Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải Tiếng Anh 12 Unit 7: Language - Sách Global Success (trang 90 & 91)
Nội dung

Giải Tiếng Anh 12 Unit 7: Language - Sách Global Success (trang 90 & 91)

Post Thumbnail

Ở phần Tiếng Anh 12 Unit 7 - Language, các bạn sẽ được tìm hiểu về cách phát âm nối âm /r/ giữa các nguyên âm, từ vựng về phương tiện truyền thông đại chúng và mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức và kết quả.

Trong bài viết này của IELTS LangGo, chúng ta sẽ đi sâu vào từng phần kèm những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để giúp bạn học tập hiệu quả hơn nhé!

Pronunciation - Linking /r/ between two vowels

Phần phát âm này sẽ giúp học sinh nắm vững cách nối âm /r/ xuất hiện giữa hai nguyên âm trong tiếng Anh tự nhiên.

Ghi nhớ
Trong lời nói tự nhiên và nhanh, âm nối /r/ có thể xuất hiện giữa nguyên âm của một từ kết thúc bằng /ɑː/, /ɔː/, /ɜː/, /ə/, /ɪə/, /eə/, hoặc /ʊə/ và nguyên âm của từ tiếp theo.

1. Listen and repeat. Pay attention to the linking /r/. Then practise saying the sentences in pairs

(Nghe và lặp lại. Chú ý đến âm nối /r/. Sau đó thực hành nói các câu theo cặp.)

1. I'm sure an advert there can help draw attention to the event. (Tôi chắc rằng một quảng cáo ở đó có thể giúp thu hút sự chú ý đến sự kiện.)

2. We can't afford to promote the show as if it were a big profit-making event. (Chúng ta không thể chi tiền để quảng bá chương trình như thể nó là một sự kiện sinh lời lớn.)

3. Perhaps you should consider all of our suggestions. (Có lẽ bạn nên xem xét tất cả các đề xuất của chúng tôi.)

4. I'll phone the local newspaper to see if they offer any discounts for charity advertising. (Tôi sẽ gọi điện cho tờ báo địa phương để xem họ có giảm giá cho quảng cáo từ thiện không.)

2. Mark the places where the linking /r/ can appear. Listen and check. Then practise saying the sentences

(Đánh dấu những nơi mà âm nối /r/ có thể xuất hiện. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói các câu.)

1. I saw an interesting advert about the charity event. (Tôi đã thấy một quảng cáo thú vị về sự kiện từ thiện.)

Giải thích:

  • Phiên âm: saw /sɔː/ + an /æn/ → /sɔːræn/
  • Từ "saw" kết thúc bằng nguyên âm dài /ɔː/, từ "an" bắt đầu bằng nguyên âm /æ/. Âm /r/ được chèn vào giữa để nối hai nguyên âm này.

2. Traditional mass media, for example, TV and newspapers, are still popular. (Phương tiện truyền thông đại chúng truyền thống, ví dụ như TV và báo chí, vẫn phổ biến.)

Giải thích:

  • Phiên âm: for /fɔː/ + example /ɪɡˈzɑːmpl/ → /fɔːrɪɡˈzɑːmpl/

  • Giải thích: Từ "for" kết thúc bằng nguyên âm dài /ɔː/, từ "example" bắt đầu bằng nguyên âm /ɪ/. Âm nối /r/ xuất hiện để tạo sự liền mạch trong phát âm.

3. There are more adverts on TV nowadays. (Ngày nay có nhiều quảng cáo hơn trên TV.)

Giải thích:

  • There /ðeə/ + are /ɑː/ → /ðeərɑː/. "There" kết thúc bằng /eə/, "are" bắt đầu bằng /ɑː/ → nối âm /r/

  • more /mɔː/ + adverts /ˈædvɜːts/ → /mɔːrˈædvɜːts/. "More" kết thúc bằng /ɔː/, "adverts" bắt đầu bằng /æ/ → nối âm /r/

4. There is a law against sharing private photos without permission. (Có luật cấm chia sẻ ảnh riêng tư mà không được phép.)

Giải thích:

  • There /ðeə/ + is /ɪz/ → /ðeərɪz/. "There" kết thúc bằng /eə/, "is" bắt đầu bằng /ɪ/ → nối âm /r/

  • law /lɔː/ + against /əˈɡenst/ → /lɔːrəˈɡenst/. "Law" kết thúc bằng /ɔː/, "against" bắt đầu bằng /ə/ → nối âm /r/

Vocabulary - The mass media

Phần từ vựng này giúp học sinh làm quen với các thuật ngữ quan trọng liên quan đến phương tiện truyền thông đại chúng.

1. Match each word (1-5) with its meaning (a-e)

(Nối mỗi từ (1-5) với nghĩa của nó (a-e))

Ảnh minh họa
Tiếng Anh 12 Sách mới Unit 7 Language - Vocabulary

Đáp án:

1 - d

Giải thích: reliable (adj) - d) that is likely to be true or correct (đáng tin cậy - có khả năng đúng hoặc chính xác)

2 - c

Giải thích: bias (n) - c) a strong feeling in favour of or against a group of people (thiên vị - cảm xúc mạnh mẽ ủng hộ hoặc chống lại một nhóm người)

3 - e

Giải thích: fake news (n) - e) reports or stories that are not true (tin giả - các báo cáo hoặc câu chuyện không đúng sự thật)

4 - b

Giải thích: the press (n) - b) newspapers and magazines (báo chí - báo và tạp chí)

5 - a

Giải thích: update (v) - a) to add the most recent information to something (cập nhật - thêm thông tin mới nhất vào cái gì đó)

2. Complete the following text using the correct forms of the words in 1

(Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ trong bài 1)

Nowadays, information on the Internet is (1) _____ very quickly. The Internet has also changed (2) _____ and forced newspapers and magazines to move online. However, not all information on the Internet is (3) _____. Some information sources on the Internet may spread (4) _____, which confuses people. Others may contain strong (5) _____ against certain groups of people in society such as women or old people. Therefore, users should be careful when accessing information on the Internet.

(Ngày nay, thông tin trên Internet được (1) _____ rất nhanh chóng. Internet cũng đã thay đổi (2) _____ và buộc các tờ báo cũng như tạp chí phải chuyển sang hoạt động trực tuyến. Tuy nhiên, không phải tất cả thông tin trên Internet đều (3) _____. Một số nguồn thông tin trên Internet có thể lan truyền (4) _____, điều này làm mọi người bối rối. Những nguồn khác có thể chứa đựng sự (5) _____ mạnh mẽ chống lại một số nhóm người nhất định trong xã hội như phụ nữ hoặc người già. Do đó, người dùng nên cẩn thận khi tiếp cận thông tin trên Internet.)

Đáp án và giải thích chi tiết:

1. updated (được cập nhật)

  • Giải thích: Câu có cấu trúc "information is + past participle", thể hiện thông tin được cập nhật bởi ai đó. Do information (thông tin) không thể tự cập nhật mà phải được cập nhật, nên ta dùng dạng bị động "is updated".
  • Ngữ cảnh: Miêu tả việc thông tin trên Internet được cập nhật rất nhanh chóng.

2. the press (báo chí)

  • Giải thích: Sau động từ "changed" cần một tân ngữ (object). Dựa vào ngữ cảnh câu sau "forced newspapers and magazines to move online", ta hiểu đây là nói về báo chí truyền thống.
  • Ngữ cảnh: Internet đã thay đổi ngành báo chí và buộc báo giấy, tạp chí phải chuyển sang online.

3. reliable (đáng tin cậy)

  • Giải thích: Sau động từ "is" cần một tính từ để làm bổ ngữ cho chủ ngữ "information". Câu bắt đầu bằng "However" (tuy nhiên) cho thấy đây là ý đối lập với câu trước về việc thông tin được cập nhật nhanh.
  • Ngữ cảnh: Không phải tất cả thông tin trên Internet đều đáng tin cậy.

4. fake news (tin giả)

  • Giải thích: Sau động từ "spread" (lan truyền) cần một tân ngữ. Dựa vào ngữ cảnh "which confuses people" (điều này làm mọi người bối rối), ta hiểu đây là những thông tin sai lệch.
  • Ngữ cảnh: Một số nguồn thông tin trên Internet có thể lan truyền tin giả, gây nhầm lẫn cho mọi người.

5. bias (thiên vị)

  • Giải thích: Sau tính từ "strong" cần một danh từ. Cụm từ "against certain groups of people" (chống lại một số nhóm người nhất định) cho thấy đây là sự thiên vị.
  • Ngữ cảnh: Những nguồn thông tin khác có thể chứa sự thiên vị mạnh mẽ chống lại các nhóm người nhất định như phụ nữ hoặc người già.

Grammar - Adverbial clauses of manner and result

Phần ngữ pháp này tập trung vào hai loại mệnh đề trạng ngữ quan trọng trong tiếng Anh là: mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức và mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả.

Ghi nhớ

Mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một trạng từ. Có nhiều loại mệnh đề trạng ngữ khác nhau.

Ví dụ: He's acting as if he were my father. (Anh ấy hành động như thể anh ấy là cha tôi.)

Lưu ý: Chúng ta sử dụng dạng giả định "were" với tất cả các đại từ sau "as if".

Ví dụ: The weather was so hot that we couldn't sleep. (Thời tiết nóng đến mức chúng tôi không thể ngủ được.)

1. Combine the sentences using suitable adverbial clauses

(Kết hợp các câu bằng cách sử dụng mệnh đề trạng ngữ phù hợp.)

1. My brother was looking at me nervously. I thought he was guilty of something. (Anh trai tôi nhìn tôi một cách lo lắng. Tôi nghĩ anh ấy có tội gì đó.)

Đáp án: My brother was looking at me nervously as if he was guilty of something.

Giải thích: Sử dụng "as if" để diễn tả cách thức, thể hiện việc anh trai nhìn như thể anh ấy có tội.

2. There is so much information available online. People sometimes get confused. (Có quá nhiều thông tin có sẵn trực tuyến. Mọi người đôi khi bị bối rối.)

Đáp án: There is so much information available online that people sometimes get confused.

Giải thích: Sử dụng cấu trúc "so...that" để chỉ kết quả, nhiều thông tin đến mức gây bối rối.

3. The injured reporter was talking in front of the camera. The pain didn't affect him at all. (Phóng viên bị thương đang nói trước camera. Cơn đau hoàn toàn không ảnh hưởng đến anh ấy.)

Đáp án: The injured reporter was talking in front of the camera as if the pain didn't affect him at all.

Giải thích: Dùng "as if" để mô tả cách thức nói chuyện như thể không bị đau.

4. The Internet is a very powerful tool. As a result, it allows people to share information and ideas from around the world. (Internet là một công cụ rất mạnh mẽ. Kết quả là, nó cho phép mọi người chia sẻ thông tin và ý tưởng từ khắp nơi trên thế giới.)

Đáp án: The Internet is such a powerful tool that it allows people to share information and ideas from around the world.

Giải thích: Sử dụng "such...that" để thể hiện mức độ mạnh mẽ dẫn đến kết quả cụ thể.

2. Work in pairs. Talk about a type of mass media you use in your everyday life, using adverbial clauses of manner and result

(Làm việc theo cặp. Nói về một loại phương tiện truyền thông đại chúng mà bạn sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức và kết quả.)

Gợi ý bài nói:

Bài 1: Về mạng xã hội

I use Instagram and TikTok every day. The content is so addictive that I often spend hours scrolling without realizing it. When my parents see me on my phone, they look at me as if I were wasting my time, but actually I learn a lot about current trends and connect with my friends through these platforms.

(Tôi sử dụng Instagram và TikTok hàng ngày. Nội dung gây nghiện đến mức tôi thường lướt hàng giờ mà không nhận ra. Khi bố mẹ thấy tôi dùng điện thoại, họ nhìn tôi như thể tôi đang lãng phí thời gian, nhưng thực ra tôi học được rất nhiều về xu hướng hiện tại và kết nối với bạn bè qua những nền tảng này.)

Bài 2: Về YouTube

YouTube has become my go-to platform for learning. I watch educational videos so regularly that my grades have improved significantly this semester. When I study with YouTube tutorials, I feel as if I have a personal teacher explaining difficult concepts.

(YouTube đã trở thành nền tảng học tập chính của tôi. Tôi xem video giáo dục thường xuyên đến mức điểm số đã cải thiện đáng kể trong học kỳ này. Khi học với các video hướng dẫn trên YouTube, tôi cảm thấy như thể có một giáo viên riêng giải thích những khái niệm khó.)

Bài 3: Về tin tức online

I read news on VnExpress app daily. It updates so quickly that I always know current events. My parents watch VTV news as if it were more reliable, but I prefer mobile apps because they're more convenient.

(Tôi đọc tin tức trên app VnExpress hàng ngày. Nó cập nhật nhanh đến mức tôi luôn biết các sự kiện hiện tại. Bố mẹ tôi xem tin VTV như thể nó đáng tin cậy hơn, nhưng tôi thích app điện thoại hơn vì tiện lợi hơn.)

Qua bài học Language Unit 7 lớp 12 trong Sách mới Global Success, IELTS LangGo hy vong các bạn đã nắm vững cách phát âm nối âm /r/, từ vựng về truyền thông đại chúng và mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức cũng như kết quả. Hãy thường xuyên luyện tập để thành thạo tiếng Anh và áp dụng vào thực tế giao tiếp hàng ngày nhé!

>> Xem thêm bài viết soạn sách Global Success Lớp 12:

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ