Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Communication and Culture Unit 1 lớp 12: Đáp án và lời giải chi tiết
Nội dung

Communication and Culture Unit 1 lớp 12: Đáp án và lời giải chi tiết

Post Thumbnail

Trong phần Communication and Culture Unit 1 lớp 12 trang 15 (trong sách giáo khoa Global Success mới), các bạn học sinh sẽ được tìm hiểu và làm các bài tập thực hành về các nhân vật quan trọng trong lịch sử Việt Nam.

Tham khảo bài viết của IELTS LangGo để tìm lời giải cho Tiếng Anh lớp 12 Unit 1 Communication and Culture nhé!

Hướng dẫn soạn Communication and Culture Unit 1 lớp 12
Hướng dẫn soạn Communication and Culture Unit 1 lớp 12

Phần 1: Everyday English

1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practice them in pairs. (Nghe và hoàn thiện đoạn hội thoại với các cách diễn đạt trong hộp. Sau đó thực hành theo các nhóm.)

A. It was such a pleasure (Đó là một niềm vui lớn!)

B. That’s fantastic (Thật tuyệt vời!)

C. I’m on top of the world (Tôi cảm thấy như đứng trên đỉnh thế giới.)

D. I’m so happy for you (Tôi rất mừng cho bạn.)

1.

Mark: (1) C. I’m on top of the world! I’ve just learned that my poem about Vietnam’s national heroes has won the first prize in the poetry competition for teenagers.

Nam: (2) D. I’m so happy for you! It’s a very inspiring poem.

2. 

Phong: I took part in a public speaking event and gave a talk about Steve Jobs’ innovations in technology. (3) A. It was such a pleasure to be among so many talented speakers. They invited me to give another presentation.

Mai: (4) B. That’s fantastic! I’ve always thought you are a great speaker.

1.

Mark: (1)Tôi cảm thấy như đứng trên đỉnh thế giới vậy! Tôi vừa biết được bài thơ của tôi về các anh hùng dân tộc Việt Nam đã giành giải nhất trong cuộc thi thơ dành cho thanh thiếu niên.

Nam: (2) Tôi rất mừng cho bạn! Đó là một bài thơ rất truyền cảm hứng.

2. 

Phong: Tôi đã tham gia một sự kiện nói chuyện công khai và đã trình bày về các đổi mới về công nghệ của Steve Jobs. (3) Đó là một niềm vui lớn khi được ở bên cạnh nhiều diễn giả tài năng như vậy. Họ đã mời tôi trình bày thêm một buổi.

Mai: (4) Thật tuyệt vời! Tôi luôn nghĩ rằng bạn là một diễn giả xuất sắc.

Giải thích chi tiết:

(1) C. I’m on top of the world!

Giải thích: Trong trường hợp này, Mark diễn đạt sự phấn khích và hạnh phúc lớn lao khi nhận được tin tức tích cực, về việc bài thơ của anh ta đã giành giải nhất.

(2) D. I’m so happy for you! 

Giải thích: Nam thể hiện sự hạnh phúc và ủng hộ của mình dành cho Mark.

(3) A. It was such a pleasure 

Giải thích: Trong trường hợp này, Phong diễn đạt sự hạnh phúc và sự ấn tượng khi tham gia sự kiện nói chuyện công khai và được mời để trình bày thêm nên sử dụng cụm từ "It was such a pleasure to V-inf".

(4) B. That’s fantastic!

Giải thích: Mai sử dụng cụm từ "That’s fantastic!" để diễn đạt sự kinh ngạc và hài lòng về việc Phong gặp được những diễn giả tài năng và được mời nói một bài khác.

2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions on page 17 to help you. (Làm việc theo nhóm. Sử dụng các mẫu trong bài 1 để tạo thành các đoạn hội thoại tương tự cho những tình huống này. Một người là A, người còn lại là B. Sử dụng các cách diễn đạt trong trang 17 để hỗ trợ bạn.)

1. A has just watched a wonderful Walt Disney film, and expresses his/her pleasure to B. B responds to show his/her pleasure for A. (A vừa xem một bộ phim tuyệt vời của Walt Disney và diễn đạt sự vui mừng của mình với B. B đáp lại để thể hiện sự vui mừng của mình cho A.)

Gợi ý câu trả lời:

A: I just watched "Moana" last night, and oh my goodness, it was absolutely wonderful! The animation, the music, the story—everything about it was just so captivating!

B: Wow! I can imagine how amazing that must have been. I'm so excited for you to have experienced such a fantastic movie.

A: Tôi vừa xem "Moana" vào tối qua, và ôi trời ơi, nó thật sự tuyệt vời! Từ hình ảnh đến âm nhạc, đến câu chuyện—mọi thứ về nó đều cuốn hút!

B: Wow! Tôi có thể tưởng tượng được làm sao khiến bạn phải say mê đến vậy. Tôi rất vui vì bạn đã trải nghiệm một bộ phim tuyệt vời như vậy.

2. B’s article about the life of Steve Jobs was published in the local newspaper. B expresses his/her pleasure to A. A responds to show his/her pleasure for B. (Bài viết của B về cuộc đời của Steve Jobs đã được xuất bản trên tờ báo địa phương. B diễn đạt sự vui mừng của mình với A. A đáp lại để thể hiện sự vui mừng của mình cho B.)

Gợi ý câu trả lời:

Chris: My article about the life of Steve Jobs was published in the local newspaper. I'm absolutely thrilled about it!

Beth: Wow! That's fantastic news! I'm so pleased to hear that your hard work paid off and your article got published.

Chris: Bài viết của tôi về cuộc đời của Steve Jobs đã được xuất bản trên tờ báo địa phương. Tôi cảm thấy vô cùng phấn khích về điều này!

Beth: Wow! Đó là tin tuyệt vời! Tôi rất vui khi nghe tin bạn đã được công bố bài viết, cho thấy công sức làm việc của bạn đã được đền đáp.

Một số cách diễn đạt sự hài lòng trong Tiếng Anh:

Expressing pleasure

(Diễn tả sự hài lòng)

- … is/was amazing/wonderful/great

- That was a(n) amazing/wonderful/great …

- It is/was (such) a pleasure to …

- I was so pleased to …

- I’m on top of the world/on cloud nine/over the moon.

- ... thật là tuyệt vời.

- Đó là một ... tuyệt vời.

- Thật là một niềm vui khi ...

- Tôi rất vui vì ...

- Tôi cảm thấy như đứng trên đỉnh thế giới/vui sướng tột cùng

Responding

(Đáp lại)

- Wow!

- I’m so happy/excited for you.

- Good for you!

- That’s fantastic/amazing/great!

- I’m pleased to hear (that you like it).

- Wow!

- Tôi rất vui/hào hứng vì bạn.

- Tốt lắm!

- Thật tuyệt vời!

- Tôi rất vui khi nghe (rằng bạn thích nó).

Phần 2: Culture/CLIL

1. Read the following text and complete the comparison table on page 18. (Đọc đoạn văn sau đây và hoàn thành bảng hội thoại ở trang 18.)

Queens of the world

It is said that women can rule kingdoms, and some of them actually did. Below are three of the most famous queens in world history.

Cleopatra VII (69 BC - 30 BC)

The queen of ancient Egypt (ruling from 51BC to 30BC) was most famous for her determination and beauty. She was also very intelligent and well-educated and could speak nine languages. Under her rule, Egypt was a rich nation and remained independent from the expanding Roman Empire.

Elizabeth I (1533 - 1603)

Queen Elizabeth I ruled England for 45 years (1558 - 1603). She was admired for her strong determination and intelligence. Elizabeth could speak and write five languages and even translated lengthy texts into French, Italian, and Latin. She is considered one of the most successful queens in British history. She defeated the powerful Spanish Navy in 1588 and encouraged the development of the arts. She refused to get married.

Catherine II (1729 - 1796)

Catherine II was a minor German princess, who became known as Catherine the Great and ruled Russia from 1762 to 1796. She was intelligent, ambitious, and dedicated to her adopted country. She expanded the Russian Empire, adding an area of more than 500.000 square kilometers. She improved education for children and women and opened the first school for girls in Russia. During her time, there were also great developments in architecture, trade, and culture.

Những nữ hoàng của thế giới

Người ta nói rằng phụ nữ có thể thống trị các vương quốc, và một số trong số họ thực sự đã làm được điều đó. Dưới đây là ba nữ hoàng nổi tiếng nhất trong lịch sử thế giới.

Cleopatra VII (69 TCN - 30 TCN)

Nữ hoàng Ai Cập cổ đại (cai trị từ năm 51 TCN đến năm 30 TCN) nổi tiếng nhất với sự quyết đoán và vẻ đẹp của mình. Bà cũng rất thông minh và được giáo dục tốt và có thể nói chín ngôn ngữ. Dưới thời cai trị của bà, Ai Cập trở thành một quốc gia giàu có và duy trì độc lập khỏi Đế chế La Mã mở rộng.

Elizabeth I (1533 - 1603)

Nữ hoàng Elizabeth I cai trị Anh trong 45 năm (1558 - 1603). Bà được ngưỡng mộ vì quyết định mạnh mẽ và sự thông minh. Elizabeth có thể nói và viết năm ngôn ngữ và thậm chí dịch các văn bản dài sang tiếng Pháp, Ý và Latin. Bà được coi là một trong những nữ hoàng thành công nhất trong lịch sử Anh. Bà đã đánh bại Hải quân Tây Ban Nha mạnh mẽ vào năm 1588 và khuyến khích sự phát triển của nghệ thuật. Bà từ chối kết hôn.

Catherine II (1729 - 1796)

Catherine II là một công chúa người Đức nhỏ tuổi, được biết đến với tên gọi Catherine Đại đế và cai trị Nga từ năm 1762 đến năm 1796. Bà thông minh, tham vọng và tận tụy với đất nước nuôi dưỡng. Bà mở rộng Đế chế Nga, thêm vào một khu vực hơn 500.000 km vuông. Bà cải thiện giáo dục cho trẻ em và phụ nữ và mở ra trường học đầu tiên dành cho nữ giới ở Nga. Trong thời gian của bà, cũng có sự phát triển lớn về kiến trúc, thương mại và văn hóa.

Hoàn thành bảng:

Cleopatra VII

Elizabeth I

Catherine II

Country

(Đất nước)

Egypt

(1) England

(2) Russia

Years of being queen

(Số năm làm nữ hoàng)

(3) 21

45

(4) 34

Characteristics

(Tính cách)

determined, intelligent

determined, intelligent

intelligent, ambitious

Achievements

(Những thành tựu)

(5) Egypt was a rich nation and remained independent from the expanding Roman Empire

(6) considered one of the most successful queens in British history; defeated the powerful Spanish Navy in 1588 and encouraged the development of the arts

expanded the Russian Empire; improved education for children and women; and encouraged great developments in architecture, trade, and culture

Giải thích chi tiết:

(1) England

Giải thích: Dẫn chứng từ đoạn “Queen Elizabeth I ruled England for 45 years (1558 - 1603).”

(2) Russia

Giải thích: Dẫn chứng từ đoạn “Catherine II was a minor German princess, who became known as Catherine the Great and ruled Russia…”

(3) 21

Giải thích: Dẫn chứng từ đoạn “ruling from 51BC to 30BC”

(4) 34

Giải thích: Dẫn chứng từ đoạn “Catherine II was a minor German princess, who became known as Catherine the Great and ruled Russia from 1762 to 1796”

(5) Egypt was a rich nation and remained independent from the expanding Roman Empire.

Giải thích: Dẫn chứng từ đoạn “Under her rule, Egypt was a rich nation and remained independent from the expanding Roman Empire.”

(6) considered one of the most successful queens in British history; defeated the powerful Spanish Navy in 1588 and encouraged the development of the arts.

Giải thích: Dẫn chứng từ đoạn “She is considered one of the most successful queens in British history. She defeated the powerful Spanish Navy in 1588 and encouraged the development of the arts. She refused to get married.”

2. Work in groups. Discuss the questions. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Do you know any female rulers or famous women in Vietnamese history? Share what you know about them. (Bạn có biết bất kỳ nữ lãnh đạo hoặc người phụ nữ nổi tiếng nào trong lịch sử Việt Nam không? Hãy chia sẻ những điều mà bạn biết về họ nhé!)

Gợi ý câu trả lời:

Mẫu 1: Trưng Trắc and Trưng Nhị, also known as the Trưng Sisters, were Vietnamese military leaders who led a rebellion against the Eastern Han Dynasty in the first century AD. They are celebrated as national heroines for their bravery and leadership in fighting against Chinese domination. Although their rebellion was ultimately suppressed by the Han forces, they remain revered symbols of Vietnamese resistance against foreign rule.

(Trưng Trắc và Trưng Nhị, còn được biết đến với tên gọi là Hai Bà Trưng, là những nhà lãnh đạo quân sự Việt Nam đã dẫn đầu một cuộc nổi dậy chống lại nhà Đông Hán vào thế kỷ thứ nhất sau CN. Họ được tôn vinh như những anh hùng dân tộc vì sự can đảm và lãnh đạo của họ trong cuộc chiến chống lại sự thống trị của Trung Quốc. Mặc dù cuộc nổi dậy của họ cuối cùng đã bị đàn áp bởi lực lượng của nhà Hán, họ vẫn là biểu tượng được tôn kính của sự kháng cự của người Việt Nam chống lại sự thống trị nước ngoài.)

Mẫu 2: Nguyễn Thị Minh Khai was a Vietnamese revolutionary who played a significant role in the anti-colonial and anti-imperialist movements in Vietnam during the early 20th century. She was a prominent member of the Indochinese Communist Party and fought for Vietnamese independence from French colonial rule.

(Nguyễn Thị Minh Khai là một nhà cách mạng Việt Nam đã đóng một vai trò quan trọng trong các phong trào chống thuộc địa và đế quốc xâm lược tại Việt Nam vào đầu thế kỷ 20. Bà là một thành viên nổi bật của Đảng Cộng sản Đông Dương và đã chiến đấu cho sự độc lập của Việt Nam khỏi thống trị thuộc địa của Pháp.)

Hy vọng rằng bạn sẽ không còn gặp khó khăn khi soạn phần Communication and Culture Unit 1 lớp 12 sau khi đọc bài viết của IELTS LangGo. Chúc các bạn học tập tốt!

>> Bài viết cùng chủ đề lớp 12:

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ