Đến với học phần Tiếng Anh 12 Unit 9 Communication and Culture sách mới Global success, học sinh sẽ được tìm hiểu kỹ hơn về cách viết CV (sơ yếu lý lịch) và hiểu rõ yêu cầu công việc của một số nghề nghiệp trong xã hội hiện nay.
Đây là một bài học khá quan trọng nên bạn cần chuẩn bị kỹ trước khi lên lớp. Vậy còn chần chờ gì mà không cùng IELTS LangGo soạn Communication and Culture Unit 9 lớp 12 trong bài viết sau!
(Nghe và hoàn thành các đoạn hội thoại sau với những cụm từ trong hộp. Sau đó luyện tập với chúng theo cặp.)
→ Đáp án: 1-C, 2-B, 3-A, 4-D
1. Mr Kien: The job application process can be challenging, so you must start preparing yourself. Mai: Mr Kien, I'm not sure I understand the process. (1) Could you explain it for me, please? Mr Kien: Well, (2) to put it another way, it means the steps you must follow when you apply for a job. First, you find a job vacancy, get your CV ready, and send it with an application letter. When you hear from the recruiter, prepare for the job interview. If you're successful, you'll be offered the job. Mai: I see. Thank you, Mr Kien. Mr Kien: You're welcome. 2. Mark: Mai, have you got references in your CV? Mai: I'm still confused about this section. (3) Can you clarify what it should include? Mark: Well, it should include names of teachers, career advisors, or former employers, (4) in other words, people who can provide useful information about you. Mai: Oh, I understand now. Thank you. | 1. Thầy Kiên: Quá trình nộp đơn xin việc có thể đầy thử thách, vì vậy em phải bắt đầu chuẩn bị từ bây giờ. Mai: Thưa thầy, em không chắc là em hiểu rõ quá trình này. Thầy có thể giải thích giúp em được không ạ? Thầy Kiên: À, nói cách khác, đó là những bước em phải thực hiện khi nộp đơn xin việc. Đầu tiên, em tìm một vị trí tuyển dụng, chuẩn bị CV của mình và gửi kèm theo thư xin việc. Khi em nhận được phản hồi từ nhà tuyển dụng, hãy chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc. Nếu em thành công, em sẽ nhận được lời mời làm việc. Mai: Em hiểu rồi. Cảm ơn thầy ạ. Thầy Kiên: Không có gì. 2. Mark: Mai, em đã thêm phần người tham khảo vào CV chưa? Mai: Em vẫn còn bối rối về phần này. Thầy có thể làm rõ nó nên bao gồm những gì được không ạ? Mark: Ừm, nó nên bao gồm tên của giáo viên, cố vấn nghề nghiệp hoặc nhà tuyển dụng cũ, nói cách khác, là những người có thể cung cấp thông tin hữu ích về em. Mai: À, giờ em hiểu rồi. Cảm ơn thầy nhé. |
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở bài 1 để tạo các đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống sau đây. Một người là A, người còn lại là B. Hãy sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
Useful expressions (Những cách diễn đạt hữu dụng) | |
Asking for clarification (Hỏi để làm rõ) | Giving clarification (Đưa ra giải thích) |
- I’m not sure I understand … (Tôi không chắc là tôi hiểu …) - Can you clarify … for me? (Bạn có thể làm rõ … cho tôi không?) - Could you be more specific? (Bạn có thể nói cụ thể hơn được không?) - What do you mean by …? (Ý bạn là gì khi nói …?) - Sorry, I’m confused about … Could you explain that again? (Xin lỗi, tôi đang bối rối về … Bạn có thể giải thích lại được không?) | - In other words, … (Nói cách khác, …) - Let me clarify that. (Để tôi làm rõ điều đó.) - To put it another way, … (Để nói theo cách khác, …) - What I mean is … (Ý của tôi là …) - I’d like to explain that … (Tôi muốn giải thích rằng …) |
1. A is a Grade 12 student. B is a career adviser. B is explaining career path options. A is asking for clarification. B is giving clarification.
(A là học sinh lớp 12. B là cố vấn nghề nghiệp. B đang giải thích về các lựa chọn con đường sự nghiệp. A đang hỏi để làm rõ. B đang đưa ra giải thích.)
→ Gợi ý đoạn hội thoại:
A: I’m not sure I understand the career path options. Could you clarify them for me?
B: Let me clarify that. There are several career paths you can pursue, such as going to university, taking vocational training courses, or starting a job right after graduating from high school.
A: What do you mean by “vocational training”?
B: In other words, vocational training refers to practical courses that teach you specific skills for a profession, like becoming a technician, a baker, or a programmer.
A: Oh, I see. Thank you so much.
B: You’re welcome.
(A: Em không chắc là em hiểu về các lựa chọn nghề nghiệp. Cô có thể làm rõ giúp em được không ạ?
B: Để cô làm rõ nhé. Có một số con đường sự nghiệp mà em có thể theo đuổi, ví dụ như học đại học, tham gia các khóa đào tạo nghề, hoặc bắt đầu đi làm ngay sau khi tốt nghiệp cấp ba.
A: Ý cô là gì khi nói “đào tạo nghề”?
B: Nói cách khác, đào tạo nghề là những khóa học thực tế dạy em các kỹ năng cụ thể cho một nghề, ví dụ như làm kỹ thuật viên, thợ làm bánh, hoặc lập trình viên.
A: À, em hiểu rồi. Em cảm ơn cô ạ.
B: Không có gì đâu em.)
2. B is a new teaching assistant at a language centre. A has worked as a teaching assistant at the centre for several years. A is describing their job responsibilities. B is asking for clarification. A is giving clarification.
(B là trợ giảng mới tại một trung tâm ngoại ngữ. A đã làm trợ giảng tại trung tâm này được vài năm. A đang mô tả các trách nhiệm công việc của mình. B đang hỏi để làm rõ. A đang đưa ra giải thích.)
→ Gợi ý đoạn hội thoại:
A: Here, we have some main responsibilities, such as assisting teachers in class, grading homework, and guiding students in group work.
B: Sorry, I’m confused about “assisting teachers in class.” Could you explain that again?
A: Sure! What I mean is you’ll help teachers prepare learning materials, arrange the classroom, and assist students when they struggle.
B: Oh, I understand now. Thank you!
A: You’re welcome. Let me know if you need more information.
(A: Ở đây, chúng ta có một số trách nhiệm chính, như hỗ trợ giáo viên trong lớp, chấm bài tập về nhà, và hướng dẫn học viên làm bài tập nhóm.
B: Xin lỗi, tôi hơi bối rối về “hỗ trợ giáo viên trong lớp.” Bạn có thể giải thích lại được không?
A: Chắc chắn rồi! Ý của tôi là bạn sẽ giúp giáo viên chuẩn bị tài liệu học tập, sắp xếp phòng học, và hỗ trợ học viên khi họ gặp khó khăn.
B: À, tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn nhiều nhé!
A: Không có gì. Nếu bạn cần thêm thông tin, cứ hỏi tôi nhé.)
(Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi sau.)
IN-DEMAND CAREERS FOR THE FUTURE Technology has brought a lot of changes to our lives. The introduction of new technologies and the growth of artificial intelligence have also created a lot of career opportunities. Here are some jobs that we'll be seeing more of in the coming years. Software developers and other coding careers Nowadays, coding - or the process of writing computer programs - is becoming a valuable skill that recruiters are looking for. A recent survey of tech workers and employers has found that the job of a software developer will be the most important tech job in the future. Not surprisingly, in many countries, coding has even been added to the primary school curriculum. Content creators Over the past few years, the demand for content creators - those creating content for digital channels - has increased dramatically. There are a lot of job opportunities for content creators in different industries such as media, IT, fashion, pop music, travel and food services. Companies need to communicate with their customers, so they will always need talented content creators to help them. As a result, content creation will continue to grow and will still be a career in the future. Data protection jobs Personal data should only be collected and used for specific purposes. However, personal data can also be misused or used illegally to commit offences. Therefore, the demand for data protection officers, who educate employees about data handling, and data detectives, who examine data and detect issues, will go up. There will be plenty of data privacy jobs for people with the right technical and legal skills. The above-mentioned jobs are among the many in-demand jobs of the future. If you are really interested in any of them, try to spend some time exploring them, so you can prepare for your future career. | NHỮNG NGHỀ NGHIỆP ĐƯỢC ƯA CHUỘNG TRONG TƯƠNG LAI Công nghệ đã mang đến nhiều thay đổi cho cuộc sống của chúng ta. Sự ra đời của các công nghệ mới và sự phát triển của trí tuệ nhân tạo cũng đã tạo ra nhiều cơ hội nghề nghiệp. Dưới đây là một số công việc mà chúng ta sẽ thấy phổ biến hơn trong những năm tới. Nhà phát triển phần mềm và các nghề liên quan đến lập trình Hiện nay, lập trình - hay quy trình viết các chương trình máy tính - đang trở thành một kỹ năng có giá trị mà các nhà tuyển dụng tìm kiếm. Một cuộc khảo sát gần đây về các nhân viên và nhà tuyển dụng trong ngành công nghệ đã chỉ ra rằng công việc của một nhà phát triển phần mềm sẽ là công việc quan trọng nhất trong lĩnh vực công nghệ tương lai. Không có gì ngạc nhiên khi ở nhiều quốc gia, lập trình thậm chí đã được đưa vào chương trình giảng dạy ở bậc tiểu học. Nhà sáng tạo nội dung Trong vài năm qua, nhu cầu đối với các nhà sáng tạo nội dung - những người tạo ra nội dung cho các kênh kỹ thuật số - đã tăng lên đáng kể. Có rất nhiều cơ hội việc làm cho các nhà sáng tạo nội dung trong các ngành khác nhau như truyền thông, công nghệ thông tin, thời trang, nhạc pop, du lịch và dịch vụ ăn uống. Các công ty cần giao tiếp với khách hàng của họ, vì vậy họ sẽ luôn cần những nhà sáng tạo nội dung tài năng để giúp họ. Kết quả là, sáng tạo nội dung sẽ tiếp tục phát triển và vẫn sẽ là một nghề nghiệp trong tương lai. Công việc bảo vệ dữ liệu Dữ liệu cá nhân chỉ nên được thu thập và sử dụng cho những mục đích cụ thể. Tuy nhiên, dữ liệu cá nhân cũng có thể bị lạm dụng hoặc sử dụng bất hợp pháp để thực hiện các hành vi phạm tội. Do đó, nhu cầu về các nhân viên bảo vệ dữ liệu, những người giáo dục nhân viên về cách xử lý dữ liệu, và các "thám tử dữ liệu," những người phân tích dữ liệu và phát hiện vấn đề, sẽ tăng lên. Sẽ có rất nhiều công việc liên quan đến bảo mật dữ liệu dành cho những người có kỹ năng kỹ thuật và pháp lý phù hợp. Các công việc được đề cập ở trên là một phần trong số rất nhiều nghề nghiệp sẽ được ưa chuộng trong tương lai. Nếu bạn thực sự quan tâm đến bất kỳ nghề nào trong số đó, hãy dành thời gian tìm hiểu chúng để chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai của mình. |
Which job(s) involve(s)...
1. stopping or detecting illegal actions? (Công việc nào liên quan đến việc ngừng hoặc phát hiện hành vi trái phép?)
→ Đáp án: Data protection jobs
→ Dẫn chứng trong bài: "Data detectives, who examine data and detect issues" (Những thám tử dữ liệu, người kiểm tra dữ liệu và phát hiện các vấn đề).
2. helping businesses to understand their customers better? (Công việc nào giúp các doanh nghiệp hiểu khách hàng của họ tốt hơn?)
→ Đáp án: Content creators
→ Dẫn chứng trong bài: "Companies need to communicate with their customers, so they will always need talented content creators to help them" (Các công ty cần giao tiếp với khách hàng của họ, vì vậy họ sẽ luôn cần những người tạo nội dung tài năng để giúp đỡ họ).
3. a skill that some students can start learning from a young age? (Công việc nào yêu cầu một kỹ năng mà một số học sinh có thể bắt đầu học từ khi còn nhỏ?)
→ Đáp án: Software developers and other coding careers
→ Dẫn chứng trong bài: "In many countries, coding has even been added to the primary school curriculum" (Ở nhiều quốc gia, mã hóa đã được đưa vào chương trình giảng dạy của trường tiểu học).
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
Which job do you find the most interesting and why? What other jobs do you think will become popular in the future?
(Công việc nào bạn thấy thú vị nhất và tại sao? Những công việc nào khác bạn nghĩ sẽ trở nên phổ biến trong tương lai?)
→ Gợi ý câu trả lời 1:
I find the job of a data scientist the most interesting because it involves analyzing large sets of data to uncover patterns and make predictions. This job requires critical thinking and problem-solving skills, which I find very exciting. In the future, I think jobs related to renewable energy, such as solar energy engineers, will become more popular as the world focuses on sustainable solutions to combat climate change.
(Tôi thấy nghề khoa học dữ liệu là thú vị nhất vì nó liên quan đến việc phân tích những bộ dữ liệu lớn để khám phá các mẫu và đưa ra dự đoán. Công việc này đòi hỏi khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề, điều mà tôi thấy rất thú vị. Trong tương lai, tôi nghĩ các công việc liên quan đến năng lượng tái tạo, như kỹ sư năng lượng mặt trời, sẽ trở nên phổ biến khi thế giới tập trung vào các giải pháp bền vững để chống lại biến đổi khí hậu.)
→ Gợi ý câu trả lời 2:
The job of a digital marketer is the one I find most interesting. It involves promoting products and services online, and I enjoy the idea of using creativity and data analysis to reach and engage with customers. In the future, I believe jobs related to cybersecurity will be in high demand as more businesses and individuals rely on the internet for their daily activities.
(Nghề tiếp thị kỹ thuật số là công việc tôi thấy thú vị nhất. Nó liên quan đến việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ trực tuyến, và tôi thích ý tưởng sử dụng sự sáng tạo và phân tích dữ liệu để tiếp cận và tương tác với khách hàng. Trong tương lai, tôi tin rằng các công việc liên quan đến an ninh mạng sẽ có nhu cầu cao khi ngày càng nhiều doanh nghiệp và cá nhân dựa vào internet trong các hoạt động hàng ngày.)
Hy vọng những gợi ý giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 9 Communication and Culture sách mới trên đây đã giúp bạn chuẩn bị bài kỹ càng và tự tin thể hiện kiến thức của bản thân trên lớp. Hãy tham khảo các bài viết khác trên website IELTS LangGo để tìm đáp án chi tiết cho Unit 9 lớp 12 nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ