Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Cấu trúc should: Cách dùng cụ thể và bài tập có đáp án

Post Thumbnail

Should là một động từ khuyết thiếu mang nhiều nghĩa diễn đạt dễ gây nhầm lẫn. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu sâu hơn về should là gì, cấu trúc cũng như cách dùng cụ thể của should và thực hành với các bài tập để nắm chắc phần ngữ pháp này nhé!

Should: Cấu trúc, cách dùng, bài tập có đáp án
Should: Cấu trúc, cách dùng, bài tập có đáp án

1. Should là gì trong tiếng anh?

Theo từ điểm Cambridge, should là một động từ khuyết thiếu dùng với nghĩa “nên, cần phải” được sử dụng khi muốn đưa ra lời khuyên ai đó nên hay không nên làm gì. 

Ví dụ:

  • You should eat more fruits and vegetables for a healthy diet. (Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau quả để có một chế độ ăn lành mạnh.)
  • We should embrace life and not worry too much about things beyond our control. (Chúng ta nên tận hưởng cuộc sống và không quá lo lắng về những điều nằm ngoài tầm kiểm soát.)
Should là gì
Should là gì

2. Cách dùng should trong tiếng Anh

2.1. Đưa ra lời khuyên

Should được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc một ý kiến về điều nên hoặc không nên làm trong một tình huống cụ thể.

Cấu trúc: 

  • Khẳng định: S + should + V (nguyên thể)
  • Phủ định: S + shouldn't + V (nguyên thể)
  • Nghi vấn: Should + S + V(nguyên thể)?

Ví dụ: 

- You should apologize to your friend for your mistake. (Bạn nên xin lỗi bạn bè của mình vì lỗi của bạn.)

- You shouldn't procrastinate and leave your assignments until the last minute. (Bạn không nên trì hoãn và để bài tập đến phút cuối.)

2.2. Dùng để chỉ ra điều gì là đúng và phù hợp

Khi muốn thể hiện một nghĩa vụ đạo đức hoặc trách nhiệm mà ai đó cần thực hiện, chúng ta cũng có thể dùng should.

Cấu trúc: S + should/shouldn't + have + V3(past participle)

Ví dụ: 

  • You shouldn't have lied to your parents about your whereabouts.(Bạn không nên đã nói dối cha mẹ về nơi bạn ở.)
  • We should have donated to the charity event to support the cause. (Chúng ta nên đã quyên góp cho sự kiện từ thiện để ủng hộ mục đích đó.)

2.3. Mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra

Chúng ta sử dụng should muốn nói về việc mà bản thân mong đợi sẽ xảy ra, trở thành sự thật. 

Cấu trúc: S + should/shouldn't  + V (nguyên thể)

Ví dụ: 

  • The weather should clear up by tomorrow, so we can go for a picnic.(Thời tiết cần trở nên tốt hơn vào ngày mai, như thế chúng ta mới có thể đi picnic.)
  • He shouldn't have any trouble finding a job with his qualifications.(Anh ấy không nên gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc tìm một công việc với trình độ của mình.)

2.4. Từ chối hoặc thể hiện sự khó chịu bởi yêu cầu của ai đó

Should cũng được dùng để từ chối việc gì đó, hoặc thể hiện sự khó chịu bởi yêu cầu của người khác. Chúng ta cũng dùng should với cấu trúc dưới đây khi muốn thể hiện sự bất ngờ trước 1 sự kiện nào đó.

Cấu trúc: Why, how, who, what + should + somebody/something + V(nguyên thể)

Ví dụ: 

  • Can you work overtime this week? - Why should I work overtime every weekend? It’s becoming too much. (Bạn có thể làm thêm giờ vào cuối tuần này không? - Tại sao tôi phải làm thêm giờ mỗi tuần vậy? Việc này đang diễn ra quá nhiều lần rồi.)
  • I’m having coffee time with my friend but how should my ex-boyfriend sit behind me! (Tôi đang uống cà phê cùng bạn của mình, nhưng làm sao mà người bạn trai cũ của tôi lại ngồi phía sau tôi thế này!)

2.5. Dùng để chỉ mục đích khi đứng sau in order that, so that

Cấu trúc: Mệnh đề + in order that/ so that + S + should + V (nguyên thể) + O 

Ví dụ: 

  • All students are required to complete homework assignments on time in order that they should grasp the knowledge before moving on to the next lesson. (Tất cả các học sinh được yêu cầu hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn, nhằm mục đích rằng họ nên nắm vững kiến thức trước khi bước vào bài giảng mới.)
  • I'm working diligently so that I should achieve my career goals. (Tôi đang làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.)

2.6. Should cũng thay thế cho if trong câu điều kiện loại 1

Cấu trúc: Should + S1 + V, S2 + will/can… + V (nguyên thể) + O

Ví dụ: 

  • Should she save enough money, she will be able to travel around the world. (Nếu cô ấy tiết kiệm đủ tiền, cô ấy sẽ có khả năng du lịch vòng quanh thế giới.)

2.7. Khi muốn nói cảm ơn

"You shouldn’t have" là một câu nói phổ biến trong những cuộc hội thoại hàng ngày, được dùng để cảm ơn ai đó vì món quà hoặc vì đã giúp đỡ mình.

Ví dụ: 

Hương: Wow, this birthday gift is amazing! You shouldn’t have!

Linh: You're welcome! I'm glad you like it.

(Hương: Wow, món quà sinh nhật này thật tuyệt vời! Cảm ơn bạn nhiều!

Linh: Không có gì! Tôi rất vui khi bạn thích nó.)

Các cách dùng của should
Các cách dùng của should

3. Những lưu ý khi sử dụng "should" trong tiếng Anh

  • Lưu ý 1: Khi sử dụng cấu trúc should have V(past participant) để diễn tả điều gì đó nên xảy ra nhưng cuối cùng lại không xảy ra, thể phủ định của cấu trúc này không mang nghĩa phê phán người, việc nào đó mà thể hiện sự tiếc nuối, hối hận vì đã không thực hiện hành động đó..

Ví dụ: You should have reminded me about the meeting this morning. (Bạn nên đã nhắc nhở tôi về cuộc họp sáng nay.)

  • Lưu ý 2: Should cũng được dùng thay cho would hay shall nhằm tăng tính lịch sự hơn trong giao tiếp. 

Ví dụ: We should consider your proposal and discuss it further. (Chúng ta nên xem xét đề nghị của bạn và thảo luận sâu hơn.)

  • Lưu ý 3: Khi dùng should để nói về nghĩa vụ, nhiệm vụ mà ai đó nên làm, tính bắt buộc của động từ khuyết thiếu này sẽ không bằng với “must”. 

Ví dụ: She must finish her homework before the deadline that her teacher gave her. (Cô ấy phải hoàn thành bài tập trước thời hạn mà giáo viên của cô ấy đưa ra cho cô ấy.)

4. Phân biệt should và ought to, had better

Phân biệt should, ought to, had better
Phân biệt should, ought to, had better

Should, ought to và had better đều được dùng khi muốn đưa ra lời khuyên nên hay không nên làm gì. Tuy nhiên, giữa 3 cụm từ này vẫn có một số điểm khác biệt. 

  • Should và ought to đều diễn tả việc nên làm nhất hay đúng đắn nhất trong một tình huống cụ thể nhưng should được dùng phổ biến hơn (đặc biệt trong câu nghi vấn), còn ought to mang lại cảm giác trang trọng hơn.

Ví dụ: 

- You should apologize to your friend for what you said. (Bạn nên xin lỗi bạn bè vì những gì bạn đã nói.)

- You ought to study more if you want to pass the exam. (Bạn nên học nhiều hơn nếu bạn muốn đỗ kỳ thi.)

  • Had better có cùng nghĩa diễn đạt với 2 cụm từ trên tuy nhiên had better có thể được dùng khi nói về hành động nên hay không nên làm ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: 

- You had better leave now if you don't want to miss the bus. (Bạn nên đi ngay bây giờ nếu bạn không muốn lỡ xe buýt.)

- She had better study hard if she wants to pass the final exam this month. (Cô ấy nên học chăm chỉ nếu cô ấy muốn đỗ kỳ thi cuối kỳ tháng này.)

5. Bài tập ứng dụng should

Sau khi hiểu được should là gì và cách dùng của động từ khuyết thiếu này như thế nào, cùng IELTS LangGo làm các bài tập dưới đây để vận dụng kiến thức mà bạn vừa đọc qua nhé!

Bài 1: Chọn đáp án đúng.

1. You have a sore throat. You ______ see a doctor.

a) should

b) can

c) will

d) must

2. It's your friend's birthday. You ______ buy her a present.

a) shouldn't

b) can't

c) should

d) must

3. The movie starts at 7 PM and it’s 6 PM now. We ______ leave early to get good seats.

a) shouldn't

b) don't have to

c) should

d) had better

5. There's a lot of traffic. You ______ leave early if you don't want to be late.

a) shouldn't

b) don't have to

c) should

d) had better

6. How______ I help you move this weekend? I have other plans.

a) Should

b) Had better

c) Must

d) Ought to

7. You ______ eat too much junk food. It's not good for your health.

a) shouldn't

b) can't

c) should

d) must

8. The meeting starts in 5 minutes. You ______ turn off your phone.

a) shouldn't

b) don't have to

c) should

d) had better

9. Why______ I help you with your homework? You are too dependent on me!

a) Ought to

b) Should

c) Must

d) Can

10. ______ I remind her about our group homework? She didn’t go to school these days.

a) Should

b) Can

c) Must

d) Ought to

Bài 2: Viết lại các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc "should".

1. Bạn nên ăn trái cây hàng ngày để giữ gìn sức khỏe.

2. Chúng ta nên bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu sử dụng túi nhựa.

3. Bạn nên đến sớm để học bài trước giờ học.

4. Chúng ta nên giữ gìn vệ sinh cá nhân hàng ngày để tránh bệnh tật.

5. Bạn nên tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe.

6. Chúng ta nên hạn chế tiếp xúc với thiết bị điện tử trước khi đi ngủ.

7. Bạn nên kiểm tra lại công việc trước khi gửi đi để tránh sai sót.

8. Chúng ta nên biết cách quản lý thời gian hiệu quả để hoàn thành nhiệm vụ.

9. Bạn nên đọc sách để mở rộng kiến thức và tăng cường khả năng suy nghĩ.

10. Chúng ta nên biết cách giải quyết xung đột một cách văn minh.

Đáp án bài 1: 

1. a) should

2. c) should

3. d) had better

4. d) had better

5. a) should

6. a) shouldn't

7. d) had better

8. b) should

9. a) Should

10. a) Should

Đáp án bài 2:

1. You should eat fruits daily to maintain good health.

2. We should protect the environment by reducing the use of plastic bags.

3. You should arrive early to study before class.

4. We should maintain personal hygiene daily to prevent diseases.

5. You should exercise regularly to stay healthy.

6. We should limit exposure to electronic devices before bedtime.

7. You should double-check your work before sending it to avoid mistakes.

8. We should know how to manage time effectively to accomplish tasks.

9. You should read books to expand knowledge and enhance critical thinking.

10. We should know how to resolve conflicts in a civilized way.

Hy vọng bài viết trên của IELTS LangGo đã giúp các bạn giải đáp được những thắc mắc về should là gì, cấu trúc của should và cách dùng cụ thể của từ này. Đừng quên để lại bình luận nếu bạn muốn biết thêm về từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ