Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải Tiếng Anh 12 Unit 6 Communication and culture (Trang 84 & 85)
Nội dung

Giải Tiếng Anh 12 Unit 6 Communication and culture (Trang 84 & 85)

Post Thumbnail

Ở phần Tiếng Anh 12 Unit 6 Communication and culture, các bạn sẽ được tìm hiểu cách thu hút sự chú ý và ngắt lời trong giao tiếp hàng ngày, đồng thời khám phá sự phát triển của robot qua các thời kỳ lịch sử. Trong bài viết này của IELTS LangGo, chúng ta sẽ đi sâu vào từng phần của Unit 6 lớp 12 Communication and culture kèm những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để giúp bạn soạn bài một cách dễ dàng và hiệu quả nhất nhé!

Everyday English

1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs

(Nghe và hoàn thành các cuộc hội thoại với các cụm từ trong khung. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)

Các cụm từ cho sẵn:

  1. I'm sorry for interrupting (Tôi xin lỗi vì đã ngắt lời)

  2. Do you mind (Bạn có phiền không)

  3. Hey (Này/Chào)

  4. May I have your attention (Xin hãy chú ý)

Đáp án:

1.

Nam: (1) Hey (C), Nick! (Chào Nick!)

Nick: Yes, Nam. (Vâng, Nam.)

Nam: (2) Do you mind (B) if I ask you a few questions about our project on robots? (Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn một vài câu về dự án robot của chúng ta?)

Nick: Not at all. Go ahead. (Không sao cả. Cứ hỏi đi.)

2.

Speaker: (3) May I have your attention (D), please? Today, I'm going to talk about some applications of AI in education. (Xin hãy chú ý! Hôm nay, thầy sẽ nói về một số ứng dụng của AI trong giáo dục.)

Phong: (4) I'm sorry for interrupting (A), but could you please explain the topic of your talk? (Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng thầy có thể giải thích chủ đề bài nói của thầy được không?)

Speaker: Sure, we're going to find out how AI can support teachers and students. (Chắc chắn rồi, chúng ta sẽ tìm hiểu cách AI có thể hỗ trợ giáo viên và học sinh.)

Phong: I understand now. Thanks. (Bây giờ em hiểu rồi. Cảm ơn thầy.)

Giải thích:

  • Câu 1: C. "Hey" là cách chào thân mật, phù hợp trong tình huống gặp gỡ bạn bè ở nơi công cộng như Nam gọi Nick.

  • Câu 2: B. "Do you mind if I ask you a few questions about our project on robots?" - đây là cách xin phép lịch sự trước khi đặt câu hỏi.

  • Câu 3: D. "May I have your attention, please?" là cụm từ trang trọng để thu hút sự chú ý của khán giả trước khi bắt đầu bài thuyết trình.

  • Câu 4: A. "I'm sorry for interrupting" là cách xin lỗi lịch sự khi muốn ngắt lời ai đó để đặt câu hỏi.

2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu trong bài 1 để tạo ra những cuộc hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một người đóng vai A, người kia đóng vai B. Sử dụng các tình huống dưới đây để giúp bạn.)

Dưới đây là phần Communication and culture Unit 6 lớp 12 với các mẫu hội thoại cho hai tình huống khác nhau:

Tình huống 1. A is at a museum or robot exhibition where he/she can see B in the crowd. A wants to get B's attention. (A đang ở bảo tàng hoặc triển lãm robot, có thể nhìn thấy B trong đám đông. A muốn thu hút sự chú ý của B.)

Mẫu hội thoại:

A: Excuse me! Look!

B: Oh, what's happening?

A: Look at this incredible robot! It can actually paint portraits.

B: Wow, that's amazing! Could I ask you a question about it?

A: Sorry to bother you.

B: Not at all. Go ahead.

A: How does it know which colors to use?

B: Well, it has advanced visual recognition sensors that can analyze the subject's features and select appropriate colors automatically.

Dịch nghĩa:

A: Xin lỗi! Nhìn này!

B: Ồ, chuyện gì vậy?

A: Nhìn con robot tuyệt vời này! Nó thực sự có thể vẽ chân dung.

B: Wow, thật tuyệt vời! Tôi có thể hỏi bạn về nó được không?

A: Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.

B: Không sao cả. Cứ hỏi đi.

A: Làm thế nào nó biết sử dụng màu gì?

B: À, nó có cảm biến nhận dạng hình ảnh tiên tiến có thể phân tích các đặc điểm của đối tượng và tự động chọn màu phù hợp.

Ảnh minh họa
Giải Tiếng Anh 12 Unit 6 Communication and culture - Everyday English

Tình huống 2: A is a scientist giving a talk on the use of AI at home. B is in the audience, and he/she wants to interrupt the scientist to ask a question. (A là một nhà khoa học đang thuyết trình về việc sử dụng AI tại nhà. B đang ở trong khán giả và muốn ngắt lời nhà khoa học để hỏi câu hỏi.)

Mẫu hội thoại:

A: May I have your attention, please? Today I'll discuss how AI is revolutionizing healthcare through diagnostic tools and treatment recommendations.

B: I'm sorry for interrupting, but could you please clarify what you mean by diagnostic tools?

A: This will only take a minute. Would you mind telling me about the specific applications of AI in medical imaging?

B: Certainly. AI can analyze X-rays, MRI scans, and CT scans to detect diseases like cancer much faster and more accurately than traditional methods.

A: I apologise for the interruption, but I have an important question about data privacy in AI healthcare systems.

B: That's an excellent point. Hold on! Let me address that concern right now.

Dịch nghĩa:

A: Xin hãy chú ý! Hôm nay tôi sẽ thảo luận về cách AI đang cách mạng hóa y tế thông qua các công cụ chẩn đoán và khuyến nghị điều trị.

B: Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng thầy có thể làm rõ ý nghĩa của "công cụ chẩn đoán" được không?

A: Việc này chỉ mất một phút thôi. Bạn có thể cho tôi biết về các ứng dụng cụ thể của AI trong chụp ảnh y khoa được không?

B: Chắc chắn rồi. AI có thể phân tích X-quang, MRI và CT để phát hiện các bệnh như ung thư nhanh hơn và chính xác hơn nhiều so với các phương pháp truyền thống.

A: Tôi xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng tôi có một câu hỏi quan trọng về quyền riêng tư dữ liệu trong hệ thống AI y tế.

B: Đó là một điểm xuất sắc. Khoan đã! Để tôi giải quyết mối quan tâm đó ngay bây giờ.

Useful expressions

Thu hút sự chú ý (Getting attention)

Ngắt lời (Interrupting)

Trang trọng (Formal)

  • May I have your attention, please? (Xin hãy chú ý?)
  • Could I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu không?)
  • Can I have a few seconds/a moment of your time? (Tôi có thể xin vài giây/một chút thời gian của bạn?)

Trang trọng/Bán trang trọng (Formal/Semi-formal)

  • I'm sorry for interrupting/to interrupt, but I don't quite understand... (Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng tôi không hiểu lắm...)
  • Sorry for the interruption, but could you (repeat)...? (Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng bạn có thể (lặp lại)...?)
  • This will only take a minute. Would you mind telling me...? (Việc này chỉ mất một phút. Bạn có phiền cho tôi biết...?)
  • I apologise for the interruption, but I have an important question about... (Tôi xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng tôi có câu hỏi quan trọng về...)
  • Pardon me/Excuse me, I have... (Xin lỗi, tôi có...)

Thân mật (Informal)

  • Look!/Listen!/Watch! (Nhìn!/Nghe!/Xem!)
  • Excuse me! (Xin lỗi!)
  • Sorry to bother you. (Xin lỗi vì làm phiền.)
  • Hey! (Này!)

Thân mật (Informal)

  • Hold on! (Khoan đã!)
  • Just a second. (Chờ một chút.)

CLIL

1. Read the text and complete the timeline showing the evolution of robots

(Đọc văn bản và hoàn thành dòng thời gian thể hiện sự phát triển của robot.)

Phần này trong soạn Anh 12 Unit 6 Communication and culture giúp học sinh tìm hiểu về lịch sử phát triển của robot từ những năm đầu thế kỷ 20 đến ngày nay:

Đoạn văn

Dịch nghĩa

The word 'robot' was first used in 1920. It comes from the Czech word 'robota', which means 'forced labour' used in a play by Karel Čapek to describe artificial people.

Từ "robot" được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1920. Nó xuất phát từ từ tiếng Séc "robota", có nghĩa là "lao động cưỡng bức", được sử dụng trong một vở kịch của Karel Čapek để mô tả những con người nhân tạo.

In 1949, the British inventor William Grey Walter introduced the first machine which could slowly move to respond to light and sound. Ten years later, the first industrial robotic arm was installed at a General Motors plant in the US. Such robots are mostly used in car and computer industries.

Năm 1949, nhà phát minh người Anh William Grey Walter đã giới thiệu chiếc máy đầu tiên có thể di chuyển chậm rãi để phản ứng với ánh sáng và tiếng động. Mười năm sau đó, cánh tay robot đầu tiên được lắp đặt tại một nhà máy của General Motors ở Mỹ. Những robot như vậy chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và máy tính.

The first robot to use Artificial Intelligence was known as Shakey. It was developed at Stanford Research Institute between 1966 and 1972. Shakey could observe its surroundings, create a plan, and find its way across a room or push a box along the floor. Twenty years later, a walking robot called Dante, which was capable of climbing steep slopes, was built to go into active volcanoes. The late 1990s marked a milestone in the history of robots when a robot with a head designed to provoke and react to emotions, was created.

Robot đầu tiên sử dụng Trí tuệ nhân tạo được biết đến với tên Shakey. Nó được phát triển tại Viện nghiên cứu Stanford từ năm 1966 đến 1972. Shakey có thể quan sát môi trường xung quanh, tạo bản đồ và tìm đường đi qua phòng hoặc đẩy một chiếc hộp dọc theo sàn nhà. Hai mươi năm sau, một robot đi bộ tên Dante, có khả năng leo dốc đứng, được chế tạo để đi vào những ngọn núi lửa đang hoạt động. Cuối những năm 1990 đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử robot khi một robot với đầu được thiết kế để khiêu khích và phản ứng với cảm xúc, được tạo ra.

Since the beginning of the 21st century, more robots have been created to improve your life. The robotic vacuum cleaner was launched in 2002 when the Volkswagen Touareg named "Stanley" won a racing competition across the desert in 2005. In 2012, the AI expert Geoffrey Hinton and his team created the first accurate visual recognition system.

Kể từ đầu thế kỷ 21, ngày càng có nhiều robot được tạo ra để cải thiện cuộc sống của bạn. Robot hút bụi tự lái được ra mắt vào năm 2002, khi mà xe Volkswagen Touareg có tên "Stanley" đã thắng một cuộc thi đua xuyên sa mạc vào năm 2005. Năm 2012, chuyên gia AI Geoffrey Hinton và nhóm của ông đã tạo ra hệ thống nhận dạng hình ảnh chính xác đầu tiên.

In 2016, Sophia, a human-like robot was introduced. Sophia can imitate human gestures and facial expressions and is able to answer certain questions and make simple conversations.

Năm 2016, Sophia, một robot giống con người được giới thiệu. Sophia có thể bắt chước cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt của con người và có thể trả lời những câu hỏi nhất định cũng như thực hiện các cuộc trò chuyện đơn giản.

In the future, we may see more robots and AI applications. Whether we accept them or not, they will continue to play an important role in all aspects of our lives.

Trong tương lai, chúng ta có thể thấy nhiều robot và ứng dụng AI hơn. Dù chúng ta có chấp nhận chúng hay không, chúng sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tất cả các khía cạnh của cuộc sống chúng ta.

Dưới đây là bảng timeline hoàn chỉnh về sự phát triển của robot:

Năm

Sự kiện

1949

First machine that could move slowly (Máy đầu tiên có thể di chuyển chậm)

(1) 1959

Industrial robotic arm (Cánh tay robot công nghiệp)

1972

Shakey (first AI robot) (Shakey - robot AI đầu tiên)

Late 1990s

(2) Kismet

(3) 2005

Stanley (Robot Stanley)

2012

(4) Visual recognition system (Hệ thống nhận dạng hình ảnh)

2016

Sophia (Robot Sophia)

Giải thích đáp án:

  • (1) 1959 - Dẫn chứng: "Ten years later, the first industrial robotic arm was installed at a General Motors plant in the US" (Mười năm sau đó = 1949 + 10 = 1959)

  • (2) Kismet - Dẫn chứng: "The late 1990s marked a milestone in the history of robots when a robot with a head designed to provoke and react to emotions, was created" (Robot có đầu được thiết kế để khiêu khích cảm xúc chính là Kismet)

  • (3) 2005 - Dẫn chứng: "when the Volkswagen Touareg named 'Stanley' won a racing competition across the desert in 2005"

  • (4) Visual recognition - Dẫn chứng: "In 2012, the AI expert Geoffrey Hinton and his team created the first accurate visual recognition system"

2. Work in pairs. Discuss the following questions

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

What types of AI are widely used in Viet Nam? How do you think robots and AI will develop in Viet Nam in the future? (Những loại AI nào được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam? Bạn nghĩ robot và AI sẽ phát triển như thế nào ở Việt Nam trong tương lai?)

Mẫu trả lời:

Currently, AI applications are becoming increasingly popular in Vietnam across various sectors. In education, AI tools like Google Search, ChatGPT, and language learning platforms are widely used by students and teachers. In the business sector, many companies utilize facial recognition systems, automated customer service chatbots, and data analysis tools to improve efficiency.

In healthcare, AI is being implemented for medical diagnosis and treatment recommendations. For instance, some hospitals use AI systems to analyze medical images and detect diseases early. The financial sector also benefits from AI through mobile banking apps with voice recognition and fraud detection systems.

Looking toward the future, I believe Vietnam has great potential for AI and robotics development. With the government's support for digital transformation and the growing tech-savvy young population, we can expect to see more advanced robots in manufacturing, agriculture, and service industries. Smart cities with AI-powered traffic management and automated public services could become reality within the next decade.

Dịch nghĩa:

Hiện tại, các ứng dụng AI đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong giáo dục, các công cụ AI như Google Search, ChatGPT và các nền tảng học ngôn ngữ được học sinh và giáo viên sử dụng rộng rãi. Trong lĩnh vực kinh doanh, nhiều công ty sử dụng hệ thống nhận dạng khuôn mặt, chatbot chăm sóc khách hàng tự động và công cụ phân tích dữ liệu để cải thiện hiệu quả.

Trong y tế, AI đang được triển khai để chẩn đoán y khoa và đưa ra khuyến nghị điều trị. Ví dụ, một số bệnh viện sử dụng hệ thống AI để phân tích hình ảnh y khoa và phát hiện bệnh sớm. Lĩnh vực tài chính cũng được hưởng lợi từ AI thông qua các ứng dụng ngân hàng di động với nhận dạng giọng nói và hệ thống phát hiện gian lận.

Nhìn về tương lai, tôi tin rằng Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển AI và robot. Với sự hỗ trợ của chính phủ cho chuyển đổi số và thế hệ trẻ am hiểu công nghệ ngày càng nhiều, chúng ta có thể mong đợi thấy nhiều robot tiên tiến hơn trong sản xuất, nông nghiệp và ngành dịch vụ. Các thành phố thông minh với quản lý giao thông được hỗ trợ bởi AI và các dịch vụ công tự động có thể trở thành hiện thực trong thập kỷ tới.

Hy vọng rằng qua phần giải Communication and culture Unit 6 lớp 12, các bạn đã nắm vững cách sử dụng các biểu thức để thu hút sự chú ý và ngắt lời trong giao tiếp, đồng thời tìm hiểu về lịch sử phát triển của robot và AI. Những kiến thức này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh mà còn mở rộng hiểu biết về công nghệ hiện đại. Hãy tiếp tục thực hành và ứng dụng những kiến thức đã học vào cuộc sống hàng ngày nhé!

>> Xem thêm các bài giải sách Tiếng Anh 12 - Unit 6:

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ