Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp bạn cần ghi nhớ

Post Thumbnail

Trong thời đại toàn cầu hóa, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trở nên cực kỳ quan trọng cho cả học tập và công việc. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ các thuật ngữ nghề nghiệp theo từng lĩnh vực và hướng dẫn cách hỏi, giới thiệu nghề nghiệp một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày.

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp đầy đủ nhất

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh được phân loại theo lĩnh vực giúp bạn dễ dàng học và ghi nhớ:

1.1. Giáo dục và nghiên cứu

Bảng dưới đây liệt kê những từ vựng thông dụng trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu mà bạn nên biết:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Teacher

/ˈtiːtʃər/

Giáo viên

Professor

/prəˈfesər/

Giáo sư

Researcher

/rɪˈsɜːrtʃər/

Nhà nghiên cứu

Principal

/ˈprɪnsəpl/

Hiệu trưởng

Librarian

/laɪˈbreəriən/

Thủ thư

Scientist

/ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học

Academic

/ˌækəˈdemɪk/

Học giả

Lecturer

/ˈlektʃərər/

Giảng viên

Education consultant

/ˌedjʊˈkeɪʃn kənˈsʌltənt/

Tư vấn giáo dục

Dean

/diːn/

Trưởng khoa

Tutor

/ˈtuːtər/

Gia sư

Scholar

/ˈskɑːlər/

Học giả

1.2. Y tế và chăm sóc sức khỏe

Dưới đây là những từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Doctor

/ˈdɑːktər/

Bác sĩ

Nurse

/nɜːrs/

Y tá

Surgeon

/ˈsɜːrdʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

Pharmacist

/ˈfɑːrməsɪst/

Dược sĩ

Dentist

/ˈdentɪst/

Nha sĩ

Psychologist

/saɪˈkɑːlədʒɪst/

Nhà tâm lý học

Veterinarian

/ˌvetərɪˈneriən/

Bác sĩ thú y

Physical therapist

/ˈfɪzɪkl ˈθerəpɪst/

Chuyên viên vật lý trị liệu

Nutritionist

/nuˈtrɪʃənɪst/

Chuyên gia dinh dưỡng

Paramedic

/ˌpærəˈmedɪk/

Nhân viên cấp cứu

Optometrist

/ɑːpˈtɑːmətrɪst/

Bác sĩ nhãn khoa

Midwife

/ˈmɪdwaɪf/

Nữ hộ sinh

1.3. Công nghệ thông tin

Bảng sau tổng hợp từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp thông dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Software Developer

/ˈsɔːftweər dɪˈveləpər/

Lập trình viên phần mềm

Web Designer

/web dɪˈzaɪnər/

Nhà thiết kế web

Data Analyst

/ˈdeɪtə ˈænəlɪst/

Chuyên viên phân tích dữ liệu

IT Manager

/aɪ tiː ˈmænɪdʒər/

Quản lý CNTT

System Administrator

/ˈsɪstəm ədˈmɪnɪstreɪtər/

Quản trị hệ thống

Network Engineer

/ˈnetwɜːrk ˌendʒɪˈnɪr/

Kỹ sư mạng

Cybersecurity Specialist

/ˈsaɪbərskjʊrəti ˈspeʃəlɪst/

Chuyên gia an ninh mạng

UX Designer

/juː eks dɪˈzaɪnər/

Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng

Game Developer

/geɪm dɪˈveləpər/

Lập trình viên trò chơi

Database Administrator

/ˈdeɪtəbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtər/

Quản trị cơ sở dữ liệu

AI Engineer

/eɪ aɪ ˌendʒɪˈnɪr/

Kỹ sư trí tuệ nhân tạo

1.4. Kinh doanh và tài chính

Dưới đây là những từ vựng về nghề nghiệp tiếng anh trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Accountant

/əˈkaʊntənt/

Kế toán viên

Financial Analyst

/faɪˈnænʃl ˈænəlɪst/

Chuyên viên phân tích tài chính

Marketing Manager

/ˈmɑːrkətɪŋ ˈmænɪdʒər/

Quản lý tiếp thị

Entrepreneur

/ˌɑːntrəprəˈnɜːr/

Doanh nhân

Auditor

/ˈɔːdɪtər/

Kiểm toán viên

Investment Banker

/ɪnˈvestmənt ˈbæŋkər/

Chuyên viên ngân hàng đầu tư

Human Resources Manager

/ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz ˈmænɪdʒər/

Quản lý nhân sự

Sales Representative

/seɪlz ˌreprɪˈzentətɪv/

Đại diện bán hàng

Business Consultant

/ˈbɪznəs kənˈsʌltənt/

Tư vấn kinh doanh

CEO (Chief Executive Officer)

/siː iː ˈoʊ/

Tổng giám đốc điều hành

CFO (Chief Financial Officer)

/siː ef ˈoʊ/

Giám đốc tài chính

Economist

/ɪˈkɑːnəmɪst/

Nhà kinh tế học

1.5. Luật pháp và an ninh

Bảng dưới đây tổng hợp các từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực luật pháp và an ninh:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Lawyer

/ˈlɔːjər/

Luật sư

Judge

/dʒʌdʒ/

Thẩm phán

Police Officer

/pəˈliːs ˈɔːfɪsər/

Cảnh sát

Attorney

/əˈtɜːrni/

Luật sư

Paralegal

/ˈpærəˌliːɡl/

Trợ lý pháp lý

Detective

/dɪˈtektɪv/

Thám tử

Security Guard

/sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/

Bảo vệ

Firefighter

/ˈfaɪərˌfaɪtər/

Lính cứu hỏa

Prosecutor

/ˈprɑːsɪkjuːtər/

Công tố viên

Bailiff

/ˈbeɪlɪf/

Cảnh sát tòa án

Correctional Officer

/kəˈrekʃənl ˈɔːfɪsər/

Cán bộ trại giam

Immigration Officer

/ˌɪmɪˈɡreɪʃn ˈɔːfɪsər/

Nhân viên di trú

1.6. Truyền thông và nghệ thuật

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp liên quan đến lĩnh vực truyền thông và nghệ thuật:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Journalist

/ˈdʒɜːrnəlɪst/

Nhà báo

Actor/Actress

/ˈæktər/ /ˈæktrəs/

Diễn viên nam/nữ

Photographer

/fəˈtɑːɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia

Graphic Designer

/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/

Nhà thiết kế đồ họa

Editor

/ˈedɪtər/

Biên tập viên

Director

/dəˈrektər/

Đạo diễn

Musician

/mjuˈzɪʃn/

Nhạc sĩ

Artist

/ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ

Content Creator

/ˈkɑːntent kriˈeɪtər/

Người sáng tạo nội dung

Publisher

/ˈpʌblɪʃər/

Nhà xuất bản

Social Media Manager

/ˈsoʊʃl ˈmiːdiə ˈmænɪdʒər/

Quản lý truyền thông xã hội

Translator

/trænsˈleɪtər/

Phiên dịch viên

1.7. Kỹ thuật và xây dựng

Bảng dưới đây tổng hợp từ vựng trong lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Civil Engineer

/ˈsɪvl ˌendʒɪˈnɪr/

Kỹ sư xây dựng

Architect

/ˈɑːrkɪtekt/

Kiến trúc sư

Mechanical Engineer

/mɪˈkænɪkl ˌendʒɪˈnɪr/

Kỹ sư cơ khí

Electrical Engineer

/ɪˈlektrɪkl ˌendʒɪˈnɪr/

Kỹ sư điện

Construction Worker

/kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər/

Công nhân xây dựng

Surveyor

/sərˈveɪər/

Nhân viên khảo sát

Plumber

/ˈplʌmər/

Thợ sửa ống nước

Electrician

/ɪˌlekˈtrɪʃn/

Thợ điện

Carpenter

/ˈkɑːrpəntər/

Thợ mộc

Project Manager

/ˈprɑːdʒekt ˈmænɪdʒər/

Quản lý dự án

Interior Designer

/ɪnˈtɪriər dɪˈzaɪnər/

Nhà thiết kế nội thất

Urban Planner

/ˈɜːrbən ˈplænər/

Nhà quy hoạch đô thị

1.8. Du lịch và dịch vụ khách hàng

Bảng sau tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp thuộc lĩnh vực du lịch và dịch vụ khách hàng:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Tour Guide

/tʊr ɡaɪd/

Hướng dẫn viên du lịch

Hotel Manager

/hoʊˈtel ˈmænɪdʒər/

Quản lý khách sạn

Flight Attendant

/flaɪt əˈtendənt/

Tiếp viên hàng không

Receptionist

/rɪˈsepʃənɪst/

Lễ tân

Chef

/ʃef/

Đầu bếp

Waiter/Waitress

/ˈweɪtər/ /ˈweɪtrəs/

Phục vụ nam/nữ

Travel Agent

/ˈtrævl ˈeɪdʒənt/

Đại lý du lịch

Customer Service Representative

/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌreprɪˈzentətɪv/

Nhân viên dịch vụ khách hàng

Barista

/bəˈriːstə/

Người pha chế cà phê

Concierge

/kɑːnˈsjɛrʒ/

Nhân viên hỗ trợ tại khách sạn

Event Planner

/ɪˈvent ˈplænər/

Người tổ chức sự kiện

Sommelier

/səˈmelje/

Chuyên gia rượu vang

1.9. Nông nghiệp và môi trường

Bảng dưới đây tổng hợp từ vựng liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp và môi trường:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Farmer

/ˈfɑːrmər/

Nông dân

Agricultural Engineer

/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˌendʒɪˈnɪr/

Kỹ sư nông nghiệp

Environmental Scientist

/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học môi trường

Horticulturist

/ˌhɔːrtɪˈkʌltʃərɪst/

Chuyên gia làm vườn

Conservationist

/ˌkɑːnsərˈveɪʃənɪst/

Nhà bảo tồn

Fisherman/Fisher

/ˈfɪʃərmən/ /ˈfɪʃər/

Ngư dân

Forester

/ˈfɔːrɪstər/

Nhân viên lâm nghiệp

Wildlife Biologist

/ˈwaɪldlaɪf baɪˈɑːlədʒɪst/

Nhà sinh học động vật hoang dã

Ecologist

/iˈkɑːlədʒɪst/

Nhà sinh thái học

Soil Scientist

/sɔɪl ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học về đất

Agronomist

/əˈɡrɑːnəmɪst/

Nhà nông học

Sustainability Consultant

/səˌsteɪnəˈbɪləti kənˈsʌltənt/

Tư vấn phát triển bền vững

Landscaper

/ˈlændskeɪpər/

Nhà thiết kế cảnh quan

Meteorologist

/ˌmiːtiəˈrɑːlədʒɪst/

Nhà khí tượng học

1.10. Vận tải và hậu cần

Dưới đây là những từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp thông dụng trong lĩnh vực vận tải và hậu cần:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Pilot

/ˈpaɪlət/

Phi công

Truck Driver

/trʌk ˈdraɪvər/

Tài xế xe tải

Ship Captain

/ʃɪp ˈkæptən/

Thuyền trưởng

Air Traffic Controller

/eər ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/

Kiểm soát viên không lưu

Logistics Manager

/ləˈdʒɪstɪks ˈmænɪdʒər/

Quản lý hậu cần

Courier

/ˈkʊriər/

Người đưa thư/hàng

Delivery Driver

/dɪˈlɪvəri ˈdraɪvər/

Tài xế giao hàng

Train Conductor

/treɪn kənˈdʌktər/

Người soát vé tàu

Bus Driver

/bʌs ˈdraɪvər/

Tài xế xe buýt

Taxi Driver

/ˈtæksi ˈdraɪvər/

Tài xế taxi

Supply Chain Analyst

/səˈplaɪ tʃeɪn ˈænəlɪst/

Chuyên viên phân tích chuỗi cung ứng

Shipping Coordinator

/ˈʃɪpɪŋ koʊˈɔːrdɪneɪtər/

Điều phối viên vận chuyển

Warehouse Manager

/ˈweərhaʊs ˈmænɪdʒər/

Quản lý kho hàng

Fleet Manager

/fliːt ˈmænɪdʒər/

Quản lý đội xe

1.11. Thể thao và giải trí

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Athlete

/ˈæθliːt/

Vận động viên

Coach

/koʊtʃ/

Huấn luyện viên

Fitness Instructor

/ˈfɪtnəs ɪnˈstrʌktər/

Huấn luyện viên thể hình

Personal Trainer

/ˈpɜːrsənl ˈtreɪnər/

Huấn luyện viên cá nhân

Sports Agent

/spɔːrts ˈeɪdʒənt/

Đại diện thể thao

Referee/Umpire

/ˌrefəˈriː/ /ˈʌmpaɪər/

Trọng tài

Sportscaster

/ˈspɔːrtsˌkæstər/

Người bình luận thể thao

Dancer

/ˈdænsər/

Vũ công

Entertainer

/ˌentərˈteɪnər/

Người giải trí

Professional Gamer

/prəˈfeʃənl ˈɡeɪmər/

Game thủ chuyên nghiệp

DJ (Disc Jockey)

/ˈdiː dʒeɪ/

DJ (người chọn nhạc)

Sports Physiotherapist

/spɔːrts ˌfɪziəʊˈθerəpɪst/

Chuyên viên vật lý trị liệu thể thao

Athletic Trainer

/æθˈletɪk ˈtreɪnər/

Huấn luyện viên điền kinh

Yoga Instructor

/ˈjoʊɡə ɪnˈstrʌktər/

Giáo viên yoga

1.12. Khoa học và nghiên cứu

Dưới đây là những từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Astronomer

/əˈstrɑːnəmər/

Nhà thiên văn học

Chemist

/ˈkemɪst/

Nhà hóa học

Biologist

/baɪˈɑːlədʒɪst/

Nhà sinh học

Physicist

/ˈfɪzɪsɪst/

Nhà vật lý học

Mathematician

/ˌmæθəməˈtɪʃən/

Nhà toán học

Anthropologist

/ˌænθrəˈpɑːlədʒɪst/

Nhà nhân chủng học

Archaeologist

/ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/

Nhà khảo cổ học

Geologist

/dʒiˈɑːlədʒɪst/

Nhà địa chất học

Marine Biologist

/məˈriːn baɪˈɑːlədʒɪst/

Nhà sinh học biển

Statistician

/ˌstætɪˈstɪʃn/

Nhà thống kê học

Geneticist

/dʒəˈnetɪsɪst/

Nhà di truyền học

Paleontologist

/ˌpeɪliɑːnˈtɑːlədʒɪst/

Nhà cổ sinh vật học

Research Scientist

/rɪˈsɜːrtʃ ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học nghiên cứu

Epidemiologist

/ˌepɪdiːmiˈɑːlədʒɪst/

Nhà dịch tễ học

1.13. Sản xuất và chế tạo

Dưới đây là tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng anh liên quan đến lĩnh vực sản xuất và chế tạo:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Factory Worker

/ˈfæktəri ˈwɜːrkər/

Công nhân nhà máy

Quality Control Inspector

/ˈkwɑːləti kənˈtroʊl ɪnˈspektər/

Thanh tra kiểm soát chất lượng

Production Manager

/prəˈdʌkʃn ˈmænɪdʒər/

Quản lý sản xuất

Assembly Line Worker

/əˈsembli laɪn ˈwɜːrkər/

Công nhân dây chuyền lắp ráp

Machinist

/məˈʃiːnɪst/

Thợ vận hành máy

Welder

/ˈweldər/

Thợ hàn

Industrial Designer

/ɪnˈdʌstriəl dɪˈzaɪnər/

Nhà thiết kế công nghiệp

Manufacturing Engineer

/ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ ˌendʒɪˈnɪr/

Kỹ sư sản xuất

Plant Manager

/plænt ˈmænɪdʒər/

Quản lý nhà máy

Textile Worker

/ˈtekstaɪl ˈwɜːrkər/

Công nhân dệt may

Process Engineer

/ˈprɑːses ˌendʒɪˈnɪr/

Kỹ sư quy trình

Automation Specialist

/ˌɔːtəˈmeɪʃn ˈspeʃəlɪst/

Chuyên gia tự động hóa

Toolmaker

/ˈtuːlmeɪkər/

Người chế tạo công cụ

Safety Inspector

/ˈseɪfti ɪnˈspektər/

Thanh tra an toàn

1.14. Công nghệ cao và đổi mới

Dưới đây là những từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp thông dụng liên quan đến lĩnh vực công nghệ cao và đổi mới:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Blockchain Developer

/ˈblɑːktʃeɪn dɪˈveləpər/

Lập trình viên blockchain

Robotics Engineer

/roʊˈbɑːtɪks ˌendʒɪˈnɪr/

Kỹ sư robot

Drone Operator

/droʊn ˈɑːpəreɪtər/

Người điều khiển máy bay không người lái

Virtual Reality Designer

/ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti dɪˈzaɪnər/

Nhà thiết kế thực tế ảo

Data Scientist

/ˈdeɪtə ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học dữ liệu

Machine Learning Engineer

/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˌendʒɪˈnɪr/

Kỹ sư học máy

Quantum Computing Researcher

/ˈkwɑːntəm kəmˈpjuːtɪŋ rɪˈsɜːrtʃər/

Nhà nghiên cứu máy tính lượng tử

Biotech Researcher

/ˈbaɪoʊtek rɪˈsɜːrtʃər/

Nhà nghiên cứu công nghệ sinh học

Cloud Architect

/klaʊd ˈɑːrkɪtekt/

Kiến trúc sư điện toán đám mây

IoT Specialist

/aɪ oʊ tiː ˈspeʃəlɪst/

Chuyên gia Internet vạn vật

3D Printing Technician

/θriː diː ˈprɪntɪŋ tekˈnɪʃn/

Kỹ thuật viên in 3D

Innovation Consultant

/ˌɪnəˈveɪʃn kənˈsʌltənt/

Tư vấn đổi mới sáng tạo

Nanotechnology Engineer

/ˌnænoʊtekˈnɑːlədʒi ˌendʒɪˈnɪr/

Kỹ sư công nghệ nano

Bioinformatics Specialist

/ˌbaɪoʊɪnfərˈmætɪks ˈspeʃəlɪst/

Chuyên gia tin sinh học

1.15. Lĩnh vực bán lẻ và thương mại

Dưới đây là tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp tiếng anh trong lĩnh vực bán lẻ và thương mại:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Retail Assistant

/ˈriːteɪl əˈsɪstənt/

Nhân viên bán lẻ

Store Manager

/stɔːr ˈmænɪdʒər/

Quản lý cửa hàng

Sales Associate

/seɪlz əˈsoʊʃiət/

Nhân viên bán hàng

Cashier

/kæˈʃɪr/

Thu ngân

Visual Merchandiser

/ˈvɪʒuəl ˈmɜːrtʃəndaɪzər/

Chuyên viên trưng bày hàng hóa

Buyer

/ˈbaɪər/

Nhân viên thu mua

E-commerce Manager

/ˈiː ˈkɑːmɜːrs ˈmænɪdʒər/

Quản lý thương mại điện tử

Merchandiser

/ˈmɜːrtʃəndaɪzər/

Chuyên viên hàng hóa

Area Manager

/ˈeəriə ˈmænɪdʒər/

Quản lý khu vực

Loss Prevention Officer

/lɔːs prɪˈvenʃn ˈɔːfɪsər/

Nhân viên phòng chống thất thoát

Inventory Controller

/ˈɪnvəntɔːri kənˈtroʊlər/

Kiểm soát viên kho hàng

Brand Ambassador

/brænd æmˈbæsədər/

Đại sứ thương hiệu

Retail Buyer

/ˈriːteɪl ˈbaɪər/

Chuyên viên mua hàng bán lẻ

Customer Experience Manager

/ˈkʌstəmər ɪkˈspɪriəns ˈmænɪdʒər/

Quản lý trải nghiệm khách hàng

1.16. Nghệ thuật và thủ công

Dưới đây là những từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật và thủ công:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Craftsman/Craftswoman

/ˈkræftsmən/ /ˈkræftswʊmən/

Thợ thủ công nam/nữ

Jeweler

/ˈdʒuːələr/

Thợ kim hoàn

Potter

/ˈpɑːtər/

Thợ gốm

Sculptor

/ˈskʌlptər/

Nhà điêu khắc

Glassblower

/ˈɡlæsˌbloʊər/

Thợ thổi thủy tinh

Weaver

/ˈwiːvər/

Thợ dệt

Blacksmith

/ˈblæksmɪθ/

Thợ rèn

Woodworker

/ˈwʊdˌwɜːrkər/

Thợ mộc mỹ nghệ

Ceramicist

/səˈræmɪsɪst/

Nghệ nhân gốm sứ

Textile Designer

/ˈtekstaɪl dɪˈzaɪnər/

Nhà thiết kế dệt may

Restoration Specialist

/ˌrestəˈreɪʃn ˈspeʃəlɪst/

Chuyên gia phục chế

Art Conservator

/ɑːrt ˈkɑːnsərveɪtər/

Người bảo tồn tác phẩm nghệ thuật

Calligrapher

/kəˈlɪɡrəfər/

Nghệ nhân thư pháp

Bookbinder

/ˈbʊkˌbaɪndər/

Thợ đóng sách

2. Cách hỏi và giới thiệu nghề nghiệp bằng Tiếng Anh

Ngoài việc ghi nhớ các từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp, bạn cũng cần biết thêm các cấu trúc câu chính xác khi muốn mô tả, diễn đạt điều gì đó về nghề nghiệp đang nhắc tới. Điều này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp lưu loát, tự nhiên hơn.

2.1. Cách hỏi nghề nghiệp trong tiếng Anh

Dưới đây là những cấu trúc phổ biến để hỏi về nghề nghiệp của người khác trong tiếng Anh:

Câu hỏi tực tiếp

1. What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

2. What is your job/occupation/profession? (Công việc/nghề nghiệp của bạn là gì?)

3. What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?)

Câu hỏi gián tiếp

1. Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)

2. What field/industry are you in? (Bạn làm việc trong lĩnh vực/ngành nào?)

3. What line of work are you in? (Bạn làm trong lĩnh vực nào?)

2.2. Cấu trúc giới thiệu nghề nghiệp

Khi được hỏi về nghề nghiệp, bạn có thể sử dụng những cấu trúc sau:

Ảnh minh họa
Cấu trúc giới thiệu nghề nghiệp trong tiếng Anh

1. I am + nghề nghiệp

Ví dụ: I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)

2. I work as + nghề nghiệp

Ví dụ: I work as a software developer. (Tôi làm việc với vai trò là một lập trình viên phần mềm.)

3. I'm employed as + nghề nghiệp + at/by/with + tên công ty/tổ chức

Ví dụ: I'm employed as a marketing manager at ABC Company. (Tôi được tuyển dụng làm quản lý tiếp thị tại Công ty ABC.)

4. I'm in + lĩnh vực

Ví dụ: I'm in healthcare. (Tôi làm trong lĩnh vực y tế.)

5. I work in + ngành/lĩnh vực + as + chức danh

Ví dụ: I work in finance as a financial analyst. (Tôi làm việc trong lĩnh vực tài chính với vị trí chuyên viên phân tích tài chính.)

6. I'm responsible for + trách nhiệm/nhiệm vụ chính

Ví dụ: I'm responsible for managing a team of 10 designers. (Tôi chịu trách nhiệm quản lý một nhóm 10 nhà thiết kế.)

7. My job involves + nhiệm vụ chính

Ví dụ: My job involves analyzing data and creating financial reports. (Công việc của tôi bao gồm phân tích dữ liệu và tạo báo cáo tài chính.)

    3. Cách học từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp hiệu quả

    Không chỉ riêng đối với từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp, việc học từ vựng Tiếng Anh luôn có những thách thức nhất định trong việc tổng hợp và ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể tham khảo những cách học thuộc từ vựng sau để tăng tối đa hiệu quả học tập.

    • Học qua flashcard

    Học Tiếng Anh qua flashcard là một cách học từ vựng khá hay và thú vị, những bộ flashcard thường có giá khá rẻ và có thể tái sử dụng nhiều lần. Kích cỡ của flashcard khá nhỏ, dễ dàng bỏ túi để bạn tranh thủ học trong lúc rảnh. Nhược điểm duy nhất của cách học này là chỉ có thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng, không giúp bạn ghép câu hoàn chỉnh.

    • Học qua bài hát, phim ảnh, tin tức

    Học qua bài hát, phim ảnh, tin tức là một hình thức học khá kích thích sự hưng phấn, chú tâm và ghi nhớ sâu. Tuy nhiên, việc học qua bài hát, phim ảnh, tin tức sẽ dễ khiến bạn bị nhiễu thông tin từ vựng, khó tổng hợp theo từng chủ đề mong muốn. Bạn chỉ nên tham khảo cách học này khi đã ghi nhớ hoàn toàn các từ vựng. Bởi cách học qua bài hát, phim ảnh, tin tức sẽ giúp bạn học được cách sử dụng từ tự nhiên, cũng như có hình dung về cách phát âm, ngữ nghĩa của từ chuẩn xác hơn.

    • Học qua mindmap

    Mindmap là phương pháp khoa học nhất mà bạn có thể áp dụng để học từ vựng. Cụ thể, khi dùng mindmap bạn sẽ vừa có thể tổng hợp từ vựng theo từng chủ đề riêng biệt, vừa có thể kết nối với những chủ đề tương tự hoặc các cách dùng và nghĩa mở rộng của từ đó theo hệ thống nhất định.

    Trên đây là những kiến thức về từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp đầy đủ nhất. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm được các nội dung quan trọng về chủ điểm ngữ pháp này.

    Ngoài việc cung cấp kiến thức Tiếng Anh miễn phí trên mạng, LangGo cũng có các khóa học về Phương pháp học Tiếng Anh hiện đại Luyện thi IELTS trực tuyến giúp bạn nâng cao khả năng của mình nhanh nhất. Truy cập website LangGo để biết thêm chi tiết hoặc liên hệ qua hotline 089.919.9985!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ 5 / 5

    (1 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

    Bạn cần hỗ trợ?