Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh: Quy tắc + Bài tập

Nội dung [Hiện]

Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh có nhiều điểm khác biệt đáng kể so với tiếng Việt. Đây cũng là một trong những khía cạnh ngữ pháp khó và quan trọng nhất đối với người học.

Để sử dụng và nắm vững cách sắp xếp trật tự từ trong tiếng anh, hãy tham khảo các quy tắc cơ bản và thực hành bài tập trong bài viết này của IELTS LangGo ngay nhé!

Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh dễ ghi nhớ
Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh dễ ghi nhớ

1. Trật tự từ trong câu tiếng Anh là gì?

Theo các nguồn uy tín như từ điển Merriam-Webster hay Collins, trật tự từ (word order) được định nghĩa là “thứ tự hoặc sự sắp xếp các từ trong một cụm từ, mệnh đề hoặc câu."

Trong nhiều ngôn ngữ, kể cả tiếng Anh, trật tự từ đóng vai trò quan trọng, không chỉ thể hiện ý nghĩa về mặt từ vựng mà còn biểu thị chức năng ngữ pháp tiếng Anh.

2. Trật tự từ loại trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có 8 loại từ (part of speech) bao gồm: danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (adjective), đại từ (pronoun), trạng từ (adverb), conjunction (liên từ), preposition (giới từ), và thán từ (interjection).

Để nắm vững cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu đặc điểm của từng loại từ:

Trật tự từ loại trong tiếng Anh
Trật tự từ loại trong tiếng Anh

Danh từ: là những từ chỉ người, sự việc hay sự vật,... nào đó.

Ví dụ:

  • Bag: cái túi
  • Laptop: máy tính xách tay
  • Plan: kế hoạch

Động từ: là những từ dùng để chỉ hành động, trạng thái của người, sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • Smile: cười
  • Dance: nhảy
  • Buy: mua

Tính từ: là những từ để chỉ tính chất, đặc điểm, trạng thái của người, sự vật, sự việc,… nào đó.

Ví dụ:

  • Pretty: xinh đẹp
  • Smooth: mịn, trơn tru
  • Delicious: ngon

Trạng từ: là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc có thể bổ nghĩa cho cả câu. Nó có thể là một từ hoặc một cụm từ có chứa các từ loại khác.

Ví dụ:

  • Regularly: thường xuyên
  • Yesterday: hôm qua
  • At the park: tại công viên

Giới từ: được sử dụng trước một danh từ/cụm danh từ, đại từ để chỉ thời gian, phương hướng, địa điểm, vị trí,..

Ví dụ:

  • By
  • At
  • Of

Đại từ: bao gồm đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ bất định, đại từ phản thân, đại từ chỉ định, dùng để thay thế cho danh từ/cụm danh từ nào đó trong câu để tránh sự lặp từ.

Ví dụ:

  • They: họ
  • It: nó
  • Both of us: cả hai chúng ta

Liên từ: là từ dùng để liên kết các từ/cụm từ hay các mệnh đề trong câu.

Ví dụ:

  • Although: mặc dù
  • And: và
  • But: nhưng

Thán từ: dùng để biểu đạt cảm xúc.

Ví dụ:

  • Oh
  • Wow
  • Hmm

Ngoài cấu trúc cơ bản của câu Subject + verb + noun, bạn có thể tham khảo trật tự các loại từ trong câu tiếng Anh:

  • Noun + verb

Ví dụ: Birds fly. (Chim bay.)

  • Article + noun + verb + article + noun

Ví dụ: The girl attended the party. (Cô gái đã tham dự bữa tiệc sinh nhật.)

  • Article + adjective + noun + verb + preposition + article + pronoun

Ví dụ: The young boys are looking at the gaming chair model. (Các bạn trẻ đang xem mẫu ghế chơi game.)

  • Article + noun + verb + pronoun + adverb

Ví dụ: The gatekeepers stopped him quickly. (Người gác cổng nhanh chóng ngăn anh lại.)

3. Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ cụm từ

Ngoài từ loại, quy tắc trật tự từ trong tiếng Anh còn được phân theo các cấp độ cụm từ như cụm động từ, tính từ hay trạng từ trong câu.

3.1. Trật tự tính từ OSASCOMP

Khi sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh, bạn có thể gặp trường hợp trong câu có nhiều hơn một tính từ để bổ nghĩa cho một danh từ hay đại từ. Khi đó, bạn cần áp dụng trật tự tính từ OSASCOMP để sắp xếp câu tự nhiên hơn.

Trật tự từ loại trong câu tiếng Anh theo cấp độ cụm từ
Trật tự từ loại trong câu tiếng Anh theo cấp độ cụm từ

Quy tắc trật tự từ trong tiếng Anh dựa theo các loại tính từ (OSASCOMP) như sau:

Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose.

(Quan điểm → Kích thước → Tuổi → Hình dạng → Màu sắc → Nguồn gốc/xuất xứ → Chất liệu → Mục đích.)

Mẹo ghi nhớ: Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập P

Thứ tự

Loại tính từ

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Opinion

Tính chất/ quan điểm/ ý kiến

gorgeous (lộng lẫy)

beautiful (đẹp)

elegant (thanh lịch)

expensive (đắt)

delicious (ngon miệng)

precious (quý)

2

Size

Kích thước/kích cỡ

big (to lớn)

enormous (khổng lồ)

tiny (nhỏ xíu)

little (nhỏ bé)

short (ngắn)

3

Age

Tuổi

new (mới)

old (cũ)

antique (cổ)

young (trẻ)

4

Shape

Hình dạng

fat (mập)

round (tròn)

rectangle (hình chữ nhật)

square (vuông)

triangle (tam giác)

5

Color

Màu sắc

white (trắng)

blue (xanh da trời)

black (đen)

red (đỏ)

6

Origin

Nguồn gốc

American (Mỹ)

Japanese (Nhật)

Vietnamese (Việt Nam)

7

Material

Chất liệu

silk (lụa)

stone (đá)

glass (thủy tinh)

wooden (gỗ)

8

Purpose

Mục đích

dining (để ăn)

educational (giảng dạy)

cutting (để cắt)

Lưu ý: Dù bạn không dùng hết toàn bộ các tính từ trên trong câu, trật tự từ trong tiếng Anh vẫn cần được tuân thủ.

Ví dụ:

  • Sam was wearing a long white necklace. [size – color]
  • He still drives that strange old pink motorbike around. [opinion – age - color]

3.2. Trật tự trạng từ

Trong tiếng Anh, có khá nhiều loại trạng từ khác nhau. Chúng cũng có những vị trí khác nhau trong cách sắp xếp từ tiếng Anh.

Vị trí: thường đứng sau động từ chính hoặc đứng sau tân ngữ.

Ví dụ:

  • My little sister studies very well. (Em gái tôi học rất giỏi.)
  • My little sister studies Math very well. (Em gái tôi học Toán rất giỏi.)

Khi có giới từ đứng trước tân ngữ của động từ, trạng từ chỉ cách thức sẽ đứng trước giới từ, trước động từ hoặc sau tân ngữ.

Ví dụ: She planned carefully for her party./ She carefully planned for her party./She planned for her party carefully. (Cô ấy đã lên kế hoạch cẩn thận cho bữa tiệc của mình.)

Vị trí: thường đứng sau động từ chính hoặc đứng ở cuối mệnh đề mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ: She does exercise at the park. (Cô ấy tập thể dục ở công viên.)

Vị trí: thường được đặt trước động từ chính và sau trợ động từ. Nếu động từ chính là động từ to be thì trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng sau động từ to be.

Ví dụ:

  • Whitney always does housework. (Whitney luôn làm việc nhà.)
  • He is rarely late to any meeting. (Anh ấy hiếm khi đến muộn trong bất kỳ cuộc họp nào.)

Các trạng từ occasionally, sometimes, often, frequently, usually có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ: Sometimes the most dangerous places are the safest./ The most dangerous places are the safest sometimes. (Đôi khi những nơi nguy hiểm nhất lại là những nơi an toàn nhất.)

3.3. Trật tự từ trong cụm động từ

Cụm động từ (phrasal verb) được tạo thành từ sự kết hợp giữa một động từ với một giới từ hoặc trạng từ. Như vậy, trật tự của từ trong tiếng Anh thay đổi tùy vào hình thức khác nhau của cụm động từ.

  • Cụm động từ có thể phân tách

Với cụm động từ có thể phân tách, bạn có thể đặt tân ngữ trực tiếp vào giữa cụm động từ hoặc phía sau cụm động từ.

Ví dụ: She cleaned up her closet./ She cleaned her closet up. (Cô ấy đã dọn dẹp tủ quần áo của mình.)

Tuy nhiên, khi tân ngữ trực tiếp là đại từ, cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh là đặt tân ngữ trực tiếp nằm giữa cụm động từ.

Ví dụ: Their family brought them up. (Gia đình họ đã nuôi dưỡng họ.)

[Không dùng: Their family brought up them.]

  • Cụm động từ không thể phân tách

Thông thường, cụm động từ không thể phân tách thường là ngoại động từ, không có tân ngữ trực tiếp theo sau. Nếu có, không đặt tân ngữ trực tiếp (nếu có) xen giữa cụm động từ.

Ví dụ: My brother ran into a new classmate. (Anh trai tôi tình cờ gặp được một người bạn cùng lớp mới.)

[Không dùng: My brother a new classmate into.]

4. Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ câu

Để giúp các bạn nắm vững hơn về bài học hôm nay, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh theo các cấp độ câu khác nhau.

4.1. Trật tự từ trong câu tiếng Anh cơ bản

Dưới đây là sự sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh của cấu trúc câu cơ bản nhất:

Trật tự từ trong câu tiếng Anh đơn giản: S + V + O

Trong đó:

  • Chủ ngữ S: Danh từ, đại từ
  • Động từ V: Động từ chỉ hành động
  • Tân ngữ O (sau các V chỉ hành động): Danh từ, cụm danh từ
Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ câu
Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ câu

Thông thường, khi câu ở dạng khẳng định, trật tự từ này không thay đổi.

Ví dụ:

  • She buys flowers. (Cô ấy mua hoa.)
  • They are going camping. (Họ đang đi cắm trại.)

4.2. Trật tự từ trong câu theo các loại câu khác nhau

Ở cấp độ câu, cách sắp xếp từ tiếng Anh cũng thay đổi với vị trí của các thành phần câu tùy theo mục đích sử dụng.

Câu khẳng định

S + V  

Ví dụ: Han is playing badminton. (Han đang chơi cầu lông.)

S + V + O

Ví dụ: She has participated in three projects. (Cô ấy đã tham gia vào ba dự án.)

S + V + complement

Ví dụ: This bowl of noodles tastes quite salty. (Bát mì này có vị khá mặn.)

Câu phủ định

S + not + V    

Ví dụ: Vivian does not study. (Vivian không học.)

S + not + V + O

Ví dụ: Tom did not participated in their YEP party. (Tom đã không tham gia bữa tiệc YEP của họ.)

Câu nghi vấn

Câu hỏi Yes- No: Auxiliary verb + S + V?  

Ví dụ: Do you like lemon tea? (Bạn có thích trà chanh không?)

Câu hỏi Wh: Wh-word + auxiliary verb + S + V?               

Ví dụ: Where does the competition take place? (Cuộc thi diễn ra ở đâu?)

Câu cảm thán

Câu cảm thán với what: What + (+ adjective) + noun

Ví dụ: What a delicious cake! (Thật là một chiếc bánh ngon!)

Câu cảm thán với how:

How + Adj + S + be

How + Adv + S + V

Ví dụ:

  • How beautiful this mountain is! (Ngọn núi này đẹp làm sao!)
  • How elegantly he behaved! (Anh ấy đã cư xử thật tao nhã làm sao!)

5. Bài tập trật tự từ trong câu tiếng Anh

Sau khi ôn lại lý thuyết, các bạn hãy thực hành các bài tập dưới đây để nắm chắc kiến thức vừa học về cách sắp xếp trật tự từ trong tiếng Anh nhé.

Bài tập về trật tự từ trong câu tiếng Anh
Bài tập về trật tự từ trong câu tiếng Anh

Bài 1: Phân loại các tính từ dưới đây vào các nhóm tính từ phù hợp:

Opinion   Size   Age   Shape   Color   Origin   Material   Purpose

white, silk, old, ugly, new, square, pink, washing, adorable, awful, velvet, fried, purple, small, wooden, round, brown, terrible, nylon, white, black, ceramic, young, wool, plastic, denim, red, tiny, Vietnamese, huge, cotton, brilliant, gray, Japanese, leather

Bài 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh theo quy tắc trật tự từ trong tiếng Anh:

  1. It / is / traditional / a / penthouse / stylish / this / cozy / city / in.

  2. DaNang / bustle / has / an / big / impressive / fountain.

  3. The / members / a / game / creative / presentation / club/ prepared / for / their.

  4. It / new / a / is / popular / e-book / valuable/ and.

  5. Their family / stays / a / cozy / countryside / in / the/ house / wooden.

  6. We / together / old / several / have / happy / loving / years / spent.

  7. The / artists / colorful / many / painted / walls / outdoor.

  8. They / delicious / matcha / cupcake / homemade / moist / are.

  9. happily / gave / he / me / his / tea / of / cup

  10. come / Clara / with/ will/ our / able / be / to / party?

  11. this / or / prefer / they / dress / pants / do / these?

  12. doing / there / what / they / are?

  13. dance / party / one / her / no / the / at

  14. her / fifty / there / green / are / in / Vietnamese / basket /kumquats

  15. as / threw / whistle / soon / as / little / the /ball/ was / the / girl / blown /

  16. Mike / modern / his / black / loved / car / VinFast / new

  17. He / wrote / an / beautiful / poem / inspiring / for / lover / his.

Đáp án

Bài 1:

  • Opinion: awful, brilliant, adorable, ugly, terrible
  • Size: huge, small, tiny
  • Age: young, old
  • Shape: square, round
  • Colour: white, red, black, pink, gray, brown, velvet
  • Origin: Japanese, Vietnamese
  • Material: wooden, leather, denim, silk, fabric, ceramic, plastic, nylon
  • Purpose: fried, washing

Bài 2:

  1. It is a cozy traditional stylish penthouse in this area.

  2. DaNang has an impressive big bustle fountain.

  3. The members prepared a creative game presentation for their club.

  4. It is a valuable and popular new e-book.

  5. Their family stays in a wooden house in the countryside.

  6. We have spent several happy loving old years together.

  7. The artists painted many colorful outdoor walls.

  8. They are moist delicious homemade matcha cupcakes.

  9. He happily gave me his cup of tea.

  10. Will Clara be able to come with our party?

  11. Do they prefer these pants or this dress?

  12. What are they doing there?

  13. No one danced at her party.

  14. There are fifty green Vietnamese kumquats in her basket.

  15. The little girl threw the ball as soon as the whistle was blown.

  16. Mike loved his modern new black VinFast car.

  17. He wrote an inspiring beautiful poem for his lover.

Vậy là bạn đã trang bị được cho mình những quy tắc cơ bản, cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh thật chính xác. Đừng quên thực hành các bài tập cùng IELTS LangGo thường xuyên để diễn đạt câu mạch lạc mà không bị nhầm lẫn trật tự từ nhé.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ