Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Dare to V hay Ving? Cách dùng các cấu trúc với Dare chính xác nhất
Nội dung

Dare to V hay Ving? Cách dùng các cấu trúc với Dare chính xác nhất

Post Thumbnail

Để giúp các bạn hiểu rõ và dùng Dare một cách chính xác, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Dare nghĩa là gì, Dare to V hay Ving.

Đồng thời, bài viết cũng tổng hợp các cấu trúc thông dụng cũng như các idioms và collocations thông dụng với Dare kèm ví dụ cụ thể. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Dare là gì?

Dare (/deər/ or /der/) vừa là danh từ vừa là động từ trong tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Dare được dùng với các ý nghĩa sau:

Danh từ Dare

Khi là danh từ, Dare có nghĩa là thử thách, thách thức:

Ví dụ:

  • It was just a dare, but he actually jumped off the bridge! (Đó chỉ là một thách thức thôi, nhưng anh ấy thực sự đã nhảy khỏi cây cầu!)
  • She accepted the dare and went into the haunted house alone. (Cô ấy chấp nhận thách thức và đã vào ngôi nhà ma một mình.)
Dare vừa là danh từ vừa là động từ
Dare vừa là danh từ vừa là động từ

Động từ Dare

Khi giữa vai trò là động từ, Dare có nghĩa là dám làm gì hoặc thách thức ai làm gì

Dare (v) có thể được sử dụng như một nội động từ, ngoại động từ hay động từ khuyết thiếu (modal verb)

Khi là nội động từ, Dare không cần tân ngữ đi kèm và thường dùng để diễn tả ý nghĩa ‘dám/không dám làm gì’

Ví dụ:

  • I don't dare lie to my parents. (Tôi không dám nói dối cha mẹ mình.)
  • Do you dare swim with sharks? (Bạn có dám bơi cùng cá mập không?)

Khi là ngoại động từ, Dare sẽ đi kèm tân ngữ để diễn tả ý nghĩa ‘thách ai đó làm gì

Ví dụ:

  • I dare you to climb that tree. (Tôi thách cậu leo lên cây đó.)
  • They dared each other to swim across the river. (Họ thách nhau bơi qua sông.)

Dare cũng có thể được sử dụng như một động từ khuyết thiếu:

Ví dụ:

  • I dare not speak in front of the large crowd. (Tôi không dám nói trước đám đông lớn.)
  • How dare you talk to me like that? (Làm sao cậu dám nói chuyện với tôi như thế?)

Lưu ý: Ở đóng vai trò là động từ khuyết thiếu, Dare không cần chia theo thì hoặc theo ngôi, và thường đi kèm với một động từ nguyên thể mà không có To.

2. Dare to V hay Ving?

Động từ Dare đi với to V (động từ nguyên mẫu có "to") hoặc bare V (động từ nguyên thể không "to") để diễn tả ý nghĩa ‘dám làm gì đó’.

Cấu trúc:

S + dare + to + V

S + dare + V

Ví dụ:

  • Do you dare (to) walk home alone at night? (Bạn có dám đi bộ về nhà một mình vào ban đêm không?)
  • He dared (to) question his manager's decision. (Anh ấy đã dám chất vấn quyết định của quản lý.) 
Dare to V hay Ving
Dare to V hay Ving

Lưu ý:

Trong cấu trúc Dare + V (động từ nguyên thể không có To), Dare có thể giữ vai trò là động từ thường hoặc động từ khuyết thiếu.

Ví dụ:

  • She doesn't dare go outside at night. (Cô ấy không dám ra ngoài vào ban đêm.) => Dare là động từ thường
  • She dare not tell him the truth. (Cô ấy không dám nói sự thật cho anh ta biết.) => Dare là động từ khuyết thiếu

Khi được dùng với ý nghĩa ‘Thách thức ai đó làm gì’, sau Dare sẽ cần 1 tân ngữ và đi với To V

Cấu trúc:

S + dare + someone + to + V

Ví dụ:

  • I dare you to jump off that cliff. (Tôi thách cậu nhảy xuống vách đá kia.)
  • They dared him to sing in front of everyone. (Họ thách anh ấy hát trước mặt mọi người.)

4. Một số idioms và collocations thông dụng với Dare

Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ thông dụng với Dare, các bạn cùng học để sử dụng linh hoạt và tự nhiên hơn.

Idioms với Dare

  • Don’t you dare: Câu cảnh báo ai đó không được làm điều gì

Ví dụ: Don't you dare speak to me like that again! (Đừng có mà nói chuyện với tôi như thế nữa!)

  • Dare I say: Tôi có thể nói rằng, tôi dám nói rằng (được sử dụng để bày tỏ ý kiến có thể gây tranh cãi hoặc không đồng tình)

Ví dụ: Dare I say, his latest book wasn’t as good as the others. (Tôi dám nói rằng, cuốn sách mới nhất của anh ấy không hay bằng những cuốn khác.)

  • How dare you: Diễn tả sự phẫn nộ hoặc ngạc nhiên khi ai đó dám làm điều gì mà người nói cho là không chấp nhận được

Ví dụ: How dare you talk to me like that! (Sao cậu dám nói chuyện với tôi như vậy!)

  • Who dares wins: Ai dám liều lĩnh thì sẽ chiến thắng

Ví dụ: I know it's a risky decision, but who dares wins, right? (Tôi biết đây là một quyết định mạo hiểm, nhưng ai dám liều thì sẽ thắng, đúng không?)

Collocations với Dare

  • Dare to dream: Dám ước mơ

Ví dụ: You must dare to dream if you want to achieve great things. (Bạn phải dám mơ ước nếu muốn đạt được những điều lớn lao.)

  • Dare to challenge: Dám thách thức

Ví dụ: He dared to challenge the old traditions in his family. (Anh ấy dám thách thức những truyền thống cũ trong gia đình)

  • Dare to try: Dám thử

Ví dụ: You’ll never know unless you dare to try. (Bạn sẽ không bao giờ biết trừ khi bạn dám thử)

  • Dare to be different: Dám khác biệt

Ví dụ: She dared to be different in a world full of conformity. (Cô ấy dám khác biệt trong một thế giới đầy rẫy sự tuân thủ.)

  • Dare to fail: Dám thất bại

Ví dụ: True success comes when you dare to fail and learn from it. (Thành công thực sự đến khi bạn dám thất bại và học hỏi từ nó)

5. Bài tập thực hành cấu trúc Dare - có đáp án

Các bạn hãy ôn luyện cách dùng Dare bằng những bài tập thực hành dưới đây nhé!

Bài 1: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng

  1. He don't dare to speak out against his boss.

  2. How dares they accuse me of lying?

  3. I dare you finish this puzzle in under 10 minutes.

  4. She dare not to ask him for money.

  5. He dares me jumping over the fence.

Đáp án:

  1. He doesn't dare to speak out against his boss.

  2. How dare they accuse me of lying?

  3. I dare you to finish this puzzle in under 10 minutes.

  4. She dare not ask him for money.

  5. He dares me to jump over the fence.

Bài 2: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng cấu trúc với Dare

  1. Sao em dám nói chuyện với tôi như thế!

  2. Tôi thách anh ta phát biểu trước toàn bộ công ty.

  3. Cô ấy không dám đối diện với sự thật.

  4. Cô ấy không dám ra ngoài một mình vào ban đêm.

  5. Anh ấy đã thách tôi leo lên đỉnh núi.

Đáp án:

  1. How dare you talk to me like that!

  2. I dare him to give the speech in front of the entire company.

  3. She didn’t dare to face the truth.

  4. She does not dare to go out alone at night.

  5. He dared me to climb to the top of the mountain.

Bài viết vừa giúp bạn giải đáp Dare là gì, Dare to V hay Ving một cách chi tiết kèm ví dụ cho từng trường hợp sử dụng.

Hy vọng rằng qua đây, các bạn có thể sử dụng các cấu trúc với Dare một cách chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ