Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 7 - Writing (trang 95&96)
Nội dung

Giải Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 7 - Writing (trang 95&96)

Post Thumbnail

Trong bài Tiếng Anh 12 Unit 7 Writing, các bạn sẽ được tìm hiểu cách mô tả và phân tích biểu đồ tròn (pie charts) về các nguồn tin tức phổ biến của các nhóm tuổi khác nhau. Trong bài viết này của IELTS LangGo, chúng ta sẽ đi sâu vào từng bài tập kèm đáp án chi tiết và hướng dẫn viết bài mẫu để giúp bạn học tập hiệu quả nhất nhé!

1. Work in pairs. Study the pie charts on page 96 and choose the correct answer A or B.

(Làm việc theo cặp. Nghiên cứu các biểu đồ tròn ở trang 96 và chọn đáp án đúng A hoặc B.)

Ảnh minh họa

1. In general, which news source was very popular with both age groups? (Nhìn chung, nguồn tin tức nào rất phổ biến với cả hai nhóm tuổi?)

  1. Television. (Truyền hình)

  2. Printed newspapers. (Báo in)

Giải thích: Quan sát biểu đồ, ta thấy màu xanh dương (TV) chiếm tỷ lệ lớn nhất ở cả hai nhóm: 35% ở nhóm trẻ và 42% ở nhóm người già, chứng tỏ truyền hình là nguồn tin được ưa chuộng nhất trong cả hai nhóm tuổi.

2. Which news source was least popular among young adults? (Nguồn tin tức nào ít phổ biến nhất trong nhóm thanh niên?)

  1. Printed newspapers. (Báo in)

  2. Online news sites. (Trang tin tức trực tuyến)

Giải thích: Trong biểu đồ nhóm thanh niên (Young adults), báo in (màu cam) chỉ chiếm 6%, là tỷ lệ thấp nhất so với TV (35%), Online news sites (33%) và Others (26%).

3. Which news source was least popular among old people? (Nguồn tin tức nào ít phổ biến nhất trong nhóm người già?)

  1. Printed newspapers. (Báo in)

  2. Online news sites. (Trang tin tức trực tuyến)

Giải thích: Ở biểu đồ nhóm người già (Old people), trang tin tức trực tuyến (màu xám) chỉ chiếm 6%, thấp nhất so với TV (42%), Printed newspapers (29%) và Others (23%).

4. Printed newspapers were old people's _______ choice of news source. (Báo in là lựa chọn _______ của người già về nguồn tin tức.)

  1. top (hàng đầu)

  2. second (thứ hai)

Giải thích: Báo in (màu cam) chiếm 29% ở nhóm người già, đứng thứ hai sau truyền hình (42%), do đó là lựa chọn thứ hai được ưa chuộng nhất.

5. Other sources of news were chosen by around _______ of the people in both age groups. (Các nguồn tin khác được lựa chọn bởi khoảng _______ số người trong cả hai nhóm tuổi.)

  1. a quarter (một phần tư)

  2. half (một nửa)

Giải thích: "Others" (màu vàng) chiếm 26% ở nhóm thanh niên và 23% ở nhóm người già, cả hai đều xấp xỉ 25% tương đương khoảng 1/4 (a quarter).

2. Complete the following description of the charts in 1. Use the words and phrases in the box.

(Hoàn thành đoạn mô tả sau về các biểu đồ trong bài 1. Sử dụng các từ và cụm từ trong khung.)

as opposed to / meanwhile / most popular / while

The pie charts compare the main news sources for young adults and old people according to a survey in 2022.

Overall, television was the (1) most popular source of news for both age groups. It was chosen by 42 per cent of old people, and more than one third of young adults. (2) Meanwhile for news, the figure was 33 per cent for young adults (3) as opposed to just 6 per cent for old people. By contrast, printed newspapers were the second choice of news source for old people with 29 per cent of (4) while only 6 per cent of young adults reported getting their news from printed newspapers. Both age groups, around a quarter of other sources for news.

(Các biểu đồ tròn so sánh các nguồn tin tức chính dành cho thanh niên và người già theo một cuộc khảo sát năm 2022.

Nhìn chung, truyền hình là nguồn tin tức phổ biến nhất đối với cả hai nhóm tuổi. Nó được lựa chọn bởi 42% người già và hơn một phần ba thanh niên. Trong khi đó đối với tin tức, con số là 33% đối với thanh niên trái ngược với chỉ 6% đối với người già. Ngược lại, báo in là lựa chọn thứ hai về nguồn tin tức của người già với 29% trong khi chỉ 6% thanh niên báo cáo lấy tin từ báo in. Cả hai nhóm tuổi, khoảng một phần tư chọn các nguồn tin khác.)

Giải thích đáp án:

(1) - most popular

Giải thích: Dựa vào dữ liệu biểu đồ, TV có tỷ lệ cao nhất ở cả hai nhóm (35% và 42%), do đó cần từ chỉ mức độ phổ biến nhất.

(2) - Meanwhile

Giải thích: Đây là liên từ chỉ sự đối chiếu khi chuyển sang nói về nguồn tin khác (online news sites), thể hiện sự tương phản giữa hai nhóm tuổi.

3) - as opposed to

Giải thích: Cụm từ này chỉ sự tương phản rõ rệt giữa 33% (thanh niên) và 6% (người già) về việc sử dụng tin tức trực tuyến.

(4) - while

Giải thích: Liên từ chỉ sự đối lập trong cùng một câu, so sánh 29% người già với chỉ 6% thanh niên đọc báo in.

Mẹo viết mô tả biểu đồ (Tips)

Để mô tả biểu đồ tròn hiệu quả, bạn nên:

  • Giới thiệu và mô tả đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ, ví dụ: "The pie charts show information about/illustrate/compare... Overall, ..."

  • Sử dụng so sánh và cấp so sánh như "more... than.../was the most..."

  • Liên kết ý tưởng bằng các từ nối đầu câu như "Similarly, By contrast, Meanwhile" hoặc "At the beginning of a clause" như "while, whereas" hoặc "at the beginning of a noun phrase" như "as opposed to, both."

3. Write a description (120-150 words) of the charts below. Use the model and tips in 2 to help you.

(Viết một đoạn mô tả (120-150 từ) về các biểu đồ dưới đây. Sử dụng mô hình và mẹo trong bài 2 để giúp bạn.)

The pie charts below show the main news sources for teenagers, young adults, and old people according to a survey in 2022.

Dịch: Các biểu đồ tròn dưới đây cho thấy các nguồn tin tức chính dành cho thanh thiếu niên, thanh niên và người già theo một cuộc khảo sát năm 2022.

Ảnh minh họa
Biểu đồ tròn Tiếng Anh 12 Unit 7 Writing - Bài 3

Bài mẫu cho Tiếng Anh 12 mới Unit 7 Writing:

The pie charts illustrate the primary news sources for three age groups - teenagers, young adults, and old people - according to a 2022 survey.

Overall, television remained the most popular news source across all groups, particularly among older people at 42%. Meanwhile, online news sites showed significant variation between generations. Teenagers relied heavily on digital sources at 62%, as opposed to just 6% among elderly people. Young adults fell between these extremes with 33%.

Printed newspapers demonstrated a clear age-related pattern. While only 7% of teenagers chose this traditional medium, the figure increased to 6% for young adults and peaked at 29% for older people. By contrast, other news sources maintained consistent popularity across groups, ranging from 23% to 26%.

The data reveals a generational divide in news consumption, with younger demographics favoring digital platforms while older adults prefer traditional media.

Dịch: Các biểu đồ tròn minh họa nguồn tin tức chính của ba nhóm tuổi - thanh thiếu niên, thanh niên và người già - theo cuộc khảo sát năm 2022.

Nhìn chung, truyền hình vẫn là nguồn tin phổ biến nhất trong tất cả các nhóm, đặc biệt ở người già với 42%. Trong khi đó, trang tin tức trực tuyến cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa các thế hệ. Thanh thiếu niên phụ thuộc nhiều vào nguồn kỹ thuật số với 62%, trái ngược với chỉ 6% ở người già. Thanh niên nằm giữa hai cực này với 33%.

Báo in thể hiện mô hình rõ ràng theo độ tuổi. Trong khi chỉ 7% thanh thiếu niên chọn phương tiện truyền thống này, con số tăng lên 6% ở thanh niên và đạt đỉnh 29% ở người già. Ngược lại, các nguồn tin khác duy trì mức phổ biến ổn định, từ 23% đến 26%.

Dữ liệu cho thấy sự phân chia thế hệ trong tiêu thụ tin tức, với nhóm trẻ ưa chuộng nền tảng kỹ thuật số còn người lớn tuổi thích phương tiện truyền thống.

Từ và cụm từ vựng hay trong bài mẫu:

  • illustrate /ˈɪləstreɪt/: minh họa, thể hiện
  • remained /rɪˈmeɪnd/: vẫn giữ nguyên
  • significant variation /sɪɡˈnɪfɪkənt ˌveəriˈeɪʃn/: sự khác biệt đáng kể
  • relied heavily on /rɪˈlaɪd ˈhevɪli ɒn/: phụ thuộc nhiều vào
  • as opposed to /æz əˈpəʊzd tuː/: trái ngược với
  • fell between /fel bɪˈtwiːn/: nằm giữa
  • demonstrated /ˈdemənstreɪtɪd/: thể hiện, chứng minh
  • age-related pattern /eɪdʒ rɪˈleɪtɪd ˈpætən/: mô hình liên quan đến tuổi tác
  • traditional medium /trəˈdɪʃənl ˈmiːdiəm/: phương tiện truyền thống
  • peaked at /piːkt æt/: đạt đỉnh tại
  • by contrast /baɪ ˈkɒntrɑːst/: ngược lại
  • maintained consistent /meɪnˈteɪnd kənˈsɪstənt/: duy trì ổn định
  • demographics /ˌdeməˈɡræfɪks/: nhóm dân số
  • digital platforms /ˈdɪdʒɪtl ˈplætfɔːmz/: nền tảng kỹ thuật số

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết Tiếng Anh 12 unit 7 Writing sách mới với các kỹ năng mô tả biểu đồ tròn một cách logic và chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên với các dạng biểu đồ khác nhau để nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao nhé!

>> Xem thêm bài viết soạn sách Global Success Lớp 12:

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ