
Văn hóa (Culture) là chủ đề hay gặp trong đề thi IELTS. Nắm được từ vựng chủ đề culture không chỉ giúp bạn có thể diễn đạt và chia sẻ về nền văn hóa của đất nước mình cũng như trao đổi và thảo luận về văn hóa quốc tế.
Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về văn hóa cùng với các cụm từ thông dụng (collocations) và mẫu câu giao tiếp thiết thực. Cùng khám phá kho tàng từ vựng về culture vô cùng đầy đủ cùng IELTS LangGo nhé.
Trong phần này, trước hết chúng ta sẽ cùng học những từ vựng tiếng Anh chủ đề văn hóa thông dụng, sau đó sẽ cùng tìm hiểu từ vựng về văn hóa Việt Nam nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
culture | /ˈkʌltʃər/ | văn hóa | The book describes the culture of indigenous tribes in Amazon. (Cuốn sách mô tả văn hóa của các bộ lạc bản địa ở Amazon.) |
tradition | /trəˈdɪʃn/ | truyền thống | Hanging lanterns is a tradition during Mid-Autumn Festival. (Treo đèn lồng là một truyền thống trong Tết Trung Thu.) |
customs | /ˈkʌstəmz/ | phong tục, tập quán | Every country has its own customs and traditions. (Mỗi quốc gia đều có phong tục và truyền thống riêng.) |
heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản | Vietnam has a rich cultural heritage that spans thousands of years. (Việt Nam có di sản văn hóa phong phú kéo dài hàng nghìn năm.) |
ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | nghi lễ | The wedding ritual varies significantly across different cultures. (Nghi lễ cưới hỏi khác nhau đáng kể giữa các nền văn hóa.) |
folklore | /ˈfəʊklɔːr/ | văn hóa dân gian | Vietnamese folklore includes many stories about intelligent animals. (Văn hóa dân gian Việt Nam bao gồm nhiều câu chuyện về những con vật thông minh.) |
beliefs | /bɪˈliːfs/ | niềm tin, tín ngưỡng | Religious beliefs often influence cultural practices. (Tín ngưỡng tôn giáo thường ảnh hưởng đến thực hành văn hóa.) |
values | /ˈvæljuːz/ | giá trị | Family values are highly regarded in Asian societies. (Giá trị gia đình được coi trọng trong các xã hội châu Á.) |
etiquette | /ˈetɪket/ | nghi thức, phép lịch sự | Different cultures have different rules of etiquette. (Các nền văn hóa khác nhau có các quy tắc nghi thức khác nhau.) |
identity | /aɪˈdentəti/ | bản sắc | Language is an important part of cultural identity. (Ngôn ngữ là một phần quan trọng của bản sắc văn hóa.) |
diversity | /daɪˈvɜːsəti/ | đa dạng | Cultural diversity makes our world more interesting. (Sự đa dạng văn hóa làm cho thế giới của chúng ta thú vị hơn.) |
indigenous | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | bản địa | The indigenous people have unique cultural practices. (Người dân bản địa có những thực hành văn hóa độc đáo.) |
multicultural | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | đa văn hóa | London is a multicultural city with people from all over the world. (London là một thành phố đa văn hóa với người dân từ khắp nơi trên thế giới.) |
assimilation | /əˌsɪməˈleɪʃn/ | đồng hóa | Cultural assimilation occurs when immigrants adopt the local culture. (Sự đồng hóa văn hóa xảy ra khi người nhập cư chấp nhận văn hóa địa phương.) |
acculturation | /əˌkʌltʃəˈreɪʃn/ | tiếp biến văn hóa | Acculturation is the process of adopting aspects of a different culture. (Tiếp biến văn hóa là quá trình chấp nhận các khía cạnh của một nền văn hóa khác.) |
taboo | /təˈbuː/ | điều cấm kỵ | Pointing with your finger is a taboo in many Asian cultures. (Chỉ tay là điều cấm kỵ trong nhiều nền văn hóa châu Á.) |
artifact | /ˈɑːtɪˌfækt/ | hiện vật | The museum displays ancient artifacts from various civilizations. (Bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ đại từ nhiều nền văn minh khác nhau.) |
heritage site | /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ | di tích | Hoi An Ancient Town is a UNESCO World heritage site. (Phố cổ Hội An là di tích thế giới được UNESCO công nhận.) |
norms | /nɔːmz/ | chuẩn mực | Social norms vary widely across different societies. (Chuẩn mực xã hội thay đổi rất nhiều giữa các xã hội khác nhau.) |
ethnicity | /eθˈnɪsəti/ | dân tộc | Singapore is home to multiple ethnicities living harmoniously together. (Singapore là nơi sinh sống hòa thuận của nhiều dân tộc.) |
festival | /ˈfestɪvl/ | lễ hội | Tet is the most important festival in Vietnamese culture. (Tết là lễ hội quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam.) |
globalization | /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ | toàn cầu hóa | Globalization has led to increased cultural exchange worldwide. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự gia tăng giao lưu văn hóa trên toàn thế giới.) |
stereotype | /ˈsteriətaɪp/ | định kiến | We should avoid cultural stereotypes when meeting people from other countries. (Chúng ta nên tránh định kiến văn hóa khi gặp gỡ người từ các quốc gia khác.) |
folk art | /fəʊk ɑːt/ | nghệ thuật dân gian | Vietnamese folk art includes water puppetry and folk paintings. (Nghệ thuật dân gian Việt Nam bao gồm múa rối nước và tranh dân gian.) |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Lunar New Year | /ˈluːnər njuː jɪə/ | Tết Nguyên Đán | Lunar New Year is the most important celebration in Vietnamese culture. (Tết Nguyên Đán là lễ hội quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam.) |
ancestor worship | /ˈænsestər ˈwɜːʃɪp/ | thờ cúng tổ tiên | Ancestor worship remains an important practice in Vietnamese families. (Thờ cúng tổ tiên vẫn là một thực hành quan trọng trong các gia đình Việt Nam.) |
water puppetry | /ˈwɔːtər ˈpʌpɪtri/ | múa rối nước | Water puppetry is a unique Vietnamese traditional art form. (Múa rối nước là một hình thức nghệ thuật truyền thống độc đáo của Việt Nam.) |
conical hat | /ˈkɒnɪkl hæt/ | nón lá | The conical hat is not just practical but also a symbol of Vietnamese culture. (Nón lá không chỉ thiết thực mà còn là biểu tượng của văn hóa Việt Nam.) |
áo dài | /aʊ zaɪ/ | áo dài | The áo dài is Vietnamese traditional long dress. (Áo dài là trang phục truyền thống của Việt Nam.) |
Mid-Autumn Festival | /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ | Tết Trung Thu | Children celebrate the Mid-Autumn Festival with lanterns and mooncakes. (Trẻ em đón Tết Trung Thu với đèn lồng và bánh trung thu.) |
betel and areca | /ˈbeɪtl ænd əˈriːkə/ | trầu cau | Betel and areca has been a symbol of marriage in Vietnam for centuries. (Trầu cau đã là biểu tượng của hôn nhân ở Việt Nam trong nhiều thế kỷ.) |
folk song | /fəʊk sɒŋ/ | dân ca | Folk songs like "Quan họ" reflect the cultural identity of different regions. (Các bài dân ca như "Quan họ" phản ánh bản sắc văn hóa của các vùng miền khác nhau.) |
lucky money | /ˈlʌki ˈmʌni/ | tiền lì xì | Giving lucky money in red envelopes is a popular tradition during Tet. (Tặng tiền lì xì trong bao đỏ là một truyền thống phổ biến trong dịp Tết.) |
rice culture | /raɪs ˈkʌltʃər/ | văn hóa lúa gạo | Rice culture has shaped Vietnamese civilization for thousands of years. (Văn hóa lúa gạo đã định hình nền văn minh Việt Nam trong hàng nghìn năm.) |
communal house | /kəˈmjuːnl haʊs/ | đình làng | The communal house is the center of traditional village life. (Đình làng là trung tâm của đời sống làng quê truyền thống.) |
incense offering | /ˈɪnsens ˈɒfərɪŋ/ | dâng hương | Incense offering is an essential part of Vietnamese spiritual practices. (Dâng hương là một phần thiết yếu trong các thực hành tâm linh của người Việt Nam.) |
street food culture | /striːt fuːd ˈkʌltʃər/ | văn hóa ẩm thực đường phố | Vietnamese street food culture is famous worldwide. (Văn hóa ẩm thực đường phố Việt Nam nổi tiếng trên toàn thế giới.) |
traditional medicine | /trəˈdɪʃənl ˈmedsɪn/ | y học cổ truyền | Traditional medicine still plays an important role in Vietnamese healthcare. (Y học cổ truyền vẫn đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe của người Việt Nam.) |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hanoi Old Quarter | /həˈnɔɪ əʊld ˈkwɔːtər/ | phố cổ Hà Nội | Hanoi Old Quarter has preserved its ancient architecture for centuries. (Phố cổ Hà Nội đã bảo tồn kiến trúc cổ xưa trong nhiều thế kỷ.) |
Hue Imperial City | /hjuː ɪmˈpɪəriəl ˈsɪti/ | Kinh thành Huế | Hue Imperial City was the capital during the Nguyen Dynasty. (Kinh thành Huế là thủ đô trong thời nhà Nguyễn.) |
Hoi An Ancient Town | /hɔɪ æn ˈeɪnʃənt taʊn/ | phố cổ Hội An | Hoi An Ancient Town is famous for its well-preserved trading port architecture. (Phố cổ Hội An nổi tiếng với kiến trúc cảng thương mại được bảo tồn tốt.) |
Temple of Literature | /ˈtempl əv ˈlɪtrətʃər/ | Văn Miếu - Quốc Tử Giám | The Temple of Literature was Vietnam's first national university. (Văn Miếu - Quốc Tử Giám là trường đại học quốc gia đầu tiên của Việt Nam.) |
One Pillar Pagoda | /wʌn ˈpɪlər pəˈɡɒdə/ | chùa Một Cột | The One Pillar Pagoda has a unique architectural design resembling a lotus flower. (Chùa Một Cột có thiết kế kiến trúc độc đáo giống như một bông hoa sen.) |
Perfume Pagoda | /ˈpɜːfjuːm pəˈɡɒdə/ | chùa Hương | The Perfume Pagoda is a complex of Buddhist temples built into the limestone mountains. (Chùa Hương là một quần thể các ngôi chùa Phật giáo được xây dựng vào núi đá vôi.) |
My Son Sanctuary | /maɪ sʌn ˈsæŋktʃuəri/ | thánh địa Mỹ Sơn | My Son Sanctuary showcases the ancient Champa civilization architecture. (Thánh địa Mỹ Sơn thể hiện kiến trúc của nền văn minh Chăm cổ đại.) |
Bat Trang Ceramic Village | /bæt træŋ səˈræmɪk ˈvɪlɪdʒ/ | làng gốm Bát Tràng | Bat Trang Ceramic Village has a pottery-making tradition dating back to the 14th century. (Làng gốm Bát Tràng có truyền thống làm gốm có từ thế kỷ 14.) |
Dong Ho Folk Painting Village | /dɒŋ həʊ fəʊk ˈpeɪntɪŋ ˈvɪlɪdʒ/ | làng tranh dân gian Đông Hồ | Dong Ho Folk Painting Village is known for its unique woodblock prints. (Làng tranh dân gian Đông Hồ nổi tiếng với các bản khắc gỗ độc đáo.) |
Trang An Landscape Complex | /træŋ æn ˈlændskeɪp ˈkɒmpleks/ | quần thể danh thắng Tràng An | The Trang An Landscape Complex features spectacular limestone karst peaks and valleys. (Quần thể danh thắng Tràng An có những đỉnh và thung lũng karst đá vôi ngoạn mục.) |
Thien Mu Pagoda | /tiən mu pəˈɡɒdə/ | chùa Thiên Mụ | Thien Mu Pagoda is one of the oldest religious buildings in Hue. (Chùa Thiên Mụ là một trong những công trình tôn giáo lâu đời nhất ở Huế.) |
Marble Mountains | /ˈmɑːbl ˈmaʊntɪnz/ | Ngũ Hành Sơn | The Marble Mountains contain numerous caves with Buddhist sanctuaries. (Ngũ Hành Sơn chứa nhiều hang động với các thánh địa Phật giáo.) |
Vận dụng các cụm từ cố định (collocations) sẽ giúp bạn nói về văn hóa trôi chảy và tự nhiên hơn. Các bạn hãy note lại những cụm từ vựng tiếng Anh về culture dưới đây nhé.
Ví dụ: Vietnam's cultural heritage includes both tangible and intangible elements. (Di sản văn hóa của Việt Nam bao gồm cả yếu tố hữu hình và vô hình.)
Ví dụ: The ancient temples are considered part of the national culture legacy. (Các ngôi đền cổ được coi là một phần của di sản văn hóa quốc gia.)
Ví dụ: Many international students experience culture shock during their first month abroad. (Nhiều sinh viên quốc tế trải qua sốc văn hóa trong tháng đầu tiên ở nước ngoài.)
Ví dụ: The government has programs to preserve indigenous culture in remote areas. (Chính phủ có các chương trình bảo tồn văn hóa bản địa ở các vùng xa xôi.)
Ví dụ: Many tourists are fascinated by Vietnam's exotic culture that differs from Western traditions. (Nhiều du khách bị cuốn hút bởi văn hóa ngoại lai của Việt Nam khác biệt so với truyền thống phương Tây.)
Ví dụ: China and Vietnam share many aspects of time-honoured culture. (Trung Quốc và Việt Nam chia sẻ nhiều khía cạnh của nền văn hóa lâu đời.)
Ví dụ: Respect for elders is a deep-rooted culture throughout Asia. (Sự tôn trọng người lớn tuổi là một văn hóa bám sâu vào cội rễ trên khắp châu Á.)
Ví dụ: K-pop is a significant part of Asian contemporary culture. (K-pop là một phần quan trọng của văn hóa đương đại châu Á.)
Ví dụ: Folk culture is preserved through storytelling, music, and crafts. (Văn hóa dân gian được bảo tồn thông qua kể chuyện, âm nhạc và đồ thủ công.)
Ví dụ: When traveling, it's important to respect local culture and customs. (Khi đi du lịch, điều quan trọng là tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.)
Ví dụ: Singapore is known for its diversified culture with Chinese, Malay, Indian, and Western influences. (Singapore nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng với ảnh hưởng của Trung Quốc, Malaysia, Ấn Độ và phương Tây.)
Ví dụ: The social culture of a country determines how people interact in public spaces. (Văn hóa xã hội của một quốc gia quyết định cách mọi người tương tác trong không gian công cộng.)
Ví dụ: Preserving cultural identity is important in the age of globalization. (Bảo tồn bản sắc văn hóa là điều quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa.)
Ví dụ: The university celebrates cultural diversity through international student festivals. (Trường đại học tôn vinh sự đa dạng văn hóa thông qua các lễ hội sinh viên quốc tế.)
Ví dụ: Each region in Vietnam has its own cultural specificity expressed through local crafts and cuisine. (Mỗi vùng miền ở Việt Nam đều có nét đặc trưng văn hóa riêng được thể hiện qua các nghề thủ công và ẩm thực địa phương.)
Ví dụ: Student exchange programs promote cultural exchange between nations. (Các chương trình trao đổi sinh viên thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.)
Ví dụ: Water puppetry represents the cultural uniqueness of Vietnam. (Múa rối nước thể hiện nét văn hóa đặc sắc của Việt Nam.)
Ví dụ: Immigrants often experience cultural assimilation as they adapt to their new country. (Người nhập cư thường trải qua sự đồng hóa văn hóa khi họ thích nghi với quốc gia mới.)
Ví dụ: Cultural integration allows different ethnic groups to maintain their identity while participating in mainstream society. (Sự hội nhập văn hóa cho phép các nhóm dân tộc khác nhau duy trì bản sắc của họ trong khi tham gia vào xã hội chính thống.)
Ví dụ: The internet has accelerated cultural globalization in recent decades. (Internet đã đẩy nhanh toàn cầu hóa văn hóa trong những thập kỷ gần đây.)
Ví dụ: Some people worry that tourism may lead to cultural degradation in traditional communities. (Một số người lo ngại rằng du lịch có thể dẫn đến sự xói mòn văn hóa trong các cộng đồng truyền thống.)
Ví dụ: Vietnam's cultural richness can be seen in its festivals, cuisine, and traditional arts. (Sự phong phú văn hóa của Việt Nam có thể được nhìn thấy trong các lễ hội, ẩm thực và nghệ thuật truyền thống.)
Ví dụ: The annual cultural festival attracts tourists from all over the world. (Lễ hội văn hóa thường niên thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
Ví dụ: UNESCO has recognized Vietnamese folk music as an intangible cultural heritage of humanity. (UNESCO đã công nhận âm nhạc dân gian Việt Nam là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.)
Ví dụ: Some minority groups fear the total loss of cultural identity due to rapid modernization. (Một số nhóm dân tộc thiểu số lo sợ sự đánh mất hoàn toàn bản sắc văn hóa do hiện đại hóa nhanh chóng.)
Việc áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và sử dụng chúng một cách tự nhiên. Dưới đây là các mẫu câu phong phú sử dụng từ vựng về văn hóa mà bạn có thể tham khảo và biến tấu trong giao tiếp hàng ngày.
Dưới đây là những phương pháp học từ vựng Tiếng Anh về văn hóa hiệu quả giúp bạn không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách áp dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế.
Chia từ vựng về văn hóa thành các nhóm nhỏ theo chủ đề cụ thể như "lễ hội", "trang phục truyền thống", "di tích văn hóa", "ẩm thực", v.v.
Việc phân loại này giúp bạn dễ dàng liên kết các từ có liên quan đến nhau và tăng khả năng ghi nhớ. Mỗi ngày, hãy tập trung học một chủ đề cụ thể và thực hành sử dụng những từ vựng đó trong các câu hoàn chỉnh.
Ví dụ: Khi học về chủ đề "lễ hội", bạn có thể ghi nhớ các từ như festival, celebration, tradition, customs, rituals, và ceremonies cùng một lúc. Sau đó, tạo các câu như "The Lunar New Year festival involves many traditional customs and rituals that have been celebrated for centuries."
Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy tiếp cận từ vựng văn hóa thông qua các tài liệu thực tế như bài báo về văn hóa, video tài liệu, sách hướng dẫn du lịch, hoặc podcast về văn hóa.
Phương pháp này giúp bạn hiểu được cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên và ghi nhớ chúng hiệu quả hơn.
Bạn có thể đọc các bài viết về văn hóa Việt Nam bằng tiếng Anh trên các trang web như Vietnam Tourism, CNN Travel, hoặc các blog du lịch, .... Khi gặp từ vựng mới, hãy ghi chú lại và tìm hiểu ý nghĩa cũng như cách sử dụng của chúng.
Một cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng văn hóa là thực hành giới thiệu về văn hóa Việt Nam với người nước ngoài hoặc viết blog/bài luận về chủ đề này bằng tiếng Anh. Bằng cách này, bạn không chỉ củng cố vốn từ vựng mà còn phát triển kỹ năng viết và nói.
Hãy thử viết một bài ngắn giới thiệu về một khía cạnh văn hóa Việt Nam mà bạn yêu thích, như ẩm thực truyền thống, lễ hội dân gian, hoặc di tích lịch sử. Sau đó, luyện tập thuyết trình bài viết đó bằng tiếng Anh.
Xây dựng các sơ đồ tư duy về từ vựng văn hóa giúp bạn nhìn thấy mối liên hệ giữa các khái niệm và dễ dàng mở rộng vốn từ vựng.
Bạn có thể bắt đầu với một khái niệm trung tâm như "Vietnamese culture" và phát triển các nhánh như traditions, festivals, cuisine, arts, religion, v.v. Sau đó, tiếp tục mở rộng mỗi nhánh với các từ vựng cụ thể hơn. Ví dụ, nhánh "arts" (nghệ thuật) có thể bao gồm: water puppetry, folk painting, traditional music, crafts, calligraphy, etc.
Việc học từ vựng tiếng Anh về văn hóa (Culture vocabulary) không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ mà còn là chìa khóa mở cánh cửa khám phá sự đa dạng và phong phú của các nền văn hóa toàn cầu.
Nắm vững các từ vựng, cụm từ và mẫu câu về văn hóa, bạn có thể tự tin trò chuyện về đa dạng văn hóa, giới thiệu những nét đặc trưng của văn hóa Việt Nam, và tham gia vào các cuộc thảo luận liên văn hóa một cách hiệu quả.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ