Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về văn hóa (Culture vocabulary)
Nội dung

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về văn hóa (Culture vocabulary)

Post Thumbnail

Văn hóa (Culture) là chủ đề hay gặp trong đề thi IELTS. Nắm được từ vựng chủ đề culture không chỉ giúp bạn có thể diễn đạt và chia sẻ về nền văn hóa của đất nước mình cũng như trao đổi và thảo luận về văn hóa quốc tế.

Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về văn hóa cùng với các cụm từ thông dụng (collocations) và mẫu câu giao tiếp thiết thực. Cùng khám phá kho tàng từ vựng về culture vô cùng đầy đủ cùng IELTS LangGo nhé.

1. Tổng hợp từ vựng chủ đề Culture trong Tiếng Anh

Trong phần này, trước hết chúng ta sẽ cùng học những từ vựng tiếng Anh chủ đề văn hóa thông dụng, sau đó sẽ cùng tìm hiểu từ vựng về văn hóa Việt Nam nhé.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề văn hóa thông dụng

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

culture

/ˈkʌltʃər/

văn hóa

The book describes the culture of indigenous tribes in Amazon. (Cuốn sách mô tả văn hóa của các bộ lạc bản địa ở Amazon.)

tradition

/trəˈdɪʃn/

truyền thống

Hanging lanterns is a tradition during Mid-Autumn Festival. (Treo đèn lồng là một truyền thống trong Tết Trung Thu.)

customs

/ˈkʌstəmz/

phong tục, tập quán

Every country has its own customs and traditions. (Mỗi quốc gia đều có phong tục và truyền thống riêng.)

heritage

/ˈherɪtɪdʒ/

di sản

Vietnam has a rich cultural heritage that spans thousands of years. (Việt Nam có di sản văn hóa phong phú kéo dài hàng nghìn năm.)

ritual

/ˈrɪtʃuəl/

nghi lễ

The wedding ritual varies significantly across different cultures. (Nghi lễ cưới hỏi khác nhau đáng kể giữa các nền văn hóa.)

folklore

/ˈfəʊklɔːr/

văn hóa dân gian

Vietnamese folklore includes many stories about intelligent animals. (Văn hóa dân gian Việt Nam bao gồm nhiều câu chuyện về những con vật thông minh.)

beliefs

/bɪˈliːfs/

niềm tin, tín ngưỡng

Religious beliefs often influence cultural practices. (Tín ngưỡng tôn giáo thường ảnh hưởng đến thực hành văn hóa.)

values

/ˈvæljuːz/

giá trị

Family values are highly regarded in Asian societies. (Giá trị gia đình được coi trọng trong các xã hội châu Á.)

etiquette

/ˈetɪket/

nghi thức, phép lịch sự

Different cultures have different rules of etiquette. (Các nền văn hóa khác nhau có các quy tắc nghi thức khác nhau.)

identity

/aɪˈdentəti/

bản sắc

Language is an important part of cultural identity. (Ngôn ngữ là một phần quan trọng của bản sắc văn hóa.)

diversity

/daɪˈvɜːsəti/

đa dạng

Cultural diversity makes our world more interesting. (Sự đa dạng văn hóa làm cho thế giới của chúng ta thú vị hơn.)

indigenous

/ɪnˈdɪdʒənəs/

bản địa

The indigenous people have unique cultural practices. (Người dân bản địa có những thực hành văn hóa độc đáo.)

multicultural

/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/

đa văn hóa

London is a multicultural city with people from all over the world. (London là một thành phố đa văn hóa với người dân từ khắp nơi trên thế giới.)

assimilation

/əˌsɪməˈleɪʃn/

đồng hóa

Cultural assimilation occurs when immigrants adopt the local culture. (Sự đồng hóa văn hóa xảy ra khi người nhập cư chấp nhận văn hóa địa phương.)

acculturation

/əˌkʌltʃəˈreɪʃn/

tiếp biến văn hóa

Acculturation is the process of adopting aspects of a different culture. (Tiếp biến văn hóa là quá trình chấp nhận các khía cạnh của một nền văn hóa khác.)

taboo

/təˈbuː/

điều cấm kỵ

Pointing with your finger is a taboo in many Asian cultures. (Chỉ tay là điều cấm kỵ trong nhiều nền văn hóa châu Á.)

artifact

/ˈɑːtɪˌfækt/

hiện vật

The museum displays ancient artifacts from various civilizations. (Bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ đại từ nhiều nền văn minh khác nhau.)

heritage site

/ˈherɪtɪdʒ saɪt/

di tích

Hoi An Ancient Town is a UNESCO World heritage site. (Phố cổ Hội An là di tích thế giới được UNESCO công nhận.)

norms

/nɔːmz/

chuẩn mực

Social norms vary widely across different societies. (Chuẩn mực xã hội thay đổi rất nhiều giữa các xã hội khác nhau.)

ethnicity

/eθˈnɪsəti/

dân tộc

Singapore is home to multiple ethnicities living harmoniously together. (Singapore là nơi sinh sống hòa thuận của nhiều dân tộc.)

festival

/ˈfestɪvl/

lễ hội

Tet is the most important festival in Vietnamese culture. (Tết là lễ hội quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam.)

globalization

/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/

toàn cầu hóa

Globalization has led to increased cultural exchange worldwide. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự gia tăng giao lưu văn hóa trên toàn thế giới.)

stereotype

/ˈsteriətaɪp/

định kiến

We should avoid cultural stereotypes when meeting people from other countries. (Chúng ta nên tránh định kiến văn hóa khi gặp gỡ người từ các quốc gia khác.)

folk art

/fəʊk ɑːt/

nghệ thuật dân gian

Vietnamese folk art includes water puppetry and folk paintings. (Nghệ thuật dân gian Việt Nam bao gồm múa rối nước và tranh dân gian.)

1.2. Từ vựng tiếng Anh về văn hóa Việt Nam

Các phong tục văn hóa Việt Nam

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Lunar New Year

/ˈluːnər njuː jɪə/

Tết Nguyên Đán

Lunar New Year is the most important celebration in Vietnamese culture. (Tết Nguyên Đán là lễ hội quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam.)

ancestor worship

/ˈænsestər ˈwɜːʃɪp/

thờ cúng tổ tiên

Ancestor worship remains an important practice in Vietnamese families. (Thờ cúng tổ tiên vẫn là một thực hành quan trọng trong các gia đình Việt Nam.)

water puppetry

/ˈwɔːtər ˈpʌpɪtri/

múa rối nước

Water puppetry is a unique Vietnamese traditional art form. (Múa rối nước là một hình thức nghệ thuật truyền thống độc đáo của Việt Nam.)

conical hat

/ˈkɒnɪkl hæt/

nón lá

The conical hat is not just practical but also a symbol of Vietnamese culture. (Nón lá không chỉ thiết thực mà còn là biểu tượng của văn hóa Việt Nam.)

áo dài

/aʊ zaɪ/

áo dài

The áo dài is Vietnamese traditional long dress. (Áo dài là trang phục truyền thống của Việt Nam.)

Mid-Autumn Festival

/mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/

Tết Trung Thu

Children celebrate the Mid-Autumn Festival with lanterns and mooncakes. (Trẻ em đón Tết Trung Thu với đèn lồng và bánh trung thu.)

betel and areca

/ˈbeɪtl ænd əˈriːkə/

trầu cau

Betel and areca has been a symbol of marriage in Vietnam for centuries. (Trầu cau đã là biểu tượng của hôn nhân ở Việt Nam trong nhiều thế kỷ.)

folk song

/fəʊk sɒŋ/

dân ca

Folk songs like "Quan họ" reflect the cultural identity of different regions. (Các bài dân ca như "Quan họ" phản ánh bản sắc văn hóa của các vùng miền khác nhau.)

lucky money

/ˈlʌki ˈmʌni/

tiền lì xì

Giving lucky money in red envelopes is a popular tradition during Tet. (Tặng tiền lì xì trong bao đỏ là một truyền thống phổ biến trong dịp Tết.)

rice culture

/raɪs ˈkʌltʃər/

văn hóa lúa gạo

Rice culture has shaped Vietnamese civilization for thousands of years. (Văn hóa lúa gạo đã định hình nền văn minh Việt Nam trong hàng nghìn năm.)

communal house

/kəˈmjuːnl haʊs/

đình làng

The communal house is the center of traditional village life. (Đình làng là trung tâm của đời sống làng quê truyền thống.)

incense offering

/ˈɪnsens ˈɒfərɪŋ/

dâng hương

Incense offering is an essential part of Vietnamese spiritual practices. (Dâng hương là một phần thiết yếu trong các thực hành tâm linh của người Việt Nam.)

street food culture

/striːt fuːd ˈkʌltʃər/

văn hóa ẩm thực đường phố

Vietnamese street food culture is famous worldwide. (Văn hóa ẩm thực đường phố Việt Nam nổi tiếng trên toàn thế giới.)

traditional medicine

/trəˈdɪʃənl ˈmedsɪn/

y học cổ truyền

Traditional medicine still plays an important role in Vietnamese healthcare. (Y học cổ truyền vẫn đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe của người Việt Nam.)

Các địa điểm văn hóa Việt Nam

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Hanoi Old Quarter

/həˈnɔɪ əʊld ˈkwɔːtər/

phố cổ Hà Nội

Hanoi Old Quarter has preserved its ancient architecture for centuries. (Phố cổ Hà Nội đã bảo tồn kiến trúc cổ xưa trong nhiều thế kỷ.)

Hue Imperial City

/hjuː ɪmˈpɪəriəl ˈsɪti/

Kinh thành Huế

Hue Imperial City was the capital during the Nguyen Dynasty. (Kinh thành Huế là thủ đô trong thời nhà Nguyễn.)

Hoi An Ancient Town

/hɔɪ æn ˈeɪnʃənt taʊn/

phố cổ Hội An

Hoi An Ancient Town is famous for its well-preserved trading port architecture. (Phố cổ Hội An nổi tiếng với kiến trúc cảng thương mại được bảo tồn tốt.)

Temple of Literature

/ˈtempl əv ˈlɪtrətʃər/

Văn Miếu - Quốc Tử Giám

The Temple of Literature was Vietnam's first national university. (Văn Miếu - Quốc Tử Giám là trường đại học quốc gia đầu tiên của Việt Nam.)

One Pillar Pagoda

/wʌn ˈpɪlər pəˈɡɒdə/

chùa Một Cột

The One Pillar Pagoda has a unique architectural design resembling a lotus flower. (Chùa Một Cột có thiết kế kiến trúc độc đáo giống như một bông hoa sen.)

Perfume Pagoda

/ˈpɜːfjuːm pəˈɡɒdə/

chùa Hương

The Perfume Pagoda is a complex of Buddhist temples built into the limestone mountains. (Chùa Hương là một quần thể các ngôi chùa Phật giáo được xây dựng vào núi đá vôi.)

My Son Sanctuary

/maɪ sʌn ˈsæŋktʃuəri/

thánh địa Mỹ Sơn

My Son Sanctuary showcases the ancient Champa civilization architecture. (Thánh địa Mỹ Sơn thể hiện kiến trúc của nền văn minh Chăm cổ đại.)

Bat Trang Ceramic Village

/bæt træŋ səˈræmɪk ˈvɪlɪdʒ/

làng gốm Bát Tràng

Bat Trang Ceramic Village has a pottery-making tradition dating back to the 14th century. (Làng gốm Bát Tràng có truyền thống làm gốm có từ thế kỷ 14.)

Dong Ho Folk Painting Village

/dɒŋ həʊ fəʊk ˈpeɪntɪŋ ˈvɪlɪdʒ/

làng tranh dân gian Đông Hồ

Dong Ho Folk Painting Village is known for its unique woodblock prints. (Làng tranh dân gian Đông Hồ nổi tiếng với các bản khắc gỗ độc đáo.)

Trang An Landscape Complex

/træŋ æn ˈlændskeɪp ˈkɒmpleks/

quần thể danh thắng Tràng An

The Trang An Landscape Complex features spectacular limestone karst peaks and valleys. (Quần thể danh thắng Tràng An có những đỉnh và thung lũng karst đá vôi ngoạn mục.)

Thien Mu Pagoda

/tiən mu pəˈɡɒdə/

chùa Thiên Mụ

Thien Mu Pagoda is one of the oldest religious buildings in Hue. (Chùa Thiên Mụ là một trong những công trình tôn giáo lâu đời nhất ở Huế.)

Marble Mountains

/ˈmɑːbl ˈmaʊntɪnz/

Ngũ Hành Sơn

The Marble Mountains contain numerous caves with Buddhist sanctuaries. (Ngũ Hành Sơn chứa nhiều hang động với các thánh địa Phật giáo.)

2. Collocations tiếng Anh về chủ đề văn hóa

Vận dụng các cụm từ cố định (collocations) sẽ giúp bạn nói về văn hóa trôi chảy và tự nhiên hơn. Các bạn hãy note lại những cụm từ vựng tiếng Anh về culture dưới đây nhé.

Ảnh minh họa
Cụm từ cố định (collocations)chủ đề Culture

2.1. Các collocations với Culture

  • Cultural heritage: Di sản văn hóa

Ví dụ: Vietnam's cultural heritage includes both tangible and intangible elements. (Di sản văn hóa của Việt Nam bao gồm cả yếu tố hữu hình và vô hình.)

  • National culture legacy: Di sản văn hoá quốc gia

Ví dụ: The ancient temples are considered part of the national culture legacy. (Các ngôi đền cổ được coi là một phần của di sản văn hóa quốc gia.)

  • Culture shock: Sốc văn hoá

Ví dụ: Many international students experience culture shock during their first month abroad. (Nhiều sinh viên quốc tế trải qua sốc văn hóa trong tháng đầu tiên ở nước ngoài.)

  • Indigenous culture: Văn hoá bản địa

Ví dụ: The government has programs to preserve indigenous culture in remote areas. (Chính phủ có các chương trình bảo tồn văn hóa bản địa ở các vùng xa xôi.)

  • Exotic culture: Văn hoá ngoại lai

Ví dụ: Many tourists are fascinated by Vietnam's exotic culture that differs from Western traditions. (Nhiều du khách bị cuốn hút bởi văn hóa ngoại lai của Việt Nam khác biệt so với truyền thống phương Tây.)

  • Time-honoured culture/Long-standing culture: Nền văn hoá lâu đời

Ví dụ: China and Vietnam share many aspects of time-honoured culture. (Trung Quốc và Việt Nam chia sẻ nhiều khía cạnh của nền văn hóa lâu đời.)

  • Deep-rooted culture: Văn hoá bám sâu vào cội rễ

Ví dụ: Respect for elders is a deep-rooted culture throughout Asia. (Sự tôn trọng người lớn tuổi là một văn hóa bám sâu vào cội rễ trên khắp châu Á.)

  • Contemporary culture/Modern culture: Văn hóa đương đại

Ví dụ: K-pop is a significant part of Asian contemporary culture. (K-pop là một phần quan trọng của văn hóa đương đại châu Á.)

  • Folk culture: Văn hoá dân gian

Ví dụ: Folk culture is preserved through storytelling, music, and crafts. (Văn hóa dân gian được bảo tồn thông qua kể chuyện, âm nhạc và đồ thủ công.)

  • Local culture: Văn hoá địa phương

Ví dụ: When traveling, it's important to respect local culture and customs. (Khi đi du lịch, điều quan trọng là tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.)

  • A diversified culture: Nền văn hoá đa dạng

Ví dụ: Singapore is known for its diversified culture with Chinese, Malay, Indian, and Western influences. (Singapore nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng với ảnh hưởng của Trung Quốc, Malaysia, Ấn Độ và phương Tây.)

  • Social culture: Văn hoá xã hội

Ví dụ: The social culture of a country determines how people interact in public spaces. (Văn hóa xã hội của một quốc gia quyết định cách mọi người tương tác trong không gian công cộng.)

2.2. Collocations với Cultural

  • Cultural identity: Bản sắc văn hóa

Ví dụ: Preserving cultural identity is important in the age of globalization. (Bảo tồn bản sắc văn hóa là điều quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa.)

  • Cultural diversity: Đa dạng văn hóa

Ví dụ: The university celebrates cultural diversity through international student festivals. (Trường đại học tôn vinh sự đa dạng văn hóa thông qua các lễ hội sinh viên quốc tế.)

  • Cultural specificity: Nét đặc trưng văn hoá

Ví dụ: Each region in Vietnam has its own cultural specificity expressed through local crafts and cuisine. (Mỗi vùng miền ở Việt Nam đều có nét đặc trưng văn hóa riêng được thể hiện qua các nghề thủ công và ẩm thực địa phương.)

  • Cultural exchange: Giao lưu văn hoá

Ví dụ: Student exchange programs promote cultural exchange between nations. (Các chương trình trao đổi sinh viên thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.)

  • Cultural uniqueness: Nét văn hoá đặc sắc

Ví dụ: Water puppetry represents the cultural uniqueness of Vietnam. (Múa rối nước thể hiện nét văn hóa đặc sắc của Việt Nam.)

  • Cultural assimilation: Sự đồng hoá văn hoá

Ví dụ: Immigrants often experience cultural assimilation as they adapt to their new country. (Người nhập cư thường trải qua sự đồng hóa văn hóa khi họ thích nghi với quốc gia mới.)

  • Cultural integration: Sự hội nhập văn hoá

Ví dụ: Cultural integration allows different ethnic groups to maintain their identity while participating in mainstream society. (Sự hội nhập văn hóa cho phép các nhóm dân tộc khác nhau duy trì bản sắc của họ trong khi tham gia vào xã hội chính thống.)

  • Cultural globalization: Toàn cầu hoá văn hoá

Ví dụ: The internet has accelerated cultural globalization in recent decades. (Internet đã đẩy nhanh toàn cầu hóa văn hóa trong những thập kỷ gần đây.)

  • Cultural degradation: Sự xói mòn về mặt văn hoá

Ví dụ: Some people worry that tourism may lead to cultural degradation in traditional communities. (Một số người lo ngại rằng du lịch có thể dẫn đến sự xói mòn văn hóa trong các cộng đồng truyền thống.)

  • Cultural richness: Sự phong phú văn hoá

Ví dụ: Vietnam's cultural richness can be seen in its festivals, cuisine, and traditional arts. (Sự phong phú văn hóa của Việt Nam có thể được nhìn thấy trong các lễ hội, ẩm thực và nghệ thuật truyền thống.)

  • Cultural festival: Lễ hội văn hoá

Ví dụ: The annual cultural festival attracts tourists from all over the world. (Lễ hội văn hóa thường niên thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)

  • Intangible cultural heritage: Di sản văn hóa phi vật thể

Ví dụ: UNESCO has recognized Vietnamese folk music as an intangible cultural heritage of humanity. (UNESCO đã công nhận âm nhạc dân gian Việt Nam là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.)

  • The total loss of cultural identity: Sự đánh mất bản sắc văn hoá

Ví dụ: Some minority groups fear the total loss of cultural identity due to rapid modernization. (Một số nhóm dân tộc thiểu số lo sợ sự đánh mất hoàn toàn bản sắc văn hóa do hiện đại hóa nhanh chóng.)

3. Mẫu câu sử dụng từ vựng về Culture

Việc áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và sử dụng chúng một cách tự nhiên. Dưới đây là các mẫu câu phong phú sử dụng từ vựng về văn hóa mà bạn có thể tham khảo và biến tấu trong giao tiếp hàng ngày.

  • Vietnam has a rich cultural heritage dating back thousands of years. (Việt Nam có di sản văn hóa phong phú có từ hàng nghìn năm trước.)
  • Traditional festivals play an important role in preserving cultural identity. (Các lễ hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa.)
  • The customs and traditions vary greatly from region to region within Vietnam. (Phong tục và truyền thống rất khác nhau giữa các vùng miền trong phạm vi Việt Nam.)
  • Ancestor worship is a cultural practice that shows respect for family lineage. (Thờ cúng tổ tiên là một thực hành văn hóa thể hiện sự tôn trọng đối với dòng dõi gia đình.)
  • Cultural exchange programs help promote understanding between different nations. (Các chương trình giao lưu văn hóa giúp thúc đẩy sự hiểu biết giữa các quốc gia khác nhau.)
  • One of the biggest challenges for expatriates is overcoming cultural barriers. (Một trong những thách thức lớn nhất đối với người nước ngoài là vượt qua rào cản văn hóa.)
  • The water puppet show is a unique cultural performance originating from the Red River Delta. (Múa rối nước là một màn trình diễn văn hóa độc đáo có nguồn gốc từ đồng bằng sông Hồng.)
  • Cultural diversity makes our society more vibrant and innovative. (Đa dạng văn hóa làm cho xã hội của chúng ta sôi động và sáng tạo hơn.)
  • The ao dai has evolved over time while maintaining its cultural significance. (Áo dài đã phát triển theo thời gian trong khi vẫn duy trì ý nghĩa văn hóa của nó.)
  • Understanding cultural norms is essential when doing business internationally. (Hiểu biết về chuẩn mực văn hóa là điều cần thiết khi kinh doanh quốc tế.)
  • The Mid-Autumn Festival celebrates the harvest and family reunion. (Tết Trung Thu là dịp để ăn mừng mùa màng và đoàn tụ gia đình.)
  • Many cultural artifacts from Vietnam's past are displayed in museums around the world. (Nhiều hiện vật văn hóa từ quá khứ của Việt Nam được trưng bày trong các bảo tàng trên khắp thế giới.)
  • The Temple of Literature stands as a symbol of Vietnam's educational tradition. (Văn Miếu - Quốc Tử Giám đứng như một biểu tượng của truyền thống giáo dục Việt Nam.)
  • Folk songs and tales pass down cultural values from generation to generation. (Dân ca và truyện dân gian truyền lại các giá trị văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác.)

4. Gợi ý cách học từ vựng IELTS chủ đề Culture

Dưới đây là những phương pháp học từ vựng Tiếng Anh về văn hóa hiệu quả giúp bạn không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách áp dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế.

Phương pháp ghi nhớ theo chủ đề

Chia từ vựng về văn hóa thành các nhóm nhỏ theo chủ đề cụ thể như "lễ hội", "trang phục truyền thống", "di tích văn hóa", "ẩm thực", v.v.

Việc phân loại này giúp bạn dễ dàng liên kết các từ có liên quan đến nhau và tăng khả năng ghi nhớ. Mỗi ngày, hãy tập trung học một chủ đề cụ thể và thực hành sử dụng những từ vựng đó trong các câu hoàn chỉnh.

Ví dụ: Khi học về chủ đề "lễ hội", bạn có thể ghi nhớ các từ như festival, celebration, tradition, customs, rituals, và ceremonies cùng một lúc. Sau đó, tạo các câu như "The Lunar New Year festival involves many traditional customs and rituals that have been celebrated for centuries."

Học qua ngữ cảnh thực tế

Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy tiếp cận từ vựng văn hóa thông qua các tài liệu thực tế như bài báo về văn hóa, video tài liệu, sách hướng dẫn du lịch, hoặc podcast về văn hóa.

Phương pháp này giúp bạn hiểu được cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên và ghi nhớ chúng hiệu quả hơn.

Bạn có thể đọc các bài viết về văn hóa Việt Nam bằng tiếng Anh trên các trang web như Vietnam Tourism, CNN Travel, hoặc các blog du lịch, .... Khi gặp từ vựng mới, hãy ghi chú lại và tìm hiểu ý nghĩa cũng như cách sử dụng của chúng.

Ứng dụng thực tế qua việc giới thiệu văn hóa Việt Nam

Một cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng văn hóa là thực hành giới thiệu về văn hóa Việt Nam với người nước ngoài hoặc viết blog/bài luận về chủ đề này bằng tiếng Anh. Bằng cách này, bạn không chỉ củng cố vốn từ vựng mà còn phát triển kỹ năng viết và nói.

Hãy thử viết một bài ngắn giới thiệu về một khía cạnh văn hóa Việt Nam mà bạn yêu thích, như ẩm thực truyền thống, lễ hội dân gian, hoặc di tích lịch sử. Sau đó, luyện tập thuyết trình bài viết đó bằng tiếng Anh.

Tạo mind map (sơ đồ tư duy) từ vựng về chủ đề văn hóa

Xây dựng các sơ đồ tư duy về từ vựng văn hóa giúp bạn nhìn thấy mối liên hệ giữa các khái niệm và dễ dàng mở rộng vốn từ vựng.

Bạn có thể bắt đầu với một khái niệm trung tâm như "Vietnamese culture" và phát triển các nhánh như traditions, festivals, cuisine, arts, religion, v.v. Sau đó, tiếp tục mở rộng mỗi nhánh với các từ vựng cụ thể hơn. Ví dụ, nhánh "arts" (nghệ thuật) có thể bao gồm: water puppetry, folk painting, traditional music, crafts, calligraphy, etc.

Việc học từ vựng tiếng Anh về văn hóa (Culture vocabulary) không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ mà còn là chìa khóa mở cánh cửa khám phá sự đa dạng và phong phú của các nền văn hóa toàn cầu.

Nắm vững các từ vựng, cụm từ và mẫu câu về văn hóa, bạn có thể tự tin trò chuyện về đa dạng văn hóa, giới thiệu những nét đặc trưng của văn hóa Việt Nam, và tham gia vào các cuộc thảo luận liên văn hóa một cách hiệu quả.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ