Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 Language (Trang 78, 79)
Nội dung

Giải Tiếng Anh 12 Sách Global Success: Unit 6 Language (Trang 78, 79)

Post Thumbnail

Trong phần Tiếng Anh 12 Unit 6 Language, bạn sẽ được tìm hiểu về homophones (từ đồng âm), từ vựng chủ đề khoa học công nghệ và cấu trúc ngữ pháp causatives (cấu trúc sai khiến). Cùng IELTS LangGo soạn bài chi tiết nhé!

Pronunciation - Homophones

Phần phát âm trong Anh 12 Unit 6 Language giúp học sinh làm quen với khái niệm homophones và thực hành phân biệt các từ đồng âm khác nghĩa.

Ghi nhớ!

Homophones là những từ có cùng cách phát âm nhưng khác cách viết và nghĩa.

Ví dụ: I have two books, too. (Tôi cũng có hai cuốn sách.)

  • /tuː/ (hai)
  • /tuː/ (cũng)

1. Listen and repeat the following homophones

(Nghe và lặp lại những từ đồng âm sau đây.)

  1. to /tuː/ - two /tuː/ (đến - hai)

  2. there /ðeə(r)/ - their /ðeə(r)/ (ở đó - của họ)

  3. where /weə(r)/ - wear /weə(r)/ (ở đâu - mặc)

  4. board /bɔːd/ - bored /bɔːd/ (bảng - chán)

  5. hour /aʊə(r)/ - our /aʊə(r)/ (giờ - của chúng ta)

  6. allowed /əˈlaʊd/ - aloud /əˈlaʊd/ (được phép - to tiếng)

  7. know /nəʊ/ - no /nəʊ/ (biết - không)

  8. right /raɪt/ - write /raɪt/ (đúng - viết)

2. Choose the correct words to complete the sentences

(Chọn từ đúng để hoàn thành các câu. Nghe và lặp lại. Sau đó thực hành nói các câu theo cặp.)

1. There are more than two/to types of robots. (Có hơn hai loại robot.)

Đáp án: two

Giải thích: "Two" là số đếm "hai", phù hợp với ngữ cảnh đếm số lượng loại robot.

2. We want to know wear/where AI technologies are used today. (Chúng ta muốn biết công nghệ AI được sử dụng ở đâu ngày nay.)

Đáp án: where

Giải thích: "Where" là từ để hỏi về địa điểm, phù hợp với ý muốn biết nơi sử dụng AI.

3. There/Their have been some worries about AI taking over the world. (Đã có một số lo ngại về việc AI chiếm lĩnh thế giới.)

Đáp án: There

Giải thích: "There have been" là cấu trúc thể hiện sự tồn tại của điều gì đó.

4. Robots can work for long ours/hours without feeling tired. (Robot có thể làm việc hàng giờ liền mà không cảm thấy mệt mỏi.)

Đáp án: hours

Giải thích: "Hours" có nghĩa là "giờ", phù hợp với ngữ cảnh thời gian làm việc.

5. We have no/know idea about the future of AI in space exploration. (Chúng ta không có ý tưởng gì về tương lai của AI trong thám hiểm vũ trụ.)

Đáp án: no

Giải thích: "No idea" là cụm từ có nghĩa "không có ý tưởng gì".

Vocabulary - Science and technology

Phần từ vựng trong Tiếng Anh 12 Global Success Unit 6 Language tập trung vào các thuật ngữ khoa học công nghệ hiện đại, đặc biệt liên quan đến trí tuệ nhân tạo và robot.

1. Match the words with their meanings

(Nối các từ với nghĩa của chúng.)

Đáp án:

Từ vựng

Nghĩa

1. advanced (adj)

c. modern and recently developed (hiện đại và được phát triển gần đây)

2. chatbot (n)

a. a computer programme that can have a conversation with a human being, usually over the Internet (chương trình máy tính có thể trò chuyện với con người, thường qua Internet)

3. artificial intelligence (n)

e. the study and development of computer systems that can copy human behaviour (nghiên cứu và phát triển hệ thống máy tính có thể sao chép hành vi con người)

4. programme (v)

d. to tell a machine to operate in a specific way (ra lệnh cho máy hoạt động theo cách cụ thể)

5. analyse (v)

b. to examine the nature or structure of something (kiểm tra bản chất hoặc cấu trúc của cái gì đó)

2. Complete the sentences using the correct forms of the words from 1

(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ trong bài 1.)

Dưới đây là các câu với đáp án và giải thích chi tiết:

Ảnh minh họa
Soạn Tiếng Anh 12 Unit 6 Language - Vocabulary

1.  _____ is now part of our everyday lives. (_____ giờ đây là một phần trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)

Đáp án: Artificial intelligence

Giải thích: Câu cần một danh từ làm chủ ngữ, "Artificial intelligence" phù hợp với ngữ cảnh nói về công nghệ trong đời sống.

2. With its human-like appearance and ability to walk and talk, Sophia is considered the most _____ robot in the world. (Với vẻ ngoài giống con người và khả năng đi lại, nói chuyện, Sophia được coi là robot _____ nhất thế giới.)

Đáp án: advanced

Giải thích: Cần tính từ bổ nghĩa cho "robot", "advanced" có nghĩa "tiên tiến, hiện đại".

3. Robots must be _____ to perform human-like activities. (Robot phải được _____ để thực hiện các hoạt động giống con người.)

Đáp án: programmed

Giải thích: Câu bị động cần past participle, "programmed" có nghĩa "được lập trình".

4. This programme uses students' answers to _____ their language proficiency. (Chương trình này sử dụng câu trả lời của học sinh để _____ trình độ ngôn ngữ của họ.)

Đáp án: analyse

Giải thích: Sau "to" cần động từ nguyên mẫu, "analyse" có nghĩa "phân tích".

5. Many businesses use _____ to offer real-time customer support. (Nhiều doanh nghiệp sử dụng _____ để cung cấp hỗ trợ khách hàng thời gian thực.)

Đáp án: chatbots

Giải thích: Cần danh từ số nhiều làm tân ngữ, "chatbots" phù hợp với ngữ cảnh hỗ trợ khách hàng.

Grammar - Active and passive causatives

Phần ngữ pháp này giúp học sinh nắm vững cấu trúc causatives (cấu trúc sai khiến) trong cả dạng chủ động và bị động.

Ghi nhớ!

Cấu trúc sai khiến chủ động được sử dụng khi chủ ngữ khiến ai đó làm việc gì đó. Cấu trúc: "to cause someone to do something" (khiến ai đó làm gì)

  • have + someone + bare infinitive (có ai đó làm gì)
  • get + someone + to-infinitive (nhờ ai đó làm gì)

Ví dụ:

- The AI expert had his assistant activate the new robot. (Chuyên gia AI đã nhờ trợ lý kích hoạt robot mới.)

- I will get more people to join the technology club. (Tôi sẽ thuyết phục thêm nhiều người tham gia câu lạc bộ công nghệ.)

Cấu trúc sai khiến bị động được sử dụng khi việc gì đó được làm cho chủ ngữ bởi người khác. Cấu trúc: "to cause something to be done" (khiến việc gì đó được thực hiện)

  • have/get + something + past participle (nhờ/cho làm gì)

Ví dụ: The AI expert had/got the new robot activated. (Chuyên gia AI đã cho robot mới được kích hoạt.)

1. Rewrite the sentences using active or passive causatives

(Viết lại các câu sử dụng cấu trúc sai khiến chủ động hoặc bị động.)

Đáp án chi tiết:

1. A robot cleans my house every day. (Một robot dọn nhà tôi mỗi ngày.)

Đáp án: Có thể viết lại theo các cách sau:

- I have a robot clean my house every day.

- I get a robot to clean my house every day.

- I have/get my house cleaned every day by a robot.

Giải thích: Có thể dùng cấu trúc chủ động "have/get + robot + clean" hoặc bị động "have/get + house + cleaned".

2. My dad arranged for someone to repair our robot vacuum cleaner. (Bố tôi đã sắp xếp cho ai đó sửa máy hút bụi robot.)

Đáp án: My dad had/got our robot vacuum cleaner repaired.

Giải thích: Dùng cấu trúc bị động "had/got + object + past participle" vì tập trung vào việc máy được sửa.

3. The shop arranged for a robot to put together our furniture in 10 minutes. (Cửa hàng đã sắp xếp cho robot lắp ráp đồ nội thất trong 10 phút.)

Đáp án: Có thể viết lại theo các cách sau:

- We had a robot put together our furniture in 10 minutes.

- We got a robot to put together our furniture in 10 minutes.

- We had/got our furniture put together in 10 minutes by a robot.

Giải thích: Có thể dùng cả cấu trúc chủ động và bị động tùy theo góc nhìn của người nói.

4. They will upgrade his computer to improve its performance. (Họ sẽ nâng cấp máy tính của anh ấy để cải thiện hiệu suất.)

Đáp án: He will have/get his computer upgraded to improve its performance.

Giải thích: Dùng cấu trúc bị động với thì tương lai "will have/get + object + past participle".

2. Work in pairs. Make predictions about applications of robots in the future, using causatives

(Làm việc theo cặp. Đưa ra dự đoán về các ứng dụng của robot trong tương lai, sử dụng cấu trúc sai khiến.)

Mẫu câu tham khảo:

  • Hospitals will get robots to perform complex surgeries with precision. (Bệnh viện sẽ nhờ robot thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp một cách chính xác.)
  • Students will have their homework checked automatically by AI tutors. (Học sinh sẽ được AI gia sư kiểm tra bài tập tự động.)
  • Families will get smart robots to take care of elderly members. (Các gia đình sẽ nhờ robot thông minh chăm sóc thành viên lớn tuổi.)
  • Companies will have robots handle all customer service inquiries 24/7. (Các công ty sẽ để robot xử lý mọi yêu cầu dịch vụ khách hàng 24/7.)
  • Cities will get autonomous vehicles to reduce traffic congestion. (Thành phố sẽ sử dụng xe tự lái để giảm ùn tắc giao thông.)

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn bộ nội dung Tiếng Anh 12 Global Success Unit 6 Language từ cách phát âm homophones, từ vựng khoa học công nghệ đến cấu trúc ngữ pháp causatives. Hãy thường xuyên ôn tập và thực hành các bài tập để củng cố kiến thức. Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong các kỳ thi sắp tới!

>> Xem thêm các bài giải sách Tiếng Anh 12 - Unit 6:

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ