Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh 12 Sách mới - Unit 8: Getting started (trang 100)
Nội dung

Soạn Tiếng Anh 12 Sách mới - Unit 8: Getting started (trang 100)

Post Thumbnail

Với chủ đề Wildlife conservation (Bảo tồn các loài động vật hoang dã), phần Tiếng Anh 12 Unit 8 Getting started sách mới  mang đến nhiều kiến thức thú vị về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và tầm quan trọng của việc bảo tồn chúng.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp đáp án chi tiết và giải thích cụ thể, giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung bài học. Hãy cùng khám phá các từ vựng quan trọng và rèn luyện kỹ năng đọc hiểu qua các bài tập dưới đây!

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

At a rescue center

Tại một trung tâm cứu hộ

Ms Smith: Welcome to the Endangered Primate Rescue Centre! If you have any questions during the tour, don't hesitate to ask me.

Mark: I've just seen a monkey in the enclosure. So are primates just monkeys, Ms Smith?

Ms Smith: No, primates are a group of mammals that includes not just monkeys, but also humans and apes.

Mark: What's the difference between apes and monkeys?

Ms Smith: Well, apes don't have tails and are larger than monkeys. Their brains are also larger. They're as good at using tools as they're at learning sign language.

Mai: So how many primates live here?

Ms Smith: The centre is home to more than 170 primates representing 14 species. They're housed in large enclosures.

Mark: I can hear some sounds. Is someone singing?

Ms Smith: We're close to the gibbons' enclosure, and the male and female gibbons are singing. Gibbons are the smallest of the apes, and all seven species are regarded as threatened. In fact, five of them are listed as critically endangered.

Mai: What is the main threat to gibbons?

Ms Smith: It's habitat loss due to deforestation and illegal hunting. Poachers make a big profit out of selling gibbons as pets and for making traditional medicine and food.

Mai: So we can help gibbons if we stop keeping them as pets.

Ms Smith: That's right. Now let me show you Derek, the gibbon we rescued last week. He was locked in a cage for two years as an illegal pet.

Mai: Oh no, he's so thin.

Ms Smith: Yes. Gibbons can become ill or weak unless they're fed the right type of food. After examining Derek, our veterinarian also found head injuries. So we'll give him a suitable diet and monitor him for several weeks before we release him into the national park.

Cô Smith: Chào mừng các bạn đến với Trung tâm Cứu hộ Linh trưởng có nguy cơ tuyệt chủng! Nếu các bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong chuyến tham quan, đừng ngần ngại hỏi tôi nhé.

Mark: Em vừa nhìn thấy một con khỉ trong chuồng nuôi. Vậy linh trưởng chỉ là khỉ thôi phải không, cô Smith?

Cô Smith: Không, linh trưởng là một nhóm động vật có vú bao gồm không chỉ khỉ, mà còn có cả con người và vượn lớn.

Mark: Vậy sự khác biệt giữa vượn lớn và khỉ là gì ạ?

Cô Smith: À, vượn lớn không có đuôi và lớn hơn khỉ. Não của chúng cũng lớn hơn. Chúng giỏi sử dụng công cụ như khi học ngôn ngữ ký hiệu vậy.

Mai: Vậy có bao nhiêu cá thể linh trưởng sống ở đây ạ?

Cô Smith: Trung tâm là ngôi nhà của hơn 170 cá thể linh trưởng thuộc 14 loài khác nhau. Chúng được nuôi trong các chuồng lớn.

Mark: Em nghe thấy một số âm thanh. Có ai đang hát không ạ?

Cô Smith: Chúng ta đang ở gần chuồng của vượn, và những con vượn đực và cái đang cất tiếng hót. Vượn là loài nhỏ nhất trong họ vượn lớn, và cả bảy loài đều được xem là bị đe dọa. Thực tế, năm trong số đó được xếp vào danh sách cực kỳ nguy cấp.

Mai: Mối đe dọa chính đối với loài vượn là gì ạ?

Cô Smith: Đó là mất môi trường sống do nạn phá rừng và săn bắn trái phép. Những kẻ săn trộm kiếm được lợi nhuận lớn từ việc bán vượn làm thú cưng, thuốc đông y và thực phẩm.

Mai: Vậy chúng ta có thể giúp bảo vệ loài vượn nếu chúng ta ngừng nuôi chúng làm thú cưng.

Cô Smith: Đúng vậy. Bây giờ hãy để tôi giới thiệu với các bạn Derek, con vượn mà chúng tôi đã cứu hộ vào tuần trước. Nó đã bị nhốt trong lồng suốt hai năm như một con vật nuôi bất hợp pháp.

Mai: Ôi không, trông nó gầy quá!

Cô Smith: Đúng vậy. Vượn có thể bị bệnh hoặc suy yếu nếu không được cho ăn đúng loại thức ăn. Sau khi kiểm tra Derek, bác sĩ thú y của chúng tôi cũng phát hiện ra vết thương ở đầu. Vì vậy, chúng tôi sẽ cung cấp cho nó một chế độ ăn uống phù hợp và theo dõi nó trong vài tuần trước khi thả nó về công viên quốc gia.

2. Read the conversation again and decide whether the statements are true (T) or false (F).

(Đọc lại đoạn hội thoại và cân nhắc xem các câu nói sau đây là đúng (T) hay sai (F).)

Đáp án Tiếng Anh lớp 12 Unit 8 Getting started
Đáp án Tiếng Anh lớp 12 Unit 8 Getting started

1. Humans belong to the same group of mammals as apes and monkeys. (Con người thuộc cùng nhóm động vật có vú với vượn và khỉ.)

→ Đáp án: True

→ Giải thích đáp án: Trong đoạn hội thoại, cô Smith nói: "Primates are a group of mammals that includes not just monkeys, but also humans and apes." (Linh trưởng là một nhóm động vật có vú bao gồm không chỉ khỉ, mà còn có cả con người và vượn lớn.) Điều này xác nhận rằng con người thuộc cùng nhóm động vật có vú với vượn lớn và khỉ.

2. Apes can learn sign language but can't use tools. (Loài vượn có thể học ngôn ngữ ký hiệu nhưng không thể sử dụng công cụ.)

→ Đáp án: False

→ Giải thích đáp án: Cô Smith nói: "They're as good at using tools as they're at learning sign language." (Chúng giỏi sử dụng công cụ như khi học ngôn ngữ ký hiệu vậy.) Điều này có nghĩa là vượn không chỉ học được ngôn ngữ ký hiệu mà còn biết sử dụng công cụ, nên câu khẳng định "Apes can learn sign language but can't use tools." là sai.

3. Gibbons are endangered because they are the smallest of the apes. (Vượn đang bị đe dọa vì chúng là loài vượn nhỏ nhất.)

→ Đáp án: False

→ Giải thích đáp án: Cô Smith nói: "Gibbons are the smallest of the apes, and all seven species are regarded as threatened. In fact, five of them are listed as critically endangered." (Vượn là loài nhỏ nhất trong họ vượn lớn, và cả bảy loài đều được xem là bị đe dọa. Thực tế, năm trong số đó được xếp vào danh sách cực kỳ nguy cấp.) Tuy nhiên, kích thước nhỏ không phải là lý do khiến chúng có nguy cơ tuyệt chủng. Sau đó, cô còn nói thêm: "It's habitat loss due to deforestation and illegal hunting." (Đó là mất môi trường sống do nạn phá rừng và săn bắn trái phép.) Điều này cho thấy lý do chính khiến vượn bị đe dọa không phải vì kích thước của chúng mà là do mất môi trường sống và săn bắt trái phép.

4. Derek's owner kept him in a cage and gave him the wrong type of food. (Chủ của Derek đã nhốt nó trong lồng và cho nó ăn loại thức ăn không phù hợp.)

→ Đáp án: True

→ Giải thích đáp án: Cô Smith nói: "He was locked in a cage for two years as an illegal pet." (Nó đã bị nhốt trong lồng suốt hai năm như một con vật nuôi bất hợp pháp.) và "Gibbons can become ill or weak unless they're fed the right type of food." (Vượn có thể bị bệnh hoặc suy yếu nếu không được cho ăn đúng loại thức ăn.) Điều này xác nhận rằng chủ của Derek đã nhốt nó trong lồng và cho ăn sai loại thức ăn, nên câu trả lời đúng là True.

3. Match the words and phrases with their meanings.

(Nối các từ/cụm từ sau đây với ý nghĩa của chúng.)

Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 8 Getting started kèm ý nghĩa
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 8 Getting started kèm ý nghĩa

→ Đáp án:

1 - d - threatened species: plants and animals that are likely to become endangered in the near future (Loài bị đe dọa: Các loài thực vật và động vật có khả năng bị đe dọa tuyệt chủng trong tương lai gần.)

2 - b - critically endangered species: plants and animals that are in danger of disappearing (Loài cực kỳ nguy cấp: Các loài thực vật và động vật đang có nguy cơ biến mất.)

3 - a - monitor: to watch and check something carefully over a period of time (Giám sát: Quan sát và kiểm tra thứ gì đó một cách cẩn thận trong một khoảng thời gian.)

4- c - release: to let someone go free after having kept them somewhere (Thả tự do: Để ai đó đi tự do sau khi đã giữ họ ở một nơi nào đó.)

4. Complete the following sentences using the information from 1.

(Hoàn thành các câu sau đây, sử dụng thông tin từ bài tập 1)

1. If you have any questions during the tour, don't hesitate to ask. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong suốt chuyến tham quan, đừng ngần ngại hỏi.)

2. Apes are as good at using tools as they're at learning sign language. (Loài vượn người giỏi sử dụng công cụ như cách chúng học ngôn ngữ ký hiệu.)

3. We can help gibbons if we stop keeping them as pets. (Chúng ta có thể giúp loài vượn tay dài nếu ngừng nuôi chúng làm thú cưng.)

4. Gibbons can become ill or weak unless they're fed the right type of food. (Vượn tay dài có thể bị ốm hoặc yếu đi trừ khi chúng được cho ăn đúng loại thức ăn.)

Qua bài viết này, bạn đã có đáp án và giải thích rõ ràng cho phần Tiếng Anh 12 Unit 8 Getting Started trang 100 của Tiếng Anh 12 Unit 8. Hy vọng những phân tích và hướng dẫn trên của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu bài sâu hơn, củng cố từ vựng và kỹ năng Reading của mình. Chúc các bạn học tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ