Phrasal verb là phần từ vựng quan trọng đối với những người học tiếng Anh, nhất là các bạn học sinh lớp 12 sắp bước vào kỳ thi THPT QG. Bài viết này của LangGo sẽ cho bạn biết về những phrasal verb lớp 12 phổ biến và cách học cụm động từ hiệu quả nhé!
Trong tiếng Anh, Phrasal verb là cụm động từ, được kết hợp giữa một động từ chính và một hoặc hai từ khác để tạo nên một nghĩa mới. Phrasal verb cũng nằm ở vị trí sau chủ ngữ giống như động từ.
Ví dụ: hang on (chờ đợi, bắt máy), go out (ra ngoài), drop off (đưa ai, cái gì đến đâu),....
Trong tiếng Anh có 4 loại Phrasal verb sau:
Ví dụ: Take off (cất cánh): The plane took off on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.)
Ví dụ: Break down (hỏng hóc): My car broke down on the highway. (Xe tôi hỏng hóc trên đường cao tốc.)
Ví dụ: She picked up the phone. (Tân ngữ "the phone" được đặt sau động từ "picked".)
Ví dụ: I can't put up with his behavior anymore. (Không thể tách "put" và "with" bằng tân ngữ "his behavior".)
Lớp 12 là khoảng thời gian quan trọng với nhiều bạn học sinh sắp tham gia kỳ thi THPT QG, đừng quên bổ sung cho bản thân các phrasal verb thường gặp lớp 12 nhé:
Ví dụ: The bad weather may account for the low turnout at the event. (Thời tiết xấu có thể là lời giải thích cho việc số người tham dự sự kiện ít.)
Ví dụ: The students act out a scene from Shakespeare's play. (Các học sinh biểu diễn một đoạn kịch từ vở kịch của Shakespeare.)
Ví dụ: The evidence doesn't add up to prove he's guilty. (Bằng chứng không đủ để chứng minh anh ta có tội.)
Ví dụ: After intense negotiations, they finally backed down from their demands. (Sau cuộc đàm phán căng thẳng, họ cuối cùng đã rút lui khỏi yêu cầu của mình.)
Ví dụ: The new policy brought about significant changes in the company. (Chính sách mới đã gây ra những thay đổi đáng kể trong công ty.)
Ví dụ: They had to call off the meeting due to bad weather. (Họ phải hủy bỏ cuộc họp do thời tiết xấu.)
Ví dụ: The scientists carried out a series of experiments to test their hypothesis. (Các nhà khoa học tiến hành một loạt các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.)
Ví dụ: We arrived at the hotel and checked in at the front desk. (Chúng tôi đến khách sạn và đăng ký nhận phòng tại quầy tiếp tân.)
Ví dụ: I came across an old photo while cleaning out the attic. (Tôi tình cờ tìm thấy một bức ảnh cũ trong quá trình dọn dẹp gian trên.)
Ví dụ: The storm knocked down power lines and cut off electricity to the entire neighborhood. (Cơn bão làm đổ đường dây điện và cắt đứt điện trong toàn khu vực.)
Ví dụ: The government plans to do away with outdated regulations. (Chính phủ đang lên kế hoạch loại bỏ những quy định lỗi thời.)
Ví dụ: It took me some time to figure out the solution to the puzzle. (Tôi mất một thời gian để tìm ra đáp án cho câu đố.)
Ví dụ: Despite their differences, they managed to get along and work together. (Bất chấp sự khác biệt, họ đã sống hòa đồng và làm việc cùng nhau.)
Ví dụ: After years of trying, he finally gave up on his dream of becoming a professional musician. (Sau nhiều năm cố gắng, anh ta cuối cùng đã từ bỏ ước mơ trở thành một nhạc sĩ chuyên nghiệp.)
Ví dụ: Let's go over the details one more time to make sure everything is correct. (Hãy xem xét lại các chi tiết một lần nữa để đảm bảo mọi thứ đều chính xác.)
Ví dụ: We used to hang out at the local coffee shop after school. (Chúng tôi thường đi chơi ở quán cà phê địa phương sau giờ học.)
Ví dụ: It's hard to keep up with the latest fashion trends. (Khó để theo kịp xu hướng thời trang mới nhất.)
Ví dụ: I'm really looking forward to our vacation next month. (Tôi thực sự mong đợi kỳ nghỉ của chúng ta vào tháng sau.)
Ví dụ: They made up after their argument and apologized to each other. (Họ bù đắp sau cuộc cãi vã và xin lỗi lẫn nhau.)
Ví dụ: The heat was unbearable and some people in the crowd started to pass out. (Nhiệt độ quá cao và một số người trong đám đông bắt đầu ngất xỉu.)
Ví dụ: The meeting has been put off until next week. (Cuộc họp đã bị trì hoãn cho đến tuần sau.)
Ví dụ: We ran out of milk, so I need to go to the store and buy some. (Chúng tôi hết sữa, vì vậy tôi cần đi cửa hàng và mua thêm.)
Ví dụ: After years of traveling, she finally decided to settle down in a small town. (Sau nhiều năm đi du lịch, cô ấy cuối cùng quyết định định cư tại một thị trấn nhỏ.)
Ví dụ: He never showed up for the meeting, and we had to proceed without him. (Anh ta không bao giờ xuất hiện trong cuộc họp, và chúng tôi đã phải tiếp tục mà không có anh ta.)
Ví dụ: She takes after her mother in terms of looks and personality. (Cô ấy giống mẹ cô ấy về ngoại hình và tính cách.)
Ví dụ: They turned down my job application, so I have to keep looking. (Họ từ chối đơn xin việc của tôi, vì vậy tôi phải tiếp tục tìm kiếm.)
Ví dụ: I usually wake up at 7 o'clock in the morning. (Thường thì tôi thức dậy vào lúc 7 giờ sáng.)
Ví dụ: Make sure to back up your important files regularly. (Hãy đảm bảo sao lưu các tệp tin)
Ví dụ: My car broke down on the way to work this morning. (Xe của tôi hỏng giữa đường đi làm sáng nay.)
Ví dụ: I need to brush up on my Spanish before my trip to Mexico. (Tôi cần ôn lại tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi Mexico.)
Ví dụ: Despite the difficulties, we decided to carry on with our project. (Bất chấp những khó khăn, chúng tôi quyết định tiếp tục với dự án của mình.)
Ví dụ: The team came up with a brilliant solution to the problem. (Nhóm đã đưa ra một giải pháp tuyệt vời cho vấn đề đó.)
Ví dụ: I'm trying to cut down on caffeine, so I've switched to decaf coffee. (Tôi đang cố gắng giảm lượng caffeine, nên tôi đã chuyển sang uống cà phê không caffeine.)
Ví dụ: Can you drop me off at the train station on your way to work? (Bạn có thể đưa tôi đến nhà ga trên đường đi làm không?)
Ví dụ: It took her a long time to get over the loss of her pet. (Cô ấy mất rất nhiều thời gian để vượt qua sự mất mát của con vật cưng.)
Ví dụ: I fell behind in my studies because of the flu. (Tôi bị tụt lại trong việc học vì bị cúm.)
Ví dụ: I accidentally hung up on my boss during our phone conversation. (Tôi vô tình treo máy khi đang nói chuyện với sếp qua điện thoại.)
Ví dụ: Don't give up, just keep on trying. (Đừng từ bỏ, chỉ cần tiếp tục cố gắng.)
Ví dụ: I've always looked up to my older sister as a role model. (Tôi luôn ngưỡng mộ chị gái tôi như một tấm gương.)
Ví dụ: It was difficult to make out the details in the dark room. (Khó để nhận ra chi tiết trong căn phòng tối.)
Ví dụ: I'll pay you back the money I borrowed next week. (Tôi sẽ trả lại số tiền tôi mượn của bạn vào tuần tới.)
Ví dụ: I'll pick you up at the airport tomorrow. (Tôi sẽ đón bạn ở sân bay vào ngày mai.)
Ví dụ: She put on her favorite dress for the party. (Cô ấy mặc chiếc váy yêu thích của mình cho buổi tiệc.)
Ví dụ: I ran into my old friend at the supermarket yesterday. (Tôi tình cờ gặp bạn cũ của mình ở siêu thị ngày hôm qua.)
Ngoài ra, việc bổ sung thêm những cụm động từ đồng nghĩa, trái nghĩa sẽ làm cho vốn từ của bạn phong phú hơn, LangGo đã tổng hợp các phrasal verb đồng nghĩa, trái nghĩa phổ biến dưới đây:
Ví dụ: She gave up/stepped down her position in that company last year. (Cô ấy từ bỏ vị trí của mình trong công ty kia vào năm ngoái.)
Ví dụ: Please carry on/go on with your presentation. (Xin tiếp tục bài thuyết trình của bạn.)
Ví dụ: She looks after/takes care of her younger siblings. (Cô ấy chăm sóc các em trai em gái của mình.)
Ví dụ: She peeled off/stripped off the old wallpaper from the wall. (Cô ấy bóc tách/tạo lớp giấy dán cũ từ tường.)
Ví dụ:
- They set up a new restaurant in town. (Họ mở một nhà hàng mới trong thành phố.)
- The company decided to close down its branch in that city. (Công ty quyết định đóng cửa chi nhánh của mình ở thành phố đó.)
Ví dụ:
- The teacher brought in a guest speaker for the class. (Giáo viên đưa một diễn giả khách mời vào lớp.)
- Can you take out the trash, please? (Bạn có thể lấy rác đi không?)
Ví dụ:
- We checked in at the hotel reception. (Chúng tôi nhận phòng tại quầy lễ tân khách sạn.)
- Please check out of the hotel before 11:00 AM. (Xin vui lòng trả phòng trước 11:00 sáng.)
Ví dụ:
- The car in front of me suddenly sped up. (Chiếc xe phía trước tôi đột ngột tăng tốc.)
- You should slow down when driving in a residential area. (Bạn nên giảm tốc khi lái xe trong khu dân cư.)
Ví dụ: The dog ran away from home, but eventually came back. (Con chó đã trốn khỏi nhà, nhưng cuối cùng đã trở lại.)
Ví dụ:
- Let's go out for dinner tonight. (Hãy đi ăn tối ở ngoài tối nay.)
- I'm not feeling well, so I think I'll stay in tonight. (Tôi cảm thấy không khỏe, nên tôi nghĩ tối nay sẽ ở nhà.)
Ví dụ:
- Please stand up when the national anthem is playing. (Hãy đứng lên khi quốc ca được phát.)
- The teacher asked the students to sit down and be quiet. (Cô giáo yêu cầu học sinh ngồi xuống và im lặng.)
Ví dụ:
- I usually get up at 7 AM on weekdays. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng vào các ngày trong tuần.)
- After a long day, I like to lie down and relax. (Sau một ngày dài, tôi thích nằm xuống và thư giãn.)
Phrasal verb rất đa dạng và mang nhiều nghĩa diễn đạt mà nếu chỉ nhìn vào các thành phần tạo nên cụm động từ thì khó mà đoán được nghĩa. Vậy nên LangGo đem đến cho bạn một số cách học và ghi nhớ phrasal verb hiệu quả.
Việc phân loại các phrasal verb theo các chủ đề khác nhau sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Sau khi chọn được chủ đề từ vựng mình mong muốn, hãy liệt các từ thuộc chủ đề đó kèm ví dụ cụ thể.
Ví dụ: Phrasal verb chủ đề Học tập (Education)
- Look up: Tra cứu (thông tin)
- Figure out: Hiểu, giải quyết
- Brush up on: Ôn lại (kiến thức)
- Take in: Tiếp thu
- Catch up on: Bắt kịp (kiến thức)
Chúng ta có thể hiểu rõ hơn nghĩa mà một phrasal verb muốn diễn tả thông qua việc đem từ vựng vào trong các đoạn hội thoại, các bối cảnh cụ thể.
Ví dụ: Read through: đọc kỹ càng
- Helen: Hey, Jack! I just finished writing my essay. Do you mind reading through it - and giving me some feedback? (Helen: Xin chào, Jack! Tôi vừa viết xong bài luận của mình. Bạn có phiền đọc kỹ và cho tôi ý kiến phản hồi không?)
- Jack: Sure, no problem. I'll read through it and let you know my thoughts. (Chắc chắn, không vấn đề gì. Tôi sẽ đọc kỹ và cho bạn biết ý kiến của mình.)
Sau khi đã học các kiến thức tổng quát về cụm động từ, các bạn hãy làm các bài tập phrasal verb lớp 12 sau để nhớ lâu hơn nhé.
Bài 1: Chọn đáp án thích hợp với
1. I need to __________ on my vocabulary for the English test.
a) brush up
b) look up
c) figure out
d) drop out
2. Can you __________ the lights when you leave the room?
a) hand in
b) turn off
c) study up
d) catch up on
3. She couldn't __________ the answer to the riddle.
a) figure out
b) take in
c) read through
d) drop by
4. Don't forget to __________ your homework by tomorrow.
a) brush up on
b) hand in
c) work out
d) memorize
5. I need to __________ my math skills before the exam.
a) look up
b) figure out
c) brush up on
d) take in
6. He decided to __________ of college and start his own business.
a) catch up on
b) drop out
c) study for
d) read through
7. Can you __________ the meaning of this word in the dictionary?
a) turn off
b) figure out
c) hand in
d) look up
8. She needs to __________ history for her upcoming test.
a) brush up on
b) take in
c) work out
d) drop by
9. I have to __________ all the formulas for the physics exam.
a) read through
b) catch up on
c) memorize
d) brush up
10. They decided to __________ the problem together.
a) figure out
b) turn off
c) hand in
d) drop out
11. He needs to __________ his notes before the lecture.
a) study for
b) look up
c) read through
d) brush up on
12. Can you __________ some books from the library for me?
a) catch up on
b) drop by
c) work out
d) turn off
13. The students have to __________ on their group project.
a) memorize
b) brush up on
c) hand in
d) figure out
14. She needs to __________ her Spanish before her trip to Spain.
a) look up
b) study up
c) take in
d) drop out
15. Don't forget to __________ the instructions before starting the experiment.
a) turn off
b) read through
c) figure out
d) catch up on
16. He decided to __________ on his studies and focus on his hobbies.
a) drop out
b) brush up on
c) hand in
d) work out
17. Can you __________ the TV? It's too loud.
a) figure out
b) turn off
c) read through
d) look up
18. She needs to __________ the information before making a decision.
a) study up
b) catch up on
c) take in
d) memorize
19. The students have to __________ their assignments by Friday.
a) brush up on
b) hand in
c) drop out
d) work out
20. He needs to __________ the solution to the problem.
a) figure out
b) turn off
c) read through
d) catch up on
Bài 2: Chọn phrasal verb thích hợp điền vào chỗ trống.
1. Can you __________ the information for me? (look up / search for)
2. She needs to __________ for her upcoming exams. (study for / prepare for)
3. I have to __________ this book before returning it. (read through / go over)
4. Don't forget to __________ your assignments by the deadline. (hand in / submit)
5. He decided to __________ university to pursue his passion. (drop out / quit)
6. Can you __________ the lights, please? (turn off / switch off)
7. She needs to __________ her French before her trip to Paris. (brush up on / review)
8. I need to __________ all the important details. (take in / absorb)
9. The students have to __________ their project by Friday. (work on / complete)
10. Can you __________ the meaning of this word? (figure out / determine)
11. He needs to __________ his computer skills for the new job. (improve / upgrade)
12. I have to __________ these vocabulary words for the test. (memorize / learn by heart)
13. She decided to __________ her research before presenting it. (revise / modify)
14. Don't forget to __________ the instructions carefully. (read through / go over)
Đáp án bài 1:
1. a) brush up
2. b) turn off
3. a) figure out
4. b) hand in
5. c) brush up on
6. b) drop out
7. d) look up
8. a) brush up on
9. c) memorize
10. a) figure out
11. c) read through
12. b) drop by
13. d) figure out
14. b) study up
15. b) read through
16. a) drop out
17. b) turn off
18. c) take in
19. b) hand in
20. a) figure out
Đáp án bài 2:
1. look up
2. study for
3. read through
4. hand in
5. drop out
6. turn off
7. brush up on
8. take in
9. work on
10. figure out
11. improve
12. memorize
13. revise
14. go over
>> Xem thêm: [Giải đáp] Lớp 12 có nên học IELTS không?
Hy vọng bạn đã có thể học được nhiều điều về phrasal verb lớp 12 từ bài viết trên của LangGo. Đừng quên thường xuyên sử dụng cụm động từ hàng ngày để ghi nhớ từ vựng lâu hơn bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ