
Ở phần Tiếng Anh 12 Unit 6 Listening, học sinh sẽ được tìm hiểu về chủ đề "Operating a Home Robot" - robot gia đình. Trong bài viết này của IELTS LangGo, chúng ta sẽ đi sâu vào từng phần của Tiếng Anh 12 Unit 6 Listening kèm những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu bài một cách dễ dàng và hiệu quả nhất nhé!
Phần mở đầu này giúp học sinh làm quen với chủ đề về robot gia đình thông qua việc thảo luận các câu hỏi sau:
|
Gợi ý câu trả lời:
Câu 1: Yes, I would love to have a robot assistant at home. It would be really helpful for busy students like me who have to balance between studying and daily chores.
Câu 2: I'd like it to help me organize my study schedule, remind me of important deadlines, clean my room, and maybe even help me practice English conversation. It would save me a lot of time that I could spend on more important things like preparing for university entrance exams.
(Nghe phần đầu tiên của cuộc hội thoại giữa Nam và một chuyên gia AI. Xác định xem các câu phát biểu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)
Dịch nghĩa đoạn hội thoại:
Nam: Excuse me, Ms Stewart. I'd like to know more about the home robots at the New Tech Centre. | Nam: Xin lỗi, cô Stewart. Em muốn biết thêm về robot gia đình tại New Tech Centre. |
Ms Stewart: No problem, Nam. I'll introduce you to Ally. It's the most advanced home robot using artificial intelligence to perform tasks. | Ms Stewart: Không vấn đề gì, Nam. Cô sẽ giới thiệu em với Ally. Đây là robot gia đình tiên tiến nhất sử dụng trí tuệ nhân tạo để thực hiện các nhiệm vụ. |
Nam: So what can it do? | Nam: Vậy nó có thể làm gì ạ? |
Ms Stewart: Well, it can see, hear, speak, and even interact with you. It understands several languages and can even teach you maths and science. | Ms Stewart: À, nó có thể nhìn, nghe, nói và thậm chí tương tác với em. Nó hiểu được nhiều ngôn ngữ và thậm chí có thể dạy em toán và khoa học. |
Nam: Wow, that's amazing. Does it run on batteries? | Nam: Wow, thật tuyệt vời. Nó có chạy bằng pin không ạ? |
Ms Stewart: No, it's eco-friendly. It uses solar energy. | Ms Stewart: Không, nó thân thiện với môi trường. Nó sử dụng năng lượng mặt trời. |
Đáp án và giải thích:
1. F They are talking about an educational robot. (Họ đang nói về một robot giáo dục.)
Giải thích: Họ không nói về robot giáo dục mà về "home robots" (robot gia đình). Dẫn chứng: "I'd like to know more about the home robots at the New Tech Centre" và "It's the most advanced home robot".
2. T Ally is the most advanced robot using AI at the New Tech Centre. (Ally là robot tiên tiến nhất sử dụng AI tại New Tech Centre.)
Giải thích: Ally thực sự là robot tiên tiến nhất sử dụng AI tại trung tâm. Dẫn chứng: "It's the most advanced home robot using artificial intelligence to perform tasks."
3. T Ally can see, hear, speak, and even teach maths and science. (Ally có thể nhìn, nghe, nói và thậm chí dạy toán và khoa học.)
Giải thích: Ally có đầy đủ các khả năng được đề cập. Dẫn chứng: "it can see, hear, speak, and even interact with you" và "can even teach you maths and science."
4. F This robot runs on batteries. (Robot này chạy bằng pin.)
Giải thích: Robot không chạy bằng pin mà sử dụng năng lượng mặt trời. Dẫn chứng: "Does it run on batteries? - No, it's eco-friendly. It uses solar energy."
(Nghe phần thứ hai của cuộc hội thoại và hoàn thành mỗi chỗ trống trong sơ đồ với không quá HAI từ.)
Dịch nghĩa đoạn hội thoại:
Nam: How is Ally controlled? | Nam: Ally được điều khiển như thế nào ạ? |
Ms Stewart: Well, it's programmed in advance so you can control it by using the Ally connect app, but you need to download it first to your phone. | Ms Stewart: À, nó được lập trình sẵn nên em có thể điều khiển bằng ứng dụng Ally connect, nhưng trước tiên em cần tải xuống điện thoại. |
Nam: OK, sounds easy. What's the next step? | Nam: OK, nghe có vẻ dễ. Bước tiếp theo là gì ạ? |
Ms Stewart: Log in to the app using the serial number printed at its back head. Then you press the Start button and choose the function you want it to perform. | Ms Stewart: Đăng nhập vào ứng dụng bằng số sê-ri được in ở phía sau đầu robot. Sau đó em nhấn nút Start và chọn chức năng mà em muốn nó thực hiện. |
Nam: Great! I can remotely move Ally through the app from anywhere in the world! | Nam: Tuyệt! Em có thể điều khiển Ally từ xa qua ứng dụng từ bất cứ đâu trên thế giới! |
Ms Stewart: That's right. You can also control Ally by voice commands, such as 'Hello Ally. Move forward.' | Ms Stewart: Đúng vậy. Em cũng có thể điều khiển Ally bằng lệnh giọng nói, như 'Hello Ally. Move forward.' |
Nam: Is it capable of answering questions? | Nam: Nó có thể trả lời câu hỏi không ạ? |
Ms Stewart: Yes, of course. Just say 'Hey Ally' followed by a question and it'll give you the answer. | Ms Stewart: Có chứ, tất nhiên rồi. Chỉ cần nói 'Hey Ally' rồi đặt câu hỏi là nó sẽ trả lời em. |
Nam: When Ally finishes a task, what should I do? | Nam: Khi Ally hoàn thành nhiệm vụ thì em phải làm gì ạ? |
Ms Stewart: A notification will be sent to your phone when Ally completes it. Open the app, choose 'standby mode' and call it back to its charging station. | Ms Stewart: Một thông báo sẽ được gửi đến điện thoại khi Ally hoàn thành. Mở ứng dụng, chọn 'standby mode' và gọi nó về trạm sạc. |
Nam: Great! I hope I can save enough money to buy this amazing robot! | Nam: Tuyệt vời! Em hy vọng có thể tiết kiệm đủ tiền để mua robot tuyệt vời này! |
Đáp án và giải thích:
(1) - serial number
Giải thích: Để đăng nhập ứng dụng, cần sử dụng số sê-ri. Dẫn chứng: "Log in to the app using the serial number printed at its back head."
(2) - function
Giải thích: Sau khi nhấn Start, cần chọn chức năng muốn robot thực hiện. Dẫn chứng: "Then you press the Start button and choose the function you want it to perform."
(3) - Hey Ally
Giải thích: Để đặt câu hỏi, cần nói "Hey Ally" trước. Dẫn chứng: "Just say 'Hey Ally' followed by a question and it'll give you the answer."
(4) - app
Giải thích: Khi robot hoàn thành, cần mở ứng dụng để chuyển sang chế độ chờ. Dẫn chứng: "Open the app, choose 'standby mode' and call it back to its charging station."
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
Do you want to have the same type of robot? Why/Why not? (Bạn có muốn có loại robot tương tự không? Tại sao có/không?) |
Mẫu trả lời câu hỏi:
Quan điểm đồng ý:
Yes, I definitely want to have a robot like Ally. As a Grade 12 student preparing for university entrance exams, I'm always overwhelmed with homework and study schedules. Having Ally would be like having a personal assistant who can help me organize my time, remind me of important deadlines, and even tutor me in difficult subjects like maths and science. Plus, the fact that it's eco-friendly and uses solar energy makes it even more appealing.
Dịch nghĩa: Có, em chắc chắn muốn có một robot như Ally. Là học sinh lớp 12 đang chuẩn bị cho kỳ thi đại học, em luôn choáng ngợp với bài tập về nhà và lịch học. Có Ally sẽ như có một trợ lý cá nhân giúp em sắp xếp thời gian, nhắc nhở những deadline quan trọng, và thậm chí dạy kèm em những môn khó như toán và khoa học. Thêm vào đó, việc nó thân thiện với môi trường và sử dụng năng lượng mặt trời khiến nó càng hấp dẫn hơn.
Quan điểm không đồng ý:
Actually, I'm not sure if I want a robot like Ally. While it sounds amazing, I think there are some concerns. First, I worry about becoming too dependent on technology for basic tasks. As students, we should learn to be independent and solve problems ourselves. Second, the cost might be too expensive for most families. I'd rather save that money for my university education or invest in books and learning materials.
Dịch nghĩa: Thực ra, em không chắc mình có muốn robot như Ally không. Dù nghe có vẻ tuyệt vời, em nghĩ có một số mối lo ngại. Thứ nhất, em lo về việc trở nên quá phụ thuộc vào công nghệ cho những công việc cơ bản. Là học sinh, chúng ta nên học cách độc lập và tự giải quyết vấn đề. Thứ hai, chi phí có thể quá đắt đối với hầu hết các gia đình. Em thà tiết kiệm tiền đó cho việc học đại học hoặc đầu tư vào sách vở và tài liệu học tập.
Qua bài Tiếng Anh 12 Global Success Unit 6 Listening, chúng ta đã cùng khám phá về robot gia đình Ally và các kỹ năng nghe hiểu quan trọng. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao kỹ năng nghe và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi quan trọng sắp tới nhé!
>> Xem thêm các bài giải sách Tiếng Anh 12 - Unit 6:
Soạn Tiếng Anh 12 Unit 6: Artificial intelligence - Sách mới Global Success
Soạn Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Getting started (trang 76, 77)
Giải Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 Language (Trang 78, 79)
Giải Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Reading (Trang 80, 81)
Soạn Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Speaking (Trang 82)
Soạn Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Writing (Trang 83)
Giải Tiếng Anh 12 Unit 6 Communication and culture (Trang 84 & 85)
Giải chi tiết Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 6 - Looking back (Trang 86)
Soạn Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 6 - Project (Trang 87)
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ