
Ở phần Tiếng Anh 12 Unit 6 Looking back, học sinh sẽ được ôn tập lại toàn bộ kiến thức đã học trong unit về Artificial Intelligence, bao gồm phát âm các từ đồng âm, từ vựng liên quan đến AI và ngữ pháp về thể bị động.
Trong bài viết này của IELTS LangGo, chúng ta sẽ đi sâu vào từng phần của Tiếng Anh 12 Unit 6 Looking back kèm những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để giúp bạn nắm vững kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả nhất nhé!
(Nghe và gạch chân từ đồng âm của từ được in đậm trong mỗi câu. Sau đó luyện nói các câu theo cặp.)
1. People are not allowed to talk aloud in the library.
Từ đồng âm: allowed /əˈlaʊd/ - aloud /əˈlaʊd/
2. Students felt very bored when their teacher kept writing on the board.
Từ đồng âm: bored /bɔːd/ - board /bɔːd/
3. Where can I buy some new clothes to wear to the party?
Từ đồng âm: Where /weər/ - wear /weər/
4. Robots don't know how to say 'No'.
Từ đồng âm: know /nəʊ/ - No /nəʊ/
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ trong hộp.)
activate artificial intelligence application virtual |
1. In the future, we might see more applications of AI in every aspect of life. (Trong tương lai, chúng ta có thể thấy nhiều ứng dụng của AI hơn trong mọi khía cạnh của cuộc sống.)
Giải thích: "Applications" (ứng dụng) là danh từ số nhiều, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.
2. Websites use artificial intelligence to learn about users' shopping preferences and recommend products or services. (Các trang web sử dụng trí tuệ nhân tạo để tìm hiểu về sở thích mua sắm của người dùng và đề xuất sản phẩm hoặc dịch vụ.)
Giải thích: "Artificial intelligence" (trí tuệ nhân tạo) là cụm danh từ không đếm được, mô tả công nghệ mà các website sử dụng để phân tích hành vi người dùng.
3. It is quite simple to activate this robot and ask it to perform some tasks. (Khá đơn giản để kích hoạt robot này và yêu cầu nó thực hiện một số nhiệm vụ.)
Giải thích: "Activate" (kích hoạt) là động từ nguyên mẫu đứng sau "to", có nghĩa là bật hoặc khởi động robot.
4. Computer software is used by travel agents to create virtual tours of popular destinations. (Phần mềm máy tính được các đại lý du lịch sử dụng để tạo ra các chuyến du lịch ảo đến các điểm đến nổi tiếng.)
Giải thích: "Virtual" (ảo) là tính từ bổ nghĩa cho danh từ "tours", mô tả các chuyến du lịch ảo được tạo ra bằng phần mềm máy tính.
(Chọn phương án A, B, C hoặc D có nghĩa gần nhất với mỗi câu đã cho.)
Hướng dẫn |
Để làm được phần này, bạn cần ghi nhớ kiến thức ngữ pháp đã được học trong bài Language là: Cấu trúc sai khiến chủ động và bị động. Cụ thể: Cấu trúc sai khiến chủ động được sử dụng khi chủ ngữ khiến ai đó làm việc gì đó. Cấu trúc: "to cause someone to do something" (khiến ai đó làm gì)
Cấu trúc sai khiến bị động được sử dụng khi việc gì đó được làm cho chủ ngữ bởi người khác. Cấu trúc: "to cause something to be done" (khiến việc gì đó được thực hiện)
|
1. I am going to have my broken laptop fixed by the computer shop. (Tôi sẽ nhờ cửa hàng máy tính sửa laptop bị hỏng của mình.)
I am going to ask the computer shop to fix my broken laptop. (Tôi sẽ yêu cầu cửa hàng máy tính sửa laptop bị hỏng của mình.)
I am going to learn how to fix my broken laptop at the computer shop. (Tôi sẽ học cách sửa laptop bị hỏng của mình ở cửa hàng máy tính.)
I am going to fix my laptop with the computer shop. (Tôi sẽ sửa laptop cùng với cửa hàng máy tính.)
Someone advised me to fix my broken laptop at the computer shop. (Ai đó khuyên tôi sửa laptop bị hỏng ở cửa hàng máy tính.)
Đáp án: A
Giải thích: Cấu trúc "have something done" có nghĩa là nhờ ai đó làm việc gì, tương đương với "ask someone to do something". Câu gốc sử dụng thể bị động với "have", còn đáp án A chuyển thành thể chủ động với "ask" nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa là nhờ ai đó làm việc gì đó.
2. When we were away, our home robot walked and fed our pets. (Khi chúng tôi đi vắng, robot gia đình đã dắt đi dạo và cho thú cưng ăn.)
We had our pets walk and feed our home robots when we were away. (Chúng tôi cho thú cưng dắt đi dạo và cho robot gia đình ăn khi chúng tôi đi vắng.)
We bought a robot when we were away, which could walk and feed our pets. (Chúng tôi mua một robot khi đi vắng, có thể dắt đi dạo và cho thú cưng ăn.)
We had our home robot walk and feed our pets when we were away. (Chúng tôi nhờ robot gia đình dắt đi dạo và cho thú cưng ăn khi chúng tôi đi vắng.)
Our pets walked and ate with our home robot when we were away. (Thú cưng của chúng tôi đi dạo và ăn cùng với robot gia đình khi chúng tôi đi vắng.)
Đáp án: C
Giải thích: Câu gốc ở thể chủ động với chủ ngữ là "our home robot". Đáp án C sử dụng cấu trúc "have someone do something" để thể hiện việc chủ nhân yêu cầu robot thực hiện công việc chăm sóc thú cưng, có cùng nghĩa với câu gốc.
3. A mechanic installed a smart lock on her front door yesterday. (Một thợ sửa chữa đã lắp đặt khóa thông minh trên cửa trước của cô ấy hôm qua.)
A mechanic had her install a smart lock on her front door yesterday. (Một thợ sửa chữa đã yêu cầu cô ấy lắp khóa thông minh trên cửa trước hôm qua.)
A mechanic had a smart lock installed on her front door yesterday. (Một thợ sửa chữa đã lắp đặt khóa thông minh trên cửa trước của cô ấy hôm qua.)
She and a mechanic installed a smart lock on her front door yesterday. (Cô ấy và một thợ sửa chữa đã lắp khóa thông minh trên cửa trước hôm qua.)
She got a mechanic to install a smart lock on her front door yesterday. (Cô ấy đã nhờ một thợ sửa chữa lắp khóa thông minh trên cửa trước hôm qua.)
Đáp án: D
Giải thích: Câu gốc có chủ ngữ là "a mechanic" (thợ sửa chữa) thực hiện hành động lắp đặt. Đáp án D sử dụng cấu trúc "get someone to do something" với chủ ngữ là "she", thể hiện việc cô ấy nhờ thợ lắp đặt khóa thông minh, có cùng nghĩa thực chất với câu gốc.
4. We often use an app called Essy to check our essays. (Chúng tôi thường sử dụng một ứng dụng tên là Essy để kiểm tra bài luận.)
An app called Essy often has us check our essays. (Một ứng dụng tên là Essy thường yêu cầu chúng tôi kiểm tra bài luận.)
We often get our essays checked by an app called Essy. (Chúng tôi thường nhờ một ứng dụng tên là Essy kiểm tra bài luận.)
An app called Essy often has our essay checked for us. (Một ứng dụng tên là Essy thường kiểm tra bài luận cho chúng tôi.)
We often have an app called Essy checked by our essays. (Chúng tôi thường kiểm tra một ứng dụng tên là Essy bằng bài luận.)
Đáp án: B
Giải thích: Câu gốc ở thể chủ động "use an app to check" có nghĩa là sử dụng ứng dụng để kiểm tra bài luận. Đáp án B chuyển thành thể bị động với cấu trúc "get something done by someone/something", nhấn mạnh việc bài luận được kiểm tra bởi ứng dụng, có cùng ý nghĩa với câu gốc.
Qua phần Tiếng Anh lớp 12 Unit 6 Looking back, các bạn đã được ôn tập toàn diện kiến thức về phát âm từ đồng âm, từ vựng liên quan đến AI và cách chuyển đổi giữa các cấu trúc ngữ pháp. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên và khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác tại IELTS LangGo nhé!
>> Xem thêm các bài giải sách Tiếng Anh 12 - Unit 6:
Soạn Tiếng Anh 12 Unit 6: Artificial intelligence - Sách mới Global Success
Soạn Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Getting started (trang 76, 77)
Giải Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 Language (Trang 78, 79)
Giải Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Reading (Trang 80, 81)
Soạn Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Speaking (Trang 82)
Soạn Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Listening (Trang 82)
Soạn Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Writing (Trang 83)
Giải Tiếng Anh 12 Unit 6 Communication and culture (Trang 84 & 85)
Soạn Tiếng Anh 12 Global Success: Unit 6 - Project (Trang 87)
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ