Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Lý thuyết và bài tập sắp xếp từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh
Nội dung

Lý thuyết và bài tập sắp xếp từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh

Post Thumbnail

Sắp xếp từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh là dạng bài tập thường xuyên xuất hiện trong các đề thi THCS và THPT. Để làm được dạng bài này, bạn cần nắm vững rất nhiều chủ điểm ngữ pháp khác nhau.

Vì vậy, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn cách làm và cung cấp các bài tập sắp xếp từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh từ cơ bản đến nâng cao. Cùng theo dõi nhé.

Hướng dẫn cách làm bài tập sắp xếp câu tiếng Anh
Hướng dẫn cách làm bài tập sắp xếp câu tiếng Anh

1. Kiến thức cần nhớ khi làm bài tập sắp xếp câu tiếng Anh

Dạng bài tập sắp xếp từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh không phải là dạng bài khó. Tuy nhiên để ăn trọn điểm phần này bạn cần nắm chắc các kiến thức sau.

1.1. Các từ loại cơ bản trong tiếng Anh

Danh từ (Nouns)

Danh từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm hoặc ý tưởng.

Ví dụ: book (sách), cat (mèo), city (thành phố), love (tình yêu), …

Về chức năng, danh từ có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu và đứng trước động từ. Ngoài ra, nó cũng có thể trở thành tân ngữ và đứng sau động từ.

Về vị trí trong câu, danh từ thường được đặt ở một trong các vị trí sau:

  • Chủ ngữ của câu
  • Sau “enough“ trong cấu trúc: S + V + enough + N + to - V
  • Sau tính từ / tính từ sở hữu
  • Sau các mạo từ (a, an, the) hoặc các từ hạn định (this, that, these …)
  • Sau giới từ (at, for, with, in, on…)
  • Sau các từ chỉ số lượng (many, a lot of, few, little …)

Ví dụ:

  • The cat chased the mouse. (Con mèo đuổi con chuột.)
  • The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)

Động từ (Verbs)

Động từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình.

Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ), study (học), …

Về vị trí trong câu, động từ thường đứng sau chủ ngữ và các trạng từ chỉ tần suất, tuy nhiên nó đứng trước tân ngữ và tính từ.

Ví dụ:

  • She eats breakfast quickly. (Cô ấy ăn sáng nhanh.)
  • They danced all night at the party. (Họ nhảy múa cả tối tại bữa tiệc.)
Nắm chắc vị trí các từ loại để làm tốt bài tập sắp xếp câu trong tiếng Anh
Nắm chắc vị trí các từ loại để làm tốt bài tập sắp xếp câu trong tiếng Anh

Tính từ (Adjectives)

Tính từ dùng để mô tả tính chất, đặc điểm của một người, sự vật, hiện tượng.

Ví dụ: big (lớn), beautiful (đẹp), old (già), happy (hạnh phúc), …

Tính từ thường được đặt ở các vị trí sau trong câu:

  • Trước danh từ
  • Sau động từ “to be“ và các linking verbs như get, seem, appear, taste, look, become, …
  • Trong cấu trúc: keep/make + O + tính từ
  • Sau “too“ trong cấu trúc: S + tobe + too + adj + to - V
  • Trước “enough“ trong cấu trúc: S + tobe + enough + adj + to - V
  • Trong cấu trúc: S + tobe + so + adjective + that + mệnh đề
  • Trong câu cảm thán: How + adj + S + V / What + (a/an) + adj + N

Ví dụ:

  • The beautiful flowers bloom in the garden. (Những bông hoa xinh đẹp nở trong vườn.)
  • The building looks scary. (Tòa nhà trông đáng sợ.)

Trạng từ (Adverbs)

Trạng từ được dùng để mô tả hoặc xác định cách thức, thời gian, địa điểm, hoặc mức độ của một hành động hoặc sự việc.

Ví dụ: quickly (nhanh chóng), often (thường xuyên), here (ở đây), very (rất), …

Trạng từ thường xuất hiện tại các vị trí sau:

  • Sau trợ động từ (do, does, have …) và trước động từ thường
  • Đứng ở đầu câu
  • Sau “too” trong cấu trúc: S + V + too + adv + to - V
  • Trong cấu trúc S + V + so + adverb + that + mệnh đề
  • Trước “enough” trong cấu trúc: S + V + adv + enough + to - V

Ví dụ:

  • He ran quickly. (Anh ấy chạy nhanh.)
  • I usually go to work by bus. (Tôi thường đi làm bằng xe buýt.)

Giới từ (Prepositions)

Giới từ thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ trong câu để thể hiện địa điểm, thời gian, vị trí, …. .

Ví dụ:

  • Giới từ chỉ vị trí: in (trong), on (trên), under (dưới), between (ở giữa), …
  • Giới từ chỉ thời gian: at + giờ, in + năm, on + ngày tháng, since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian
  • Giới từ chỉ phương hướng: to (đến), into (vào), towards (phía trước), …

Liên từ (Conjunctions)

Liên từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau.

Một số liên từ phổ biến như because (bởi vì), so (vì vậy), although (mặc dù), …

Ví dụ:

  • He didn't go to work because he was sick. (Anh ấy không đi làm vì anh ấy bị ốm.)
  • Although it was raining, they went for a walk. (Mặc dù trời đang mưa nhưng họ vẫn đi dạo.)
  • She likes reading books and watching movies. (Cô ấy thích đọc sách và xem phim.)

Đại từ (Pronouns)

Đại từ thường được dùng để thay thế cho danh từ, tính từ hoặc động từ trong câu để tránh sự lặp lại. Có các loại đại từ phổ biến như: đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ quan hệ, đại từ phản thân.

Ví dụ:

  • I hurt myself while playing soccer. (Tôi bị thương khi chơi bóng đá.)
  • The man who is standing over there is my uncle. (Người đàn ông đang đứng đằng kia là chú tôi.)

Thán từ (Interjection)

Thán từ là những từ dùng để thể hiện cảm xúc, tâm trạng. Ví dụ như wow, oh, hey, well…

Chỉ nên sử dụng thán từ trong văn nói, giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • Wow! That was an amazing performance! (Ồ! Đó là một màn trình diễn tuyệt vời!)
  • Oops! I dropped my phone. (Ối! Tôi đánh rơi điện thoại của mình.)

1.2. Một số cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng

Một câu tiếng Anh cơ bản thường sẽ có cấu trúc sau:

S + V

Đây là dạng câu đơn, chỉ có chủ ngữ và động từ, không bao gồm nhiều từ loại trong câu.

Ví dụ:

  • She is singing. (Cô ấy đang hát.)
  • He is running. (Anh ấy đang chạy.)

Ngoài ra, một câu tiếng Anh còn có thể được tạo nên bằng cách kết hợp các từ loại khác.

S + V + C (complements - bổ ngữ)

Bổ ngữ (complement) bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ và vị ngữ. Bổ ngữ thường đứng sau các động từ liên kết (linking verbs) như seem, appear, to be, taste, …

Ví dụ:

  • She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
  • He seems tired. (Anh ấy dường như mệt mỏi.)
  • They appear confident. (Họ dường như tự tin.)

S + V + O (objects – tân ngữ)

Trong một số câu, tân ngữ sẽ đi ngay sau động từ để nội dung câu được rõ ràng và đầy đủ hơn. Đôi khi, một câu có thể có hai tân ngữ.

Ví dụ:

  • We are watching movies. (Chúng tôi đang xem phim.)
  • They bought a new car. (Họ đã mua một chiếc xe mới.)

S + V + A (adjuncts – sung ngữ)

Adjuncts là thuật ngữ để chỉ các thành phần mở rộng trong câu, thường là các trạng từ (adverbs), dùng để bổ sung thông tin về cách thức, thời gian,....

Ví dụ:

  • They often go swimming on weekends. (Họ thường đi bơi vào cuối tuần.)
  • He reads books quietly in the library. (Anh ấy đọc sách một cách yên tĩnh trong thư viện.)

1.3. Trật tự từ trong câu Tiếng Anh

Bên cạnh các cấu trúc câu tiếng Anh trên, bạn cũng cần hiểu rõ về trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ cụm từ.

Ví dụ nếu trong câu có xuất hiện nhiều tính từ cùng một lúc thì cần phải sắp xếp các tính từ ấy theo trật tự như thế nào? Hoặc trạng từ chỉ tần suất đứng ở đâu trong câu? Nên để trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn ở vị trí nào mới phù hợp.

Xem ngay Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh: Quy tắc + Bài tập để tìm câu trả lời nhé.

2. Các bước làm bài tập sắp xếp từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh

Để xử đẹp bài tập sắp xếp từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh, bạn nên làm theo các bước dưới đây.

Cách sắp xếp từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh chỉ với 5 bước đơn giản
Cách sắp xếp từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh chỉ với 5 bước đơn giản

Bước 1: Đọc qua các từ trong bài để hiểu ý nghĩa của chúng.

Bước 2. Nhận biết từng từ thuộc loại từ nào (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, v.v.). Dựa vào dấu câu để xác định kiểu câu (câu hỏi/ câu phủ định/ ...)

Bước 3: Sắp xếp các từ khóa chính lại với nhau

Bước 4: Hoàn thiện câu bằng các từ còn lại

Bước 5: Kiểm tra lại về ngữ pháp và ý nghĩa

Ví dụ: Đề bài yêu cầu sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:

mountain / have / to / you / climbing / ever / tried?

Bước 1: Đọc qua đề bài, người học có thể xác định được nghĩa cơ bản của câu: Bạn đã từng đi leo núi chưa?

Bước 2: Xác định loại từ:  mountain (danh từ) / have (trợ động từ) / to (giới từ) / you (chủ ngữ) / climbing (động từ)  / ever (trạng từ) / tried (động từ) ?

Dựa vào dấu ? ta có thể xác định được đây là một câu hỏi → Tìm từ để hỏi (wh-word) hoặc trợ động từ do/does/have/has … để đặt ở đầu câu.

Bước 3: Sắp xếp các từ khóa chính lại với nhau

Nhóm 1 (từ khóa): you, mountain, tried, climbing

Nhóm 2: have, to, ever

Bước 4: Hoàn thiện câu bằng cách chèn các từ ở nhóm 2 vào nhóm 1 theo trật tự phù hợp: Have you ever tried climbing mountain?

Bước 5: Kiểm tra lại đáp án để đảm bảo câu đúng về ngữ pháp và ngữ nghĩa.

3. Bài tập sắp xếp từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh có đáp án

Sau khi ôn tập kiến thức và nắm được cách làm, các bạn hãy thực hành làm bài tập sắp xếp câu tiếng Anh dưới đây để củng cố kiến thức nhé.

Bài tập sắp xếp các từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh
Bài tập sắp xếp các từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh
  1. at / start / that / the / time / meeting / we / did?

  2. quickly / she / could / finished / assignment / the / as / as / she.

  3. manage / budget / how / you / on / small / did / such / a?

  4. of / one / paintings / the / museum / most / beautiful / the / in / is / this.

  5. despite / problems / many / succeeded / they.

  6. cannot / without / process / of / our / understanding / function / the / brains / sleep.

  7. the / challenge / met / with / new / enthusiasm / team / the.

  8. despite / weather / bad / the / event / the / well / was / attended.

  9. science / to / the / crucial / in / technology / advance / is / understanding.

  10. opportunities / new / offers / for / country / the / education / better.

  11. him / most / recognized / she / talented / the / as / member / of / team / the.

  12. a / key / in / successful / is / communication / factor / relationships.

  13. should / people / about / policies / informed / be / more / government.

  14. ultimate / we / to / the / truth / seeking / journey / on / the / are.

  15. moment / seize / always / right / the / for / you / should / opportunity / the.

  16. rapid / era / this / technology / of / growth / the / is / marked / by.

  17. blend / music / cultures / different / creates / fascinating / of / the.

  18. power / the / nature / of / beauty / breathtaking / its / lies / in.

  19. curiosity / to / advances / essential / scientific / is / human.

  20. diverse / a / team / leads / to / creative / solutions / more.

  21. stability / a / key / economic / in / factor / is / growth.

  22. books / knowledge / great / offer / and / insight / a / source / of.

  23. world / interconnected / is / becoming / more / the / and / more.

  24. understanding / others / helps / empathy / build / with / relationships.

  25. world / broadens / of / the / travel / horizons / our.

  26. importance / of / the / cannot / underestimated / health / be.

  27. was / the / masterpiece / painted / the / by / artist.

  28. underlying / the / to / poverty / of / causes / the / needs / be / addressed / to / alleviate / issue.

  29. unprecedented / challenges / have / global / economies / faced / recent / years / in.

  30. despite / obstacles / numerous / a / her / overcome / to / to / managed / she / path / successful / career.

Đáp án:

  1. Did we start the meeting at that time?

  2. She finished the assignment as quickly as she could.

  3. How did you manage on such a small budget?

  4. This is one of the most beautiful paintings in the museum.

  5. They succeeded despite their many problems.

  6. Our brains cannot function without understanding the process of sleep.

  7. The team met the new challenge with enthusiasm.

  8. Despite the bad weather, the event was well attended.

  9. Understanding technology is crucial to the advance in science.

  10. The country offers new opportunities for better education.

  11. She recognized him as the most talented member of the team.

  12. Communication is a key factor in successful relationships.

  13. People should be more informed about government policies.

  14. We are on the journey to seeking the ultimate truth.

  15. You should always seize the right moment for the opportunity.

  16. This era is marked by the rapid growth of technology.

  17. The blend of different cultures creates fascinating music.

  18. The beauty of breathtaking nature lies in its power.

  19. Human curiosity is essential to scientific advances.

  20. A diverse team leads to more creative solutions.

  21. Economic stability is a key factor in growth.

  22. Books offer a great source of knowledge and insight.

  23. The world is becoming more and more interconnected.

  24. Understanding empathy helps build relationships with others.

  25. Travel broadens our horizons of the world.

  26. The importance of health cannot be underestimated.

  27. The masterpiece was painted by the artist.

  28. The underlying causes of poverty need to be addressed to alleviate the issue.

  29. Global economies have faced unprecedented challenges in recent years.

  30. Despite numerous obstacles, she managed to overcome her path to a successful career.

Trên đây là bài tập sắp xếp từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh có đáp án. Hy vọng bạn sẽ có thể ăn trọn điểm nếu gặp dạng bài tập này trong tương lai.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ