ vựng về giá

Khi đi shopping, việc nói về giá cả là điều không thể thiếu. Dưới đây là các từ vựng chủ đề mua sắm liên quan đến giá cả mà bạn cần biết:

Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

pricey

/ˈpraɪsi/

đắt

a bargain

/ə ˈbɑːɡɪn/

món hời

affordable

/əˈfɔːdəbəl/

vừa túi tiền

expensive

/ɪkˈspensɪv/

đắt đỏ

cheap

/tʃiːp/

rẻ

budget-friendly

/ˈbʌdʒɪt ˈfrendli/

phù hợp với ngân sách

overpriced

/ˌəʊvəˈpraɪst/

giá quá cao

dirt cheap

/dɜːt tʃiːp/

rẻ như bèo

reasonable price

/ˈriːzənəbəl praɪs/

giá hợp lý

marked down

/mɑːkt daʊn/

được giảm giá

fixed price

/fɪkst praɪs/

giá cố định

retail price

/ˈriːteɪl praɪs/

giá bán lẻ

wholesale price

/ˈhəʊlseɪl praɪs/

giá bán buôn

cost a fortune

/kɒst ə ˈfɔːtʃuːn/

đắt như vàng

value for money

/ˈvæljuː fə ˈmʌni/

đáng đồng tiền

discounted

/dɪsˈkaʊntɪd/

được giảm giá

worth the price

/wɜːθ ðə praɪs/

đáng giá

inflated price

/ɪnˈfleɪtɪd praɪs/

giá bị thổi phồng

economical

/ˌiːkəˈnɒmɪkəl/

tiết kiệm

exorbitant

/ɪɡˈzɔːbɪtənt/

cắt cổ (giá)

1.6. Từ vựng về dịch vụ và trải nghiệm khách hàng

Trải nghiệm mua sắm hoàn chỉnh không chỉ về sản phẩm mà còn về dịch vụ. Hãy tìm hiểu những từ vựng về shopping liên quan đến dịch vụ và trải nghiệm khách hàng:

Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

customer service

/ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/

dịch vụ khách hàng

return and exchange policies

/rɪˈtɜːn ənd ɪksˈtʃeɪndʒ ˈpɒləsiz/

chính sách đổi trả

product review

/ˈprɒdʌkt rɪˈvjuː/

đánh giá sản phẩm

out-of-stock items

/aʊt əv stɒk ˈaɪtəmz/

các mặt hàng hết hàng

refund

/ˈriːfʌnd/

hoàn tiền

warranty

/ˈwɒrənti/

bảo hành

gift wrapping

/ɡɪft ˈræpɪŋ/

gói quà

complaint

/kəmˈpleɪnt/

khiếu nại

fitting room

/ˈfɪtɪŋ ruːm/

phòng thử đồ

store assistant

/stɔːr əˈsɪstənt/

nhân viên cửa hàng

personal shopper

/ˈpɜːsənəl ˈʃɒpə/

người mua hàng cá nhân

satisfied customer

/ˈsætɪsfaɪd ˈkʌstəmə/

khách hàng hài lòng

unsatisfied customer

/ʌnˈsætɪsfaɪd ˈkʌstəmə/

khách hàng không hài lòng

customer feedback

/ˈkʌstəmə ˈfiːdbæk/

phản hồi của khách hàng

loyalty program

/ˈlɔɪəlti ˈprəʊɡræm/

chương trình khách hàng thân thiết

shopping experience

/ˈʃɒpɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm mua sắm

defective product

/dɪˈfektɪv ˈprɒdʌkt/

sản phẩm lỗi

store manager

/stɔː ˈmænɪdʒə/

quản lý cửa hàng

consumer rights

/kənˈsjuːmə raɪts/

quyền lợi người tiêu dùng

after-sales service

/ˈɑːftə seɪlz ˈsɜːvɪs/

dịch vụ hậu mãi

2. Từ vựng chủ đề Shopping Online

Ngày nay, chỉ cần vài cái chạm nhẹ hoặc cú click chuột, món đồ yêu thích của bạn đã được giao đến tận nhà. Vậy, bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng về mua sắm online? Cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé:

Ảnh minh họa
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping Online

Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

online shopping

/ˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/

mua sắm trực tuyến

e-commerce

/ˈiː kɒmɜːs/

thương mại điện tử

shopping cart

/ˈʃɒpɪŋ kɑːt/

giỏ hàng

add to cart

/æd tə kɑːt/

thêm vào giỏ hàng

checkout process

/ˈtʃekaʊt ˈprəʊses/

quy trình thanh toán

one-click purchase

/wʌn klɪk ˈpɜːtʃəs/

mua hàng một chạm

free shipping

/friː ˈʃɪpɪŋ/

miễn phí vận chuyển

delivery fee

/dɪˈlɪvəri fiː/

phí giao hàng

tracking number

/ˈtrækɪŋ ˈnʌmbə/

mã số theo dõi

wishlist

/ˈwɪʃlɪst/

danh sách ưa thích

shopping app

/ˈʃɒpɪŋ æp/

ứng dụng mua sắm

flash sale

/flæʃ seɪl/

khuyến mãi chớp nhoáng

customer reviews

/ˈkʌstəmə rɪˈvjuːz/

đánh giá của khách hàng

secure payment

/sɪˈkjʊə ˈpeɪmənt/

thanh toán an toàn

promo code

/ˈprəʊməʊ kəʊd/

mã khuyến mãi

virtual shopping assistant

/ˈvɜːtʃuəl ˈʃɒpɪŋ əˈsɪstənt/

trợ lý mua sắm ảo

express delivery

/ɪkˈspres dɪˈlɪvəri/

giao hàng nhanh

marketplace

/ˈmɑːkɪtpleɪs/

sàn thương mại điện tử

product description

/ˈprɒdʌkt dɪˈskrɪpʃən/

mô tả sản phẩm

digital payment

/ˈdɪdʒɪtəl ˈpeɪmənt/

thanh toán kỹ thuật số

online retailer

/ˈɒnlaɪn ˈriːteɪlə/

nhà bán lẻ trực tuyến

cash on delivery (COD)

/kæʃ ɒn dɪˈlɪvəri/

thanh toán khi nhận hàng

browse products

/braʊz ˈprɒdʌkts/

duyệt sản phẩm

user account

/ˈjuːzər əˈkaʊnt/

tài khoản người dùng

shipping address

/ˈʃɪpɪŋ əˈdres/

địa chỉ giao hàng

order confirmation

/ˈɔːdə ˌkɒnfəˈmeɪʃən/

xác nhận đơn hàng

shopping platform

/ˈʃɒpɪŋ ˈplætfɔːm/

nền tảng mua sắm

live shopping

/laɪv ˈʃɒpɪŋ/

mua sắm trực tiếp

return policy

/rɪˈtɜːn ˈpɒləsi/

chính sách đổi trả

digital receipt

/ˈdɪdʒɪtəl rɪˈsiːt/

hóa đơn điện tử

3. Các collocations và idioms chủ đề shopping

Học từ đơn thôi chưa bao giờ là đủ, việc nắm vững các cụm từ và thành ngữ liên quan đến từ vựng chủ đề shopping sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Sau đây là một số cụm từ và thành ngữ thông dụng:

Ảnh minh họa
Các collocations và idioms chủ đề shopping
  • Shopaholic = Crazy about shopping: người nghiện mua sắm

Ví dụ: My friend went to a psychiatrist to see if she was a shopaholic, but he didn't think she was as she could pay my bills. (Bạn của tôi đã đến gặp bác sĩ tâm lý để xem cô ấy có phải là người nghiện mua sắm không, nhưng ông ấy nói không phải bởi cô ấy có thể trả hóa đơn của mình.)

  • To go on a shopping spree: mua sắm thỏa thích

Ví dụ: It never ceases to amaze me why some people have to travel to far-flung corners of the country to go on a good shopping spree. (Tôi không bao giờ hết ngạc nhiên tại sao một vài người phải đi đến những vùng đất xa xôi của đất nước để mua sắm thỏa thích.)

  • To be careful with money: chi tiêu cẩn thận

Ví dụ: Napier hopes voters will remember that he's been careful with taxpayers' money. (Napier hy vọng các cử tri sẽ nhớ rằng anh ấy đã chi tiêu cẩn thận tiền của người nộp thuế.)

  • To be value for money: đáng tiền mua

Ví dụ: We are determined to ensure that these services are the best value for money. (Chúng tôi quyết tâm đảm bảo rằng dịch vụ này đáng đồng tiền bạn bỏ ra.)

  • A pay in cash: trả bằng tiền mặt

Ví dụ: The company paid the workers the minimum rate of $6 an hour, but forced some to give back half their pay in cash. (Công ty đã trả cho công nhân mức lương tối thiểu là 6 ​​đô la một giờ, nhưng buộc một số người phải trả lại một nửa lương của họ bằng tiền mặt.)

  • Compulsive shopper: Người nghiện mua sắm

Ví dụ: Therapists who treat compulsive shoppers said that most of them are women, who usually buy clothes, perfume or jewelry. (Các nhà trị liệu điều trị những người nghiện mua sắm cho biết hầu hết những người nghiện mua sắm là phụ nữ, họ thường mua quần áo, nước hoa hoặc đồ trang sức.)

  • Door-to-door service: Dịch vụ giao hàng

Ví dụ: Door-to-door services are used for a variety of products, from vacuum cleaners and household goods to cosmetics or double glazing. (Dịch vụ tận nơi được sử dụng cho nhiều loại sản phẩm, từ máy hút bụi và đồ gia dụng đến mỹ phẩm hoặc kính hai lớp.)

  • Designer (label) clothes: quần áo của các nhà thiết kế/có thương hiệu

Ví dụ: Paul owns and runs a network of small factories making counterfeit designer clothes. (Paul sở hữu và điều hành một mạng lưới các nhà máy nhỏ sản xuất quần áo hàng hiệu nhái.)

  • Off the peg: quần áo giá rẻ, bình dân

Ví dụ: Even the most expensive and well-cut suit took on the appearance of an off-the-peg item from a China department store. (Ngay cả bộ đồ đắt tiền nhất và được cắt may khéo léo cũng mang dáng vẻ của một món đồ rẻ tiền từ một cửa hàng bách hóa Trung Quốc.)

  • All the rage: thịnh hành

Ví dụ: These bell-bottom pants were all the rage in the 1960s. (Những chiếc quần đáy chuông này từng rất thịnh hành vào những năm 1960.)

  • Catch on (v): bắt kịp (xu hướng)

Ví dụ: Why did the electronic gadget catch on so fast? (Tại sao các thiết bị điện lại bắt nhịp nhanh đến vậy.)

  • Have an eye for (v): để mắt đến (món đồ nào đó)

Ví dụ: Robert always has an eye for a good bargain. (Robert luôn để mắt đến các món hời.)

  • Stand in line/queue at the checkout: Xếp hàng ở quầy thanh toán

Ví dụ: People used to stand in line to buy expensive designer clothes. (Người ta từng xếp hàng dài để mua quần áo hàng hiệu đắt tiền.)

  • Big brand names: những thương hiệu tên tuổi

Ví dụ: Claud and I had trusted big brand names when they told us they were delivering healthy, complete nutrition to our pets. (Clara và tôi đã tin tưởng những thương hiệu tên tuổi khi họ nói với chúng tôi rằng họ đang cung cấp nguồn dinh dưỡng lành mạnh, đầy đủ cho vật nuôi của chúng tôi.)

  • To cost an arm and a leg: rất đắt

Ví dụ: I want to buy a house by the beach, but it may cost me an arm and a leg. (Tôi muốn mua một ngôi nhà cạnh biển, nhưng nó có thể rất đắt.)

  • Rip somebody off: bán giá cắt cổ

Ví dụ: Bob's tickets cost much less than ours - I think we've been ripped off. (Vé của Bob mất ít tiền hơn của chúng ta - Tôi nghĩa chúng ta đã bị lừa.)

  • Reasonably priced (adj): giá hợp lý

Ví dụ: You can get a more reasonably priced dress in Black Friday. (Bạn có thể mua được một chiếc váy với mức giá hợp lý vào ngày Black Friday.)

  • Knock-down price: giá cực rẻ

Ví dụ: They quickly realised why the house was available at a knock-down price. (Họ nhanh chóng nhận ra rằng tại sao ngôi nhà lại có giá rẻ như thế.)

  • Have an eye for fashion: Có con mắt thời trang (biết cái gì đẹp, hợp thời trang)

Ví dụ: She has an eye for fashion and always looks stylish. (Cô ấy có con mắt thời trang và luôn trông thật phong cách.)

  • Run a special promotion: Thực hiện chương trình khuyến mãi đặc biệt

Ví dụ: The store is running a special promotion this weekend. (Cửa hàng đang thực hiện chương trình khuyến mãi đặc biệt vào cuối tuần này.)

  • Digital payment options: Các phương thức thanh toán kỹ thuật số

Ví dụ: The shop offers various digital payment options. (Cửa hàng cung cấp nhiều phương thức thanh toán kỹ thuật số.)

  • Value for money: Đáng đồng tiền bát gạo

Ví dụ: This brand offers great value for money. (Thương hiệu này mang lại giá trị tốt đáng với số tiền bỏ ra.)

  • Go on a shopping spree: Đi mua sắm thả ga

Ví dụ: She went on a shopping spree after receiving her bonus. (Cô ấy đi mua sắm thả ga sau khi nhận được tiền thưởng.)

  • Grab a bargain: Chụp lấy món hời

Ví dụ: I managed to grab a bargain in the sale yesterday. (Tôi đã chụp được món hời trong đợt giảm giá hôm qua.)

  • Hit the shops: Đi mua sắm

Ví dụ: Let's hit the shops this weekend. (Hãy đi mua sắm vào cuối tuần này.)

  • Browse through the racks: Xem qua các kệ hàng

Ví dụ: I spent hours browsing through the racks at the department store. (Tôi đã dành hàng giờ để xem qua các kệ hàng tại cửa hàng bách hóa.)

  • Try on clothes: Thử quần áo

Ví dụ: I tried on several dresses before finding the perfect one. (Tôi đã thử vài chiếc váy trước khi tìm được chiếc hoàn hảo.)

  • Make a purchase: Thực hiện việc mua hàng

Ví dụ: I made a purchase online last night. (Tôi đã thực hiện việc mua hàng trực tuyến tối qua.)

  • Shop till you drop: Mua sắm đến kiệt sức

Ví dụ: We shopped till we dropped during the Black Friday sales. (Chúng tôi đã mua sắm đến kiệt sức trong dịp giảm giá Black Friday.)

  • Rip somebody off: Lừa ai đó (về giá)

Ví dụ: I think that shop assistant ripped me off. (Tôi nghĩ nhân viên cửa hàng đó đã lừa tôi.)

  • Fit like a glove: Vừa vặn hoàn hảo

Ví dụ: The new dress fits like a glove. (Chiếc váy mới vừa vặn hoàn hảo.)

  • Buy a pig in a poke: Mua hàng mà không kiểm tra trước

Ví dụ: I bought the laptop online without checking the specifications – it was like buying a pig in a poke. (Tôi đã mua laptop trực tuyến mà không kiểm tra thông số kỹ thuật - giống như mua hàng mà không kiểm tra trước.)

  • Break the bank: Tốn quá nhiều tiền

Ví dụ: This new coat won't break the bank. (Chiếc áo khoác mới này sẽ không khiến bạn tốn quá nhiều tiền.)

  • Penny pincher: Người hà tiện

Ví dụ: Don't be such a penny pincher – treat yourself once in a while! (Đừng quá hà tiện - thỉnh thoảng hãy thưởng cho bản thân!)

  • Shop around: Tìm kiếm và so sánh ở nhiều nơi

Ví dụ: You should shop around before buying a new phone. (Bạn nên tìm kiếm và so sánh ở nhiều nơi trước khi mua điện thoại mới.)

  • Window shopping: Đi xem hàng mà không mua

Ví dụ: I enjoy window shopping even when I don't have money to spend. (Tôi thích đi xem hàng mà không mua ngay cả khi không có tiền để tiêu.)

  • Put a dent in your wallet: Làm hao hụt ví tiền

Ví dụ: That new smartphone really put a dent in my wallet. (Chiếc smartphone mới đó thực sự làm hao hụt ví tiền của tôi.)

4. Từ vựng về Shopping trong IELTS

Thói quen mua sắm (Shopping habits) là một chủ đề phổ biến trong bài thi nói IELTS. GIám khảo có thể hỏi các bạn những câu hỏi như: “Are there many shops where you live?” hoặc “Do you like shopping?”.

Làm thế nào các bạn có thể “đối phó” được với những câu hỏi này? LangGo sẽ mang đến cho các bạn từ vựng IELTS chủ đề Shopping cực chất giúp bạn ghi điểm trong bài nói tiếng Anh của mình:

  • To give someone the hard sell: đặt áp lực lên ai đó để mua hàng

Ví dụ: He is shopping around for a new refrigerator and being given the hard sell to buy an extended warranty. (Anh ấy đang đi mua một cái tủ lạnh mới và bị ép gia hạn bảo hành.)

  • To pay the full price: trả toàn bộ số tiền cho một cái gì đó

Ví dụ: I often have to pay the full price because I can’t haggle. (Tôi thường phải mua hàng nguyên giá vì tôi không thể mặc cả.)

  • Payment plan: trả góp

Ví dụ: Some young people prefer buying something on a payment plan rather than paying the full price upfront. (Một vài người trẻ thích mua trả góp hơn là thanh toán tất cả một lần.)

  • Bargain hunting: săn hàng giảm giá

Ví dụ: During the sales, my boyfriend loves to go bargain hunting with his friends! (Trong những đợt giảm giá, bạn trai tôi thích đi săn hàng giảm giá cùng bạn bè anh ấy!)

  • To be on commission: hưởng tiền hoa hồng

Ví dụ: The consultants who are on commission can earn up to 4%, depending on the total amount of products they sell. (Các chuyên gia tư vấn đang hưởng hoa hồng lên tới 4%, tùy thuộc vào số lượng sản phẩm họ bán.)

  • To pick up a bargain: mua cái gì đó rẻ hơn với giá bình thường

Ví dụ: In the summer sales and winter sales, it’s often very easy for shoppers to pick up a bargain. (Trong đợt khuyến mãi mùa hè và mùa đông, người mua hàng thường rất dễ có được món hời.)

  • To shop until you drop: vung tiền mua sắm

Ví dụ: Every weekend my wife shops till she drops. Her credit card bills are enormous! (Mỗi cuối tuần vợ tôi lại vung tiền mua sắm. Hóa đơn thẻ tín dụng của cô ấy rất lớn.)

  • To slash prices: giảm giá sâu

Ví dụ: I used to be in love with Adidas shoes but they’re too expensive for me. So I have to wait until prices get slashed in the sale to buy any. (Tôi đã từng rất thích giày Adidas nhưng chúng quá đắt. Vì vậy tôi phải đợi những đợt giảm giá sâu để mua.)

  • To snap up a bargain: tranh thủ mua đồ giảm giá (trước khi ai đó lấy mất)

Ví dụ: The reduce in property prices means that there are a lot of bargains waiting to be snapped up. (Giá bất động sản giảm tức là có nhiều món hời đang chờ được giành lấy.)

  • To be on a tight budget: có một lượng tiền hạn chế để chi tiêu

Ví dụ: As a first year student, I’m on a tight budget so I have to be careful with my money. (Là một sinh viên năm nhất, ngân sách của tôi còn eo hẹp nên tôi phải chi tiêu cẩn thận.)

  • To run up a credit card bill: nợ tiền trong thẻ tín dụng

Ví dụ: Many young people spend too much money on pursuing the latest technology, so many of them run up credit card bills to pay for things. (Nhiều người trẻ chi quá nhiều tiền cho việc theo đuổi các sản phẩm công nghệ mới nhất, vì vậy họ nợ tiền trong thẻ tín dụng.)

5. Giải đề IELTS chủ đề mua sắm

Chủ đề mua sắm là một chủ đề quen thuộc đối với những bạn luyện thi IELTS Speaking. Chính vì vậy, việc trau dồi từ vựng chủ đề Shopping và tập nói hàng ngày là điều rất quan trọng.

LangGo đã tổng hợp những câu hỏi thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1 cũng như đưa ra gợi ý câu trả lời mẫu cho bạn. Xem ngay video dưới đây để học cách “xử lý” nhanh-gọn-đỉnh các câu hỏi khó nhằn trong đề thi IELTS nhé!

Giải Đề Thi IELTS Speaking Chủ Đề "Shopping" || Luyện Thi IELTS Online Hiệu Quả

Nắm vững từ vựng chủ đề shopping không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp trong tình huống mua sắm mà còn là vốn từ vựng quan trọng cho các bài thi tiếng Anh như IELTS. Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng những từ vựng này trong các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ