Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tổng hợp các loại câu trong Tiếng Anh từ A đến Z và cách sử dụng
Nội dung

Tổng hợp các loại câu trong Tiếng Anh từ A đến Z và cách sử dụng

Post Thumbnail

Câu là một trong những đơn vị cơ bản nhất trong Tiếng Anh, chủ yếu gồm có chủ ngữ, vị ngữ và bổ ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Vậy có các loại câu trong Tiếng Anh nào? Chúng có cấu trúc và cách sử dụng ra sao? Bài viết dưới đây của IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải quyết mọi thắc mắc về các loại câu Tiếng Anh chỉ trong một nốt nhạc.

Tổng hợp các loại câu trong Tiếng Anh chi tiết
Tổng hợp các loại câu trong Tiếng Anh chi tiết

1. Câu trong tiếng Anh là gì?

Tương tự như tiếng Việt, câu trong tiếng Anh là một tập hợp các từ tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh.

Hầu hết tất cả các loại câu trong Tiếng Anh đều được cấu tạo bởi 3 phần chính sau:

Như vậy, cấu trúc cơ bản của câu là: S + V (+ O).

Ví dụ:

  • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
  • She does not eat meat. (Cô ấy không ăn thịt.)

Vậy tất cả có bao nhiêu loại câu trong Tiếng Anh? Hãy tiếp tục đọc bài viết của IELTS LangGo để tìm hiểu các loại câu cơ bản trong Tiếng Anh theo cấu trúc và công dụng.

2. Các loại câu trong tiếng Anh theo cấu trúc

Các dạng câu trong Tiếng Anh được chia dựa theo cấu trúc bao gồm:

Các loại câu trong Tiếng Anh (theo cấu trúc)
Các loại câu trong Tiếng Anh (theo cấu trúc)

2.1. Câu đơn

Câu đơn (Simple sentences) là câu có cấu trúc đơn giản, chỉ chứa một mệnh đề độc lập (independent clause) với một chủ ngữ và một động từ, có thể kèm theo tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Cấu trúc: S + V (+ O).

Ví dụ:

  • The students completed their homework on time. (Các học sinh đã hoàn thành bài tập đúng hạn.)
  • The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở phía tây.)

2.2. Câu ghép

Câu ghép (Compound sentences) là câu có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng liên từ kết hợp (coordinating conjunction) như: and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (nên là), for (vì), nor (cả), hoặc yet (vẫn chưa).

Cấu trúc: S1 + V1, liên từ kết hợp S2 + V2.

Ví dụ:

  • She wanted to go to the concert, but she couldn’t get tickets. (Cô ấy muốn đi xem buổi hòa nhạc, nhưng cô ấy không thể mua được vé.)
  • The German football team played well, and they won the championship. (Đội bóng đá của Đức đã chơi tốt, và họ đã giành chức vô địch.)

2.3. Câu phức

Câu phức (Complex sentence) là câu có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các từ như "because," "since," "if," "although," hoặc "when."

Ví dụ:

  • Although it was raining, they continued their journey. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn tiếp tục hành trình của mình.)
  • When the bell rings, the students will go to their next class. (Khi chuông reo, các học sinh sẽ đi đến lớp tiếp theo.)

2.4. Câu phức - ghép

Câu phức - ghép (Complex-compound sentence) là câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Đây có thể được xem là một trong các loại câu phức tạp nhất trong Tiếng Anh.

Cấu trúc:

  • Mệnh đề độc lập + Mệnh đề độc lập + Mệnh đề phụ thuộc
  • Mệnh đề phụ thuộc + Mệnh đề độc lập + Mệnh đề độc lập

Ví dụ:

  • The book was interesting, but I didn’t have time to read it because I was busy with my studies. (Cuốn sách rất thú vị, nhưng tôi không có thời gian để đọc vì tôi bận học.)
  • She stayed at home because it was raining, but her friends went out anyway. (Cô ấy ở nhà vì trời đang mưa, nhưng bạn của cô ấy vẫn đi ra ngoài.)

3. Các loại câu trong tiếng Anh theo công dụng

Bên cạnh các loại câu theo cấu trúc, bạn cần nắm được các dạng câu khác theo công dụng như sau:

3.1. Câu trần thuật

Câu trần thuật (Declarative Sentence) là loại câu phổ biến nhất trong Tiếng Anh, được sử dụng để đưa ra thông tin hoặc trình bày một sự thật, sự việc nào đó.

Cấu trúc: S + V + O.

Ví dụ:

  • The rapid advancement of technology is transforming the way we communicate with each other. (Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đang thay đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau.)
  • Although it was raining heavily, the team decided to continue their practice session outdoors. (Mặc dù trời đang mưa rất to, đội vẫn quyết định tiếp tục buổi tập luyện ngoài trời.)

3.2. Câu nghi vấn

Câu nghi vấn (Interrogative Sentence) là loại câu được dùng để đặt câu hỏi. Có nhiều loại câu nghi vấn khác nhau đó là:

Các loại câu trong Tiếng Anh nên nhớ
Các loại câu trong Tiếng Anh nên nhớ

Câu hỏi Yes/No

Câu hỏi Yes/No yêu cầu người nghe trả lời bằng "yes" (có) hoặc "no" (không). Đây là loại câu hỏi đơn giản và thường được sử dụng để xác nhận hoặc phủ định thông tin.

Cấu trúc:

- Với động từ tobe: Is/Are/Am/Was/Were + S + V-ing/Adj/N?

Ví dụ: Is she attending the conference tomorrow? (Cô ấy có tham dự hội nghị vào ngày mai không?)

- Với động từ thường:

  • Do/Does/Did/Will + S + V-inf?
  • Have/Had + S + V3/V-ed?
  • Can/Could/May/Might/Should… (động từ khuyết thiếu) + S + V-inf?

Ví dụ: Should we leave now to avoid traffic? (Chúng ta có nên rời đi ngay bây giờ để tránh kẹt xe không?)

Câu hỏi Wh-

Câu hỏi Wh- yêu cầu thông tin chi tiết hơn trong câu trả lời và thường bắt đầu bằng các từ để hỏi như who (ai), what (cái gì), where (ở đâu), when (khi nào), why (tại sao) hoặc how (như thế nào).

Cấu trúc: Wh- + do/does/did + S + V-inf?

Ví dụ:

  • Where did you put the keys? (Bạn đã đặt chìa khóa ở đâu?)
  • How do you make this dish? (Bạn làm món ăn này như thế nào?)

Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi (Tag Question) là câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu phản hồi.

Cấu trúc: S + V + O, trợ động từ + đại từ chủ ngữ của S?

Ví dụ: You’ve already sent out the invitations for the conference, haven’t you? (Bạn đã gửi hết các lời mời cho hội nghị rồi, phải không?)

Câu hỏi lựa chọn

Câu hỏi lựa chọn yêu cầu người nghe chọn một trong hai hoặc nhiều tùy chọn được cung cấp.

Cấu trúc:

  • Which + N + do/does + S + V? O1 or O2?
  • Would you like + to V-inf + O1 or O2?

Ví dụ:

  • Would you like to schedule the meeting for Monday morning or Wednesday afternoon? (Bạn muốn sắp xếp cuộc họp vào sáng thứ Hai hay chiều thứ Tư?)
  • Which restaurant does she prefer? The Italian place or the sushi bar? (Nhà hàng nào cô ấy thích hơn? Nhà hàng Ý hay quán sushi?)

Câu hỏi trần thuật

Khác với câu hỏi Yes/No hay câu hỏi Wh-, ta sử dụng câu hỏi trần thuật khi đã biết/hiểu điều gì đó rồi nhưng muốn hỏi lại cho chắc hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên thôi.

Cách trả lời cho câu hỏi trần thuật là “Yes” khi xác nhận sự việc là đúng, trả lời “No” khi xác nhận sự việc không đúng.

Cấu trúc: S + V + O?

Ví dụ: She finished the presentation on her own? (Cô ấy đã hoàn thành bài thuyết trình một mình?)

Câu hỏi tu từ

Câu hỏi tu từ không yêu cầu trả lời mà thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc một cách mạnh mẽ.

Ví dụ: Who doesn’t want to work in a supportive and collaborative environment? (Ai mà không muốn làm việc trong một môi trường hỗ trợ và hợp tác chứ?)

Câu hỏi gián tiếp

Câu hỏi gián tiếp (Indirect question) hay câu hỏi ghép là dạng câu hỏi bao gồm một câu hỏi khác để lấy thông tin từ phía người nghe, nhưng lịch sự và trang trọng hơn so với câu hỏi trực tiếp.

Chúng ta có thể dùng câu hỏi gián tiếp bằng cách thêm một mệnh đề phụ bắt đầu với từ để hỏi hoặc với 'if/ whether'.

Cấu trúc:

  • Do/Could/… S + V + if/whether + S + V?
  • Do/Could/… S + V + Wh- + S + V?

Ví dụ:

- I was wondering if/whether you could provide an update on the progress of the marketing campaign. (Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể cung cấp thông tin cập nhật về tiến độ của chiến dịch marketing không?)

- Can you tell me what time the meeting starts? (Bạn có thể cho tôi biết cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ không?)

Lưu ý:

  • Khi chuyển câu hỏi trực tiếp sang câu hỏi gián tiếp, câu hỏi trực tiếp thường trở thành một phần của câu hỏi gián tiếp, và cấu trúc của câu hỏi trực tiếp sẽ được thay đổi.

Ví dụ: Câu hỏi trực tiếp: How can I reset my password? (Tôi có thể đặt lại mật khẩu như thế nào?)

-> Câu hỏi gián tiếp: Could you explain to me how I can reset my password? (Bạn có thể giải thích cho tôi làm thế nào tôi có thể đặt lại mật khẩu không?)

  • Nếu trong câu hỏi trực tiếp không có các từ hỏi (Wh-), ta cần sử dụng if hoặc whether trong câu hỏi gián tiếp.

Ví dụ: Câu hỏi trực tiếp: Is she coming to the party? (Cô ấy có đến bữa tiệc không?)

-> Câu hỏi gián tiếp: Do you know if she is coming to the party? (Bạn có biết cô ấy có đến bữa tiệc không?)

3.3. Câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence) được sử dụng để đưa ra yêu cầu, chỉ thị, hoặc hướng dẫn. Loại câu này thường bắt đầu bằng động từ và không có chủ ngữ, vì chủ ngữ là người nghe (you) và thường được hiểu ngầm.

Cấu trúc: V (+ O)!

Ví dụ:

  • Close the door quietly so you don’t disturb the others. (Đóng cửa nhẹ nhàng để không làm phiền người khác.)
  • Please submit your report by the end of the day. (Vui lòng nộp báo cáo của bạn trước khi kết thúc ngày.)

Lưu ý: Đối với câu yêu cầu hoặc lời khuyên lịch sự, có thể dùng "please" để làm cho câu trở nên nhẹ nhàng hơn.

3.4. Câu cảm thán

Câu cảm thán (Exclamatory Sentence) được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ như ngạc nhiên, vui mừng, hoặc tức giận. Những câu này thường kết thúc bằng dấu chấm than.

Câu cảm thán có thể bắt đầu bằng các từ như "What" hoặc "How" để nhấn mạnh cảm xúc.

Cấu trúc:

  • What + (a/ an) + Adj + N!
  • How + Adj + S + to be!

Ví dụ:

  • What a beautiful sun set view this is! (Cảnh hoàng hôn đẹp làm sao!)
  • How amazing the violin performance was! (Buổi biểu diễn vĩ cầm tuyệt vời làm sao!)

4. Bài tập về các loại câu trong Tiếng Anh kèm đáp án

Bài 1: Cho biết các câu sau đây thuộc cấu trúc câu nào (Câu đơn, câu ghép, câu phức hay câu ghép-phức)?

  1. I went to the market, and I bought some vegetables.

  2. Although it was raining, we decided to go for a hike.

  3. She practices the piano every day.

  4. We will go to the beach if the weather is nice.

  5. My brother, who lives in New York, is coming to visit us next week.

  6. Because he was late, he missed the bus, and he had to walk to school.

  7. The dog barked loudly but no one came to see what was happening.

  8. After finishing his homework, Tom went out to play with his friends.

  9. She is not only intelligent but also very hardworking.

  10. The movie was so boring that I fell asleep in the middle of it.

Bài 2: Nối các câu trả lời sau đây với một câu nghi vấn thích hợp

Câu trả lời

Câu hỏi

1. I would rather eat out because I don’t want to wash the dishes.

a. Can you tell me where the nearest bus stop is?

2. Yes, it will have a playground.

b. It's disappointing that she didn't pass the exam, isn't it?

3. Yes, I do find it important.

c. Would you rather cook at home or eat out when celebrating a special occasion?

4. The nearest bus stop is just around the corner.

d. What are the most effective ways to balance schoolwork and extracurricular activities?

5. Regular exercise improves physical fitness and reduces stress.

e. Do you know if the new park in our neighborhood will have a playground for children?

6. Yes, I do find it important.

f. Can you explain how regular exercise benefits both physical and mental health?

7. Yes, it is quite surprising.

g. You find it important to spend quality time with your family, don't you?

8. No, I have not thought about it yet.

h. Have you ever thought about how much time you spend on social media each day?

9. Yes, I think it is very disappointing.

i. Do you prefer taking public transportation or driving your own car to work?

10. Time management and prioritizing tasks are the most effective ways.

k. Isn't it surprising how quickly trends change in fashion and technology?

 Bài 3: Dịch các câu sau từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh

  1. Bạn muốn ăn pizza hay sushi cho bữa tối?

  2. Cô ấy không đến lớp hôm qua, và cô ấy cũng không có mặt hôm nay.

  3. Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đi bộ đến trường

  4. Bạn có nghĩ rằng công nghệ sẽ thay đổi cách chúng ta học tập trong tương lai không?

  5. Tại sao bạn lại quyết định học một ngoại ngữ mới?

  6. Mặc dù trời đã bắt đầu tối, nhưng họ vẫn tiếp tục đi dạo quanh công viên.

  7. Bạn đã hoàn thành tất cả các bài tập về nhà, đúng không?

  8. Tôi chưa bao giờ thử món ăn này trước đây.

  9. Hãy giữ cho phòng của bạn luôn gọn gàng.

  10. Thật tuyệt vời làm sao khi chúng ta có thể cùng nhau thực hiện một chuyến phiêu lưu như thế này!

Đáp án

Bài 1:

  1. Câu ghép

  2. Câu phức

  3. Câu đơn

  4. Câu phức

  5. Câu phức

  6. Câu ghép-phức

  7. Câu ghép

  8. Câu phức

  9. Câu đơn

  10. Câu phức

Bài 2:

  1. c

  2. e

  3. g

  4. a

  5. f

  6. g

  7. k

  8. h

  9. b

  10. d

Bài 3:

  1. Do you want to eat pizza or sushi for dinner?

  2. She didn't come to class yesterday, and she is also absent today.

  3. If it doesn't rain, we will walk to school.

  4. Do you think technology will change the way we learn in the future?

  5. Why did you decide to learn a foreign language?

  6. Although it was starting to get dark, they continued to walk around the park.

  7. You have completed all the homework, haven't you?

  8. I have never tried this dish before.

  9. Keep your room tidy.

  10. How wonderful it is that we can go on an adventure like this together!

Với những kiến thức thú vị trong bài viết, IELTS LangGo hy vọng đã giúp bạn nắm được cấu trúc và cách dùng của tất cả các loại câu trong Tiếng Anh. Hãy làm bài tập thực hành và đặt câu với từng dạng câu trên để nâng cao trình độ ngữ pháp của bạn và tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ