Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Speaking (Trang 82)
Nội dung

Soạn Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 - Speaking (Trang 82)

Post Thumbnail

Trong phần Tiếng Anh 12 Unit 6 - Speaking sách Global Success, học sinh sẽ được khám phá và thảo luận về chủ đề "Application of AI in education" - các ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực giáo dục. Đây là một chủ đề rất thời sự và phù hợp với xu hướng công nghệ hiện đại. Cùng soạn bài chi tiết nhé!

1. Work in pairs. Match the AI applications with their purposes in learning

(Làm việc theo cặp. Nối các ứng dụng AI (1-5) với mục đích sử dụng trong học tập (a-f). Có thể có nhiều đáp án đúng.)

Các ứng dụng AI:

  1. Speech recognition (Nhận dạng giọng nói)

  2. Educational robots: (Robot giáo dục)

  3. Virtual reality (Thực tế ảo)

  4. AI-powered games (Trò chơi tích hợp AI)

  5. Chatbots (Chatbot)

Các mục đích sử dụng:

  1. Support students with disabilities (Hỗ trợ học sinh khuyết tật)

  2. Develop problem-solving skills (Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề)

  3. Check pronunciation (Kiểm tra phát âm)

  4. Develop programming skills (Phát triển kỹ năng lập trình)

  5. Provide personalised support (Cung cấp hỗ trợ cá nhân hóa)

  6. Provide interactive forms of learning (Cung cấp các hình thức học tập tương tác)

Ảnh minh họa
Giải Tiếng Anh 12 Unit 6 Speaking - Bài 1

Đáp án và giải thích:

1. Speech recognition → a, c

  • Đáp án a (Support students with disabilities): Công nghệ nhận dạng giọng nói có thể hỗ trợ rất hiệu quả cho học sinh khuyết tật, đặc biệt là những em khó khăn trong việc viết hoặc sử dụng bàn phím.
  • Đáp án c (Check pronunciation): Đây là ứng dụng chính của công nghệ nhận dạng giọng nói trong giáo dục - giúp học sinh kiểm tra và cải thiện cách phát âm của mình.

2. Educational robots → a, d, f

  • Đáp án a (Support students with disabilities): Robot giáo dục có thể được lập trình để hỗ trợ các em học sinh có nhu cầu đặc biệt với những phương pháp giảng dạy phù hợp.
  • Đáp án d (Develop programming skills): Thông qua việc tương tác và lập trình robot, học sinh có thể phát triển kỹ năng lập trình một cách thực tế và sinh động.
  • Đáp án f (Provide interactive forms of learning): Robot tạo ra môi trường học tập tương tác, giúp học sinh tham gia tích cực vào quá trình học.

3. Virtual reality → a, f

  • Đáp án a (Support students with disabilities): Công nghệ VR có thể tạo ra những trải nghiệm học tập đặc biệt phù hợp với từng loại khuyết tật.
  • Đáp án f (Provide interactive forms of learning): VR cung cấp trải nghiệm học tập tương tác cao, cho phép học sinh "trải nghiệm" kiến thức thay vì chỉ nghe giảng.

4. AI-powered games → b, f

  • Đáp án b (Develop problem-solving skills): Các trò chơi tích hợp AI thường yêu cầu người chơi giải quyết các vấn đề phức tạp, từ đó phát triển tư duy logic.
  • Đáp án f (Provide interactive forms of learning): Game mang tính tương tác cao, biến việc học thành hoạt động vui nhộn và hấp dẫn.

5. Chatbots → a, e, f

  • Đáp án a (Support students with disabilities): Chatbot có thể được thiết kế để hỗ trợ đặc biệt cho học sinh khuyết tật thông qua giao diện phù hợp.
  • Đáp án e (Provide personalised support): Đây là ưu điểm lớn nhất của chatbot - khả năng cung cấp hỗ trợ cá nhân hóa 24/7 cho từng học sinh.
  • Đáp án f (Provide interactive forms of learning): Chatbot tạo ra cuộc hội thoại tương tác, giúp học sinh học thông qua việc đặt câu hỏi và nhận phản hồi.

2. Work in groups. Discuss the questions

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)

  1. How can each application in 1 be used in education? (Mỗi ứng dụng ở phần 1 có thể được sử dụng như thế nào trong giáo dục?)

  2. What are the advantages and disadvantages of each application? (Ưu điểm và nhược điểm của mỗi ứng dụng là gì?)

    Bài mẫu thảo luận cho phần Anh 12 Unit 6 Speaking:

    A: Let's start with chatbots. How do you think chatbot apps can be used in education?

    B: I think a chatbot app is an effective application because it can help students understand difficult concepts and provide instant and personalized support throughout the course.

    C: I agree. If available, we can use it during and after classes to clarify points and get feedback on homework.

    A: Yes, but there are also disadvantages. Chatbots may not be able to answer complex questions that need more decisions.

    B: In addition, if learners always wait for ready-made answers, they may become lazy and may not develop critical thinking skills.

    C: That's a good point. Chatbots can't replace human interaction and personal connections.

    A: Now let's discuss educational robots. What are their advantages?

    C: Educational robots can provide interactive learning experiences and help students develop programming skills. They're especially useful for STEM subjects.

    B: However, they're quite expensive and require technical maintenance. Not all schools can afford them.

    Dịch nghĩa:

    A: Hãy bắt đầu với chatbot. Các bạn nghĩ ứng dụng chatbot có thể được sử dụng như thế nào trong giáo dục?

    B: Tôi nghĩ ứng dụng chatbot là một ứng dụng hiệu quả vì nó có thể giúp học sinh hiểu các khái niệm khó và cung cấp hỗ trợ tức thì và cá nhân hóa trong suốt khóa học.

    C: Tôi đồng ý. Nếu có sẵn, chúng ta có thể sử dụng nó trong và sau giờ học để làm rõ các điểm và nhận phản hồi về bài tập về nhà.

    A: Đúng vậy, nhưng cũng có những nhược điểm. Chatbot có thể không trả lời được những câu hỏi phức tạp cần nhiều quyết định hơn.

    B: Ngoài ra, nếu người học luôn chờ đợi những câu trả lời có sẵn, họ có thể trở nên lười biếng và có thể không phát triển được kỹ năng tư duy phản biện.

    C: Đó là một điểm hay. Chatbot không thể thay thế tương tác con người và mối liên hệ cá nhân.

    A: Bây giờ hãy thảo luận về robot giáo dục. Ưu điểm của chúng là gì?

    C: Robot giáo dục có thể cung cấp trải nghiệm học tập tương tác và giúp học sinh phát triển kỹ năng lập trình. Chúng đặc biệt hữu ích cho các môn STEM.

    B: Tuy nhiên, chúng khá đắt và cần bảo trì kỹ thuật. Không phải tất cả các trường đều có thể chi trả được.

    3. Prepare a summary of your discussion and report to the whole class

    (Chuẩn bị tóm tắt cuộc thảo luận của nhóm và báo cáo trước toàn lớp.)

    Bài thuyết trình mẫu 1:

    Good morning everyone. Our group has discussed the applications of AI in education and their advantages and disadvantages.

    Firstly, we talked about chatbots. They can provide personalized support and instant feedback to students. However, they may make students less independent and cannot replace human interaction.

    Secondly, educational robots offer interactive learning and help develop programming skills. But they are expensive and require technical support.

    Virtual reality creates immersive learning experiences, especially for subjects like history and science. The main disadvantage is the high cost of equipment.

    Speech recognition technology helps improve pronunciation and supports students with disabilities. However, it may not work well with different accents.

    Finally, AI-powered games make learning more engaging and develop problem-solving skills. But students might focus more on gaming than learning.

    In conclusion, AI applications have great potential in education, but we need to use them wisely to maximize benefits and minimize drawbacks. Thank you.

    Dịch nghĩa:

    Chào buổi sáng mọi người. Nhóm chúng tôi đã thảo luận về các ứng dụng AI trong giáo dục và ưu nhược điểm của chúng.

    Đầu tiên, chúng tôi nói về chatbot. Chúng có thể cung cấp hỗ trợ cá nhân hóa và phản hồi tức thì cho học sinh. Tuy nhiên, chúng có thể khiến học sinh ít tự lập hơn và không thể thay thế tương tác con người.

    Thứ hai, robot giáo dục mang lại học tập tương tác và giúp phát triển kỹ năng lập trình. Nhưng chúng đắt tiền và cần hỗ trợ kỹ thuật.

    Thực tế ảo tạo ra trải nghiệm học tập nhập vai, đặc biệt cho các môn như lịch sử và khoa học. Nhược điểm chính là chi phí thiết bị cao.

    Công nghệ nhận dạng giọng nói giúp cải thiện phát âm và hỗ trợ học sinh khuyết tật. Tuy nhiên, nó có thể không hoạt động tốt với các giọng khác nhau.

    Cuối cùng, trò chơi tích hợp AI làm cho việc học trở nên hấp dẫn hơn và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Nhưng học sinh có thể tập trung vào chơi game hơn là học tập.

    Tóm lại, các ứng dụng AI có tiềm năng lớn trong giáo dục, nhưng chúng ta cần sử dụng chúng một cách khôn ngoan để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu nhược điểm. Cảm ơn.

    Bài thuyết trình mẫu 2:

    Hello class. Today I want to share our group's findings about AI applications in education.

    We found that these technologies offer both exciting opportunities and significant challenges. Speech recognition can help students improve their pronunciation and assist those with learning difficulties. Educational robots make STEM subjects more interesting and hands-on.

    Virtual reality allows students to explore historical sites or conduct virtual science experiments safely. AI-powered games turn learning into fun activities while developing critical thinking.

    Chatbots provide 24/7 support and can answer students' questions anytime.

    However, we also identified several concerns. These technologies are expensive and may increase the digital divide between schools. There's also a risk that students might become too dependent on AI and lose important thinking skills.

    Additionally, technical problems could disrupt learning, and some teachers may need extensive training to use these tools effectively.

    Our recommendation is that schools should gradually introduce AI applications while maintaining a balance between technology and traditional teaching methods. Thank you for listening.

    Dịch nghĩa:

    Xin chào lớp. Hôm nay tôi muốn chia sẻ những phát hiện của nhóm chúng tôi về các ứng dụng AI trong giáo dục.

    Chúng tôi nhận thấy rằng những công nghệ này mang lại cả cơ hội thú vị và thách thức đáng kể. Nhận dạng giọng nói có thể giúp học sinh cải thiện phát âm và hỗ trợ những người gặp khó khăn trong học tập. Robot giáo dục làm cho các môn STEM trở nên thú vị và thực hành hơn.

    Thực tế ảo cho phép học sinh khám phá các di tích lịch sử hoặc tiến hành các thí nghiệm khoa học ảo một cách an toàn. Trò chơi tích hợp AI biến việc học thành hoạt động vui nhộn đồng thời phát triển tư duy phản biện.

    Chatbot cung cấp hỗ trợ 24/7 và có thể trả lời câu hỏi của học sinh bất cứ lúc nào.

    Tuy nhiên, chúng tôi cũng xác định được một số mối quan ngại. Những công nghệ này đắt tiền và có thể làm tăng khoảng cách số giữa các trường học. Cũng có nguy cơ học sinh có thể trở nên quá phụ thuộc vào AI và mất đi những kỹ năng tư duy quan trọng.

    Ngoài ra, các vấn đề kỹ thuật có thể làm gián đoạn việc học, và một số giáo viên có thể cần đào tạo sâu rộng để sử dụng những công cụ này một cách hiệu quả.

    Đề xuất của chúng tôi là các trường học nên dần dần giới thiệu các ứng dụng AI trong khi duy trì sự cân bằng giữa công nghệ và phương pháp giảng dạy truyền thống. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe.

    Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết bài học Tiếng Anh 12 Unit 6 Speaking về ứng dụng AI trong giáo dục. Hy vọng những hướng dẫn, bài mẫu và bản dịch chi tiết này sẽ giúp các bạn chuẩn bị tốt nhất cho phần Speaking và đạt kết quả cao trong học tập nhé!

    >> Xem thêm các bài giải sách Tiếng Anh 12 - Unit 6:

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ 5 / 5

    (1 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ