Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Từ vựng Unit 7 lớp 12 Global Success: The world of mass media
Nội dung

Từ vựng Unit 7 lớp 12 Global Success: The world of mass media

Post Thumbnail

Trong thời đại số hóa ngày nay, việc nắm vững từ vựng Unit 7 lớp 12 Global Success: The world of mass media không chỉ giúp bạn làm tốt bài kiểm tra mà còn trang bị kiến thức thực tế về thế giới truyền thông đại chúng.

Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng đầy đủ với phiên âm, nghĩa tiếng Việt, cách dùng và ví dụ minh họa cụ thể giúp bạn thành thạo chủ đề này.

1. Danh sách Từ vựng Unit 7 lớp 12 Global Success

Dưới đây là bộ từ vựng Tiếng Anh Unit 7 lớp 12 đầy đủ với phiên âm chuẩn và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế:

1. Accessible [ˈæksesəbl] (adj): Có thể tiếp cận được

Cách dùng: Sử dụng để mô tả những thứ dễ dàng được tiếp cận hoặc sử dụng

Ví dụ: The internet makes information more accessible to everyone (Internet giúp thông tin trở nên dễ tiếp cận hơn với mọi người.)

2. Account for [əˈkaʊnt fɔr] (phrasal verb): Chiếm (tỉ lệ)

Cách dùng: Dùng để nói về tỷ lệ hoặc phần trăm của một thứ gì đó

Ví dụ: Social media accounts for 60% of daily news consumption (Mạng xã hội chiếm 60% lượng tiêu thụ tin tức hàng ngày.)

3. Advert [ˈædvərt] (n): Quảng cáo

Cách dùng: Từ viết tắt của advertisement, thường dùng trong văn nói

Ví dụ: Did you see the advert for the new smartphone on TV? (Bạn có thấy quảng cáo cho chiếc smartphone mới trên TV không?)

4. As opposed to [æz əˈpoʊzd tu] (phrase): Khác với, đối lập với

Cách dùng: Dùng để so sánh hoặc đối chiếu hai thứ khác nhau

Ví dụ: Digital newspapers are instant, as opposed to printed ones (Báo điện tử có tính tức thời, khác với báo in.)

5. Audio [ˈɔːdioʊ] (adj): Băng/có âm thanh

Cách dùng: Liên quan đến âm thanh, thường dùng trong công nghệ

Ví dụ: Podcasts are becoming a popular audio format for news (Podcast đang trở thành định dạng âm thanh phổ biến cho tin tức.)

6. Bias [ˈbaɪəs] (n): Thiên kiến, thiên vị

Cách dùng: Chỉ sự thiên vị hoặc không khách quan trong đánh giá

Ví dụ: Good journalists try to avoid bias in their reporting (Các nhà báo giỏi cố gắng tránh thiên vị trong báo cáo của họ.)

7. Broadcast [ˈbrɔːdkæst] (n, v): (Chương trình) phát sóng

Cách dùng: Có thể dùng như danh từ (chương trình) hoặc động từ (phát sóng)

Ví dụ: The news broadcast starts at 7 PM every day (Chương trình phát sóng tin tức bắt đầu lúc 7 giờ tối mỗi ngày.)

8. By contrast [baɪ ˈkɑːntræst] (phrase): Ngược lại

Cách dùng: Dùng để chỉ ra sự khác biệt hoặc đối lập

Ví dụ: Traditional media is formal; by contrast, social media is more casual (Truyền thông truyền thống trang trọng; ngược lại, mạng xã hội thoải mái hơn.)

9. Credible [ˈkredəbl] (adj): Đáng tin cậy

Cách dùng: Mô tả nguồn tin hoặc thông tin có thể tin tưởng được

Ví dụ: BBC is considered a credible news source worldwide (BBC được coi là nguồn tin đáng tin cậy trên toàn thế giới.)

10. Digital billboard [ˈdɪdʒɪtl ˈbɪlbɔrd] (np): Bảng quảng cáo kỹ thuật số

Cách dùng: Chỉ loại bảng quảng cáo hiện đại sử dụng công nghệ số

Ví dụ: Digital billboards can display multiple ads throughout the day (Bảng quảng cáo kỹ thuật số có thể hiển thị nhiều quảng cáo trong ngày.)

11. Discount [ˈdɪskaʊnt] (n): Sự hạ giá

Cách dùng: Chỉ việc giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ

Ví dụ: The store offers a 20% discount for students (Cửa hàng giảm giá 20% cho học sinh.)

12. Distribute [dɪˈstrɪbjut] (v): Phân phát, phân phối

Cách dùng: Chỉ việc chia sẻ hoặc phân phát thứ gì đó

Ví dụ: Newspapers are distributed early in the morning (Báo được phân phối vào sáng sớm.)

13. Fact-check [ˈfækt tʃek] (v): Kiểm chứng thông tin

Cách dùng: Quá trình xác minh tính chính xác của thông tin

Ví dụ: Journalists must fact-check all information before publishing (Nhà báo phải kiểm chứng tất cả thông tin trước khi xuất bản.)

14. Fake news [feɪk ˈnjuz] (n): Tin giả, tin bịa đặt

Cách dùng: Chỉ thông tin sai lệch được lan truyền cố ý

Ví dụ: Social media platforms are fighting against fake news (Các nền tảng mạng xã hội đang chống lại tin giả.)

15. Instant [ˈɪnstənt] (adj): Nhanh chóng, ngay lập tức

Cách dùng: Mô tả thứ gì đó xảy ra ngay lập tức

Ví dụ: We can get instant updates on breaking news through our phones (Chúng ta có thể nhận cập nhật tức thì về tin tức nóng qua điện thoại.)

16. Interactive [ˌɪntərˈæktɪv] (adj): Có thể tương tác được

Cách dùng: Mô tả thứ gì đó cho phép người dùng tham gia tương tác

Ví dụ: Interactive websites engage users more effectively (Trang web tương tác thu hút người dùng hiệu quả hơn.)

17. Loudspeaker [ˌlaʊdˈspikər] (n): Loa phát thanh

Cách dùng: Thiết bị dùng để phát âm thanh với âm lượng lớn

Ví dụ: The announcement was made through loudspeakers in the building (Thông báo được đưa ra qua loa phát thanh trong tòa nhà.)

18. Mass media [mæs ˈmidiə] (n): Phương tiện truyền thông đại chúng

Cách dùng: Chỉ các phương tiện truyền thông tiếp cận đông đảo công chúng

Ví dụ: Mass media plays a crucial role in shaping public opinion (Phương tiện truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận.)

19. Meanwhile [ˈminwaɪl] (adv): Trong khi đó

Cách dùng: Dùng để chỉ thời gian xảy ra đồng thời của hai sự việc

Ví dụ: The TV show was broadcasting; meanwhile, people were discussing it online (Chương trình TV đang phát sóng; trong khi đó, mọi người đang thảo luận trực tuyến.)

20. Place [pleɪs] (v): Đặt, rao, đăng (tin, quảng cáo)

Cách dùng: Trong ngữ cảnh truyền thông, có nghĩa là đăng tải

Ví dụ: The company decided to place an ad in the local newspaper (Công ty quyết định đăng quảng cáo trên báo địa phương.)

21. Presence [ˈprezns] (n): Sức thu hút, sức ảnh hưởng

Cách dùng: Chỉ sự hiện diện có tác động mạnh mẽ

Ví dụ: The brand has a strong social media presence (Thương hiệu có sức ảnh hưởng mạnh trên mạng xã hội.)

22. Profit-making [ˈprɔfɪt meɪkɪŋ] (adj): Tạo lợi nhuận

Cách dùng: Mô tả hoạt động nhằm mục đích kiếm lợi nhuận

Ví dụ: Most commercial TV channels are profit-making organizations (Hầu hết các kênh TV thương mại là tổ chức tạo lợi nhuận.)

23. Publicity [pʌbˈlɪsəti] (n): Sự quan tâm, chú ý của công chúng

Cách dùng: Chỉ sự chú ý hoặc quan tâm từ công chúng

Ví dụ: The scandal brought unwanted publicity to the company (Vụ bê bối mang lại sự chú ý không mong muốn cho công ty.)

24. Reliable [rɪˈlaɪəbl] (adj): Xác thực

Cách dùng: Mô tả thứ gì đó có thể tin tưởng được

Ví dụ: Reuters is known as a reliable news agency (Reuters được biết đến là một hãng tin đáng tin cậy.)

25. Source [sɔrs] (n): Nguồn tin

Cách dùng: Chỉ nguồn gốc của thông tin hoặc tin tức

Ví dụ: Always check the source before sharing news online (Luôn kiểm tra nguồn tin trước khi chia sẻ tin tức trực tuyến.)

26. Spread [spred] (v): Lan truyền

Cách dùng: Chỉ quá trình lan truyền thông tin

Ví dụ: News spreads faster on social media than traditional channels (Tin tức lan truyền nhanh hơn trên mạng xã hội so với các kênh truyền thống.)

27. The press [ðə pres] (n): Báo chí

Cách dùng: Chỉ ngành báo chí nói chung

Ví dụ: The press has the right to freedom of speech (Báo chí có quyền tự do ngôn luận.)

28. Update [ʌpˈdeɪt] (v): Cập nhật

Cách dùng: Chỉ việc làm mới hoặc bổ sung thông tin

Ví dụ: News websites update their content throughout the day (Các trang web tin tức cập nhật nội dung suốt cả ngày.)

29. Viewer [ˈvjuːər] (n): Người xem

Cách dùng: Chỉ người theo dõi chương trình TV hoặc video

Ví dụ: The show attracted millions of viewers worldwide (Chương trình thu hút hàng triệu người xem trên toàn thế giới.)

30. Visual [ˈvɪʒuəl] (adj): Bằng/có hình ảnh

Cách dùng: Liên quan đến thị giác hoặc hình ảnh

Ví dụ: Visual content is more engaging than text-only posts (Nội dung hình ảnh hấp dẫn hơn bài đăng chỉ có văn bản.)

2. Các cụm từ vựng hay trong Unit 7 lớp 12

Bên cạnh soạn từ vựng Unit 7 lớp 12 đơn lẻ, việc nắm vững các cụm từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng tự nhiên và chính xác hơn:

Ảnh minh họa
Các cụm từ vựng hay trong Unit 7 lớp 12
  • Local newspaper [ˈloʊkəl ˈnuzpeɪpər]: Báo địa phương

Ví dụ: Many people still prefer reading local newspapers for community news (Nhiều người vẫn thích đọc báo địa phương để biết tin tức cộng đồng.)

  • Place/put an advert [pleɪs/pʊt æn ˈædvərt]: Đăng quảng cáo

Ví dụ: Small businesses often place adverts in community magazines (Các doanh nghiệp nhỏ thường đăng quảng cáo trên tạp chí cộng đồng.)

  • Posters [ˈpoʊstərz]: Áp phích, poster quảng cáo

Ví dụ: Movie theaters use colorful posters to promote new films (Rạp chiếu phim sử dụng poster đầy màu sắc để quảng bá phim mới.)

  • Putting up posters [ˈpʊtɪŋ ʌp ˈpoʊstərz]: Dán poster

Ví dụ: Students are putting up posters around campus for the charity event (Sinh viên đang dán poster khắp khuôn viên cho sự kiện từ thiện.)

  • Social media presence [ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈprezns]: Sự hiện diện trên mạng xã hội

Ví dụ: A strong social media presence is essential for modern businesses (Sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng xã hội là cần thiết cho các doanh nghiệp hiện đại.)

  • Running commercials online [ˈrʌnɪŋ kəˈmɜrʃəlz ˈɔnlaɪn]: Chạy quảng cáo trực tuyến

Ví dụ: Many companies are running commercials online instead of on TV (Nhiều công ty đang chạy quảng cáo trực tuyến thay vì trên TV.)

  • Advertise products and events [ˈædvərtaɪz ˈprɑdʌkts ænd ɪˈvents]: Quảng cáo sản phẩm và sự kiện

Ví dụ: Social platforms help businesses advertise products and events effectively (Các nền tảng mạng xã hội giúp doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm và sự kiện hiệu quả.)

  • Promote the event/show [prəˈmoʊt ðə ɪˈvent/ʃoʊ]: Quảng bá sự kiện/chương trình

Ví dụ: Radio stations often promote events happening in the city (Các đài phát thanh thường quảng bá các sự kiện diễn ra trong thành phố.)

  • Attract people's attention [əˈtrækt ˈpipəlz əˈtenʃən]: Thu hút sự chú ý của mọi người

Ví dụ: Bright colors and bold fonts attract people's attention in advertisements (Màu sắc tươi sáng và phông chữ đậm thu hút sự chú ý của mọi người trong quảng cáo.)

  • Draw attention to [drɔ əˈtenʃən tu]: Thu hút sự chú ý đến

Ví dụ: The documentary aims to draw attention to environmental issues (Bộ phim tài liệu nhằm thu hút sự chú ý đến các vấn đề môi trường.)

  • Charity advertising [ˈtʃærəti ˈædvərtaɪzɪŋ]: Quảng cáo từ thiện

Ví dụ: Charity advertising helps raise awareness about social causes (Quảng cáo từ thiện giúp nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.)

  • Tools of communication [tulz ʌv kəˌmjunəˈkeɪʃən]: Công cụ giao tiếp

Ví dụ: Smartphones have become essential tools of communication in modern society (Điện thoại thông minh đã trở thành công cụ giao tiếp thiết yếu trong xã hội hiện đại.)

  • Connect with people [kəˈnekt wɪð ˈpipəl]: Kết nối với mọi người

Ví dụ: Social media allows us to connect with people from all over the world (Mạng xã hội cho phép chúng ta kết nối với mọi người từ khắp nơi trên thế giới.)

  • Free and effective [fri ænd ɪˈfektɪv]: Miễn phí và hiệu quả

Ví dụ: Online platforms provide free and effective ways to share information (Các nền tảng trực tuyến cung cấp cách chia sẻ thông tin miễn phí và hiệu quả.)

  • Digital advertising [ˈdɪdʒɪtəl ˈædvərtaɪzɪŋ]: Quảng cáo số

Ví dụ: Digital advertising has revolutionized how companies reach customers (Quảng cáo số đã cách mạng hóa cách các công ty tiếp cận khách hàng.)

  • Via electronic devices [ˈvaɪə ɪˌlekˈtrɑnɪk dɪˈvaɪsəz]: Thông qua thiết bị điện tử

Ví dụ: Most people now consume news via electronic devices rather than newspapers (Hầu hết mọi người hiện tiêu thụ tin tức thông qua thiết bị điện tử thay vì báo giấy.)

  • Freely accessible [ˈfrili ækˈsesəbəl]: Có thể tiếp cận tự do

Ví dụ: Online news articles are freely accessible to anyone with internet access (Các bài báo trực tuyến có thể tiếp cận tự do với bất kỳ ai có kết nối internet.)

  • Instant feedback [ˈɪnstənt ˈfidbæk]: Phản hồi tức thì

Ví dụ: Social media provides instant feedback on news stories and opinions (Mạng xã hội cung cấp phản hồi tức thì về tin tức và ý kiến.)

  • Updated easily and frequently [ʌpˈdeɪtəd ˈizəli ænd ˈfrikwəntli]: Cập nhật dễ dàng và thường xuyên

Ví dụ: Online content can be updated easily and frequently compared to print media (Nội dung trực tuyến có thể được cập nhật dễ dàng và thường xuyên so với phương tiện in ấn.)

  • Real-time [ˈriəl taɪm]: Thời gian thực

Ví dụ: Twitter provides real-time updates on breaking news events (Twitter cung cấp cập nhật thời gian thực về các sự kiện tin tức nóng.)

  • Reach its target customers [ritʃ ɪts ˈtɑrgət ˈkʌstəmərz]: Tiếp cận khách hàng mục tiêu

Ví dụ: Digital marketing helps companies reach their target customers more precisely (Marketing kỹ thuật số giúp các công ty tiếp cận khách hàng mục tiêu chính xác hơn.)

  • Struggle with technology [ˈstrʌgəl wɪð tekˈnɑləʤi]: Gặp khó khăn với công nghệ

Ví dụ: Older generations sometimes struggle with technology when accessing online news (Thế hệ lớn tuổi đôi khi gặp khó khăn với công nghệ khi truy cập tin tức trực tuyến.)

  • Reliable sources [rɪˈlaɪəbəl ˈsɔrsəz]: Nguồn đáng tin cậy

Ví dụ: It's important to get information from reliable sources to avoid misinformation (Điều quan trọng là lấy thông tin từ nguồn đáng tin cậy để tránh thông tin sai lệch.)

  • Fact-checked [ˈfækt tʃekt]: Được kiểm chứng sự thật

Ví dụ: All news articles should be fact-checked before publication (Tất cả bài báo nên được kiểm chứng sự thật trước khi xuất bản.)

👉 Các bạn có thể tải file Tổng hợp từ vựng Unit 7 - Lớp 12 Global Success tại đây:

Từ vựng Unit 7 Lớp 12 Global Success.pdf

3. Bài tập thực hành Từ vựng Unit 7 lớp 12: The world of mass media

Để củng cố từ vựng Tiếng Anh Unit 7 lớp 12 một cách hiệu quả, hãy thực hành với hai bài tập sau đây:

Bài 1: Khoanh vào đáp án đúng nhất phù hợp với ý nghĩa của câu

1. The news website is _______ to people with visual impairments through screen readers.

  1. accessible

  2. bias

  3. instant

  4. visual

2. Social media _______ 70% of young people's daily news consumption.

  1. spreads for

  2. accounts for

  3. places for

  4. updates for

3. I saw an interesting _______ for the new electric car on YouTube yesterday.

  1. bias

  2. broadcast

  3. advert

  4. source

4. Digital news is immediate, _______ traditional newspapers which take hours to print.

  1. by contrast

  2. as opposed to

  3. meanwhile

  4. reliable

5. Many podcasts focus on _______ content rather than visual presentations.

  1. audio

  2. interactive

  3. instant

  4. credible

6. Good journalists should avoid _______ and present balanced reporting.

  1. publicity

  2. discount

  3. bias

  4. presence

7. The evening news _______ will start at 8 PM tonight.

  1. viewer

  2. broadcast

  3. source

  4. update

8. Online news is popular; _______, radio still has many loyal listeners.

  1. meanwhile

  2. by contrast

  3. as opposed to

  4. instant

9. BBC is considered a _______ news source by many people worldwide.

  1. visual

  2. credible

  3. interactive

  4. profit-making

10. The new _______ displays different advertisements every few seconds.

  1. loudspeaker

  2. digital billboard

  3. mass media

  4. the press

11. Students can get a 15% _______ on magazine subscriptions.

  1. publicity

  2. presence

  3. discount

  4. bias

12. Newspapers are _______ to homes early in the morning.

  1. distributed

  2. broadcasted

  3. placed

  4. updated

13. Journalists must _______ all information before publishing their articles.

  1. spread

  2. fact-check

  3. distribute

  4. account for

14. Social media platforms are working hard to combat _______.

  1. mass media

  2. the press

  3. fake news

  4. audio

15. Smartphone apps provide _______ access to breaking news.

  1. visual

  2. instant

  3. profit-making

  4. reliable

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Many elderly people _______ with new technology when trying to read news online.

  2. The company decided to _______ an advertisement in the local newspaper.

  3. _______ websites allow users to comment and share their opinions.

  4. The scandal brought unwanted _______ to the celebrity.

  5. Most commercial TV stations are _______ organizations.

  6. It's important to check the _______ of information before sharing it online.

  7. News _______ much faster on social media than through traditional channels.

  8. Online articles can be _______ easily when new information becomes available.

  9. The morning show attracts millions of _______ every day.

  10. Infographics use _______ elements to make information easier to understand.

  11. The shopping mall uses _______ to make announcements to customers.

  12. _______ plays a crucial role in shaping public opinion.

  13. The meeting was happening in the conference room; _______, people were joining online.

  14. The brand has built a strong social media _______ over the years.

  15. Always verify information from _______ before believing or sharing it.

Đáp án

Bài 1:

  1. A. accessible

  2. B. accounts for

  3. C. advert

  4. B. as opposed to

  5. A. audio

  6. C. bias

  7. B. broadcast

  8. B. by contrast

  9. B. credible

  10. B. digital billboard

  11. C. discount

  12. A. distributed

  13. B. fact-check

  14. C. fake news

  15. B. instant

Bài 2:

  1. struggle

  2. place

  3. Interactive

  4. publicity

  5. profit-making

  6. source

  7. spreads

  8. updated

  9. viewers

  10. visual

  11. loudspeakers

  12. Mass media

  13. meanwhile

  14. presence

  15. reliable sources

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được bộ từ vựng Unit 7 lớp 12 Global Success: The world of mass media một cách toàn diện. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu dài và sử dụng thành thạo bạn nhé!

>> Xem thêm bài viết soạn sách Global Success Lớp 12:

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ