Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 7 - Getting started (trang 88 & 89)
Nội dung

Soạn Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 7 - Getting started (trang 88 & 89)

Post Thumbnail

Ở phần Tiếng Anh 12 unit 7 - Getting started, học sinh sẽ được tìm hiểu về chủ đề quảng bá sự kiện từ thiện thông qua đoạn hội thoại thực tế giữa các bạn học sinh. Phần này giúp các em làm quen với từ vựng về marketing, quảng cáo và các phương tiện truyền thông hiện đại.

Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giải thích chi tiết đáp án cụ thể để giúp bạn nắm vững kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả nhất nhé!

1. Listen and read - Promoting a charity event

(Nghe và đọc)

Mark: Hi, Mai. What's up? You look so worried!

Mark: Chào Mai. Có chuyện gì vậy? Cậu trông có vẻ lo lắng quá!

Mai: I'm so stressed! The school charity club is planning a music event, and I'm in charge of the publicity for the event, but it's so difficult to think of ways to attract people's attention. There hasn't been much interest so far.

Mai: Mình đang rất căng thẳng! Câu lạc bộ từ thiện của trường đang lên kế hoạch tổ chức một sự kiện âm nhạc, và mình phụ trách việc quảng bá cho sự kiện, nhưng rất khó để nghĩ ra cách thu hút sự chú ý của mọi người. Cho đến giờ vẫn chưa có nhiều sự quan tâm.

Linda: Why don't you place an advert in the local newspaper? Everybody reads it, and I'm sure an advert there can help draw attention to the event.

Linda: Sao cậu không đặt quảng cáo trên báo địa phương? Mọi người đều đọc nó, và mình chắc rằng một quảng cáo ở đó có thể giúp thu hút sự chú ý đến sự kiện.

Mai: It'll be too expensive. I'm afraid we can't afford to promote the show as if it were a big profit-making event.

Mai: Nó sẽ quá đắt. Mình e rằng chúng ta không đủ khả năng quảng bá chương trình như thể nó là một sự kiện tạo lợi nhuận lớn.

Mark: I see... How about putting up posters in the area?

Mark: Mình hiểu rồi... Vậy còn việc dán poster trong khu vực thì sao?

Mai: Well, they're not expensive, but there're so many of them that viewers may not pay enough attention to our poster.

Mai: À, chúng không đắt, nhưng có quá nhiều poster đến mức người xem có thể không chú ý đủ đến poster của chúng ta.

Mark: How about the Internet?

Mark: Còn Internet thì sao?

Mai: You mean running commercials online? That will cost lots of money, too.

Mai: Ý cậu là chạy quảng cáo trực tuyến? Điều đó cũng sẽ tốn rất nhiều tiền.

Mark: Not necessarily. We can post information on social media sites, which is free and effective. In fact, they are such popular tools of communication nowadays that everybody uses them to advertise products and events, and connect with people.

Mark: Không nhất thiết. Chúng ta có thể đăng thông tin trên các trang mạng xã hội, điều này miễn phí và hiệu quả. Thực tế, chúng là những công cụ giao tiếp phổ biến ngày nay đến mức mọi người đều sử dụng chúng để quảng cáo sản phẩm và sự kiện, cũng như kết nối với mọi người.

Mai: I've thought of that, but I don't have a big social media presence like you do.

Mai: Mình đã nghĩ đến điều đó, nhưng mình không có sự hiện diện lớn trên mạng xã hội như cậu.

Linda: Well, perhaps you should consider all of our suggestions first. I'll phone the local newspaper to see if they offer any discounts for charity advertising.

Linda: À, có lẽ cậu nên xem xét tất cả các gợi ý của chúng mình trước. Mình sẽ gọi điện cho báo địa phương để xem họ có giảm giá cho quảng cáo từ thiện không.

Mark: And I can help you promote the event on the Internet. Let's get together this afternoon to design some posters, too.

Mark: Và mình có thể giúp cậu quảng bá sự kiện trên Internet. Hãy gặp nhau chiều nay để thiết kế một số poster nữa.

Mai: Thanks so much! See you then.

Mai: Cảm ơn rất nhiều! Hẹn gặp lại.

Từ vựng và cụm từ hay trong đoạn hội thoại:

  • Charity event: sự kiện từ thiện
  • Publicity: công tác quảng bá
  • Draw attention: thu hút sự chú ý
  • Place an advert: đặt quảng cáo
  • Profit-making event: sự kiện tạo lợi nhuận
  • Social media presence: sự hiện diện trên mạng xã hội
  • Tools of communication: công cụ giao tiếp

2. Read the conversation again and circle the correct answers

Phần bài tập này yêu cầu học sinh đọc lại đoạn hội thoại và chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi:

Ảnh minh họa
Đáp án bài 2 trong unit 7 getting started lớp 12

1. Advertising in the local newspaper is cheap/expensive, but it will attract/won't attract people's attention. (Quảng cáo trên báo địa phương thì rẻ/đắt, nhưng nó sẽ thu hút/không thu hút sự chú ý của mọi người.)

Đáp án: expensive, will attract

Giải thích chi tiết:

  • Mai nói: It'll be too expensive. I'm afraid we can't afford to promote the show as if it were a big profit-making event. (Nó sẽ quá đắt. Mình e rằng chúng ta không đủ khả năng quảng bá chương trình như thể nó là một sự kiện tạo lợi nhuận lớn.)
  • Linda nói: Everybody reads it, and I'm sure an advert there can help draw attention to the event. (Mọi người đều đọc nó, và mình chắc rằng một quảng cáo ở đó có thể giúp thu hút sự chú ý đến sự kiện.)

2. Posters are expensive/not expensive, but people may/may not notice them. (Poster thì đắt/không đắt, nhưng mọi người có thể/có thể không chú ý đến chúng.)

Đáp án: not expensive, may not

Giải thích chi tiết: Mai nói: "Well, they're not expensive, but there're so many of them that viewers may not pay enough attention to our poster." (À, chúng không đắt, nhưng có quá nhiều poster đến mức người xem có thể không chú ý đủ đến poster của chúng ta.)

3. Posting information on social media sites is a very popular way of promoting/selling things. (Đăng thông tin trên mạng xã hội là cách rất phổ biến để quảng bá/bán hàng.)

Đáp án: promoting

Giải thích chi tiết: Mark nói "advertise products and events" (quảng cáo sản phẩm và sự kiện), từ "advertise" có nghĩa là quảng bá/promoting chứ không phải bán hàng/selling. Ngữ cảnh đang nói về quảng bá sự kiện từ thiện, không phải bán hàng.

4. Linda/Mark will help Mai with promoting the event on the Internet. (Linda/Mark sẽ giúp Mai quảng bá sự kiện trên Internet.)

Đáp án: Mark

Giải thích chi tiết: Mark trực tiếp đề nghị "I can help you promote the event on the Internet" (mình có thể giúp cậu quảng bá sự kiện trên Internet), trong khi Linda chỉ đề nghị gọi điện cho báo địa phương để hỏi về giảm giá quảng cáo từ thiện.

3. Find words in 1 with the following meanings

(Tìm các từ trong phần 1 có nghĩa như sau.)

Ảnh minh họa
Soạn Tiếng Anh 12 Sách mới Unit 7 Getting started - Bài 3

1. Publicity - the activity of ensuring that somebody or something gets a lot of attention from lots of people (Hoạt động đảm bảo rằng ai đó hoặc cái gì đó nhận được nhiều sự chú ý từ nhiều người)

Giải thích: Publicity có nghĩa là công tác quảng bá, đúng với định nghĩa đã cho.

2. Viewers - people who watch or look at something (Những người xem hoặc nhìn vào cái gì đó)

Giải thích: Viewers là những người xem, phù hợp với định nghĩa.

3. Commercials - advertisements on television, on the radio, or on a website (Quảng cáo trên truyền hình, radio hoặc trên trang web)

Giải thích: Commercials chính là các quảng cáo được phát trên các phương tiện truyền thông.

4. Presence - the ability to make a strong impression on other people (Khả năng tạo ấn tượng mạnh mẽ với người khác)

Giải thích: Presence trong ngữ cảnh "social media presence" có nghĩa là sự hiện diện, ảnh hưởng.

4. Match the two clauses to make sentences used in 1

(Ghép hai mệnh đề để tạo thành các câu được sử dụng trong phần 1.)

Đáp án:

1 - b

Câu hoàn chỉnh: They can't afford to promote the show as if it were a big profit-making event. (Họ không thể quảng bá chương trình như thể nó là một sự kiện tạo lợi nhuận lớn.)

2 - c

Câu hoàn chỉnh: Mai doesn't have a big social media presence like Mark does. (Mai không có sự hiện diện mạnh trên mạng xã hội như Mark.)

3 - d

Câu hoàn chỉnh: There're so many posters that viewers may not pay enough attention to their poster. (Có quá nhiều poster đến mức người xem có thể không chú ý đến poster của họ.)

4 - a

Câu hoàn chỉnh: They are such popular tools of communication nowadays that everybody uses them to advertise products and events, and connect with people. (Chúng là những công cụ giao tiếp phổ biến ngày nay đến mức mọi người đều sử dụng để quảng cáo và kết nối.)

Qua bài học Tiếng Anh 12  Unit 7 - Getting started Sách mới Global Success, các bạn đã được làm quen với chủ đề quảng bá sự kiện từ thiện và các phương tiện truyền thông hiện đại. Hy vong bài viết này sẽ giúp bạn chuẩn bị bài và học bài hiệu quả hơn.

Hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều bài giải chi tiết và phương pháp học tiếng Anh hiệu quả khác nhé!

>> Xem thêm bài viết soạn sách Global Success Lớp 12:

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ