Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Quit to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và các idioms với Quit

Post Thumbnail

Quit là động từ khá quen thuộc với người học Tiếng Anh, tuy nhiên chắc hẳn nhiều bạn còn chưa rõ sau Quit là to V hay Ving.

IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết Quit nghĩa là gì, Quit to V hay Ving, cũng như các cấu trúc và idioms thông dụng khác với Quit sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng một cách chính xác.

1. Quit là gì?

Theo Cambridge dictionary, Quit /kwɪt/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là dừng lại, từ bỏ không làm gì đó, bỏ việc hoặc rời khỏi một nơi nào đó (to stop doing something or leave a job or a place)

Ví dụ:

  • He quit playing video games to focus on his studies. (Anh ấy đã dừng chơi game để tập trung vào việc học.)
  • She quit her job to travel the world. (Cô ấy nghỉ việc để đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  • Let's quit this noisy bar and go somewhere quieter. (Hãy rời khỏi quán bar ồn ào này và đến nơi nào đó yên tĩnh hơn.)

Trong công nghệ, động từ Quit còn có nghĩa là thoát ra hoặc đóng một chương trình hoặc ứng dụng.

Ví dụ:

  • Don't forget to quit the app before shutting down your computer. (Đừng quên thoát khỏi ứng dụng trước khi tắt máy tính.)

2. Quit to V hay Ving?

Cũng theo từ điển Cambridge, sau Quit là V-ing (Danh động từ). Cấu trúc Quit Ving nghĩa là dừng hoặc từ bỏ việc làm gì đó.

Cấu trúc:

S + quit + V-ing

Ví dụ:

  • She decided to quit eating junk food. (Cô ấy quyết định bỏ ăn đồ ăn vặt.)
  • He is trying to quit drinking but it's really hard. (Anh ấy đang cố gắng bỏ rượu nhưng rất khó.)
Quit đi với Ving nghĩa là dừng hoặc từ bỏ làm gì đó
Quit đi với Ving nghĩa là dừng hoặc từ bỏ làm gì đó

3. Các cấu trúc thông dụng khác với Quit

Bên cạnh cấu trúc Quit + V-ing, Quit còn được dùng trong nhiều cấu trúc câu thông dụng khác, chúng ta cùng học thêm để nâng cao kiến thức nhé.

Quit something

Cấu trúc:

S + quit + something

Ý nghĩa: Từ bỏ một cái gì đó hoặc rời khỏi nơi nào đó

Ví dụ:

  • She quit her job to travel the world. (Cô ấy đã bỏ công việc để đi du lịch thế giới.)
  • He quit the team because of personal reasons. (Anh ấy đã rời đội bóng vì lý do cá nhân.)

Quit as something

Cấu trúc:

S + quit as + something

Ý nghĩa: Từ bỏ một vị trí hoặc vai trò cụ thể

Ví dụ:

  • He quit as CEO after ten years at the company. (Anh ấy đã từ chức Giám đốc điều hành sau 10 năm làm việc tại công ty.)
  • She quit as the team leader due to health issues. (Cô ấy từ bỏ vai trò trưởng nhóm do các vấn đề sức khỏe.)

Quit on someone

Cấu trúc:

S + quit on + someone

Ý nghĩa:  Bỏ rơi, ngừng giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó (đặc biệt là khi họ cần sự giúp đỡ)

Ví dụ:

  • Don't quit on me now; we need to finish this project together. (Đừng bỏ rơi tôi bây giờ; chúng ta cần hoàn thành dự án này cùng nhau.)
  • I can't believe he quit on me when I needed him the most. (Tôi không thể tin được anh ấy đã từ bỏ tôi khi tôi cần anh ấy nhất.)

4. Một số Idioms thông dụng với Quit

Dưới đây là 1 số idioms thông dụng với Quit giúp bạn mở rộng thêm vốn thành ngữ Tiếng Anh của mình.

Các idioms với Quit

  • Never quit: Không bao giờ bỏ cuộc (Thường được sử dụng để khuyến khích ai đó tiếp tục cố gắng, không từ bỏ, đặc biệt khi họ đối mặt với thử thách)

Ví dụ: No matter how hard things get, remember to never quit. (Dù mọi thứ có khó khăn đến đâu, hãy nhớ đừng bao giờ bỏ cuộc.)

  • Quit while you’re ahead: Dừng lại khi bạn đang thành công hoặc đang có lợi thế; không tiếp tục hành động để tránh rủi ro hoặc thất bại về sau.

Ví dụ: You've won enough for today. Quit while you're ahead. (Hôm nay bạn đã thắng đủ rồi. Hãy dừng lại khi bạn đang thắng.)

  • Quit (something) cold turkey: Ngừng hẳn một cái gì đó một cách đột ngột

Ví dụ: He quit smoking cold turkey after 20 years. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc ngay lập tức sau 20 năm.)

  • Quit the rat race: thoát khỏi cuộc sống bon chen, rời bỏ vòng quay hối hả của cuộc sống

Ví dụ: After 10 years in corporate life, he decided to quit the rat race and move to a small town. (Sau 10 năm làm việc trong môi trường công ty, anh ấy quyết định thoát khỏi cuộc sống bon chen và chuyển đến một thị trấn nhỏ.)

  • Quit the funny stuff: Dừng lại những hành động kỳ quặc, không nghiêm túc hoặc trò đùa không đúng mực

Ví dụ: Come on, quit the funny stuff and let’s get back to work. (Thôi nào, ngừng những trò đùa vớ vẩn và hãy quay lại làm việc.)

  • Don’t quit your day job: là một cách nói dí dỏm để bày tỏ rằng ai đó chưa đủ khả năng để theo đuổi một lĩnh vực nào đó một cách chuyên nghiệp.

Ví dụ: Your singing was okay, but don’t quit your day job just yet! (Bạn hát cũng ổn thôi, nhưng đừng vội bỏ công việc chính của mình nhé!)

5. Bài tập vận dụng Cấu trúc với Quit

Sau khi nắm được Quit to V hay Ving và các cấu trúc thông dụng với Quit, các bạn hãy vận dụng những kiến thức vừa học vào làm các bài tập dưới đây nhé.

Bài 1: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. Sarah decided to quit to smoke after many years.

  2. He quit from CEO of the company last year.

  3. She felt hurt when her best friend quit from her.

  4. The children quit to play when it started to rain.

  5. The coach quit from team manager after ten years.

Bài 2: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc với Quit

  1. Cô ấy nghỉ làm việc vì các vấn đề sức khỏe.

  2. Anh ấy từ chức tổng thống/chủ tịch sau vụ bê bối.

  3. Anh ấy rời khỏi đội sau cuộc bất đồng.

  4. Anh ấy từ chức chủ tịch ủy ban.

  5. Anh ấy đang cố gắng bỏ thói quen uống cà phê.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. to smoke => smoking

  2. from => as

  3. from => on

  4. to play => playing

  5. from => as

Bài 3:

  1. She quit working due to health problems.

  2. He quit as president after the scandal.

  3. He quit the team after the disagreement.

  4. He quit as chairman of the committee.

  5. He's trying to quit drinking coffee.

Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp Quit to V hay Ving giúp bạn đã hiểu rõ hơn về động từ Quit qua những cấu trúc và idioms thông dụng.

Các bạn hãy tự lấy ví dụ với những cấu trúc trong bài và làm bài tập để ghi nhớ cách dùng Quit nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ