Tiếng Anh 12 Unit 9 Language được xem là một trong những bài học quan trọng nhất trong sách giáo khoa mới Global success bởi nó giúp học sinh làm quen với dạng phrasal verb nâng cao và các cụm từ vựng thông dụng trong đời sống hàng ngày.
Nếu bạn đang gặp khó khăn khi soạn bài Language Unit 9 lớp 12 sách mới và tìm hiểu về ý nghĩa các từ mới này, hãy tham khảo ngay bài viết của IELTS LangGo!
Remember! | Ghi nhớ |
- Content words (e.g. main verbs, nouns, adjectives, and adverbs) are often stressed, while grammatical words (e.g. conjunctions, pronouns, prepositions, auxiliaries, and articles) are not. - This combination of stressed and unstressed syllables produces the rhythm of spoken English. - To sound natural and fluent, you should try to stress the correct words in your spoken sentences. | - Từ nội dung (ví dụ: động từ chính, danh từ, tính từ và trạng từ) thường được nhấn mạnh, trong khi các từ ngữ pháp (ví dụ: liên từ, đại từ, giới từ, trợ động từ và mạo từ) thì không. - Sự kết hợp giữa các âm tiết được nhấn mạnh và không được nhấn mạnh tạo nên nhịp điệu của tiếng Anh nói. - Để nói một cách tự nhiên và trôi chảy, bạn nên cố gắng nhấn đúng từ trong câu nói của mình. |
(Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến trọng âm và nhịp điệu của câu.)
It depends on the industry and the field of work that you're interested in. (Việc đó phụ thuộc vào ngành và lĩnh vực công việc mà bạn quan tâm.)
There're many jobs that don't require a university degree. (Có rất nhiều công việc không yêu cầu bằng đại học.)
These soft skills will help you adapt to changes and come up with solutions to challenging problems. (Những kỹ năng mềm này sẽ giúp bạn thích ứng với các thay đổi và tìm ra giải pháp cho những vấn đề khó khăn.)
(Gạch chân các từ được nhấn trong câu. Lắng nghe và kiểm tra. Sau đó luyện tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)
1. I'd like to apply for the position of Assistant Teacher. (Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí Trợ giảng.)
→ Giải thích đáp án: like và apply là hai động từ chính của câu, còn position, Assistant, Teacher là các danh từ quan trọng chỉ vị trí công việc nên cần được nhấn mạnh.
2. We've received a lot of application letters. (Chúng tôi đã nhận được nhiều đơn ứng tuyển.)
→ Giải thích đáp án: received là động từ chính, còn application và letters là hai danh từ quan trọng chỉ nội dung chính của câu nên cần được nhấn mạnh.
3. We've chosen the best applicants to interview. (Chúng tôi đã chọn ra những ứng viên tốt nhất để phỏng vấn.)
→ Giải thích đáp án: chosen là động từ chính chỉ hành động “chọn”, best là tính từ nhấn mạnh mức độ tốt nhất, applicants là danh từ quan trọng chỉ người được chọn, còn interview là động từ thể hiện hành động tiếp theo cần nhấn mạnh.
4. Successful applicants will start work in the new office. (Những ứng viên thành công sẽ bắt đầu làm việc tại văn phòng mới.)
→ Giải thích đáp án: Successful applicants là cụm danh từ chính chỉ đối tượng quan trọng trong câu, start và work là động từ chính của câu thể hiện hành động, còn new office là cụm danh từ chỉ địa điểm làm việc cần nhấn mạnh vì nó mang thông tin quan trọng.
(Nối các từ/cụm từ (1-5) với các cụm từ (a-e) để tạo thành cụm từ có nghĩa bên dưới.)
1-C: have an outgoing personality = to be friendly and energetic, and to find it easy to talk to people (thân thiện và năng động, và dễ dàng giao tiếp với mọi người)
2-D: develop soft skills = to build abilities to communicate with others and work well (xây dựng khả năng giao tiếp với người khác và làm việc tốt)
3-A: deal with stressful situations = to manage difficult situations (quản lý các tình huống khó khăn)
4-E: gain work experience = to get experience of a particular job (lấy kinh nghiệm về một công việc cụ thể)
5-B: pursue one's passion for = to try to achieve something you like very much (cố gắng đạt được điều gì đó mà bạn rất yêu thích)
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng đúng dạng của các cụm từ trong phần 1.)
She left her current job in order to pursue her passion for music. (Cô ấy rời công việc hiện tại để theo đuổi đam mê với âm nhạc.)
I have earned some money and gained work experience from my previous part-time jobs. (Tôi đã kiếm được một số tiền và tích lũy được kinh nghiệm làm việc từ các công việc bán thời gian trước đây.)
If you have an outgoing personality, it will be an advantage when you apply for this job. (Nếu bạn có tính cách hướng ngoại, đó sẽ là một lợi thế khi bạn xin việc vào công việc này.)
In addition to technical knowledge, you also need to develop soft skills such as communication and teamwork skills. (Bên cạnh kiến thức chuyên môn, bạn cũng cần phát triển các kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.)
Your working environment may not always be pleasant. Sometimes, you have to deal with stressful situations. (Môi trường làm việc của bạn có thể không phải lúc nào cũng dễ chịu. Đôi khi, bạn phải đối mặt với những tình huống căng thẳng.)
Remember! | Ghi nhớ! |
In addition to two-word phrasal verbs, there are three-word phrasal verbs that usually consist of a verb, an adverb, and a preposition. Some three-word phrasal verbs may have an obvious meaning that we can guess from the parts. e.g. walk away from, climb out through. Example: - The driver walked away from the burning car. - The thief climbed out through the window. | Ngoài các động từ cụm hai từ, còn có các động từ cụm ba từ, thường bao gồm một động từ, một trạng từ và một giới từ. Một số động từ cụm ba từ có thể có ý nghĩa rõ ràng mà chúng ta có thể đoán được từ các phần của nó. Ví dụ: walk away from (rời đi từ), climb out through (leo ra qua). Ví dụ: - Tài xế đã rời đi từ chiếc xe đang bốc cháy. - Tên trộm đã leo ra qua cửa sổ. |
Many three-word phrasal verbs have an idiomatic meaning which is difficult to guess from their individual parts. - live up to: meet someone’s expectations - cut down on: reduce - get on with: have a good relationship with - put up with: accept an unpleasant situation/person without complaining - go in for: have something as an interest or a hobby - get through to: contact somebody by phone - look forward to: expect something because you enjoy it - keep up with: learn about the current developments of Example: - She gets on with all the members of her team. - I can’t put up with his bad behaviour any longer. | Nhiều động từ cụm ba từ có nghĩa thành ngữ mà rất khó để đoán từ các phần riêng biệt của nó. - live up to: đạt được kỳ vọng của ai đó - cut down on: giảm bớt - get on with: có mối quan hệ tốt với - put up with: chấp nhận một tình huống/người không dễ chịu mà không phàn nàn - go in for: có sở thích hoặc đam mê về điều gì đó - get through to: liên lạc với ai qua điện thoại - look forward to: mong đợi điều gì vì bạn thích nó - keep up with: tìm hiểu về sự phát triển hiện tại của Ví dụ: - Cô ấy có mối quan hệ tốt với tất cả các thành viên trong nhóm. - Tôi không thể chịu đựng được hành vi xấu của anh ấy nữa. |
Three-word phrasal verbs need an object, which always comes immediately after the preposition, and not in any other place. | Các động từ cụm ba từ cần có một tân ngữ, cái mà luôn đứng ngay sau giới từ, và không ở bất kỳ vị trí nào khác. |
(Nối các động từ từ 1-4 với các trạng từ (a-d) và giới từ (A-D) để tạo thành các câu hoàn chỉnh.)
1-d-C: I have tried to contact the employment agency several times, but I haven't been able to get through to anyone. (Tôi đã cố gắng liên hệ với trung tâm giới thiệu việc làm nhiều lần, nhưng tôi vẫn chưa thể kết nối được với ai cả.)
2-a-D: After graduating from a medical school, my father had to work very hard to keep up with medical knowledge. (Sau khi tốt nghiệp trường y, bố tôi đã phải làm việc rất chăm chỉ để theo kịp kiến thức y khoa.)
3-b-A: I have sent them my CV and application letter. Now, I'm looking forward to hearing from them. (Tôi đã gửi CV và thư ứng tuyển của mình cho họ. Bây giờ, tôi đang mong đợi được phản hồi từ họ.)
4-c-B: As the factory gets more automated, its management plans to cut down on staff. (Khi nhà máy trở nên tự động hóa hơn, ban quản lý có kế hoạch cắt giảm nhân sự.)
(Làm việc theo cặp. Tạo câu đúng về con đường sự nghiệp của ai đó mà bạn biết, sử dụng động từ cụm ba từ.)
My eldest sister is very good at English, and my parents wanted her to become a teacher of English. However, she didn’t live up to my parents’ expectations. Instead, she went in for a game design competition and became a game designer.
→ Gợi ý câu trả lời 1 (Về bạn thân):
My best friend always loved art, and her family expected her to take up architecture. However, she didn’t go through with their plan. Instead, she carried on with her dream of becoming a fashion designer and achieved great success.
(Bạn thân của tôi luôn yêu thích nghệ thuật, và gia đình cô ấy mong cô sẽ theo đuổi ngành kiến trúc. Tuy nhiên, cô ấy đã không thực hiện kế hoạch đó. Thay vào đó, cô ấy tiếp tục theo đuổi ước mơ trở thành nhà thiết kế thời trang và đã đạt được nhiều thành công.)
→ Gợi ý câu trả lời 2 (Về chị gái):
My elder sister excelled in biology, and our parents hoped she would take up medicine. However, she didn’t get round to applying to medical school. Instead, she looked forward to working in environmental science and is now an ecologist.
(Chị gái tôi rất giỏi môn sinh học, và bố mẹ tôi hy vọng chị sẽ theo học ngành y. Tuy nhiên, chị đã không nộp đơn vào trường y. Thay vào đó, chị mong muốn làm việc trong lĩnh vực khoa học môi trường và hiện tại là một nhà sinh thái học.)
Qua lời giải Tiếng Anh 12 Unit 9 Language sách mới trên đây, IELTS LangGo hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của các cụm từ và phrasal verb mới này, qua đó áp dụng thành thạo trong mọi tình huống thực tế. Đừng quên tham khảo các bài viết giải đề chi tiết khác trên website IELTS LangGo nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ