Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh 12 Unit 8 - Language Sách Global Sucess (trang 102 & 103)
Nội dung

Soạn Tiếng Anh 12 Unit 8 - Language Sách Global Sucess (trang 102 & 103)

Post Thumbnail

Trong phần Tiếng Anh 12 Unit 8 Language (trang 102-103), học sinh sẽ tiếp tục bỏ túi các từ vựng về chủ đề bảo tồn động vật hoang dã, đồng thời tìm hiểu về mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện và so sánh trong Tiếng Anh.

Cùng tham khảo ngay bài viết của IELTS LangGo để tìm lời giải Anh 12 Unit 8 Language sách mới Global success chi tiết, dễ hiểu nhất nhé!

Pronunciation

Assimilation is a process in which a sound is changed into another because of the influence of a neighbouring sound. Below are some typical cases of assimilation.

(Sự đồng hóa là một quá trình trong đó một âm thanh bị thay đổi thành một âm thanh khác do ảnh hưởng của âm thanh lân cận. Dưới đây là một số trường hợp điển hình của sự đồng hóa.)

Sound …

(âm thanh)

before …

(trước)

becomes …

(trở thành)

Examples

(ví dụ)

/n/

 

/m/

on purpose /ɒm ˈpɜːpəs/

in bed /ɪm ˈbed/

in May /ɪm ˈmeɪ/

/t/

/p/, /b/, /m/

/p/

hot potato /ˈhɒp pəˈteɪtəʊ/

not bad /ˈnɒp ˈbæd/

that man /ðæp ˈmæn/

/d/

 

/b/

bad penny /ˈbæb ˈpeni/

good boy /ɡʊb ˈbɔɪ/

red meat /ˈreb ˈmiːt/

/θ/

/s/

/s/

math solver /ˈmæʃ ˈsɒlvə/

1. Listen and repeat the examples above. Pay attention to the highlighted sounds.

(Nghe và nhắc lại các ví dụ trên. Hãy chú ý đến những âm thanh được làm nổi bật)

2. Listen and underline the parts where assimilation occurs. Then practise reading the sentences in pairs.

(Nghe và gạch chân các phần có sự đồng hóa. Sau đó, luyện tập đọc các câu theo cặp.)

1. Apes are larger than monkeys. (Vượn lớn hơn khỉ.)

2. If fed properly, the bear will recover soon. (Nếu được cho ăn đúng cách, con gấu sẽ sớm hồi phục.)

3. Both species benefit from living together. (Cả hai loài đều có lợi khi sống cùng nhau.)

4. Ten per cent of the world's population was infected by the virus. (Mười phần trăm dân số thế giới bị nhiễm virus.)

Vocabulary

1. Match the words with their meanings.

(Ghép các từ sau với ý nghĩa của chúng.)

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 mới Unit 8 Language

1 - d. extinct (adj): when a particular type of plant or animal stops existing (tuyệt chủng (tính từ): khi một loài thực vật hoặc động vật không còn tồn tại nữa)

2 - a. survive (v): to continue to live or exist, usually despite difficulty or danger (sống sót (động từ): tiếp tục sống hoặc tồn tại, thường là bất chấp khó khăn hoặc nguy hiểm)

3 - b. captivity (n): the situation in which a person or animal is kept somewhere and is not allowed to leave (sự giam cầm (danh từ): tình huống mà một người hoặc động vật bị giữ ở đâu đó và không được phép rời đi)

4 - c. conserve (v): to protect the natural environment (bảo tồn (động từ): bảo vệ môi trường tự nhiên)

5 - e. rare (adj): not common or frequent; very unusual (hiếm (tính từ): không phổ biến hoặc không thường xuyên; rất khác thường)

2. Complete the sentences using the words in 1.

(Hoàn thành các câu sau đây, sử dụng các từ ở bài 1.)

1. Wild animals need to live in their natural habitats in order to survive. (Động vật hoang dã cần sống trong môi trường tự nhiên của chúng để có thể tồn tại.)

2. Many rare animals are in urgent need of protection. (Nhiều loài động vật quý hiếm đang cần được bảo vệ khẩn cấp.)

3. Scientists estimate that every day around 150 species become extinct. (Các nhà khoa học ước tính rằng mỗi ngày có khoảng 150 loài bị tuyệt chủng.)

4. All the animals looked well after being released from captivity. (Tất cả các con vật trông khỏe mạnh sau khi được thả khỏi tình trạng nuôi nhốt.)

5. A new law has been introduced to conserve wildlife in the area. (Một luật mới đã được ban hành để bảo tồn động vật hoang dã trong khu vực.)

Grammar

Remember!

Hãy nhớ rằng!

An adverbial clause of condition gives the potential outcome of a situation or condition, real or imagined. It uses subordinating conjunctions such as if, provided that, until, or unless.

Example:

- What would you buy if you won the lottery?

- We can’t release injured animals into the wild unless they are treated and fully recovered.

An adverbial clause of comparison describes how something such as a skill, size, or amount compares to something else. It uses subordinating conjunctions such as than, as … as, or as.

Example:

- There are more endangered species today than there were 50 years ago.

- Gibbons are as famous for their beautiful singing as they are for their swinging movements through the trees.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện đưa ra kết quả có thể xảy ra của một tình huống hoặc điều kiện, có thể có thật hoặc tưởng tượng. Nó sử dụng các liên từ phụ thuộc như if (nếu), provided that (với điều kiện là), until (cho đến khi) hoặc unless (trừ khi).

Ví dụ:

- Bạn sẽ mua gì nếu bạn trúng xổ số?

- Chúng tôi không thể thả động vật bị thương về tự nhiên trừ khi chúng được chữa trị và hồi phục hoàn toàn.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh mô tả cách một thứ gì đó, chẳng hạn như kỹ năng, kích thước hoặc số lượng, được so sánh với một thứ khác. Nó sử dụng các liên từ phụ thuộc như than (hơn), as … as (như … như), hoặc as (như).

Ví dụ:

- Ngày nay có nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng hơn so với 50 năm trước.

- Vượn nổi tiếng với giọng hót tuyệt đẹp của chúng cũng như với những chuyển động đu cây điêu luyện.

1. Combine the sentences using adverbial clauses of condition or comparison. Use the conjunctions in brackets and make any necessary changes.

(Kết hợp các câu sau, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện hoặc so sánh. Sử dụng các liên từ trong ngoặc và tạo bất kỳ thay đổi nào nếu cần thiết.)

1. You must release the sea turtle into the sea. Otherwise, it will die soon. (if) (Bạn phải thả con rùa biển về biển. Nếu không, nó sẽ sớm chết.)

→ If you don't release the sea turtle into the sea, it will die soon. (Nếu bạn không thả con rùa biển về biển, nó sẽ sớm chết.)

2. Raising people's awareness is important to preserve wildlife. Imposing strict laws is also important. (as... as) (Nâng cao nhận thức của người dân quan trọng để bảo tồn động vật hoang dã. Việc ban hành luật nghiêm ngặt cũng quan trọng.)

→ Raising people's awareness is as important to preserve wildlife as imposing strict laws. (Nâng cao nhận thức của người dân quan trọng để bảo tồn động vật hoang dã như việc ban hành luật nghiêm ngặt.)

3. We must stop poaching. Otherwise, many endangered species will become extinct. (unless) (Chúng ta phải ngăn chặn việc săn bắn trái phép. Nếu không, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng sẽ biến mất.)

→ Unless we stop poaching, many endangered species will become extinct. (Trừ khi chúng ta ngăn chặn việc săn bắn trái phép, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng sẽ biến mất.)

4. A monkey is very intelligent. You may not think it is. (more... than) (Một con khỉ rất thông minh. Bạn có thể không nghĩ vậy.)

→ A monkey is more intelligent than you may think. (Một con khỉ thông minh hơn bạn có thể nghĩ.)

2. Work in pairs. Make sentences about endangered animals using adverbial clauses of condition or comparison.

(Làm việc theo cặp. Hãy đặt câu về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách sử dụng các mệnh đề trạng ngữ chỉ tình trạng hoặc so sánh.)

Ví dụ:

Punishment for hunting endangered animals is not as harsh as it should be. (Hình phạt cho việc săn bắt động vật có nguy cơ tuyệt chủng chưa khắc nghiệt như đến mức nó phải có.)

If we don't protect giant pandas, they will soon become extinct. (Nếu chúng ta không bảo vệ loài gấu trúc khổng lồ, chúng sẽ sớm bị tuyệt chủng.)

Hướng dẫn giải Anh 12 Unit 8 Language có đáp án
Hướng dẫn giải Anh 12 Unit 8 Language có đáp án

→ Gợi ý câu trả lời:

  • If illegal logging continues, many endangered animals will lose their natural habitats. (Nếu nạn chặt phá rừng trái phép tiếp diễn, nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng sẽ mất môi trường sống tự nhiên.)
  • The number of tigers in the wild is much lower than it was a century ago. (Số lượng hổ trong tự nhiên thấp hơn nhiều so với một thế kỷ trước.)
  • The protection of marine life is as important as the conservation of forests. (Bảo vệ sinh vật biển quan trọng như việc bảo tồn rừng.)

Với lời giải Tiếng Anh 12 Unit 8 Language sách mới trên đây, IELTS LangGo hy vọng đã giúp bạn chuẩn bị bài dễ dàng và cẩn thận trước khi lên lớp. Đừng quên ứng dụng các kiến thức về Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện và so sánh vào thực tế để nâng cao trình độ ngữ pháp của bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ