Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Tổng hợp các cấu trúc Tiếng Anh thi vào lớp 10 đầy đủ và chi tiết nhất

Nội dung [Hiện]

Bạn đang chuẩn bị cho bài thi Tiếng Anh lớp 10 và muốn củng cố tất tần tật ngữ pháp và từ vựng để dành được điểm cao? Vậy thì chắc chắn bạn cần nắm vững các cấu trúc Tiếng Anh thi vào lớp 10 mà IELTS LangGo đã tổng hợp chi tiết trong bài viết này.

1. Các thì Tiếng Anh thi vào lớp 10

Bài thi tiếng Anh vào 10 có thể xuất hiện 7 thì sau: Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Hiện tại hoàn thành, Quá khứ đơn, Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành, Tương lai đơn và Tương lai gần.

Bảng dưới đây sẽ giúp bạn nắm được cấu trúc và cách dùng của từng thì một cách dễ dàng và ngắn gọn nhất:

Thì

Cấu trúc

Cách sử dụng

Hiện tại đơn (Present Simple)

(+) S + V(s/es) + O.

(-) S + do/does + not + V-inf + O.

(?) Do/Does + S+ V-inf + O?

Diễn đạt một sự thật hiển nhiên, một sự việc lặp lại, sở thích, thói quen, hoặc lịch trình cố định.

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

(+) S + am/is/are + V-ing + O.

(-) S + am/is/are + not + V-ing + O.

(?) Am/Is/Are + S + V-ing + O?

Diễn đạt hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc kế hoạch đã được sắp xếp trước.

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

(+) S + has/have + V3/Ved + O.

(-) S + has/have + not + V3/Ved + O.

(?) Has/Have + S + V3/Ved + O?

Diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.

Quá khứ đơn (Past Simple)

(+) S + V2/ed + O.

(-) S + did not + V-inf + O.

(?) Did + S + V-inf + O?

Diễn đạt hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

(+) S + was/were + V-ing + O.

(-) S + was/were + not + V-ing + O.

(?) Was/Were + S + V-ing + O?

Diễn đạt hành động đang diễn ra trong quá khứ, hoặc đang xảy ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

(+) S + had + V3/Ved + O.

(-) S + had not + V3/Ved + O.

(?) Had + S + V3/Ved + O?

Diễn đạt hành động đã xảy ra trước một thời điểm nhất định hoặc một hành động khác trong quá khứ.

Tương lai đơn (Future Simple)

(+) S + will/shall + V + O.

(-) S + will/shall not + V + O.

(?) Will/Shall + S + V + O?

Diễn đạt quyết định hoặc dự đoán trong tương lai mà không phụ thuộc vào điều kiện nào.

Tương lai gần

(Near future)

(+) S + am/is/are + going to + V-inf + O.

(-) S + am/is/are + not + going to + V-inf + O.

(?) Am/Is/Are + S + going to + V-inf + O?

Thường diễn đạt kế hoạch hoặc dự định trong tương lai đã được quyết định trước tại thời điểm nói

>> Xem thêm: Tổng hợp tất tần tật về 12 thì trong tiếng Anh

2. Giới từ Tiếng Anh

Giới từ trong tiếng Anh là một loại từ được đi kèm với danh từ, đại từ, hoặc cụm từ để chỉ ra mối quan hệ về vị trí, thời gian, hoặc mục đích giữa các thành phần trong câu. 

Các bạn cần lưu ý cách dùng của các loại giới từ phổ biến sau:

Loại giới từ

Cách dùng

Ví dụ

Giới từ chỉ vị trí

- In: ở trong (không gian nào đó)

- On: ở trên bề mặt nào đó

- At: ở một địa điểm cụ thể

- Under: ở dưới

- Behind: ở sau

- Between: ở giữa (hai vật hoặc hai người)

- Among: ở giữa

- In Hanoi, In the car, In the garden,...

- On the table, On the wall, On the shelf,...

- At the bottom of the glass, At the top of the page, At the entrance,...

- Under the bed, Under the table, Under the bridge,...

- Behind the door, Behind the curtain, Behind the building,...

- Between the two buildings, Between the lines, Between the pages,...

Giới từ chỉ thời gian

- At: vào (một thời điểm cụ thể)

- On: vào (một ngày cụ thể)

- In: vào (một khoảng thời gian dài hơn như tháng, mùa, năm)

- During: trong suốt (một khoảng thời gian hoặc sự kiện)

- For: trong khoảng (một khoảng thời gian)

 - Since: từ (một thời điểm bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại)

- At 9 AM, At midnight, At the moment,...

- On Monday, On New Year's Day, On July 4th,...

- In 2024, In the summer, In the morning,...

- During the night, During the concert, During the trip,...

- For three hours, For a week, For a long time,...

- Since 2010, Since she left, Since my childhood,...

Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích

- For: vì (một lý do)

- Through: nhờ vào (một phương tiện hay cách thức)

- Because of: bởi vì (một nguyên nhân hoặc lý do cụ thể)

- On account of: bởi vì (một nguyên nhân hoặc lý do cụ thể)

- From: từ (một điểm xuất phát về địa lý, thời gian, hoặc nguồn gốc)

- For this reason, For the sake of argument, For your kindness,...

- Through hard work, Through perseverance, Through email,...

- Because of the rain, Because of his illness, Because of traffic,...

- On account of bad weather, On account of their support, On account of financial difficulties,...

- From New York, From 9 AM to 5 PM, From my perspective,...

>> Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Những kiến thức cần biết và bài tập ứng dụng

3. Câu bị động trong bài thi vào 10

Câu bị động là câu mà chủ ngữ của câu không phải là người thực hiện hành động mà là người hoặc vật bị ảnh hưởng bởi hành động đó, được sử dụng khi người nói muốn tập trung vào đối tượng của hành động hơn là người hoặc vật thực hiện hành động.

Sau đây là công thức câu bị động các thì:

Thì

Cấu trúc câu bị động

Hiện tại đơn

(Present Simple)

S + is/am/are + V3/V-ed + (by O)

Hiện tại tiếp diễn 

(Present Continuous)

S + is/am/are + being + V3/V-ed + (by O)

Hiện tại hoàn thành 

(Present Perfect)

S + has/have + been + V3/V-ed + (by O)

Quá khứ đơn

 (Past Simple)

S + was/were + V3/V-ed + (by O)

Quá khứ tiếp diễn 

(Past Continuous)

S + was/were + being + V3/V-ed + (by O)

Quá khứ hoàn thành 

(Past Perfect)

S + had + been + V3/V-ed + (by O)

Tương lai đơn 

(Future Simple)

S + will + be + V3/V-ed + (by O)

Tương lai gần

(Near future)

S + is/am/are + going to be + V3/V-ed + (by O)

>> Xem thêm: Câu bị động (Passive Voice): Lý thuyết, công thức, bài tập (có đáp án)

4. Câu điều kiện thi vào lớp 10

Câu điều kiện loại 0

Câu điều kiên loại 0 thường được sử dụng để diễn đạt sự thật hiển nhiên hoặc sự việc luôn xảy ra mà không bị tác động bởi thời gian.

  • Công thức: If + S + V(s/es) + O, S + V(s/es) + O.

Ví dụ: If it is hot outside, people wear lighter clothes. (Nếu ngoài trời nóng, mọi người mặc quần áo nhẹ nhàng hơn.)

Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 sử dụng để diễn đạt một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đưa ra là có thật.

  • Công thức: If + S + Vs/es) + O, S + will + V-inf + O.

Ví dụ: If she arrives late, she will miss the beginning of the concert. (Nếu cô ấy đến muộn, cô ấy sẽ bỏ lỡ phần đầu của buổi hòa nhạc.)

Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn đạt một điều không thể xảy ra hoặc ít có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

  • Công thức: If + S + V2/Ved + O, S + would + V-inf + O.

Ví dụ: If he had more time, he would learn to play the piano. (Nếu anh ấy có nhiều thời gian hơn, anh ấy sẽ học chơi piano.)

Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 sử dụng để diễn đạt một điều không thể xảy ra hoặc không có thật trong quá khứ

  • Công thức: If + S + had + V3/Ved + O, S + would + have + V3/Ved + O.

Ví dụ: If they had listened to the weather forecast, they wouldn't have gone hiking in the rain. (Nếu họ đã nghe dự báo thời tiết, họ không đi leo núi trong mưa.)

>> Xem thêm: Câu điều kiện - Phân loại công thức và cách dùng chính xác 

5. Mệnh đề quan hệ (Relative clause) thi vào 10

Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại mệnh đề trong tiếng Anh được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ hoặc một đại từ trong câu. 

Mệnh đề quan hệ

Cách dùng

Ví dụ

Who

Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, làm chủ ngữ

The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống cạnh nhà là một bác sĩ)

Whom

Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, làm tân ngữ

The man whom you met yesterday is my uncle. (Người đàn ông mà bạn gặp hôm qua là chú tôi)

Which

Dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc sự việc

The book which I borrowed from you is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ bạn rất thú vị)

That

Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật hoặc sự việc

The car that he bought is very expensive. (Chiếc xe mà anh ấy mua rất đắt)

When

Dùng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian

I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu tiên)

Where

Dùng để thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn

This is the place where I grew up. (Đây là nơi tôi đã lớn lên)

>> Xem thêm: 

7. Câu tường thuật (trực tiếp - gián tiếp)

Câu trực tiếp gián hay còn gọi là câu tường thuật, là cách diễn đạt lại những gì người khác nói mà không phải trích dẫn chính xác từng từ hoặc câu mà họ nói. Câu tường thuật thường bắt đầu với các động từ tường thuật như "say", "tell", "ask", "explain", "mention", "reply" và các từ tương tự được chia ở dạng quá khứ.

Cấu trúc: S + said/told/asked/explained/mentioned… that + S + V.

Trong tiếng Anh, khi chúng ta bắt đầu sử dụng câu tường thuật, thường cần phải điều chỉnh thì, nhân xưng và một số từ ngữ khác để phản ánh lại ý nghĩa và ngữ cảnh ban đầu một cách chính xác.

Ví dụ:

Câu trực tiếp: "I am going to the grocery store," she said. (“Tôi sẽ đi đến cửa hàng tạp hóa”, cô ấy nói.)

Câu gián tiếp: She said (that) she was going to the grocery store. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đi đến cửa hàng tạp hóa.)

>> Xem thêm: Reported Speech: Cách dùng & Ví dụ chi tiết của Câu tường thuật 

8. Câu so sánh

Khi tổng hợp các kiến thức Tiếng Anh thi vào lớp 10, bạn đừng bỏ qua các cấu trúc câu so sánh quan trọng sau đây:

So sánh bằng (equal comparison)

Cấu trúc: S + be + as + adj/adv + as + O.

Ví dụ: This painting is as beautiful as the Mona Lisa. (Bức tranh này đẹp như nàng Mona Lisa.)

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập so sánh bằng trong tiếng Anh có đáp án

So sánh hơn (comparative comparison)

Cấu trúc: 

- Đối với tính/trạng từ có 1 âm tiết: S + be + adj/adv + er + than + O.

- Đối với tính/trạng từ có 2 âm tiết trở lên: S + be + more/less + adj/adv + than + O.

Ví dụ: She is more qualified for the position than any other candidate. (Cô ấy đủ tư cách hơn cho vị trí này so với bất kỳ ứng viên nào khác.)

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập so sánh hơn với tính từ và trạng từ có đáp án 

So sánh nhất (superlative comparison)

Cấu trúc:

- Đối với tính/trạng từ có 1 âm tiết: S + be + the + adj/adv + est + (in/of + O).

- Đối với tính/trạng từ có 2 âm tiết trở lên: S + be + the most/least + adj/adv + (in/of + O).

Ví dụ: This is the most difficult puzzle I have ever solved. (Đây là câu đố khó nhất mà tôi từng giải được.)

>> Xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc và bài tập so sánh nhất có đáp án

9. Câu ước (Wish) thi vào lớp 10

Câu ước là câu được sử dụng để diễn đạt mong muốn trong tương lai hoặc hy vọng có thể thay đổi điều gì đó trong quá khứ.

Có 3 dạng câu ước sau đây:

Câu ước về hiện tại

Câu ước về hiện tại sử dụng để diễn đạt mong muốn hoặc hy vọng về một tình huống không thực tế hoặc không có thật trong hiện tại.

  • Cấu trúc: S + wish(s/es) + (that) + S + V2/Ved + O.

Ví dụ: She wishes she were more confident in social situations. (Cô ấy ước mình tự tin hơn trong các tình huống xã hội.)

Câu ước về quá khứ

Câu ước về quá khứ diễn tả sự tiếc nuối bởi một sự việc đã hoặc không xảy ra trong quá khứ.

  • Cấu trúc: S + wish(s/es) + (that) + S + had + V3/Ved + O.

Ví dụ: My brother wishes he had studied abroad when he had the chance. (Anh trai tôi tiếc nuối vì đã không đi du học khi có cơ hội.)

Câu ước về tương lai

Câu ước về tương lai sử dụng để diễn đạt mong muốn hoặc hy vọng về một tình huống không thực tế hoặc không có trong tương lai.

  • Cấu trúc: S + wish(s/es) + (that) + S + would + V-inf + O.

Ví dụ: The Georges wish their children would pursue their dreams no matter what. (Nhà George mong muốn con cái mình sẽ theo đuổi ước mơ của mình dù bất cứ điều gì xảy ra.)

>> Xem thêm: Cấu trúc Wish thể hiện điều ước, mong ước trong tiếng Anh

10. Các cấu trúc thường gặp khác trong bài thi tiếng Anh vào lớp 10

Bên cạnh các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trên, thí sinh sẽ bắt gặp một vài cấu trúc thông dụng khác có khả năng xuất hiện lớn trong các bài thi Tiếng Anh vào 10 sau đây:

  • Would like + to V-inf: diễn tả mong muốn hoặc lời đề nghị lịch sự.

Ví dụ: I would like to extend my gratitude to everyone who supported our project. (Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến tất cả những ai đã ủng hộ dự án của chúng tôi.)

  • Used to V-inf: thường làm gì trong quá khứ nhưng không còn xảy ra ở hiện tại.

Ví dụ: He used to travel abroad frequently before he settled down in his hometown. (Anh ấy từng đi du lịch nước ngoài thường xuyên trước khi ổn định cuộc sống ở quê nhà.)

  • To be used to V-ing: đã quen với một điều gì đó.

Ví dụ: After living in the city for five years, she is used to the noise and fast pace of urban life. (Sau khi sống ở thành phố năm năm, cô ấy đã quen với tiếng ồn và nhịp sống nhanh của cuộc sống đô thị.)

  • While S1 + be + V1-ing, S2 + V2: diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, trong đó một hành động đang diễn ra (V-ing) thì hành động kia xen vào (V2).

Ví dụ: While the team was brainstorming ideas, the manager was preparing the presentation. (Trong khi nhóm đang đưa ra ý tưởng, người quản lý đang chuẩn bị bài thuyết trình.)

  • Let’s + V-inf = Why don’t we + V-inf? = What about/How about + V-ing?: đề xuất hoặc gợi ý một hoạt động nào đó.

Ví dụ: What about implementing a new software system to improve efficiency? (Còn việc triển khai một hệ thống phần mềm mới để nâng cao hiệu quả thì sao?)

  • Suggest + V-ing: đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất một hoạt động.

Ví dụ: I suggest reviewing the budget proposal before making a final decision. (Tôi đề nghị xem xét lại đề xuất ngân sách trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)

  • Don’t + V-inf, will you?: yêu cầu ai đó không làm gì, đồng thời xác nhận rằng họ sẽ không làm điều đó.

Ví dụ: Don’t forget to submit your report by Friday, will you? It's crucial for the project timeline. (Đừng quên nộp báo cáo của bạn trước thứ Sáu, được chứ? Nó rất quan trọng cho tiến độ dự án.)

  • Because of = Owning to = On account of: chỉ lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hoặc tình huống.

Ví dụ: On account of his outstanding performance, he was promoted to senior manager. (Do thành tích xuất sắc của mình, anh ấy đã được thăng chức lên quản lý cấp cao.)

  • Ask somebody (not) to V-inf: yêu cầu hoặc nhờ ai đó làm hoặc không làm điều gì. 

Ví dụ: The teacher asked the students to complete their assignments by the end of the week. (Giáo viên yêu cầu các học sinh hoàn thành bài tập của họ trước cuối tuần.)

>> Xem thêm: Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng nhất

11. Bài tập thực hành các cấu trúc Tiếng Anh thi vào lớp 10

Bài 1: Chia động từ phù hợp để điền vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau:

1. By the time they arrived, she __________ (already/finish) her presentation.

2. I __________ (book) a table at the Italian restaurant. I __________ (have) dinner with my friends tonight.

3. She __________ __________ (usually drink) tea in the morning, but today she (drink) coffee.

4. When I __________ (arrive) at the party, everyone __________ (already/leave).

5. I __________ (work) on my mid-term project when my mother called me yesterday.

6. Linda __________ (pay) a visit to her grandparents last summer holiday.

7. The Smiths __________ (live) here for five years, but next year they (move) to a new city.

8. My sister __________ (promise) that she __________ (help) you with my homework tomorrow evening.

9. When I __________ (be) a child, I __________ (play) with my toys and teddy bears every day.

10. My friends and I __________ (discuss) their plans for the weekend while we __________ (wait) for the bus to arrive.

Đáp án:

1. had already finished

2. have booked - am going to have

3. usually drinks - is drinking

4. arrived - had already left

5. was working

6. paid

7. have lived - are going to move

8. promises - will help

9. was - played

10. discussed - were waiting

Bài 2: Viết lại các câu sau đây sao cho ý nghĩa ban đầu không thay đổi:

1. The company will launch a new product next month. (be)

→ 

2. My friend’s performance in the last exam was better than mine. (did not)

3. "I won't be able to attend the meeting," John said to us. (would)

→ 

4. Our director recommended a new restaurant. The restaurant serves authentic Italian cuisine. (which)

→ 

5. "I will help you with your upcoming project if you need help," he promised. (made)

→ 

6. The company had already completed the project before the deadline. (been)

7. The company hired a new CEO. The CEO has extensive experience in the tech industry. (who)

→ 

8. The new smartphone is not as popular as its predecessor. (less)

→ 

9. "Congratulations! The project has been successfully completed," she told us. (successful)

→ She congratulated us ____________________________ .

10. The book was recommended by my friend. I bought the book yesterday. (that)

Đáp án:

1. A new product will be launched by the company next month.

2. I did not perform as well in the last exam as my friend did.

3. John said to us that he wouldn't be able to attend the meeting.

4. Our director recommended a new restaurant that serves authentic Italian cuisine.

5. He made a promise to help with my upcoming project if I needed help.

6. The project had already been completed by the company before the deadline.

7. The company hired a new CEO who has extensive experience in the tech industry.

8. The new smartphone is less popular than its predecessor.

9. She congratulated us on the successful project.

10. The book that I bought yesterday was recommended by my friend.

Trên đây là các cấu trúc Tiếng Anh thi vào lớp 10 mà bạn cần nắm vững để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh vào 10 đầy cam go. Hãy ôn tập thật và thực hành thật nhiều để có kết quả thi thật tốt trong kỳ thì vào 10 sắp tới bạn nhé. Chúc các bạn thành công!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ