
Phần Tiếng Anh 12 Unit 8 Communication and Culture sách mới Global success (trang 108 & 109) giúp các bạn học sinh nắm được các cấu trúc bày tỏ nỗi lo lắng trong Tiếng Anh, đồng thời tìm hiểm về các loài động vật trong sách đỏ tại Việt Nam và trên thế giới.
Để có một buổi học hiệu quả và thuận lợi trên lớp, việc chuẩn bị bài trước là điều vô cùng quan trọng. Nếu bạn đang gặp khó khăn khi soạn Communication and Culture lớp 8 Unit 12, hãy tham khảo ngay bài viết của IELTS LangGo.
(Lắng nghe và hoàn thành các đoạn hội thoại bằng các biểu đạt trong khung. Sau đó, luyện tập theo cặp.)
→ Đáp án: 1-A, 2-D, 3-B, 4-C.
1 Nam: Hi, Linda. Why didn’t you come to Cuc Phuong National Park with us yesterday? We were worried about you. (1) Has something happened? Linda: I had a stomach ache, so I had to stay at home and rest. Nam: Sorry to hear that. (2) Do you feel better now? Linda: I’m fine now. Thanks for asking. | Nam: Chào Linda. Tại sao hôm qua bạn không đi Vườn quốc gia Cúc Phương với chúng tôi? Chúng tôi đã lo lắng cho bạn. Đã có chuyện gì xảy ra à? Linda: Mình bị đau bụng, nên phải ở nhà nghỉ ngơi. Nam: Rất tiếc khi nghe điều đó. Bây giờ bạn thấy khá hơn chưa? Linda: Mình ổn rồi. Cảm ơn vì đã hỏi thăm. |
2 Mai: You look worried. (3) Is there something wrong? Nam: No, I’m just a bit nervous about my presentation on wildlife protection tomorrow. Mai: (4) Is there anything I can do to help? Nam: If you could look at my slides, it would be great. Thanks so much in advance, Mai. | Mai: Trông bạn có vẻ lo lắng. Có chuyện gì không? Nam: Không, mình chỉ hơi lo lắng về bài thuyết trình về bảo vệ động vật hoang dã vào ngày mai. Mai: Mình có thể giúp gì cho bạn không? Nam: Nếu bạn có thể xem giúp các slide của mình thì thật tuyệt. Cảm ơn bạn rất nhiều, Mai. |
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu trong bài 1 để tạo các đoạn hội thoại tương tự cho những tình huống sau. Một người đóng vai A, người kia đóng vai B. Sử dụng các biểu đạt ở trang 109 để hỗ trợ.)
Useful expressions (Những cách diễn đạt hữu dụng) |
Expressing concern (Bày tỏ nỗi lo) |
|
1. A looks worried because he/she hasn't collected enough information about endangered species for his/her biology project. B expresses concern about him/her.
(A trông lo lắng vì A chưa thu thập đủ thông tin về các loài có nguy cơ tuyệt chủng cho dự án sinh học của mình. B bày tỏ sự quan tâm đến A.)
→ Gợi ý giải bài tập:
B: You look worried. Is there something wrong? (Bạn trông lo lắng. Có chuyện gì không?)
A: Yes, I haven’t collected enough information about endangered species for my biology project. (Ừ, mình chưa thu thập đủ thông tin về các loài có nguy cơ tuyệt chủng cho dự án sinh học của mình.)
B: Is there anything I can do to help? (Mình có thể giúp gì cho bạn không?)
A: If you could share some useful sources with me, that would be great. (Nếu bạn có thể chia sẻ một số nguồn thông tin hữu ích với mình thì thật tuyệt.)
B: Sure! I’ll send you some links. Don’t worry! (Chắc chắn rồi! Mình sẽ gửi cho bạn vài đường link. Đừng lo nhé!)
2. B didn't join a school field trip to the Endangered Species Rescue Centre. A expresses concern about him/her.
(B đã không tham gia chuyến đi thực tế của trường đến Trung tâm Cứu hộ Loài có Nguy cơ Tuyệt chủng. A bày tỏ sự quan tâm đến B.)
→ Gợi ý giải bài tập:
A: Hi, B. Why didn’t you join the school field trip to the Endangered Species Rescue Centre? We were worried about you. Has something happened? (Chào B. Sao bạn không tham gia chuyến đi thực tế của trường đến Trung tâm Cứu hộ Loài có Nguy cơ Tuyệt chủng? Chúng mình đã lo cho bạn. Có chuyện gì xảy ra sao?)
B: I had a fever, so I had to stay home and rest. (Mình bị sốt nên phải ở nhà nghỉ ngơi.)
A: Sorry to hear that. Do you feel better now? (Rất tiếc khi nghe điều đó. Bây giờ bạn thấy khá hơn chưa?)
B: Yes, I’m fine now. Thanks for asking. (Ừ, mình ổn rồi. Cảm ơn vì đã hỏi thăm.)
A: That’s good. I’ll share my notes with you so you won’t miss anything! (Thật tốt. Mình sẽ chia sẻ ghi chép của mình để bạn không bỏ lỡ gì nhé!)
(Đọc đoạn văn sau. Đánh dấu tick (✓) nếu các loài động vật trong bảng được xếp vào loại có nguy cơ tuyệt chủng và dấu chéo (x) nếu chúng không thuộc nhóm đó.)
THE IUCN RED LIST | DANH SÁCH ĐỎ IUCN |
The International Union for Conservation of Nature (IUCN) Red List divides species into seven levels of conservation: Least Concern, Near Threatened, Vulnerable, Endangered, Critically Endangered, Extinct in the Wild, and Extinct. It uses a set of precise criteria to evaluate extinction risks and decides which species need protection. An endangered species is one that meets any of the following criteria: Population reduction rate A species is classified as endangered when its population has declined between 50 and 70 per cent. This decline is measured over 10 years or longer. Geographic range Geographic range describes the area where a species is found. If the area that a species lives on, known as its area of occupancy, is estimated to be less than 500 square kilometres, then the species is classified as endangered. Population size A species is classified as endangered when there are fewer than 2,500 mature individuals. When a species population declines by at least 20 per cent or two generations within five years, it is also classified as endangered. | Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) phân loại các loài thành bảy cấp độ bảo tồn: Ít quan tâm, Sắp bị đe dọa, Sắp nguy cấp, Nguy cấp, Cực kỳ nguy cấp, Tuyệt chủng ngoài tự nhiên và Tuyệt chủng. Tổ chức này sử dụng một bộ tiêu chí chính xác để đánh giá nguy cơ tuyệt chủng và xác định loài nào cần được bảo vệ. Một loài được coi là nguy cấp nếu đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào sau đây: Tỷ lệ suy giảm quần thể Một loài được xếp vào nhóm nguy cấp khi quần thể của nó đã giảm từ 50 đến 70 phần trăm. Sự suy giảm này được đo lường trong khoảng thời gian từ 10 năm trở lên. Phạm vi địa lý Phạm vi địa lý mô tả khu vực mà một loài được tìm thấy. Nếu khu vực sinh sống của một loài, được gọi là phạm vi cư trú, được ước tính nhỏ hơn 500 km², thì loài đó được xếp vào nhóm nguy cấp. Kích thước quần thể Một loài được xếp vào nhóm nguy cấp khi có ít hơn 2.500 cá thể trưởng thành. Khi quần thể của một loài giảm ít nhất 20 phần trăm hoặc trong hai thế hệ trong vòng năm năm, loài đó cũng được coi là nguy cấp. |
Đáp án:
Animals (Loài động vật) | Endangered or not (Có gặp nguy hiểm hay không?) |
Siberian sturgeon (Cá tầm Siberia) - Rate of population decline: between 50 and 80 per cent over the past 60 years (Tỷ lệ suy giảm quần thể: từ 50 đến 80 phần trăm trong 60 năm qua) - Causes of decline: overfishing, poaching, and habitat loss (Nguyên nhân suy giảm: đánh bắt quá mức, săn trộm và mất môi trường sống) | v |
Ethiopian banana frog (Ếch chuối Ethiopia) - Location: in southern Ethiopia (Vị trí: ở miền nam Ethiopia) - Area of occupancy: less than 2,000 square kilometres (Phạm vi cư trú: nhỏ hơn 2.000 km²) | x |
Snaggletooth shark (Cá mập răng cưa) - Location: in the tropical, coastal waters of the Indian and Pacific Oceans (Vị trí: ở vùng ven biển nhiệt đới của Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương) - Area of occupancy: enormous, from southeast Africa to the Philippines and from China to Australia (Phạm vi cư trú: rất rộng, từ Đông Nam châu Phi đến Philippines và từ Trung Quốc đến Úc) | x |
Tahiti reed-warbler (Chim chích sậy Tahiti) - Location: only on the Pacific Island of Tahiti (Vị trí: chỉ có trên đảo Tahiti ở Thái Bình Dương) - Population: fewer than 1,000 individuals (Số lượng cá thể: ít hơn 1.000 con) - Area of occupancy: around 420 square kilometres (Phạm vi cư trú: khoảng 420 km²) | v |
→ Giải thích đáp án:
1-v: Dựa trên tiêu chí của IUCN, Cá tầm Siberia được coi là có nguy cơ tuyệt chủng vì quần thể đã giảm 50–80% trong 60 năm, vượt mức tối thiểu 50% mà IUCN đưa ra. Nguyên nhân chính là đánh bắt quá mức, săn trộm và mất môi trường sống, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng.
2-x: Ngược lại, Ếch chuối Ethiopia không bị xem là có nguy cơ tuyệt chủng vì phạm vi cư trú trên 2.000 km², lớn hơn giới hạn của IUCN, và không có dữ liệu cho thấy suy giảm quần thể đáng kể.
3-x: Tương tự, Cá mập răng cưa cũng không bị coi là có nguy cơ tuyệt chủng do phạm vi sống rất rộng, từ Đông Nam châu Phi đến Úc, vượt xa mức giới hạn 500 km², và không có bằng chứng về suy giảm quần thể nghiêm trọng.
4-v: Chim chích sậy Tahiti cũng có nguy cơ tuyệt chủng vì có dưới 1.000 cá thể (dưới mức 2.500 của IUCN) và phạm vi cư trú 420 km² (nhỏ hơn mức 500 km² theo tiêu chí).
(Làm việc theo nhóm. Kể tên một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng ở Việt Nam. Chia sẻ những gì bạn biết về chúng.)
→ Gợi ý câu trả lời:
Some endangered animals in Vietnam include the Grey-shanked douc langur, Indochinese tiger, Javan rhinoceros, Saola, and Asian elephant.
The Grey-shanked douc langur, found in Central Vietnam, is threatened by habitat loss and illegal hunting. The Indochinese tiger, once widespread, now faces a drastic decline due to poaching and deforestation. The Javan rhinoceros, previously living in Cat Tien National Park, became extinct in Vietnam due to illegal hunting and habitat destruction. The Saola, often called the “Asian unicorn,” is one of the rarest mammals, inhabiting the Truong Son mountain range, but it is critically endangered due to habitat loss and hunting. The Asian elephant, mainly found in the Central Highlands, is at risk due to deforestation and human-wildlife conflict.
Conservation efforts are crucial to protect these species and their habitats.
(Dịch: Một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng ở Việt Nam bao gồm voọc chà vá chân xám, hổ Đông Dương, tê giác Java, sao la và voi châu Á.
Voọc chà vá chân xám, được tìm thấy ở miền Trung Việt Nam, đang bị đe dọa bởi mất môi trường sống và săn bắn trái phép. Hổ Đông Dương, từng phân bố rộng rãi, hiện đang suy giảm nghiêm trọng do nạn săn trộm và phá rừng. Tê giác Java, từng sinh sống ở Vườn quốc gia Cát Tiên, đã tuyệt chủng ở Việt Nam do săn bắn trái phép và mất môi trường sống. Sao la, thường được gọi là “kỳ lân châu Á”, là một trong những loài động vật có vú hiếm nhất, sống ở dãy Trường Sơn, nhưng đang bị đe dọa nghiêm trọng do mất môi trường sống và săn bắn. Voi châu Á, chủ yếu được tìm thấy ở Tây Nguyên, đang gặp nguy hiểm do nạn phá rừng và xung đột giữa con người và động vật hoang dã.
Các nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ những loài này và môi trường sống của chúng.)
Như vậy, bài viết của IELTS LangGo đã giúp bạn soạn Tiếng Anh 12 Unit 8 Communication and Culture chi tiết nhất, đồng thời biết cách bày tỏ nỗi lo bằng Tiếng Anh và nâng cao hiểu biết của mình về các loài động vật trong sách đỏ. Chúc các bạn học tập tốt!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ