
Trong thời đại công nghệ, việc nắm vững từ vựng Unit 6 lớp 12 Global Success: Artificial Intelligence không chỉ giúp các em học sinh đạt điểm cao trong các kỳ thi mà còn trang bị kiến thức nền tảng về AI - lĩnh vực đang định hình tương lai nhân loại. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ danh sách từ vựng Unit 6 lớp 12 với phiên âm chuẩn, nghĩa tiếng Việt, cách sử dụng và ví dụ minh họa sinh động. Cùng học nhé!
Dưới đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng Unit 6 lớp 12 Global Success chủ đề Artificial Intelligence với phiên âm, nghĩa và ví dụ cụ thể giúp các em dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng:
1. Activate [ˈæktɪveɪt] (v): Kích hoạt, khởi động
Cách dùng: Sử dụng khi muốn bật hoặc khởi động một thiết bị, chương trình
Ví dụ: You need to activate the voice recognition system before using it. (Bạn cần kích hoạt hệ thống nhận dạng giọng nói trước khi sử dụng.)
2. Advanced [ədˈvɑːnst] (adj): Tiên tiến, trình độ cao
Cách dùng: Miêu tả mức độ phát triển cao, phức tạp của công nghệ hoặc kỹ năng
Ví dụ: The company uses advanced AI technology to improve customer service. (Công ty sử dụng công nghệ AI tiên tiến để cải thiện dịch vụ khách hàng.)
3. Analyse [ˈænəlaɪz] (v): Phân tích
Cách dùng: Nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng để hiểu rõ bản chất của vấn đề
Ví dụ: AI systems can analyse large amounts of data in seconds. (Hệ thống AI có thể phân tích lượng dữ liệu khổng lồ trong vài giây.)
4. Application [ˌæplɪˈkeɪʃn] (n): Sự ứng dụng, sự áp dụng
Cách dùng: Chỉ việc áp dụng kiến thức, công nghệ vào thực tế
Ví dụ: Medical applications of AI are revolutionizing healthcare. (Các ứng dụng AI trong y tế đang cách mạng hóa ngành chăm sóc sức khỏe.)
5. Artificial Intelligence [ˌɑːrtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns] (n): Trí thông minh nhân tạo
Cách dùng: Công nghệ mô phỏng trí thông minh con người trong máy tính
Ví dụ: Artificial intelligence is transforming the way we work and live. (Trí thông minh nhân tạo đang thay đổi cách chúng ta làm việc và sinh sống.)
6. Capable [ˈkeɪpəbl] (adj): Có khả năng
Cách dùng: Miêu tả ai đó hoặc cái gì có thể làm được việc gì
Ví dụ: Modern robots are capable of performing complex tasks. (Robot hiện đại có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.)
7. Chatbot [ˈtʃætbɒt] (n): Hộp trò chuyện
Cách dùng: Chương trình máy tính có thể trò chuyện với con người
Ví dụ: The website's chatbot helps customers find information quickly. (Chatbot của trang web giúp khách hàng tìm thông tin nhanh chóng.)
8. Data [ˈdeɪtə] (n): Dữ liệu
Cách dùng: Thông tin được lưu trữ và xử lý bởi máy tính
Ví dụ: Big data analysis helps companies make better decisions. (Phân tích dữ liệu lớn giúp các công ty đưa ra quyết định tốt hơn.)
9. Digital [ˈdɪdʒɪtl] (adj): Thuộc kỹ thuật số
Cách dùng: Liên quan đến công nghệ số, điện tử
Ví dụ: Digital transformation is essential for modern businesses. (Chuyển đổi số là điều thiết yếu cho các doanh nghiệp hiện đại.)
10. Evolution [ˌiːvəˈluːʃn] (n): Sự tiến hóa, sự phát triển
Cách dùng: Quá trình phát triển dần dần theo thời gian
Ví dụ: The evolution of AI technology has been remarkable. (Sự tiến hóa của công nghệ AI thật đáng kinh ngạc.)
11. Facial recognition [ˈfeɪʃl rekəgˈnɪʃn] (n): Khả năng nhận diện khuôn mặt
Cách dùng: Công nghệ xác định danh tính qua khuôn mặt
Ví dụ: Facial recognition systems improve security in airports. (Hệ thống nhận diện khuôn mặt nâng cao an ninh tại sân bay.)
12. Function [ˈfʌŋkʃn] (n): Chức năng, nhiệm vụ
Cách dùng: Vai trò hoặc mục đích của một vật, hệ thống
Ví dụ: Each function of the AI assistant serves a specific purpose. (Mỗi chức năng của trợ lý AI phục vụ một mục đích cụ thể.)
13. Hands-on [ˌhændz ˈɒn] (adj): Thực tiễn, trực tiếp
Cách dùng: Học hoặc làm việc bằng cách thực hành trực tiếp
Ví dụ: Students gain hands-on experience with AI programming. (Học sinh có được kinh nghiệm thực tiễn với lập trình AI.)
14. Human-like [ˈhjuːmən laɪk] (adj): Giống con người
Cách dùng: Có đặc điểm tương tự như con người
Ví dụ: The robot has human-like movements and expressions. (Robot có động tác và biểu cảm giống con người.)
15. Interact [ˌɪntərˈækt] (v): Tương tác
Cách dùng: Giao tiếp, tác động lẫn nhau giữa hai bên
Ví dụ: Children can interact with educational robots naturally. (Trẻ em có thể tương tác với robot giáo dục một cách tự nhiên.)
16. Personalised [ˈpɜːsənəlaɪzd] (adj): Được cá nhân hóa
Cách dùng: Được thiết kế riêng cho từng cá nhân
Ví dụ: The app provides personalised learning recommendations. (Ứng dụng cung cấp gợi ý học tập được cá nhân hóa.)
17. Platform [ˈplætfɔːm] (n): Nền tảng công nghệ
Cách dùng: Hệ thống cơ sở để phát triển hoặc vận hành các ứng dụng
Ví dụ: This AI platform supports multiple programming languages. (Nền tảng AI này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình.)
18. Portfolio [pɔːtˈfoʊlioʊ] (n): Hồ sơ
Cách dùng: Tập hợp các tài liệu, dự án thể hiện năng lực
Ví dụ: Students create digital portfolios to showcase their AI projects. (Học sinh tạo hồ sơ kỹ thuật số để trình bày các dự án AI.)
19. Programme [ˈproʊgræm] (v): Lập trình
Cách dùng: Viết mã để điều khiển máy tính thực hiện các nhiệm vụ
Ví dụ: Engineers programme robots to perform specific tasks. (Kỹ sư lập trình robot để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.)
20. Robotic [roʊˈbɒtɪk] (adj): Thuộc robot
Cách dùng: Liên quan đến robot hoặc có tính chất như robot
Ví dụ: Robotic surgery offers greater precision than traditional methods. (Phẫu thuật robot mang lại độ chính xác cao hơn các phương pháp truyền thống.)
21. Upgrade [ˌʌpˈgreɪd] (v): Nâng cấp
Cách dùng: Cải thiện, làm cho tốt hơn phiên bản trước
Ví dụ: The company regularly upgrades its AI software. (Công ty thường xuyên nâng cấp phần mềm AI.)
22. Virtual reality [ˌvɜːrtʃuəl riˈæləti] (n): Thực tế ảo
Cách dùng: Công nghệ tạo ra môi trường giả lập có thể tương tác
Ví dụ: Virtual reality enhances the learning experience in education. (Thực tế ảo nâng cao trải nghiệm học tập trong giáo dục.)
23. Voice command [vɔɪs kəˈmænd] (n): Ra lệnh bằng giọng nói
Cách dùng: Điều khiển thiết bị bằng cách nói
Ví dụ: Smart speakers respond to voice commands from users. (Loa thông minh phản hồi lệnh giọng nói từ người dùng.)
Bên cạnh các từ vựng trên, bạn cũng cần tìm hiểu thêm các cụm từ vựng trong Unit 6 lớp 12 Sách mới để dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hơn nhé:
Ví dụ: Scientists are developing human-like robots for elderly care. (Các nhà khoa học đang phát triển robot giống con người để chăm sóc người cao tuổi.)
Ví dụ: The talking robot can communicate in five different languages. (Robot biết nói có thể giao tiếp bằng năm ngôn ngữ khác nhau.)
Ví dụ: The robot exhibition attracts thousands of visitors each year. (Triển lãm robot thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.)
Ví dụ: Artificial intelligence applications are transforming healthcare industry. (Các ứng dụng trí tuệ nhân tạo đang biến đổi ngành y tế.)
Ví dụ: Virtual assistants help people manage their daily schedules efficiently. (Trợ lý ảo giúp mọi người quản lý lịch trình hàng ngày hiệu quả.)
Ví dụ: AI chatbots provide 24/7 customer support services. (Chatbot AI cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7.)
Ví dụ: Educational chatbots make learning more interactive and engaging. (Chatbot giáo dục làm cho việc học tập tương tác và hấp dẫn hơn.)
Ví dụ: Students submit their digital portfolio for college applications. (Học sinh nộp hồ sơ kỹ thuật số cho đơn xin vào đại học.)
Ví dụ: Museums offer guided virtual tours for international visitors. (Bảo tàng cung cấp tour ảo có hướng dẫn cho du khách quốc tế.)
Ví dụ: The workshop provides hands-on experiences with AI programming. (Hội thảo cung cấp trải nghiệm thực tế với lập trình AI.)
Ví dụ: AI enables personalised learning adapted to each student's pace. (AI cho phép học tập cá nhân hóa phù hợp với tốc độ của từng học sinh.)
Ví dụ: The new technology platform integrates various AI tools. (Nền tảng công nghệ mới tích hợp nhiều công cụ AI khác nhau.)
Ví dụ: The distance-learning platform supports millions of students worldwide. (Nền tảng học từ xa hỗ trợ hàng triệu học sinh trên toàn thế giới.)
Ví dụ: VR technology creates immersive interactive experiences for users. (Công nghệ VR tạo ra trải nghiệm tương tác đắm chìm cho người dùng.)
Ví dụ: Virtual tutors provide personalized instruction to online students. (Gia sư ảo cung cấp hướng dẫn cá nhân hóa cho học sinh trực tuyến.)
Ví dụ: Conversational AI makes human-computer interaction more natural. (AI đối thoại làm cho tương tác người-máy tự nhiên hơn.)
Ví dụ: Advanced technology revolutionizes modern manufacturing processes. (Công nghệ tiên tiến cách mạng hóa quy trình sản xuất hiện đại.)
Để củng cố kiến thức từ vựng Unit 6 lớp 12 Artificial Intelligence, các em hãy thực hành qua hai bài tập dưới đây với hệ thống câu hỏi đa dạng và đáp án chi tiết:
The new smartphone can _______ facial features to unlock the device. A. analyse B. activate C. upgrade D. interact
Students need _______ experience with AI tools to understand the technology better. A. digital B. hands-on C. virtual D. advanced
The robot's _______ movements make it appear almost human. A. capable B. personalised C. human-like D. robotic
AI _______ are transforming various industries including healthcare and education. A. applications B. functions C. platforms D. portfolios
The company plans to _______ its AI system next month. A. analyse B. activate C. upgrade D. programme
_______ reality technology creates immersive learning environments. A. Digital B. Virtual C. Artificial D. Advanced
The _______ can answer customer questions 24/7. A. chatbot B. portfolio C. platform D. function
Scientists collect _______ to train AI systems. A. applications B. functions C. data D. evolution
The AI assistant provides _______ recommendations based on user preferences. A. digital B. virtual C. personalised D. robotic
Modern robots are _______ of performing complex surgical procedures. A. advanced B. capable C. digital D. hands-on
The _______ of AI technology has been remarkable over the past decade. A. evolution B. application C. function D. platform
Users can control smart devices using _______ commands. A. digital B. virtual C. voice D. facial
The new _______ allows developers to create AI applications easily. A. portfolio B. platform C. evolution D. recognition
Students must _______ the AI software before starting the project. A. upgrade B. analyse C. activate D. programme
The system uses _______ recognition to identify unauthorized access. A. voice B. virtual C. digital D. facial
The museum offers _______ virtual tours that allow visitors to explore exhibits from home.
AI technology enables _______ learning experiences tailored to individual student needs.
Engineers _______ robots to perform specific tasks in manufacturing.
The company's AI _______ include medical diagnosis and financial analysis.
Modern smartphones use _______ intelligence to improve camera performance.
Students create digital _______ to showcase their AI programming projects.
The _______ assistant helps users manage their daily schedules efficiently.
_______ reality technology is revolutionizing education and training.
The security system uses facial _______ to control building access.
AI systems can _______ large datasets to identify patterns and trends.
The robot exhibition featured many _______ robots with lifelike appearances.
Educational _______ provide instant feedback to student questions.
The new _______ platform integrates multiple AI tools for developers.
Scientists study the _______ of artificial intelligence over time.
The workshop provides _______ experience with cutting-edge AI technology.
Bài 1:
A. analyse
B. hands-on
C. human-like
A. applications
C. upgrade
B. Virtual
A. chatbot
C. data
C. personalised
B. capable
A. evolution
C. voice
B. platform
C. activate
D. facial
Bài 2:
guided
personalised
programme
applications
artificial
portfolios
virtual
Virtual
recognition
analyse
human-like
chatbots
technology
evolution
hands-on
Hy vọng răng qua bài viết này, các bạn đã nắm vững từ vựng Unit 6 lớp 12 Global Success chủ đề Artificial Intelligence. Việc thành thạo các từ vựng này không chỉ giúp các em đạt kết quả cao trong học tập mà còn mở ra cánh cửa hiểu biết về công nghệ tương lai. Hãy tiếp tục ôn luyện thường xuyên và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả nhất nhé!
>> Xem thêm các bài giải sách Tiếng Anh 12 - Unit 6:
Soạn Tiếng Anh 12 Unit 6: Artificial intelligence - Sách mới Global Success
Soạn Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Getting started (trang 76, 77)
Giải Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 Language (Trang 78, 79)
Giải Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Reading (Trang 80, 81)
Soạn Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Speaking (Trang 82)
Soạn Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Listening (Trang 82)
Soạn Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Writing (Trang 83)
Giải Tiếng Anh 12 Unit 6 Communication and culture (Trang 84 & 85)
Giải chi tiết Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 6 - Looking back (Trang 86)
Soạn Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 6 - Project (Trang 87)
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ