
Trong cuộc sống hiện đại, việc mua sắm là hoạt động thiết yếu mà ai cũng phải tham gia. Nắm vững từ vựng chủ đề shopping sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong tình huống mua sắm, đặc biệt đối với các bạn đang ôn luyện IELTS.
Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng thông dụng, cụm từ, thành ngữ và mẫu câu giao tiếp liên quan đến chủ đề mua sắm mà bạn cần biết.
Dưới đây là những từ vựng mô tả các hoạt động thường gặp khi đi shopping. Những từ này sẽ giúp bạn diễn tả chính xác hành động mua sắm của mình trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
go shopping | /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
do the shopping | /duː ðə ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm những thứ cần thiết |
shop around | /ʃɒp əˈraʊnd/ | so sánh giá trước khi mua |
shop until you drop | /ʃɒp ʌnˈtɪl juː drɒp/ | mua sắm đến kiệt sức |
window shopping | /ˈwɪndəʊ ˌʃɒpɪŋ/ | ngắm đồ qua cửa kính mà không mua |
impulse buy | /ˈɪmpʌls baɪ/ | mua hàng theo cảm tính |
snap up a bargain | /snæp ʌp ə ˈbɑːɡɪn/ | chớp ngay món hời |
try something on | /traɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn/ | thử đồ |
browse | /braʊz/ | xem lướt qua các mặt hàng |
pay the full price | /peɪ ðə fʊl praɪs/ | trả đủ giá (không giảm giá) |
haggle | /ˈhæɡəl/ | mặc cả |
splurge | /splɜːdʒ/ | tiêu xài hoang phí |
purchase | /ˈpɜːtʃəs/ | mua (formal) |
queue up | /kjuː ʌp/ | xếp hàng |
collect loyalty points | /kəˈlekt ˈlɔɪəlti pɔɪnts/ | tích điểm thành viên |
compare prices | /kəmˈpeə ˈpraɪsɪz/ | so sánh giá |
fill a shopping basket | /fɪl ə ˈʃɒpɪŋ ˈbɑːskɪt/ | đổ đầy giỏ hàng |
make a purchase | /meɪk ə ˈpɜːtʃəs/ | thực hiện việc mua hàng |
window shop | /ˈwɪndəʊ ʃɒp/ | đi xem đồ không mua |
pick up | /pɪk ʌp/ | lấy hàng |
Khi đi mua sắm, bạn cần biết tên gọi các loại cửa hàng và địa điểm bán hàng khác nhau. Dưới đây là các từ vựng giúp bạn phân biệt và mô tả chính xác nơi mình đang shopping:
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
shop | /ʃɒp/ | cửa hàng |
shopping centre/mall | /ˈʃɒpɪŋ ˌsentə/mɔːl/ | trung tâm mua sắm |
department store | /dɪˈpɑːtmənt stɔː/ | cửa hàng bách hóa |
boutique | /buːˈtiːk/ | cửa hàng thời trang cao cấp |
flea market | /fliː ˈmɑːkɪt/ | chợ trời |
online store | /ˈɒnlaɪn stɔː/ | cửa hàng trực tuyến |
independent store | /ˌɪndɪˈpendənt stɔː/ | cửa hàng độc lập |
local shop | /ˈləʊkəl ʃɒp/ | cửa hàng địa phương |
retailer | /ˈriːteɪlə/ | nhà bán lẻ |
wholesaler | /ˈhəʊlseɪlə/ | nhà bán buôn |
convenience store | /kənˈviːniəns stɔː/ | cửa hàng tiện lợi |
outlet | /ˈaʊtlet/ | cửa hàng bán hàng giảm giá |
supermarket | /ˈsuːpəˌmɑːkɪt/ | siêu thị |
hypermarket | /ˈhaɪpəˌmɑːkɪt/ | đại siêu thị |
street vendor | /striːt ˈvendə/ | người bán hàng rong |
farmers' market | /ˈfɑːməz ˌmɑːkɪt/ | chợ nông sản |
shopping arcade | /ˈʃɒpɪŋ ɑːˌkeɪd/ | khu mua sắm có mái che |
pop-up shop | /pɒp ʌp ʃɒp/ | cửa hàng tạm thời |
flagship store | /ˈflæɡʃɪp stɔː/ | cửa hàng đại diện (của thương hiệu) |
bazaar | /bəˈzɑː/ | chợ (kiểu phương Đông) |
Việc mô tả chính xác sản phẩm bạn đang tìm kiếm cũng rất quan trọng. Dưới đây là bảng từ vựng shopping về các sản phẩm và hàng hóa thường gặp.
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
outfit | /ˈaʊtfɪt/ | bộ trang phục |
trendy | /ˈtrendi/ | hợp thời trang |
must-have product | /mʌst hæv ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm phải có |
bestseller | /ˌbestˈselə/ | sản phẩm bán chạy nhất |
merchandise | /ˈmɜːtʃəndaɪz/ | hàng hóa |
brand new | /brænd njuː/ | hoàn toàn mới |
second-hand | /ˈsekənd hænd/ | đã qua sử dụng |
counterfeit | /ˈkaʊntəfɪt/ | hàng giả |
fake | /feɪk/ | đồ giả |
genuine | /ˈdʒenjuɪn/ | chính hãng |
luxury goods | /ˈlʌkʃəri ɡʊdz/ | hàng xa xỉ |
perishable goods | /ˈperɪʃəbəl ɡʊdz/ | hàng dễ hỏng |
limited edition | /ˈlɪmɪtɪd ɪˈdɪʃən/ | phiên bản giới hạn |
exclusive | /ɪkˈskluːsɪv/ | độc quyền |
knock-off | /nɒk ɒf/ | hàng nhái |
seasonal item | /ˈsiːzənəl ˈaɪtəm/ | mặt hàng theo mùa |
basics | /ˈbeɪsɪks/ | những món đồ cơ bản |
accessories | /əkˈsesəriz/ | phụ kiện |
bespoke | /bɪˈspəʊk/ | được làm theo yêu cầu |
customized | /ˈkʌstəmaɪzd/ | được cá nhân hóa |
Một phần quan trọng của từ vựng chủ đề shopping là các thuật ngữ liên quan đến thanh toán và ưu đãi:
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
cashier | /kæˈʃɪə/ | nhân viên thu ngân |
checkout | /ˈtʃekaʊt/ | quầy thanh toán |
coupon | /ˈkuːpɒn/ | phiếu giảm giá |
discount code | /ˈdɪskaʊnt kəʊd/ | mã giảm giá |
loyalty card | /ˈlɔɪəlti kɑːd/ | thẻ thành viên |
digital wallet | /ˈdɪdʒɪtəl ˈwɒlɪt/ | ví điện tử |
pay in cash | /peɪ ɪn kæʃ/ | trả tiền mặt |
seasonal sale | /ˈsiːzənəl seɪl/ | giảm giá theo mùa |
knock-down price | /nɒk daʊn praɪs/ | giá cực rẻ |
installment | /ɪnˈstɔːlmənt/ | trả góp |
contactless payment | /ˈkɒntæktləs ˈpeɪmənt/ | thanh toán không tiếp xúc |
credit card | /ˈkredɪt kɑːd/ | thẻ tín dụng |
debit card | /ˈdebɪt kɑːd/ | thẻ ghi nợ |
mobile payment | /ˈməʊbaɪl ˈpeɪmənt/ | thanh toán qua điện thoại |
promotional offer | /prəˈməʊʃənəl ˈɒfə/ | ưu đãi khuyến mãi |
points redemption | /pɔɪnts rɪˈdempʃən/ | đổi điểm thưởng |
buy one get one free | /baɪ wʌn ɡet wʌn friː/ | mua một tặng một |
complimentary gift | /ˌkɒmplɪˈmentəri ɡɪft/ | quà tặng kèm |
voucher | /ˈvaʊtʃə/ | phiếu quà tặng |
membership discount | /ˈmembəʃɪp ˈdɪskaʊnt/ | giảm giá cho thành viên |
Khi đi shopping, việc nói về giá cả là điều không thể thiếu. Dưới đây là các từ vựng chủ đề mua sắm liên quan đến giá cả mà bạn cần biết:
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
pricey | /ˈpraɪsi/ | đắt |
a bargain | /ə ˈbɑːɡɪn/ | món hời |
affordable | /əˈfɔːdəbəl/ | vừa túi tiền |
expensive | /ɪkˈspensɪv/ | đắt đỏ |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ |
budget-friendly | /ˈbʌdʒɪt ˈfrendli/ | phù hợp với ngân sách |
overpriced | /ˌəʊvəˈpraɪst/ | giá quá cao |
dirt cheap | /dɜːt tʃiːp/ | rẻ như bèo |
reasonable price | /ˈriːzənəbəl praɪs/ | giá hợp lý |
marked down | /mɑːkt daʊn/ | được giảm giá |
fixed price | /fɪkst praɪs/ | giá cố định |
retail price | /ˈriːteɪl praɪs/ | giá bán lẻ |
wholesale price | /ˈhəʊlseɪl praɪs/ | giá bán buôn |
cost a fortune | /kɒst ə ˈfɔːtʃuːn/ | đắt như vàng |
value for money | /ˈvæljuː fə ˈmʌni/ | đáng đồng tiền |
discounted | /dɪsˈkaʊntɪd/ | được giảm giá |
worth the price | /wɜːθ ðə praɪs/ | đáng giá |
inflated price | /ɪnˈfleɪtɪd praɪs/ | giá bị thổi phồng |
economical | /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ | tiết kiệm |
exorbitant | /ɪɡˈzɔːbɪtənt/ | cắt cổ (giá) |
Trải nghiệm mua sắm hoàn chỉnh không chỉ về sản phẩm mà còn về dịch vụ. Hãy tìm hiểu những từ vựng về shopping liên quan đến dịch vụ và trải nghiệm khách hàng:
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
customer service | /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ khách hàng |
return and exchange policies | /rɪˈtɜːn ənd ɪksˈtʃeɪndʒ ˈpɒləsiz/ | chính sách đổi trả |
product review | /ˈprɒdʌkt rɪˈvjuː/ | đánh giá sản phẩm |
out-of-stock items | /aʊt əv stɒk ˈaɪtəmz/ | các mặt hàng hết hàng |
refund | /ˈriːfʌnd/ | hoàn tiền |
warranty | /ˈwɒrənti/ | bảo hành |
gift wrapping | /ɡɪft ˈræpɪŋ/ | gói quà |
complaint | /kəmˈpleɪnt/ | khiếu nại |
fitting room | /ˈfɪtɪŋ ruːm/ | phòng thử đồ |
store assistant | /stɔːr əˈsɪstənt/ | nhân viên cửa hàng |
personal shopper | /ˈpɜːsənəl ˈʃɒpə/ | người mua hàng cá nhân |
satisfied customer | /ˈsætɪsfaɪd ˈkʌstəmə/ | khách hàng hài lòng |
unsatisfied customer | /ʌnˈsætɪsfaɪd ˈkʌstəmə/ | khách hàng không hài lòng |
customer feedback | /ˈkʌstəmə ˈfiːdbæk/ | phản hồi của khách hàng |
loyalty program | /ˈlɔɪəlti ˈprəʊɡræm/ | chương trình khách hàng thân thiết |
shopping experience | /ˈʃɒpɪŋ ɪkˈspɪəriəns/ | trải nghiệm mua sắm |
defective product | /dɪˈfektɪv ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm lỗi |
store manager | /stɔː ˈmænɪdʒə/ | quản lý cửa hàng |
consumer rights | /kənˈsjuːmə raɪts/ | quyền lợi người tiêu dùng |
after-sales service | /ˈɑːftə seɪlz ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ hậu mãi |
Ngày nay, chỉ cần vài cái chạm nhẹ hoặc cú click chuột, món đồ yêu thích của bạn đã được giao đến tận nhà. Vậy, bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng về mua sắm online? Cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé:
Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
online shopping | /ˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ | mua sắm trực tuyến |
e-commerce | /ˈiː kɒmɜːs/ | thương mại điện tử |
shopping cart | /ˈʃɒpɪŋ kɑːt/ | giỏ hàng |
add to cart | /æd tə kɑːt/ | thêm vào giỏ hàng |
checkout process | /ˈtʃekaʊt ˈprəʊses/ | quy trình thanh toán |
one-click purchase | /wʌn klɪk ˈpɜːtʃəs/ | mua hàng một chạm |
free shipping | /friː ˈʃɪpɪŋ/ | miễn phí vận chuyển |
delivery fee | /dɪˈlɪvəri fiː/ | phí giao hàng |
tracking number | /ˈtrækɪŋ ˈnʌmbə/ | mã số theo dõi |
wishlist | /ˈwɪʃlɪst/ | danh sách ưa thích |
shopping app | /ˈʃɒpɪŋ æp/ | ứng dụng mua sắm |
flash sale | /flæʃ seɪl/ | khuyến mãi chớp nhoáng |
customer reviews | /ˈkʌstəmə rɪˈvjuːz/ | đánh giá của khách hàng |
secure payment | /sɪˈkjʊə ˈpeɪmənt/ | thanh toán an toàn |
promo code | /ˈprəʊməʊ kəʊd/ | mã khuyến mãi |
virtual shopping assistant | /ˈvɜːtʃuəl ˈʃɒpɪŋ əˈsɪstənt/ | trợ lý mua sắm ảo |
express delivery | /ɪkˈspres dɪˈlɪvəri/ | giao hàng nhanh |
marketplace | /ˈmɑːkɪtpleɪs/ | sàn thương mại điện tử |
product description | /ˈprɒdʌkt dɪˈskrɪpʃən/ | mô tả sản phẩm |
digital payment | /ˈdɪdʒɪtəl ˈpeɪmənt/ | thanh toán kỹ thuật số |
online retailer | /ˈɒnlaɪn ˈriːteɪlə/ | nhà bán lẻ trực tuyến |
cash on delivery (COD) | /kæʃ ɒn dɪˈlɪvəri/ | thanh toán khi nhận hàng |
browse products | /braʊz ˈprɒdʌkts/ | duyệt sản phẩm |
user account | /ˈjuːzər əˈkaʊnt/ | tài khoản người dùng |
shipping address | /ˈʃɪpɪŋ əˈdres/ | địa chỉ giao hàng |
order confirmation | /ˈɔːdə ˌkɒnfəˈmeɪʃən/ | xác nhận đơn hàng |
shopping platform | /ˈʃɒpɪŋ ˈplætfɔːm/ | nền tảng mua sắm |
live shopping | /laɪv ˈʃɒpɪŋ/ | mua sắm trực tiếp |
return policy | /rɪˈtɜːn ˈpɒləsi/ | chính sách đổi trả |
digital receipt | /ˈdɪdʒɪtəl rɪˈsiːt/ | hóa đơn điện tử |
Học từ đơn thôi chưa bao giờ là đủ, việc nắm vững các cụm từ và thành ngữ liên quan đến từ vựng chủ đề shopping sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Sau đây là một số cụm từ và thành ngữ thông dụng:
Ví dụ: My friend went to a psychiatrist to see if she was a shopaholic, but he didn't think she was as she could pay my bills. (Bạn của tôi đã đến gặp bác sĩ tâm lý để xem cô ấy có phải là người nghiện mua sắm không, nhưng ông ấy nói không phải bởi cô ấy có thể trả hóa đơn của mình.)
Ví dụ: It never ceases to amaze me why some people have to travel to far-flung corners of the country to go on a good shopping spree. (Tôi không bao giờ hết ngạc nhiên tại sao một vài người phải đi đến những vùng đất xa xôi của đất nước để mua sắm thỏa thích.)
Ví dụ: Napier hopes voters will remember that he's been careful with taxpayers' money. (Napier hy vọng các cử tri sẽ nhớ rằng anh ấy đã chi tiêu cẩn thận tiền của người nộp thuế.)
Ví dụ: We are determined to ensure that these services are the best value for money. (Chúng tôi quyết tâm đảm bảo rằng dịch vụ này đáng đồng tiền bạn bỏ ra.)
Ví dụ: The company paid the workers the minimum rate of $6 an hour, but forced some to give back half their pay in cash. (Công ty đã trả cho công nhân mức lương tối thiểu là 6 đô la một giờ, nhưng buộc một số người phải trả lại một nửa lương của họ bằng tiền mặt.)
Ví dụ: Therapists who treat compulsive shoppers said that most of them are women, who usually buy clothes, perfume or jewelry. (Các nhà trị liệu điều trị những người nghiện mua sắm cho biết hầu hết những người nghiện mua sắm là phụ nữ, họ thường mua quần áo, nước hoa hoặc đồ trang sức.)
Ví dụ: Door-to-door services are used for a variety of products, from vacuum cleaners and household goods to cosmetics or double glazing. (Dịch vụ tận nơi được sử dụng cho nhiều loại sản phẩm, từ máy hút bụi và đồ gia dụng đến mỹ phẩm hoặc kính hai lớp.)
Ví dụ: Paul owns and runs a network of small factories making counterfeit designer clothes. (Paul sở hữu và điều hành một mạng lưới các nhà máy nhỏ sản xuất quần áo hàng hiệu nhái.)
Ví dụ: Even the most expensive and well-cut suit took on the appearance of an off-the-peg item from a China department store. (Ngay cả bộ đồ đắt tiền nhất và được cắt may khéo léo cũng mang dáng vẻ của một món đồ rẻ tiền từ một cửa hàng bách hóa Trung Quốc.)
Ví dụ: These bell-bottom pants were all the rage in the 1960s. (Những chiếc quần đáy chuông này từng rất thịnh hành vào những năm 1960.)
Ví dụ: Why did the electronic gadget catch on so fast? (Tại sao các thiết bị điện lại bắt nhịp nhanh đến vậy.)
Ví dụ: Robert always has an eye for a good bargain. (Robert luôn để mắt đến các món hời.)
Ví dụ: People used to stand in line to buy expensive designer clothes. (Người ta từng xếp hàng dài để mua quần áo hàng hiệu đắt tiền.)
Ví dụ: Claud and I had trusted big brand names when they told us they were delivering healthy, complete nutrition to our pets. (Clara và tôi đã tin tưởng những thương hiệu tên tuổi khi họ nói với chúng tôi rằng họ đang cung cấp nguồn dinh dưỡng lành mạnh, đầy đủ cho vật nuôi của chúng tôi.)
Ví dụ: I want to buy a house by the beach, but it may cost me an arm and a leg. (Tôi muốn mua một ngôi nhà cạnh biển, nhưng nó có thể rất đắt.)
Ví dụ: Bob's tickets cost much less than ours - I think we've been ripped off. (Vé của Bob mất ít tiền hơn của chúng ta - Tôi nghĩa chúng ta đã bị lừa.)
Ví dụ: You can get a more reasonably priced dress in Black Friday. (Bạn có thể mua được một chiếc váy với mức giá hợp lý vào ngày Black Friday.)
Ví dụ: They quickly realised why the house was available at a knock-down price. (Họ nhanh chóng nhận ra rằng tại sao ngôi nhà lại có giá rẻ như thế.)
Ví dụ: She has an eye for fashion and always looks stylish. (Cô ấy có con mắt thời trang và luôn trông thật phong cách.)
Ví dụ: The store is running a special promotion this weekend. (Cửa hàng đang thực hiện chương trình khuyến mãi đặc biệt vào cuối tuần này.)
Ví dụ: The shop offers various digital payment options. (Cửa hàng cung cấp nhiều phương thức thanh toán kỹ thuật số.)
Ví dụ: This brand offers great value for money. (Thương hiệu này mang lại giá trị tốt đáng với số tiền bỏ ra.)
Ví dụ: She went on a shopping spree after receiving her bonus. (Cô ấy đi mua sắm thả ga sau khi nhận được tiền thưởng.)
Ví dụ: I managed to grab a bargain in the sale yesterday. (Tôi đã chụp được món hời trong đợt giảm giá hôm qua.)
Ví dụ: Let's hit the shops this weekend. (Hãy đi mua sắm vào cuối tuần này.)
Ví dụ: I spent hours browsing through the racks at the department store. (Tôi đã dành hàng giờ để xem qua các kệ hàng tại cửa hàng bách hóa.)
Ví dụ: I tried on several dresses before finding the perfect one. (Tôi đã thử vài chiếc váy trước khi tìm được chiếc hoàn hảo.)
Ví dụ: I made a purchase online last night. (Tôi đã thực hiện việc mua hàng trực tuyến tối qua.)
Ví dụ: We shopped till we dropped during the Black Friday sales. (Chúng tôi đã mua sắm đến kiệt sức trong dịp giảm giá Black Friday.)
Ví dụ: I think that shop assistant ripped me off. (Tôi nghĩ nhân viên cửa hàng đó đã lừa tôi.)
Ví dụ: The new dress fits like a glove. (Chiếc váy mới vừa vặn hoàn hảo.)
Ví dụ: I bought the laptop online without checking the specifications – it was like buying a pig in a poke. (Tôi đã mua laptop trực tuyến mà không kiểm tra thông số kỹ thuật - giống như mua hàng mà không kiểm tra trước.)
Ví dụ: This new coat won't break the bank. (Chiếc áo khoác mới này sẽ không khiến bạn tốn quá nhiều tiền.)
Ví dụ: Don't be such a penny pincher – treat yourself once in a while! (Đừng quá hà tiện - thỉnh thoảng hãy thưởng cho bản thân!)
Ví dụ: You should shop around before buying a new phone. (Bạn nên tìm kiếm và so sánh ở nhiều nơi trước khi mua điện thoại mới.)
Ví dụ: I enjoy window shopping even when I don't have money to spend. (Tôi thích đi xem hàng mà không mua ngay cả khi không có tiền để tiêu.)
Ví dụ: That new smartphone really put a dent in my wallet. (Chiếc smartphone mới đó thực sự làm hao hụt ví tiền của tôi.)
Thói quen mua sắm (Shopping habits) là một chủ đề phổ biến trong bài thi nói IELTS. GIám khảo có thể hỏi các bạn những câu hỏi như: “Are there many shops where you live?” hoặc “Do you like shopping?”.
Làm thế nào các bạn có thể “đối phó” được với những câu hỏi này? LangGo sẽ mang đến cho các bạn từ vựng IELTS chủ đề Shopping cực chất giúp bạn ghi điểm trong bài nói tiếng Anh của mình:
Ví dụ: He is shopping around for a new refrigerator and being given the hard sell to buy an extended warranty. (Anh ấy đang đi mua một cái tủ lạnh mới và bị ép gia hạn bảo hành.)
Ví dụ: I often have to pay the full price because I can’t haggle. (Tôi thường phải mua hàng nguyên giá vì tôi không thể mặc cả.)
Ví dụ: Some young people prefer buying something on a payment plan rather than paying the full price upfront. (Một vài người trẻ thích mua trả góp hơn là thanh toán tất cả một lần.)
Ví dụ: During the sales, my boyfriend loves to go bargain hunting with his friends! (Trong những đợt giảm giá, bạn trai tôi thích đi săn hàng giảm giá cùng bạn bè anh ấy!)
Ví dụ: The consultants who are on commission can earn up to 4%, depending on the total amount of products they sell. (Các chuyên gia tư vấn đang hưởng hoa hồng lên tới 4%, tùy thuộc vào số lượng sản phẩm họ bán.)
Ví dụ: In the summer sales and winter sales, it’s often very easy for shoppers to pick up a bargain. (Trong đợt khuyến mãi mùa hè và mùa đông, người mua hàng thường rất dễ có được món hời.)
Ví dụ: Every weekend my wife shops till she drops. Her credit card bills are enormous! (Mỗi cuối tuần vợ tôi lại vung tiền mua sắm. Hóa đơn thẻ tín dụng của cô ấy rất lớn.)
Ví dụ: I used to be in love with Adidas shoes but they’re too expensive for me. So I have to wait until prices get slashed in the sale to buy any. (Tôi đã từng rất thích giày Adidas nhưng chúng quá đắt. Vì vậy tôi phải đợi những đợt giảm giá sâu để mua.)
Ví dụ: The reduce in property prices means that there are a lot of bargains waiting to be snapped up. (Giá bất động sản giảm tức là có nhiều món hời đang chờ được giành lấy.)
Ví dụ: As a first year student, I’m on a tight budget so I have to be careful with my money. (Là một sinh viên năm nhất, ngân sách của tôi còn eo hẹp nên tôi phải chi tiêu cẩn thận.)
Ví dụ: Many young people spend too much money on pursuing the latest technology, so many of them run up credit card bills to pay for things. (Nhiều người trẻ chi quá nhiều tiền cho việc theo đuổi các sản phẩm công nghệ mới nhất, vì vậy họ nợ tiền trong thẻ tín dụng.)
Chủ đề mua sắm là một chủ đề quen thuộc đối với những bạn luyện thi IELTS Speaking. Chính vì vậy, việc trau dồi từ vựng chủ đề Shopping và tập nói hàng ngày là điều rất quan trọng.
LangGo đã tổng hợp những câu hỏi thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1 cũng như đưa ra gợi ý câu trả lời mẫu cho bạn. Xem ngay video dưới đây để học cách “xử lý” nhanh-gọn-đỉnh các câu hỏi khó nhằn trong đề thi IELTS nhé!
Giải Đề Thi IELTS Speaking Chủ Đề "Shopping" || Luyện Thi IELTS Online Hiệu Quả
Nắm vững từ vựng chủ đề shopping không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp trong tình huống mua sắm mà còn là vốn từ vựng quan trọng cho các bài thi tiếng Anh như IELTS. Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng những từ vựng này trong các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ