Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Reading (Trang 80, 81)
Nội dung

Giải Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Reading (Trang 80, 81)

Post Thumbnail

Ở phần Tiếng Anh 12 Unit 6 Reading, bạn sẽ được tìm hiểu về các ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục thông qua việc đọc hiểu một bài báo về chủ đề này.

Trong bài viết này của IELTS LangGo, chúng ta sẽ đi sâu vào từng phần của Anh 12 Unit 6 Reading kèm những giải thích chi tiết và đáp án để giúp bạn soạn bài dễ dàng và hiệu quả nhất nhé!

1. Work in groups. Discuss what the pictures in the article below show and where you might find these things.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận về những gì các hình ảnh trong bài báo dưới đây cho thấy và nơi bạn có thể tìm thấy những thứ này.)

Dựa trên các hình ảnh trong bài, chúng ta có thể thảo luận như sau:

Ảnh minh họa
Soạn Tiếng Anh 12 Unit 6 Reading - Bài 1
  • Picture 1 - Chatbots (Trợ lý ảo): Chúng ta có thể tìm thấy ứng dụng này trong các ứng dụng nhắn tin trên mạng xã hội, các nền tảng nhắn tin, website, và trong các cuộc gọi điện thoại. Chatbots ngày càng phổ biến trong việc hỗ trợ khách hàng và giáo dục.

  • Picture 2 - Virtual Reality (Thực tế ảo): Chúng ta có thể tìm thấy ứng dụng VR trong các trò chơi điện tử, công viên giải trí, các thí nghiệm trong lớp học, và các tour du lịch ảo. Trong giáo dục, VR giúp tạo ra những trải nghiệm học tập sinh động và thực tế.

2. Read the article. Choose the correct meanings of the highlighted words.

(Đọc bài báo. Chọn nghĩa đúng của các từ được highlight.)

TECH NEWS

TIN TỨC CÔNG NGHỆ

Artificial Intelligence (AI) has had a huge impact on education. Here are some examples from around the world.

Trí tuệ nhân tạo (AI) đã có tác động rất lớn đến giáo dục. Dưới đây là một số ví dụ từ khắp nơi trên thế giới.

A. Digital portfolio

To apply for a university or a job, secondary school students usually need to support their applications with a list of relevant qualifications and work experience. Thanks to AI, they can now effortlessly do this online. A famous university in Singapore has invented an AI digital portfolio. This app collects data from the learning and working experience that students upload onto the app. Then the data is sorted into sets of skills which students can use for their job or university applications.

A. Hồ sơ kỹ thuật số

Để nộp đơn vào đại học hoặc xin việc, học sinh trung học thường cần hỗ trợ đơn ứng tuyển của mình bằng danh sách các bằng cấp liên quan và kinh nghiệm làm việc. Nhờ có AI, giờ đây họ có thể dễ dàng thực hiện việc này trực tuyến. Một trường đại học nổi tiếng ở Singapore đã phát minh ra một hồ sơ kỹ thuật số AI. Ứng dụng này thu thập dữ liệu từ kinh nghiệm học tập và làm việc mà học sinh tải lên ứng dụng. Sau đó dữ liệu được sắp xếp thành các bộ kỹ năng mà học sinh có thể sử dụng cho đơn xin việc hoặc đơn vào đại học.

B. Educational chatbots

AI chatbots are being used in many schools and universities around the world. They can help keep students engaged in their learning by providing a more interactive experience. These virtual tutors can explain concepts clearly, answer specific questions, and give feedback on homework. Students can also seek support from AI chatbots during and after classes so that they can understand the lessons better. They can also create groups on chatbots to share ideas about projects and activities. Engaging with each other using conversational AI can help students create a better and friendlier learning environment.

B. Chatbot giáo dục

Chatbot AI đang được sử dụng ở nhiều trường học và đại học trên thế giới. Chúng có thể giúp giữ cho học sinh tham gia vào việc học bằng cách cung cấp trải nghiệm tương tác hơn. Những gia sư ảo này có thể giải thích các khái niệm một cách rõ ràng, trả lời các câu hỏi cụ thể và đưa ra phản hồi về bài tập về nhà. Học sinh cũng có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ chatbot AI trong và sau giờ học để có thể hiểu bài học tốt hơn. Họ cũng có thể tạo nhóm trên chatbot để chia sẻ ý tưởng về các dự án và hoạt động. Tương tác với nhau bằng AI đối thoại có thể giúp học sinh tạo ra môi trường học tập tốt hơn và thân thiện hơn.

C. Virtual reality

Schools in Hong Kong are bringing fascinating learning to the classroom through the power of virtual reality (VR). This new way of teaching helps students learn valuable skills, provides hands-on experience when studying history or geography, and limits potential dangers of chemistry or physics experiments. Guided virtual tours transport students back in time to study the history of Hong Kong, or take them to tropical forests to explore endangered species.

C. Thực tế ảo

Các trường học ở Hong Kong đang mang việc học tập hấp dẫn vào lớp học thông qua sức mạnh của thực tế ảo (VR). Cách dạy học mới này giúp học sinh học các kỹ năng có giá trị, cung cấp kinh nghiệm thực hành khi học lịch sử hoặc địa lý, và hạn chế những nguy hiểm tiềm ẩn của các thí nghiệm hóa học hoặc vật lý. Các tour tham quan ảo có hướng dẫn đưa học sinh ngược thời gian để nghiên cứu lịch sử Hong Kong, hoặc đưa họ đến các khu rừng nhiệt đới để khám phá các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

D. Personalised learning

Experts in Israel have created a technology platform to support personalised learning. It collects data from students about what they know and do not know, analyses performances using AI, then offers them suitable assignments. This app has served as the main distance-learning platform for many Israeli secondary school students who are preparing for advanced examinations in physics. There are also thousands of chemistry and biology students who benefit from this software.

D. Học tập cá nhân hóa

Các chuyên gia ở Israel đã tạo ra một nền tảng công nghệ để hỗ trợ học tập cá nhân hóa. Nó thu thập dữ liệu từ học sinh về những gì họ biết và không biết, phân tích hiệu suất bằng AI, sau đó cung cấp cho họ các bài tập phù hợp. Ứng dụng này đã phục vụ như nền tảng học từ xa chính cho nhiều học sinh trung học Israel đang chuẩn bị cho các kỳ thi nâng cao về vật lý. Cũng có hàng nghìn sinh viên hóa học và sinh học được hưởng lợi từ phần mềm này.

Đáp án và giải thích chi tiết:

1. portfolio

  1. collection of someone's prizes (bộ sưu tập các giải thưởng của ai đó)

  2. collection of someone's work such as drawings or documents (bộ sưu tập các tác phẩm của ai đó như tranh vẽ hoặc tài liệu)

  3. collection of someone's learning and working experience (bộ sưu tập kinh nghiệm học tập và làm việc của ai đó)

Đáp án: B

Giải thích: Dẫn chứng từ đoạn A: "This app collects data from the learning and working experience that students upload onto the app." (Ứng dụng này thu thập dữ liệu từ kinh nghiệm học tập và làm việc mà học sinh tải lên ứng dụng). Portfolio ở đây chính là tập hợp các tài liệu, chứng chỉ công việc của học sinh.

2. virtual

  1. not made of natural things (không được tạo từ những thứ tự nhiên)

  2. made, done, or seen on the Internet or on a computer rather than the real world (được tạo, thực hiện hoặc nhìn thấy trên Internet hoặc máy tính thay vì thế giới thực)

  3. very similar to the real world but appearing in a different form (rất giống với thế giới thực nhưng xuất hiện dưới một hình thức khác)

Đáp án: B

Giải thích: Từ "virtual tutors" xuất hiện trong câu "These virtual tutors can explain concepts clearly, answer specific questions, and give feedback on homework" (Những gia sư ảo này có thể giải thích các khái niệm một cách rõ ràng, trả lời các câu hỏi cụ thể và đưa ra phản hồi về bài tập về nhà).

3. hands-on

  1. doing something yourself rather than just talking about it (tự mình làm việc gì đó thay vì chỉ nói về nó)

  2. asking people to do something (yêu cầu mọi người làm việc gì đó)

  3. doing something by hand (làm việc gì đó bằng tay)

Đáp án: A.

Giải thích: Trong ngữ cảnh "provides hands-on experience when studying history or geography, and limits potential dangers of chemistry or physics experiments" (cung cấp kinh nghiệm thực hành khi học lịch sử hoặc địa lý, và hạn chế những nguy hiểm tiềm ẩn của các thí nghiệm hóa học hoặc vật lý). "Hands-on experience" có nghĩa là trải nghiệm thực tế, tự mình thực hiện và trải qua thay vì chỉ học lý thuyết hay nghe giảng.

4. platform

  1. a floor of a building (một tầng của tòa nhà)

  2. a kind of computer system or software (một loại hệ thống máy tính hoặc phần mềm)

  3. a working area (một khu vực làm việc)

Đáp án: B

Giải thích: Từ "platform" xuất hiện trong các câu "Experts in Israel have created a technology platform to support personalised learning" (Các chuyên gia ở Israel đã tạo ra một nền tảng công nghệ để hỗ trợ học tập cá nhân hóa). Ở đây "platform" chỉ một hệ thống phần mềm máy tính được sử dụng để hỗ trợ học tập trực tuyến.

3. Read the article again and choose the correct answer A, B, C, or D.

(Đọc lại bài báo và chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D.)

Đáp án và giải thích:

1. What can students in Singapore upload on their digital portfolio? (Học sinh ở Singapore có thể tải lên gì trong hồ sơ kỹ thuật số của họ?)

  1. Their curriculum vitae. (Sơ yếu lý lịch của họ)

  2. Their test results. (Kết quả bài kiểm tra của họ)

  3. Their study and work experience. (Kinh nghiệm học tập và làm việc của họ)

  4. Descriptions of their skills. (Mô tả về các kỹ năng của họ)

Đáp án: C

Giải thích: Dẫn chứng từ đoạn A: "This app collects data from the learning and working experience that students upload onto the app" (Ứng dụng này thu thập dữ liệu từ kinh nghiệm học tập và làm việc mà học sinh tải lên ứng dụng). Bài văn nói rõ rằng học sinh có thể tải lên kinh nghiệm học tập và làm việc của mình lên ứng dụng hồ sơ kỹ thuật số.

2. Which of the following can AI chatbots NOT do according to Paragraph B? (Theo đoạn B, chatbot AI KHÔNG thể làm điều nào sau đây?)

  1. Explain lessons. (Giải thích bài học)

  2. Provide physical support. (Cung cấp hỗ trợ về mặt thể chất)

  3. Answer questions. (Trả lời câu hỏi)

  4. Comment on homework. (Nhận xét về bài tập về nhà)

Đáp án: B.

Giải thích: Trong đoạn B, AI chatbots được mô tả có thể: "explain concepts clearly" (giải thích các khái niệm một cách rõ ràng), "answer specific questions" (trả lời các câu hỏi cụ thể), và "give feedback on homework" (đưa ra phản hồi về bài tập về nhà). Tuy nhiên, không có đề cập nào đến việc cung cấp hỗ trợ về mặt vật lý/thể chất, vì chatbot chỉ hoạt động trong môi trường kỹ thuật số.

3. Which is one benefit of using VR in Hong Kong schools? (Đâu là một lợi ích của việc sử dụng VR trong các trường học ở Hong Kong?)

  1. Organising field trips that take place online. (Tổ chức các chuyến tham quan diễn ra trực tuyến)

  2. Replacing real-life travel. (Thay thế việc du lịch ngoài đời thực)

  3. Reducing the costs of doing experiments. (Giảm chi phí thực hiện thí nghiệm)

  4. Creating more ways of communication. (Tạo ra nhiều cách giao tiếp hơn)

Đáp án: A.

Giải thích: Dẫn chứng từ đoạn C: "Guided virtual tours transport students back in time to study the history of Hong Kong, or take them to tropical forests to explore endangered species" (Các tour tham quan ảo có hướng dẫn đưa học sinh ngược thời gian để nghiên cứu lịch sử Hong Kong, hoặc đưa họ đến các khu rừng nhiệt đới để khám phá các loài có nguy cơ tuyệt chủng). VR cho phép tổ chức các chuyến tham quan ảo trực tuyến đến những nơi mà học sinh không thể đến thăm trực tiếp.

4. Which group of students do NOT benefit from personalised learning app? (Nhóm học sinh nào KHÔNG được hưởng lợi từ ứng dụng học tập cá nhân hóa?)

  1. Physics. (Vật lý)

  2. Language. (Ngôn ngữ)

  3. Biology. (Sinh học)

  4. Chemistry. (Hóa học)

Đáp án: B.

Giải thích: Đoạn D chỉ đề cập đến các môn khoa học tự nhiên: "Israeli secondary school students who are preparing for advanced examinations in physics. There are also thousands of chemistry and biology students who benefit from this software" (học sinh trung học Israel đang chuẩn bị cho các kỳ thi nâng cao về vật lý. Cũng có hàng nghìn sinh viên hóa học và sinh học được hưởng lợi từ phần mềm này). Không có đề cập nào đến học sinh ngôn ngữ sử dụng ứng dụng này.

5. Which AI applications are useful for students who need additional tutoring? (Những ứng dụng AI nào hữu ích cho học sinh cần dạy kèm bổ sung?)

  1. Digital portfolio and personalised learning. (Hồ sơ kỹ thuật số và học tập cá nhân hóa)

  2. All the apps mentioned above. (Tất cả các ứng dụng được đề cập ở trên)

  3. Educational chatbots and virtual reality. (Chatbot giáo dục và thực tế ảo)

  4. Personalised learning app and educational chatbots. (Ứng dụng học tập cá nhân hóa và chatbot giáo dục)

Đáp án: D

Giải thích: Cả hai ứng dụng này đều cung cấp hỗ trợ dạy kèm trực tiếp. Educational chatbots có thể "explain concepts clearly, answer specific questions, and give feedback on homework" (giải thích các khái niệm một cách rõ ràng, trả lời các câu hỏi cụ thể và đưa ra phản hồi về bài tập về nhà), còn Personalised learning app "analyses performances using AI, then offers them suitable assignments" (phân tích hiệu suất bằng AI, sau đó cung cấp cho họ các bài tập phù hợp).

    4. Complete each of the following sentences with ONE word from the article.

    (Hoàn thành mỗi câu sau với MỘT từ từ bài báo.)

    Đáp án và giải thích:

    1. Students at Singaporean secondary schools can benefit from the digital portfolio.

    Giải thích: Từ đoạn A: "secondary school students usually need to support their applications" (học sinh trung học thường cần hỗ trợ đơn ứng tuyển của mình). Chủ ngữ phù hợp cho câu này là "Students".

    2. Learners create project groups on chatbots so that they can engage with each other.

    Giải thích: Từ đoạn B: "They can also create groups on chatbots to share ideas about projects and activities" (Họ cũng có thể tạo nhóm trên chatbot để chia sẻ ý tưởng về các dự án và hoạt động).

    3. Students in Hong Kong can go on virtual trips to learn about the history of their city.

    Giải thích: Từ đoạn C: "Guided virtual tours transport students back in time to study the history of Hong Kong" (Các tour tham quan ảo có hướng dẫn đưa học sinh ngược thời gian để nghiên cứu lịch sử Hong Kong).

    4. The AI application in Israel has been used as the primary distance-learning platform by advanced physics students.

    Giải thích: Từ đoạn D: "This app has served as the main distance-learning platform for many Israeli secondary school students" (Ứng dụng này đã phục vụ như nền tảng học từ xa chính cho nhiều học sinh trung học Israel).

    5. Work in groups. Discuss the following question: Which of the AI applications do you think your school can adopt?

    (Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi sau: Bạn nghĩ trường học của bạn có thể áp dụng ứng dụng AI nào?)

    Câu trả lời mẫu 1 - Educational Chatbots:

    I think educational chatbots would be perfect for our school because many students feel shy to ask questions during class. With chatbots, they can get instant answers anytime, even at night when studying at home. The chatbots never get tired and can explain the same concept multiple times until students understand. This creates a more comfortable learning environment where students aren't afraid to make mistakes.

    Dịch: Tôi nghĩ chatbot giáo dục sẽ rất phù hợp với trường chúng tôi vì nhiều học sinh cảm thấy ngại khi đặt câu hỏi trong lớp. Với chatbot, các em có thể nhận được câu trả lời ngay lập tức bất cứ lúc nào, thậm chí vào ban đêm khi học ở nhà. Chatbot không bao giờ mệt mỏi và có thể giải thích cùng một khái niệm nhiều lần cho đến khi học sinh hiểu. Điều này tạo ra một môi trường học tập thoải mái hơn, nơi học sinh không sợ mắc lỗi.

    Câu trả lời mẫu 2 - Virtual Reality:

    Our school should consider implementing virtual reality technology in science classes. VR can make learning more interactive and safer, especially for chemistry and physics experiments. Students can conduct dangerous experiments virtually without any real risks. This technology can also take us on virtual field trips to historical places or natural environments that we cannot visit in person.

    Dịch: Trường chúng tôi nên cân nhắc triển khai công nghệ thực tế ảo trong các lớp học khoa học. VR có thể làm cho việc học tương tác hơn và an toàn hơn, đặc biệt là đối với các thí nghiệm hóa học và vật lý. Học sinh có thể thực hiện các thí nghiệm nguy hiểm một cách ảo mà không có rủi ro thực sự nào. Công nghệ này cũng có thể đưa chúng tôi đi tham quan ảo đến các địa điểm lịch sử hoặc môi trường tự nhiên mà chúng tôi không thể đến thăm trực tiếp.

    Câu trả lời mẫu 3 - Digital Portfolio:

    I believe our school can benefit from implementing digital portfolio systems. This would help students organize their academic achievements, certificates, and project work in one place. When applying for universities or jobs, students can easily showcase their skills and experiences. Teachers can also track student progress more effectively through this digital system.

    Dịch: Tôi tin rằng trường chúng tôi có thể được hưởng lợi từ việc triển khai hệ thống hồ sơ kỹ thuật số. Điều này sẽ giúp học sinh sắp xếp thành tích học tập, chứng chỉ và công việc dự án của họ ở một nơi. Khi nộp đơn vào đại học hoặc xin việc, học sinh có thể dễ dàng thể hiện kỹ năng và kinh nghiệm của mình. Giáo viên cũng có thể theo dõi tiến độ của học sinh hiệu quả hơn thông qua hệ thống kỹ thuật số này.

    Hy vọng bài giải chi tiết này sẽ giúp bạn soạn Tiếng Anh 12 Unit 6 Reading một cách hiệu quả và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra. Hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều bài giải hữu ích khác nhé!

    >> Xem thêm các bài giải sách Tiếng Anh 12 - Unit 6:

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ 5 / 5

    (1 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ