Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Soạn Unit 2 Lớp 12 - Getting started: đáp án và giải thích (Trang 20)

Post Thumbnail

Trong phần Getting started của sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12 Unit 2, các bạn học sinh sẽ được làm quen với chủ đề A multicultural world (Một thế giới đa văn hóa) bằng cách thực hành bài đọc có tiêu đề “At the International Cultural Festival” (Tại một Lễ hội Văn hóa Quốc tế nọ).

Cùng giải các bài tập trong phần Unit 2 lớp 12 Getting started - Trang 20 với IELTS LangGo trong bài viết này nhé!

1. Listen and read

(Nghe và đọc bài.)

Nam: OK, we’ve arrived at the International Cultural Festival. It’s a very popular event in Hanoi. It brings cultures from all over the world to one location!

Mai: Yes, it’s a way to learn about cultural diversity, particularly by tasting food from different countries.

Linda: I’d really love to try Korean kimchi or traditional Japanese sushi. Japanese cuisine is world-famous, as well as very healthy.

Mai: Can you show us around, Nam?

Nam: Sure. Let’s go to the Korean booth to try some kimchi and spicy rice cakes, called tteokbokki. I also heard that a famous K-pop group will be at the booth.

That’ll be amazing. I might meet my favorite group there and get their autographs.

Mai: Well, I’m not really interested in K-pop. Can we first go to the English booth? I’d love to try some fish and chips.

Nam: The English booth is on the corner. They serve delicious English dishes and sell souvenirs of famous tourist attractions in England.

Linda: But where is the Vietnamese booth?

Nam: I can see it on the map. It’s an open booth and it looks huge. Visitors can play Vietnamese traditional games, such as tug of war and bamboo dancing.

Linda: They all sound fun. I will try to join all of them if I can.

Nam: And we can also have spring rolls and bun cha - grilled pork meatballs with noodles, which is probably Hanoi’s most popular dish.

Linda: I suggest that we go to the Vietnamese booth first. I love Vietnamese spring rolls and would like to try to bun cha.

Mai: Great. That’s a nice idea.

Nam: OK, chúng ta đã đến Lễ hội Văn hóa Quốc tế rồi. Đây là một sự kiện rất nổi tiếng ở Hà Nội. Nó tập hợp các nền văn hóa từ khắp nơi trên thế giới về một địa điểm!

Mai: Đúng vậy, đây là cách để tìm hiểu về sự đa dạng văn hóa, đặc biệt là qua việc nếm thử món ăn từ các quốc gia khác nhau.

Linda: Mình thật sự rất muốn thử kimchi Hàn Quốc hoặc sushi truyền thống của Nhật Bản. Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng khắp thế giới, hơn nữa còn rất lành mạnh.

Mai: Bạn có thể dẫn bọn mình tham quan xung quanh được không, Nam?

Nam: Tất nhiên rồi. Hãy đến gian hàng Hàn Quốc để thử kimchi và bánh gạo cay, gọi là tteokbokki. Mình cũng nghe nói rằng một nhóm nhạc K-pop nổi tiếng sẽ xuất hiện tại gian hàng này. Sẽ tuyệt lắm đây. Có thể mình sẽ gặp nhóm nhạc yêu thích của mình và xin chữ ký của họ.

Mai: À, mình không thật sự thích K-pop lắm. Chúng ta có thể đến gian hàng Anh trước được không? Mình rất muốn thử món cá và khoai tây chiên.

Nam: Gian hàng Anh ở ngay góc kia. Họ phục vụ những món ăn ngon của Anh và bán quà lưu niệm của các điểm du lịch nổi tiếng ở Anh.

Linda: Nhưng gian hàng Việt Nam ở đâu?

Nam: Mình thấy nó trên bản đồ. Đó là một gian hàng mở và trông rất lớn. Khách tham quan có thể chơi các trò chơi truyền thống của Việt Nam, chẳng hạn như kéo co và nhảy sạp.

Linda: Nghe có vẻ thú vị quá. Mình sẽ cố gắng tham gia tất cả nếu có thể.

Nam: Chúng ta cũng có thể ăn nem rán và bún chả - chả thịt nướng với bún, có lẽ là món ăn nổi tiếng nhất của Hà Nội.

Linda: Mình đề nghị chúng ta đến gian hàng Việt Nam trước. Mình thích nem rán Việt Nam và muốn thử bún chả.

Mai: Tuyệt vời. Đó là một ý kiến hay.

2. Read the conversation again and complete the table. Use no more than three words for each blank.

(Đọc lại đoạn hội thoại và hoàn thành bảng. Sử dụng không quá ba từ cho mỗi chỗ trống.)

Country

(quốc gia)

Food to try

(món ăn để thử)

Things to do or buy

(thứ để làm hoặc mua)

Japan

(1) __________

 

Korea

kimchi, tteokbokki

meet a K-pop (2) _________

England

(3) __________

buy souvenirs

Vietnam

spring rolls, bun cha

play (4) __________ (tug of war, bamboo dancing)

Đáp án:

(1) traditional sushi 

Dẫn chứng trong đoạn: "Linda: I’d really love to try Korean kimchi or traditional Japanese sushi."

(2) group 

Dẫn chứng trong đoạn: "Nam: I also heard that a famous K-pop group will be at the booth."

(3) fish and chips 

Dẫn chứng trong đoạn: "Mai: Can we first go to the English booth? I’d love to try some fish and chips."

(4) traditional games 

Dẫn chứng trong đoạn: "Nam: Visitors can play Vietnamese traditional games, such as tug of war and bamboo dancing."

3. Find words in 1 that have the same or similar meaning to the following words and phrases.

(Tìm các từ trong bài 1 có cùng hoặc ý nghĩa tương tự với các từ và cụm từ sau.)

1. variety (nhiều loại khác nhau, sự đa dạng)

→ Đáp án: diversity  

2. a style of cooking (một cách nấu ăn)

→ Đáp án: cuisine  

3. tasty (ngon miệng)

→ Đáp án: delicious  

4. interesting places (các địa điểm thú vị)

→ Đáp án: tourist attractions

Một số từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 2 Getting started
Một số từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 2 Getting started

4. Complete the sentences based on the conversation. Use the correct article (a, an, the) or O (no article)

(Hoàn thành các câu dựa trên đoạn hội thoại. Sử dụng mạo từ chính xác (a, an, the) hoặc O (không có mạo từ.)

1. Nam took Mai and Linda to _____ International Cultural Festival in Hanoi.

→ Đáp án: the

Giải thích đáp án: "The" được sử dụng khi nói về một sự kiện cụ thể và đã được biết đến, như "International Cultural Festival" ở trong bài đọc.

2. Tasting food from different countries is a way to learn about _____ cultural diversity.

→ Đáp án: O (no article)

Giải thích đáp án: "Cultural diversity" là một khái niệm không đếm được, nên không cần mạo từ.

3. Nam tells his friends that _____ famous K-pop group will be at the Korean booth.

→ Đáp án: a

Giải thích đáp án: "A" được sử dụng vì "famous K-pop group" chưa được xác định cụ thể và đây là lần đầu tiên nhắc đến nhóm nhạc này.

4. The Vietnamese booth is _____ open booth and is very big.

→ Đáp án: an

Giải thích đáp án: "An" được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm "o" trong "open booth".

IELTS LangGo mong rằng bài viết trên đã giúp bạn soạn phần Unit 2 lớp 12 Getting started một cách dễ dàng và nhanh chóng nhất. Đừng quên ghi lại các từ vựng mới trong bài đọc và ôn tập cách dùng mạo từ (a, an, the) trong Tiếng Anh để chinh phục Unit 2 lớp 12 sách mới Global success nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ