Pay attention to là một cấu trúc được sử dụng để diễn đạt việc lưu ý, chú tâm đến một ai hoặc điều gì đó. Đây cũng là một cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh, nên việc nắm vững cách dùng của nó là điều rất cần thiết.
Vậy cụ thể ý nghĩa và cấu trúc của Pay attention là gì? Cách sử dụng như thế nào? Cùng tìm lời giải chi tiết trong bài viết sau đây của IELTS LangGo.
Theo Oxford Dictionary, Pay attention là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa là "chú ý đến điều gì đó" hoặc "tập trung vào điều gì đó".
Trong tiếng Anh, Pay attention đi với giới từ "to" để diễn tả hành động chú tâm lắng nghe, quan sát ai, cái gì hoặc một việc cụ thể.
Ví dụ:
Cấu trúc Pay attention đi với giới từ “to” trong Tiếng Anh.
Dưới đây là 2 cấu trúc thông dụng với Pay attention mà bạn cần nắm được:
Ví dụ:
- You should pay attention to your health. (Bạn nên chú ý đến sức khỏe của mình.)
- You should pay attention to the instructions on the package to ensure proper use. (Bạn nên chú ý đến hướng dẫn trên bao bì để đảm bảo sử dụng đúng cách.)
Ví dụ:
- You need to pay attention to what I’m saying. (Bạn cần chú ý đến những gì tôi đang nói.)
- Make sure to pay attention to how the machine operates before using it. (Hãy chắc chắn rằng bạn chú ý đến cách máy hoạt động trước khi sử dụng nó.)
Một số cấu trúc mà bạn có thể sử dụng để thay thế cho Pay attention to trong Tiếng Anh đó là:
Ví dụ: I need you to keep an eye on the baby while I cook dinner. (Tôi cần bạn theo dõi em bé trong khi tôi nấu ăn.)
Ví dụ: Bear in mind that the deadline for the project is next Friday. (Hãy nhớ rằng hạn chót cho dự án là thứ Sáu tuần sau.)
Ví dụ: You should take notice of the changes in the company's policy. (Bạn nên chú ý đến những thay đổi trong chính sách của công ty.)
Ví dụ: Take note of the phone number on the flyer if you want to call for more information about the sale. (Hãy ghi lại số điện thoại trên tờ rơi nếu bạn muốn gọi để biết thêm thông tin về đợt giảm giá.)
Ví dụ: You should pay heed to the weather forecast before going on a hike. (Bạn nên chú ý đến dự báo thời tiết trước khi đi bộ đường dài.)
Ví dụ: It's important to show consideration for your neighbors by keeping noise levels down during the night. (Điều quan trọng là phải tôn trọng hàng xóm bằng cách giữ mức độ ồn thấp vào ban đêm.)
Ví dụ: Before making your decision, give a thought to how it will affect your family. (Trước khi đưa ra quyết định, hãy suy nghĩ về cách nó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến gia đình bạn.)
Mặc dù đều đi với giới từ “to” nhưng Pay attention to và Draw attention to là hai cấu trúc có ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau trong Tiếng Anh. Cụ thể như sau:
| Pay attention | Draw attention |
Cách dùng | Chú ý hoặc tập trung vào điều gì đó. | Kêu gọi sự chú ý hoặc làm cho người khác chú ý đến điều gì đó. |
Ví dụ | You need to pay attention to your surroundings while walking at night. (Bạn cần chú ý đến môi trường xung quanh khi đi bộ vào ban đêm.) | The advertisement is designed to draw attention to the new product line. (Quảng cáo được thiết kế để thu hút sự chú ý đến dòng sản phẩm mới.) |
Điền một giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
Before choosing a college, give a thought __________ what kind of environment you thrive in.
Bear __________ mind that college applications often require a well-rounded profile, including extracurricular activities.
When working in groups, show consideration __________ others’ opinions to foster a collaborative environment.
I think you should give a thought __________ how you will balance your academic and social life before committing to extracurricular activities.
You should take notice __________ the feedback from your practice exams to improve your performance.
As you work on your extended essay, keep an eye __________ the sources you cite to ensure their credibility and relevance.
Pay heed __________ the instructions given by your teachers for completing assignments, as they can guide you towards better results.
Bear __________ mind that participating in extracurricular activities can enhance your college application, but balance it with your academic responsibilities.
The youth are encouraged to show consideration __________ local community events by participating in volunteering activities that support local causes.
Keep an eye __________ your email for updates from your summer internship program.
Đáp án
to
in
for
to
of
on
to
in
for
on
Hy vọng rằng qua bài viết trên, bạn đã nắm được tất tần tật ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc Pay attention to trong Tiếng Anh. Hãy thực hành đặt câu với các cụm từ trên để mở rộng vốn từ vựng của bạn và sử dụng ngoại ngữ thành thạo hơn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ